Thép Trường Thịnh Phát
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80

Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80

  • Mã: D90
  • 119
  • Đường kính: 13.7 DN8
  • Độ dầy: SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
  • Chiều dài: 6m-12m Hoặc Cắt Thép yêu Cầu
  • Mác: Inox 316, Inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240, A276, A312, JIS G4303, G4304, G4305, GB/T 20878
  • Ứng Dụng: Ứng dụng của ống inox: Xây dựng (lan can, cầu thang, khung cửa), nội thất (trang trí, đồ gia dụng), thực phẩm (ống dẫn nước, chế biến thực phẩm), y tế (dụng cụ y tế, ống dẫn nước sạch), hóa chất (ống dẫn hóa chất, khí gas), dầu khí (dẫn dầu, khí áp suất cao), hàng hải (ống dẫn trên tàu biển).

Ống Inox 316 Phi 90 DN80 là sản phẩm chất lượng cao, làm từ thép không gỉ 316 với khả năng chống ăn mòn ưu việt, kể cả trong môi trường hóa chất và nước biển. Với đường kính ngoài 90mm, kích thước DN80, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.

Sản phẩm thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, khí, dầu, và các chất lỏng khác trong ngành dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, và dầu khí. Ống inox này còn có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực tốt, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu về ống inox 316 phi 90 DN80

1.1. Khái niệm về inox 316  

Ống inox 316 phi 90 DN80 là một loại ống thép không gỉ được chế tạo từ hợp kim inox 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có tính axit cao hoặc tiếp xúc với muối biển. Thành phần chủ yếu của inox 316 bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni) và Molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính ổn định cao và khả năng chịu nhiệt, như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và y tế.  
 
Inox 316 không chỉ có tính năng vượt trội về độ bền cơ học mà còn rất linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính năng dễ vệ sinh, bảo dưỡng. Chính vì vậy, inox 316 thường được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt mà các vật liệu khác không thể đáp ứng được.  
 

1.2. Thông số kỹ thuật của ống inox 316 phi 90 DN80  

Ống inox 316 phi 90 DN80 có đường kính ngoài là 90 mm và đường kính danh nghĩa là DN80, giúp dễ dàng kết nối với các hệ thống đường ống khác trong mạng lưới công nghiệp. Thông số kỹ thuật của loại ống này có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực, lưu lượng chất lỏng hoặc khí, và độ bền của hệ thống.  
 
- Đường kính ngoài (OD): 90 mm 
 
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN80, tương ứng với đường kính ống 80 mm theo tiêu chuẩn.  
 
- Độ dày ống: Độ dày của ống inox 316 phi 90 DN80 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, nhưng thường dao động từ 2 mm đến 6 mm.  
 
- Chất liệu: Thép không gỉ 316, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt. 
 
- Chịu nhiệt: Inox 316 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị mất tính ổn định, phù hợp cho các hệ thống cần chịu nhiệt cao.  
 
Những thông số kỹ thuật này quyết định hiệu quả hoạt động của ống inox 316 phi 90 DN80 trong các ứng dụng công nghiệp, từ việc dẫn chất lỏng đến khí, hay trong các hệ thống cần chống lại tác động của môi trường khắc nghiệt.  
 

1.3. Ứng dụng ống inox 316 phi 90 DN80  

Ống inox 316 phi 90 DN80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các đặc tính vượt trội của inox 316. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của loại ống này:  
 
- Ngành công nghiệp hóa chất: Ống inox 316 phi 90 DN80 được sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất, dung môi, và các chất lỏng có tính ăn mòn cao. Khả năng chống ăn mòn của inox 316 giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi sự ăn mòn của các hóa chất mạnh, bảo đảm sự hoạt động ổn định và lâu dài.  
 
- Ngành dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, ống inox 316 phi 90 DN80 được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước tinh khiết, các dung dịch y tế và các hóa chất, đảm bảo an toàn vệ sinh, không gây phản ứng hóa học với các chất trong quá trình sản xuất.  
 
- Ngành thực phẩm: Với yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh, ống inox 316 phi 90 DN80 được sử dụng trong các hệ thống đường ống vận chuyển thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm tiêu dùng. Khả năng chống ăn mòn của inox 316 giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, không bị nhiễm bẩn từ các tác nhân bên ngoài. 
 
- Xây dựng: Ống inox 316 phi 90 DN80 còn được sử dụng trong các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn cao. Các hệ thống cấp nước, thoát nước và các ứng dụng ngoài trời, nơi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc khí hậu khắc nghiệt, thường sử dụng loại ống này.  
 
