Thép Trường Thịnh Phát
Thép I 450, Thép Hình I 450, Thép Chữ I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m

Thép I 450, Thép Hình I 450, Thép Chữ I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m

  • Mã: I400
  • 102
  • Thép : I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m
  • Trọng lượng: 76 kg/mét
  • Mác Thép Và Tiêu Chuẩn: SS400 (JIS G3101), Q235 (GB/T 700), A36 (ASTM A36), S235JR (EN 10025-2), Q345B (GB/T 1591), Q355B (GB/T 1591), A572 (ASTM A572)
  • Xuất Xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan
  • Ứng Dụng: Thép hình I100 được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng khung nhà xưởng, làm dầm cầu trục, kết cấu chịu lực cho công trình dân dụng và công nghiệp, cũng như trong các ứng dụng cơ khí.

Thép I 350, Thép Hình I 350, Thép Chữ I 350 x 175 x 7 x 11 x 12 m

Dưới đây là bảng tra barem cho thép hình I:

Tên hàng H (mm) B (mm) d (mm) t (mm) Chiều dài (m) Khối lượng (kg/m)
I100x55x3.6x6m 100 55 3.6   6 7.1
I120x64x3.8x6m 120 64 3.8   6 9
I150x75x5x7x12m 150 75 5 7 12 14
I198x99x4.5x7x12m 198 99 4.5 7 12 18.2
I200x100x5.5x8x12m 200 100 5.5 8 12 21.3
I248x124x5x8x12m 248 124 5 8 12 25.7
I250x125x6x9x12m 250 125 6 9 12 29.6
I298x149x5.5x8x12m 298 149 5.5 8 12 32
I300x150x6.5x9x12m 300 150 6.5 9 12 36.7
I346x174x6x9x12m 346 174 6 9 12 41.4
I350x175x7x11x12m 350 175 7 11 12 49.6
I396x199x7x11x12m 396 199 7 11 12 56.6
I400x200x8x13x12m 400 200 8 13 12 66
I446x199x8x12x12m 446 199 8 12 12 66.2
I450x200x9x14x12m 450 200 9 14 12 76
I500x200x10x16x12m 500 200 10 16 12 89.6
I596x199x10x15x12m 596 199 10 15 12 94.6
I588x300x12x20x12m 588 300 12 20 12 151
I600x200x11x17x12m 600 200 11 17 12 106
I700x300x13x24x12m 700 300 13 24 12 185
I800x300x14x26x12m 800 300 14 26 12 210
I900x300x16x28x12m 900 300 16 28 12 243

Bảng này cung cấp thông tin về kích thước, chiều dài và khối lượng của các loại thép hình I khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc quy cách khác, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.

Chi tiết sản phẩm

 

Dưới đây là nội dung đã được viết lại theo mẫu yêu cầu:

 
I 100 x 55 x 3.6 x 6 m  
I 120 x 64 x 3.8 x 6 m  
I 150 x 75 x 5 x 7 x 12 m  
I 198 x 99 x 4.5 x 7 x 12 m  
I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12 m  
I 248 x 124 x 5 x 8 x 12 m  
I 250 x 125 x 6 x 9 x 12 m  
I 298 x 149 x 5.5 x 8 x 12 m  
I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12 m  
I 346 x 174 x 6 x 9 x 12 m  
I 350 x 175 x 7 x 11 x 12 m  
I 396 x 199 x 7 x 11 x 12 m  
I 400 x 200 x 8 x 13 x 12 m  
I 446 x 199 x 8 x 12 x 12 m  
I 450 x 200 x 9 x 14 x 12 m  
I 500 x 200 x 10 x 16 x 12 m  
I 596 x 199 x 10 x 15 x 12 m  
I 588 x 300 x 12 x 20 x 12 m  
I 600 x 200 x 11 x 17 x 12 m  
I 700 x 300 x 13 x 24 x 12 m  
I 800 x 300 x 14 x 26 x 12 m  
I 900 x 300 x 16 x 28 x 12 m  
Sản phẩm cùng loại
0916.415.019