Thép Tròn Đặc S20C, C20: Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng Lượng
- Mã: TTDS20C
- 256
- Đường kính Phi: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 35, 36, 38, 40, 42, 45, 48, 50, 52, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290, 300mm
- Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu Khách Hàng
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc
- Ứng dụng: Thép tròn đặc S20C, C20 được ứng dụng trong chế tạo máy móc, sản xuất ô tô, kết cấu xây dựng và thiết bị công nghiệp nhờ tính dẻo, bền và khả năng gia công tốt.
Thép Tròn Đặc S20C, C20: Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng Lượng
Thép tròn đặc S20C, C20 là dòng thép carbon thấp với tính dẻo dai, dễ gia công, và khả năng chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, và xây dựng. Quy cách thép đa dạng, với đường kính từ 6mm đến 300mm và chiều dài 6m, 9m, 12m. Giá thép tròn đặc S20C, C20 phụ thuộc vào các yếu tố như quy cách, trọng lượng, và tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN). Cập nhật giá thường xuyên giúp bạn tối ưu chi phí khi chọn mua thép.
1. Giới thiệu về thép tròn đặc S20C, C20
1.1 Định nghĩa và nguồn gốc của thép S20C, C20
Thép tròn đặc S20C và C20 là hai loại thép carbon có hàm lượng carbon trung bình, thuộc nhóm thép dễ gia công. Thép S20C theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4051, trong khi thép C20 là phiên bản tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc DIN. Cả hai loại thép này đều có hàm lượng carbon từ 0.18% - 0.23%, mang lại tính chất cơ học vừa đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
1.2 Vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng
Trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng, thép tròn đặc S20C và C20 được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt trong gia công và khả năng chịu lực tốt. Cụ thể:
- Ngành cơ khí: Thép S20C và C20 thường được dùng để gia công các chi tiết máy móc, trục quay, bánh răng, thanh truyền động và nhiều bộ phận quan trọng khác. Nhờ khả năng gia công dễ dàng, chúng thích hợp cho các quá trình tiện, phay, hàn và cắt.
- Ngành xây dựng: Trong lĩnh vực này, thép tròn đặc S20C và C20 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu chịu lực, cầu đường, và làm cốt thép cho các công trình xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp. Nhờ đặc tính dễ gia công, các nhà thầu có thể tùy biến thép theo yêu cầu cụ thể của từng công trình.
1.3 Đặc điểm nổi bật so với các loại thép khác
Thép S20C và C20 có một số đặc điểm nổi bật so với các loại thép khác như S45C hay C45:
- Dễ gia công: Do hàm lượng carbon thấp, thép S20C và C20 có độ cứng vừa phải, giúp các quá trình gia công như cắt, tiện, và hàn diễn ra dễ dàng hơn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao.
- Giá thành hợp lý: So với các loại thép hợp kim và thép có hàm lượng carbon cao hơn, S20C và C20 có chi phí thấp hơn, phù hợp với các dự án cần tối ưu chi phí.
- Khả năng xử lý nhiệt tốt: Mặc dù độ cứng không cao như các loại thép cứng khác, nhưng thép S20C và C20 vẫn có khả năng cải thiện độ bền và độ cứng thông qua các quá trình xử lý nhiệt như tôi hoặc ram.
2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc S20C, C20
2.1 Các nguyên tố chính trong thành phần
Thép tròn đặc S20C và C20 bao gồm các thành phần hóa học cơ bản sau:
- Carbon (C): Tỷ lệ từ 0.18% - 0.23%, giúp kiểm soát độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon ở mức này giúp thép có độ bền vừa phải, nhưng vẫn đảm bảo tính dẻo để dễ dàng gia công.
- Silic (Si): Hàm lượng từ 0.15% - 0.35%, silic giúp cải thiện độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa của thép.
- Mangan (Mn): Hàm lượng từ 0.30% - 0.60%, mangan tăng cường độ dẻo và độ cứng của thép, giúp thép chịu được các tác động vật lý tốt hơn.
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Hàm lượng mỗi nguyên tố dưới 0.05%, lưu huỳnh và phốt pho giúp cải thiện khả năng gia công của thép nhưng lại làm giảm khả năng chịu mài mòn. Do đó, hàm lượng của hai nguyên tố này được giữ ở mức thấp nhất để không ảnh hưởng đến chất lượng thép.
2.2 Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất cơ học của thép
- Carbon (C): Hàm lượng carbon quyết định độ cứng và độ bền của thép. Với tỷ lệ carbon từ 0.18% - 0.23%, thép S20C và C20 có độ bền vừa phải, dễ dàng gia công và hàn, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
- Silic (Si): Silic đóng vai trò như một chất tăng cường độ bền cho thép. Hàm lượng silic trong thép giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng, đồng thời gia tăng khả năng chống oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của thép khi sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Mangan (Mn): Là một nguyên tố quan trọng trong việc cải thiện độ bền và độ dẻo của thép. Mangan giúp gia tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực của thép, giúp thép không dễ bị gãy khi chịu lực lớn. Ngoài ra, mangan cũng giúp cải thiện khả năng hàn của thép, làm cho thép S20C và C20 dễ gia công hơn.
