Thép Trường Thịnh Phát
Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25

Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25

  • Mã: D33.4
  • 115
  • Đường kính: Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25
  • Độ dầy: SCH 5, SCH 10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, SCH 60, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
  • Chiều dài: 6m-12m Hoặc Cắt Thép yêu Cầu
  • Mác: Inox 316, Inox 304
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240, A276, A312, JIS G4303, G4304, G4305, GB/T 20878
  • Ứng Dụng: Ứng dụng của Ống Inox 316 Phi 34 D34 Phi 33.4 D33.4 DN25: Xây dựng (lan can, cầu thang, khung cửa), nội thất (trang trí, đồ gia dụng), thực phẩm (ống dẫn nước, chế biến thực phẩm), y tế (dụng cụ y tế, ống dẫn nước sạch), hóa chất (ống dẫn hóa chất, khí gas), dầu khí (dẫn dầu, khí áp suất cao), hàng hải (ống dẫn trên tàu biển).

Ống Inox 316 Phi 33.4 (D33.4) được chế tạo từ inox 316 cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường axit và muối. Với đường kính vừa phải, sản phẩm phù hợp cho các hệ thống dẫn nước, gas, hoặc các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Ống Inox 316 Phi 33.4 đảm bảo độ bền, khả năng chịu nhiệt và độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các môi trường làm việc khó khăn.

Ống inox 316 Phi 33.4 (D33.4) mang đến sự an toàn và hiệu quả tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng. Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.

Chi tiết sản phẩm

1. Đặc điểm chịu nhiệt và chống oxi hóa của ống inox 316 phi 33.4 DN25

1.1. Khái niệm inox 316 và đặc điểm nổi bật  

Inox 316 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với hàm lượng Chrome (Cr), Nickel (Ni) và Molybdenum (Mo) cao. Loại vật liệu này nổi bật nhờ:  
 
- Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Chống lại tác động của axit mạnh, hóa chất và môi trường muối biển.  
 
- Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, chịu được áp suất lớn mà không bị biến dạng.  
 
- Tính oxi hóa thấp: Giảm nguy cơ rỉ sét và mất tính thẩm mỹ khi tiếp xúc với không khí hoặc nước.  
 
Ống inox 316 phi 33.4 DN25 được sản xuất từ hợp kim này, đáp ứng yêu cầu cao trong các hệ thống công nghiệp, xây dựng, và y tế.
 

1.2. Thông số kỹ thuật của ống inox 316 phi 33.4 DN25  

Dưới đây là các thông số cơ bản giúp làm rõ tính năng của ống inox 316 phi 33.4 DN25:  
 
- Đường kính ngoài: 33.4 mm, đảm bảo tính đồng đều khi lắp đặt vào hệ thống đường ống.  
 
- Đường kính danh định (DN): DN25, phù hợp cho các ứng dụng cần lưu lượng trung bình.  
 
- Khả năng chịu nhiệt: Lên tới 870°C trong môi trường không liên tục và khoảng 925°C khi hoạt động liên tục. 
 
- Áp suất làm việc: Khả năng chịu áp lực tốt, đáp ứng được yêu cầu trong môi trường khắc nghiệt.  
 
Nhờ các thông số này, ống inox 316 phi 33.4 DN25 được đánh giá là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần độ bền và hiệu suất cao.
 

1.3. Lý do ống inox 316 phi 33.4 DN25 được ưa chuộng  

Ống inox 316 phi 33.4 DN25 chiếm được lòng tin của người dùng nhờ các lý do nổi bật sau:
  
1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Sử dụng trong môi trường tiếp xúc với hóa chất, nước mặn hoặc khí hậu ẩm ướt mà không bị ăn mòn.  
 
2. Độ bền và tuổi thọ cao: Hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.  
 
3. Chịu nhiệt độ và áp suất tốt: Đảm bảo vận hành hiệu quả ngay cả khi chịu áp lực lớn hoặc nhiệt độ cao trong các hệ thống công nghiệp.
  
4. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như ASTM, ISO, đảm bảo chất lượng đồng nhất và an toàn.  
 