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đối với các hệ thống PCCC, ống inox 316 phi 90 DN80 đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn nước và các chất chữa cháy. Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, ống inox 316 đảm bảo hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện.  
 
Với những ứng dụng đa dạng và tính năng vượt trội, ống inox 316 phi 90 DN80 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và các hệ thống cần độ bền và tính ổn định cao.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

2. Thành phần và cấu tạo của inox 316

2.1. Các thành phần chính của inox 316  

Inox 316 là một hợp kim thép không gỉ cao cấp, được chế tạo từ một tổ hợp các nguyên tố kim loại với tỷ lệ đặc biệt, giúp nó vượt trội về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Các thành phần chính của inox 316 bao gồm:  
 
- Chromium (Cr): Chromium là thành phần chủ yếu trong inox 316, chiếm khoảng 16-18% trong thành phần của hợp kim. Chromium đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lớp màng oxit mỏng bảo vệ bề mặt inox, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của các tác nhân ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Lớp màng oxit này có khả năng tự phục hồi, ngay cả khi bị tổn thương, giúp inox 316 duy trì tính chống ăn mòn lâu dài.  
 
- Nickel (Ni): Nickel chiếm từ 10-14% trong thành phần của inox 316. Đây là yếu tố quyết định độ bền và tính ổn định của inox 316, đồng thời làm tăng khả năng chống oxy hóa và giúp hợp kim duy trì tính dẻo dai. Nickel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng chịu nhiệt của inox 316, đặc biệt trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.  
 
- Molybdenum (Mo): Molybdenum là thành phần bổ sung quan trọng trong inox 316, chiếm khoảng 2-3%. Molybdenum giúp inox 316 có khả năng chống lại các tác động ăn mòn của các hóa chất, đặc biệt là axit clohidric (HCl) và axit sulfuric (H₂SO₄), cũng như giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển hoặc môi trường có độ ẩm cao. Chính nhờ có molybdenum mà inox 316 có khả năng chịu được sự ăn mòn do các yếu tố hóa học mà inox 304 không thể.  
 
Nhờ vào sự kết hợp của ba thành phần chính này (Chromium, Nickel và Molybdenum), inox 316 có thể tồn tại lâu dài trong những môi trường có tính ăn mòn cao, đồng thời duy trì độ bền cơ học, chịu được sự thay đổi nhiệt độ mà không mất đi tính chất vốn có.  
 

2.2. Cấu trúc tinh thể inox 316  

Inox 316 có cấu trúc tinh thể dạng austenit (hợp kim không từ tính), là một cấu trúc tinh thể ổn định và đồng đều, giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt hơn so với các loại inox khác như inox 304.  
 
- Cấu trúc austenit: Cấu trúc tinh thể austenit của inox 316 giúp nó có độ dẻo và độ bền cơ học cao, đồng thời khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Cấu trúc này được hình thành nhờ vào tỷ lệ pha trộn giữa Nickel và Chromium. Đây là lý do tại sao inox 316 có khả năng chịu được các tác động của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn như axit hay muối biển mà không bị rỉ sét hay hư hỏng.  
 
- Khác biệt so với inox 304: Inox 304 cũng có cấu trúc austenit, nhưng thiếu molybdenum, do đó khả năng chống ăn mòn của inox 304 không mạnh mẽ bằng inox 316, đặc biệt là khi tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh như axit clohidric, axit sulfuric hoặc trong môi trường nước biển. Molybdenum trong inox 316 giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và khả năng chống oxi hóa, đặc biệt trong các ứng dụng trong môi trường có hàm lượng muối cao hoặc nơi có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.  
 
Với cấu trúc tinh thể ổn định và sự kết hợp hoàn hảo của các thành phần hợp kim, inox 316 nổi bật về độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kháng lại sự ăn mòn của môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

3. Tính chất cơ học của ống inox 316 phi 90 DN80

Ống inox 316 phi 90 DN80 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững, khả năng chịu lực và khả năng chống lại các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường. Dưới đây là các đặc tính cơ học nổi bật của loại ống inox này, giúp duy trì hiệu suất ổn định và bền vững trong suốt quá trình sử dụng.  
 

