Thép Trường Thịnh Phát
Thép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng LượngThép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng Lượng

Thép Tròn Đặc phi 190 Bảng Giá, Kích Thước, Quy Cách, Trọng Lượng

  • Mã: Phi 190
  • 111
  • Đường kính Phi: 5mm 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 35, 36, 38, 40, 42, 45, 48, 50, 52, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 125, 130, 135, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290, 300mm
  • Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu Khách Hàng
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc
  • Mác thép: SCM (SCM440, SCM420, SCM415, SCM435), SCR (SCR440, SCR420, SCR415, SCR435), SS400, CT (CT3, CT45, CT50), S-series (S20C, S25C, S30C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C), S235/S275/S355 (JR/JO), SKD (SKD11, SKD61), SNCM439, 2083.
  • Tiêu Chuẩn: Nhật Bản (JIS), Mỹ (AISI), Châu Âu (EN), Trung Quốc (GB), Nga (GOST), và Đức (DIN)
  • Ứng dụng: Thép tròn đặc phi 190 được ứng dụng trong chế tạo máy móc, sản xuất ô tô, kết cấu xây dựng và thiết bị công nghiệp nhờ tính dẻo, bền và khả năng gia công tốt.

Thép tròn đặc phi 190 là loại thép có đường kính 190mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất cơ khí. Với độ bền cao, thép phi 190 thường dùng làm kết cấu thép chịu lực, trục máy, hoặc các ứng dụng trong ngành chế tạo. Bảng giá, kích thước, quy cách và trọng lượng thép tròn đặc phi 190 có sự đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các dự án lớn. Quý khách có thể tham khảo thông tin chi tiết về thép phi 190 để lựa chọn phù hợp với yêu cầu sử dụng.

Chi tiết sản phẩm

1. Khái Niệm Thép Tròn Đặc Phi 190

1.1. Định Nghĩa Thép Tròn Đặc Phi 190  

Thép tròn đặc phi 190 là loại thép có hình dạng tròn với đường kính ngoài lên đến 190mm, thuộc nhóm thép đặc biệt dùng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Thép này được sản xuất từ các hợp kim thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt, đồng thời có thể gia công để chế tạo các chi tiết máy, kết cấu chịu lực trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
 

1.2. Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc Phi 190 Trong Ngành Công Nghiệp  

Thép tròn đặc phi 190 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng như cơ khí chế tạo, xây dựng và sản xuất máy móc. Với đặc điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu tải lớn, thép phi 190 thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, trục, bánh răng, các bộ phận chịu lực trong công trình xây dựng và kết cấu cầu đường. Nhờ vào khả năng gia công tốt, thép phi 190 cũng được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
 

1.3. Các Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Phi 190 So Với Các Loại Thép Tròn Khác  

Một trong những điểm nổi bật của thép phi 190 là đường kính lớn, mang lại khả năng chịu lực vượt trội so với các loại thép tròn nhỏ hơn. Bên cạnh đó, thép phi 190 còn có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa rất tốt, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hay các khu vực tiếp xúc với hóa chất. So với các loại thép tròn như phi 180 hoặc phi 200, thép phi 190 có tính linh hoạt cao hơn trong việc gia công và chế tạo, nhưng vẫn duy trì được độ bền và độ cứng cần thiết cho các công trình xây dựng, cơ khí.
 

1.4. Vai Trò Của Thép Phi 190 Trong Xây Dựng, Cơ Khí Và Sản Xuất Công Nghiệp  

Thép phi 190 đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng khi được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực lớn như trụ thép, cột bê tông, khung thép cho các tòa nhà, cầu đường và các công trình hạ tầng. Trong ngành cơ khí chế tạo, thép phi 190 giúp tạo ra các chi tiết máy có khả năng chịu tải và va đập cao như trục quay, bộ phận khớp nối, bánh răng và các chi tiết kết cấu máy móc công nghiệp. Ngoài ra, thép phi 190 cũng rất quan trọng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp như máy móc, thiết bị xây dựng, công cụ và dụng cụ phục vụ trong các ngành công nghiệp nặng.
 

1.5. Tầm Quan Trọng Của Thép Phi 190 Trong Các Công Trình Kỹ Thuật Lớn  

Thép phi 190 đóng vai trò then chốt trong các công trình kỹ thuật lớn và phức tạp như xây dựng các nhà máy công nghiệp, cầu đường, tháp truyền hình, và các công trình đòi hỏi kết cấu chịu lực mạnh mẽ. Với tính năng chịu lực tốt, khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, thép phi 190 giúp các công trình duy trì tính ổn định và an toàn lâu dài. Đặc biệt, trong các dự án hạ tầng và xây dựng lớn, việc sử dụng thép phi 190 có thể giảm thiểu chi phí bảo trì và gia tăng độ bền cho công trình.
 
Với những đặc tính vượt trội này, thép phi 190 không chỉ là vật liệu quan trọng trong các dự án hiện tại mà còn là lựa chọn lâu dài cho các công trình trong tương lai, giúp các nhà thầu tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả công trình.
 
Thép tròn đặc phi 190
 

2. Cấu Tạo Và Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 190

2.1. Giới Thiệu Về Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Phi 190  

Thép tròn đặc phi 190 là một loại thép hợp kim có các thành phần hóa học được pha trộn kỹ lưỡng để đạt được độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực tối ưu. Thành phần hóa học chủ yếu của thép phi 190 bao gồm:
 
- Cacbon (C): C là thành phần chính quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Tỷ lệ cacbon trong thép phi 190 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu mài mòn của thép.
- Silic (Si): Silic giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn của thép. Nó cũng giúp thép giữ được độ cứng trong quá trình nhiệt luyện.
- Mangan (Mn): Mangan là yếu tố giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính chất cơ học như độ bền kéo và khả năng chịu va đập.
- Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Mặc dù hai yếu tố này thường có mặt với tỷ lệ nhỏ, nhưng chúng có ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng gia công của thép. Lưu huỳnh giúp thép dễ dàng gia công hơn, trong khi photpho có thể làm giảm độ dẻo của thép.
 

2.2. Các yếu tố hóa học này kết hợp với nhau tạo nên một loại thép có đặc tính vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

 
Tác Động Của Các Thành Phần Hóa Học Đối Với Tính Chất Cơ Học Và Độ Bền Của Thép  
Mỗi thành phần hóa học trong thép phi 190 có tác động trực tiếp đến tính chất cơ học và độ bền của thép. Cụ thể:
 
- Cacbon (C): Khi tỷ lệ cacbon tăng, thép trở nên cứng hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn, nhưng đồng thời độ dẻo và khả năng uốn sẽ giảm. Điều này khiến thép thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao, nhưng lại đòi hỏi khả năng gia công thấp hơn.
- Silic (Si): Silic giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cho thép, đồng thời giúp cải thiện độ bền kéo của thép khi chịu tác động từ môi trường. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường khắc nghiệt.
- Mangan (Mn): Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền kéo và khả năng chống mài mòn của thép. Thép có chứa mangan cao thường có độ bền rất tốt, khả năng chịu lực cao và có thể sử dụng trong các ứng dụng chịu va đập mạnh mẽ.
- Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Các thành phần này chủ yếu ảnh hưởng đến tính gia công của thép. Mặc dù chúng không trực tiếp ảnh hưởng đến độ bền, nhưng khi có mặt trong một tỷ lệ nhỏ, chúng có thể giúp cải thiện quá trình gia công và giảm khả năng bị nứt hoặc gãy khi gia công thép.
 

