Thép Trường Thịnh Phát
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15

Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15

  • Mã: D21
  • 115
  • Đường kính: Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
  • Độ dầy: SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
  • Chiều dài: 6m-12m Hoặc Cắt Thép yêu Cầu
  • Mác: Inox 316, Inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240, A276, A312, JIS G4303, G4304, G4305, GB/T 20878
  • Ứng Dụng: Ứng dụng của Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15: Xây dựng (lan can, cầu thang, khung cửa), nội thất (trang trí, đồ gia dụng), thực phẩm (ống dẫn nước, chế biến thực phẩm), y tế (dụng cụ y tế, ống dẫn nước sạch), hóa chất (ống dẫn hóa chất, khí gas), dầu khí (dẫn dầu, khí áp suất cao), hàng hải (ống dẫn trên tàu biển).

Ống Inox 316 Phi 21 (D21.3, DN15) được làm từ vật liệu inox 316 cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và nước biển. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt, lý tưởng cho các hệ thống dẫn nước, khí, và hóa chất. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, ống inox 316 Phi 21 đảm bảo tính an toàn và hiệu suất lâu dài cho các công trình công nghiệp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu về ống inox 316 phi 21.3 DN15

1.1. Khái niệm ống inox 316 phi 21.3 DN15:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 là một sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ inox 316, hợp kim nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Chất liệu inox 316 được sản xuất từ các thành phần chính như Chrome (Cr), Nickel (Ni), và Molybdenum (Mo), giúp gia tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của vật liệu, đặc biệt là trong môi trường axit, muối biển, hay hóa chất mạnh. Chính vì vậy, ống inox 316 phi 21.3 DN15 rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền vững cao như công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, và các ứng dụng ngoài trời.  
 
Ống inox 316 phi 21.3 DN15 được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, lâu dài mà không lo ngại vấn đề ăn mòn hay giảm chất lượng trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, loại ống này còn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cần tính chất không bị oxi hóa và dễ dàng vệ sinh.  
 

1.2. Thông số kỹ thuật của ống inox 316 phi 21.3 DN15:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 có đường kính ngoài (OD) đạt 21.3 mm, cùng với đường kính danh định (DN) là 15 mm, được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế DIN và ANSI. Độ dày của ống có thể thay đổi tùy vào yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau, thông thường từ 1 mm đến 2 mm, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.  
 
Với đường kính và độ dày này, ống inox 316 phi 21.3 DN15 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu khắt khe về tính chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. Kích thước chuẩn này cũng giúp đảm bảo việc kết nối và lắp đặt dễ dàng với các phụ kiện như đầu nối ren, nối hàn, hay các hệ thống cơ khí khác.  
 
Ống inox 316 phi 21.3 DN15 có thể được ứng dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ việc dẫn lưu chất lỏng, khí, đến các ứng dụng trong hệ thống cấp nước vô trùng, sản xuất thực phẩm, đồ uống hay hệ thống phòng cháy chữa cháy.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

2. Thành phần và cấu tạo của inox 316

2.1. Thành phần chính trong inox 316:  

 
Inox 316 là một hợp kim thép không gỉ cao cấp, với thành phần cấu tạo đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và bền bỉ trong những điều kiện khắc nghiệt. Dưới đây là những thành phần chính tạo nên inox 316:  
 
- Chrome (Cr): Chrome chiếm 16-18% trong thành phần inox 316. Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống oxi hóa của inox, giúp bảo vệ bề mặt của ống khỏi sự ăn mòn từ các tác nhân hóa học và môi trường ẩm ướt. Chrome tạo ra một lớp màng oxide bền vững trên bề mặt, giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.  
 
- Nickel (Ni): Nickel chiếm từ 10-14% trong inox 316, giúp cải thiện tính ổn định cấu trúc và độ bền của vật liệu. Nickel giúp giữ cho inox 316 có tính đàn hồi tốt và chống lại sự mài mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và có sự thay đổi nhiệt độ mạnh.  
 
- Molybdenum (Mo): Molybdenum chiếm khoảng 2-3% trong thành phần của inox 316. Đây là yếu tố quan trọng giúp inox 316 tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, axit và các dung dịch có tính ăn mòn cao. Molybdenum tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho inox, giúp vật liệu chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như muối biển và các hóa chất mạnh.  
 