3.1. Độ bền kéo  

Ống inox 316 phi 90 DN80 sở hữu độ bền kéo cao, giúp chịu được lực căng và áp suất mạnh trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Được chế tạo từ hợp kim inox 316, loại ống này có khả năng chống lại lực kéo mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay gãy. Đặc biệt, inox 316 có khả năng duy trì độ bền kéo ổn định trong môi trường có tác động của hóa chất, nước biển hoặc nhiệt độ cao. Điều này giúp hệ thống ống inox 316 phi 90 DN80 hoạt động hiệu quả, ngay cả khi phải chịu tác động của áp suất hoặc lực mạnh trong quá trình vận hành, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay mất ổn định.  
 

3.2. Khả năng giãn dài và độ đàn hồi  

Ống inox 316 phi 90 DN80 cũng được biết đến với khả năng giãn dài và độ đàn hồi vượt trội, một đặc tính quan trọng giúp loại bỏ nguy cơ nứt vỡ trong các hệ thống có sự thay đổi nhiệt độ và áp suất đột ngột. Khả năng giãn dài của inox 316 cho phép ống có thể co giãn dưới các tác động của lực mà không làm giảm khả năng chịu lực tổng thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt như trong các hệ thống dẫn hóa chất, nước sinh hoạt, hoặc các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi áp suất và nhiệt độ có thể thay đổi nhanh chóng. Khả năng đàn hồi của inox 316 giúp ống giữ nguyên hình dáng và không bị gãy, vỡ khi gặp các lực tác động mạnh.  
 

3.3. Khả năng chịu nhiệt  

Một trong những ưu điểm nổi bật của inox 316 phi 90 DN80 là khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox 316 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường không có tác động của khí oxy. Khả năng chịu nhiệt này giúp inox 316 duy trì tính ổn định trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tiếp xúc với nhiệt độ cao như trong ngành hóa chất, dầu khí, xây dựng và các hệ thống phòng cháy chữa cháy. Ống inox 316 phi 90 DN80 có thể hoạt động liên tục dưới các điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng, nứt vỡ hay mất đi tính năng cơ học. Điều này đảm bảo rằng các hệ thống sử dụng ống inox 316 sẽ hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn trong thời gian dài.  
 
Nhờ vào các tính chất cơ học vượt trội như độ bền kéo, khả năng giãn dài, độ đàn hồi cao và khả năng chịu nhiệt xuất sắc, ống inox 316 phi 90 DN80 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu lực cao, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài lâu trong các môi trường khắc nghiệt.  

4. Ứng dụng của ống inox 316 phi 90 DN80

Ống inox 316 phi 90 DN80 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, y tế, xây dựng và các hệ thống phòng cháy chữa cháy nhờ vào đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp suất cao. Dưới đây là các ứng dụng nổi bật của loại ống inox này:  
 

4.1. Hệ thống đường ống công nghiệp  

Ống inox 316 phi 90 DN80 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế biến. Với khả năng chịu áp suất cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 316 phi 90 DN80 phù hợp để dẫn các chất lỏng, khí hoặc các chất ăn mòn mạnh mà các vật liệu khác không thể chịu đựng được. Các ngành công nghiệp như hóa chất, dược phẩm và thực phẩm yêu cầu các hệ thống đường ống phải có khả năng hoạt động ổn định, lâu dài và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ cao hoặc các hóa chất ăn mòn. Ống inox 316 phi 90 DN80 giúp bảo đảm tính an toàn và hiệu quả cho các hệ thống đường ống, giảm thiểu sự cố hư hỏng và tối ưu hóa hiệu suất công việc.  
 

4.2. Ngành y tế và dược phẩm  

Trong ngành y tế và dược phẩm, ống inox 316 phi 90 DN80 được ứng dụng để dẫn các dung dịch y tế, nước vô trùng, các loại thuốc hoặc các chất hóa học đặc biệt. Inox 316 có đặc tính không phản ứng hóa học với hầu hết các chất hóa học, đảm bảo rằng không có sự tương tác giữa vật liệu ống và các chất dẫn qua nó, giúp duy trì sự an toàn vệ sinh và tính chất của các chất y tế. Bên cạnh đó, inox 316 có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt, điều này rất quan trọng trong ngành y tế, nơi yêu cầu sự an toàn tuyệt đối về vệ sinh và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ống inox 316 phi 90 DN80 giúp bảo vệ chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.  
 