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Dù có vai trò cải thiện khả năng gia công của thép, hàm lượng cao của lưu huỳnh và phốt pho có thể khiến thép dễ bị giòn và giảm khả năng chịu lực. Do đó, việc giữ tỷ lệ hai nguyên tố này ở mức thấp là cần thiết để đảm bảo chất lượng thép.
Như vậy, sự cân bằng giữa các thành phần hóa học giúp thép tròn đặc S20C và C20 có các tính chất cơ học phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng.
3. Tính chất cơ học của thép tròn đặc S20C, C20
3.1 Độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo
- Độ bền kéo: Thép tròn đặc S20C và C20 có độ bền kéo trung bình từ 400 – 600 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực tương đối tốt trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Độ bền kéo thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng khi chịu lực tác động, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và sự ổn định của vật liệu.
- Độ cứng: Do hàm lượng carbon thấp, độ cứng của thép S20C và C20 ở mức trung bình, với chỉ số cứng thường nằm trong khoảng 120 – 160 HB (Brinell hardness). Độ cứng này giúp thép dễ dàng gia công, cắt gọt, và tạo hình mà không gây ra tình trạng giòn vỡ.
- Độ dẻo: Đặc tính độ dẻo cao của thép S20C và C20 khiến chúng dễ dàng uốn cong và biến dạng mà không bị gãy. Điều này làm cho loại thép này rất phù hợp để chế tạo các chi tiết máy móc yêu cầu sự linh hoạt, như trục, thanh truyền và các bộ phận cần sự biến dạng trong quá trình hoạt động.
3.2 Khả năng chịu lực và mài mòn
- Chịu lực: Thép S20C và C20 có khả năng chịu lực tốt nhờ độ bền kéo và độ dẻo của chúng. Khi áp dụng lực, thép không dễ bị gãy, nứt, và có thể giữ nguyên được hình dạng ban đầu. Khả năng chịu lực tốt giúp các sản phẩm từ thép S20C và C20 được ứng dụng nhiều trong các kết cấu chịu tải trọng.
- Chịu mài mòn: Mặc dù thép S20C và C20 có khả năng chịu lực tốt, nhưng do độ cứng không cao nên khả năng chịu mài mòn ở mức trung bình. Để tăng khả năng chịu mài mòn, thép có thể được xử lý nhiệt như tôi hay ram để gia tăng độ cứng bề mặt.
3.3 Ứng dụng thực tế trong môi trường công nghiệp
- Ngành cơ khí chế tạo máy: Thép tròn đặc S20C và C20 được sử dụng để chế tạo các bộ phận cơ khí như trục quay, bánh răng, thanh truyền động nhờ khả năng chịu lực và tính dẻo cao, giúp gia công dễ dàng.
- Ngành xây dựng: Loại thép này cũng được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực của công trình xây dựng như dầm, cột, và khung kết cấu. Khả năng chịu lực tốt và độ dẻo giúp thép S20C và C20 dễ dàng uốn và tạo hình, phù hợp cho việc thi công các công trình có thiết kế phức tạp.
- Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: Thép S20C và C20 được dùng để chế tạo các thiết bị chịu lực trong môi trường công nghiệp, nơi đòi hỏi tính ổn định và khả năng chống mài mòn ở mức vừa phải.
4. Quy cách của thép tròn đặc S20C, C20
4.1 Quy cách đường kính phổ biến (từ 6mm – 100mm)
Thép tròn đặc S20C và C20 có sẵn với nhiều quy cách về đường kính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Các đường kính phổ biến bao gồm:
- Đường kính nhỏ (6mm – 16mm): Thường được sử dụng trong các chi tiết máy nhỏ, sản xuất bulong, ốc vít, và các chi tiết cần sự linh hoạt.
- Đường kính trung bình (20mm – 50mm): Được sử dụng cho các trục máy, bộ phận dẫn động, và các kết cấu chịu lực trung bình.
- Đường kính lớn (từ 60mm – 300mm): Dùng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn như kết cấu cầu đường, các bộ phận chịu lực của các công trình công nghiệp.
4.2 Chiều dài thép (thường là 6m, 9m, 12m)
Chiều dài tiêu chuẩn của thép tròn đặc S20C và C20 thường được sản xuất theo các độ dài phổ biến như:
- 6m: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu không gian thi công hạn chế, dễ vận chuyển và cắt gọt theo yêu cầu.
- 9m và 12m: Thường được sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu các thanh thép dài để giảm thiểu mối hàn và tăng tính liên tục trong kết cấu chịu lực.
4.3 Sự khác biệt về quy cách so với các loại thép khác
- So với thép ống: Thép tròn đặc có khả năng chịu lực cao hơn thép ống do tính đặc ruột, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chịu tải cao. Thép ống thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ hơn, như dẫn nước hoặc khung kết cấu không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
- So với thép hộp: Thép tròn đặc có độ bền cao hơn thép hộp, đặc biệt trong các ứng dụng cần khả năng chịu lực theo nhiều hướng khác nhau. Thép hộp thường chỉ thích hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc kết cấu hình học đặc biệt.
Quy cách đa dạng về đường kính và chiều dài của thép tròn đặc S20C, C20 giúp chúng linh hoạt và dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc, kết cấu xây dựng cho đến các dự án công nghiệp nặng.