2.3. Các Loại Thép Phi 190 Phổ Biến Và Đặc Điểm Của Từng Loại  

- C20: Đây là loại thép cacbon thấp với độ cứng vừa phải, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền trung bình và khả năng gia công tốt. Thép C20 thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo.
- SS400: Thép SS400 có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng kết cấu thép và chế tạo máy móc. SS400 có khả năng chịu va đập cao và dễ dàng gia công.
- C45: Thép C45 là thép cacbon trung bình, có độ cứng và độ bền cao hơn so với thép C20, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và mài mòn mạnh mẽ, như chế tạo trục, bánh răng và các bộ phận chịu tải lớn.
- S45C: Đây là thép có thành phần cacbon cao hơn C45, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn, thường được sử dụng trong các ngành chế tạo chi tiết máy công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.
- SCM440: Đây là loại thép hợp kim có chứa crom và molypden, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn rất tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu lực và yêu cầu độ bền kéo cao như trong chế tạo khuôn mẫu, chi tiết máy.
- Q235: Thép Q235 là thép thông dụng với độ bền kéo trung bình, thường dùng trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, các kết cấu thép nhẹ và các ứng dụng cơ khí nhẹ.
 

2.4. So Sánh Thép Phi 190 Với Các Loại Thép Khác Như Thép Phi 180, 200 Trong Cùng Ứng Dụng  

- So với thép phi 180: Thép phi 190 có đường kính lớn hơn, giúp tăng khả năng chịu tải và bền bỉ hơn trong các công trình chịu lực lớn. Thép phi 190 thường được sử dụng cho các kết cấu thép đòi hỏi khả năng chịu lực cao hơn so với thép phi 180.
- So với thép phi 200: Thép phi 190 và phi 200 có nhiều điểm tương đồng về ứng dụng, nhưng thép phi 200 có đường kính lớn hơn và thường được lựa chọn trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực vượt trội. Tuy nhiên, thép phi 190 vẫn là lựa chọn phổ biến hơn trong các ứng dụng không yêu cầu quá mức về kích thước.
 
Sự khác biệt giữa các loại thép này giúp các kỹ sư và nhà thầu có thể lựa chọn đúng loại thép phù hợp cho các ứng dụng cụ thể, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả công trình.
 

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thành phần hóa học chínhđộ bền kéo (N/mm²)giới hạn chảy, và độ cứng của các mác thép thuộc các nhóm: SCM, SCR, SS400, CT, S-series, S235/S275/S355 (JR/JO), SKD, SNCM439, và 2083.

Mác thép C% Mn% Si% Cr% Độ bền kéo (N/mm²) Giới hạn chảy (N/mm²) Độ cứng (HRC)
SCM440 0.38-0.43 0.60-0.90 0.15-0.35 0.90-1.20 850-1000 620-780 28-36 sau xử lý nhiệt
SCM420 0.17-0.23 0.60-0.90 0.15-0.35 1.00-1.40 620-880 380-540 20-30 sau xử lý nhiệt
SCM415 0.12-0.18 0.60-0.90 0.15-0.35 0.80-1.10 580-780 350-490 18-25 sau xử lý nhiệt
SCM435 0.30-0.35 0.60-0.90 0.15-0.35 0.90-1.20 750-920 490-660 24-32 sau xử lý nhiệt
SCR440 0.38-0.43 0.60-0.90 0.15-0.35 0.90-1.20 850-1000 620-780 28-36 sau xử lý nhiệt
SCR420 0.17-0.23 0.60-0.90 0.15-0.35 1.00-1.40 620-880 380-540 20-30 sau xử lý nhiệt
SS400 ≤ 0.17 0.30-0.60 ≤ 0.35 - 400-510 ≥ 245 < 20 (HB)
CT3 ≤ 0.20 0.35-0.65 ≤ 0.35 - 390-510 ≥ 245 < 20 (HB)
S45C 0.42-0.48 0.60-0.90 0.15-0.35 - 590-780 ≥ 490 35-45 sau xử lý nhiệt
S50C 0.47-0.53 0.60-0.90 0.15-0.35 - 680-810 ≥ 520 35-48 sau xử lý nhiệt
S55C 0.52-0.58 0.60-0.90 0.15-0.35 - 690-850 ≥ 540 38-50 sau xử lý nhiệt
S235JR ≤ 0.17 0.30-0.60 ≤ 0.35 - 360-510 ≥ 235 < 20 (HB)
S275JR ≤ 0.20 0.30-0.60 ≤ 0.35 - 410-550 ≥ 275 < 20 (HB)
SKD11 1.40-1.60 0.20-0.50 ≤ 0.40 11.0-13.0 750-950 ≥ 620 55-62 sau xử lý nhiệt
SKD61 0.32-0.42 0.30-0.60 ≤ 1.00 4.50-5.50 500-700 ≥ 300 45-50 sau xử lý nhiệt
SNCM439 0.36-0.44 0.60-0.90 0.15-0.35 0.80-1.10 980-1220 ≥ 780 32-38 sau xử lý nhiệt
2083 ≤ 0.40 ≤ 1.00 ≤ 1.00 12.0-14.0 800-950 ≥ 700 52-58 sau xử lý nhiệt

Ghi chú:

  • Các giá trị trên có thể thay đổi phụ thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt của từng nhà máy.
  • Thành phần hóa học được biểu thị theo tỷ lệ phần trăm trọng lượng (%).

Thép tròn đặc phi 190

 

3. Ưu Điểm Của Thép Tròn Đặc Phi 190

Thép tròn đặc phi 190 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và cơ khí chế tạo. Dưới đây là các ưu điểm chính giúp thép phi 190 được ưa chuộng trong các công trình và dự án kỹ thuật.
 

3.1. Độ Bền Cao và Khả Năng Chịu Lực Mạnh  

Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của thép tròn đặc phi 190 là độ bền cơ học vượt trội. Nhờ vào thành phần hóa học và quá trình sản xuất hiện đại, thép phi 190 có khả năng chịu lực rất tốt, giúp ứng dụng trong các kết cấu chịu tải lớn như cầu đường, trụ thép, các dầm thép, và các công trình yêu cầu tải trọng cao. Với tính năng chịu lực mạnh mẽ, thép phi 190 là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự ổn định lâu dài và khả năng chịu tác động mạnh từ môi trường.
 

3.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Khắc Nghiệt  

Thép phi 190 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt khi được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với hóa chất, nước biển, hay các điều kiện môi trường có độ ẩm cao. Thành phần hợp kim trong thép giúp tăng khả năng chống gỉ sét và duy trì độ bền theo thời gian. Do đó, thép phi 190 thường được lựa chọn trong các ngành công nghiệp nặng, bao gồm chế tạo máy móc, sản xuất thiết bị công nghiệp, và các công trình xây dựng ngoài trời.
 