4.3. Xây dựng và hệ thống PCCC  

Ống inox 316 phi 90 DN80 còn được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC). Đặc điểm chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời giúp inox 316 phi 90 DN80 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như hệ thống dẫn nước chữa cháy, các đường ống dẫn gas hoặc trong các hệ thống khí nén. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất mạnh, ống inox 316 phi 90 DN80 đảm bảo hiệu quả và độ bền trong các tình huống cần tính an toàn cao. Trong các công trình xây dựng, inox 316 không chỉ giúp hệ thống đường ống vận hành ổn định mà còn giúp bảo vệ các cơ sở hạ tầng khỏi sự tấn công của các yếu tố môi trường như nước mưa, muối biển hay không khí ẩm, từ đó kéo dài tuổi thọ của hệ thống.  
 
Nhờ vào các tính năng vượt trội về chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp suất cao, ống inox 316 phi 90 DN80 đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sự linh hoạt trong ứng dụng của loại ống inox này không chỉ giúp bảo vệ hệ thống khỏi sự hư hỏng mà còn tối ưu hóa chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc lâu dài.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

5. Tiêu chuẩn sản xuất của ống inox 316 phi 90 DN80

Ống inox 316 phi 90 DN80 là một sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng, hiệu suất và độ bền trong nhiều ứng dụng khác nhau. Để đạt được các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, quá trình sản xuất ống inox 316 phi 90 DN80 phải tuân thủ một số quy định và chứng nhận quan trọng. Dưới đây là các tiêu chuẩn sản xuất chính của loại ống inox này:  
 

5.1. Tiêu chuẩn ASTM A312/A213  

Tiêu chuẩn ASTM A312/A213 là một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng trong sản xuất ống inox 316. Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu chất lượng và đặc tính cơ học của ống inox, bao gồm khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao. Các ống inox 316 phi 90 DN80 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A312/A213 đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như hóa chất mạnh và nhiệt độ cao, đồng thời bảo vệ hệ thống đường ống khỏi sự mài mòn và hư hỏng trong suốt quá trình sử dụng. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng mỗi sản phẩm ống inox 316 phi 90 DN80 đạt chất lượng đồng đều và có thể đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong những ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và an toàn cao.  
 

5.2. Tiêu chuẩn ISO 9001  

ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng (QMS), giúp đảm bảo rằng quy trình sản xuất ống inox 316 phi 90 DN80 được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm cuối cùng. ISO 9001 đảm bảo rằng các nhà sản xuất tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn kiểm tra nghiêm ngặt, giúp sản phẩm có chất lượng ổn định và độ tin cậy cao. Quy trình này bao gồm việc giám sát chất lượng, đánh giá hiệu suất và thực hiện cải tiến liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các kỳ vọng của khách hàng. Các chứng nhận ISO 9001 còn giúp tăng cường sự uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng, vì chúng cam kết mang đến sản phẩm có chất lượng cao và đáng tin cậy.  
 

5.3. Các chứng nhận quốc tế khác (CE, RoHS)  

Ngoài các tiêu chuẩn ASTM và ISO, ống inox 316 phi 90 DN80 còn có thể được chứng nhận theo một số tiêu chuẩn quốc tế khác, bao gồm CE và RoHS, để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng:  
 
- Chứng nhận CE: Chứng nhận CE xác nhận rằng sản phẩm ống inox 316 phi 90 DN80 đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe, an toàn và bảo vệ môi trường của Liên minh Châu Âu (EU). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể lưu thông tự do trên thị trường EU và đáp ứng các quy định về chất lượng và an toàn.
  
- Chứng nhận RoHS: Chứng nhận RoHS (Restriction of Hazardous Substances) chứng tỏ rằng ống inox 316 phi 90 DN80 không chứa các chất độc hại như chì, cadmium, thủy ngân và các hợp chất gây hại khác. Tiêu chuẩn này rất quan trọng trong các sản phẩm sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử, thiết bị y tế và các lĩnh vực cần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.  
 
Nhờ vào việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế này, ống inox 316 phi 90 DN80 không chỉ đảm bảo chất lượng vượt trội mà còn đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ sức khỏe và môi trường. Điều này giúp sản phẩm được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao như hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, xây dựng và nhiều ngành khác.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

6. Các ưu điểm nổi bật của ống inox 316 phi 90 DN80

Ống inox 316 phi 90 DN80 là một sản phẩm vượt trội nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong các hệ thống công nghiệp, xây dựng, y tế và nhiều ngành nghề khác. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của loại ống inox này:  
 

6.1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời  

Một trong những đặc tính nổi bật của ống inox 316 phi 90 DN80 chính là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thành phần chứa Molybdenum (Mo), inox 316 có khả năng chống lại sự tấn công của các tác nhân ăn mòn mạnh như axit, muối biển và hóa chất độc hại. Điều này khiến ống inox 316 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao, như trong ngành hóa chất, dầu khí và hàng hải. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời này, hệ thống sử dụng ống inox 316 sẽ có tuổi thọ dài hơn, giảm thiểu việc thay thế và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.  
 

