Thép Trường Thịnh Phát
Bản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã TrònBản Mã Tròn

Bản Mã Tròn

  • Mã: bmt
  • 121
  • Sản Phẩm: Bản Mã Tròn
  • Độ dầy: 2mm đến 500mm
  • Đường Kính: Phi 10, 20, 30, 100, 200, 300, 400, 500 đến 3000mm
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
  • Ứng dụng: Bản mã tròn dùng trong liên kết kết cấu thép, chế tạo cơ khí, lắp đặt bulong neo, mặt bích, khớp nối và hệ thống đường ống.

Bản mã tròn là chi tiết kim loại dùng trong liên kết kết cấu thép. Sản xuất từ thép tấm cắt CNC, đảm bảo độ chính xác cao. Đa dạng kích thước, độ dày từ 2mm đến 500mm. Chịu lực tốt, chống ăn mòn, phù hợp trong xây dựng, cơ khí. Được dùng trong bulong neo, mặt bích, khớp nối.

Chi tiết sản phẩm

1. Bản mã tròn là gì?

1.1. Khái niệm bản mã tròn

Bản mã tròn là một loại thép tấm được gia công cắt theo hình tròn, có thể đục lỗ hoặc khoan lỗ để bắt bu lông, giúp liên kết các cấu kiện thép hoặc hệ thống đường ống.
✅ Chúng được sử dụng để gia cố mối nối, tăng độ cứng vững và đảm bảo khả năng chịu lực cho kết cấu.
✅ Bản mã tròn thường có đường kính từ 50mm - 3000mm, độ dày từ 2mm - 500mm, tùy vào yêu cầu của từng công trình.


1.2. Ưu điểm của bản mã tròn

Độ bền cao: Chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định cho công trình.
Chống ăn mòn: Sử dụng inox hoặc thép mạ kẽm giúp hạn chế gỉ sét.
Dễ gia công: Có thể cắt theo nhiều phương pháp như Laser, Plasma, Oxy-gas, Tia nước.
Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, hệ thống đường ống, công nghiệp dầu khí, năng lượng tái tạo.


1.3. Các loại vật liệu chế tạo bản mã tròn

Thép SS400, Q235, S275 → Giá thành rẻ, khả năng chịu lực tốt.
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316) → Chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Thép mạ kẽm nhúng nóng → Chống gỉ sét, bền bỉ với điều kiện thời tiết ngoài trời.


1.4. Ứng dụng thực tế của bản mã tròn

Trong xây dựng: Nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường, bến cảng, trạm biến áp.
Trong cơ khí chế tạo: Liên kết các khung thép, lắp ráp máy móc, sản xuất thiết bị công nghiệp.
Trong hệ thống đường ống: Mặt bích kết nối ống dẫn nước, khí nén, dầu khí, hệ thống PCCC.
Trong công nghiệp năng lượng: Nhà máy điện, năng lượng mặt trời, điện gió, thủy điện.

 

Bản mã tròn

 

 


2. Đặc điểm cấu tạo của bản mã tròn

2.1. Kích thước tiêu chuẩn

✅ Bản mã tròn có nhiều kích thước đa dạng, phù hợp với từng công trình và mục đích sử dụng. Một số đường kính phổ biến gồm:
100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 400mm, 500mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 2000mm, 3000mm...
 Có thể đặt cắt theo yêu cầu với kích thước lớn hơn tùy thuộc vào công trình cụ thể.


2.2. Độ dày phổ biến

✅ Tùy vào tải trọng và yêu cầu chịu lực, bản mã tròn có các độ dày phổ biến:
2mm, 3mm, 5mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 500mm...
 Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, thường sử dụng trong các công trình lớn.


2.3. Vật liệu chế tạo bản mã tròn

Thép SS400, Q235, S275, S355Giá thành hợp lý, chịu lực tốt, thích hợp cho kết cấu thép thông thường.
Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316)Chống ăn mòn cao, bền trong môi trường hóa chất và ẩm ướt.
Thép mạ kẽm nhúng nóngChống gỉ sét hiệu quả, phù hợp với công trình ngoài trời như cầu đường, bến cảng.
Thép hợp kim cường độ cao → Sử dụng cho công trình yêu cầu độ chịu lực cực lớn như nhà máy, bồn chứa áp lực.