2.2. Cấu tạo và tính chất của inox 316:  

 
Inox 316 có cấu trúc tinh thể ổn định với độ bền kéo cao, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và bền vững lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt. Cấu tạo này giúp inox 316 duy trì được độ bền và độ cứng trong suốt quá trình sử dụng, ngay cả khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường có tính ăn mòn mạnh.  
 
Đặc điểm nổi bật của inox 316 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ vào sự kết hợp của các thành phần như Chrome, Nickel và Molybdenum, inox 316 có thể chịu được tác động của các hóa chất mạnh, môi trường có độ axit cao, nước biển, và các dung dịch có chứa clorua. Điều này giúp inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng cho các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và y tế.  
 
Đặc tính chống oxi hóa của inox 316 cũng giúp bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi sự xuống cấp do tác động của không khí và độ ẩm. Tính ổn định và bền bỉ của inox 316 đảm bảo rằng vật liệu này có thể sử dụng lâu dài mà không cần thay thế hay bảo trì quá nhiều, giảm thiểu chi phí cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.  
 
Với những tính năng ưu việt này, inox 316 được coi là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống đường ống và thiết bị yêu cầu tính bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao và độ ổn định cấu trúc tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

3. Tính chất cơ học của ống inox 316 phi 21.3 DN15

3.1. Độ bền kéo:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 được biết đến với độ bền kéo cực kỳ cao, có khả năng chịu lực và áp suất mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính ổn định và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Độ bền kéo của ống inox 316 phi 21.3 DN15 giúp vật liệu này chịu được những tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hư hại, điều này cực kỳ quan trọng trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất hay xử lý nước thải, nơi thường xuyên phải đối mặt với các lực tác động lớn. Đặc tính này giúp ống inox duy trì được hiệu suất hoạt động lâu dài và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong suốt thời gian sử dụng.  
 

3.2. Độ giãn dài:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 có khả năng giãn dài vượt trội, một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ bị nứt vỡ khi gặp phải các tác động của lực căng hoặc nhiệt độ thay đổi đột ngột. Đặc tính này làm cho inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng trong các môi trường có sự thay đổi nhiệt độ hoặc rung động mạnh, như trong các hệ thống đường ống công nghiệp, nơi yêu cầu khả năng chịu lực tốt nhưng vẫn duy trì được độ đàn hồi và độ bền. Khả năng giãn dài tốt của inox 316 giúp các mối nối trong hệ thống không bị gãy hoặc hỏng hóc, làm tăng độ an toàn và hiệu quả trong vận hành.  
 

3.3. Khả năng chịu nhiệt:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện môi trường không liên tục, và 760°C trong môi trường liên tục. Điều này giúp inox 316 trở thành vật liệu lý tưởng cho các hệ thống cần duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao, như các lò công nghiệp, nhà máy hóa chất, hoặc các thiết bị làm việc trong ngành công nghiệp năng lượng. Khả năng chịu nhiệt vượt trội của ống inox 316 phi 21.3 DN15 cũng giúp giảm thiểu khả năng biến dạng, nứt vỡ hoặc hư hỏng, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.  
 
Tính chất cơ học mạnh mẽ này khiến ống inox 316 phi 21.3 DN15 không chỉ được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp mà còn đảm bảo hiệu quả và sự an toàn trong các hệ thống yêu cầu khả năng chống chịu cao đối với các yếu tố tác động từ môi trường, nhiệt độ và lực tác động.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

4. Ứng dụng của ống inox 316 phi 21.3 DN15

4.1. Hệ thống đường ống công nghiệp:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 là lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống đường ống công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt cao. Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dược phẩm, dầu khí, thực phẩm và đồ uống, ống inox 316 phi 21.3 DN15 giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình vận hành. Trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, nơi có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao, ống inox 316 với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời là yếu tố quan trọng để duy trì hệ thống đường ống không bị rỉ sét và hư hại. Đặc biệt, ống inox 316 cũng rất phù hợp trong ngành thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về vệ sinh và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn của inox 316 giúp các hệ thống đường ống công nghiệp vận hành ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì.  
 

4.2. Ngành y tế và dược phẩm:  

Trong ngành y tế và dược phẩm, ống inox 316 phi 21.3 DN15 được sử dụng trong các hệ thống cấp nước vô trùng, truyền dẫn thuốc, dung dịch y tế và các thiết bị y tế. Với tính chất không phản ứng với các hóa chất và khả năng duy trì độ sạch sẽ, ống inox 316 rất thích hợp để đảm bảo an toàn vệ sinh trong các môi trường đòi hỏi sự tiệt trùng cao. Các hệ thống ống dẫn trong bệnh viện, phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất dược phẩm luôn đòi hỏi vật liệu có khả năng chống lại sự ăn mòn và bảo vệ khỏi vi khuẩn. Inox 316 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng này, giúp đảm bảo chất lượng nước, dung dịch truyền và thuốc, đồng thời duy trì sự vô trùng trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, tính linh hoạt và độ bền của inox 316 giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị y tế.  
 

