Thép Trường Thịnh Phát
Thép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép LaThép La

Thép La

  • Mã: TL
  • 117
  • Sản Phẩm: Thép La
  • Độ dầy: 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, đến 350mm
  • Chiều dài: Cắt Theo Yêu Cầu
  • Mác Thép: SPHC, Q195, SS400, Q235, S275, S355, Q345, Q355b, CT3, A36,A572, inox 201, 304, 316
  • Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN, TCVN.
  • Ứng Dụng: Xây dựng: Dầm, khung nhà, cầu đường | Cơ khí: Linh kiện, vỏ máy, Ô tô, đóng tàu: Khung xe, toa tàu , Gia dụng: Thùng chứa, kết cấu thép

Thép la là loại thép có dạng thanh dẹt, thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, có độ bền cao và dễ gia công. Thép la được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, kết cấu thép, đóng tàu, làm khung sắt, lan can, cầu thang. Hiện nay, có các loại thép la phổ biến như thép la đen, thép la mạ kẽm và thép la inox, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới Thiệu Chung Về Thép La

Thép la (sắt la) là một trong những loại vật liệu quan trọng và phổ biến trên thị trường hiện nay. Đây là loại thép có dạng thanh dẹt, tiết diện hình chữ nhật với độ dày và chiều rộng đa dạng, phù hợp với nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, gia công kim loại và công nghiệp chế tạo.

Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và độ bền cao, thép la trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Vậy thép la là gì, thành phần ra sao, và có những ưu điểm gì nổi bật? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết!


1.1. Thép La Là Gì?

Thép la có tên tiếng Anh là Steel Flat Bar – một loại thép thanh dẹt được sản xuất từ thép tấm, thép cuộn hoặc tole. Tùy vào nhu cầu sử dụng, thép la có thể được cán nóng hoặc cán nguội, tạo thành sản phẩm có kích thước chuẩn theo tiêu chuẩn công nghiệp.

Đặc Điểm Của Thép La

Hình dạng: Thanh thép dẹt, tiết diện chữ nhật
Quy cách phổ biến:
✔️ Độ dày: 3mm – 50mm
✔️ Chiều rộng: 10mm – 300mm
✔️ Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
Mác thép thông dụng: SS400, SPHC, S235JR
Tính chất: Chịu lực tốt, dễ cắt, hàn, uốn cong

Thép La Được Sản Xuất Như Thế Nào?

✔️ Thép la cán nóng: Được sản xuất ở nhiệt độ cao, bề mặt thô, độ bền tốt, giá thành rẻ hơn.
✔️ Thép la cán nguội: Sản xuất ở nhiệt độ thấp, bề mặt nhẵn mịn, độ chính xác cao, thường dùng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ.

Ứng dụng của thép la rất đa dạng, từ công trình xây dựng, gia công cơ khí, chế tạo máy móc cho đến sản xuất nội thất, lan can, hàng rào và kết cấu thép.


1.2. Thành Phần Hóa Học Của Thép La

Thép la được sản xuất theo các tiêu chuẩn như SPHC, SS400, S235JR, đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng gia công tốt. Thành phần hóa học của thép la đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất cơ lý của sản phẩm.

Thành Phần Chính Của Thép La

Nguyên tố Ký hiệu Tác dụng
Carbon C Tăng độ cứng, khả năng chịu lực
Mangan Mn Cải thiện độ dẻo, tăng khả năng gia công
Silicon Si Gia tăng độ bền, ổn định cấu trúc
Phốt pho P Giúp tăng độ bền kéo nhưng dễ giòn nếu hàm lượng cao
Lưu huỳnh S Cải thiện khả năng cắt gọt nhưng có thể làm thép giòn

Tại sao các nguyên tố này quan trọng?
✔️ Carbon (C): Yếu tố quan trọng quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép la. Tuy nhiên, nếu hàm lượng carbon quá cao, thép sẽ giòn và khó gia công.
✔️ Mangan (Mn): Giúp tăng độ bền và tính dẻo, giúp thép dễ hàn hơn.
✔️ Silicon (Si): Ổn định cấu trúc thép, giảm nguy cơ giòn gãy.
✔️ Phốt pho (P) & Lưu huỳnh (S): Cần kiểm soát hàm lượng, nếu quá cao có thể làm giảm chất lượng cơ học của thép.