3.3. Dễ Dàng Gia Công Thành Các Chi Tiết Máy  

Thép tròn đặc phi 190 có đặc tính gia công tuyệt vời, dễ dàng chế tạo thành các chi tiết máy phức tạp như trục, bánh răng, các bộ phận chịu lực khác. Với khả năng gia công dễ dàng, thép phi 190 là vật liệu lý tưởng cho các công ty sản xuất, chế tạo các chi tiết máy công nghiệp và các thiết bị cơ khí cần độ chính xác cao. Các quá trình gia công cơ khí như tiện, phay, mài, hay hàn cũng có thể thực hiện một cách thuận tiện trên thép phi 190 mà không gặp phải nhiều khó khăn.
 

3.4. Tiết Kiệm Chi Phí Bảo Trì và Thay Thế Trong Các Công Trình Lớn  

Thép phi 190 có tuổi thọ cao và khả năng duy trì hiệu suất lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp, điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong các công trình lớn. Các công trình sử dụng thép phi 190 sẽ không cần phải bảo dưỡng thường xuyên như các vật liệu kém chất lượng khác, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành và tăng hiệu quả công việc. Thêm vào đó, thép phi 190 có khả năng chống lại các tác động ngoại lực và môi trường khắc nghiệt, giúp các công trình duy trì được độ bền và tính ổn định suốt nhiều năm.
 
Với các ưu điểm vượt trội trên, thép tròn đặc phi 190 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực mạnh, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công. Đây là loại thép không thể thiếu trong các công trình xây dựng lớn và các sản phẩm cơ khí có yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
 
thép tròn đặc phi 190

4. Các Loại Thép Tròn Đặc Phi 190

Thép tròn đặc phi 190 được sản xuất từ nhiều chất liệu thép khác nhau, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là các loại thép phi 190 phổ biến, đặc điểm, ứng dụng và các yếu tố giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp cho các công trình xây dựng, cơ khí và chế tạo.
 

4.1. Các Chất Liệu Thép Phi 190 Phổ Biến  

1. C20  
   Thép C20 là loại thép carbon thấp, có thành phần chính là carbon (0.20%) và các nguyên tố hợp kim nhỏ như mangan (Mn) và silic (Si). Đây là loại thép dễ gia công và có độ bền cơ học vừa phải. Thép C20 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chịu lực trung bình, chẳng hạn như sản xuất chi tiết máy, cấu kiện cơ khí đơn giản.
 
2. SS400  
   SS400 là thép carbon phổ biến tại Nhật Bản, có độ bền trung bình và khả năng hàn tốt. Loại thép này được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, kết cấu thép và các công trình yêu cầu độ bền cao nhưng không quá khắt khe về chịu tải nặng. Thép SS400 thường được sử dụng trong các dầm thép, kết cấu nhà xưởng, cầu đường.
 
3. C45  
   Thép C45 là loại thép carbon trung bình, với tỷ lệ carbon khoảng 0.45%. Thép C45 có khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, thường được dùng để sản xuất các chi tiết chịu tải nặng, như trục, bánh răng, và các bộ phận trong động cơ máy móc. Nó cũng có khả năng gia công tốt, chịu được mài mòn và nhiệt độ cao.
 
4. S45C  
   S45C là thép carbon trung bình của Nhật Bản, có tính năng cơ học vượt trội hơn C45. Loại thép này được sử dụng trong các chi tiết máy có yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu tải nặng. Thép S45C thường được chọn làm nguyên liệu chế tạo các trục quay, bánh răng, bộ phận máy móc cần độ bền cao và chống mài mòn.
 
5. SCM440  
   SCM440 là thép hợp kim có chứa crom (Cr) và molypden (Mo), giúp thép có khả năng chịu lực và chống mài mòn cực kỳ tốt. Thép SCM440 rất bền và được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu tải cực lớn, chẳng hạn như trong sản xuất các chi tiết ô tô, máy móc công nghiệp, các bộ phận có yêu cầu độ bền cao.
 
6. Q235  
   Thép Q235 là thép carbon thấp có thành phần chính là sắt và carbon (0.14%-0.22%), với các yếu tố hợp kim khác như mangan (Mn). Đây là loại thép phổ biến trong xây dựng và sản xuất kết cấu thép, đặc biệt là trong các công trình dân dụng, cầu đường, và các kết cấu cơ khí không yêu cầu chịu lực quá lớn.
 

4.2. Đặc Điểm và Ứng Dụng Của Từng Loại Thép Phi 190  

- C20: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, kết cấu thép nhẹ và các chi tiết máy không chịu lực nặng.  
- SS400: Phù hợp với các công trình có yêu cầu độ bền trung bình như nhà xưởng, các bộ phận trong kết cấu cầu đường và các chi tiết cơ khí nhẹ.  
- C45: Lý tưởng cho các chi tiết máy móc chịu tải nặng như trục quay, bánh răng, cần thiết trong các ngành chế tạo động cơ, máy móc công nghiệp.  
- S45C: Dùng trong các bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền cao như các trục truyền động, cơ cấu máy móc trong ngành chế tạo máy và ô tô.  
- SCM440: Dành cho các ngành chế tạo máy móc nặng, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận ô tô, máy công nghiệp, máy cắt kim loại, có khả năng chống mài mòn và chịu tải cực kỳ tốt.  
- Q235: Là thép phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, kết cấu thép nhẹ, tấm nền, và khung thép chịu tải trung bình.
 

4.3. Tính Chất Cơ Học và Sự Lựa Chọn Phù Hợp Cho Các Công Trình  

Mỗi loại thép phi 190 có tính chất cơ học riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền, và khả năng gia công. Thép C20 và Q235 có tính chất dễ gia công và chịu tải nhẹ, phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng và kết cấu nhẹ. Trong khi đó, thép C45 và S45C có độ bền cao hơn, thích hợp cho các chi tiết máy, trục, và các bộ phận chịu lực lớn. SCM440 với khả năng chống mài mòn và độ bền cực cao là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng, sản xuất máy móc, và chế tạo ô tô.
 

4.4. Mối Quan Hệ Giữa Loại Thép và Ứng Dụng Trong Các Công Trình Xây Dựng, Cơ Khí, và Chế Tạo  

Mỗi loại thép tròn đặc phi 190 có ưu điểm nổi bật cho các ứng dụng cụ thể trong các ngành khác nhau. Việc chọn lựa loại thép phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng công trình:  
- C20 và Q235 phù hợp với các kết cấu thép trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng, cầu đường.  
- C45, S45C thích hợp cho các chi tiết cơ khí cần độ bền cao, các bộ phận máy móc có tải trọng lớn.  
- SCM440 được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và chịu tải cực lớn trong công nghiệp chế tạo máy và ô tô.
 