Với những đặc điểm trên, ống inox 316 phi 33.4 DN25 không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả vận hành trong mọi lĩnh vực.
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

2. Thành phần và cấu tạo của inox 316 phi 33.4 DN25

2.1. Thành phần chính của inox 316 phi 33.4 DN25  

Inox 316 được sản xuất từ sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim, tạo nên tính năng vượt trội. Những thành phần chính bao gồm:  
 
1. Chrome (Cr): 16-18%  
   - Chrome là yếu tố chính giúp inox 316 có khả năng chống oxi hóa vượt trội.  
   - Tạo một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa sự ăn mòn do môi trường bên ngoài.
 
2. Nickel (Ni): 10-14%  
   - Tăng cường tính dẻo dai và độ bền, đảm bảo khả năng chịu lực và áp suất cao.  
   - Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh.  
 
3. Molybdenum (Mo): 2-3%  
   - Yếu tố quan trọng giúp chống lại tác động của axit và muối biển.  
   - Tăng khả năng kháng ăn mòn kẽ hở, thường gặp trong các hệ thống đường ống.
 
4. Carbon (C): ≤ 0.08%  
   - Hàm lượng carbon thấp, giúp inox 316 duy trì khả năng chống gỉ trong điều kiện nhiệt độ cao.
 
5. Mangan (Mn), Silicon (Si), Photpho (P), Lưu huỳnh (S):  
   - Cân bằng các đặc tính cơ học và hóa học, đảm bảo inox 316 đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe.  
 

2.2. Cấu tạo và tính chất của inox 316 phi 33.4 DN25  

 
1. Kết cấu tinh thể ổn định:  
   - Inox 316 có cấu trúc tinh thể Austenitic, giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt.  
   - Tính dẻo cao, dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng.  
 
2. Khả năng chịu áp lực cao:  
   - Ống inox phi 33.4 DN25 được thiết kế để chịu áp suất lớn mà không biến dạng.  
   - Đáp ứng tốt các yêu cầu của hệ thống công nghiệp, đặc biệt là ngành dầu khí, hóa chất và thực phẩm.  
 
3. Chống ăn mòn hiệu quả:  
   - Hiệu quả chống lại tác động của môi trường muối biển và axit, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.  
   - Thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, từ ngoài trời đến hệ thống chịu nhiệt độ cao.  
 
4. Tính thẩm mỹ:  
   - Bề mặt inox 316 sáng bóng, không gỉ sét, duy trì vẻ đẹp và dễ bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm.  
 

2.3. Lý do lựa chọn inox 316 phi 33.4 DN25  

- Hiệu suất cao: Với sự kết hợp của các thành phần chất lượng, inox 316 đảm bảo hoạt động ổn định và bền vững. 
 
- Độ an toàn: Chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội, giữ cho hệ thống luôn an toàn và vận hành hiệu quả.  
 
- Tính linh hoạt: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp từ thực phẩm, y tế đến xây dựng và dầu khí.  
 
Cấu tạo và thành phần của inox 316 phi 33.4 DN25 chính là lý do khiến loại ống này trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống yêu cầu độ bền và chất lượng cao.
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

3. Tính chất cơ học của ống inox 316 phi 33.4 DN25

3.1. Độ bền kéo  

- Khả năng chịu lực vượt trội:  
  Ống inox 316 phi 33.4 DN25 có khả năng chịu lực kéo lên đến 515 MPa, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong các hệ thống chịu áp suất cao.  
 
- Ứng dụng linh hoạt:  
  Được thiết kế để chịu được áp suất lớn, ống này lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp như dầu khí, hóa chất và cấp nước.  
 

3.2. Độ giãn dài và đàn hồi  

- Khả năng giãn dài tốt:  
  Với độ giãn dài tương đối khoảng 40%, ống inox 316 phi 33.4 DN25 có khả năng chống nứt gãy khi chịu tác động của lực kéo hoặc áp lực không đều.  
 
- Đàn hồi linh hoạt:  
  Đặc tính đàn hồi cho phép ống thích nghi với những thay đổi nhiệt độ và áp lực, giảm nguy cơ hư hỏng khi lắp đặt hoặc vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.  
 