Lưu ý: Thành phần hóa học của thép la có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuấtnhu cầu sử dụng. Vì vậy, khi mua thép la, cần kiểm tra chứng chỉ CO, CQ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.


Kết Luận

Thép la là vật liệu xây dựng và cơ khí quan trọng, có độ bền cao, dễ gia công và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, thép la đảm bảo khả năng chịu lực, chống mài mòn và tuổi thọ dài lâu.

 

Thép la

 

2. Đặc Điểm Chung Của Thép La

Hình Dạng & Kích Thước

✔️ Hình dạng: Thanh thép dẹt, tiết diện hình chữ nhật
✔️ Độ dày: 3mm – 50mm
✔️ Chiều rộng: 10mm – 300mm
✔️ Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m

Lưu ý: Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, thép la có thể được gia công theo yêu cầu để phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Tính Chất Cơ Học

Thông số Giá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo 310N/mm²
Độ bền năng suất 210N/mm²
Độ giãn dài 32%

Nhờ những đặc tính cơ học này, thép la có khả năng chịu lực tốt, ít biến dạng khi chịu tác động từ môi trường bên ngoài.


2.1. Tính Chất Cơ Học Của Thép La

Chịu lực tốt, ít biến dạng:
✔️ Đáp ứng tiêu chuẩn chịu lực cao trong ngành xây dựng và cơ khí.
✔️ Thích hợp để làm kết cấu thép, dầm, khung sắt, giá đỡ, cột chống...

Dễ dàng gia công:
✔️ Có thể hàn, cắt, uốn cong, khoan lỗ dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng thép.
✔️ Được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, sản xuất nội thất, trang trí kiến trúc.

Chống mài mòn, chịu được thời tiết khắc nghiệt:
✔️ Thép la mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân có khả năng chống oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm khi sử dụng ngoài trời.
✔️ Phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất và khí hậu khắc nghiệt.

Tóm lại, thép la là vật liệu thép có độ bền cao, dễ gia công và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, thép la ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

 

Thép la

 

 

3. Phân Loại Thép La Trên Thị Trường

3.1. Phân Loại Theo Bề Mặt

✔️ Thép la đen
 Là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu đen tự nhiên của thép sau quá trình cán.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo do giá thành rẻ.

✔️ Thép la mạ kẽm điện phân
 Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
Ứng dụng: Phù hợp cho công trình dân dụng, cơ khí, nội thất...

✔️ Thép la mạ kẽm nhúng nóng
 Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp bảo vệ dày và bền bỉ hơn so với mạ kẽm điện phân.
Ưu điểm: Chống oxy hóa cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất, ngoài trời.


3.2. Phân Loại Theo Phương Pháp Sản Xuất

✔️ Thép la cán nóng
 Sản xuất ở nhiệt độ cao (trên 1.000°C), có bề mặt nhám, màu xanh đen.
Đặc điểm:
✅ Độ bền cao, chịu lực tốt
✅ Dễ gia công, hàn cắt
Ứng dụng: Kết cấu thép, dầm, khung nhà xưởng, ngành đóng tàu...

✔️ Thép la cán nguội
 Sản xuất ở nhiệt độ phòng, có độ chính xác cao, bề mặt mịn.
Đặc điểm:
✅ Bề mặt sáng bóng, đẹp hơn thép cán nóng
✅ Độ cứng cao hơn, ít biến dạng
Ứng dụng: Sản xuất nội thất, trang trí, linh kiện máy móc yêu cầu độ chính xác cao.


3.3. Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn

Loại thép la Tiêu chuẩn Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
Thép la ASTM A36 Tiêu chuẩn Mỹ Chịu lực tốt, bền bỉ Xây dựng, cơ khí
Thép la SS400 Tiêu chuẩn Nhật Bản Dễ gia công, phổ biến Cơ khí, kết cấu thép
Thép la S235JR Tiêu chuẩn châu Âu Độ bền trung bình, ít biến dạng Công trình dân dụng

Lưu ý: Mỗi loại thép la đều có đặc tính riêng, tùy theo nhu cầu sử dụng mà khách hàng có thể lựa chọn loại phù hợp nhất.

Tóm Lại

✔️ Thép la có nhiều loại, mỗi loại có ưu điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
✔️ Cần xem xét yếu tố bề mặt, phương pháp sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật khi lựa chọn thép la.
✔️ Để đảm bảo chất lượng, nên mua thép la tại các đơn vị cung cấp uy tín.

