








Trọng Lượng Thép Tấm: Công Thức Tính và Bảng Tra Chi Tiết
- Mã: TLTT
- 131
- Sản Phẩm: Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tấm
- Độ dầy: 1.2mm đến 300mm
- Chiều dài: 6m-12m
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu, Mỹ, Ấn Độ.
- Ứng dụng: Xây dựng, cơ khí, đóng tàu, bồn bể công nghiệp.
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tấm
Trọng lượng thép tấm, công thức tính trọng lượng thép, bảng tra trọng lượng thép tấm, quy cách thép tấm, trọng lượng thép tấm theo độ dày, khối lượng thép tấm tiêu chuẩn, cách tính trọng lượng thép tấm, thép tấm bao nhiêu kg, độ dày thép tấm và trọng lượng, bảng khối lượng thép tấm mới nhất.
Bảng tra giúp xác định trọng lượng thép tấm theo kích thước tiêu chuẩn, hỗ trợ tính toán chính xác trong thi công và sản xuất.
✅ Công thức tính trọng lượng:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (mm) × 7.85
✅ Thông số phổ biến:
✔ Độ dày: 1.22mm - 300mm
✔ Kích thước: 1.2m × 2.4m, 1.25m x 2.5m, 1.5m × 6m, 2m × 6m, 3m × 12m
✔ Mác thép: SS400, Q235, A36, A572, Q345B, Q355B, S355...
✅ Ứng dụng:
✔ Xây dựng, kết cấu công trình
✔ Cơ khí chế tạo, đóng tàu
✔ Công nghiệp dầu khí, bồn bể chứa
1. Giới Thiệu Về Thép Tấm
Thép tấm là loại thép được sản xuất dưới dạng tấm phẳng với độ dày đa dạng, từ vài mm đến hàng chục mm. Tùy vào quy trình sản xuất, thép tấm có thể được cán nóng hoặc cán nguội để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.
✅ Phân Loại Thép Tấm
✔ Thép tấm cán nóng: Bề mặt thô, độ bền cao, ứng dụng trong xây dựng và kết cấu thép.
✔ Thép tấm cán nguội: Bề mặt mịn, độ chính xác cao, dùng trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô.
✔ Thép tấm chống mài mòn: Khả năng chịu lực, chịu va đập tốt, phù hợp với ngành khai khoáng, cơ khí nặng.
✔ Thép tấm không gỉ (inox): Chống ăn mòn, ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
✔ Thép tấm nhúng kẽm: Có lớp mạ kẽm bảo vệ, tăng khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Ứng Dụng Của Thép Tấm
✔ Xây dựng: Làm sàn nhà, vách ngăn, tường bao, dầm cột kết cấu.
✔ Cơ khí chế tạo: Sản xuất máy móc, linh kiện cơ khí, bồn chứa công nghiệp.
✔ Đóng tàu: Làm thân vỏ tàu, boong tàu, sàn tàu.
✔ Dầu khí: Ứng dụng trong các công trình ngoài khơi, bồn chứa xăng dầu, đường ống dẫn dầu.
✔ Công nghiệp nặng: Chế tạo lò hơi, bồn áp lực, cầu đường, kết cấu thép cường lực.
✅ Việc xác định trọng lượng thép tấm giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế, vận chuyển và gia công, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
2. Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tấm
✅ Tại Sao Cần Biết Trọng Lượng Thép Tấm?
Trọng lượng thép tấm là một yếu tố quan trọng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Việc tính toán chính xác giúp:
✔ Tiết kiệm chi phí vận chuyển và gia công.
✔ Đảm bảo kết cấu an toàn khi thi công.
✔ Dễ dàng kiểm soát số lượng và báo giá vật tư.
✅ Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tấm
Để tính trọng lượng thép tấm, ta sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (mm) × 7.85
Trong đó:
✔ Chiều dài, chiều rộng được tính bằng mét (m).
✔ Độ dày được tính bằng milimet (mm).
✔ 7.85 là khối lượng riêng của thép (tấn/m³ hoặc g/cm³).
✅ Ví Dụ Tính Trọng Lượng Thực Tế
Giả sử ta có một tấm thép với kích thước:
- Chiều dài: 2m
- Chiều rộng: 1m
- Độ dày: 10mm
Áp dụng công thức:
2 × 1 × 10 × 7.85 = 157 kg
Vậy, trọng lượng của tấm thép này là 157kg.