3.3. Khả năng chịu nhiệt  

- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao:  
  Ống inox 316 có thể chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 870°C và ngắn hạn đến 925°C, giúp nó phù hợp cho các hệ thống vận hành trong môi trường nhiệt độ cao, như lò hơi, bồn chứa nóng và các thiết bị trao đổi nhiệt.  
 
- Khả năng chống oxi hóa:  
  Ống inox phi 33.4 DN25 duy trì khả năng chống oxi hóa, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có sự hiện diện của hóa chất mạnh.  
 

3.4. Ưu điểm nổi bật của tính chất cơ học  

1. Độ an toàn cao:  
   Độ bền kéo và đàn hồi tốt giúp giảm nguy cơ nứt vỡ hoặc rò rỉ, đảm bảo an toàn tối đa trong các hệ thống vận hành. 
 
2. Tuổi thọ lâu dài:  
   Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn giúp tăng cường tuổi thọ của ống, giảm chi phí bảo trì và thay thế. 
 
3. Phù hợp với nhiều ứng dụng:  
   Từ ngành thực phẩm, y tế đến xây dựng và công nghiệp nặng, ống inox 316 phi 33.4 DN25 đáp ứng tốt mọi yêu cầu khắt khe.  
 
Nhờ vào các tính chất cơ học vượt trội như độ bền kéo cao, khả năng giãn dài tốt và chịu nhiệt ấn tượng, ống inox 316 phi 33.4 DN25 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống yêu cầu độ bền, độ an toàn và hiệu suất cao.
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

4. Ứng dụng của ống inox 316 phi 33.4 DN25

4.1. Hệ thống đường ống công nghiệp  

- Ứng dụng trong ngành hóa chất:  
  Ống inox 316 phi 33.4 DN25 được sử dụng để dẫn các dung dịch hóa chất ăn mòn, nhờ khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn vượt trội. 
 
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống:  
  Được dùng trong các hệ thống dẫn nước, hơi nước hoặc nguyên liệu thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.  
 
- Ngành dầu khí:  
  Sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí và các sản phẩm hóa dầu, chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong quá trình vận hành.  
 

4.2. Ngành y tế và dược phẩm  

- Hệ thống cấp nước vô trùng:  
  Ống inox 316 đảm bảo sự tinh khiết của nước trong các thiết bị y tế, hệ thống làm sạch hoặc phòng thí nghiệm.  
 
- Dẫn dung dịch y tế:  
  Được sử dụng để dẫn truyền các dung dịch hóa chất y tế, dung dịch vô trùng mà không làm biến đổi thành phần.  
 
- Đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế:  
  Vật liệu inox 316 đạt tiêu chuẩn an toàn, không bị ảnh hưởng bởi vi sinh vật hay hóa chất trong môi trường y tế và dược phẩm.  
 

4.3. Hệ thống PCCC và xây dựng  

- Hệ thống dẫn khí chữa cháy:  
  Ống inox 316 phi 33.4 DN25 đảm bảo khả năng chịu nhiệt cao, chống oxi hóa và không bị ăn mòn bởi các chất chữa cháy hóa học. 
 
- Ứng dụng trong xây dựng:  
  Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, đảm bảo độ bền lâu dài và dễ bảo trì, bảo dưỡng. 
 
- Độ an toàn vượt trội:  
  Các hệ thống PCCC và xây dựng sử dụng ống inox 316 giúp nâng cao an toàn, giảm nguy cơ sự cố trong thời gian sử dụng.  
 

4.4. Ưu điểm khi sử dụng ống inox 316 phi 33.4 DN25 trong các ứng dụng  

1. Hiệu quả kinh tế:  
   Với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, ống inox giảm chi phí thay thế và bảo trì trong dài hạn.  
 
2. Tính linh hoạt:  
   Phù hợp với nhiều môi trường, từ công nghiệp nặng đến các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như y tế và thực phẩm.  
 
3. An toàn và thân thiện với môi trường:  
   Không giải phóng chất độc hại, an toàn cho người dùng và bảo vệ môi trường.  
 
