Trọng Lượng Inox 304
- Mã: BTQC INOX
- 155
Bảng tra trọng lượng ống Inox 304, Inox 316 và Inox 201 cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại ống inox với các kích thước và độ dày khác nhau. Inox 304 và Inox 316 thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, trong khi Inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Trọng lượng ống inox dao động từ 1,20 kg/m (Inox 201) đến 56,77 kg/m (Inox 316) tùy theo kích thước và độ dày, giúp người dùng tính toán trọng lượng và chi phí dễ dàng.
1. Giới thiệu chung về ống inox
1.1. Định nghĩa và khái quát về ống inox
1.2. Tại sao inox (thép không gỉ) lại trở thành vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp?
1.3. Các loại inox phổ biến sử dụng trong sản xuất ống inox
1.4. Vai trò của bảng tra quy cách trọng lượng trong việc lựa chọn ống inox
2. Cấu tạo và đặc tính của ống inox
Ống inox (thép không gỉ) là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Với cấu tạo độc đáo và những đặc tính vượt trội, inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, chế biến thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất hóa chất. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, thành phần hóa học và các đặc tính nổi bật của ống inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316.
2.1. Chất liệu inox là gì và các thành phần hóa học của inox 304, 316
Inox, hay thép không gỉ, là một hợp kim của sắt, trong đó chứa ít nhất 10,5% crom. Nhờ vào crom, inox có khả năng hình thành lớp màng bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa sự ăn mòn và gỉ sét. Ngoài crom, inox còn có các thành phần khác như niken, molypden, mangan và một số kim loại khác để cải thiện các tính chất cơ lý và hóa học của vật liệu.
-
Inox 304: Là loại inox phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Inox 304 có thành phần chính là 18% crom và 8% niken. Nhờ vào tỷ lệ niken cao, inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước và không khí. Tuy nhiên, inox 304 không thích hợp khi sử dụng trong môi trường chứa clorua, như nước biển, vì có thể dẫn đến hiện tượng ăn mòn.
-
Inox 316: Inox 316 là một loại thép không gỉ cao cấp với thành phần chính gồm 16% crom, 10% niken và 2% molypden. Sự có mặt của molypden trong inox 316 giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Điều này làm cho inox 316 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi, công nghiệp hóa chất, và môi trường biển.
2.2. Tính năng nổi bật của inox
Inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316, mang lại nhiều tính năng ưu việt, khiến chúng trở thành vật liệu lựa chọn trong nhiều ứng dụng khác nhau.
-
Khả năng chống ăn mòn: Một trong những tính năng nổi bật nhất của inox là khả năng chống lại sự ăn mòn, dù là trong nước, không khí, hay các môi trường hóa học. Nhờ vào lớp màng bảo vệ tự nhiên từ crom, inox có khả năng kháng lại sự oxi hóa và sự tác động của nhiều loại axit và hóa chất. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, trong khi inox 316 lại ưu việt hơn khi chống lại sự ăn mòn trong môi trường chứa clorua như nước biển hay các dung dịch hóa học có tính ăn mòn mạnh.
-
Độ bền cao: Inox có khả năng chịu lực và chống mài mòn rất tốt. Các sản phẩm ống inox có thể chịu được các tác động cơ học, va đập mà không bị hư hại. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định lâu dài của hệ thống ống trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng hoặc xử lý hóa chất.
-
Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi các đặc tính cơ học. Inox 304 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị biến dạng, trong khi inox 316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, lên đến 900°C. Do đó, inox là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như các hệ thống ống dẫn trong các ngành công nghiệp dầu khí, sản xuất thực phẩm, và hóa chất.
2.3. Các đặc tính cơ lý và hóa học giúp inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Inox không chỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, mà còn có các đặc tính cơ lý và hóa học vượt trội giúp nó phù hợp với rất nhiều ứng dụng khác nhau:
-
Khả năng uốn cong và gia công: Inox có khả năng gia công, uốn cong và tạo hình rất dễ dàng mà không bị mất đi độ bền. Điều này giúp inox trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm ống, đặc biệt trong các ngành cần sự linh hoạt về thiết kế và chế tạo như xây dựng, ô tô, và điện tử.
-
Dễ bảo trì và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng của inox giúp giảm thiểu sự tích tụ của bụi bẩn và vi khuẩn. Inox 304 và 316 đặc biệt được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm vì chúng dễ dàng vệ sinh và không dễ bị nhiễm bẩn hay gây ra các vấn đề về sức khỏe.