Thép la

 

 

 4. ỨNG DỤNG CỦA THÉP LA TRONG THỰC TẾ

Thép la là một trong những vật liệu đa năng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Dưới đây là những lĩnh vực phổ biến sử dụng thép la.


4.1. Ứng Dụng Trong Ngành Xây Dựng

✔️ Làm khung kết cấu thép, cột, dầm
 Được sử dụng để gia cố kết cấu thép của nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường, giúp tăng độ chắc chắn.

✔️ Gia công hàng rào, lan can, cửa cổng
 Nhờ vào tính dẻo dai và dễ hàn cắt, thép la được sử dụng để làm hàng rào bảo vệ, lan can cầu thang, cửa cổng sắt.

✔️ Sử dụng làm cóc nối thép, móc treo
Thép la có thể được cắt, đột lỗ và uốn để tạo thành cóc nối, móc treo phục vụ trong các công trình xây dựng.


4.2. Ứng Dụng Trong Cơ Khí Chế Tạo

✔️ Gia công chi tiết máy, giá đỡ, khung giàn
 Với độ bền cao, thép la thường được dùng để sản xuất các linh kiện máy móc, giá đỡ, khung giàn cho máy công nghiệp.

✔️ Chế tạo càng cẩu, bộ phận xe tải, container
 Được sử dụng trong các thiết bị nâng hạ như càng cẩu, khung container, thùng xe tải nhờ khả năng chịu lực tốt.


4.3. Ứng Dụng Trong Nội Thất & Trang Trí

✔️ Làm bàn ghế, kệ sắt, giá đỡ
Thép la cán nguội thường được sử dụng để sản xuất bàn ghế, giá kệ trong nội thất gia đình và văn phòng.

✔️ Trang trí lan can mỹ thuật, cửa sắt nghệ thuật
Thép la mạ kẽm được sử dụng làm lan can nghệ thuật, cửa sắt mỹ thuật, tạo điểm nhấn trang trí cho công trình.


4.4. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Ô Tô – Đóng Tàu

✔️ Gia cố khung gầm xe
Thép la đen được sử dụng trong sản xuất khung gầm xe ô tô, xe tải, giúp gia cố kết cấu.

✔️ Ứng dụng trong kết cấu vỏ tàu, cầu cảng
Thép la mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng để gia cố vỏ tàu, giàn khoan, cầu cảng, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt.


KẾT LUẬN

✔️ Thép la có tính ứng dụng cao trong nhiều ngành như xây dựng, cơ khí, nội thất và công nghiệp nặng.
✔️ Tùy theo mục đích sử dụng, có thể lựa chọn thép la đen, thép la mạ kẽm hoặc thép la cán nóng/nguội.
✔️ Cần chọn thép la chất lượng cao để đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.

 

Thép la

 

 

5. SO SÁNH THÉP LA ĐEN VÀ THÉP LA MẠ KẼM

Thép la là một trong những loại vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Tuy nhiên, trên thị trường có hai loại phổ biến là thép la đen và thép la mạ kẽm, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.


5.1. Bảng So Sánh Thép La Đen Và Thép La Mạ Kẽm

Tiêu chí Thép la đen Thép la mạ kẽm
Bề mặt Màu đen, có lớp oxit do quá trình cán nóng Mạ kẽm sáng bóng, chống oxy hóa
Độ bền Trung bình, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt Cao hơn, có khả năng chống rỉ sét, ăn mòn tốt
Ứng dụng Xây dựng, cơ khí, gia công nội thất, kết cấu thép trong nhà Công trình ngoài trời, môi trường biển, khu vực có độ ẩm cao
Khả năng gia công Dễ hàn, cắt, uốn, sơn phủ Dễ gia công nhưng cần xử lý bề mặt trước khi sơn phủ
Giá thành Rẻ hơn, phù hợp với các công trình thông thường Cao hơn do có lớp mạ kẽm bảo vệ

5.2. Khi Nào Nên Sử Dụng Thép La Đen?

✔️ Công trình trong nhà, không tiếp xúc nhiều với môi trường ẩm ướt
✔️ Các kết cấu thép không yêu cầu chống rỉ sét cao
✔️ Gia công cơ khí, nội thất, sản xuất máy móc, khung giàn
✔️ Muốn tiết kiệm chi phí do giá thành rẻ hơn


5.3. Khi Nào Nên Sử Dụng Thép La Mạ Kẽm?

✔️ Công trình ngoài trời, thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt
✔️ Xây dựng cầu cảng, giàn khoan, nhà xưởng ven biển
✔️ Các kết cấu cần tuổi thọ cao, chống rỉ sét lâu dài
✔️ Hệ thống lan can, cửa cổng, hàng rào, yêu cầu thẩm mỹ tốt


KẾT LUẬN

✔️ Nếu cần một giải pháp tiết kiệm, dễ gia công, dùng trong môi trường khô ráo → Chọn thép la đen.
✔️ Nếu cần một vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, thích hợp cho công trình ngoài trời → Chọn thép la mạ kẽm.