2.4. Gia công và xử lý bề mặt

Cắt theo bản vẽ kỹ thuật → Đảm bảo kích thước chính xác theo yêu cầu.
Khoan lỗ bắt bu lông → Đục lỗ theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Đánh bóng, mài bavia → Loại bỏ cạnh sắc, giúp sản phẩm an toàn hơn khi lắp đặt.
Sơn phủ chống gỉ → Tăng tuổi thọ sản phẩm, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường.
Mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân → Tăng khả năng chống ăn mòn, bền vững theo thời gian.


 Với cấu tạo đa dạng và khả năng gia công linh hoạt, bản mã tròn đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong xây dựng, cơ khí, đường ống và công nghiệp nặng.

 

Bản mã tròn

 


3. Công dụng và ứng dụng của bản mã tròn

3.1. Công dụng chính của bản mã tròn

Liên kết kết cấu thép trong xây dựng và cơ khí
 Đóng vai trò như một điểm nối trung gian giữa các thanh thép, cột thép, khung dầm giúp kết cấu trở nên chắc chắn hơn.
 Được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, nhà thép tiền chế để đảm bảo độ bền vững.
 Giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng kết cấu khi chịu tải trọng lớn.

Gia cố mối nối giữa cột, dầm, khung thép
 Bản mã tròn có thể được thiết kế với nhiều lỗ khoan phù hợp với các loại bu lông liên kết, bu lông neo để tạo sự chắc chắn.
 Tăng khả năng chịu tải trọng động, tránh tình trạng nứt vỡ, lệch hướng trong quá trình sử dụng.
 Ứng dụng nhiều trong các công trình có độ cao lớn, công trình chịu tải nặng, nhà xưởng công nghiệp.

Kết nối hệ thống đường ống công nghiệp
 Dùng làm mặt bích thép để kết nối ống dẫn nước, khí nén, dầu, hóa chất, hệ thống PCCC.
 Bản mã tròn giúp cố định các đầu ống, đảm bảo sự khít chặt giữa các mối nối, tránh tình trạng rò rỉ áp suất.
 Được sử dụng phổ biến trong nhà máy xử lý nước thải, nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu.

Đảm bảo tính ổn định cho hệ thống kết cấu
 Được sử dụng để giảm rung lắc trong các hệ thống kết cấu như khung thép, giàn giáo, hệ thống băng tải, sàn thép.
 Giúp hạn chế hư hỏng, lệch vị trí do tác động của ngoại lực, gió bão hoặc động đất.
 Trong một số hệ thống máy móc, bản mã tròn giúp cân bằng tải trọng và giảm ma sát giữa các bộ phận.

Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực
 Dễ dàng gia công theo yêu cầu với nhiều kích thước, độ dày khác nhau.
 Được sử dụng trong các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, dầu khí, năng lượng tái tạo.
 Có thể mạ kẽm, sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.


3.2. Ứng dụng thực tế của bản mã tròn

Trong ngành xây dựng
 Sử dụng trong các công trình kết cấu thép nhà xưởng, nhà máy, cầu vượt, nhà cao tầng để đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa các bộ phận.
 Là thành phần quan trọng giúp liên kết chân cột thép với móng bê tông, giảm thiểu tình trạng xê dịch hoặc lún móng.
 Dùng trong các công trình chống rung, giúp tăng cường độ ổn định trong môi trường có độ rung lắc cao.

Trong ngành cơ khí chế tạo
 Được sử dụng để gia công linh kiện máy móc, chế tạo bệ máy, bệ đỡ hệ thống.
 Giúp cố định vị trí giữa các bộ phận, giảm độ rung động khi máy móc vận hành.
 Ứng dụng trong các loại máy công nghiệp, hệ thống robot, thiết bị vận chuyển tự động.