4.3. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC):  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 cũng được sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt là trong các hệ thống dẫn khí hoặc dung dịch chữa cháy. Với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn, inox 316 là lựa chọn tối ưu trong các hệ thống PCCC nơi cần đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các hóa chất hoặc dung dịch chữa cháy. Hệ thống ống inox 316 đảm bảo khả năng duy trì áp suất ổn định và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng, giúp nhanh chóng ngăn chặn nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, với tính bền vững trong điều kiện thay đổi nhiệt độ nhanh chóng, inox 316 giúp các hệ thống PCCC hoạt động đáng tin cậy trong những tình huống khẩn cấp.  
 
Ống inox 316 phi 21.3 DN15 là một vật liệu rất đa dụng với ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính an toàn, độ bền cao và khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn, nhiệt độ cao.  
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

5. Tiêu chuẩn sản xuất của ống inox 316 phi 21.3 DN15

5.1. Tiêu chuẩn ASTM A312/A213:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A312/A213, một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất đối với các sản phẩm ống thép không gỉ. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao, đồng nhất và có khả năng chịu áp lực lớn. Đặc biệt, các ống inox sản xuất theo ASTM A312/A213 có khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, từ các hóa chất ăn mòn mạnh cho đến môi trường nhiệt độ cao, giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp và y tế. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này là điều kiện quan trọng giúp đảm bảo tính bền vững và độ tin cậy của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
 

5.2. Tiêu chuẩn ISO 9001:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 cũng đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001, tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng. ISO 9001 yêu cầu các sản phẩm phải được sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt, từ nguyên liệu đầu vào cho đến quy trình sản xuất và bảo trì sản phẩm cuối cùng. Việc đạt chứng nhận ISO 9001 chứng minh rằng ống inox 316 phi 21.3 DN15 được sản xuất trong một hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp đảm bảo sản phẩm không chỉ có chất lượng cao mà còn an toàn và ổn định khi sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt. Chứng nhận này cũng giúp các doanh nghiệp và khách hàng yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và hiệu quả.
 

5.3. Chứng nhận CE và các chứng chỉ quốc tế khác:  

Ngoài các chứng nhận tiêu chuẩn như ASTM A312/A213 và ISO 9001, ống inox 316 phi 21.3 DN15 còn được cấp chứng nhận CE, chứng nhận này xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đạt yêu cầu về an toàn và chất lượng khi sử dụng tại các thị trường châu Âu. Các chứng nhận quốc tế khác cũng được áp dụng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các chứng chỉ này không chỉ thể hiện sự tuân thủ với các tiêu chuẩn toàn cầu mà còn giúp nâng cao giá trị và uy tín của ống inox 316 phi 21.3 DN15 trong các ứng dụng công nghiệp, y tế, dầu khí và các ngành đòi hỏi vật liệu có tính bền vững cao.
 
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết về chất lượng và an toàn của ống inox 316 phi 21.3 DN15, đồng thời cũng giúp sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe từ khách hàng và thị trường quốc tế.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 
 

6. Các ưu điểm nổi bật của ống inox 316 phi 21.3 DN15

6.1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 được sản xuất từ hợp kim inox 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Thành phần chính của inox 316, bao gồm Chrome (Cr), Nickel (Ni) và Molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống lại tác động của các hóa chất ăn mòn mạnh như axit, muối biển, và các dung dịch có chứa clorua. Nhờ vậy, ống inox 316 có thể duy trì hiệu suất vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm các ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và chế biến thực phẩm, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống và giảm thiểu chi phí bảo trì.
 

6.2. Độ bền cao và tuổi thọ dài:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 không chỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn sở hữu độ bền cơ học vượt trội. Với khả năng chịu được áp lực cao và khả năng chống mài mòn, ống inox 316 đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không gặp phải các vấn đề như nứt gãy hay hư hỏng. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của inox 316 lên đến 870°C (môi trường không liên tục) giúp duy trì hiệu quả hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao. Chính vì vậy, ống inox 316 là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi độ bền cao và tuổi thọ dài, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp năng lượng và sản xuất hóa chất.
 