6.2. Độ bền cao và tuổi thọ dài  

Ống inox 316 phi 90 DN80 nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, inox 316 phi 90 DN80 có thể hoạt động ổn định trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Việc sử dụng inox 316 giúp bảo vệ các hệ thống đường ống khỏi sự tác động của môi trường, như sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hay áp suất cao, từ đó tăng cường sự ổn định và tuổi thọ dài của hệ thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu sự gián đoạn trong quá trình vận hành của các hệ thống.  
 

6.3. Bề mặt sáng bóng và dễ bảo dưỡng  

Ống inox 316 phi 90 DN80 có bề mặt sáng bóng và không bị oxi hóa, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ cao cho hệ thống đường ống. Đặc biệt, bề mặt này giúp việc vệ sinh và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào khả năng chống bám bẩn và dễ dàng làm sạch, ống inox 316 không chỉ giữ được tính thẩm mỹ lâu dài mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Bề mặt sạch sẽ cũng giúp duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống, tránh việc tắc nghẽn hoặc mất đi hiệu suất làm việc do các chất bẩn tích tụ.  
 

6.4. Tính đa dụng và linh hoạt  

Ống inox 316 phi 90 DN80 rất linh hoạt trong ứng dụng, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, đến xây dựng và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), ống inox 316 phi 90 DN80 đáp ứng tốt yêu cầu về tính chất cơ học và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt. Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, loại ống này đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối và không gây phản ứng hóa học với các chất lỏng dẫn qua. Còn trong ngành xây dựng và PCCC, ống inox 316 đảm bảo khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao, giúp các hệ thống luôn hoạt động ổn định và an toàn.  
 
Ống inox 316 phi 90 DN80 mang lại rất nhiều lợi ích như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, tuổi thọ dài, dễ dàng bảo dưỡng và ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp. Chính vì vậy, đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng chịu tác động từ các yếu tố môi trường khắc nghiệt.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

7. Phương pháp gia công và lắp đặt ống inox 316 phi 90 DN80

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của hệ thống sử dụng ống inox 316 phi 90 DN80, việc gia công và lắp đặt phải tuân theo những phương pháp chính xác và tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Dưới đây là các phương pháp gia công và lắp đặt phổ biến, giúp tạo ra các hệ thống ống inox 316 bền vững và an toàn.  
 

7.1. Gia công hàn inox 316 phi 90 DN80  

Gia công hàn là một trong những kỹ thuật quan trọng khi thi công ống inox 316 phi 90 DN80. Các phương pháp hàn phổ biến cho inox 316 bao gồm hàn TIG (Tungsten Inert Gas) và hàn MIG (Metal Inert Gas).  
 
- Hàn TIG: Đây là phương pháp hàn chất lượng cao, sử dụng điện cực tungsten không nóng chảy, kết hợp với khí bảo vệ (thường là argon) để bảo vệ khu vực hàn khỏi sự oxy hóa. Hàn TIG giúp tạo ra các mối hàn mịn, đẹp và có độ bền cao, phù hợp với các hệ thống yêu cầu tính chính xác và thẩm mỹ cao, như trong ngành y tế và thực phẩm.  
 
- Hàn MIG: Đối với hàn MIG, quá trình này sử dụng dây hàn nóng chảy và khí bảo vệ để tạo ra mối hàn. Phương pháp này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ hàn nhanh và tiết kiệm chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo mối hàn chắc chắn, ổn định. Hàn MIG thường được sử dụng trong các công trình lớn và các hệ thống công nghiệp.  
 
Việc lựa chọn giữa hàn TIG và MIG phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án, nhưng cả hai phương pháp này đều đảm bảo mối hàn chắc chắn, tránh rò rỉ và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.  
 