Ống inox 316 phi 33.4 DN25 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp, y tế, xây dựng và PCCC nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền vượt trội. Những ứng dụng đa dạng này đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong vận hành, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất từ các lĩnh vực khác nhau.
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

5. Tiêu chuẩn sản xuất của ống inox 316 phi 33.4 DN25

5.1. Tiêu chuẩn ASTM A312/A213  

- Định nghĩa và yêu cầu:  
 
  - ASTM A312/A213 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ hàn và liền mạch.  
 
  - Đối với ống inox 316 phi 33.4 DN25, tiêu chuẩn này đảm bảo khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và tính đồng nhất trong sản phẩm. 
 
- Lợi ích khi tuân thủ tiêu chuẩn này: 
 
  - Cải thiện độ bền và khả năng chịu mài mòn của ống inox.  
  - Đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, và thực phẩm.  
 

5.2. Tiêu chuẩn ISO 9001  

- Quy trình quản lý chất lượng: 
 
  - ISO 9001 là hệ thống quản lý chất lượng được áp dụng trên toàn cầu, đảm bảo sản phẩm ống inox 316 được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt. 
 
  - Quy trình kiểm tra chất lượng được thực hiện ở mọi giai đoạn sản xuất để đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm.  
 
- Lợi ích đối với khách hàng:  
 
  - Sản phẩm đạt chất lượng ổn định, giảm thiểu lỗi kỹ thuật và tăng hiệu quả sử dụng.  
 
  - Đảm bảo sự tin cậy và hài lòng từ khách hàng khi sử dụng ống inox trong các dự án quan trọng.  
 

5.3. Chứng nhận CE và các tiêu chuẩn quốc tế khác  

- Chứng nhận CE:  
  - Đảm bảo rằng ống inox 316 phi 33.4 DN25 đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất tại thị trường châu Âu.  
  - Chứng nhận này đảm bảo tính an toàn khi sử dụng ống trong các môi trường công nghiệp, xây dựng và y tế.  
 
- Các tiêu chuẩn khác:  
  - RoHS (Hạn chế các chất nguy hiểm): Đảm bảo ống inox không chứa các chất độc hại gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.  
  - Tiêu chuẩn ASME: Được sử dụng phổ biến trong các hệ thống áp lực và thiết bị công nghiệp, giúp ống inox phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.  
 

5.4. Ưu điểm khi sản phẩm đạt các tiêu chuẩn này  

1. Chất lượng vượt trội:  
 
   - Ống inox 316 phi 33.4 DN25 có khả năng vận hành ổn định, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.  
 
2. An toàn và tin cậy:
  
   - Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế giúp đảm bảo tính an toàn và bảo vệ môi trường. 
 
3. Tương thích toàn cầu:  
 
   - Sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu xuất khẩu và được sử dụng rộng rãi trên thế giới.  
 
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất như ASTM A312/A213, ISO 9001 và các chứng nhận quốc tế khác giúp ống inox 316 phi 33.4 DN25 trở thành sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của các ngành công nghiệp. Với các tiêu chuẩn này, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về hiệu suất, độ bền và tính an toàn của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

6. Các ưu điểm nổi bật của ống inox 316 phi 33.4 DN25

6.1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội  

- Chống tác động từ môi trường khắc nghiệt: 
 
  - Ống inox 316 phi 33.4 DN25 được thiết kế để chống lại sự ăn mòn từ các yếu tố hóa học như muối, axit mạnh, và các chất hóa học công nghiệp.  
 
  - Đặc biệt phù hợp trong môi trường biển hoặc các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa chất.  
 
- Độ ổn định cao trong môi trường chứa clorua:  
 
  - Thành phần Molybdenum (Mo) trong inox 316 giúp tăng khả năng chống gỉ, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường chứa clorua.  
 

6.2. Độ bền cơ học cao  

- Khả năng chịu áp lực: 
 
  - Với đường kính ngoài 33.4 mm và cấu tạo từ inox 316, ống có khả năng chịu được áp suất cao mà không bị biến dạng.  
 
- Tuổi thọ dài hạn:  
 
  - Khả năng chống mài mòn tốt giúp ống inox 316 phi 33.4 DN25 duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.  
 