5. Ứng dụng của thép tròn đặc S20C, C20 trong ngành công nghiệp
5.1 Sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy
- Chế tạo trục và bánh răng: Thép tròn đặc S20C và C20 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận chịu lực của máy móc như trục quay, bánh răng, và các bộ phận chuyển động khác. Đặc tính của thép S20C và C20 với độ dẻo, độ bền và khả năng gia công dễ dàng giúp sản xuất các chi tiết có độ chính xác cao, chịu được tác động và mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Sản xuất chi tiết máy: Loại thép này còn được sử dụng để chế tạo các chi tiết như bu lông, ốc vít, thanh truyền động và các linh kiện khác trong ngành cơ khí. Khả năng chịu lực và khả năng gia công chính xác giúp S20C và C20 phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật cao, tăng tuổi thọ và độ bền cho sản phẩm.
- Gia công chi tiết cơ khí: Nhờ độ cứng vừa phải và khả năng gia công tốt, thép S20C và C20 dễ dàng tạo hình và cắt gọt, đáp ứng được yêu cầu sản xuất hàng loạt trong ngành chế tạo máy.
5.2 Vai trò trong ngành xây dựng
- Làm cốt thép: Thép tròn đặc S20C và C20 thường được sử dụng làm cốt thép trong các công trình xây dựng lớn như nhà cao tầng, cầu đường, hạ tầng giao thông. Độ bền kéo và độ dẻo của thép giúp tăng cường khả năng chịu lực cho kết cấu công trình, đảm bảo sự ổn định và độ bền của các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Kết cấu chịu lực: Trong các ứng dụng chịu lực cao như khung kết cấu, dầm, và trụ cột, thép S20C và C20 là lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Thép còn giúp giảm thiểu số lượng mối hàn và tăng tính liền mạch cho kết cấu, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
5.3 Các ứng dụng khác như sản xuất ô tô, thiết bị công nghiệp
- Sản xuất ô tô: Thép tròn đặc S20C và C20 cũng được sử dụng trong ngành sản xuất ô tô để chế tạo các bộ phận chịu lực như trục truyền động, bộ phận khung xe, và các linh kiện cần tính ổn định cao. Đặc tính nhẹ, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ bền, giúp loại thép này được ứng dụng nhiều trong các chi tiết cần độ chính xác và độ bền cao.
- Thiết bị công nghiệp: Ngoài ra, thép tròn đặc S20C và C20 còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như máy móc nông nghiệp, thiết bị xây dựng và các thiết bị sản xuất khác. Khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt cùng với tính chất cơ học tốt giúp thép S20C và C20 thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng.
6. So sánh thép tròn đặc S20C, C20 với các loại thép khác
6.1 So sánh với các loại thép carbon như S45C, C45
- Thành phần hóa học: Thép S20C và C20 có hàm lượng carbon thấp (khoảng 0.18 – 0.23%), thấp hơn so với thép S45C và C45 (có hàm lượng carbon khoảng 0.42 – 0.48%). Điều này làm cho S20C và C20 mềm hơn và dẻo hơn, trong khi S45C và C45 cứng hơn và có độ bền kéo cao hơn, nhưng lại ít dẻo hơn.
- Độ bền kéo: So với S45C và C45, thép S20C và C20 có độ bền kéo thấp hơn, thường khoảng 400 – 600 MPa, trong khi S45C và C45 có độ bền kéo cao hơn, từ 600 – 800 MPa. Tuy nhiên, S20C và C20 lại dễ uốn dẻo và gia công, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi chịu lực quá lớn nhưng yêu cầu tính linh hoạt cao.
- Khả năng gia công: Thép S20C và C20 dễ gia công hơn so với thép S45C và C45 nhờ độ cứng thấp hơn. Do đó, S20C và C20 được ưu tiên trong các ứng dụng cần gia công hàng loạt với chi phí thấp hơn, trong khi S45C và C45 thường được sử dụng cho các chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt hơn.
6.2 Sự khác biệt về thành phần, tính chất cơ học và ứng dụng
- S20C, C20: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo, dễ uốn và gia công, như chế tạo trục, bánh răng, chi tiết máy. Được sử dụng nhiều trong các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng lớn và môi trường làm việc ít mài mòn.
- S45C, C45: Thép có độ cứng và độ bền cao hơn, được ứng dụng trong các chi tiết cần chịu lực cao và khả năng chống mài mòn, như trục cam, trục khuỷu, và các bộ phận trong máy móc công nghiệp nặng.
6.3 Ưu nhược điểm của S20C, C20 so với các dòng thép khác
- Ưu điểm:
- Dễ gia công: S20C và C20 dễ dàng cắt gọt, tạo hình, và hàn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao như S45C và C45. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất gia công.
- Độ dẻo cao: Với độ dẻo tốt, thép S20C và C20 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt và biến dạng mà không bị gãy.
- Giá thành hợp lý: Do hàm lượng carbon thấp và tính dễ gia công, S20C và C20 thường có giá thành rẻ hơn so với các loại thép có hàm lượng carbon cao.
- Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực kém hơn: So với S45C và C45, thép S20C và C20 có độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn, không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao hoặc trong môi trường mài mòn nhiều.
- Khả năng chống mài mòn kém hơn: Với độ cứng thấp hơn, S20C và C20 không chịu được mài mòn tốt như các loại thép carbon cao, dẫn đến tuổi thọ ngắn hơn trong các ứng dụng chịu mài mòn.
Tóm lại, thép tròn đặc S20C và C20 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo, khả năng gia công tốt và giá thành hợp lý, trong khi S45C và C45 được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
7. Phương pháp gia công và xử lý nhiệt cho thép tròn đặc S20C, C20
7.1 Kỹ thuật tôi luyện, ram và ủ nhiệt
- Tôi luyện: Quá trình tôi luyện (quenching) là làm nguội nhanh thép sau khi nung nóng đến nhiệt độ austenit. Đối với thép tròn đặc S20C và C20, quá trình này giúp tăng độ cứng và độ bền kéo. Sau khi nung đến nhiệt độ từ 850°C - 880°C, thép được làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu. Kỹ thuật này thường được sử dụng để cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chịu mài mòn của thép.
- Ram: Sau khi tôi luyện, quá trình ram (tempering) được thực hiện để giảm bớt độ giòn của thép mà vẫn giữ được độ cứng cần thiết. Đối với S20C và C20, thép được nung ở nhiệt độ từ 150°C - 650°C tùy theo yêu cầu về tính chất cơ học. Ram giúp tăng tính dẻo và độ dai, làm giảm nguy cơ thép bị nứt trong quá trình sử dụng.
- Ủ nhiệt: Quá trình ủ (annealing) là nung nóng thép lên nhiệt độ cao (từ 800°C - 900°C) và làm nguội từ từ trong lò. Ủ nhiệt giúp thép trở nên mềm hơn, dễ gia công hơn, đồng thời làm giảm ứng suất nội tại, tăng tính ổn định cấu trúc của thép. Quá trình này thường áp dụng cho S20C và C20 trước khi gia công để cải thiện độ dẻo và dễ uốn.
7.2 Ảnh hưởng của xử lý nhiệt đến tính chất cơ học của thép
- Độ cứng: Xử lý nhiệt, đặc biệt là quá trình tôi luyện, làm tăng đáng kể độ cứng của thép S20C và C20. Quá trình tôi và ram kết hợp giúp thép có bề mặt cứng hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng chịu lực.
- Độ dẻo: Sau quá trình ủ nhiệt hoặc ram, thép sẽ có độ dẻo cao hơn. Điều này làm cho S20C và C20 dễ uốn và gia công, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu biến dạng nhiều mà không bị nứt gãy.
- Khả năng chịu lực: Xử lý nhiệt giúp tăng độ bền kéo và giới hạn chảy của thép, từ đó cải thiện khả năng chịu tải trọng cao của thép trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
7.3 Các quy trình gia công phổ biến cho thép S20C, C20
- Gia công cơ khí: Thép tròn đặc S20C và C20 thường được gia công bằng các phương pháp cắt gọt, tiện, phay, bào. Độ cứng vừa phải của thép sau khi ủ hoặc ram giúp các quá trình này diễn ra dễ dàng, đảm bảo độ chính xác cao cho các chi tiết máy.
- Hàn: Thép S20C và C20 có khả năng hàn tốt, đặc biệt là sau khi ủ nhiệt. Kỹ thuật hàn phù hợp giúp đảm bảo liên kết chắc chắn, đồng thời hạn chế rủi ro nứt gãy do ứng suất nhiệt.
- Rèn dập: Trong công nghiệp cơ khí, thép S20C và C20 cũng được gia công bằng phương pháp rèn dập nóng. Quá trình này giúp tăng cường tính cơ học cho thép, làm cho sản phẩm có độ bền và độ cứng cao hơn.
8. Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép tròn đặc S20C, C20
8.1 Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến: JIS, ASTM, EN
Thép tròn đặc S20C và C20 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các ngành công nghiệp trên toàn cầu. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến cho loại thép này:
- JIS (Japan Industrial Standards): Đây là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, phổ biến với thép S20C. Theo JIS G4051, S20C được xác định là thép carbon thấp với hàm lượng carbon dao động từ 0,18% - 0,23%, dùng trong sản xuất các chi tiết máy, bánh răng và các bộ phận yêu cầu độ bền vừa phải. Tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về thành phần hóa học, cơ tính và quy cách gia công cho các loại thép cơ khí.
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Theo tiêu chuẩn ASTM, thép C20 thường được xác định theo ASTM A36 hoặc các tiêu chuẩn khác dành cho thép carbon thấp. ASTM cung cấp hướng dẫn về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu lực. Thép C20 theo tiêu chuẩn ASTM thường dùng trong xây dựng kết cấu và cơ khí chế tạo máy.
- EN (European Norms): Tiêu chuẩn EN của châu Âu, ví dụ như EN 10083-2, là tiêu chuẩn áp dụng cho thép hợp kim và thép carbon. Thép S20C và C20 theo tiêu chuẩn EN được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia châu Âu trong các ứng dụng công nghiệp, với yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
8.2 Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thép trước khi đưa vào sử dụng
Việc kiểm tra chất lượng trước khi đưa thép S20C và C20 vào sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo thép đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho công trình.
