Thép Trường Thịnh Phát
Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304Trọng Lượng Inox 304

Trọng Lượng Inox 304

  • Mã: BTQC INOX
  • 155

Bảng tra trọng lượng ống Inox 304, Inox 316 và Inox 201 cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại ống inox với các kích thước và độ dày khác nhau. Inox 304 và Inox 316 thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, trong khi Inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Trọng lượng ống inox dao động từ 1,20 kg/m (Inox 201) đến 56,77 kg/m (Inox 316) tùy theo kích thước và độ dày, giúp người dùng tính toán trọng lượng và chi phí dễ dàng.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu chung về ống inox

 
Ống inox, hay còn gọi là ống thép không gỉ, là một trong những vật liệu được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính bền vững và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Với sự kết hợp giữa tính năng cơ học và hóa học vượt trội, inox trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao và sự ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về ống inox và tại sao nó lại được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quan trọng.
 

1.1. Định nghĩa và khái quát về ống inox

 
Ống inox là loại ống được làm từ thép không gỉ, một hợp kim của sắt chứa ít nhất 10,5% crom, giúp tạo ra lớp màng bảo vệ chống lại sự ăn mòn. Vật liệu inox này được sản xuất thành các dạng ống với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng. Các ống inox này thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, hóa chất, khí nén, dược phẩm và thực phẩm, nhờ vào khả năng chịu lực và khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường.
 

1.2. Tại sao inox (thép không gỉ) lại trở thành vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp?

 
Inox, với tính năng không gỉ, là vật liệu lý tưởng cho những môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt, nơi các kim loại thông thường dễ bị oxy hóa và ăn mòn. Những lợi ích chính của inox bao gồm:
 
- Khả năng chống ăn mòn cao: Inox có khả năng chống lại tác động của axit, hóa chất và độ ẩm, rất phù hợp với các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, và các ứng dụng trong môi trường biển.
- Độ bền cơ học vượt trội: Inox có khả năng chịu tải trọng lớn, chịu va đập và kháng mài mòn cao, giúp bảo vệ hệ thống ống trong suốt quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép inox có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất đi các đặc tính cơ học, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao như nhà máy xử lý nhiệt hoặc hệ thống lò hơi.
- Dễ bảo trì: Nhờ khả năng duy trì độ sáng bóng lâu dài và khả năng tự làm sạch bề mặt, inox dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, rất phù hợp với ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
 

1.3. Các loại inox phổ biến sử dụng trong sản xuất ống inox

 
Trong sản xuất ống inox, hai loại inox phổ biến nhất là Inox 304 và Inox 316. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
 
- Inox 304: Đây là loại inox phổ biến nhất và có khả năng chống ăn mòn cao nhờ vào sự kết hợp giữa crom và niken. Ống inox 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, và xây dựng nhờ vào tính bền vững và dễ chế tạo. Loại inox này cũng có khả năng chống lại sự oxy hóa, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ phòng và nhẹ.
  
- Inox 316: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua (chẳng hạn như nước biển), inox 316 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng và trong môi trường biển. Inox 316 có chứa molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn so với inox 304, vì vậy nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, và các công trình ngoài khơi.
 

1.4. Vai trò của bảng tra quy cách trọng lượng trong việc lựa chọn ống inox

 
Bảng tra quy cách trọng lượng của ống inox đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình thiết kế, thi công và lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng, công nghiệp. Bảng này cung cấp các thông tin cụ thể về các loại ống inox, bao gồm đường kính ngoài (O.D), độ dày, trọng lượng và các tiêu chuẩn (SCH5, SCH10, SCH40, SCH80...) để giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp. Cụ thể, việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng giúp:
 
- Lựa chọn đúng kích thước ống inox: Dựa vào nhu cầu của công trình, việc chọn đúng kích thước và độ dày của ống inox rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất làm việc của hệ thống.
- Tính toán chính xác trọng lượng: Khi tính toán số lượng và tổng trọng lượng ống inox cần thiết cho dự án, bảng tra quy cách giúp ước tính trọng lượng một cách chính xác, từ đó giảm thiểu rủi ro thiếu hụt vật liệu hoặc lãng phí.
- Giúp xác định chi phí vật liệu: Việc lựa chọn ống inox đúng quy cách và trọng lượng giúp kiểm soát chi phí vật liệu hiệu quả, từ đó giúp nhà thầu tính toán được chi phí chính xác cho toàn bộ công trình.
  
Với các tiêu chuẩn đã được xác định rõ ràng, bảng tra quy cách trọng lượng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu các sai sót trong việc lựa chọn vật liệu, đảm bảo hiệu quả công việc trong mọi dự án.
 
Giới thiệu về ống inox không chỉ đơn giản là nói về đặc tính và ứng dụng của vật liệu này, mà còn làm rõ tầm quan trọng của bảng tra quy cách trọng lượng trong quá trình lựa chọn và sử dụng ống inox trong ngành công nghiệp. Các loại inox như 304, 316 sẽ có những đặc tính và ứng dụng khác nhau, và việc lựa chọn đúng loại inox phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu chi phí trong các dự án.
 
trọng lượng inox 304
 

2. Cấu tạo và đặc tính của ống inox

Ống inox (thép không gỉ) là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Với cấu tạo độc đáo và những đặc tính vượt trội, inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, chế biến thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất hóa chất. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, thành phần hóa học và các đặc tính nổi bật của ống inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316.

2.1. Chất liệu inox là gì và các thành phần hóa học của inox 304, 316

Inox, hay thép không gỉ, là một hợp kim của sắt, trong đó chứa ít nhất 10,5% crom. Nhờ vào crom, inox có khả năng hình thành lớp màng bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa sự ăn mòn và gỉ sét. Ngoài crom, inox còn có các thành phần khác như niken, molypden, mangan và một số kim loại khác để cải thiện các tính chất cơ lý và hóa học của vật liệu.

  • Inox 304: Là loại inox phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Inox 304 có thành phần chính là 18% crom và 8% niken. Nhờ vào tỷ lệ niken cao, inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước và không khí. Tuy nhiên, inox 304 không thích hợp khi sử dụng trong môi trường chứa clorua, như nước biển, vì có thể dẫn đến hiện tượng ăn mòn.

  • Inox 316: Inox 316 là một loại thép không gỉ cao cấp với thành phần chính gồm 16% crom, 10% niken và 2% molypden. Sự có mặt của molypden trong inox 316 giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Điều này làm cho inox 316 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi, công nghiệp hóa chất, và môi trường biển.

