Thép Trường Thịnh Phát
Tấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mmTấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm

Tấm Nhôm Chống Trượt 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm

  • Mã: NTT01
  • 328
  • Sản Phẩm: Nhôm Chống Trượt
  • Độ dầy: 1mm, 1,5mm, 2mm, 2,5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm
  • Chiều dài: 1000 - 1200 - 1250 - 1500mm
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Á, Châu Âu...
  • Ứng dụng: Nhôm Chống Trượt ứng dụng rộng rãi trong giao thông, xây dựng, cơ khí, thực phẩm và hàng không.
Tấm nhôm chống trượt có độ dày từ 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm đến 8mm, được sản xuất từ các hợp kim nhôm chất lượng cao như A3003, A5052, A6061. Nhờ vào bề mặt có các hoa văn gân nổi, tấm nhôm này giúp tăng độ bám, chống trơn trượt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có dầu mỡ.  
 
 Đặc điểm nổi bật:  
- Chống trượt tốt, đảm bảo an toàn khi di chuyển.  
- Nhẹ, bền, chống ăn mòn, không bị gỉ sét như thép.  
- Dễ gia công, lắp đặt, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế.  
 
 Ứng dụng phổ biến: 
- Tấm 1mm – 3mm: Lót sàn xe tải, container, cầu thang, lối đi.  
- Tấm 4mm – 6mm: Sàn nhà xưởng, thùng xe, bệ máy móc.  
- Tấm 8mm: Công trình công nghiệp, tàu biển, cơ khí nặng.  
 
Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm nhôm chống trượt là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp, xây dựng và vận tải.
Chi tiết sản phẩm

1: Tổng quan về tấm nhôm chống trượt

I. Giới thiệu chung về tấm nhôm chống trượt

1. Tấm nhôm chống trượt là gì?

Tấm nhôm chống trượt là loại nhôm tấm có bề mặt được dập gân nổi (gân quả trám, gân 5 vạch, gân đơn), giúp tăng độ ma sát, hạn chế trơn trượt khi di chuyển. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ an toàn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, bề mặt nghiêng hoặc có nguy cơ trơn trượt.

2. Vì sao tấm nhôm chống trượt được sử dụng thay thế thép gân?

Hiện nay, nhôm chống trượt dần thay thế thép gân trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội như:
Trọng lượng nhẹ: Nhôm chỉ nặng bằng khoảng 1/3 so với thép, giúp giảm tải trọng công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Chống ăn mòn tốt: Lớp oxit nhôm tự nhiên bảo vệ bề mặt giúp nhôm không bị gỉ sét như thép, đặc biệt phù hợp trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời.
Dễ gia công, lắp đặt: Nhôm có tính dẻo cao, dễ cắt, uốn, hàn và tạo hình theo yêu cầu.
Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sang trọng, không cần sơn phủ bảo vệ.
Khả năng tái chế tốt: Nhôm có thể tái chế nhiều lần mà không mất đi tính chất cơ học, thân thiện với môi trường.

II. Thành phần và đặc điểm kỹ thuật của tấm nhôm chống trượt

1. Thành phần hợp kim phổ biến

Bảng Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Lý của Nhôm 3003

Thành phần hóa học của nhôm 3003 (% trọng lượng)

Thành Phần Al (Nhôm) Mn (Mangan) Cu (Đồng) Si (Silic) Fe (Sắt) Zn (Kẽm) Mg (Magie) Ti (Titan)
Hàm Lượng 96.8 - 99.0 1.0 - 1.5 0.05 - 0.20 ≤ 0.60 ≤ 0.70 ≤ 0.10 ≤ 0.05 ≤ 0.05

Tính chất cơ lý của nhôm 3003

Tính Chất Giá Trị
Độ bền kéo (MPa) 130 - 180
Độ cứng (Brinell) 40 - 50 HB
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 40
Độ giãn dài (%) 10 - 20
Tỷ trọng (g/cm³) 2.73
Độ dẫn điện (%IACS) 40
Độ dẫn nhiệt (W/m.K) 193

 

Bảng Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Các Loại Nhôm Thông Dụng