- Kiểm tra hóa học: Thực hiện kiểm tra thành phần hóa học của thép để đảm bảo hàm lượng carbon, silic, mangan và các nguyên tố khác nằm trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc EN. Điều này đảm bảo thép có tính chất cơ học như mong muốn, phù hợp với ứng dụng cụ thể.
- Kiểm tra cơ lý: Tiến hành kiểm tra các chỉ số cơ học của thép, bao gồm độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dẻo và độ cứng. Các thử nghiệm như kéo, uốn, va đập thường được sử dụng để kiểm tra khả năng chịu lực và độ dẻo của thép
- Kiểm tra siêu âm: Đây là phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật nội tại của thép như rỗ khí, nứt hoặc tạp chất trong quá trình đúc. Phương pháp này đảm bảo thép đạt chuẩn về chất lượng, không gây ra nguy cơ khi sử dụng trong môi trường chịu lực cao.
8.3 Yêu cầu về độ cứng, độ bền theo từng tiêu chuẩn
- Độ cứng: Độ cứng của thép tròn đặc S20C và C20 thường được đo bằng phương pháp Rockwell hoặc Brinell. Theo tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc EN, thép S20C và C20 thường có độ cứng ở mức trung bình (HB 120 - 160) sau khi xử lý nhiệt. Điều này giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt mà vẫn giữ được tính dẻo cần thiết.
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength - UTS): Đối với S20C và C20, độ bền kéo dao động từ 400 - 550 MPa theo các tiêu chuẩn quốc tế. Độ bền kéo là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải trọng của thép. Với độ bền vừa phải, thép S20C và C20 phù hợp cho các chi tiết máy móc hoặc các kết cấu chịu lực trung bình.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Đây là giá trị quan trọng, thể hiện khả năng chịu biến dạng của thép mà không bị vỡ. Thép S20C và C20 có giới hạn chảy từ 250 - 350 MPa, tùy thuộc vào quy cách và tiêu chuẩn sản xuất. Điều này giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, nơi cần độ dẻo và khả năng chịu lực.
Tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố quyết định chất lượng và tính ứng dụng của thép tròn đặc S20C và C20 trong ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN giúp người mua và các kỹ sư lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình và thiết bị.
9. Giá thép tròn đặc S20C, C20 trên thị trường
9.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tròn đặc S20C, C20
Giá thép tròn đặc S20C và C20 trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, từ quy cách sản phẩm đến tiêu chuẩn sản xuất và chất liệu.
- Quy cách: Quy cách của thép tròn đặc bao gồm đường kính, chiều dài và trọng lượng. Đường kính thép càng lớn, giá thành thường cao hơn vì yêu cầu lượng nguyên liệu và công sức sản xuất nhiều hơn. Thép S20C và C20 có nhiều đường kính khác nhau từ 6mm đến 100mm, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chiều dài thép phổ biến là 6m, 9m, 12m, và giá thành cũng thay đổi theo chiều dài.
- Chất liệu thép: Cả S20C và C20 đều là thép carbon thấp, có thành phần carbon khoảng 0,18% đến 0,23%, điều này ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo và giá thành. So với các loại thép carbon cao hơn như S45C, C45, thép S20C và C20 có giá thấp hơn do tính chất cơ học vừa phải, dễ gia công hơn và ít chịu mài mòn hơn.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau như **JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) hay **TCVN (Việt Nam)** sẽ có sự khác biệt về giá. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt thường có giá cao hơn do phải tuân thủ các quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng chặt chẽ hơn. Điều này đảm bảo sản phẩm đạt độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực theo yêu cầu của các ngành công nghiệp.
- Biến động giá nguyên liệu: Thị trường nguyên liệu thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá quặng sắt, than cốc và chi phí năng lượng. Biến động về nguồn cung và nhu cầu của các nguyên liệu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất thép. Khi giá nguyên liệu đầu vào tăng, giá thép tròn đặc cũng sẽ tăng theo và ngược lại.
9.2 So sánh giá thép tròn đặc S20C, C20 với các loại thép khác
- So sánh với thép S45C, C45: Thép S20C và C20 là các loại thép carbon thấp, có giá thành thấp hơn so với S45C, C45 – các loại thép carbon cao hơn. Lý do là vì thép S45C, C45 có khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt hơn, đòi hỏi quy trình gia công phức tạp hơn. Tuy nhiên, nếu yêu cầu về độ bền và tính chống mài mòn không quá cao, S20C và C20 là sự lựa chọn kinh tế hơn.
- So sánh với thép hợp kim: Thép hợp kim thường có giá thành cao hơn nhiều so với thép carbon như S20C và C20 do trong thành phần có chứa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), giúp tăng cường các tính chất cơ học như khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt và độ cứng. Vì vậy, trong các ứng dụng không đòi hỏi yêu cầu đặc biệt, thép carbon S20C và C20 là lựa chọn tốt về mặt chi phí.