2.2. Tính năng nổi bật của inox

Inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316, mang lại nhiều tính năng ưu việt, khiến chúng trở thành vật liệu lựa chọn trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Khả năng chống ăn mòn: Một trong những tính năng nổi bật nhất của inox là khả năng chống lại sự ăn mòn, dù là trong nước, không khí, hay các môi trường hóa học. Nhờ vào lớp màng bảo vệ tự nhiên từ crom, inox có khả năng kháng lại sự oxi hóa và sự tác động của nhiều loại axit và hóa chất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, trong khi inox 316 lại ưu việt hơn khi chống lại sự ăn mòn trong môi trường chứa clorua như nước biển hay các dung dịch hóa học có tính ăn mòn mạnh.

  • Độ bền cao: Inox có khả năng chịu lực và chống mài mòn rất tốt. Các sản phẩm ống inox có thể chịu được các tác động cơ học, va đập mà không bị hư hại. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định lâu dài của hệ thống ống trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng hoặc xử lý hóa chất.

  • Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi các đặc tính cơ học. Inox 304 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị biến dạng, trong khi inox 316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, lên đến 900°C. Do đó, inox là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như các hệ thống ống dẫn trong các ngành công nghiệp dầu khí, sản xuất thực phẩm, và hóa chất.

2.3. Các đặc tính cơ lý và hóa học giúp inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực

Inox không chỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, mà còn có các đặc tính cơ lý và hóa học vượt trội giúp nó phù hợp với rất nhiều ứng dụng khác nhau:

  • Khả năng uốn cong và gia công: Inox có khả năng gia công, uốn cong và tạo hình rất dễ dàng mà không bị mất đi độ bền. Điều này giúp inox trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm ống, đặc biệt trong các ngành cần sự linh hoạt về thiết kế và chế tạo như xây dựng, ô tô, và điện tử.

  • Dễ bảo trì và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng của inox giúp giảm thiểu sự tích tụ của bụi bẩn và vi khuẩn. Inox 304 và 316 đặc biệt được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm vì chúng dễ dàng vệ sinh và không dễ bị nhiễm bẩn hay gây ra các vấn đề về sức khỏe.

  • Đặc tính chống ăn mòn hóa học: Trong môi trường chứa các hợp chất hóa học mạnh như axit, kiềm, hoặc muối, inox 316 đặc biệt nổi bật nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ, giúp nó được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, nơi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn là điều không thể tránh khỏi.

  • Tính ổn định cơ học: Ống inox có thể chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay vỡ vụn. Đặc biệt trong các công trình xây dựng hoặc các hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong công nghiệp, tính ổn định cơ học của inox giúp duy trì hiệu suất làm việc của hệ thống lâu dài.

 

Cấu tạo và đặc tính của ống inox là yếu tố quan trọng giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Với các thành phần hóa học đặc biệt, inox không chỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và lực tốt mà còn dễ dàng gia công và bảo trì. Những đặc tính này đã giúp inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững cao trong các môi trường khắc nghiệt.

 

trọng lượng inox 304

 

3. Phân loại ống inox theo đường kính

 
Ống inox là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống khí, và trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất. Để hiểu rõ hơn về các loại ống inox và lựa chọn phù hợp, một trong những yếu tố quan trọng là đường kính của ống inox. Trong phần này, chúng ta sẽ phân loại ống inox theo đường kính, bao gồm sự khác biệt giữa đường kính trong và đường kính ngoài, các tiêu chuẩn quy định về đường kính, và ví dụ về các kích thước phổ biến.
 

3.1. Đường kính trong và đường kính ngoài của ống inox

 
Để dễ dàng hiểu về các kích thước ống inox, trước hết chúng ta cần phân biệt giữa đường kính ngoài (O.D) và đường kính trong (I.D) của ống inox:
 
- Đường kính ngoài (O.D - Outside Diameter): Đây là kích thước đo từ bề mặt ngoài của ống inox, bao gồm cả độ dày của thành ống. Đo đường kính ngoài giúp xác định kích thước vật lý tổng thể của ống, và thường được sử dụng trong việc lắp đặt ống vào các hệ thống đường ống hoặc khớp nối.
 
- Đường kính trong (I.D - Inside Diameter): Đo đường kính trong là kích thước của không gian bên trong ống inox, nơi các chất lỏng hoặc khí sẽ được vận chuyển. Đo đường kính trong là yếu tố quan trọng khi tính toán lưu lượng chất lỏng hoặc khí di chuyển qua ống, cũng như lựa chọn các thiết bị đầu nối phù hợp.
 
Sự khác biệt giữa đường kính ngoài và đường kính trong phụ thuộc vào độ dày của thành ống inox. Vì vậy, khi lựa chọn ống inox cho các ứng dụng cụ thể, cần phải tính đến cả hai kích thước này để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
 

3.2. Các tiêu chuẩn quy định đường kính ống inox (DN, O.D, I.D)

 
Ống inox có các tiêu chuẩn quy định đường kính được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Các tiêu chuẩn này giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn ống inox phù hợp với hệ thống và mục đích sử dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
 
- DN (Diameter Nominal): Đây là đường kính danh định, là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng trong hầu hết các quy chuẩn về ống inox. DN không phản ánh chính xác đường kính thực tế của ống mà chỉ là một giá trị quy ước để phân loại ống. Ví dụ, DN50 thường tương ứng với đường kính ngoài 60.3 mm.
 
- O.D (Outside Diameter): Đây là kích thước đường kính ngoài của ống inox, được đo từ cạnh ngoài của thành ống. Trong các bảng tra cứu quy cách ống inox, O.D là thông số quan trọng nhất để xác định kích thước tổng thể của ống.
 
- I.D (Inside Diameter): Là đường kính trong của ống, được đo từ mặt trong của thành ống. Đo I.D giúp xác định không gian mà chất lỏng hoặc khí có thể di chuyển qua. I.D có ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng và hiệu suất của hệ thống ống.
 
Để tránh nhầm lẫn trong việc lựa chọn ống inox, người dùng cần nắm rõ các tiêu chuẩn quy định và hiểu rõ các giá trị đường kính liên quan đến O.D và I.D.
 

3.3. Ví dụ về các kích thước phổ biến như DN100, DN200, DN250, DN300

 
Một số kích thước ống inox phổ biến theo tiêu chuẩn DN và O.D được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và xây dựng bao gồm:
 
- DN100 (4 inch): Đây là một trong các kích thước ống inox phổ biến, với đường kính ngoài (O.D) khoảng 114.3 mm và độ dày thường là 2.77 mm đối với inox 304. Được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống khí, và các ứng dụng công nghiệp.
 