1. Thành phần hóa học (%)

Mác Nhôm Al (Nhôm) Mn (Mangan) Mg (Magie) Si (Silic) Fe (Sắt) Cu (Đồng) Zn (Kẽm) Cr (Crom) Ti (Titan)
A1050 ≥ 99.5 ≤ 0.05 ≤ 0.05 ≤ 0.25 ≤ 0.40 ≤ 0.05 ≤ 0.05 - ≤ 0.03
A3003 96.8 - 99.0 1.0 - 1.5 ≤ 0.05 ≤ 0.60 ≤ 0.70 0.05 - 0.20 ≤ 0.10 - ≤ 0.05
A5052 95.7 - 97.7 ≤ 0.10 2.2 - 2.8 ≤ 0.25 ≤ 0.40 ≤ 0.10 ≤ 0.10 0.15 - 0.35 ≤ 0.15
A6061 95.8 - 98.6 ≤ 0.15 0.8 - 1.2 0.40 - 0.80 ≤ 0.70 0.15 - 0.40 ≤ 0.25 0.04 - 0.35 ≤ 0.15
A7075 87.1 - 91.4 ≤ 0.30 2.1 - 2.9 ≤ 0.40 ≤ 0.50 1.2 - 2.0 5.1 - 6.1 0.18 - 0.28 ≤ 0.20

 

2. Tính chất cơ lý (cơ tính)

Mác Nhôm Độ Bền Kéo (MPa) Giới Hạn Chảy (MPa) Độ Cứng (HB) Độ Giãn Dài (%) Tỷ Trọng (g/cm³) Độ Dẫn Điện (%IACS) Độ Dẫn Nhiệt (W/m.K)
A1050 70 - 100 ≥ 25 30 - 40 25 - 30 2.71 60 222
A3003 130 - 180 ≥ 40 40 - 50 10 - 20 2.73 40 193
A5052 190 - 250 ≥ 130 50 - 70 8 - 12 2.68 35 138
A6061 240 - 310 ≥ 110 75 - 95 8 - 12 2.70 43 167
A7075 480 - 560 ≥ 430 140 - 160 5 - 10 2.81 30 130

Ghi chú:

  • A1050: Nhôm nguyên chất, mềm, dễ gia công, chống ăn mòn tốt.
  • A3003: Chống ăn mòn tốt hơn A1050, thường dùng trong ngành thực phẩm, công nghiệp nhẹ.
  • A5052: Bền hơn, chịu lực tốt, thích hợp cho hàng hải, công nghiệp ô tô, kết cấu ngoài trời.
  • A6061: Chịu lực tốt, dễ hàn, gia công, thường dùng trong xây dựng, hàng không.
  • A7075: Cứng nhất trong các loại nhôm, dùng trong hàng không, quân sự, cơ khí chính xác.

Nhôm 3003 có độ bền cao hơn nhôm nguyên chất A1050, chống ăn mòn tốt, dễ uốn dẻo, thường dùng cho tấm lót sàn, vách ngăn, ngành thực phẩm, vận tải, cơ khí.

 

Tấm nhôm chống trượt được sản xuất từ các mác nhôm hợp kim phổ biến sau:

  • A1050: Nhôm nguyên chất (Al > 99%), mềm dẻo, dễ gia công nhưng độ bền không cao.
  • A3003: Chứa Mangan (~1.2%), tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
  • A5052: Chứa Magie (~2.5%), bền hơn, chịu lực tốt, chống ăn mòn cao, thường dùng trong hàng hải.
  • A6061: Chứa Magie và Silic, rất cứng, chịu lực tốt, dùng nhiều trong cơ khí chính xác, kết cấu công nghiệp.
  • A7075: Hợp kim siêu cứng, thường dùng trong hàng không, quân sự.

2. Độ dày và kích thước phổ biến

Tấm nhôm chống trượt được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng từng nhu cầu sử dụng:

Độ dày thông dụng: 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm,...
Kích thước phổ biến:

  • 1000 x 2000mm
  • 1200 x 2400mm
  • 1250 x 2500mm
  • Cắt theo kích thước yêu cầu

3. Tính chất vật lý nổi bật

  • Trọng lượng nhẹ: Khối lượng riêng khoảng 2.7 – 2.83 g/cm³.
  • Chống ăn mòn cao: Không bị gỉ sét trong môi trường ẩm, hóa chất, nước biển.
  • Dẫn nhiệt tốt: Gấp 2-3 lần thép, phù hợp với ứng dụng tản nhiệt.
  • Dễ gia công: Cắt, uốn, hàn, sơn, mạ anot dễ dàng.
  • Nhiệt độ nóng chảy thấp: Khoảng 660°C, giúp đúc và tái chế thuận lợi.