7.2. Cắt ống inox 316 phi 90 DN80  

Cắt ống inox 316 phi 90 DN80 đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả trong việc tạo ra các đoạn ống có kích thước phù hợp. Các phương pháp cắt hiện đại bao gồm cắt laser, cắt thủy lực và cắt tia nước, mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng biệt:  
 
- Cắt laser: Sử dụng tia laser để cắt ống inox với độ chính xác cực cao và khả năng cắt các hình dạng phức tạp mà không tạo ra lực tác động mạnh lên vật liệu. Cắt laser giúp giảm thiểu sai số trong quá trình cắt, giữ cho các ống inox có đường cắt mịn và chính xác.  
 
- Cắt thủy lực: Phương pháp này sử dụng áp suất thủy lực để cắt inox, mang lại khả năng cắt nhanh chóng và hiệu quả đối với các đoạn ống có kích thước lớn. Cắt thủy lực có ưu điểm là khả năng cắt nhanh, tiết kiệm thời gian và dễ dàng cắt được những vật liệu dày hơn.  
 
- Cắt tia nước: Tia nước có tốc độ cao và có thể cắt inox mà không tạo ra nhiệt, giúp tránh việc làm biến dạng vật liệu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi cần cắt inox 316 mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học của ống.  
 
Tất cả các phương pháp cắt này đều giúp đảm bảo độ chính xác cao, giúp việc gia công trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.  
 

7.3. Lắp đặt ống inox 316 phi 90 DN80  

Lắp đặt ống inox 316 phi 90 DN80 là một bước quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn. Quy trình lắp đặt cần phải sử dụng các phụ kiện phù hợp, như đầu nối, ren DN80 và khớp nối để đảm bảo sự chắc chắn trong các mối nối, tránh rò rỉ và tăng cường độ bền của hệ thống.  
 
- Lắp đặt với đầu nối và ren DN80: Đầu nối và ren DN80 là các phụ kiện quan trọng giúp kết nối các đoạn ống inox lại với nhau. Việc sử dụng các phụ kiện đạt tiêu chuẩn chất lượng cao sẽ đảm bảo các mối nối khít, bền vững và không gặp phải vấn đề rò rỉ hay thất thoát chất lỏng trong hệ thống.  
 
- Quy trình lắp đặt: Quy trình lắp đặt bắt đầu với việc chuẩn bị các đoạn ống inox đã được cắt chính xác, sau đó tiến hành gắn kết chúng với các phụ kiện cần thiết. Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra lại các mối nối để đảm bảo chúng đã được siết chặt đúng mức và không có dấu hiệu rò rỉ. Cuối cùng, toàn bộ hệ thống phải được kiểm tra áp suất để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của đường ống.  
 
Việc gia công và lắp đặt ống inox 316 phi 90 DN80 là một công đoạn quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các hệ thống đường ống công nghiệp. Các phương pháp hàn như hàn TIG và MIG, cắt bằng laser, thủy lực và tia nước, cùng với quy trình lắp đặt sử dụng các phụ kiện chất lượng, đều đóng góp vào việc tạo ra các hệ thống đường ống chắc chắn, an toàn và bền vững. Khi thực hiện đúng các bước này, bạn có thể đảm bảo rằng hệ thống sẽ hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

8. Bảo quản và bảo trì ống inox 316 phi 90 DN80

Để ống inox 316 phi 90 DN80 hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, việc bảo quản và bảo trì đúng cách là vô cùng quan trọng. Các biện pháp bảo quản và bảo trì giúp ngăn ngừa sự ăn mòn, hư hỏng và đảm bảo hiệu suất của hệ thống. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản và bảo trì loại ống inox này.  
 

8.1. Bảo quản ống inox 316 phi 90 DN80  

Việc bảo quản đúng cách là yếu tố quyết định để giữ ống inox 316 phi 90 DN80 trong tình trạng tốt nhất, tránh hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.  
 

8.1. Lưu trữ ở môi trường khô ráo, thoáng mát:  

   - Ống inox 316 phi 90 DN80 cần được lưu trữ trong các khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Môi trường ẩm ướt có thể tạo ra các phản ứng hóa học, gây ăn mòn bề mặt ống, làm giảm chất lượng của vật liệu. 
 
   - Đảm bảo khu vực lưu trữ có đủ thông gió để ngăn ngừa sự tích tụ của hơi ẩm và hơi nước, điều này giúp duy trì độ bền và tính ổn định của inox 316.  
 

8.2. Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh:  

   - Hóa chất mạnh, axit hoặc các chất gây ăn mòn có thể làm hư hại bề mặt inox, dẫn đến ăn mòn hoặc giảm khả năng chống chịu của ống. Vì vậy, cần tránh lưu trữ ống inox gần các hóa chất mạnh hoặc các vật liệu có thể gây tác động tiêu cực đến inox 316.  
 