- DN200 (8 inch): Với đường kính ngoài khoảng 219.1 mm và độ dày có thể dao động từ 2.77 mm (SCH5) đến 23 mm (SCH160), ống inox DN200 thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp lớn, đặc biệt là các hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ cao.
 
- DN250 (10 inch): Đường kính ngoài của ống inox DN250 là 273.1 mm, và độ dày có thể lên đến 28.6 mm đối với các tiêu chuẩn như SCH160. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn, như hệ thống ống dẫn nước công nghiệp và các ngành công nghiệp hóa chất.
 
- DN300 (12 inch): Với đường kính ngoài khoảng 323.9 mm và độ dày từ 4.2 mm (SCH5) đến 33.3 mm (SCH160), ống inox DN300 được ứng dụng trong các hệ thống dẫn khí, chất lỏng trong ngành công nghiệp nặng và xử lý hóa chất.
 
Các kích thước trên chỉ là một phần trong số rất nhiều lựa chọn có sẵn trên thị trường. Các tiêu chuẩn như DN100, DN200, DN250, và DN300 là những kích thước phổ biến và được sử dụng trong nhiều loại hình công trình khác nhau, từ công nghiệp nhẹ đến nặng.
  
Phân loại ống inox theo đường kính là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn ống phù hợp cho các công trình và hệ thống. Đường kính ngoài (O.D) và đường kính trong (I.D) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất và khả năng tương thích của ống với các thiết bị và hệ thống. Các tiêu chuẩn như DN, O.D, và I.D giúp đơn giản hóa việc lựa chọn kích thước phù hợp, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
 
trọng lượng inox 304
 

4. Độ dày của ống inox và ảnh hưởng đến trọng lượng

 
Độ dày của ống inox là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính năng và ứng dụng của ống. Độ dày không chỉ quyết định độ bền, khả năng chịu lực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và giá thành của ống inox. Để hiểu rõ hơn, dưới đây là giải thích về độ dày của ống inox và các tiêu chuẩn phổ biến như SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80.
 

1. Độ dày của ống inox và các tiêu chuẩn độ dày

 
Ống inox được sản xuất theo các tiêu chuẩn độ dày cụ thể, thường được ký hiệu bằng SCH (Schedule), bao gồm SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80 và nhiều loại khác. Mỗi tiêu chuẩn tương ứng với một độ dày nhất định của ống inox, và việc lựa chọn độ dày này phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình, dự án cụ thể.
 
- SCH5: Đây là loại ống có độ dày mỏng, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu lực quá lớn, như trong các hệ thống dẫn khí hay nước không có áp lực cao.
- SCH10: Ống inox SCH10 có độ dày vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng có mức áp lực và nhiệt độ trung bình, như trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- SCH20: Loại ống này có độ dày lớn hơn, thích hợp với các hệ thống cần chịu áp lực cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
- SCH40, SCH80: Đây là các tiêu chuẩn độ dày lớn, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi ống inox phải có khả năng chịu lực và chịu nhiệt rất tốt, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, xây dựng hoặc hệ thống cấp nước áp lực cao.
 

2. Tác động của độ dày đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành của ống inox

 
Độ dày của ống inox có tác động lớn đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm. Ống inox có độ dày lớn sẽ có khả năng chịu áp lực và lực tác động tốt hơn, giúp đảm bảo an toàn trong các hệ thống làm việc với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp lực lớn, hay hóa chất ăn mòn.
 
- Khả năng chịu lực: Ống inox với độ dày lớn có khả năng chịu được lực va đập và áp suất mạnh, vì vậy chúng được ưu tiên trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền vững cao.
- Độ bền: Ống inox dày giúp kéo dài tuổi thọ của các hệ thống sử dụng, giảm thiểu sự cố và bảo trì.
- Giá thành: Ống inox có độ dày càng lớn thì giá thành càng cao do nguyên liệu sử dụng nhiều hơn và quá trình sản xuất phức tạp hơn. Tuy nhiên, độ bền và tính an toàn của ống inox dày có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
 

3. Cách chọn độ dày phù hợp cho các ứng dụng khác nhau

 
Việc chọn độ dày ống inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu kỹ thuật, môi trường làm việc, và chi phí. Dưới đây là một số lời khuyên để lựa chọn độ dày phù hợp:
 
- Ứng dụng chịu áp lực cao: Đối với các hệ thống dẫn nước, khí hoặc các chất lỏng có áp suất cao, bạn nên chọn ống inox có độ dày từ SCH20 trở lên. Những ứng dụng này đòi hỏi ống inox có khả năng chịu được áp lực lớn và tránh rủi ro rò rỉ.
- Ứng dụng thông thường: Trong các ứng dụng như dẫn nước sinh hoạt, hệ thống khí, hoặc các môi trường không có áp suất quá cao, ống inox SCH10 hoặc SCH5 có thể là sự lựa chọn hợp lý. Những loại ống này có chi phí thấp và đủ độ bền cho các hệ thống không yêu cầu quá nhiều.
- Ứng dụng trong môi trường ăn mòn: Nếu hệ thống của bạn làm việc trong môi trường hóa chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao, hãy chọn ống inox có độ dày từ SCH40 trở lên để đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ của sản phẩm.
 
 
Chọn độ dày phù hợp cho ống inox là một bước quan trọng giúp đảm bảo hiệu quả và tính an toàn của các công trình và dự án. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn độ dày như SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, cùng với tác động của độ dày đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành sẽ giúp bạn có những quyết định đúng đắn khi lựa chọn ống inox cho các ứng dụng kỹ thuật. Hãy luôn tham khảo bảng quy cách và tiêu chuẩn kỹ thuật để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất sử dụng.
 
trọng lượng inox 304
 

5. Trọng lượng của ống inox và cách tính toán

 
Trọng lượng của ống inox là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và lắp đặt hệ thống ống. Trọng lượng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và chi phí lắp đặt mà còn có tác động đến tính bền vững và khả năng chịu lực của hệ thống. Để tính toán trọng lượng của ống inox một cách chính xác, cần dựa vào các yếu tố như đường kính ngoài (O.D) và độ dày của ống inox. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tính toán trọng lượng ống inox, công thức tính trọng lượng và ví dụ cụ thể về trọng lượng của các loại ống inox có kích thước và độ dày khác nhau.
 