III. Ứng dụng thực tế của tấm nhôm chống trượt

Với những ưu điểm vượt trội, tấm nhôm chống trượt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Giao thông và vận tải

 Lót sàn xe tải, container, xe buýt, tàu hỏa, xe khách.
 Lót sàn tàu thuyền, du thuyền, cầu cảng, sàn xe nâng hàng.

2. Xây dựng và nội thất

 Lót cầu thang, sàn nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe.
 Sàn công trình xây dựng, lan can, vách ngăn chống trượt.

3. Cơ khí và tự động hóa

 Gia công đồ gá, Jig, khuôn mẫu, băng tải, sàn thao tác.
 Kết cấu công nghiệp, bệ máy, khung cửa, tản nhiệt.

4. Ngành thực phẩm và hóa chất

 Sàn nhà máy chế biến thực phẩm, nhà bếp công nghiệp.
 Sàn nhà máy hóa chất, khu vực chứa hóa chất, phòng lạnh.

5. Ngành hàng không và đóng tàu

 Ứng dụng trong chế tạo máy bay, tàu vũ trụ.
 Kết cấu tàu biển, cano, bến tàu.

IV. Nơi mua và bảng giá tham khảo

1. Nhà cung cấp tấm nhôm chống trượt uy tín

Công Ty Thép Trường Thịnh Phát – Đơn Vị Cung Cấp Nhôm Uy Tín Tại Việt Nam

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là nhà cung cấp nhôm uy tín trên thị trường Việt Nam, chuyên phân phối các loại nhôm tấm, nhôm chống trượt, nhôm cuộn, nhôm hợp kim chất lượng cao. Với kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chuyên nghiệp.

Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất hôm nay! 

2. Báo giá tấm nhôm chống trượt mới nhất

Bảng Giá Tấm Nhôm Chống Trượt Mác 3003

Độ Dày (mm) Chiều Rộng (mm) Chiều Dài (mm) Đơn Giá (đ/kg)
1.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
1.5 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
2.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
3.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
4.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
5.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
6.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
8.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000
10.0 1000 - 1200 - 1250 - 1500 2000 - 2400 - 2500 - 3000 80,000 - 100,000

 

Lưu ý:
 Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm.
 Liên hệ 0916415019 để nhận báo giá chính xác nhất.

V. Kết luận

Tấm nhôm chống trượt là lựa chọn tối ưu thay thế thép gân nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong giao thông, xây dựng, cơ khí, thực phẩm và hàng không. Nếu bạn đang cần mua nhôm chống trượt với giá tốt, hãy liên hệ ngay các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết.

 

tấm nhôm chống trượt

 

2: Tại sao nên chọn nhôm chống trượt thay vì thép gân?

I. Giới thiệu chung

Trong các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là xây dựng, giao thông, cơ khí và sản xuất, vật liệu chống trượt đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình. Trước đây, thép gân là lựa chọn phổ biến, nhưng ngày nay, tấm nhôm chống trượt dần thay thế nhờ những ưu điểm vượt trội.

Vậy tại sao ngày càng nhiều doanh nghiệp và công trình lựa chọn nhôm chống trượt thay vì thép gân? Hãy cùng so sánh chi tiết để hiểu rõ lý do nhé!

II. So sánh nhôm chống trượt và thép gân

1. Trọng lượng – Nhôm nhẹ hơn thép nhiều lần

 Nhôm: Nhẹ hơn đến 1/3 so với thép

  • Trọng lượng riêng của nhôm khoảng 2.7 g/cm³, trong khi thép là 7.85 g/cm³.
  • Khi sử dụng tấm nhôm chống trượt, tổng khối lượng công trình giảm đáng kể, giúp giảm tải trọng, tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

 Thép: Nặng, khó vận chuyển

  • Trọng lượng lớn làm tăng chi phí vận chuyển, lắp đặt, đặc biệt khi sử dụng trong công trình có diện tích lớn.
  • Không phù hợp với các ứng dụng cần giảm tải trọng như ngành hàng không, đóng tàu, ô tô.