-
Đặc tính chống ăn mòn hóa học: Trong môi trường chứa các hợp chất hóa học mạnh như axit, kiềm, hoặc muối, inox 316 đặc biệt nổi bật nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ, giúp nó được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, nơi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn là điều không thể tránh khỏi.
-
Tính ổn định cơ học: Ống inox có thể chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay vỡ vụn. Đặc biệt trong các công trình xây dựng hoặc các hệ thống dẫn chất lỏng và khí trong công nghiệp, tính ổn định cơ học của inox giúp duy trì hiệu suất làm việc của hệ thống lâu dài.
Cấu tạo và đặc tính của ống inox là yếu tố quan trọng giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Với các thành phần hóa học đặc biệt, inox không chỉ có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và lực tốt mà còn dễ dàng gia công và bảo trì. Những đặc tính này đã giúp inox, đặc biệt là inox 304 và inox 316, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững cao trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Phân loại ống inox theo đường kính
3.1. Đường kính trong và đường kính ngoài của ống inox
3.2. Các tiêu chuẩn quy định đường kính ống inox (DN, O.D, I.D)
3.3. Ví dụ về các kích thước phổ biến như DN100, DN200, DN250, DN300
4. Độ dày của ống inox và ảnh hưởng đến trọng lượng
1. Độ dày của ống inox và các tiêu chuẩn độ dày
2. Tác động của độ dày đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành của ống inox
3. Cách chọn độ dày phù hợp cho các ứng dụng khác nhau
5. Trọng lượng của ống inox và cách tính toán
5.1. Cách tính trọng lượng của ống inox dựa trên đường kính ngoài và độ dày
6. Ứng dụng của ống inox trong các ngành công nghiệp
6.1. Sử dụng ống inox trong ngành xây dựng
6.2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm và hóa chất
6.3. Ứng dụng trong ngành xử lý nước thải
6.4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
6.5. Ứng dụng trong ngành dầu khí
7. Tiêu chuẩn và chứng nhận của ống inox
7.1. Các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước về sản xuất ống inox
7.2. Quy trình kiểm tra chất lượng ống inox
7.3. Các chứng nhận chất lượng cần thiết để đảm bảo độ an toàn khi sử dụng
8. Lợi ích của việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox
Khi làm việc với ống inox trong các dự án công nghiệp, xây dựng hay sản xuất, việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox là một công cụ cực kỳ quan trọng. Bảng quy cách này không chỉ cung cấp thông tin về kích thước, độ dày và trọng lượng của các loại ống inox mà còn hỗ trợ người sử dụng trong việc lựa chọn và tính toán chính xác cho các ứng dụng cụ thể. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những lợi ích to lớn mà việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox mang lại cho các chuyên gia và nhà thầu.
8.1. Tiết kiệm thời gian và công sức khi lựa chọn ống inox phù hợp với dự án
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox là giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lựa chọn. Khi bạn có sẵn một bảng quy cách chi tiết, bạn có thể nhanh chóng tra cứu và tìm ra những kích thước ống inox phù hợp với yêu cầu của dự án. Điều này giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin và dễ dàng lựa chọn đúng loại ống inox mà không phải mất nhiều công sức nghiên cứu các thông số từ các nguồn khác nhau.
Ví dụ, nếu bạn đang thực hiện một dự án xây dựng hệ thống cấp thoát nước và cần chọn ống inox có đường kính phù hợp và độ dày đảm bảo, bảng quy cách sẽ cung cấp cho bạn thông tin nhanh chóng về các thông số này. Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn tránh được việc phải lãng phí thời gian vào các lựa chọn không phù hợp.
8.2. Đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán trọng lượng và chi phí
Một trong những yếu tố quan trọng khi làm việc với ống inox là tính toán trọng lượng chính xác của chúng để đảm bảo độ bền và sự ổn định của các công trình. Khi sử dụng bảng quy cách trọng lượng ống inox, bạn có thể dễ dàng tính toán trọng lượng của từng đoạn ống inox dựa trên đường kính và độ dày. Điều này giúp bạn không chỉ đảm bảo tính toán chính xác mà còn giúp lập kế hoạch cho các chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Ví dụ, trong các dự án có yêu cầu tính toán tổng trọng lượng ống inox cho một hệ thống, việc tra cứu bảng quy cách giúp bạn xác định trọng lượng mỗi đoạn ống và từ đó tính toán tổng chi phí vật tư chính xác. Điều này giúp tránh sai sót trong việc ước tính chi phí và đảm bảo ngân sách cho dự án không bị vượt quá.