5.1. Cách tính trọng lượng của ống inox dựa trên đường kính ngoài và độ dày

 
Trọng lượng của ống inox có thể được tính toán dựa trên hai yếu tố chính: đường kính ngoài (O.D) và độ dày của ống. Để tính trọng lượng ống inox, chúng ta cần biết:
g đến chi phí và khả năng vận hành
 
Trọng lượng của ống inox không chỉ ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển mà còn tác động trực tiếp đến chi phí lắp đặt và bảo trì. Ống inox nặng sẽ yêu cầu chi phí vận chuyển cao hơn và cần đến các phương tiện nâng đỡ mạnh mẽ hơn trong khi thi công. Đồng thời, trọng lượng của ống inox cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của hệ thống ống, đặc biệt khi hệ thống phải chịu tải trọng lớn.
 
Ngoài ra, các loại ống inox có trọng lượng nhẹ sẽ dễ dàng lắp đặt và vận hành, đồng thời giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian thi công. Tuy nhiên, trong những trường hợp cần độ bền cao và khả năng chịu lực lớn, việc lựa chọn ống inox có trọng lượng cao hơn (với độ dày lớn hơn) là sự lựa chọn hợp lý.
 
Trọng lượng của ống inox đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng ống inox cho các công trình và hệ thống. Việc tính toán trọng lượng chính xác không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của hệ thống. Sử dụng công thức tính toán trọng lượng dựa trên đường kính ngoài, độ dày và khối lượng riêng của inox giúp đưa ra các lựa chọn chính xác và phù hợp nhất cho từng ứng dụng.
 
trọng lượng inox 304
 

6. Ứng dụng của ống inox trong các ngành công nghiệp

 
Ống inox (thép không gỉ) là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Ống inox được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thực phẩm, hóa chất, xử lý nước thải, dược phẩm và dầu khí, giúp đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cao trong quá trình vận hành. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các ứng dụng của ống inox trong từng ngành công nghiệp, từ xây dựng cho đến các ngành đặc thù như dược phẩm và dầu khí.
 

6.1. Sử dụng ống inox trong ngành xây dựng

 
Ống inox là một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng, bao gồm công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu lực và độ bền vượt trội. Trong các công trình xây dựng, ống inox được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
 
- Hệ thống cấp thoát nước: Ống inox giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong hệ thống cấp nước, đảm bảo nước sạch và an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, ống inox DN100, DN150, DN200 thường được dùng trong hệ thống dẫn nước uống và hệ thống thoát nước thải.
  
- Hệ thống ống dẫn gas và dầu: Ống inox được sử dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như trong hệ thống cung cấp gas, dầu và các chất dễ cháy khác.
  
- Xây dựng các công trình chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt cao, ống inox cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, như hệ thống thông gió, lò hơi, lò sưởi, và các ứng dụng công nghiệp có nhiệt độ cao.
 

6.2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm và hóa chất

 
Ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất là những lĩnh vực có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và an toàn. Ống inox trở thành lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng này nhờ vào các đặc tính không bị ảnh hưởng bởi hóa chất và dễ dàng vệ sinh. Các ứng dụng phổ biến của ống inox trong ngành thực phẩm và hóa chất bao gồm:
 
- Hệ thống dẫn chất lỏng và khí: Ống inox được sử dụng để dẫn các chất lỏng, khí, nước thải trong các nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất nước giải khát, và các cơ sở chế biến hóa chất. Chất liệu inox không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất ăn mòn và không tạo ra phản ứng hóa học với các chất trong thực phẩm, đảm bảo sự an toàn tuyệt đối.
 
- Chế biến thực phẩm: Ống inox trong các dây chuyền chế biến thực phẩm giúp bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm bẩn, đồng thời giữ được chất lượng và vệ sinh của thực phẩm trong suốt quá trình chế biến.
 
- Hệ thống xử lý nước thải: Trong các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc sản xuất hóa chất, hệ thống xử lý nước thải cần đến các ống inox để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, giúp xử lý nước thải một cách hiệu quả và an toàn.
 

6.3. Ứng dụng trong ngành xử lý nước thải

 
Ngành xử lý nước thải là một trong những ứng dụng quan trọng của ống inox nhờ vào tính năng chống ăn mòn và khả năng chịu áp lực cao. Ống inox được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt để vận chuyển nước thải, hóa chất xử lý và các chất độc hại. Các ứng dụng bao gồm:
 
- Dẫn nước thải và hóa chất: Ống inox có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit hoặc kiềm cao, do đó rất phù hợp để dẫn các chất độc hại hoặc hóa chất trong quá trình xử lý nước thải.
 
- Lọc nước thải: Trong các trạm lọc nước thải, ống inox được sử dụng để xây dựng các hệ thống lọc, giúp loại bỏ các tạp chất và chất ô nhiễm trong nước.
 

6.4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

 
Trong ngành dược phẩm, độ tinh khiết và vệ sinh là yếu tố cực kỳ quan trọng. Ống inox được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất, chế biến và vận chuyển các thành phẩm dược phẩm nhờ vào tính chất chống ăn mòn, khả năng không tương tác với các hóa chất và dễ dàng vệ sinh. Các ứng dụng của ống inox trong ngành dược phẩm bao gồm:
 
- Hệ thống dẫn dược phẩm: Ống inox được dùng để vận chuyển các dược phẩm trong quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo không có sự tương tác giữa vật liệu ống và dược phẩm.
 
- Trang thiết bị y tế: Ống inox cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế, bao gồm các máy móc trong bệnh viện hoặc phòng khám, nhờ vào tính năng an toàn và dễ bảo trì.
 

6.5. Ứng dụng trong ngành dầu khí

 
Ngành dầu khí là một ngành công nghiệp đòi hỏi những vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt. Ống inox là một lựa chọn lý tưởng trong ngành dầu khí nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất lớn. Các ứng dụng điển hình bao gồm:
 
- Hệ thống ống dẫn dầu khí: Ống inox được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu khí, đặc biệt trong môi trường có chứa các chất ăn mòn hoặc môi trường có độ axit cao. Các ống inox đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển và lưu trữ dầu khí.
 
- Ứng dụng trong các giàn khoan dầu: Ống inox có thể được sử dụng trong các giàn khoan dầu ngoài khơi, nơi mà các yếu tố như gió mạnh, sóng lớn và môi trường ăn mòn là một thách thức. Với khả năng chống lại các tác nhân khắc nghiệt, ống inox giúp duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.
 