2. Độ bền và khả năng chống ăn mòn

 Nhôm: Chống ăn mòn cực tốt

  • Nhôm có lớp oxit nhôm (Al₂O₃) tự nhiên giúp bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa, rỉ sét trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước biển.
  • Hợp kim nhôm A5052, A6061, A7075 có độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

 Thép: Dễ bị gỉ sét, cần bảo dưỡng thường xuyên

  • Dễ bị oxy hóa và ăn mòn nếu không được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm.
  • Trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất, chi phí bảo trì cao do cần sơn phủ định kỳ để tránh rỉ sét.

3. Tính thẩm mỹ – Nhôm sáng bóng, sang trọng hơn thép

 Nhôm: Đẹp, sáng bóng, không cần sơn phủ

  • Bề mặt nhẵn, sáng, tạo cảm giác sạch sẽ, sang trọng.
  • Có thể anod hóa để tăng độ bền, tạo màu sắc đa dạng theo yêu cầu thẩm mỹ.

 Thép: Màu tối, dễ xuống cấp

  • Bề mặt thép dễ bám bụi bẩn, hoen gỉ, bong tróc khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
  • Cần sơn phủ hoặc mạ kẽm để bảo vệ, nhưng lâu ngày vẫn xuống cấp.

4. Dễ gia công – Nhôm linh hoạt hơn thép

 Nhôm: Dễ cắt, uốn, hàn, gia công theo yêu cầu

  • Tấm nhôm chống trượt có độ dẻo cao, dễ gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
  • Có thể hàn, cắt CNC, đột lỗ, chấn góc dễ dàng mà không làm giảm độ bền.

 Thép: Cứng, khó gia công, cần máy móc chuyên dụng

  • Thép có độ cứng cao hơn, nhưng gia công phức tạp, đòi hỏi công nghệ cao.
  • Việc cắt, uốn cần máy móc công suất lớn, làm tăng chi phí sản xuất.

III. Ứng dụng thực tế và hiệu quả kinh tế

Nhờ những ưu điểm trên, nhôm chống trượt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

1. Giao thông & Vận tải

Lót sàn xe tải, xe container, xe khách: Giúp giảm trọng lượng xe, tiết kiệm nhiên liệu.
Lót sàn tàu thuyền, bến cảng: Nhôm không bị ăn mòn trong nước biển, tăng độ bền.
Sàn tàu hỏa, cầu thang lên xuống sân ga: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải kết cấu.

2. Xây dựng & Nội thất

Lót sàn nhà xưởng, kho bãi, bãi đỗ xe: Nhẹ, bền, dễ lắp đặt.
Cầu thang, lối đi bộ, hành lang chống trượt: Đẹp, sang trọng, ít bảo trì.

3. Cơ khí & Sản xuất

Sàn thao tác nhà máy, băng chuyền, khu vực máy móc: Chịu tải tốt, dễ vệ sinh.
Gia công khuôn mẫu, đồ gá, khung máy: Nhôm dễ chế tạo, linh hoạt.

4. Hàng không & Hàng hải

Ứng dụng trong chế tạo máy bay, tàu vũ trụ: Nhẹ, chống ăn mòn tốt.
Sàn tàu biển, du thuyền, lan can tàu: Độ bền cao, không bị rỉ sét trong nước mặn.

5. Ngành thực phẩm & Y tế

Nhà máy chế biến thực phẩm, bếp công nghiệp: Dễ lau chùi, an toàn vệ sinh.
Thiết bị y tế, phòng thí nghiệm: Nhôm không phản ứng với hóa chất, dễ khử trùng.

IV. Kết luận – Nhôm chống trượt là lựa chọn tối ưu

So với thép gân, tấm nhôm chống trượt có nhiều ưu điểm vượt trội:
Nhẹ hơn thép, giúp giảm tải công trình.
Chống ăn mòn tốt, không bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt.
Bề mặt sáng bóng, đẹp, không cần sơn phủ bảo vệ.
Dễ gia công, lắp đặt, giảm chi phí sản xuất.
Ứng dụng rộng rãi trong giao thông, xây dựng, cơ khí, hàng không,...

Với những lợi ích này, việc lựa chọn nhôm chống trượt thay vì thép gân giúp tối ưu chi phí, tăng độ bền và đảm bảo an toàn cho công trình.

Nếu bạn đang tìm mua tấm nhôm chống trượt chất lượng cao, giá tốt, hãy liên hệ ngay với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết!