8.3. Giúp người sử dụng chọn lựa đúng kích thước ống inox cho các ứng dụng kỹ thuật, giảm thiểu sai sót
Trong các ứng dụng kỹ thuật, việc chọn lựa đúng kích thước ống inox là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực, khả năng dẫn chất lỏng, cũng như tính ổn định của hệ thống. Việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox giúp người sử dụng dễ dàng xác định được kích thước chính xác, độ dày hợp lý cho từng ứng dụng cụ thể, từ đó giảm thiểu sai sót trong quá trình thi công và sử dụng.
Bảng quy cách sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các thông số như đường kính ngoài (O.D), đường kính trong (I.D), độ dày và trọng lượng mỗi mét ống, giúp các kỹ sư và thợ thi công có thể lựa chọn đúng sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của các hệ thống sử dụng ống inox.
Kết luận: Việc tra cứu bảng quy cách trọng lượng ống inox mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác trong việc tính toán trọng lượng và chi phí, đồng thời đảm bảo rằng bạn lựa chọn đúng kích thước ống inox cho các ứng dụng kỹ thuật. Bảng quy cách không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin mà còn là công cụ thiết yếu để giảm thiểu sai sót và đảm bảo hiệu quả tối đa cho các dự án công nghiệp, xây dựng hay sản xuất.
Dưới đây là chi tiết về các loại ống inox 304 từ DN6 đến DN15
1. Ống Inox 304 DN6 (Phi 10.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN6 | 1/8" | 10,3 | 1,24 | SCH10 | 0,28 | 50-80 |
DN6 | 1/8" | 10,3 | 1,45 | SCH30 | 0,32 | 50-80 |
DN6 | 1/8" | 10,3 | 1,73 | SCH40/SCH.STD | 0,37 | 50-80 |
DN6 | 1/8" | 10,3 | 2,41 | SCH80/SCH.XS | 0,47 | 50-80 |
2. Ống Inox 304 DN8 (Phi 13.7 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN8 | 1/4" | 13,7 | 1,65 | SCH10 | 0,50 | 50-80 |
DN8 | 1/4" | 13,7 | 1,85 | SCH30 | 0,55 | 50-80 |
DN8 | 1/4" | 13,7 | 2,24 | SCH40/SCH.STD | 0,64 | 50-80 |
DN8 | 1/4" | 13,7 | 3,02 | SCH80/SCH.XS | 0,80 | 50-80 |
3. Ống Inox 304 DN10 (Phi 17.1 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN10 | 3/8" | 17,1 | 1,65 | SCH10 | 0,63 | 50-80 |
DN10 | 3/8" | 17,1 | 1,85 | SCH30 | 0,70 | 50-80 |
DN10 | 3/8" | 17,1 | 2,31 | SCH40/SCH.STD | 0,85 | 50-80 |
DN10 | 3/8" | 17,1 | 3,20 | SCH80/SCH.XS | 1,11 | 50-80 |
4. Ống Inox 304 DN15 (Phi 21.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN15 | 1/2" | 21,3 | 2,11 | SCH10 | 1,01 | 50-80 |
DN15 | 1/2" | 21,3 | 2,41 | SCH30 | 1,13 | 50-80 |
DN15 | 1/2" | 21,3 | 2,77 | SCH40/SCH.STD | 1,28 | 50-80 |
DN15 | 1/2" | 21,3 | 3,73 | SCH80/SCH.XS | 1,63 | 50-80 |
DN15 | 1/2" | 21,3 | 4,78 | SCH160 | 1,97 | 50-80 |
DN15 | 1/2" | 21,3 | 7,47 | SCH.XXS | 2,57 | 50-80 |
5. Ống Inox 304 DN20 (Phi 26.7 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN20 | 3/4" | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,03 | 50-80 |
DN20 | 3/4" | 26,7 | 2,10 | SCH10 | 1,29 | 50-80 |
DN20 | 3/4" | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,70 | 50-80 |
DN20 | 3/4" | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,22 | 50-80 |
DN20 | 3/4" | 26,7 | 7,80 | XXS | 3,67 | 50-80 |
6. Ống Inox 304 DN25 (Phi 33.4 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN25 | 1" | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,30 | 50-80 |
DN25 | 1" | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,11 | 50-80 |
DN25 | 1" | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,50 | 50-80 |
DN25 | 1" | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,27 | 50-80 |
DN25 | 1" | 33,4 | 9,10 | XXS | 5,51 | 50-80 |
7. Ống Inox 304 DN32 (Phi 42.2 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,67 | 50-80 |
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,72 | 50-80 |
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,90 | 50-80 |
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,43 | 50-80 |
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 4,80 | SCH80 | 4,47 | 50-80 |
DN32 | 1 1/4" | 42,2 | 9,70 | XXS | 7,85 | 50-80 |
8. Ống Inox 304 DN40 (Phi 48.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 1,65 | SCH5 | 1,92 | 50-80 |
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 2,77 | SCH10 | 3,14 | 50-80 |
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 3,20 | SCH30 | 3,59 | 50-80 |
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,09 | 50-80 |
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,47 | 50-80 |
DN40 | 1 1/2" | 48,3 | 10,10 | XXS | 9,61 | 50-80 |
9. Ống Inox 304 DN50 (Phi 60.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN50 | 2" | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,41 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,97 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,52 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,49 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,55 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,53 | 50-80 |
DN50 | 2" | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,57 | 50-80 |
10. Ống Inox 304 DN65 (Phi 73 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN65 | 2 1/2" | 73 | 2,10 | SCH5 | 3,71 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 3,05 | SCH10 | 5,31 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 4,78 | SCH30 | 8,12 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,72 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,52 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 7,60 | SCH120 | 12,38 | 50-80 |
DN65 | 2 1/2" | 73 | 14,02 | XXS | 20,59 | 50-80 |
11. Ống Inox 304 DN80 (Phi 88.9 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN80 | 3" | 88,9 | 2,11 | SCH5 | 4,56 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 3,05 | SCH10 | 6,52 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 4,78 | SCH30 | 10,01 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 5,50 | SCH40 | 11,42 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 7,60 | SCH80 | 15,39 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 8,90 | SCH120 | 17,73 | 50-80 |