Ống inox là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, chịu lực và dễ bảo trì. Từ ngành xây dựng, thực phẩm, hóa chất đến xử lý nước thải, dược phẩm và dầu khí, ống inox giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành. Khi lựa chọn ống inox cho các ứng dụng công nghiệp, các yếu tố như kích thước, độ dày và môi trường làm việc cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả tối đa.
 
trọng lượng inox 304
 
 

7. Tiêu chuẩn và chứng nhận của ống inox

 
Ống inox, hay còn gọi là ống thép không gỉ, là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội như chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả khi sử dụng, ống inox phải đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng nghiêm ngặt. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, quy trình kiểm tra chất lượng ống inox và các chứng nhận cần thiết để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng.
 

7.1. Các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước về sản xuất ống inox

 
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, ống inox cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất và sử dụng. Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng ống inox đáp ứng được các yêu cầu về cơ lý, hóa học và kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
 
- ISO (International Organization for Standardization): ISO là tổ chức quốc tế đưa ra các tiêu chuẩn chung về các loại vật liệu, trong đó có thép không gỉ. Các tiêu chuẩn ISO liên quan đến ống inox như ISO 9001 (chất lượng sản phẩm) và ISO 14001 (quản lý môi trường) đều là các tiêu chuẩn quan trọng trong việc sản xuất và sử dụng ống inox. Tiêu chuẩn ISO đảm bảo rằng các sản phẩm inox được sản xuất đúng quy trình và đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn.
 
- ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM là một trong những tổ chức uy tín về tiêu chuẩn vật liệu, trong đó bao gồm các tiêu chuẩn về thép không gỉ, chẳng hạn như ASTM A312 cho ống inox dùng trong các hệ thống áp suất và ASTM A240 cho thép không gỉ dùng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm và dược phẩm. Các tiêu chuẩn ASTM yêu cầu ống inox phải có độ bền, độ dày và khả năng chống ăn mòn đạt yêu cầu.
 
- JIS (Japanese Industrial Standards): JIS là hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, bao gồm các quy định về sản xuất thép không gỉ. Tiêu chuẩn JIS G3459 liên quan đến các loại ống inox có các đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, và khả năng chịu nhiệt, rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và dược phẩm.
 
- TCCS (Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam): Các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về thép không gỉ cũng yêu cầu ống inox đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn. Tiêu chuẩn TCCS giúp điều chỉnh và kiểm soát chất lượng sản phẩm inox trong nước.
 

7.2. Quy trình kiểm tra chất lượng ống inox

 
Để đảm bảo rằng ống inox đạt tiêu chuẩn chất lượng, quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình kiểm tra chất lượng ống inox:
 
- Kiểm tra độ bền: Độ bền của ống inox được kiểm tra qua các bài kiểm tra như kiểm tra uốn, kéo và độ cứng. Quá trình này giúp xác định khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu inox khi sử dụng trong các môi trường có tải trọng lớn hoặc áp lực cao. Các bài kiểm tra này cũng giúp phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn trong sản phẩm.
 
- Kiểm tra độ mịn và độ bóng: Độ mịn và độ bóng của bề mặt ống inox là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Quá trình kiểm tra này yêu cầu các ống inox phải có bề mặt trơn mịn, không bị vết xước, gỉ sét hoặc các khuyết tật khác. Độ bóng cũng phản ánh khả năng chống bám bẩn và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt trong các ứng dụng ngành thực phẩm và y tế.
 
- Kiểm tra hóa học và thành phần: Để đảm bảo ống inox có độ bền và khả năng chống ăn mòn, một số bài kiểm tra hóa học sẽ được tiến hành. Những bài kiểm tra này giúp xác định thành phần hóa học của inox, đảm bảo rằng hợp kim thép không gỉ đạt yêu cầu về tỷ lệ các nguyên tố như crom (Cr), niken (Ni), molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền cho ống inox.
 

7.3. Các chứng nhận chất lượng cần thiết để đảm bảo độ an toàn khi sử dụng

 
Các chứng nhận chất lượng của ống inox là minh chứng cho việc sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo an toàn khi sử dụng. Một số chứng nhận chất lượng quan trọng mà ống inox cần có bao gồm:
 
- Chứng nhận ISO 9001: Đây là chứng nhận quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo rằng quá trình sản xuất ống inox được thực hiện theo các quy trình nghiêm ngặt, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Việc có chứng nhận ISO 9001 giúp khách hàng yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
 
- Chứng nhận CE (Conformité Européene): Đây là chứng nhận chất lượng cho các sản phẩm được phép lưu hành tại các nước thuộc Liên minh châu Âu (EU). Chứng nhận CE chứng minh rằng sản phẩm inox đạt các yêu cầu về an toàn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
 
- Chứng nhận UL (Underwriters Laboratories): Đây là chứng nhận chất lượng liên quan đến các sản phẩm chịu điện, giúp đảm bảo rằng ống inox có khả năng chống cháy và an toàn khi sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cao về bảo vệ cháy nổ.
 
- Chứng nhận 3.1 (EN 10204): Đây là chứng nhận về chất lượng sản phẩm của ống inox được cấp cho các sản phẩm thép không gỉ đạt tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra và chứng nhận. Chứng nhận này bảo đảm rằng ống inox đã trải qua quá trình kiểm tra chất lượng, từ kiểm tra hóa học, cơ lý đến kiểm tra kích thước và độ bền.
 
 
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước về sản xuất ống inox giúp đảm bảo chất lượng, độ an toàn và tính ứng dụng cao của sản phẩm. Các chứng nhận chất lượng, cùng với quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng ống inox đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn trong nhiều ngành công nghiệp.
 
trọng lượng inox 304
 
 

8. Lợi ích của việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox

Khi làm việc với ống inox trong các dự án công nghiệp, xây dựng hay sản xuất, việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox là một công cụ cực kỳ quan trọng. Bảng quy cách này không chỉ cung cấp thông tin về kích thước, độ dày và trọng lượng của các loại ống inox mà còn hỗ trợ người sử dụng trong việc lựa chọn và tính toán chính xác cho các ứng dụng cụ thể. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những lợi ích to lớn mà việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox mang lại cho các chuyên gia và nhà thầu.