✅ Ứng Dụng Của Công Thức Trong Thực Tế
✔ Lập dự toán công trình: Dễ dàng tính toán số lượng và tổng trọng lượng thép cần thiết.
✔ Quản lý kho hàng: Giúp kiểm soát tồn kho, tránh thất thoát.
✔ Vận chuyển thép tấm: Biết trước trọng lượng để sắp xếp phương tiện phù hợp.
Mẹo: Nếu cần tính nhiều kích thước thép tấm khác nhau, bạn có thể sử dụng bảng tra trọng lượng thép tấm để tra cứu nhanh mà không cần tính thủ công.
✅ Việc nắm rõ cách tính trọng lượng thép tấm giúp doanh nghiệp và cá nhân tối ưu hóa chi phí và hiệu suất làm việc.
3. Bảng Tra Trọng Lượng Thép Tấm
✅ Bảng Quy Cách Trọng Lượng Thép Tấm
Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng thép tấm theo độ dày, chiều rộng và chiều dài chuẩn, giúp bạn dễ dàng tra cứu và tính toán.
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (Kg/tấm) |
---|---|---|---|
1.5 | 1250 | 2500 | 36.80 |
2 | 1250 | 2500 | 49.06 |
3 | 1500 | 6000 | 211.95 |
4 | 1500 | 6000 | 282.60 |
5 | 1500 | 6000 | 353.25 |
6 | 1500 | 6000 | 423.90 |
8 | 1500 | 6000 | 565.20 |
10 | 1500 | 6000 | 706.50 |
12 | 1500 | 6000 | 847.80 |
14 | 1500 | 6000 | 989.10 |
15 | 1500 | 6000 | 1,059.75 |
16 | 1500 | 6000 | 1,130.40 |
18 | 1500 | 6000 | 1,271.70 |
20 | 1500 | 6000 | 1,413.00 |
22 | 2000 | 6000 | 2,072.40 |
25 | 2000 | 6000 | 2,355.00 |
26 | 2000 | 6000 | 2,449.20 |
28 | 2000 | 6000 | 2,637.60 |
30 | 2000 | 6000 | 2,826.00 |
32 | 2000 | 6000 | 3,014.40 |
35 | 2000 | 6000 | 3,297.00 |
40 | 2000 | 6000 | 3,768.00 |
42 | 2000 | 6000 | 3,956.40 |
45 | 2000 | 6000 | 4,239.00 |
48 | 2000 | 6000 | 4,521.60 |
50 | 2000 | 6000 | 4,710.00 |
55 | 2000 | 6000 | 5,181.60 |
60 | 2000 | 6000 | 5,653.20 |
65 | 2000 | 6000 | 6,124.80 |
70 | 2000 | 6000 | 6,596.40 |
75 | 2000 | 6000 | 7,068.00 |
80 | 2000 | 6000 | 7,539.60 |
85 | 2000 | 6000 | 8,011.20 |
90 | 2000 | 6000 | 8,482.80 |
95 | 2000 | 6000 | 8,954.40 |
100 | 2000 | 6000 | 9,426.00 |
110 | 2000 | 6000 | 10,897.20 |
120 | 2000 | 6000 | 11,369.80 |
130 | 2000 | 6000 | 11,842.40 |
150 | 2000 | 6000 | 14,235.00 |
160 | 2000 | 6000 | 15,139.20 |
170 | 2000 | 6000 | 16,043.40 |
180 | 2000 | 6000 | 16,947.60 |
190 | 2000 | 6000 | 17,851.80 |
200 | 2000 | 6000 | 18,756.00 |
250 | 2000 | 6000 | 23,445.00 |
300 | 2000 | 6000 | 28,134.00 |
Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng thép tấm: dày từ 5mm đến 20mm khổ rộng 2000x6000mm
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Khối Lượng (kg/tấm) |
---|---|---|---|
5 | 2000 | 6000 | 471 |
6 | 2000 | 6000 | 565 |
8 | 2000 | 6000 | 754 |
10 | 2000 | 6000 | 942 |
12 | 2000 | 6000 | 1,130 |
14 | 2000 | 6000 | 1,319 |
15 | 2000 | 6000 | 1,413 |
16 | 2000 | 6000 | 1,507 |
18 | 2000 | 6000 | 1,696 |
20 | 2000 | 6000 | 1,884 |
✅ Bảng trên giúp dễ dàng tra cứu trọng lượng thép tấm theo kích thước phổ biến, hỗ trợ tính toán trong sản xuất và thi công.