DN80 | 3" | 88,9 | 15,20 | XXS | 27,89 | 50-80 |
12. Ống Inox 304 DN90 (Phi 101.6 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 2,11 | SCH5 | 5,23 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 3,05 | SCH10 | 7,48 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 4,78 | SCH30 | 11,52 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,70 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 8,10 | SCH80 | 18,86 | 50-80 |
DN90 | 3 1/2" | 101,6 | 16,20 | XXS | 34,45 | 50-80 |
13. Ống Inox 304 DN100 (Phi 114.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN100 | 4" | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,89 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,45 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 13,04 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,23 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 19,05 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,54 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 11,10 | SCH120 | 28,52 | 50-80 |
DN100 | 4" | 114,3 | 13,50 | SCH160 | 33,88 | 50-80 |
14. Ống Inox 304 DN120 (Phi 127 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN120 | 127 | 6,30 | SCH40 | 18,93 | 50-80 | |
DN120 | 127 | 9,00 | SCH80 | 26,44 | 50-80 |
15. Ống Inox 304 DN125 (Phi 141.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN125 | 5" | 141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,55 | 50-80 |
DN125 | 5" | 141,3 | 3,40 | SCH10 | 11,67 | 50-80 |
DN125 | 5" | 141,3 | 3,91 | 13,38 | 50-80 | |
DN125 | 5" | 141,3 | 4,78 | 16,25 | 50-80 | |
DN125 | 5" | 141,3 | 5,16 | 17,49 | 50-80 | |
DN125 | 5" | 141,3 | 5,56 | 18,79 | 50-80 | |
DN125 | 5" | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,98 | 50-80 |
DN125 | 5" | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 31,27 | 90-120 |
DN125 | 5" | 141,3 | 14,30 | SCH120 | 45,22 | 90-120 |
DN125 | 5" | 141,3 | 18,30 | SCH160 | 56,05 | 90-120 |
16. Ống Inox 304 DN150 (Phi 168.3 mm)
DN | Inch | Đường kính ngoài (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg/m) | Phạm vi giá (đ/kg × 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN150 | 6" | 168,3 | 2,78 | SCH5 | 11,46 | 50-80 |
DN150 | 6" | 168,3 | 3,40 | SCH10 | 13,96 | 50-80 |
DN150 | 6" | 168,3 | 3,96 | 16,20 | 50-80 | |
DN150 | 6" | 168,3 | 4,78 | 19,46 | 50-80 | |
DN150 | 6" | 168,3 | 5,16 | 20,96 | 50-80 | |
DN150 | 6" | 168,3 | 6,35 | 25,61 | 50-80 | |
DN150 | 6" | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,54 | 50-80 |
DN150 | 6" | 168,3 | 11,00 | SCH80 | 43,08 | 50-80 |
DN150 | 6" | 168,3 | 14,30 | SCH120 | 54,84 | 50-80 |
DN150 | 6" | 168,3 | 18,30 | SCH160 | 68,35 | 50-80 |
17. Ống Inox 304 DN150 (Phi 219.1 mm)
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường Kính (O.D) (mm) | Độ Dày (mm) | Tiêu Chuẩn Độ Dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kg x 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN200 | 8" | 219,1 | 2,77 | SCH5 | 14,92 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 3,76 | SCH10 | 20,16 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 3,96 | - | 21,21 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 4,78 | - | 25,51 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 5,16 | - | 27,49 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 5,56 | - | 29,56 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,64 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 37,17 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,96 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,60 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 65,27 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 76,70 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 91,04 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 101,82 | 50-80 |
DN200 | 8" | 219,1 | 23 | SCH160 | 112,31 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 3,4 | SCH5 | 22,83 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 4,2 | SCH10 | 28,12 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 4,78 | - | 31,94 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 5,16 | - | 34,43 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 5,56 | - | 37,04 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 42,18 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,53 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,90 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 82,35 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 97,01 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 116,11 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 134,12 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 156,66 | 50-80 |
DN250 | 10" | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 174,12 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 4,2 | SCH5 | 33,43 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 4,57 | SCH10 | 36,34 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 50,21 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,84 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 80,51 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 98,41 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 133,16 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 161,19 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 188,79 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 210,30 | 50-80 |
DN300 | 12" | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 240,96 | 50-80 |
16. Ống Inox 304 DN350 (Phi 355.6 mm)