9.3 Cập nhật giá thép tròn đặc S20C, C20 mới nhất
- Giá thép tròn đặc S20C, C20 trên thị trường hiện tại dao động từ 16.000 VNĐ/kg đến 20.000 VNĐ/kg** tùy thuộc vào quy cách, tiêu chuẩn sản xuất và nhà cung cấp. Với các đường kính nhỏ như từ 6mm đến 20mm, giá thành thường nằm ở mức thấp hơn, trong khi các quy cách lớn từ 50mm đến 100mm có giá cao hơn do yêu cầu nguyên liệu và sản xuất phức tạp hơn.
- Cập nhật giá mới nhất: Giá thép trên thị trường thay đổi thường xuyên theo sự biến động của giá nguyên liệu thô và tình hình cung cầu. Để có bảng giá chính xác và nhanh chóng nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín. Các công ty thép lớn thường công bố bảng giá cập nhật theo tuần hoặc tháng để khách hàng tiện theo dõi và đưa ra quyết định mua sắm phù hợp.
Giá thép tròn đặc S20C và C20 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy cách, tiêu chuẩn sản xuất và biến động thị trường. Để lựa chọn được loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiết kiệm chi phí, người mua nên thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất và so sánh giữa các nhà cung cấp để có quyết định tối ưu nhất cho công trình của mình.
Bảng Giá Thép Tròn Đặc S20C, C20 Tham Khảo
STT | Quy Cách | Đường Kính (mm) | Khối Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
1 | Thép tròn đặc S20C Ø6 | 6 | 0,23 | 15.000-19.000 |
2 | Thép tròn đặc S20C Ø8 | 8 | 0,4 | 15.000-19.000 |
3 | Thép tròn đặc S20C Ø10 | 10 | 0,63 | 15.000-19.000 |
4 | Thép tròn đặc S20C Ø12 | 12 | 0,9 | 15.000-19.000 |
5 | Thép tròn đặc S20C Ø14 | 14 | 1,23 | 15.000-19.000 |
6 | Thép tròn đặc S20C Ø16 | 16 | 1,6 | 15.000-19.000 |
7 | Thép tròn đặc S20C Ø18 | 18 | 2,03 | 15.000-19.000 |
8 | Thép tròn đặc S20C Ø20 | 20 | 2,5 | 15.000-19.000 |
9 | Thép tròn đặc S20C Ø22 | 22 | 3,03 | 15.000-19.000 |
10 | Thép tròn đặc S20C Ø24 | 24 | 3,6 | 15.000-19.000 |
11 | Thép tròn đặc S20C Ø25 | 25 | 3,91 | 15.000-19.000 |
12 | Thép tròn đặc S20C Ø26 | 26 | 4,23 | 15.000-19.000 |
13 | Thép tròn đặc S20C Ø28 | 28 | 4,9 | 15.000-19.000 |
14 | Thép tròn đặc S20C Ø30 | 30 | 5,63 | 15.000-19.000 |
15 | Thép tròn đặc S20C Ø32 | 32 | 6,4 | 15.000-19.000 |
16 | Thép tròn đặc S20C Ø34 | 34 | 7,23 | 15.000-19.000 |
17 | Thép tròn đặc S20C Ø35 | 35 | 7,66 | 15.000-19.000 |
18 | Thép tròn đặc S20C Ø36 | 36 | 8,1 | 15.000-19.000 |
19 | Thép tròn đặc S20C Ø38 | 38 | 9,03 | 15.000-19.000 |
20 | Thép tròn đặc S20C Ø40 | 40 | 10 | 15.000-19.000 |
21 | Thép tròn đặc S20C Ø42 | 42 | 11,03 | 15.000-19.000 |
22 | Thép tròn đặc S20C Ø44 | 44 | 12,1 | 15.000-19.000 |
23 | Thép tròn đặc S20C Ø45 | 45 | 12,66 | 15.000-19.000 |
24 | Thép tròn đặc S20C Ø46 | 46 | 13,23 | 15.000-19.000 |
25 | Thép tròn đặc S20C Ø48 | 48 | 14,4 | 15.000-19.000 |
26 | Thép tròn đặc S20C Ø50 | 50 | 15,63 | 15.000-19.000 |
27 | Thép tròn đặc S20C Ø52 | 52 | 16,9 | 15.000-19.000 |
28 | Thép tròn đặc S20C Ø55 | 55 | 18,91 | 15.000-19.000 |
29 | Thép tròn đặc S20C Ø60 | 60 | 22,5 | 15.000-19.000 |
30 | Thép tròn đặc S20C Ø65 | 65 | 26,41 | 15.000-19.000 |
31 | Thép tròn đặc S20C Ø70 | 70 | 30,63 | 15.000-19.000 |
32 | Thép tròn đặc S20C Ø75 | 75 | 35,16 | 15.000-19.000 |
33 | Thép tròn đặc S20C Ø80 | 80 | 40 | 15.000-19.000 |
34 | Thép tròn đặc S20C Ø85 | 85 | 45,16 | 15.000-19.000 |
35 | Thép tròn đặc S20C Ø90 | 90 | 50,63 | 15.000-19.000 |
36 | Thép tròn đặc S20C Ø95 | 95 | 56,41 | 15.000-19.000 |
37 | Thép tròn đặc S20C Ø100 | 100 | 62,5 | 17.000-20.000 |
38 | Thép tròn đặc S20C Ø110 | 110 | 75,63 | 17.000-20.000 |
39 | Thép tròn đặc S20C Ø120 | 120 | 90 | 17.000-20.000 |