- Chịu nhiệt tốt: 
 
  - Ống có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 870°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.  
 

6.3. Tính thẩm mỹ và dễ bảo trì  

- Bề mặt sáng bóng, chống bám bẩn:  
  - Lớp hoàn thiện mịn màng, sáng bóng không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp dễ dàng vệ sinh, duy trì vẻ đẹp lâu dài.  
 
- Không bị oxi hóa và gỉ sét:  
  - Bề mặt inox 316 không bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm, giữ cho sản phẩm luôn như mới.  
 
- Chi phí bảo trì thấp:  
  - Việc lau chùi và bảo dưỡng định kỳ đơn giản, không cần sử dụng các loại hóa chất chuyên dụng đắt đỏ.  
 

6.4. Đa dạng trong ứng dụng  

- Ứng dụng công nghiệp:  
  - Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn hóa chất, dầu khí, và thực phẩm nhờ tính chống ăn mòn và chịu áp suất.
  
- Ngành y tế và dược phẩm:  
  - Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, thường được dùng trong hệ thống cấp nước vô trùng và dẫn dung dịch y tế. 
 
- Ngành xây dựng và PCCC:  
  - Phù hợp cho các hệ thống dẫn khí, nước và chữa cháy trong công trình xây dựng.  
 

6.5. Lợi ích vượt trội của ống inox 316 phi 33.4 DN25  

1. Tăng hiệu quả hoạt động:  
   - Với độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, sản phẩm đảm bảo hiệu quả vận hành liên tục trong các hệ thống phức tạp.  
 
2. Tiết kiệm chi phí dài hạn:  
   - Tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp giúp giảm tổng chi phí vận hành hệ thống.  
 
3. An toàn và đáng tin cậy:  
   - Chống lại tác động của hóa chất và môi trường khắc nghiệt, bảo vệ toàn diện cho hệ thống.  
 
Ống inox 316 phi 33.4 DN25 không chỉ nổi bật với độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao mà còn đáp ứng được các yêu cầu về thẩm mỹ và đa dạng ứng dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp, y tế, xây dựng và nhiều lĩnh vực khác, mang lại giá trị vượt trội cho người sử dụng.  
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

7. Phương pháp gia công và lắp đặt ống inox 316 phi 33.4 DN25

7.1. Gia công hàn: Đảm bảo mối hàn bền vững  

- Tính dễ dàng khi hàn:  
  - Ống inox 316 phi 33.4 DN25 được thiết kế với đặc tính chống oxi hóa, giúp quá trình hàn diễn ra thuận lợi và đảm bảo tính ổn định của mối hàn.  
 
- Sử dụng công nghệ hàn tiên tiến:  
  - Các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG (hàn khí trơ tungsten) hoặc hàn MIG (hàn khí trơ kim loại) được áp dụng để tạo ra mối hàn bền chắc, không bị nứt hoặc ăn mòn sau thời gian sử dụng. 
 
- Độ bền mối hàn:  
  - Mối hàn của inox 316 có khả năng chịu áp lực lớn và kháng lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong hệ thống chịu tải nặng hoặc nhiệt độ cao.  
 

7.2. Cắt ống inox: Đảm bảo độ chính xác  

- Phương pháp cắt tiên tiến:  
 
  - Cắt laser:  
   - Mang lại đường cắt sắc nét, chính xác đến từng milimet, đảm bảo không gây biến dạng cho vật liệu. 
 
  - Cắt tia nước:  
    - Kỹ thuật này sử dụng áp lực nước cao kết hợp với chất mài mòn để cắt vật liệu, đảm bảo không sinh nhiệt, giữ nguyên chất lượng inox. 
 
  - Cắt thủy lực:  
    - Phù hợp với các dự án yêu cầu độ chính xác cơ học cao và không làm thay đổi tính chất vật liệu.  
 
- Đảm bảo chất lượng sau cắt:  
  - Sau khi cắt, bề mặt ống không bị rỗ hoặc xước, giữ được độ sáng bóng đặc trưng của inox 316.  
 