Trong hệ thống đường ống
 Dùng làm mặt bích kết nối ống giúp liên kết ống dẫn nước, khí nén, dầu, hóa chất một cách chắc chắn.
 Đảm bảo đường ống có thể chịu áp suất cao mà không bị rò rỉ hoặc hư hỏng.
 Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước đô thị, đường ống dẫn khí công nghiệp, hệ thống HVAC, nhà máy xử lý nước thải.

Trong ngành công nghiệp năng lượng
 Được sử dụng trong nhà máy điện, hệ thống năng lượng mặt trời, trạm biến áp, nhà máy điện gió để gia cố kết cấu.
 Giúp cố định trụ điện, hệ thống truyền tải điện đảm bảo an toàn khi vận hành.
 Hỗ trợ kết nối các khung đỡ tấm pin năng lượng mặt trời, giúp hệ thống bền vững trước tác động của thời tiết.

Trong ngành công nghiệp dầu khí
 Dùng để liên kết các đường ống dẫn dầu, khí gas, hệ thống lọc dầu tại các nhà máy lọc dầu hoặc giàn khoan ngoài khơi.
 Được gia công với lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox 316 để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh.
 Ứng dụng trong hệ thống bơm dầu, đường ống dẫn dầu thô, đường ống vận chuyển khí đốt tự nhiên.

Trong ngành hàng không và đóng tàu
 Được sử dụng để cố định hệ thống khung thép của tàu biển, du thuyền, máy bay.
 Ứng dụng trong các bệ đỡ, hệ thống khung chịu lực, hệ thống treo để đảm bảo an toàn khi vận hành.
 Được sản xuất từ thép không gỉ (Inox 304, Inox 316) để đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước mặn và độ ẩm cao.

Trong ngành sản xuất ô tô và xe tải
 Sử dụng trong khung xe, bệ đỡ động cơ, hệ thống treo để tăng độ bền và tính chịu tải.
 Giúp cố định hệ thống khung gầm, bánh xe, thanh giằng giúp xe vận hành ổn định.
 Ứng dụng trong các hệ thống truyền động, khung chịu lực của xe tải hạng nặng, xe chuyên dụng.

Trong công trình dân dụng và nội thất
 Sử dụng trong kết cấu cầu thang sắt, giàn giáo, mái che, giúp gia cố độ chắc chắn.
 Dùng trong các thiết bị nội thất bàn ghế sắt, kệ thép, tủ sắt, giúp tăng khả năng chịu lực.
 Ứng dụng trong hệ thống cửa cổng, hàng rào sắt, khung bảo vệ giúp đảm bảo độ bền theo thời gian.


Bản mã tròn không chỉ là một vật liệu đơn giản mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Với khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn tốt, bản mã tròn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần độ bền vững lâu dài.

Bản mã tròn

 

4. Cách tính trọng lượng bản mã tròn

4.1. Công thức tính trọng lượng bản mã tròn

Trọng lượng bản mã tròn phụ thuộc vào đường kính ngoài (D), đường kính trong (d)độ dày (t) của tấm thép. Công thức tính như sau:

Trọng lượng (kg) = (D² - d²) × t × 7.85 / 4.000.000

Trong đó:
D = Đường kính ngoài (mm)
d = Đường kính trong (mm) (nếu là bản mã đặc, d = 0)
t = Độ dày bản mã (mm)
7.85 = Khối lượng riêng của thép (g/cm³)
4.000.000 = Hệ số quy đổi từ mm³ sang kg


4.2. Ví dụ tính toán thực tế

Ví dụ 1: Bản mã tròn đặc (không có lỗ khoan giữa)

 Kích thước: D = 250mm, t = 10mm
Trọng lượng = (250² - 0²) × 10 × 7.85 / 4.000.000
= (62.500) × 10 × 7.85 / 4.000.000
= 12.27 kg

Kết luận: Một bản mã tròn đường kính 250mm, dày 10mm có khối lượng 12.27kg.