40 | Thép tròn đặc S20C Ø125 | 125 | 97,66 | 17.000-20.000 |
41 | Thép tròn đặc S20C Ø130 | 130 | 105,63 | 17.000-20.000 |
42 | Thép tròn đặc S20C Ø135 | 135 | 113,91 | 17.000-20.000 |
43 | Thép tròn đặc S20C Ø140 | 140 | 122,5 | 17.000-20.000 |
44 | Thép tròn đặc S20C Ø145 | 145 | 131,41 | 17.000-20.000 |
45 | Thép tròn đặc S20C Ø150 | 150 | 140,63 | 17.000-20.000 |
46 | Thép tròn đặc S20C Ø155 | 155 | 150,16 | 17.000-20.000 |
47 | Thép tròn đặc S20C Ø160 | 160 | 160 | 17.000-20.000 |
48 | Thép tròn đặc S20C Ø170 | 170 | 180,63 | 17.000-20.000 |
49 | Thép tròn đặc S20C Ø180 | 180 | 202,5 | 17.000-20.000 |
50 | Thép tròn đặc S20C Ø190 | 190 | 225,63 | 17.000-20.000 |
51 | Thép tròn đặc S20C Ø200 | 200 | 250 | 17.000-20.000 |
52 | Thép tròn đặc S20C Ø210 | 210 | 275,63 | 17.000-20.000 |
53 | Thép tròn đặc S20C Ø220 | 220 | 302,5 | 17.000-20.000 |
54 | Thép tròn đặc S20C Ø230 | 230 | 330,63 | 17.000-20.000 |
55 | Thép tròn đặc S20C Ø240 | 240 | 360 | 17.000-20.000 |
56 | Thép tròn đặc S20C Ø250 | 250 | 390,63 | 17.000-20.000 |
57 | Thép tròn đặc S20C Ø260 | 260 | 422,5 | 17.000-20.000 |
58 | Thép tròn đặc S20C Ø270 | 270 | 455,63 | 17.000-20.000 |
59 | Thép tròn đặc S20C Ø280 | 280 | 490 | 17.000-20.000 |
60 | Thép tròn đặc S20C Ø290 | 290 | 525,63 | 17.000-20.000 |
61 | Thép tròn đặc S20C Ø300 | 300 | 562,5 | 18.000-22.000 |
62 | Thép tròn đặc S20C Ø310 | 310 | 600,63 | 18.000-22.000 |
63 | Thép tròn đặc S20C Ø320 | 320 | 640 | 18.000-22.000 |
64 | Thép tròn đặc S20C Ø330 | 330 | 680,63 | 18.000-22.000 |
65 | Thép tròn đặc S20C Ø340 | 340 | 722,5 | 18.000-22.000 |
66 | Thép tròn đặc S20C Ø350 | 350 | 765,63 | 18.000-22.000 |
67 | Thép tròn đặc S20C Ø360 | 360 | 810 | 18.000-22.000 |
68 | Thép tròn đặc S20C Ø370 | 370 | 855,63 | 18.000-22.000 |
69 | Thép tròn đặc S20C Ø380 | 380 | 902,5 | 18.000-22.000 |
70 | Thép tròn đặc S20C Ø390 | 390 | 950,63 | 18.000-22.000 |
71 | Thép tròn đặc S20C Ø400 | 400 | 1.000,00 | 18.000-22.000 |
10. Lựa chọn thép tròn đặc S20C, C20 cho công trình
10.1 Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thép tròn đặc S20C, C20
Khi lựa chọn thép tròn đặc S20C và C20 cho công trình, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả thi công, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình:
- Ứng dụng của thép trong công trình: Thép tròn đặc S20C, C20 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất ô tô, thiết bị máy móc... Vì vậy, khi lựa chọn, cần xác định rõ mục đích sử dụng của công trình. Ví dụ, trong các công trình cơ khí chế tạo, độ cứng và khả năng chịu lực của thép cần được xem xét kỹ lưỡng. Trong xây dựng, cần chú trọng vào khả năng chịu tải và độ bền của thép trong thời gian dài.
- Ngân sách dự án: Ngân sách của công trình sẽ ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn quy cách và chất liệu của thép. Thép S20C, C20 là thép carbon thấp, có giá thành tương đối hợp lý so với các loại thép carbon cao và thép hợp kim. Đối với các công trình không yêu cầu thép có độ bền quá cao hoặc khả năng chống mài mòn đặc biệt, lựa chọn S20C và C20 có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Yêu cầu kỹ thuật của công trình: Mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Ví dụ, trong các công trình chịu tải lớn, yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực của thép rất cao. Cần chọn quy cách và chất liệu thép đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền kéo, độ dẻo, và khả năng chịu lực mà vẫn đảm bảo giá thành hợp lý. Thép tròn đặc S20C, C20 có độ cứng vừa phải, dễ gia công và phù hợp cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật trung bình.