 

tấm nhôm chống trượt

 

3: Các loại hợp kim nhôm chống trượt phổ biến

I. Tổng quan về nhôm hợp kim

1. Nhôm nguyên chất vs. nhôm hợp kim

Nhôm là kim loại nhẹ, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tự nhiên nhờ lớp oxit bảo vệ. Tuy nhiên, nhôm nguyên chất (A1050, A1100) có độ cứng thấp, dễ biến dạng khi chịu lực. Để khắc phục nhược điểm này, nhôm thường được pha thêm các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Magie (Mg), Đồng (Cu), Silic (Si), Kẽm (Zn) để tạo ra nhôm hợp kim với đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn.

2. Vì sao cần pha thêm Mangan, Magie, Đồng,...?

  • Mangan (Mn): Giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
  • Magie (Mg): Giúp nhôm có độ bền cao, chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển.
  • Đồng (Cu): Tăng độ bền cơ học, chịu nhiệt tốt hơn nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Silic (Si): Giúp tăng độ bền và dễ gia công hơn.
  • Kẽm (Zn): Giúp nhôm đạt độ cứng cao, phù hợp cho ngành hàng không, quân sự.

Việc lựa chọn nhôm hợp kim phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo độ bền lâu dài trong từng ứng dụng cụ thể.

II. Các loại hợp kim nhôm chống trượt phổ biến

Hiện nay, có nhiều loại nhôm hợp kim được sử dụng để sản xuất tấm nhôm chống trượt. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất trên thị trường:

1. Nhôm A1050 – Nhôm nguyên chất, mềm dẻo, dễ gia công

Thành phần chính: 99.5% nhôm nguyên chất.
Đặc điểm:

  • Dẻo, mềm, dễ cắt uốn.
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.

Ứng dụng:
 Lót sàn công nghiệp nhẹ, trang trí nội thất.
 Làm vỏ bọc cách nhiệt, tấm phản quang.

2. Nhôm A3003 – Chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý

Thành phần chính: Nhôm + 1.2% Mangan.
Đặc điểm:

  • Cứng hơn A1050, chịu lực tốt hơn.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt.
  • Dễ gia công, uốn, hàn, tạo hình.

Ứng dụng:
 Sàn chống trượt trong nhà xưởng, bãi đỗ xe.
 Dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn cao.

3. Nhôm A5052 – Chịu lực tốt, chống ăn mòn vượt trội

Thành phần chính: Nhôm + Magie (2.5%) + Crom.
Đặc điểm:

  • Chống ăn mòn tốt nhất trong nhóm nhôm chống trượt, kể cả trong môi trường nước biển.
  • Độ bền cơ học cao hơn A3003.
  • Dễ hàn, gia công, tạo hình.

Ứng dụng:
 Lót sàn tàu thuyền, xe tải, bến cảng.
 Ứng dụng trong ngành hàng không, hàng hải.
 Dùng làm tấm nhôm gân chống trượt ở khu vực tiếp xúc nước hoặc hóa chất.

4. Nhôm A6061 – Hợp kim nhôm cứng, chịu lực cao

Thành phần chính: Nhôm + Magie + Silic.
Đặc điểm:

  • Cứng hơn A5052, chịu lực tốt.
  • Khả năng gia công, hàn, anode hóa tốt.
  • Chịu nhiệt, chịu tải trọng lớn.

Ứng dụng:
 Lót sàn máy móc, khu vực công nghiệp nặng.
 Sử dụng trong cơ khí, kết cấu xây dựng, khung sườn ô tô.

5. Nhôm A7075 – Nhôm siêu cứng, dùng trong hàng không, quân sự

Thành phần chính: Nhôm + Kẽm + Magie + Đồng.
Đặc điểm:

  • Cứng nhất trong các dòng nhôm hợp kim, độ bền ngang với thép.
  • Trọng lượng nhẹ hơn thép, dễ gia công.
  • Chịu tải trọng lớn, nhưng chống ăn mòn kém hơn A5052.

Ứng dụng:
 Kết cấu máy bay, tàu vũ trụ.
 Thiết bị quân sự, vũ khí, xe bọc thép.
 Sàn chống trượt siêu cứng trong công nghiệp nặng.