Ví dụ 2: Bản mã tròn có lỗ khoan ở giữa

 Kích thước: D = 300mm, d = 150mm, t = 12mm
Trọng lượng = (300² - 150²) × 12 × 7.85 / 4.000.000
= (90.000 - 22.500) × 12 × 7.85 / 4.000.000
= (67.500) × 12 × 7.85 / 4.000.000
= 8.48 kg

Kết luận: Một bản mã tròn đường kính ngoài 300mm, đường kính trong 150mm, dày 12mm có khối lượng 8.48kg.


Ví dụ 3: Bản mã tròn mỏng hơn, có lỗ khoan lớn

 Kích thước: D = 400mm, d = 200mm, t = 6mm
Trọng lượng = (400² - 200²) × 6 × 7.85 / 4.000.000
= (160.000 - 40.000) × 6 × 7.85 / 4.000.000
= (120.000) × 6 × 7.85 / 4.000.000
= 14.13 kg

Kết luận: Một bản mã tròn đường kính ngoài 400mm, đường kính trong 200mm, dày 6mm có khối lượng 14.13kg.


4.3. Tại sao cần tính trọng lượng bản mã tròn?

Giúp xác định khối lượng thép cần đặt hàng, tránh lãng phí vật liệu.
Tối ưu chi phí vận chuyển, đặc biệt với đơn hàng số lượng lớn.
Dễ dàng kiểm soát trọng lượng kết cấu, đảm bảo tải trọng phù hợp với công trình.
Hỗ trợ trong báo giá, dự toán chi phí gia công và lắp đặt.


Công thức tính trọng lượng bản mã tròn giúp doanh nghiệp, kỹ sư và đơn vị thi công tính toán chính xác khối lượng vật liệu, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

 

Bản mã tròn

 

5. Các phương pháp cắt bản mã tròn

Hiện nay, có nhiều phương pháp gia công bản mã tròn, mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp cắt phù hợp giúp tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm.


5.1. Cắt Laser – Độ chính xác cao, đường cắt mịn

Nguyên lý: Sử dụng tia laser có cường độ cao để đốt nóng và cắt xuyên qua kim loại.
Ưu điểm:
Độ chính xác cao (±0.1mm), đảm bảo sai số thấp.
Đường cắt mịn, không bavia, không cần xử lý bề mặt sau khi cắt.
Phù hợp với bản mã có yêu cầu kỹ thuật cao, nhiều chi tiết phức tạp.
Gia công nhanh, ít hao hụt vật liệu.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với các phương pháp khác.
Hạn chế với thép dày > 25mm.
Ứng dụng:
✔️ Gia công bản mã tròn có độ dày từ 1mm – 20mm.
✔️ Phù hợp với thép không gỉ (inox 201, 304, 316), thép carbon mỏng.


5.2. Cắt Plasma – Tốc độ nhanh, giá thành hợp lý

Nguyên lý: Sử dụng khí plasma với nhiệt độ cao để làm nóng chảy và thổi bay kim loại.
Ưu điểm:
Tốc độ cắt nhanh hơn laser, đặc biệt với thép có độ dày trung bình.
Giá thành rẻ hơn cắt laser, phù hợp với sản xuất hàng loạt.
Có thể cắt thép dày đến 50mm.
Nhược điểm:
Độ chính xác thấp hơn laser, đường cắt có thể hơi gợn sóng.
Có thể tạo ra bavia nhỏ, cần xử lý bề mặt sau khi cắt.
Ứng dụng:
✔️ Cắt bản mã tròn có độ dày từ 6mm – 50mm.
✔️ Thích hợp với thép SS400, Q235, S275, thép mạ kẽm.