   - Các sản phẩm có tính kiềm cao hoặc axit nên được lưu trữ cách xa ống inox 316 để tránh tiếp xúc trực tiếp và làm hỏng bề mặt.  
 

8.3. Bảo vệ khỏi tác động cơ học:  

   - Khi lưu trữ ống inox, cần tránh các tác động vật lý mạnh như va đập hoặc cọ xát với các bề mặt cứng có thể làm trầy xước, móp méo hoặc gây hư hỏng cơ học. Những vết trầy xước có thể tạo ra điểm yếu, nơi dễ bị ăn mòn trong quá trình sử dụng.  
 

8.4. Bảo trì định kỳ ống inox 316 phi 90 DN80  

Bảo trì định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng, từ đó có biện pháp sửa chữa kịp thời.  
 
1. Kiểm tra định kỳ các mối nối và vết hàn:  
   - Để đảm bảo các mối nối và vết hàn không bị hở, rò rỉ, bạn cần kiểm tra thường xuyên các mối nối của ống inox 316 phi 90 DN80. Kiểm tra bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng vết hàn, các bộ phận nối giữa các đoạn ống, và các khu vực có nguy cơ tiếp xúc với hóa chất hoặc áp lực cao.  
   - Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vết nứt, lỏng lẻo, hoặc các dấu hiệu lão hóa của ống, từ đó tiến hành sửa chữa hoặc thay thế khi cần thiết.  
 
2. Vệ sinh ống inox định kỳ:  
   - Việc vệ sinh ống inox 316 phi 90 DN80 là một bước quan trọng trong bảo trì để giữ bề mặt sáng bóng và giảm thiểu các yếu tố gây ăn mòn. Vệ sinh ống inox giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ, các cặn bẩn và các vật liệu ăn mòn khác bám trên bề mặt ống.  
   - Sử dụng các dung dịch vệ sinh phù hợp với inox và tránh sử dụng các chất tẩy rửa có chứa axit hoặc chất mài mòn cao, vì chúng có thể làm tổn hại đến bề mặt ống inox.  
 
3. Kiểm tra các dấu hiệu ăn mòn:  
   - Dù inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng trong môi trường khắc nghiệt hoặc khi tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh, nó vẫn có thể bị ảnh hưởng. Kiểm tra thường xuyên các dấu hiệu của sự ăn mòn như vết ố, vết rỉ sét hoặc mất độ bóng của bề mặt.  
   - Nếu phát hiện các dấu hiệu này, cần phải xử lý ngay lập tức bằng các biện pháp làm sạch và bảo dưỡng để ngừng sự ăn mòn.  
 
4. Kiểm tra và bảo dưỡng các phụ kiện nối ống:  
   - Các phụ kiện nối ống như đầu nối, khớp nối hay các chi tiết ren cũng cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Đảm bảo các phụ kiện này không bị lỏng, gỉ sét hoặc hư hỏng để đảm bảo hệ thống đường ống inox 316 phi 90 DN80 hoạt động trơn tru và an toàn.  
 

8.5. Lợi ích của bảo quản và bảo trì đúng cách  

- Kéo dài tuổi thọ của hệ thống: Việc bảo quản và bảo trì đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của ống inox 316 phi 90 DN80, giảm tần suất thay thế và bảo dưỡng.  
 
- Giảm chi phí bảo trì: Việc phát hiện và xử lý sớm các vấn đề giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai, đồng thời giảm thiểu tình trạng tạm ngừng hoạt động của hệ thống.  
 
- Đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định: Bảo trì định kỳ giúp đảm bảo rằng hệ thống vẫn hoạt động hiệu quả, tránh các sự cố không mong muốn gây gián đoạn công việc.  
 