 

Thép la

 

6. BẢNG GIÁ THÉP LA MỚI NHẤT 2025

Thép la là một trong những loại vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Giá thép la có sự thay đổi tùy theo từng thời điểm, kích thước và loại thép. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất năm 2025.


6.1. Bảng Giá Thép La Mới Nhất 2025

Loại thép la Quy cách (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
Thép la đen 25x3 23.500
Thép la đen 40x5 38.000
Thép la mạ kẽm 25x3 52.000
Thép la mạ kẽm 40x5 64.000

Lưu ý:
✔️ Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường.
✔️ Giá phụ thuộc vào số lượng đặt hàng, vị trí giao hàng và biến động nguyên liệu.
✔️ Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và cập nhật giá mới nhất!


6.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép La

Nguồn cung nguyên liệu: Giá thép tấm và phôi thép ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép la.
Nhu cầu thị trường: Giai đoạn cao điểm xây dựng, giá thép thường tăng.
Tỷ giá và chi phí vận chuyển: Giá thép có thể thay đổi do biến động tỷ giá ngoại tệ và phí logistics.
Tiêu chuẩn và công nghệ sản xuất: Thép la mạ kẽm có giá cao hơn do quy trình mạ bảo vệ chống ăn mòn.


KẾT LUẬN

✔️ Thép la đen có giá thành rẻ, phù hợp với công trình trong nhà, không yêu cầu chống rỉ sét cao.
✔️ Thép la mạ kẽm có độ bền cao, giá cao hơn nhưng thích hợp cho công trình ngoài trời, chịu môi trường khắc nghiệt.

 

Thép la

 

7. HƯỚNG DẪN KIỂM TRA & BẢO QUẢN THÉP LA

Thép la là loại vật liệu có độ bền cao, nhưng nếu không được bảo quản đúng cách, chúng có thể bị oxy hóa, gỉ sét, hoặc suy giảm chất lượng. Dưới đây là hướng dẫn kiểm tra và bảo quản thép la giúp tối ưu tuổi thọ sản phẩm.


7.1. Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Thép La

1. Kiểm Tra Bề Mặt
✅ Quan sát kỹ bề mặt thép la, đảm bảo không có vết nứt, lỗ khí hay lớp gỉ sét.
✅ Đối với thép la mạ kẽm, kiểm tra lớp mạ phải đồng đều, không bị bong tróc.

2. Kiểm Tra Kích Thước & Độ Dày
✅ Sử dụng thước đo hoặc panme để đo kích thước, độ dày theo đúng tiêu chuẩn đặt hàng.
✅ Đối với các ứng dụng cơ khí chính xác, cần đảm bảo sai số không vượt quá giới hạn kỹ thuật.

3. Kiểm Tra Chứng Chỉ & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
✅ Yêu cầu chứng chỉ CO, CQ từ nhà cung cấp để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
✅ Kiểm tra tiêu chuẩn áp dụng như ASTM A36, SS400, S235JR…


7.2. Cách Bảo Quản Thép La Đúng Cách

1. Lưu Trữ Ở Nơi Khô Thoáng
✔️ Để thép la ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, độ ẩm cao.
✔️ Nếu lưu kho lâu dài, nên đặt thép la trên giá kệ cao cách mặt đất ít nhất 20cm.

2. Sử Dụng Dầu Chống Rỉ
✔️ Đối với thép la đen, nếu chưa sử dụng ngay, nên bôi dầu chống rỉ để bảo vệ bề mặt.
✔️ Kiểm tra định kỳ và lau dầu lại nếu cần thiết.

3. Bọc Lại Bằng Bạt Hoặc Màng PE
✔️ Khi vận chuyển hoặc lưu kho, nên bọc màng PE hoặc phủ bạt chống ẩm.
✔️ Hạn chế thép tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm, đặc biệt là trong mùa mưa.