8.1. Tiết kiệm thời gian và công sức khi lựa chọn ống inox phù hợp với dự án

Một trong những lợi ích lớn nhất của việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox là giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lựa chọn. Khi bạn có sẵn một bảng quy cách chi tiết, bạn có thể nhanh chóng tra cứu và tìm ra những kích thước ống inox phù hợp với yêu cầu của dự án. Điều này giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin và dễ dàng lựa chọn đúng loại ống inox mà không phải mất nhiều công sức nghiên cứu các thông số từ các nguồn khác nhau.

Ví dụ, nếu bạn đang thực hiện một dự án xây dựng hệ thống cấp thoát nước và cần chọn ống inox có đường kính phù hợp và độ dày đảm bảo, bảng quy cách sẽ cung cấp cho bạn thông tin nhanh chóng về các thông số này. Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn tránh được việc phải lãng phí thời gian vào các lựa chọn không phù hợp.

8.2. Đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán trọng lượng và chi phí

Một trong những yếu tố quan trọng khi làm việc với ống inox là tính toán trọng lượng chính xác của chúng để đảm bảo độ bền và sự ổn định của các công trình. Khi sử dụng bảng quy cách trọng lượng ống inox, bạn có thể dễ dàng tính toán trọng lượng của từng đoạn ống inox dựa trên đường kính và độ dày. Điều này giúp bạn không chỉ đảm bảo tính toán chính xác mà còn giúp lập kế hoạch cho các chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Ví dụ, trong các dự án có yêu cầu tính toán tổng trọng lượng ống inox cho một hệ thống, việc tra cứu bảng quy cách giúp bạn xác định trọng lượng mỗi đoạn ống và từ đó tính toán tổng chi phí vật tư chính xác. Điều này giúp tránh sai sót trong việc ước tính chi phí và đảm bảo ngân sách cho dự án không bị vượt quá.

8.3. Giúp người sử dụng chọn lựa đúng kích thước ống inox cho các ứng dụng kỹ thuật, giảm thiểu sai sót

Trong các ứng dụng kỹ thuật, việc chọn lựa đúng kích thước ống inox là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực, khả năng dẫn chất lỏng, cũng như tính ổn định của hệ thống. Việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox giúp người sử dụng dễ dàng xác định được kích thước chính xác, độ dày hợp lý cho từng ứng dụng cụ thể, từ đó giảm thiểu sai sót trong quá trình thi công và sử dụng.

Bảng quy cách sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các thông số như đường kính ngoài (O.D), đường kính trong (I.D), độ dày và trọng lượng mỗi mét ống, giúp các kỹ sư và thợ thi công có thể lựa chọn đúng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của các hệ thống sử dụng ống inox.

Kết luận: Việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác trong việc tính toán trọng lượng và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng bạn lựa chọn đúng kích thước ống inox cho các ứng dụng kỹ thuật. Bảng quy cách không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin mà còn là công cụ thiết yếu để giảm thiểu sai sót và đảm bảo hiệu quả tối đa cho các dự án công nghiệp, xây dựng hay sản xuất.

trọng lượng inox 304

 

 

Dưới đây là chi tiết về các loại ống inox 304 từ DN6 đến DN15

1. Ống Inox 304 DN6 (Phi 10.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN6 1/8" 10,3 1,24 SCH10 0,28 50-80
DN6 1/8" 10,3 1,45 SCH30 0,32 50-80
DN6 1/8" 10,3 1,73 SCH40/SCH.STD 0,37 50-80
DN6 1/8" 10,3 2,41 SCH80/SCH.XS 0,47 50-80

 

2. Ống Inox 304 DN8 (Phi 13.7 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN8 1/4" 13,7 1,65 SCH10 0,50 50-80
DN8 1/4" 13,7 1,85 SCH30 0,55 50-80
DN8 1/4" 13,7 2,24 SCH40/SCH.STD 0,64 50-80
DN8 1/4" 13,7 3,02 SCH80/SCH.XS 0,80 50-80

 

3. Ống Inox 304 DN10 (Phi 17.1 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN10 3/8" 17,1 1,65 SCH10 0,63 50-80
DN10 3/8" 17,1 1,85 SCH30 0,70 50-80
DN10 3/8" 17,1 2,31 SCH40/SCH.STD 0,85 50-80
DN10 3/8" 17,1 3,20 SCH80/SCH.XS 1,11 50-80

 

4. Ống Inox 304 DN15 (Phi 21.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN15 1/2" 21,3 2,11 SCH10 1,01 50-80
DN15 1/2" 21,3 2,41 SCH30 1,13 50-80
DN15 1/2" 21,3 2,77 SCH40/SCH.STD 1,28 50-80
DN15 1/2" 21,3 3,73 SCH80/SCH.XS 1,63 50-80
DN15 1/2" 21,3 4,78 SCH160 1,97 50-80
DN15 1/2" 21,3 7,47 SCH.XXS 2,57 50-80

 

5. Ống Inox 304 DN20 (Phi 26.7 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN20 3/4" 26,7 1,65 SCH5 1,03 50-80
DN20 3/4" 26,7 2,10 SCH10 1,29 50-80
DN20 3/4" 26,7 2,87 SCH40 1,70 50-80
DN20 3/4" 26,7 3,91 SCH80 2,22 50-80
DN20 3/4" 26,7 7,80 XXS 3,67 50-80

 

6. Ống Inox 304 DN25 (Phi 33.4 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN25 1" 33,4 1,65 SCH5 1,30 50-80
DN25 1" 33,4 2,77 SCH10 2,11 50-80
DN25 1" 33,4 3,34 SCH40 2,50 50-80
DN25 1" 33,4 4,55 SCH80 3,27 50-80
DN25 1" 33,4 9,10 XXS 5,51 50-80

 

7. Ống Inox 304 DN32 (Phi 42.2 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN32 1 1/4" 42,2 1,65 SCH5 1,67 50-80
DN32 1 1/4" 42,2 2,77 SCH10 2,72 50-80
DN32 1 1/4" 42,2 2,97 SCH30 2,90 50-80
DN32 1 1/4" 42,2 3,56 SCH40 3,43 50-80
DN32 1 1/4" 42,2 4,80 SCH80 4,47 50-80
DN32 1 1/4" 42,2 9,70 XXS 7,85 50-80

 

8. Ống Inox 304 DN40 (Phi 48.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN40 1 1/2" 48,3 1,65 SCH5 1,92 50-80
DN40 1 1/2" 48,3 2,77 SCH10 3,14 50-80
DN40 1 1/2" 48,3 3,20 SCH30 3,59 50-80
DN40 1 1/2" 48,3 3,68 SCH40 4,09 50-80
DN40 1 1/2" 48,3 5,08 SCH80 5,47 50-80
DN40 1 1/2" 48,3 10,10 XXS 9,61 50-80