6.3. Thẩm mỹ và dễ bảo trì:  

Bề mặt sáng bóng của ống inox 316 phi 21.3 DN15 không chỉ mang lại vẻ ngoài sang trọng mà còn giúp việc vệ sinh và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Tính chất chống bám bẩn của inox 316 giúp hạn chế sự tích tụ của cặn bẩn, hóa chất hoặc vi khuẩn, giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ và dễ bảo dưỡng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo rằng hệ thống ống luôn hoạt động ở hiệu suất tối ưu. Bề mặt sáng bóng cũng giúp tạo nên một môi trường làm việc hoặc sản xuất sạch sẽ và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
 

6.4. Tính đa dạng và linh hoạt:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 có tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, và xây dựng. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao khiến inox 316 trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí hoặc dung dịch có tính ăn mòn. Hơn nữa, ống inox 316 phi 21.3 DN15 có thể dễ dàng gia công và lắp đặt với các phương pháp hàn, cắt, hoặc nối, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả cho các dự án xây dựng và sản xuất.
 
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và dễ bảo trì, ống inox 316 phi 21.3 DN15 không chỉ là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp mà còn góp phần tạo nên các hệ thống đường ống hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí trong suốt vòng đời sử dụng.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

7. Phương pháp gia công và lắp đặt ống inox 316 phi 21.3 DN15

7.1. Gia công hàn:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 có khả năng hàn dễ dàng nhờ vào đặc tính chống oxi hóa vượt trội của inox 316. Trong quá trình gia công hàn, việc tạo mối hàn chắc chắn và bền bỉ là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và độ ổn định của hệ thống ống trong suốt vòng đời sử dụng. Inox 316 có khả năng duy trì tính chất chống ăn mòn sau khi hàn, giúp các mối hàn không bị gỉ sét hay hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. Kỹ thuật hàn phổ biến cho ống inox này bao gồm hàn TIG (hàn que trong môi trường khí argon) và hàn MIG (hàn khí bảo vệ kim loại), cả hai đều giúp tạo ra các mối hàn chất lượng cao, đảm bảo độ bền vững trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.
 

7.2. Cắt ống inox:  

Cắt ống inox 316 phi 21.3 DN15 được thực hiện bằng các phương pháp công nghệ cao như cắt laser, cắt tia nước hoặc cắt thủy lực. Mỗi phương pháp đều mang lại độ chính xác cao và đảm bảo rằng đường cắt không làm ảnh hưởng đến chất lượng của ống inox. Cắt laser giúp tạo ra những đường cắt mịn màng, giảm thiểu biến dạng vật liệu và tránh làm giảm tính chất cơ học của ống. Cắt tia nước sử dụng áp suất nước cực cao kết hợp với hạt mài để tạo ra các đường cắt chính xác, không sinh nhiệt, giúp bảo vệ tính chất của inox. Cắt thủy lực, mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng cũng là phương pháp hiệu quả trong các trường hợp yêu cầu số lượng lớn và độ bền cao.
 

7.3. Lắp đặt:  

Lắp đặt ống inox 316 phi 21.3 DN15 đòi hỏi việc sử dụng các phụ kiện nối ống phù hợp với đường kính ngoài của ống (21.3 mm) hoặc ren DN15. Các đầu nối thông dụng bao gồm đầu nối hàn, đầu nối ren, rắc co và các khớp nối dạng vặn. Đối với các hệ thống công nghiệp, đầu nối hàn giúp tạo ra các mối nối bền vững, khít và chắc chắn. Các hệ thống lắp đặt đường ống inox 316 thường được thực hiện trong môi trường yêu cầu độ chính xác cao và chống ăn mòn, ví dụ như trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, hoặc thực phẩm. Quá trình lắp đặt cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng.
 