✅ Lưu ý: Trọng lượng thép tấm có thể có sai số nhỏ do dung sai sản xuất. Nếu cần tính toán chính xác hơn, bạn nên kiểm tra với nhà cung cấp.
4. Các Loại Mác Thép Tấm Thông Dụng Hiện Nay
Mác thép tấm là tiêu chuẩn kỹ thuật dùng để phân loại thép theo thành phần hóa học và cơ tính. Tùy vào mục đích sử dụng, thép tấm có nhiều loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, và công nghiệp nặng.
✅ 1. Thép Tấm Kết Cấu Carbon Thấp
Đặc điểm: Dễ gia công, hàn cắt tốt, giá thành rẻ.
Ứng dụng: Làm kết cấu xây dựng, khung nhà thép, bồn bể, ống dẫn.
Các mác thép phổ biến:
✔ SS400 (Nhật Bản) – Thép kết cấu phổ thông, chịu lực tốt.
✔ Q235 (Trung Quốc) – Tương đương SS400, dùng rộng rãi trong xây dựng.
✔ A36 (Mỹ) – Dùng trong công trình kết cấu thép, cầu đường.
✅ 2. Thép Tấm Cường Độ Cao
Đặc điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, giảm trọng lượng công trình.
Ứng dụng: Chế tạo máy móc, xe cẩu, kết cấu chịu tải nặng.
Các mác thép phổ biến:
✔ Q345B, Q345D (Trung Quốc) – Thép hợp kim có độ bền cao.
✔ S355 (Châu Âu) – Tương đương Q345, dùng cho công trình yêu cầu chịu tải lớn.
✅ 3. Thép Tấm Chịu Mài Mòn
Đặc điểm: Chống ăn mòn, chịu va đập tốt.
Ứng dụng: Sản xuất máy nghiền đá, băng tải, xe ben, khai thác mỏ.
Các mác thép phổ biến:
✔ Hardox 400, Hardox 500 (Thụy Điển) – Thép chịu mài mòn cao cấp.
✔ NM360, NM400 (Trung Quốc) – Chống mài mòn tốt, giá thành hợp lý.
✅ 4. Thép Tấm Chịu Nhiệt, Chịu Lực Cao
Đặc điểm: Khả năng chịu nhiệt độ cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Lò hơi, nồi hơi, bồn chứa hóa chất.
Các mác thép phổ biến:
✔ A515, A516 (Mỹ) – Dùng trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất.
✔ 16Mo3, P265GH (Châu Âu) – Thép chịu nhiệt tiêu chuẩn EN.
✅ 5. Thép Tấm Không Gỉ (Inox)
Đặc điểm: Chống oxy hóa, bền với môi trường hóa chất.
Ứng dụng: Chế tạo bồn thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất.
Các mác thép phổ biến:
✔ Inox 304 – Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt.
✔ Inox 316 – Chịu hóa chất, muối biển, dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế.
✔ Inox 201 – Giá thành rẻ hơn inox 304, ít chịu ăn mòn hơn.
✅ Kết luận: Mỗi loại mác thép tấm có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn đúng loại thép giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
5. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tương Đương Với Các Mác Thép
Mỗi mác thép tấm được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chuẩn phổ biến của từng loại mác thép tấm:
✅ 1. Thép Tấm Kết Cấu Carbon Thấp
Mác Thép | Tiêu Chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu Chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN) |
---|---|---|---|---|
SS400 | JIS G3101 | A36 | Q235B | S235JR |
Q235 | - | A283 Gr.C | GB/T 700 | S235JR |
A36 | - | ASTM A36 | Q235 | S235JR |
Ứng dụng: Kết cấu xây dựng, gia công cơ khí, đóng tàu, sản xuất bồn bể.
✅ 2. Thép Tấm Cường Độ Cao
Mác Thép | Tiêu Chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu Chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN) |
---|---|---|---|---|
S355 | - | ASTM A572 Gr.50 | Q345B/Q345D | EN 10025 S355 |
Q345B | - | ASTM A572 Gr.50 | GB/T 1591 | S355JR |
Q345D | - | ASTM A709 Gr.50 | GB/T 1591 | S355J2 |
Ứng dụng: Cầu đường, khung kết cấu, máy móc công trình.