4. Bảo Quản Khi Vận Chuyển
✔️ Khi vận chuyển, xếp thép la gọn gàng, tránh va đập hoặc cong vênh.
✔️ Nếu vận chuyển đường dài, nên dùng gỗ hoặc đệm cao su lót giữa các thanh thép.


KẾT LUẬN

Kiểm tra bề mặt kỹ lưỡng để đảm bảo thép không bị lỗi, nứt, gỉ sét.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh nước, bọc kín khi lưu trữ lâu dài.
Sử dụng dầu chống rỉ và kiểm tra định kỳ để tăng tuổi thọ thép la.

 

Thép la

 

8. ĐỊA CHỈ MUA THÉP LA UY TÍN, CHẤT LƯỢNG

Việc lựa chọn nhà cung cấp thép la uy tín không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn giúp bạn tối ưu chi phí và an tâm trong quá trình sử dụng. Dưới đây là những tiêu chí và địa chỉ phân phối thép la chính hãng, chất lượng cao.


8.1. Tiêu Chí Chọn Đơn Vị Cung Cấp Thép La Uy Tín

Chứng Chỉ Chất Lượng (CO, CQ)

  • Nhà cung cấp cần có chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) đầy đủ.
  • Chứng nhận sản phẩm đạt các tiêu chuẩn ASTM A36, SS400, S235JR, JIS G3101…

Giá Cả Cạnh Tranh & Ổn Định

  • Giá thành phù hợp, không chênh lệch quá nhiều so với mặt bằng thị trường.
  • Chính sách báo giá minh bạch, cập nhật giá thường xuyên.

Hỗ Trợ Cắt, Gia Công Theo Yêu Cầu

  • Cung cấp dịch vụ cắt quy cách, gia công hàn, uốn theo yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ vận chuyển tận nơi với chi phí hợp lý.

Chính Sách Bảo Hành & Hậu Mãi

  • Bảo hành thép la đúng tiêu chuẩn, đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và bảo quản sản phẩm trong quá trình sử dụng.

8.2. Địa Chỉ Mua Thép La Uy Tín

Công Ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát
✔️ Chuyên phân phối thép la đen, thép la mạ kẽm điện phân, thép la mạ kẽm nhúng nóng.
✔️ Hệ thống kho bãi lớn, cung ứng số lượng lớn với giá tốt.
✔️ Đầy đủ CO, CQ, chính sách bảo hành và hỗ trợ vận chuyển.

Các Đại Lý Phân Phối Thép Chính Hãng Trên Toàn Quốc
✔️ Hệ thống đại lý lớn từ Bắc – Trung – Nam, cam kết sản phẩm chính hãng.
✔️ Cung cấp đa dạng kích thước, chủng loại phù hợp cho mọi công trình.
✔️ Hỗ trợ báo giá nhanh, giao hàng tận nơi, đảm bảo tiến độ.


KẾT LUẬN

Chọn nhà cung cấp uy tín với đầy đủ giấy tờ CO, CQ để đảm bảo chất lượng thép la.
Ưu tiên đơn vị có chính sách giá tốt, hỗ trợ gia công và vận chuyển linh hoạt.
Liên hệ ngay các nhà phân phối uy tín để nhận báo giá và tư vấn chi tiết!

 

Thép la

 

9. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ THÉP LA

Trong quá trình lựa chọn và sử dụng thép la, nhiều khách hàng thắc mắc về đặc tính, khả năng ứng dụng cũng như cách bảo quản loại vật liệu này. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về thép la trước khi mua.


9.1. Thép La Có Bị Rỉ Sét Không?

Trả lời:

  • Thép la đen không có lớp mạ bảo vệ nên có thể bị rỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm, nước hoặc hóa chất.
  • Thép la mạ kẽm (điện phân hoặc nhúng nóng)lớp mạ kẽm bảo vệ giúp chống ăn mòn, chống rỉ sét tốt hơn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc hóa chất.

Giải pháp: Nếu cần bảo vệ thép la đen, bạn có thể sơn chống rỉ hoặc bảo quản nơi khô ráo.