10.2 Tư vấn lựa chọn quy cách thép tròn đặc S20C, C20 phù hợp cho từng loại công trình
- Công trình xây dựng quy mô lớn: Đối với các công trình xây dựng lớn như cầu đường, nhà cao tầng, hoặc các kết cấu chịu lực lớn, cần lựa chọn thép tròn đặc có đường kính lớn, từ **30mm – 100mm** để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền của công trình. Thép tròn đặc S20C, C20 có thể được sử dụng làm các thanh giằng, cốt thép cho kết cấu chính.
- Công trình cơ khí chế tạo máy móc: Trong ngành cơ khí, thép tròn đặc S20C, C20 được dùng nhiều cho việc chế tạo các chi tiết máy móc như trục, đinh ốc, bánh răng... Đối với các chi tiết máy nhỏ, yêu cầu về độ chính xác và khả năng chịu lực không quá cao, có thể lựa chọn quy cách thép có đường kính nhỏ từ **6mm – 20mm. Quy cách thép nhỏ giúp dễ dàng gia công và đảm bảo độ chính xác trong các chi tiết.
- Công trình sản xuất thiết bị ô tô, công nghiệp: Với các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, yêu cầu thép có độ bền kéo cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Quy cách thép tròn đặc phổ biến cho ngành này là từ 20mm – 50mm, đảm bảo sự cân đối giữa khả năng chịu lực và dễ dàng gia công.
10.3 Lưu ý khi mua thép tròn đặc S20C, C20 để đảm bảo chất lượng
Để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của thép tròn đặc S20C, C20 trong quá trình sử dụng, dưới đây là một số lưu ý khi mua thép:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Khi mua thép, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng nhận về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. Các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) giúp đảm bảo thép đạt các chỉ số cơ học, độ bền và khả năng chịu lực theo yêu cầu. Chứng nhận này giúp khách hàng yên tâm hơn về chất lượng của sản phẩm.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp có uy tín trên thị trường, đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực thép và cung cấp dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn có chế độ bảo hành, dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
- Kiểm tra quy cách và bề mặt thép: Trước khi mua thép, nên kiểm tra kỹ quy cách (đường kính, chiều dài) và bề mặt thép để đảm bảo không có vết nứt, gỉ sét hay cong vênh. Thép đạt chất lượng sẽ có bề mặt nhẵn mịn, không có dấu hiệu bị oxy hóa, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền.
- So sánh giá và chính sách bán hàng: Trước khi quyết định mua thép, hãy tham khảo và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Ngoài giá cả, nên xem xét đến các chính sách ưu đãi như chiết khấu khi mua số lượng lớn, chính sách giao hàng và thanh toán linh hoạt.
Lựa chọn thép tròn đặc S20C và C20 cho công trình là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng và chi phí dự án. Việc cân nhắc kỹ các yếu tố như ứng dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn đúng quy cách thép, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho công trình. Đồng thời, việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua là điều cần thiết để đảm bảo bạn có được sản phẩm thép chất lượng tốt nhất với chi phí hợp lý.
11. Các Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp
Công Ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát tự hào cung cấp một loạt các sản phẩm thép và kim loại chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là danh sách các sản phẩm chính mà chúng tôi đang cung cấp:
1. Thép Ống
- Thép Ống Đúc: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Thép Ống Hàn: Sản phẩm chất lượng cao với đa dạng kích thước, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
2. Thép Hộp
- Thép Hộp Vuông: Đa dạng về kích thước và độ dày, sử dụng trong kết cấu thép và xây dựng.
- Thép Hộp Chữ Nhật: Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và dân dụng.
3. Thép Tấm
- Thép Tấm Đen: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và xây dựng.
- Thép Tấm Mạ Kẽm: Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
4. Thép Hình
- Thép Hình Chữ I: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép lớn.
- Thép Hình Chữ U: Ứng dụng trong xây dựng và chế tạo máy móc.
- Thép Hình Chữ H: Thích hợp cho các dự án yêu cầu chịu lực cao.
- Thép Hình Chữ V: Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
5. Thép Tròn Đặc
- Thép Tròn Đặc C45: Sản phẩm chất lượng cao, sử dụng trong chế tạo máy và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Thép Tròn Đặc S45C: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng và gia công cơ khí.
6. Inox (Thép Không Gỉ)
- Inox 304: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất và xây dựng.
- Inox 316: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Inox 201: Ứng dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ và trang trí nội thất.
7. Nhôm
- Nhôm 6061: Sử dụng trong ngành hàng không, xây dựng và chế tạo máy móc.
- Nhôm 7075: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và nhẹ.
- Nhôm 5052: Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành đóng tàu, xe hơi và hàng không.
8. Phụ Kiện Thép
- Cút Nối, Mặt Bích: Phụ kiện kết nối cho hệ thống ống thép.
- Bu Lông, Ốc Vít: Phụ kiện sử dụng trong các kết cấu thép và công trình xây dựng.
9. Thép Đặc Biệt
- Thép Tấm Chịu Mài Mòn: Sản phẩm chất lượng cao, sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thép Tấm Chịu Nhiệt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao.
Với sự đa dạng về sản phẩm và cam kết chất lượng, Công Ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án và ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về sản phẩm và nhận tư vấn phù hợp!