✅ 3. Thép Tấm Chịu Mài Mòn
Mác Thép | Tiêu Chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu Chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN) |
---|---|---|---|---|
NM400 | - | - | GB/T 24186 NM400 | XAR 400, HB400 |
Hardox 400 | - | - | - | EN 10051, EN 10163 |
Ứng dụng: Sản xuất máy móc khai khoáng, xe ben, băng tải.
✅ 4. Thép Tấm Chịu Nhiệt, Áp Lực Cao
Mác Thép | Tiêu Chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu Chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN) |
---|---|---|---|---|
A516 Gr.70 | - | ASTM A516 Gr.70 | GB 713 20g | P355GH |
16Mo3 | - | - | - | EN 10028-2 16Mo3 |
P265GH | - | - | - | EN 10028-2 P265GH |
Ứng dụng: Lò hơi, bồn chứa dầu khí, nồi hơi công nghiệp.
✅ 5. Thép Tấm Không Gỉ (Inox)
Mác Thép | Tiêu Chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu Chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu Chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu Chuẩn Châu Âu (EN) |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | JIS G4304 SUS304 | ASTM A240 304 | GB/T 3280 304 | EN 1.4301 |
Inox 316 | JIS G4304 SUS316 | ASTM A240 316 | GB/T 3280 316 | EN 1.4401 |
Inox 201 | JIS G4304 SUS201 | ASTM A240 201 | GB/T 3280 201 | - |
Ứng dụng: Ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, đóng tàu, sản xuất bồn bể inox.
✅ Kết luận: Mỗi loại mác thép đều có các tiêu chuẩn tương đương ở từng quốc gia, giúp việc lựa chọn vật liệu dễ dàng hơn khi nhập khẩu hoặc sản xuất.
6. Ứng Dụng Của Thép Tấm
Thép tấm là vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép tấm trong thực tế.
✅ Ứng Dụng Trong Ngành Xây Dựng
✔ Kết cấu chịu lực: Thép tấm được sử dụng để làm dầm, cột, khung thép chịu lực trong các công trình nhà xưởng, cầu đường.
✔ Làm sàn thép: Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà tiền chế và các công trình có tải trọng lớn.
✔ Vách ngăn, tường bao: Thép tấm được cắt, uốn theo yêu cầu để làm vách ngăn bảo vệ hoặc cách âm.
✔ Mái che, lan can: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, thép tấm thích hợp làm mái che ngoài trời, lan can cầu thang.
✅ Ứng Dụng Trong Cơ Khí Chế Tạo
✔ Sản xuất máy móc: Thép tấm là nguyên liệu chính trong sản xuất khung máy, băng tải, hệ thống cơ khí.
✔ Gia công linh kiện: Thép tấm được cắt, dập, hàn để chế tạo các bộ phận máy móc, dụng cụ cơ khí.
✔ Sản xuất container, thùng xe tải: Thép tấm chịu lực tốt giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
✅ Ứng Dụng Trong Ngành Đóng Tàu
✔ Thân vỏ tàu: Thép tấm có độ dày lớn được sử dụng để chế tạo thân tàu biển, tàu sông.
✔ Boong tàu, sàn tàu: Dùng thép tấm giúp tăng độ bền, chịu lực tốt dưới tác động của sóng biển và thời tiết.
✔ Kết cấu khung tàu: Giúp tăng cường độ vững chắc và khả năng chịu lực cho tàu thuyền.
✅ Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Hóa Chất, Thực Phẩm
✔ Chế tạo bồn bể: Thép tấm không gỉ (inox) được sử dụng để sản xuất bồn chứa hóa chất, bồn thực phẩm, bồn nước công nghiệp.
✔ Đường ống dẫn dầu, khí: Các loại thép tấm dày, chịu áp lực cao được sử dụng để chế tạo hệ thống đường ống dẫn dầu, khí hóa lỏng.
✔ Hệ thống xử lý nước thải: Thép tấm có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp để làm bể chứa nước thải, bể lọc công nghiệp.
✅ Kết luận: Với độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và ứng dụng đa dạng, thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
7. Kết Luận
Việc nắm rõ trọng lượng thép tấm giúp người dùng tính toán chính xác khối lượng vật tư, tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công. Hy vọng bài viết trên cung cấp thông tin hữu ích về cách tính và bảng tra trọng lượng thép tấm, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng vật liệu phù hợp.