7.3. Lắp đặt: Đảm bảo an toàn và chắc chắn  

- Lựa chọn đầu nối phù hợp:  
  - Sử dụng các đầu nối chuyên dụng tương thích với đường kính ngoài 33.4 mm hoặc tiêu chuẩn ren DN25, đảm bảo kết nối chặt chẽ và an toàn. 
 
- Các bước lắp đặt:  
  - Kiểm tra kỹ bề mặt ống và đầu nối để đảm bảo không có vết nứt hoặc rỉ sét.  
  - Lắp đặt đúng quy trình, sử dụng keo chống rò rỉ hoặc gioăng cao su chất lượng cao để tăng độ kín khít của hệ thống.
  
- Đảm bảo kiểm tra sau lắp đặt:  
  - Thực hiện kiểm tra áp suất và kiểm tra rò rỉ để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.  
 

7.4. Ưu điểm của phương pháp gia công và lắp đặt chuyên nghiệp  

- Đảm bảo chất lượng hệ thống:  
  - Các mối hàn và điểm cắt chính xác giúp hệ thống hoạt động ổn định, không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.  
 
- Tiết kiệm chi phí và thời gian:  
  - Quy trình gia công và lắp đặt đúng kỹ thuật giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ của hệ thống.  
 
- Tính an toàn cao:  
  - Hệ thống được lắp đặt chắc chắn, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các ứng dụng công nghiệp, y tế và xây dựng.  
 
Gia công và lắp đặt ống inox 316 phi 33.4 DN25 đòi hỏi quy trình kỹ thuật chính xác để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất hoạt động. Với các phương pháp hiện đại như hàn TIG, cắt laser và sử dụng đầu nối chuyên dụng, sản phẩm không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí cho người sử dụng.  
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

8. Bảo quản và bảo trì ống inox 316 phi 33.4 DN25

8.1. Bảo quản đúng cách để tăng tuổi thọ sản phẩm  

 
- Lưu trữ trong môi trường lý tưởng:  
  - Để đảm bảo ống inox 316 phi 33.4 DN25 giữ được chất lượng và tính năng vượt trội, cần lưu trữ sản phẩm tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa độ ẩm cao và ánh nắng trực tiếp.  
  - Tránh tiếp xúc với môi trường có nhiều hóa chất mạnh như axit hoặc bazơ, vì dù inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt, việc tiếp xúc liên tục có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.  
 
- Bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước:  
  - Khi lưu trữ, nên đặt ống inox trên giá đỡ chuyên dụng hoặc lót bằng vật liệu mềm để tránh trầy xước bề mặt.  
  - Nếu lưu kho trong thời gian dài, nên sử dụng lớp bảo vệ như màng PE hoặc giấy dầu để ngăn ngừa bụi bẩn và các tác nhân gây oxi hóa.  
 
- Phân loại theo kích thước và ứng dụng:  
  - Xếp chồng các ống inox cùng kích thước, tránh để chồng chéo gây móp méo hoặc biến dạng ống.  
 

8.2. Bảo trì định kỳ: Giữ sản phẩm luôn trong trạng thái tốt nhất  

 
- Vệ sinh bề mặt:  
  - Sử dụng khăn mềm hoặc bàn chải không chứa kim loại để lau chùi bề mặt ống inox định kỳ.  
  - Đối với các vết bẩn khó tẩy rửa, sử dụng dung dịch làm sạch inox chuyên dụng để giữ bề mặt luôn sáng bóng.  
 
- Kiểm tra định kỳ:  
  - Thường xuyên kiểm tra bề mặt ống để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như vết gỉ nhỏ, trầy xước hoặc ăn mòn.  
  - Nếu phát hiện hư hỏng ở các khớp nối hoặc mối hàn, cần xử lý kịp thời để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.  
 
- Thay thế các bộ phận bị hỏng:  
  - Đối với hệ thống đường ống, kiểm tra gioăng cao su, ren hoặc khớp nối. Nếu phát hiện tình trạng rò rỉ, cần thay thế ngay lập tức để đảm bảo hiệu suất vận hành.  
 

8.3. Lợi ích của việc bảo quản và bảo trì đúng cách  

 
- Tăng tuổi thọ sản phẩm:  
  - Bảo quản và bảo trì đúng cách giúp ống inox 316 phi 33.4 DN25 hoạt động bền bỉ trong thời gian dài mà không bị suy giảm chất lượng.  
 