III. Cách lựa chọn hợp kim nhôm chống trượt phù hợp theo ứng dụng

Nếu cần chống ăn mòn caoChọn A5052 (dùng trong ngành hàng hải, hóa chất).
Nếu cần độ bền cơ học caoChọn A6061, A7075 (dùng trong cơ khí, hàng không, quân sự).
Nếu cần chống trượt, giá thành rẻChọn A3003 (dùng cho sàn xe tải, bãi đỗ xe, nhà xưởng).
Nếu cần nhôm mềm, dễ gia côngChọn A1050 (dùng trong trang trí nội thất, phản quang).

IV. Kết luận – Chọn nhôm hợp kim nào là tốt nhất?

Mỗi loại nhôm hợp kim chống trượt có đặc điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng khác nhau:
A1050 – Mềm, dễ gia công, giá rẻ.
A3003 – Chống ăn mòn tốt, phù hợp lót sàn công nghiệp.
A5052 – Chống ăn mòn vượt trội, dùng trong ngành hàng hải, hóa chất.
A6061 – Cứng, chịu lực cao, dùng trong cơ khí, xây dựng.
A7075 – Siêu cứng, dùng trong hàng không, quân sự.

Việc lựa chọn loại nhôm hợp kim phù hợp giúp tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.

Nếu bạn đang tìm mua tấm nhôm chống trượt chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

 

tấm nhôm chống trượt

 

4: Ứng dụng của tấm nhôm chống trượt trong thực tế

1. Lót sàn xe tải, xe bus, container

Tại sao nhôm chống trượt được sử dụng trong ngành vận tải?

  • Giúp tăng độ bám, giảm trơn trượt khi xe di chuyển.
  • Chống ăn mòn, không bị gỉ sét trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng xe, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Loại nhôm thường dùng: A5052, A6061 – chịu tải trọng lớn, độ bền cao.

2. Lót sàn tàu, thuyền, cano

Nhôm chống trượt có phù hợp với môi trường nước biển?

  • Chống ăn mòn vượt trội, không bị ảnh hưởng bởi muối biển như thép.
  • Trọng lượng nhẹ giúp tàu thuyền di chuyển dễ dàng, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giúp tăng độ an toàn trên boong tàu, tránh trơn trượt cho thủy thủ đoàn.
  • Loại nhôm thường dùng: A5052 – chống ăn mòn tốt, độ bền cao.

3. Lót cầu thang, sàn nhà xưởng, khu công cộng

Tại sao nhôm chống trượt phù hợp cho cầu thang, sàn nhà xưởng?

  • Chống trơn trượt hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công nhân.
  • Dễ vệ sinh, không bám bẩn, không bị mài mòn.
  • Ứng dụng tại bãi đỗ xe, sân bay, ga tàu, trung tâm thương mại.
  • Loại nhôm thường dùng: A3003, A5052 – giá thành hợp lý, chống trượt tốt.

4. Ứng dụng trong ngành thực phẩm, kho lạnh

Tại sao kho lạnh và ngành thực phẩm cần dùng nhôm chống trượt?

  • Không bị đóng băng, giúp giảm nguy cơ trơn trượt trong kho lạnh.
  • Nhôm không bị gỉ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Được dùng trong sàn kho lạnh, xe đông lạnh, bàn chế biến thực phẩm.
  • Loại nhôm thường dùng: A3003, A5052 – dễ vệ sinh, chống ăn mòn tốt.

5. Ứng dụng trong sản xuất cơ khí, tự động hóa

Nhôm chống trượt trong ngành công nghiệp cơ khí

  • Dùng để làm sàn thao tác, giàn giáo, thang máy, bệ đỡ máy móc.
  • Ứng dụng trong hệ thống băng chuyền, dây chuyền sản xuất tự động hóa.
  • Loại nhôm thường dùng: A6061, A7075 – chịu lực tốt, độ cứng cao.

5: Quy trình sản xuất tấm nhôm chống trượt

Quy Trình Sản Xuất Tấm Nhôm Chống Trượt – Chi Tiết Từ A Đến Z

Tấm nhôm chống trượt là một trong những vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ giao thông vận tải đến xây dựng và sản xuất cơ khí. Để đảm bảo chất lượng cao nhất, quy trình sản xuất tấm nhôm chống trượt cần trải qua nhiều công đoạn nghiêm ngặt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình này!

I. Nguyên Liệu Đầu Vào – Thành Phần Chính Của Tấm Nhôm Chống Trượt

Nhôm chống trượt không chỉ được làm từ nhôm nguyên chất mà còn được bổ sung các hợp kim khác nhằm tăng độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn.