5.3. Cắt Oxy-gas – Giá rẻ, phù hợp với thép dày

Nguyên lý: Dùng khí Oxy kết hợp với khí Gas (hoặc Acetylene) để tạo ngọn lửa nhiệt độ cao, đốt nóng và cắt kim loại.
Ưu điểm:
Chi phí thấp, phù hợp với gia công quy mô lớn.
Có thể cắt thép dày từ 20mm – 200mm.
Không phụ thuộc vào nguồn điện mạnh như cắt plasma hoặc laser.
Nhược điểm:
Độ chính xác thấp hơn, đường cắt không mịn, có bavia lớn.
Tạo ra vùng ảnh hưởng nhiệt lớn, có thể gây biến dạng nhẹ.
Ứng dụng:
✔️ Cắt bản mã tròn có độ dày từ 20mm – 200mm.
✔️ Thích hợp với các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường.


5.4. Cắt tia nước – Không gây biến dạng nhiệt, đường cắt sắc nét

Nguyên lý: Sử dụng tia nước có áp suất cực cao (kết hợp với hạt mài) để cắt xuyên qua kim loại.
Ưu điểm:
Không gây biến dạng nhiệt, đảm bảo độ chính xác cao.
Có thể cắt vật liệu dày lên đến 100mm.
Đường cắt mịn, không có bavia.
Thích hợp cho inox, hợp kim đặc biệt, vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ.
Nhược điểm:
Chi phí cao, thời gian cắt lâu hơn so với các phương pháp khác.
Ứng dụng:
✔️ Gia công bản mã inox 304, inox 316, hợp kim nhôm, đồng.
✔️ Cắt bản mã tròn có độ dày từ 5mm – 100mm.


5.5. Bảng so sánh các phương pháp cắt bản mã tròn

Phương pháp Độ dày cắt phù hợp Độ chính xác Đường cắt Tốc độ cắt Chi phí
Laser 1mm – 25mm Cao (±0.1mm) Mịn, không bavia Trung bình Cao
Plasma 6mm – 50mm Trung bình Có thể có bavia nhỏ Nhanh Hợp lý
Oxy-gas 20mm – 200mm Thấp Đường cắt thô, có bavia Chậm Rẻ
Tia nước 5mm – 100mm Rất cao Mịn, không bavia Chậm Cao

Kết luận:
Cắt laser phù hợp với bản mã có yêu cầu độ chính xác cao.
Cắt plasma là lựa chọn tốt nhất khi cần cắt nhanh và tiết kiệm chi phí.
Cắt oxy-gas thích hợp cho thép dày, chi phí thấp nhưng cần xử lý bề mặt.
Cắt tia nước dành cho các vật liệu đặc biệt, không chịu được biến dạng nhiệt.

 

Bản mã tròn

 

 

6. Báo giá bản mã tròn mới nhất 2025 

6.1. Yếu tố ảnh hưởng đến giá bản mã tròn

Loại vật liệu: Inox 304, inox 316 có giá cao hơn so với thép SS400 hoặc thép mạ kẽm.
Độ dày bản mã: Độ dày càng lớn, giá thành càng cao do tốn nhiều nguyên liệu hơn.
Hình thức gia công: Cắt laser, cắt plasma, cắt oxy-gas hoặc cắt tia nước sẽ có mức giá khác nhau.
Số lượng đặt hàng: Đặt số lượng lớn sẽ có giá ưu đãi hơn so với đặt lẻ.
Thị trường nguyên liệu: Giá thép, inox biến động theo thời điểm, ảnh hưởng đến giá bản mã.


6.2. Bảng giá bản mã tròn tham khảo 2025

Loại bản mã Độ dày (mm) Giá (VNĐ/kg)
Bản mã thép SS400/Q235B/ A36 2mm-12mm 15.000 - 16.000
Bản mã thép SS400/Q235B/ A36 14mm-500mm 16.500 - 20.000
Bản mã thép mạ kẽm 2mm-300mm 23.000 - 28.000
Bản mã thép Q345B/Q355B/A572 5mm-100mm 16.000 - 20.000
Bản mã inox  2mm-200mm 100.000 - 200.000

Lưu ý:
 Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Giá có thể giảm nếu đặt số lượng lớn hoặc theo đơn hàng lâu dài.