Việc hiểu rõ các loại thép phi 190 và đặc điểm của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu cho công trình, từ đó tối ưu chi phí và đạt hiệu quả cao trong sản xuất và thi công.
 
thép tròn đặc phi 190
 

5. Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 190

Sản xuất thép tròn đặc phi 190 là một quá trình phức tạp và đòi hỏi các công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Dưới đây là các bước trong quy trình sản xuất, công nghệ sử dụng, và các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thép phi 190.
 

5.1. Các Bước Trong Quy Trình Sản Xuất Thép Phi 190

 
1. Đúc Thép  
   Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 190 bắt đầu từ giai đoạn đúc, trong đó thép nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cao. Quá trình này tạo ra thép có độ tinh khiết cao và sẵn sàng cho các bước gia công tiếp theo. Sau khi thép đã được nấu chảy, chúng được đổ vào khuôn để tạo ra phôi thép có hình dạng và kích thước phù hợp với yêu cầu sản xuất.
 
2. Cán Nóng  
   Phôi thép sau khi đúc sẽ được đưa vào quá trình cán nóng để tạo thành thép tròn đặc. Quá trình này sử dụng nhiệt độ cao và áp lực lớn để làm thay đổi kết cấu hạt của thép, giúp thép có độ cứng, độ bền và khả năng gia công cao. Các máy cán nóng sẽ gia công thép phi 190 đến độ dày và đường kính yêu cầu, đồng thời đảm bảo bề mặt thép mịn màng và không bị rỗ.
 
3. Gia Công CNC  
   Sau khi hoàn thành quá trình cán nóng, thép phi 190 sẽ tiếp tục được gia công trên các máy CNC (máy điều khiển số). Quá trình gia công CNC giúp tạo ra các chi tiết thép chính xác, với đường kính chính xác và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt khác. Thép sẽ được cắt, mài, và gia công để đạt được các kích thước, độ bóng và độ chính xác cao, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của các công trình và ngành công nghiệp.
 

5.2. Các Công Nghệ Sản Xuất Thép Hiện Đại Sử Dụng Cho Thép Phi 190

 
1. Công Nghệ Cán Nóng Hiện Đại  
   Việc sử dụng công nghệ cán nóng hiện đại với các máy móc tự động giúp tăng năng suất sản xuất và giảm thiểu sai sót. Máy cán nóng sử dụng hệ thống điều khiển số tiên tiến để điều chỉnh nhiệt độ và áp lực trong quá trình sản xuất, giúp đảm bảo chất lượng thép đồng đều từ đầu đến cuối.
 
2. Công Nghệ Lò Điện Hồ Quang (Electric Arc Furnace - EAF)  
   Lò điện hồ quang là công nghệ sản xuất thép hiện đại, sử dụng năng lượng điện để nấu chảy thép từ sắt phế liệu. Công nghệ này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải so với các phương pháp truyền thống như lò cao, đồng thời tạo ra thép có chất lượng đồng đều hơn.
 
3. Công Nghệ Tiêu Chuẩn Hóa Quá Trình Cán  
   Các dây chuyền cán nóng hiện nay được trang bị hệ thống giám sát tự động, giúp theo dõi liên tục các thông số như nhiệt độ, áp suất và độ dày của thép trong suốt quá trình sản xuất. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng thép và giảm thiểu lãng phí.
 

5.3. Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Quy Chuẩn Việt Nam (TCVN) Trong Sản Xuất Thép Phi 190

 
1. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Tế  
   Thép phi 190 phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, bao gồm các quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các yêu cầu về độ bền, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn. Các tiêu chuẩn này bao gồm các hệ thống như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản) và EN (Châu Âu), giúp đảm bảo thép đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các công trình công nghiệp và xây dựng.
 
2. Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN)  
   Thép phi 190 sản xuất trong nước phải tuân thủ các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về chất lượng thép. Các tiêu chuẩn này quy định về thành phần hóa học, các chỉ tiêu cơ học và các phép thử kiểm tra để đảm bảo thép có chất lượng đồng đều, an toàn khi sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp.
 
3. Chứng Nhận Chất Lượng  
   Các nhà sản xuất thép phi 190 phải có chứng nhận đạt chuẩn ISO 9001 hoặc các chứng nhận quốc tế khác để đảm bảo quy trình sản xuất đáp ứng các yêu cầu chất lượng cao nhất. Đây là điều kiện tiên quyết để các sản phẩm thép được xuất khẩu và sử dụng trong các công trình quốc tế.
 

5.4. Kiểm Tra Chất Lượng Thép Phi 190 và Các Phương Pháp Kiểm Tra Kích Thước, Độ Bền

 
1. Kiểm Tra Kích Thước  
   Các thép phi 190 sau khi gia công sẽ được kiểm tra kích thước bằng các thiết bị đo lường chính xác như caliper điện tử, máy đo chiều dài và chiều rộng tự động. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo rằng thép có kích thước chính xác, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình hoặc ứng dụng.
 
2. Kiểm Tra Độ Bền Cơ Học  
   Thép phi 190 sẽ được kiểm tra độ bền cơ học thông qua các phương pháp kiểm tra kéo, nén, uốn và cắt. Các bài kiểm tra này giúp xác định khả năng chịu lực, độ bền kéo, độ dẻo dai và độ cứng của thép, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình và ứng dụng công nghiệp.
 
3. Kiểm Tra Chống Ăn Mòn  
   Thép phi 190 cũng sẽ được kiểm tra khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Các phương pháp kiểm tra như phun muối hoặc ngâm trong dung dịch ăn mòn giúp xác định khả năng chống ăn mòn của thép trong thời gian dài.
 
4. Kiểm Tra Chất Lượng Bề Mặt  
   Bề mặt của thép phi 190 được kiểm tra để đảm bảo không có các khuyết tật như rỗ, vết nứt hay các khuyết điểm khác. Các phương pháp kiểm tra bề mặt bao gồm kiểm tra trực quan và sử dụng máy quét bề mặt chuyên dụng để phát hiện các khiếm khuyết.
 
Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 190 yêu cầu sự kết hợp của các công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Từ việc đúc thép, cán nóng, đến gia công CNC, mỗi bước trong quy trình sản xuất đều có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm thép đạt chất lượng cao, sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp nặng, cơ khí và xây dựng. Kiểm tra chất lượng thép phi 190 cũng là một phần không thể thiếu để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong sử dụng.
 
thép tròn đặc phi 190
 

6. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Thép Tròn Đặc Phi 190

Thép tròn đặc phi 190 là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng gia công chính xác. Dưới đây là các ứng dụng thực tiễn của thép phi 190 trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, sản xuất thiết bị công nghiệp, ô tô, và các ngành công nghiệp nặng.
 

6.1. Sử Dụng Thép Phi 190 Trong Ngành Xây Dựng

 
1. Trụ Thép và Kết Cấu Chịu Lực  
   Thép phi 190 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn như nhà cao tầng, cầu, và các công trình kết cấu chịu lực khác. Với khả năng chịu lực cao, thép phi 190 thường được dùng để làm trụ thép, dầm, và các bộ phận kết cấu chính của công trình. Đặc biệt, thép phi 190 có thể chịu được tải trọng nặng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền lâu dài và an toàn.
 