1. Nhôm Nguyên Chất

  • Nhôm nguyên chất (thường là nhôm 1050) có tính mềm dẻo, dễ gia công nhưng không đủ độ cứng để chống trượt tốt.

2. Hợp Kim Nhôm Tăng Cường

Các loại hợp kim phổ biến được sử dụng:

  • A3003: Chứa mangan, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • A5052: Chứa magie, có độ bền cao, phù hợp với môi trường nước biển.
  • A6061: Chứa silic và magie, chịu lực tốt, ứng dụng trong công nghiệp nặng.

II. Các Bước Sản Xuất Tấm Nhôm Chống Trượt

1. Đúc Phôi Nhôm

  • Nhôm nguyên chất và hợp kim được nung chảy ở nhiệt độ cao (~700 - 750°C).
  • Hợp kim được trộn đều để đảm bảo độ đồng nhất.
  • Nhôm lỏng sau đó được đổ vào khuôn để tạo thành phôi nhôm lớn.

2. Cán Nóng – Tạo Độ Dày Mong Muốn

  • Phôi nhôm được đưa qua máy cán nóng ở nhiệt độ ~500°C.
  • Quá trình này giúp điều chỉnh độ dày của tấm nhôm theo yêu cầu (từ 1mm đến 10mm).
  • Cán nóng cũng giúp cải thiện tính chất cơ học của nhôm, làm tăng độ bền và độ dẻo dai.

3. Dập Gân Chống Trượt

  • Sau khi đạt độ dày tiêu chuẩn, tấm nhôm được đưa vào máy dập gân.
  • Các hoa văn chống trượt phổ biến như:
    • Gân 1 sọc
    • Gân 2 sọc
    • Gân 5 sọc
  • Quá trình này giúp tăng ma sát bề mặt, giảm trơn trượt khi sử dụng.

4. Cán Nguội, Xử Lý Bề Mặt

  • Sau khi dập gân, tấm nhôm tiếp tục được cán nguội để đạt độ phẳng tối ưu.
  • Bề mặt được xử lý để tăng khả năng chống ăn mòn và tạo độ sáng bóng.

5. Cắt Theo Kích Thước Tiêu Chuẩn

  • Tấm nhôm sau khi hoàn thành sẽ được cắt theo các kích thước phổ biến:
    • 1000mm x 2000mm
    • 1200mm x 2400mm
    • 1220mm x 2440mm
  • Ngoài ra, có thể cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.

III. Kiểm Tra Chất Lượng – Đảm Bảo Tiêu Chuẩn Cao Nhất

Trước khi xuất xưởng, tấm nhôm chống trượt phải trải qua nhiều bước kiểm tra nghiêm ngặt:

1. Kiểm Tra Độ Cứng Và Độ Bền

  • Đảm bảo tấm nhôm có độ cứng phù hợp với tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS.
  • Kiểm tra khả năng chịu lực, độ đàn hồi của vật liệu.

2. Kiểm Tra Khả Năng Chống Trượt

  • Đánh giá độ ma sát của bề mặt bằng các bài test thực tế.
  • Đảm bảo sản phẩm có thể sử dụng an toàn trong môi trường trơn trượt như tàu biển, nhà xưởng, sàn xe tải.

3. Kiểm Tra Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Sử dụng các phương pháp thử nghiệm hóa học để kiểm tra độ bền của nhôm trong môi trường muối, axit yếu.
  • Đặc biệt quan trọng với nhôm sử dụng trong ngành hàng hải, thực phẩm.

IV. Kết Luận

Quy trình sản xuất tấm nhôm chống trượt đòi hỏi sự chính xác cao và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Từ việc chọn nguyên liệu đến các công đoạn cán, dập gân và xử lý bề mặt, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm tấm nhôm chống trượt bền bỉ, giá tốt, hãy liên hệ ngay với các nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!

 

tấm nhôm chống trượt

 

6: Ưu điểm của nhôm chống trượt trong ngành xây dựng

Nhôm chống trượt ngày càng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống như sắt, thép hay inox. Với khả năng chống trơn trượt, trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, tấm nhôm chống trượt mang đến nhiều lợi ích trong thi công công trình.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết tại sao nhôm chống trượt lại được ưa chuộng trong xây dựng!