Việc bảo quản và bảo trì ống inox 316 phi 90 DN80 đúng cách là yếu tố quan trọng giúp nâng cao tuổi thọ, duy trì hiệu suất và giảm chi phí bảo dưỡng cho các hệ thống công nghiệp. Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo quản như lưu trữ đúng cách và bảo trì định kỳ như kiểm tra, vệ sinh và kiểm tra các dấu hiệu ăn mòn, bạn sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

9. Lợi ích khi sử dụng ống inox 316 phi 90 DN80 trong các hệ thống

Ống inox 316 phi 90 DN80 không chỉ là một vật liệu chất lượng cao mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các hệ thống công nghiệp, xây dựng và y tế. Nhờ vào các đặc tính vượt trội của inox 316, việc sử dụng loại ống này giúp tăng cường hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao độ bền cho hệ thống. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi sử dụng ống inox 316 phi 90 DN80:  
 

9.1. Độ bền vượt trội  

Ống inox 316 phi 90 DN80 được biết đến với độ bền cực kỳ cao, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo của các thành phần hợp kim như Chromium (Cr), Nickel (Ni) và Molybdenum (Mo). Chính nhờ các thành phần này mà inox 316 có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống oxi hóa tốt hơn nhiều so với các loại inox khác, chẳng hạn như inox 304.  
 
- Chịu tác động môi trường: Đặc biệt, inox 316 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn như axit, muối biển, hóa chất và môi trường ẩm ướt. Điều này giúp tăng độ bền cho hệ thống và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do ăn mòn. 
 
- Tuổi thọ dài lâu: Với khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, ống inox 316 phi 90 DN80 có tuổi thọ rất dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế vật tư.  
 

9.2. Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng  

Một trong những lý do chính khiến nhiều ngành công nghiệp lựa chọn ống inox 316 phi 90 DN80 là chi phí bảo dưỡng thấp trong suốt vòng đời sử dụng của sản phẩm.  
 
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Ống inox 316 phi 90 DN80 có bề mặt mịn màng, sáng bóng, giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản và nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm và y tế, nơi yêu cầu môi trường sạch sẽ và không có sự nhiễm bẩn.  
 
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp bề mặt ống không bị rỉ sét hay ố vàng sau một thời gian dài sử dụng. Điều này giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng của hệ thống.  
 

9.3. An toàn và bảo vệ hệ thống  

An toàn là yếu tố quan trọng trong mọi hệ thống công nghiệp và xây dựng, và inox 316 phi 90 DN80 mang lại mức độ bảo vệ cao cho các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các ngành yêu cầu khắt khe về an toàn và vệ sinh.  
 
- Chịu nhiệt và chịu áp suất cao: Inox 316 có khả năng chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, giúp duy trì hiệu suất của hệ thống trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này làm cho ống inox 316 phi 90 DN80 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp cần độ ổn định cao dưới áp lực nhiệt hoặc áp suất lớn.  
 
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt: Trong các hệ thống công nghiệp hóa chất, nước biển, dầu khí, và các môi trường có tính ăn mòn cao, inox 316 phi 90 DN80 là sự lựa chọn tối ưu vì khả năng chống ăn mòn đặc biệt, bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố có thể xảy ra do sự tác động của môi trường bên ngoài.  
 

9.4. Tính linh hoạt trong ứng dụng  

Ống inox 316 phi 90 DN80 có tính linh hoạt cao và có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:  
 
- Ngành công nghiệp: Sử dụng cho các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng, khí, hoặc các dung dịch hóa học, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. 
 
- Ngành y tế và dược phẩm: Inox 316 là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống dẫn nước sạch, nước vô trùng và các dung dịch y tế, nhờ vào khả năng kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh.  
 
- Xây dựng và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các hệ thống PCCC, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vững trước các yếu tố ngoại cảnh.  
 

9.5. Đảm bảo tính ổn định lâu dài  

Sự ổn định của hệ thống là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bất kỳ công trình hay ứng dụng nào. Ống inox 316 phi 90 DN80 không chỉ giúp duy trì tính ổn định của hệ thống mà còn bảo vệ toàn bộ kết cấu khỏi những tác động của yếu tố ngoại cảnh.  
 
- Bảo vệ lâu dài cho hệ thống: Inox 316 phi 90 DN80 giữ cho các hệ thống hoạt động ổn định mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ăn mòn, rỉ sét hay giảm chất lượng vật liệu. Điều này bảo vệ toàn bộ hệ thống khỏi các hỏng hóc hoặc sự cố không mong muốn.  
 
Việc sử dụng ống inox 316 phi 90 DN80 trong các hệ thống không chỉ mang lại độ bền vượt trội mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và bảo vệ an toàn cho hệ thống. Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao, inox 316 phi 90 DN80 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt. Việc sử dụng loại ống này sẽ giúp các hệ thống duy trì sự ổn định lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và mang lại hiệu quả vượt trội trong suốt quá trình sử dụng.  
 
Ống Inox 316 Phi 90 Phi 88.9 Phi 89 DN80
 

Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019