9.2. Nên Chọn Thép La Đen Hay Thép La Mạ Kẽm?

Trả lời:

  • Nếu sử dụng trong nhà, các công trình không tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, có thể chọn thép la đen vì giá rẻ hơn.
  • Nếu công trình ngoài trời, trong môi trường ăn mòn (nước, muối, hóa chất…), nên chọn thép la mạ kẽm để tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Tóm gọn: Nếu cần tiết kiệm chi phí, dùng thép la đen. Nếu cần độ bền cao, hãy chọn thép la mạ kẽm.


9.3. Thép La Có Thể Cắt Theo Yêu Cầu Không?

Trả lời:

  • Có! Các nhà cung cấp thép hiện nay đều hỗ trợ cắt thép la theo kích thước yêu cầu để phù hợp với từng công trình.
  • Bạn có thể đặt gia công cắt, uốn, đột lỗ, sơn phủ tùy theo nhu cầu sử dụng.

Lưu ý: Hãy cung cấp kích thước cụ thể khi đặt hàng để được báo giá chính xác và đảm bảo tiến độ gia công.


KẾT LUẬN

Chọn thép la phù hợp với môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí.
Liên hệ nhà cung cấp để được hỗ trợ cắt, gia công theo yêu cầu.

 

Thép la

 

✅ 1. Giới thiệu về Công ty Thép Trường Thịnh Phát

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép lá tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng, cơ khí, chế tạo và công nghiệp.

 Vì sao nên chọn Thép Trường Thịnh Phát?

Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các loại thép lá cán nóng, cán nguội, thép lá mạ kẽm, mạ màu với nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), GB/T (Trung Quốc), SS400, Q235B.
Kho hàng lớn – Giao nhanh toàn quốc: Luôn có sẵn số lượng lớn, đảm bảo cung ứng nhanh chóng theo yêu cầu khách hàng.
Giá cả cạnh tranh – Báo giá minh bạch: Hỗ trợ báo giá chi tiết, cam kết giá tốt nhất, nhiều chính sách chiết khấu hấp dẫn.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.


✅ 2. Các loại thép lá Trường Thịnh Phát cung cấp

 2.1. Thép lá cán nóng

✅ Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, bề mặt có màu xanh đen, độ bền cao.
✅ Ứng dụng trong kết cấu thép, đóng tàu, cơ khí chế tạo, sàn thép, khung nhà thép tiền chế.
✅ Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, SS400, Q235B.

 2.2. Thép lá cán nguội

✅ Độ bề mặt nhẵn mịn, dễ gia công, thường dùng trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất linh kiện, nội thất, ô tô.
✅ Độ dày phổ biến từ 0.3mm – 3.0mm.
✅ Tiêu chuẩn: JIS G3141, SPCC-SD, DC01.

 2.3. Thép lá mạ kẽm

✅ Được phủ một lớp kẽm chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
✅ Ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, sản xuất tủ điện, ống gió, kết cấu mái nhà.
✅ Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653, SGCC.

 2.4. Thép lá mạ màu

✅ Bề mặt phủ sơn màu cao cấp, có tính thẩm mỹ cao, bền màu theo thời gian.
✅ Được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, cửa cuốn, mái tôn.
✅ Tiêu chuẩn: JIS G3312, ASTM A755.


✅ 3. Báo giá thép lá – Cam kết giá tốt nhất

Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết báo giá minh bạch, chính xác, cập nhật theo giá thị trường. Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết theo quy cách, độ dày, số lượng đặt hàng.

Chính sách giá:
Chiết khấu cao khi đặt hàng số lượng lớn.
Hỗ trợ vận chuyển tận nơi trên toàn quốc.
Tư vấn miễn phí và hỗ trợ cắt theo yêu cầu.


✅ 4. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp

Tư vấn & báo giá nhanh chóng: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình hỗ trợ khách hàng 24/7.
Cắt thép theo yêu cầu: Đáp ứng mọi kích thước và quy cách cắt.
Vận chuyển tận nơi: Giao hàng toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ.
Bảo hành chất lượng: Sản phẩm có đầy đủ CO, CQ, cam kết đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.


✅ 5. Liên hệ Công ty Thép Trường Thịnh Phát

Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp thép lá uy tín, chất lượng, giá tốt, hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

Hotline/Zalo: 0916.415.019
Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác tin cậy trong ngành thép!

Thép la là một trong những loại vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Với những ưu điểm như:

Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
Dễ gia công, có thể cắt, uốn, hàn theo yêu cầu
Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng
Đa dạng loại thép (thép la đen, thép la mạ kẽm…) đáp ứng các điều kiện môi trường khác nhau

 

 

0916.415.019