 

9. Ống Inox 304 DN50 (Phi 60.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN50 2" 60,3 1,65 SCH5 2,41 50-80
DN50 2" 60,3 2,77 SCH10 3,97 50-80
DN50 2" 60,3 3,18 SCH30 4,52 50-80
DN50 2" 60,3 3,91 SCH40 5,49 50-80
DN50 2" 60,3 5,54 SCH80 7,55 50-80
DN50 2" 60,3 6,35 SCH120 8,53 50-80
DN50 2" 60,3 11,07 XXS 13,57 50-80

 

10. Ống Inox 304 DN65 (Phi 73 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN65 2 1/2" 73 2,10 SCH5 3,71 50-80
DN65 2 1/2" 73 3,05 SCH10 5,31 50-80
DN65 2 1/2" 73 4,78 SCH30 8,12 50-80
DN65 2 1/2" 73 5,16 SCH40 8,72 50-80
DN65 2 1/2" 73 7,01 SCH80 11,52 50-80
DN65 2 1/2" 73 7,60 SCH120 12,38 50-80
DN65 2 1/2" 73 14,02 XXS 20,59 50-80

 

11. Ống Inox 304 DN80 (Phi 88.9 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN80 3" 88,9 2,11 SCH5 4,56 50-80
DN80 3" 88,9 3,05 SCH10 6,52 50-80
DN80 3" 88,9 4,78 SCH30 10,01 50-80
DN80 3" 88,9 5,50 SCH40 11,42 50-80
DN80 3" 88,9 7,60 SCH80 15,39 50-80
DN80 3" 88,9 8,90 SCH120 17,73 50-80
DN80 3" 88,9 15,20 XXS 27,89 50-80

 

12. Ống Inox 304 DN90 (Phi 101.6 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN90 3 1/2" 101,6 2,11 SCH5 5,23 50-80
DN90 3 1/2" 101,6 3,05 SCH10 7,48 50-80
DN90 3 1/2" 101,6 4,78 SCH30 11,52 50-80
DN90 3 1/2" 101,6 5,74 SCH40 13,70 50-80
DN90 3 1/2" 101,6 8,10 SCH80 18,86 50-80
DN90 3 1/2" 101,6 16,20 XXS 34,45 50-80

 

13. Ống Inox 304 DN100 (Phi 114.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN100 4" 114,3 2,11 SCH5 5,89 50-80
DN100 4" 114,3 3,05 SCH10 8,45 50-80
DN100 4" 114,3 4,78 SCH30 13,04 50-80
DN100 4" 114,3 6,02 SCH40 16,23 50-80
DN100 4" 114,3 7,14 SCH60 19,05 50-80
DN100 4" 114,3 8,56 SCH80 22,54 50-80
DN100 4" 114,3 11,10 SCH120 28,52 50-80
DN100 4" 114,3 13,50 SCH160 33,88 50-80

 

14. Ống Inox 304 DN120 (Phi 127 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN120   127 6,30 SCH40 18,93 50-80
DN120   127 9,00 SCH80 26,44 50-80

 

15. Ống Inox 304 DN125 (Phi 141.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN125 5" 141,3 2,77 SCH5 9,55 50-80
DN125 5" 141,3 3,40 SCH10 11,67 50-80
DN125 5" 141,3 3,91   13,38 50-80
DN125 5" 141,3 4,78   16,25 50-80
DN125 5" 141,3 5,16   17,49 50-80
DN125 5" 141,3 5,56   18,79 50-80
DN125 5" 141,3 6,55 SCH40 21,98 50-80
DN125 5" 141,3 9,53 SCH80 31,27 90-120
DN125 5" 141,3 14,30 SCH120 45,22 90-120
DN125 5" 141,3 18,30 SCH160 56,05 90-120

 

16. Ống Inox 304 DN150 (Phi 168.3 mm)

DN Inch Đường kính ngoài (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn SCH Trọng lượng (kg/m) Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ)
DN150 6" 168,3 2,78 SCH5 11,46 50-80
DN150 6" 168,3 3,40 SCH10 13,96 50-80
DN150 6" 168,3 3,96   16,20 50-80
DN150 6" 168,3 4,78   19,46 50-80
DN150 6" 168,3 5,16   20,96 50-80
DN150 6" 168,3 6,35   25,61 50-80
DN150 6" 168,3 7,11 SCH40 28,54 50-80
DN150 6" 168,3 11,00 SCH80 43,08 50-80
DN150 6" 168,3 14,30 SCH120 54,84 50-80
DN150 6" 168,3 18,30 SCH160 68,35 50-80

 

17. Ống Inox 304 DN150 (Phi 219.1 mm)

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường Kính (O.D) (mm) Độ Dày (mm) Tiêu Chuẩn Độ Dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kg x 1000 đ)
DN200 8" 219,1 2,77 SCH5 14,92 50-80
DN200 8" 219,1 3,76 SCH10 20,16 50-80
DN200 8" 219,1 3,96 - 21,21 50-80
DN200 8" 219,1 4,78 - 25,51 50-80
DN200 8" 219,1 5,16 - 27,49 50-80
DN200 8" 219,1 5,56 - 29,56 50-80
DN200 8" 219,1 6,35 SCH20 33,64 50-80
DN200 8" 219,1 7,04 SCH30 37,17 50-80
DN200 8" 219,1 8,18 SCH40 42,96 50-80
DN200 8" 219,1 10,31 SCH60 53,60 50-80
DN200 8" 219,1 12,7 SCH80 65,27 50-80
DN200 8" 219,1 15,1 SCH100 76,70 50-80
DN200 8" 219,1 18,2 SCH120 91,04 50-80
DN200 8" 219,1 20,6 SCH140 101,82 50-80
DN200 8" 219,1 23 SCH160 112,31 50-80
DN250 10" 273,1 3,4 SCH5 22,83 50-80
DN250 10" 273,1 4,2 SCH10 28,12 50-80
DN250 10" 273,1 4,78 - 31,94 50-80
DN250 10" 273,1 5,16 - 34,43 50-80
DN250 10" 273,1 5,56 - 37,04 50-80
DN250 10" 273,1 6,35 SCH20 42,18 50-80
DN250 10" 273,1 7,8 SCH30 51,53 50-80
DN250 10" 273,1 9,27 SCH40 60,90 50-80
DN250 10" 273,1 12,7 SCH60 82,35 50-80
DN250 10" 273,1 15,1 SCH80 97,01 50-80
DN250 10" 273,1 18,3 SCH100 116,11 50-80
DN250 10" 273,1 21,4 SCH120 134,12 50-80
DN250 10" 273,1 25,4 SCH140 156,66 50-80
DN250 10" 273,1 28,6 SCH160 174,12 50-80
DN300 12" 323,9 4,2 SCH5 33,43 50-80
DN300 12" 323,9 4,57 SCH10 36,34 50-80
DN300 12" 323,9 6,35 SCH20 50,21 50-80
DN300 12" 323,9 8,38 SCH30 65,84 50-80
DN300 12" 323,9 10,31 SCH40 80,51 50-80
DN300 12" 323,9 12,7 SCH60 98,41 50-80
DN300 12" 323,9 17,45 SCH80 133,16 50-80
DN300 12" 323,9 21,4 SCH100 161,19 50-80
DN300 12" 323,9 25,4 SCH120 188,79 50-80
DN300 12" 323,9 28,6 SCH140 210,30 50-80
DN300 12" 323,9 33,3 SCH160 240,96 50-80