2. Khung Thép và Cầu Đường  
   Trong xây dựng cầu đường, thép phi 190 được sử dụng để chế tạo khung thép cho cầu và các công trình giao thông. Với khả năng chống chịu lực và va đập mạnh, thép phi 190 giúp tăng cường sự ổn định và an toàn cho các công trình giao thông quan trọng, từ cầu lớn đến đường cao tốc.
 
3. Ứng Dụng Trong Các Công Trình Dân Dụng và Công Nghiệp  
   Thép phi 190 cũng được sử dụng để sản xuất các chi tiết thép trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Từ việc gia công thành các cấu kiện nhỏ đến các kết cấu chịu lực lớn, thép phi 190 góp phần quan trọng trong việc xây dựng các công trình với độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài.
 

6.2. Ứng Dụng Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo

 
1. Sản Xuất Trục và Bánh Răng 
   Một trong những ứng dụng phổ biến của thép phi 190 trong ngành cơ khí chế tạo là sản xuất trục và bánh răng. Nhờ vào khả năng gia công chính xác và độ bền vượt trội, thép phi 190 được sử dụng để tạo ra các bộ phận truyền động quan trọng trong máy móc công nghiệp, ô tô và các thiết bị cơ khí. Các trục thép phi 190 có thể chịu được lực kéo và xoắn mạnh, giúp máy móc vận hành ổn định và hiệu quả.
 
2. Chi Tiết Máy và Linh Kiện Cơ Khí  
   Thép phi 190 là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các chi tiết máy, từ các bộ phận nhỏ đến các linh kiện cơ khí phức tạp. Thép tròn phi 190 có khả năng gia công dễ dàng và đạt được độ chính xác cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền cho các thiết bị cơ khí.
 

6.3. Thép Phi 190 Trong Sản Xuất Thiết Bị Công Nghiệp, Ô Tô và Giao Thông Vận Tải

 
1. Sản Xuất Thiết Bị Công Nghiệp  
   Thép phi 190 được sử dụng để sản xuất các thiết bị công nghiệp lớn như máy móc, động cơ, và thiết bị phục vụ sản xuất. Với đặc tính bền bỉ và chịu lực tốt, thép phi 190 là lựa chọn phổ biến trong các ngành sản xuất máy móc công nghiệp, giúp nâng cao tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì.
 
2. Ngành Công Nghiệp Ô Tô  
   Trong ngành công nghiệp ô tô, thép phi 190 được sử dụng để sản xuất các chi tiết quan trọng như trục, các bộ phận chịu lực và các bộ phận khác của xe. Thép phi 190 giúp đảm bảo sự ổn định và độ bền cao của các bộ phận ô tô, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao trong ngành công nghiệp ô tô.
 
3. Giao Thông Vận Tải  
   Ngoài ứng dụng trong xây dựng cầu đường, thép phi 190 còn được sử dụng trong sản xuất các phương tiện vận tải như xe tải, xe buýt và các phương tiện giao thông khác. Thép phi 190 giúp các phương tiện này có khả năng chịu tải tốt, bảo đảm sự vận hành ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
 

6.4. Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Nặng

 
1. Ngành Dầu Khí  
   Trong ngành dầu khí, thép phi 190 được sử dụng để sản xuất các thiết bị và cấu kiện phục vụ khai thác dầu khí dưới biển và trên đất liền. Các bộ phận này cần có khả năng chịu lực và chịu nhiệt cao, vì vậy thép phi 190 với đặc tính cơ học vượt trội là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp này.
 
2. Ngành Hóa Chất  
   Thép phi 190 cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành hóa chất, đặc biệt là trong việc sản xuất các thiết bị chịu ăn mòn và khắc nghiệt. Các bình áp suất, ống dẫn, và các thiết bị chứa hóa chất đều cần thép có khả năng chống ăn mòn, chịu tải tốt, và độ bền lâu dài, mà thép phi 190 có thể đáp ứng.
 
3. Ngành Đóng Tàu  
   Thép phi 190 được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, đặc biệt là trong việc chế tạo vỏ tàu, các cấu kiện chịu lực và các bộ phận khác của tàu biển. Thép phi 190 có thể chịu được tác động của sóng, gió và lực va đập mạnh, giúp tàu hoạt động ổn định trong môi trường biển khắc nghiệt.
 
Thép tròn đặc phi 190 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ bền, khả năng chịu lực cao và tính linh hoạt trong gia công. Từ xây dựng, cơ khí chế tạo, đến các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất và đóng tàu, thép phi 190 đã và đang đóng góp quan trọng vào sự phát triển của các ngành công nghiệp, nâng cao hiệu quả công trình và tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng lâu dài.
 
thép tròn đặc phi 190
 

7. Các Ký Hiệu Thép Tròn Đặc Phi 190

Ký hiệu thép tròn đặc phi 190 không chỉ giúp người sử dụng nhận diện được các thông số kỹ thuật cơ bản mà còn giúp chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu của từng công trình. Bài viết này sẽ giải thích các ký hiệu thép phi 190, cách đọc mã sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc tế, và các lưu ý quan trọng khi chọn lựa thép phi 190.
 

7.1. Giải Thích Các Ký Hiệu Thép Phi 190

 
1. Đường Kính và Độ Dày  
Ký hiệu thép tròn đặc thường bắt đầu bằng thông số đường kính. Với thép phi 190, "190" đại diện cho đường kính của thép, có nghĩa là thép có đường kính 190mm. Các thông số sau có thể chỉ định thêm độ dày của thép hoặc các tính chất khác, giúp phân biệt giữa các loại thép tròn đặc khác nhau.  
Ví dụ: Thép tròn đặc phi 190 x 12mm sẽ có đường kính 190mm và độ dày 12mm.
 
2. Chất Liệu  
Ký hiệu thép phi 190 còn có thể bao gồm thông tin về chất liệu thép, ví dụ: C20, SS400, C45, S45C, SCM440. Các ký hiệu này giúp xác định loại thép, từ thép carbon đến thép hợp kim, và cũng cho biết khả năng chịu lực, khả năng chống ăn mòn, cũng như các tính chất cơ học khác của thép.
 

7.2. Cách Đọc Các Mã Sản Phẩm Thép Phi 190 Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 
1. Tiêu Chuẩn ASTM  
ASTM (American Society for Testing and Materials) là một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong ngành thép. Một mã sản phẩm thép phi 190 theo tiêu chuẩn ASTM có thể trông như sau: ASTM A36 hoặc ASTM A516 (nếu là thép hợp kim).  
- ASTM A36 chỉ ra loại thép carbon có độ bền kéo tối thiểu là 250 MPa, thường được sử dụng cho các kết cấu xây dựng.
- ASTM A516 thường là thép chịu nhiệt, thích hợp cho các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt như bình áp lực.
 
2. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)  
Các mã thép phi 190 theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) có thể bao gồm các ký hiệu như JIS G3101 SS400 hay JIS G4051 S45C.  
- SS400 là thép carbon thông dụng với tính năng hàn tốt, dùng cho các kết cấu chịu lực.
- S45C là thép carbon có độ bền cao, thích hợp cho các bộ phận chịu mài mòn như trục, bánh răng.
 