 

Bản mã tròn

 

7. Một số lưu ý khi sử dụng bản mã tròn

7.1. Lựa chọn bản mã phù hợp với nhu cầu sử dụng

Xác định độ dày bản mã theo tải trọng: Độ dày quá nhỏ có thể gây cong vênh, ảnh hưởng đến độ bền kết cấu.
Chọn vật liệu phù hợp:

  • Thép SS400, Q235 → Thích hợp cho công trình dân dụng, nhà xưởng.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng → Chống gỉ sét, phù hợp với môi trường ngoài trời.
  • Inox 304, 316 → Chống ăn mòn tốt, dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.

7.2. Kiểm tra chất lượng bản mã trước khi sử dụng

Đảm bảo độ chính xác của lỗ bắt bu lông: Lỗ khoan phải đúng kích thước, không lệch tâm.
Kiểm tra bề mặt bản mã: Tránh sản phẩm có bavia, mép cắt bị sần sùi gây ảnh hưởng đến kết cấu.
Đối với bản mã có sơn phủ hoặc mạ kẽm: Cần kiểm tra độ bám dính của lớp phủ để đảm bảo độ bền.


7.3. Lưu ý khi lắp đặt bản mã tròn vào hệ thống đường ống

Chọn mặt bích đúng tiêu chuẩn kết nối để đảm bảo khớp ren hoặc mối hàn giữa các bộ phận.
Kiểm tra độ kín khít của bản mã với đường ống để tránh tình trạng rò rỉ khí, nước hoặc dầu.
Sử dụng gioăng cao su hoặc đệm lót kim loại nếu cần tăng độ kín giữa các mối nối.

Lời khuyên:
Nên tham khảo bản vẽ kỹ thuật trước khi đặt hàng để đảm bảo đúng kích thước và tiêu chuẩn.
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.

 

Bản mã tròn

 


8. Địa chỉ cung cấp bản mã tròn uy tín – Thép Trường Thịnh Phát

8.1. Vì sao nên chọn Thép Trường Thịnh Phát?

Chất lượng đảm bảo – Cung cấp bản mã tròn đúng tiêu chuẩn, gia công theo bản vẽ, kích thước và độ dày đa dạng.
Gia công công nghệ cao – Sử dụng các phương pháp cắt Laser, Plasma, Oxy-gas, Tia nước, đảm bảo đường cắt sắc nét, độ chính xác cao.
Nguyên vật liệu đạt chuẩn – Thép SS400, Q235, S275, S355, inox 201, 304, 316, thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải tốt.


8.2. Dịch vụ chuyên nghiệp tại Thép Trường Thịnh Phát

Cắt bản mã theo yêu cầu – Nhận gia công cắt bản mã tròn theo bản vẽ kỹ thuật, kích thước tùy chỉnh.
Giao hàng nhanh chóngVận chuyển tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo tiến độ, hỗ trợ giao gấp nếu cần.
Báo giá cạnh tranh – Cam kết mức giá tốt nhất thị trường, hỗ trợ khách hàng tối ưu chi phí.


8.3. Cam kết của chúng tôi

Sản phẩm chính xác, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Giá thành hợp lý, không qua trung gian.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng.
Đáp ứng đơn hàng số lượng lớn – nhỏ linh hoạt.

 

Bản mã tròn

 


9. Kết luận

Bản mã tròn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực xây dựng, cơ khí, kết cấu thép, hệ thống đường ống. Việc lựa chọn loại bản mã phù hợp về vật liệu, độ dày, kích thước và phương pháp gia công sẽ giúp:

Tăng độ bền, khả năng chịu tải cho công trình.
Đảm bảo độ chính xác cao, giảm sai số khi lắp đặt.
Tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng.

Vì sao nên chọn Thép Trường Thịnh Phát?

Đơn vị cung cấp uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
Gia công theo yêu cầu, đảm bảo đúng bản vẽ, kích thước chính xác.
Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng tận nơi toàn quốc.

 

 

0916.415.019