 

16. Ống Inox 304 DN350 (Phi 355.6 mm)

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kgx1000 đ)
DN350 14" 355,6 3,96 SCH5s 34,67 50-80
DN350 14" 355,6 4,78 SCH5 41,76 50-80
DN350 14" 355,6 6,35 SCH10 55,22 50-80
DN350 14" 355,6 7,92 SCH20 68,57 50-80
DN350 14" 355,6 9,53 SCH30 82,12 50-80
DN350 14" 355,6 11,1 SCH40 95,22 50-80
DN350 14" 355,6 15,06 SCH60 127,70 50-80
DN350 14" 355,6 12,7 SCH80S 108,44 50-80
DN350 14" 355,6 19,05 SCH80 159,64 50-80
DN350 14" 355,6 23,8 SCH100 196,63 50-80
DN350 14" 355,6 27,76 SCH120 226,61 50-80
DN350 14" 355,6 31,75 SCH140 256,03 50-80
DN350 14" 355,6 35,71 SCH160 284,44 50-80

 

17. Ống Inox 304 DN400 Phi 406

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kgx1000 đ)
DN400 16" 406,4 4,2 ACH5 42,06 50-80
DN400 16" 406,4 4,78 SCH10S 47,80 50-80
DN400 16" 406,4 6,35 SCH10 63,25 50-80
DN400 16" 406,4 7,93 SCH20 78,68 50-80
DN400 16" 406,4 9,53 SCH30 94,18 50-80
DN400 16" 406,4 12,7 SCH40 124,50 50-80
DN400 16" 406,4 16,67 SCH60 161,77 50-80
DN400 16" 406,4 12,7 SCH80S 124,50 50-80
DN400 16" 406,4 21,4 SCH80 205,15 50-80
DN400 16" 406,4 26,2 SCH100 248,04 50-80
DN400 16" 406,4 30,9 SCH120 288,92 50-80
DN400 16" 406,4 36,5 SCH140 336,19 50-80
DN400 16" 406,4 40,5 SCH160 368,99 50-80

 

18. Ống Inox 304 DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kgx1000 đ)
DN450 18" 457,2 4,2 SCH 5s 47,38 50-80
DN450 18" 457,2 4,2 SCH 5 47,38 50-80
DN450 18" 457,2 4,78 SCH 10s 53,85 50-80
DN450 18" 457,2 6,35 SCH 10 71,29 50-80
DN450 18" 457,2 7,92 SCH 20 88,60 50-80
DN450 18" 457,2 11,1 SCH 30 123,30 50-80
DN450 18" 457,2 9,53 SCH 40s 106,23 50-80
DN450 18" 457,2 14,3 SCH 40 157,70 50-80
DN450 18" 457,2 19,05 SCH 60 207,84 50-80
DN450 18" 457,2 12,7 SCH 80s 140,57 50-80
DN450 18" 457,2 23,8 SCH 80 256,84 50-80
DN450 18" 457,2 29,4 SCH 100 313,18 50-80
DN450 18" 457,2 34,93 SCH 120 367,28 50-80
DN450 18" 457,2 39,7 SCH 140 412,71 50-80
DN450 18" 457,2 45,24 SCH 160 464,07 50-80

 

19. Ống Inox 304 DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kgx1000 đ)
DN500 20" 508 4,78 SCH 5s 59,89 50-90
DN500 20" 508 4,78 SCH 5 59,89 50-90
DN500 20" 508 5,54 SCH 10s 69,31 50-90
DN500 20" 508 6,35 SCH 10 79,32 50-90
DN500 20" 508 9,53 SCH 20 118,29 50-90
DN500 20" 508 12,7 SCH 30 156,63 50-90
DN500 20" 508 9,53 SCH 40s 118,29 50-90
DN500 20" 508 15,1 SCH 40 185,33 50-90
DN500 20" 508 20,6 SCH 60 250,01 50-90
DN500 20" 508 12,7 SCH 80s 156,63 50-90
DN500 20" 508 26,2 SCH 80 314,32 50-90
DN500 20" 508 32,5 SCH 100 384,80 50-90
DN500 20" 508 38,1 SCH 120 445,79 50-90
DN500 20" 508 44,45 SCH 140 513,06 50-90
DN500 20" 508 50 SCH 160 570,21 50-90

 

20. Ống Inox 304 DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox Đường Kính (Inch) Đường kính (O.D) (mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng (kg/m) Bảng Giá (đ/kg x 1000 đ)
DN600 24" 610 5,54 SCH 5s 83,38 50-90
DN600 24" 610 5,54 SCH 5 83,38 50-90
DN600 24" 610 6,35 SCH 10s 95,45 50-90
DN600 24" 610 6,35 SCH 10 95,45 50-90
DN600 24" 610 9,53 SCH 20 142,49 50-90
DN600 24" 610 14,3 SCH 30 212,11 50-90
DN600 24" 610 9,53 SCH 40s 142,49 50-90
DN600 24" 610 17,45 SCH 40 257,47 50-90
DN600 24" 610 24,6 SCH 60 358,58 50-90
DN600 24" 610 12,7 SCH 80s 188,89 50-90
DN600 24" 610 30,9 SCH 80 445,57 50-90
DN600 24" 610 38,9 SCH 100 553,18 50-90
DN600 24" 610 46 SCH 120 646,01 50-90
DN600 24" 610 52,4 SCH 140 727,54 50-90
DN600 24" 610 59,5 SCH 160 815,60 50-90

 

0916.415.019