3. Tiêu Chuẩn ISO  
Tiêu chuẩn ISO quy định các thông số chất lượng thép cho sản xuất toàn cầu, với mã sản phẩm như ISO 4948-3. Mỗi mã này cung cấp thông tin về thành phần hóa học và cơ tính của thép phi 190, giúp nhà sản xuất và người sử dụng hiểu rõ hơn về chất liệu, ứng dụng và khả năng chịu lực của thép.
 

7.3. Các Ký Hiệu Đặc Biệt Trong Sản Phẩm Thép Phi 190 Và Cách Chọn Lựa Phù Hợp

 
1. Ký Hiệu Chỉ Số Cường Độ  
Một số thép phi 190 có thể được ký hiệu thêm các chỉ số về cường độ chịu kéo hoặc độ bền, ví dụ: S235JR, S355J2. Các ký hiệu này thể hiện khả năng chịu lực của thép và rất quan trọng khi lựa chọn thép cho các công trình xây dựng có tải trọng lớn.  
- S235JR là thép với cường độ chịu kéo tối thiểu là 235 MPa, phù hợp cho các kết cấu chịu lực nhẹ.
- S355J2 là thép cường độ cao hơn, chịu được các tải trọng lớn hơn và thường được sử dụng cho các kết cấu chịu lực nặng.
 
2. Ký Hiệu Chất Liệu Hợp Kim  
Ký hiệu thép phi 190 như SCM440 hay C45 giúp chỉ ra loại thép hợp kim, với các thành phần hóa học như carbon, mangan, silic và các yếu tố khác để gia tăng tính bền bỉ, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt.  
- SCM440 là thép hợp kim chứa crôm và molypden, có khả năng chịu mài mòn cao, thường được dùng cho các bộ phận máy móc có yêu cầu khắt khe.
- C45 là thép carbon chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các linh kiện máy móc như trục, bánh răng.
 

7.4. Lưu Ý Về Cách Nhận Diện Các Loại Thép Phi 190 Trong Thực Tế Qua Mã Số và Thông Số Kỹ Thuật

 
1. Kiểm Tra Mã Sản Phẩm  
Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác, khi mua thép phi 190, người tiêu dùng cần kiểm tra kỹ mã sản phẩm trên các chứng từ, bao gồm chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật đi kèm. Điều này giúp xác định được chính xác loại thép, tiêu chuẩn sản xuất và các đặc điểm kỹ thuật mà thép phi 190 đạt được.
 
2. Thông Số Kỹ Thuật  
Ngoài mã sản phẩm, các thông số kỹ thuật của thép phi 190 như độ cứng, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn cũng cần được lưu ý khi lựa chọn thép. Thông thường, các nhà sản xuất sẽ cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết, giúp người sử dụng chọn lựa thép phù hợp với yêu cầu của công trình.
 
3. Tham Khảo Chứng Nhận Chất Lượng  
Một yếu tố quan trọng khi nhận diện thép phi 190 là chứng nhận chất lượng. Các chứng nhận như ISO 9001 hay SGS sẽ xác nhận rằng thép phi 190 đã qua kiểm tra nghiêm ngặt và đạt tiêu chuẩn quốc tế, bảo đảm về chất lượng sản phẩm.
 
Hiểu và biết cách đọc các ký hiệu thép phi 190 là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự lựa chọn chính xác cho các ứng dụng công nghiệp. Việc nhận diện đúng loại thép và hiểu các tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp các kỹ sư, nhà thầu và người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho công trình.
 
thép tròn đặc phi 190
 

8. Bảng Giá Thép Tròn Đặc Phi 190 (Tham Khảo)

Khi lựa chọn thép tròn đặc phi 190 cho các công trình xây dựng, cơ khí hay sản xuất công nghiệp, việc tham khảo giá cả là một yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa chi phí và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá thép phi 190, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, so sánh giá giữa các nhà cung cấp và dự đoán xu hướng biến động giá trong tương lai.
 

8.1. Giá Tham Khảo Của Thép Phi 190 Theo Các Loại Chất Liệu Thép Phổ Biến

 
Giá của thép phi 190 sẽ thay đổi tùy thuộc vào chất liệu thép được sử dụng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại thép phi 190 phổ biến:
 
- Thép C20 (Thép carbon): Giá khoảng 14.000 – 16.000 VNĐ/kg. Đây là loại thép carbon thông dụng, với khả năng gia công dễ dàng và ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực nhẹ.
 
- Thép SS400: Giá khoảng 16.000 – 18.000 VNĐ/kg. Loại thép này có tính hàn tốt, được sử dụng cho các công trình xây dựng, chế tạo kết cấu thép, cầu đường.
 
- Thép C45: Giá khoảng 18.000 – 22.000 VNĐ/kg. Thép C45 là thép carbon trung bình, với độ bền cao, thường dùng cho các chi tiết máy, trục, bánh răng.
 
- Thép S45C: Giá khoảng 20.000 – 23.000 VNĐ/kg. Đây là thép carbon có khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chế tạo, sản xuất trục và các bộ phận chịu lực khác.
 
- Thép SCM440: Giá khoảng 25.000 – 30.000 VNĐ/kg. Thép hợp kim này chứa crôm và molypden, có khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp.
 

8.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Phi 190

 
1. Nguyên Liệu Đầu Vào  
   Giá thép phi 190 phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào, bao gồm quặng sắt, than cốc và các kim loại hợp kim. Biến động giá của các nguyên liệu này có thể làm tăng hoặc giảm giá thép. Chẳng hạn, khi giá quặng sắt tăng, giá thép cũng sẽ tăng theo.
 
2. Chi Phí Sản Xuất  
   Các nhà máy sản xuất thép sẽ tính chi phí sản xuất bao gồm chi phí năng lượng, nhân công, chi phí vận hành dây chuyền sản xuất. Thép được sản xuất bằng công nghệ hiện đại hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao sẽ có chi phí sản xuất cao hơn, dẫn đến giá thép phi 190 cũng cao hơn.
 
3. Chi Phí Vận Chuyển  
   Giá vận chuyển thép phi 190 từ nhà máy đến công trình hoặc đại lý bán lẻ cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thành sản phẩm. Khoảng cách vận chuyển, phương tiện vận chuyển, và điều kiện giao thông có thể làm tăng chi phí này.
 
4. Biến Động Thị Trường  
   Thị trường thép toàn cầu có sự biến động lớn, do sự thay đổi của cầu và cung, đặc biệt là từ các quốc gia sản xuất thép lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, và các nước EU. Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép phi 190 tại thị trường trong nước.
 

8.3. So Sánh Giá Thép Phi 190 Giữa Các Nhà Cung Cấp Trong Và Ngoài Nước

 
Khi so sánh giá thép phi 190, sự chênh lệch giữa các nhà cung cấp trong và ngoài nước là điều cần lưu ý.
 