I. Tại Sao Nhôm Chống Trượt Được Ưa Chuộng Trong Xây Dựng?

1. Trọng Lượng Nhẹ – Giảm Tải Trọng Công Trình

  • Nhôm có mật độ thấp hơn nhiều so với sắt và thép, giúp giảm tổng trọng lượng công trình.
  • Dễ vận chuyển, lắp đặt và thi công hơn.
  • Giảm áp lực lên móng, khung sườn, tăng độ bền cho tòa nhà.

2. Độ Bền Cao – Ít Bị Biến Dạng

  • Nhôm chống trượt có độ bền cơ học tốt, chịu lực tốt mà không bị cong vênh.
  • Khả năng chịu lực và tải trọng cao, phù hợp cho các công trình lớn như tòa nhà, cầu đường.

3. Chống Ăn Mòn – Độ Bền Lâu Dài

  • Nhôm có lớp oxit tự nhiên giúp chống ăn mòn vượt trội, không bị gỉ sét như sắt, thép.
  • Phù hợp với môi trường ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc môi trường biển.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng trong quá trình sử dụng.

4. Tính Thẩm Mỹ Cao – Dễ Gia Công

  • Bề mặt nhôm sáng bóng, hiện đại, dễ dàng sơn tĩnh điện hoặc anod hóa.
  • Có thể uốn cong, cắt ghép theo nhiều thiết kế khác nhau.
  • Giữ được vẻ đẹp lâu dài, không bị hoen gỉ hay xuống cấp theo thời gian.

5. Chống Trượt Hiệu Quả – Đảm Bảo An Toàn

  • Bề mặt nhôm có các đường gân chống trượt giúp tăng độ bám dính.
  • Đặc biệt hữu ích cho sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi công cộng.
  • Giảm nguy cơ té ngã, đảm bảo an toàn lao động và sinh hoạt.

II. Ứng Dụng Thực Tế Của Nhôm Chống Trượt Trong Xây Dựng

1. Lót Sàn Công Trình

  • Sử dụng làm sàn nhà xưởng, công trình dân dụng, trung tâm thương mại.
  • Đặc biệt phổ biến trong các khu vực yêu cầu chống trượt như lối đi bộ, hành lang.

2. Cầu Thang, Bậc Thềm

  • Nhôm gân chống trượt được sử dụng cho cầu thang trong các công trình công cộng và nhà xưởng.
  • Giúp tăng độ an toàn, giảm nguy cơ té ngã, đặc biệt là khi sàn bị ướt.

3. Lan Can, Ban Công

  • Nhôm chống trượt còn được dùng để làm lan can, tay vịn cầu thang nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
  • Giữ được tính thẩm mỹ lâu dài, không bị hoen gỉ theo thời gian.

4. Mái Hiên, Tấm Chắn Nắng

  • Nhôm có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm bớt lượng nhiệt hấp thụ vào công trình.
  • Tấm nhôm gân chống trượt được dùng để làm tấm chắn nắng, mái hiên cho nhà ở và tòa nhà thương mại.

III. So Sánh Nhôm Chống Trượt Với Các Vật Liệu Khác (Sắt, Thép, Inox)

Đặc điểm Nhôm Chống Trượt Sắt Thép Inox
Trọng lượng Nhẹ nhất Nặng Rất nặng Trung bình
Độ bền Cao, ít bị biến dạng Dễ gỉ, nhanh xuống cấp Bền nhưng nặng Rất bền, không gỉ
Chống ăn mòn Tốt, không gỉ sét Kém, dễ gỉ Trung bình Rất tốt
Chi phí bảo trì Thấp Cao Trung bình Cao
Tính thẩm mỹ Sáng bóng, hiện đại Xỉn màu, cần sơn phủ Trung bình Đẹp nhưng giá cao

Nhận Xét:

  • Nhôm chống trượt là lựa chọn tối ưu nếu cần vật liệu nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt và dễ thi công.
  • So với sắt và thép, nhôm có tuổi thọ cao hơn, ít cần bảo trì hơn.
  • So với inox, nhôm có giá thành rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo được nhiều ưu điểm quan trọng.

IV. Kết Luận – Nhôm Chống Trượt Là Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Ngành Xây Dựng

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, nhôm chống trượt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm tấm nhôm chống trượt chất lượng cao, giá tốt, hãy liên hệ ngay với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết!

 

tấm nhôm chống trượt

 

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019