- Đảm bảo hiệu suất hệ thống:  
  - Đường ống sạch sẽ, không bị hỏng hóc giúp hệ thống vận hành hiệu quả, tránh gián đoạn công việc.  
 
- Tiết kiệm chi phí:  
  - Giảm thiểu chi phí sửa chữa hoặc thay thế nhờ phát hiện và xử lý sớm các vấn đề.  
 
- An toàn và đáng tin cậy:  
  - Hệ thống đường ống được bảo trì tốt sẽ đảm bảo an toàn, giảm nguy cơ xảy ra sự cố, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.  
 
Việc bảo quản và bảo trì ống inox 316 phi 33.4 DN25 không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Lựa chọn đúng phương pháp và thực hiện định kỳ sẽ mang lại hiệu quả tối ưu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi ứng dụng.  
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

9. Lợi ích khi sử dụng ống inox 316 phi 33.4 DN25 trong các hệ thống

9.1. Độ bền và tuổi thọ cao: Sự lựa chọn bền vững  

 
- Khả năng chịu lực vượt trội:  
  - Ống inox 316 phi 33.4 DN25 được thiết kế để chịu áp lực và tải trọng lớn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.  
  - Tính chất cơ học ổn định giúp sản phẩm không bị biến dạng hoặc nứt vỡ ngay cả khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.  
 
- Tuổi thọ dài:  
  - Nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt, ống inox 316 phi 33.4 DN25 không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, hóa chất hay điều kiện nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm.  
  - Giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa, tối ưu hóa ngân sách dài hạn cho doanh nghiệp.  
 

9.2. Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: Giảm thiểu gánh nặng vận hành  

 
- Bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn:  
  - Đặc tính không bám bẩn và dễ làm sạch của inox 316 giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vệ sinh.  
  - Bề mặt không bị gỉ sét ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa hóa chất mạnh.  
 
- Bảo trì đơn giản:  
  - Định kỳ vệ sinh và kiểm tra ống là đủ để duy trì hiệu suất vận hành, không cần các biện pháp bảo dưỡng phức tạp.  
  - Sử dụng lâu dài mà không làm giảm hiệu quả của hệ thống, đảm bảo tính ổn định và liên tục.  
 

9.3. An toàn và bảo vệ hệ thống: Đảm bảo vận hành ổn định  

 
- Chống hóa chất mạnh:  
  - Ống inox 316 phi 33.4 DN25 có khả năng chống chịu tốt trước các hóa chất như axit, bazơ và muối, bảo vệ toàn bộ hệ thống khỏi nguy cơ bị ăn mòn hoặc hư hại.  
 
- Khả năng chịu nhiệt cao:  
  - Duy trì hiệu suất tốt trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 870°C, đảm bảo vận hành liên tục mà không gây biến dạng hoặc hỏng hóc.  
 
- Bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống:  
  - Với đặc tính cơ học và hóa học ổn định, ống inox 316 phi 33.4 DN25 giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc hệ thống, đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sử dụng.  
 

9.4. Ứng dụng linh hoạt và hiệu quả cao  

 
- Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp:  
  - Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và xây dựng nhờ tính chất bền vững và hiệu quả cao.  
 
- Giảm tác động môi trường:  
  - Sử dụng ống inox 316 không chỉ tăng hiệu suất vận hành mà còn góp phần giảm rác thải nhờ vào tuổi thọ dài, hạn chế việc thay thế thường xuyên.  
 
Việc sử dụng ống inox 316 phi 33.4 DN25 mang lại những lợi ích toàn diện, từ độ bền vượt trội, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng đến khả năng bảo vệ an toàn cho hệ thống. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao và tuổi thọ dài, giúp tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo sự vận hành ổn định trong mọi điều kiện.  
 
Ống Inox 316 Phi 34 phi 33.4 DN25
 

Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp

CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ Ithép hình chữ Uthép hình chữ H  Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45CThép tròn đặc SS400, CT3, C20  và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304Inox 316Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061nhôm 7075nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019