- Nhà Cung Cấp Trong Nước: Các nhà cung cấp trong nước thường có giá thấp hơn vì không phải chịu chi phí vận chuyển quốc tế. Tuy nhiên, giá thép trong nước có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giá năng lượng, nhân công và các chi phí sản xuất trong nước. Mặt khác, giá thép phi 190 từ các nhà sản xuất Việt Nam có thể thấp hơn từ 5% đến 10% so với thép nhập khẩu.
 
- Nhà Cung Cấp Ngoài Nước: Các nhà cung cấp thép phi 190 từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển (như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc) có thể cung cấp thép chất lượng cao với các chứng nhận quốc tế. Tuy nhiên, giá thép phi 190 nhập khẩu có thể cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và các phụ phí khác. Thép từ các nhà cung cấp nước ngoài thường đi kèm với các tiêu chuẩn chất lượng cao, nhưng giá có thể cao hơn từ 10% đến 15% so với thép trong nước.
 

8.4. Dự Đoán Xu Hướng Biến Động Giá Thép Phi 190 Trong Tương Lai

 
1. Ảnh Hưởng Của Nguồn Cung Và Cầu  
   Dự báo rằng giá thép phi 190 sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi của nhu cầu trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí và sản xuất ô tô. Nếu nhu cầu tăng, giá thép phi 190 có thể tăng theo. Ngược lại, nếu nhu cầu giảm, giá thép có thể giảm nhẹ.
 
2. Chi Phí Nguyên Liệu 
   Khi giá quặng sắt, năng lượng và các nguyên liệu khác tăng, giá thép phi 190 cũng sẽ có xu hướng tăng theo. Ngoài ra, sự khan hiếm nguyên liệu hoặc các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng có thể khiến giá thép tăng mạnh trong thời gian ngắn.
 
3. Chính Sách Thuế và Chính Trị  
   Các thay đổi về chính sách thuế, đặc biệt là thuế nhập khẩu thép, cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép phi 190. Các quốc gia nhập khẩu thép có thể điều chỉnh chính sách thuế để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước, điều này có thể làm tăng giá thép nhập khẩu.
 
4. Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu và Chính Sách Môi Trường  
   Các biện pháp bảo vệ môi trường và cắt giảm khí thải trong ngành công nghiệp thép có thể làm tăng chi phí sản xuất thép. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá thép phi 190 trong tương lai, khi các nhà máy thép phải đầu tư vào công nghệ sạch hơn và tuân thủ các quy định môi trường nghiêm ngặt.
 
Bảng giá thép phi 190 sẽ luôn biến động tùy theo các yếu tố như nguyên liệu đầu vào, chi phí sản xuất, vận chuyển và nhu cầu thị trường. Việc tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép sẽ giúp người mua đưa ra quyết định hợp lý, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa chi phí cho công trình của mình.
 
thép tròn đặc phi 190
 

9. Hướng Dẫn Lựa Chọn Thép Tròn Đặc Phi 190

Việc lựa chọn thép tròn đặc phi 190 phù hợp là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công trình. Thép phi 190 có đa dạng ứng dụng trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, sản xuất thiết bị và nhiều ngành công nghiệp khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách lựa chọn thép phi 190 dựa trên các yếu tố kỹ thuật, yêu cầu dự án và ứng dụng thực tế.
 

9.1. Cách Lựa Chọn Thép Phi 190 Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp

 
Khi lựa chọn thép phi 190, các yếu tố cơ bản như độ bền, khả năng gia công và yêu cầu kỹ thuật phải được xem xét kỹ lưỡng. Dưới đây là các bước cụ thể để chọn thép phi 190 phù hợp với ứng dụng công nghiệp:
 
- Độ Bền: Độ bền của thép phi 190 là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng chịu tải và tuổi thọ của sản phẩm. Thép phi 190 có thể được sử dụng trong các kết cấu chịu lực nặng như cột thép, khung thép, hoặc các bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền cao như trục và bánh răng. Nếu ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn, thép S45C hoặc C45 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng.
 
- Khả Năng Gia Công: Nếu yêu cầu gia công chính xác cao như cắt, tiện, hoặc hàn, thì thép SS400 hoặc thép C20 sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Những loại thép này có tính hàn tốt, dễ gia công mà không làm giảm độ bền của sản phẩm.
 
- Yêu Cầu Kỹ Thuật: Mỗi ứng dụng sẽ có yêu cầu kỹ thuật khác nhau về chất liệu và tính chất cơ học của thép. Ví dụ, đối với các ứng dụng chịu nhiệt cao hoặc môi trường khắc nghiệt, thép hợp kim như SCM440 sẽ là lựa chọn lý tưởng vì khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép carbon thông thường.
 

9.2. Tiêu Chí Chọn Thép Phi 190 Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Yêu Cầu Dự Án

 
Việc lựa chọn thép phi 190 cần phải đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án. Các tiêu chí chính khi chọn thép phi 190 bao gồm:
 
- Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Thép phi 190 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như TCVN, ASTM, ISO, JIS. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng thép về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính đồng nhất trong sản xuất. Việc lựa chọn thép phi 190 có chứng nhận chất lượng sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
 
- Ứng Dụng Cụ Thể: Mỗi dự án sẽ có yêu cầu kỹ thuật riêng, ví dụ trong ngành xây dựng, thép phi 190 có thể được dùng để chế tạo các kết cấu chịu tải trọng lớn như trụ thép, khung thép. Trong khi đó, trong ngành cơ khí, thép phi 190 lại thường dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, trục và bánh răng.
 
- Môi Trường Sử Dụng: Nếu thép phi 190 sử dụng trong môi trường có tính axit, hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao, bạn nên chọn các loại thép hợp kim cao như SCM440 hoặc thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
 

9.3. Các Lưu Ý Khi Lựa Chọn Thép Tròn Đặc Phi 190

 
Khi lựa chọn thép phi 190, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu dự án:
 
- Chất Liệu: Lựa chọn chất liệu thép phi 190 tùy thuộc vào tính chất cơ học và ứng dụng cụ thể. Các loại thép carbon như SS400 và C20 phù hợp với các ứng dụng cơ khí đơn giản, trong khi các loại thép hợp kim như SCM440 hoặc S45C sẽ phù hợp với các ứng dụng chịu lực nặng, yêu cầu độ bền cao hơn.
 
- Kích Thước: Kích thước của thép phi 190 cần phải phù hợp với thiết kế và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Đảm bảo rằng thép phi 190 được cắt và gia công chính xác theo các kích thước tiêu chuẩn để tránh sai sót trong quá trình thi công hoặc lắp ráp.
 
- Chứng Nhận Chất Lượng: Khi lựa chọn thép phi 190, đặc biệt là đối với các công trình quan trọng, cần đảm bảo thép có đầy đủ chứng nhận chất lượng từ các tổ chức uy tín như ISO, ASTM. Điều này giúp đảm bảo thép đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế.
 