Lắp đặt đúng cách không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo rằng hệ thống ống inox 316 hoạt động ổn định, hiệu quả và lâu dài, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến hư hỏng hoặc rò rỉ.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

8. Bảo quản và bảo trì ống inox 316 phi 21.3 DN15

8.1. Bảo quản:  

Để bảo đảm tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài của ống inox 316 phi 21.3 DN15, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Trong quá trình bảo quản, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất mạnh, axit hoặc môi trường có độ ẩm cao, vì những yếu tố này có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox. Khi không sử dụng, ống inox nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và sạch sẽ, tránh để ống tiếp xúc với các vật liệu có khả năng gây xước hoặc làm hỏng bề mặt inox. Việc giữ cho ống inox tránh xa những tác nhân gây hại sẽ giúp duy trì tính thẩm mỹ, cũng như các tính năng cơ học của sản phẩm. Ngoài ra, cần tránh để ống inox 316 tiếp xúc với các vật sắc nhọn hoặc vật liệu có cạnh sắc, vì điều này có thể gây trầy xước hoặc làm tổn hại đến bề mặt ngoài của ống, làm giảm tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của inox.
 

8.2. Bảo trì:  

Bảo trì định kỳ ống inox 316 phi 21.3 DN15 là điều cần thiết để duy trì hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Việc lau chùi bề mặt inox định kỳ sẽ giúp duy trì độ sáng bóng, sạch sẽ và đồng thời giúp phát hiện các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hại từ sớm, trước khi chúng gây ra vấn đề nghiêm trọng. Có thể sử dụng dung dịch vệ sinh không chứa các hóa chất ăn mòn mạnh để làm sạch ống inox mà không làm tổn thương bề mặt.
 
Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, cần kiểm tra các bộ phận phụ trợ của hệ thống đường ống, như gioăng cao su, khớp nối hoặc các đầu nối hàn. Nếu phát hiện các bộ phận bị hư hỏng hoặc mài mòn, cần thay thế ngay lập tức để tránh làm giảm hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống ống inox. Đặc biệt, các khớp nối và gioăng cao su có thể bị lão hóa theo thời gian và cần được thay thế khi phát hiện dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hại, nhằm đảm bảo sự vận hành ổn định của hệ thống và tránh sự cố không mong muốn.
 
Việc bảo quản và bảo trì đúng cách không chỉ giúp tăng cường độ bền của ống inox 316 phi 21.3 DN15 mà còn góp phần tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao hiệu quả sử dụng trong suốt quá trình hoạt động.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 

9. Lợi ích khi sử dụng ống inox 316 phi 21.3 DN15 trong các hệ thống

9.1. Độ bền và tuổi thọ cao:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần đặc biệt như Molybdenum và Nickel, inox 316 có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm các môi trường có tính axit hoặc có chứa clorua. Điều này giúp ống inox 316 phi 21.3 DN15 duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài, ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất hoặc muối biển. Nhờ độ bền cao, sản phẩm có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn, đảm bảo độ ổn định của hệ thống đường ống trong suốt vòng đời sử dụng, giảm thiểu sự cần thiết phải thay thế hoặc sửa chữa.
 

9.2. Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 sở hữu bề mặt sáng bóng, không bị bám bẩn hay dễ dàng ăn mòn, giúp giảm thiểu công sức và chi phí cho công tác bảo dưỡng và vệ sinh. Việc duy trì độ sáng bóng cho ống inox không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Không giống như các loại ống khác có thể bị gỉ sét hoặc ăn mòn theo thời gian, inox 316 giữ được độ bền và không cần phải bảo trì thường xuyên. Điều này giúp tiết kiệm chi phí trong việc thay thế, sửa chữa, và bảo dưỡng, đồng thời giảm thiểu gián đoạn trong các quy trình công nghiệp hoặc hoạt động hằng ngày.
 

9.3. An toàn và bảo vệ hệ thống:  

Ống inox 316 phi 21.3 DN15 không chỉ nổi bật về khả năng chống ăn mòn, mà còn chịu nhiệt rất tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc hư hại. Đây là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi những tác động của nhiệt độ khắc nghiệt và các hóa chất mạnh, vốn có thể gây hư hại cho các loại vật liệu khác. Khi sử dụng ống inox 316, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về tính an toàn của hệ thống, tránh được sự cố rò rỉ, nứt vỡ hoặc hư hại do môi trường làm việc gây ra. Hơn nữa, việc sử dụng ống inox 316 giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh các tai nạn liên quan đến sự cố hệ thống đường ống, bảo vệ tính mạng và tài sản của doanh nghiệp.
 
Việc sử dụng ống inox 316 phi 21.3 DN15 trong các hệ thống công nghiệp, y tế, hoặc xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trong dài hạn, mà còn giúp nâng cao tính an toàn, bảo vệ hệ thống, đồng thời tối ưu hóa chi phí bảo trì và bảo dưỡng.
 
Ống Inox 316 Phi 21 D21.3 phi 21.3 DN15
 
 

Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019