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường kính (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kgx1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN350 | 14" | 355,6 | 3,96 | SCH5s | 34,67 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 4,78 | SCH5 | 41,76 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 55,22 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 68,57 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 82,12 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 95,22 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 15,06 | SCH60 | 127,70 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 108,44 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 159,64 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 196,63 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 27,76 | SCH120 | 226,61 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 256,03 | 50-80 |
DN350 | 14" | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 284,44 | 50-80 |
17. Ống Inox 304 DN400 Phi 406
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường kính (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kgx1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN400 | 16" | 406,4 | 4,2 | ACH5 | 42,06 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,80 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 63,25 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 78,68 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 94,18 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 124,50 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 161,77 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 124,50 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 205,15 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 248,04 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 288,92 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 336,19 | 50-80 |
DN400 | 16" | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 368,99 | 50-80 |
18. Ống Inox 304 DN450 Phi 457
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường kính (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kgx1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN450 | 18" | 457,2 | 4,2 | SCH 5s | 47,38 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 4,2 | SCH 5 | 47,38 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 4,78 | SCH 10s | 53,85 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 71,29 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 88,60 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 123,30 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 9,53 | SCH 40s | 106,23 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 157,70 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 207,84 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 12,7 | SCH 80s | 140,57 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 23,8 | SCH 80 | 256,84 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 29,4 | SCH 100 | 313,18 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 367,28 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 39,7 | SCH 140 | 412,71 | 50-80 |
DN450 | 18" | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 464,07 | 50-80 |
19. Ống Inox 304 DN500 Phi 508
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường kính (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kgx1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN500 | 20" | 508 | 4,78 | SCH 5s | 59,89 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 4,78 | SCH 5 | 59,89 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 5,54 | SCH 10s | 69,31 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 6,35 | SCH 10 | 79,32 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 9,53 | SCH 20 | 118,29 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 12,7 | SCH 30 | 156,63 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 9,53 | SCH 40s | 118,29 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 15,1 | SCH 40 | 185,33 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 20,6 | SCH 60 | 250,01 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 12,7 | SCH 80s | 156,63 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 26,2 | SCH 80 | 314,32 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 32,5 | SCH 100 | 384,80 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 38,1 | SCH 120 | 445,79 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 44,45 | SCH 140 | 513,06 | 50-90 |
DN500 | 20" | 508 | 50 | SCH 160 | 570,21 | 50-90 |
20. Ống Inox 304 DN600 Phi 610
Quy Cách Ống Inox | Đường Kính (Inch) | Đường kính (O.D) (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng (kg/m) | Bảng Giá (đ/kg x 1000 đ) |
---|---|---|---|---|---|---|
DN600 | 24" | 610 | 5,54 | SCH 5s | 83,38 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 5,54 | SCH 5 | 83,38 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 6,35 | SCH 10s | 95,45 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 6,35 | SCH 10 | 95,45 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 9,53 | SCH 20 | 142,49 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 14,3 | SCH 30 | 212,11 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 9,53 | SCH 40s | 142,49 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 17,45 | SCH 40 | 257,47 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 24,6 | SCH 60 | 358,58 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 12,7 | SCH 80s | 188,89 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 30,9 | SCH 80 | 445,57 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 38,9 | SCH 100 | 553,18 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 46 | SCH 120 | 646,01 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 52,4 | SCH 140 | 727,54 | 50-90 |
DN600 | 24" | 610 | 59,5 | SCH 160 | 815,60 | 50-90 |