9.4. Cách Tính Toán Và Lựa Chọn Thép Phi 190 Theo Ứng Dụng Cụ Thể

 
Việc tính toán và lựa chọn thép phi 190 phải được thực hiện dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng:
 
- Trong Xây Dựng: Đối với các kết cấu chịu lực như trụ thép, cột thép, việc tính toán thép phi 190 cần dựa trên các yếu tố như tải trọng, độ bền kéo, và khả năng chịu uốn. Công thức tính toán tải trọng và mô men uốn sẽ giúp xác định được số lượng và kích thước thép cần thiết.
 
- Trong Cơ Khí: Đối với các chi tiết máy, trục hoặc bánh răng, việc lựa chọn thép phi 190 phụ thuộc vào yêu cầu về độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn. Thép C45 hoặc S45C sẽ là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng này, với khả năng chịu lực tốt và gia công dễ dàng.
 
- Trong Sản Xuất Thiết Bị Công Nghiệp: Thép phi 190 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị công nghiệp, ô tô và các ngành công nghiệp nặng khác. Việc lựa chọn thép phi 190 trong những ứng dụng này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công.
 
Lựa chọn thép tròn đặc phi 190 đúng loại và đúng ứng dụng là yếu tố quyết định đến chất lượng và hiệu quả của công trình. Cần cân nhắc kỹ các yếu tố như độ bền, khả năng gia công, yêu cầu kỹ thuật, và chứng nhận chất lượng để đảm bảo thép phi 190 phù hợp với yêu cầu của dự án. Việc tính toán chính xác và lựa chọn thép phi 190 phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả công việc trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo.
 
thép tròn đặc phi 190
 

10. Mua Thép Tròn Đặc Phi 190 Chất Lượng Giá Tốt Nhất

Khi lựa chọn mua thép tròn đặc phi 190, chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả cho công trình. Việc tìm kiếm nhà cung cấp thép uy tín sẽ giúp bạn có được sản phẩm thép phi 190 chất lượng, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo tiết kiệm chi phí. Dưới đây là những thông tin chi tiết để giúp bạn lựa chọn nơi cung cấp thép phi 190 tốt nhất.
 

10.1. Địa Chỉ Uy Tín Cung Cấp Thép Phi 190 Chất Lượng Cao và Giá Tốt Nhất

 
Khi mua thép phi 190, lựa chọn nhà cung cấp uy tín là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Các nhà cung cấp thép lớn và có tên tuổi trên thị trường luôn cam kết cung cấp thép phi 190 đạt chuẩn chất lượng, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, và có mức giá cạnh tranh.
 
Một địa chỉ uy tín không chỉ cung cấp thép phi 190 chất lượng mà còn hỗ trợ khách hàng về các dịch vụ sau bán hàng như giao hàng nhanh chóng, tư vấn kỹ thuật, và bảo hành sản phẩm. Bạn có thể tham khảo các công ty thép có chứng nhận ISO, TCVN, hoặc các chứng chỉ quốc tế khác để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng.
 

10.2. Các Lợi Ích Khi Mua Thép Từ Nhà Cung Cấp Đáng Tin Cậy: Bảo Đảm Chất Lượng, Giá Cả Hợp Lý

 
Khi chọn mua thép phi 190 từ nhà cung cấp đáng tin cậy, bạn sẽ nhận được một số lợi ích quan trọng, bao gồm:
 
- Chất Lượng Đảm Bảo: Các nhà cung cấp uy tín luôn có quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo thép phi 190 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, không có khuyết tật hay sai sót về kích thước. Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro và đảm bảo hiệu quả công trình trong suốt quá trình thi công.
- Giá Cả Hợp Lý: Các nhà cung cấp uy tín thường có mức giá hợp lý và cạnh tranh nhờ vào khả năng mua nguyên liệu lớn, giảm chi phí sản xuất, và có mạng lưới phân phối rộng khắp. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thép phi 190.
- Dịch Vụ Hỗ Trợ Tận Tâm: Nhà cung cấp uy tín sẽ luôn cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, từ việc tư vấn chọn loại thép phù hợp với yêu cầu công trình đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh sau khi mua hàng.
 

10.3. Những Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Chọn Nhà Cung Cấp Thép Phi 190

 
Khi lựa chọn nhà cung cấp thép phi 190, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng bạn sẽ có được sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt:
 
- Kiểm Tra Chứng Nhận Chất Lượng: Hãy yêu cầu các chứng nhận về chất lượng thép như ISO, TCVN hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác từ nhà cung cấp. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm và tránh mua phải thép kém chất lượng.
- Khả Năng Giao Hàng Đúng Hẹn: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng giao hàng đúng thời gian và số lượng yêu cầu. Giao hàng đúng hạn là yếu tố quan trọng giúp công trình không bị gián đoạn hoặc trì hoãn.
- Chính Sách Bảo Hành và Hỗ Trợ Sau Mua: Nhà cung cấp uy tín sẽ có chính sách bảo hành sản phẩm và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Điều này rất quan trọng khi bạn cần giải quyết các vấn đề về chất lượng thép hoặc các vấn đề phát sinh sau khi mua.
 

10.4. Cách So Sánh Các Nhà Cung Cấp Thép Phi 190 Và Tìm Kiếm Lựa Chọn Phù Hợp Nhất Cho Dự Án Của Bạn

 
Để lựa chọn nhà cung cấp thép phi 190 phù hợp nhất với nhu cầu của dự án, bạn có thể thực hiện các bước so sánh sau:
 
- So Sánh Giá Cả: Tìm hiểu giá cả của thép phi 190 tại các nhà cung cấp khác nhau để có cái nhìn tổng thể về mức giá chung trên thị trường. Tuy nhiên, giá thấp không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng tốt. Hãy chọn nhà cung cấp có giá cả hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
- So Sánh Chất Lượng: Đánh giá chất lượng thép phi 190 thông qua các chứng chỉ chất lượng và phản hồi từ khách hàng đã sử dụng. Nhà cung cấp có uy tín sẽ luôn cam kết về chất lượng sản phẩm và có chế độ bảo hành rõ ràng.
- So Sánh Dịch Vụ Hỗ Trợ: Chọn nhà cung cấp không chỉ cung cấp sản phẩm thép phi 190 chất lượng mà còn có dịch vụ hậu mãi tốt. Việc hỗ trợ tư vấn, giao hàng nhanh chóng và xử lý các vấn đề sau bán hàng là những yếu tố quan trọng khi lựa chọn nhà cung cấp.
- Lựa Chọn Phù Hợp Với Quy Mô Dự Án: Nếu dự án của bạn lớn và yêu cầu số lượng thép phi 190 lớn, hãy chọn nhà cung cấp có khả năng đáp ứng yêu cầu về số lượng và giao hàng đúng hạn. Đối với các dự án nhỏ hơn, bạn có thể lựa chọn nhà cung cấp có quy mô phù hợp và dịch vụ khách hàng cá nhân hóa hơn.
 
Việc mua thép tròn đặc phi 190 chất lượng và giá tốt đòi hỏi sự lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như chất lượng, giá cả, và dịch vụ hỗ trợ để tìm được lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của bạn. Khi làm đúng, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong suốt quá trình sử dụng thép phi 190.
 
thép tròn đặc phi 190
 
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
 
Sản phẩm cùng loại
0916.415.019