Thép Trường Thịnh Phát

Tổng hợp những ứng dụng bảng giá của Thép ống hiện nay

Thép hiện nay được xem như là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất không thể thiếu trong các ngành công trình xây dựng. Không khó để bắt gặp một máy móc, thiết bị, công trình được xây dựng từ nguyên liệu chính là Thép. Đặc biệt, dễ dàng thấy nhất đó chính là Thép ống, khá phổ biến trong đời sống hằng ngày với các công trình xây dựng như hệ thống đường ống, trụ sắt, máy móc thiết bị,…
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 
Bài viết dưới đây, chúng tôi – Công ty TNHH MTV TRƯỜNG THỊNH PHÁT sẽ chia sẻ những thông tin bổ ích liên quan đến vật liệu xây dựng Thép ống cho các bạn cùng đọc và tiếp thêm thông tin bổ ích đến các bạn để từ đó có thể dễ dàng hơn trong việc tìm thông tin về giá và sản phẩm Thép ống một cách dễ dàng hơn để thuận tiện trong công cuộc hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Một trong những loại thép ống bán chạy nhất tại Trường Thịnh Phát là thép ống đen và thép ống mạ kẽm
 

BẢNG GIÁ THÉP HÀN ỐNG ĐEN

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F21 x 1.1

3,27

22.500

73.574

F21 x 1.2

3,55

22.500

79.863

F21 x 1.4

4,10

22.500

92.241

F21 x 1.5

4,37

22.500

98.331

F21 x 1.8

5,16

22.500

116.200

F21 x 2.0

5,68

22.500

127.780

F21 x 2.3

6,43

22.500

144.651

F21 x 2,5

6,91

22.500

155.566

F21 x 2.8

7,62

23.500

179.058

F21 x 3,0

8,08

23.500

189.763

F21 x 3,2

8,52

23.500

200.189

F21 x 3,5

9,16

23.500

215.308

F21 x 3,91

10,00

23.500

234.958

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F27 x 1.0

3,85

22.500

86.518

F27 x 1.1

4,21

22.500

94.804

F27 x 1.2

4,58

22.500

103.023

F27 x 1.4

5,30

22.500

119.262

F27 x 1.5

5,66

22.500

127.281

F27 x 1.8

6,71

22.500

150.941

F27 x 2.0

7,39

22.500

166.381

F27 x 2.5

9,06

22.500

203.816

F27 x 2.8

10,02

23.500

235.500

F27 x 3

10,65

23.500

250.237

F27 x 3.2

11,26

23.500

264.695

F27 x 3.5

12,16

23.500

285.861

F27 x 4

13,61

23.500

319.747

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F34 x 1.0

4,88

22.500

109.811

F34 x 1.1

5,35

22.500

120.426

F34 x 1.2

5,82

22.500

130.975

F34 x 1.4

6,75

22.500

151.872

F34 x 1.5

7,21

22.500

162.221

F34 x 1.8

8,57

22.500

192.869

F34 x 2.0

9,47

22.500

212.967

F34 x 2.3

10,78

22.500

242.616

F34 x 2.5

11,65

22.500

262.050

F34 x 2.3

12,92

23.500

303.620

F34 x 3.0

13,75

23.500

323.222

F34 x 3.2

14,58

23.500

342.546

F34 x 3.5

15,79

23.500

371.011

F34 x 4.0

17,75

23.500

417.061

F34 x 4.5

19,63

23.500

461.374

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F42 x 1.0

6,09

22.500

137.098

F42 x 1.1

6,69

22.500

150.441

F42 x 1.2

7,28

22.500

163.719

F42 x 1.4

8,45

22.500

190.073

F42 x 1.5

9,03

22.500

203.151

F42 x 1.8

10,75

22.500

241.984

F42 x 2.0

11,89

22.500

267.540

F42 x 2.3

13,57

22.500

305.375

F42 x 2.5

14,68

23.500

344.944

F42 x 2.8

16,32

23.500

383.418

F42 x 3.0

17,39

23.500

408.720

F42 x 3.2

18,46

23.500

433.744

F42 x 3.5

20,03

23.500

470.758

F42 x 3.8

21,58

23.500

507.146

F42 x 4.0

22,60

23.500

531.058

F42 x 4.5

25,09

23.500

589.620

F42 x 4.85

26,79

23.500

629.580

F42 x 5.0

27,51

23.500

646.445

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F49 x 1.1

7,79

22.500

175.332

F49 x 1.2

8,48

22.500

190.872

F49 x 1.4

9,86

22.500

221.752

F49 x 1.5

10,54

22.500

237.093

F49 x 1.8

12,57

22.500

282.714

F49 x 2.0

13,90

22.500

312.796

F49 x 2.3

15,89

22.500

357.419

F49 x 2.5

17,19

23.500

404.028

F49 x 2.8

19,13

23.500

449.592

F49 x 3.0

20,41

23.500

479.620

F49 x 3.2

21,68

23.500

509.371

F49 x 3.5

23,55

23.500

553.475

F49 x 3.8

24,67

23.500

579.637

F49 x 4.0

26,62

23.500

625.592

F49 x 4.5

29,62

23.500

695.971

F49 x 5

32,54

23.500

764.612

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F60 x 1.1

9,58

22.500

215.596

F60 x 1.2

10,44

22.500

234.797

F60 x 1.4

12,13

22.500

272.998

F60 x 1.5

12,98

22.500

291.998

F60 x 1.8

15,49

22.500

348.601

F60 x 2.0

17,16

23.500

403.159

F60 x 2.5

21,26

23.500

499.604

F60 x 2.8

23,69

23.500

556.638

F60 x 3.0

25,29

23.500

594.312

F60 x 3.2

26,88

23.500

631.709

F60 x 3.5

29,25

23.500

687.282

F60 x 3.8

31,58

23.500

742.230

F60 x 4.0

33,13

23.500

778.514

F60 x 4.2

34,66

23.500

814.520

F60 x 4.5

36,94

23.500

868.008

F60 x 4.8

39,19

23.500

920.871

F60 x 5.0

40,67

24.500

996.436

F60 x 5.5

44,33

24.500

1.086.115

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F76 x 1.1

12,18

22.500

274.162

F76 x 1.2

13,27

22.500

298.687

F76 x 1.4

15,45

22.500

347.536

F76 x 1.5

16,53

22.500

371.861

F76 x 1.8

19,75

22.500

444.436

F76 x 2.0

21,89

22.500

492.487

F76 x 2.5

27,18

23.500

638.625

F76 x 2.8

30,31

23.500

712.340

F76 x 3.0

32,39

23.500

761.136

F76 x 3.2

34,45

23.500

809.655

F76 x 3.5

37,53

23.500

881.910

F76 x 3.8

40,58

23.500

953.541

F76 x 4.0

42,59

23.500

1.000.947

F76 x 4.5

47,58

23.500

1.118.245

F76 x 4.8

50,54

23.500

1.187.790

F76 x 5.0

52,50

24.500

1.286.308

F76 x 5.2

54,45

24.500

1.333.992

F76 x 5.5

57,35

24.500

1.404.975

F76 x 6.0

62,12

24.500

1.521.829

F76 x 7.0

71,43

24.500

1.750.104

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F90 x 1.4

18,34

22.500

412.757

F90 x 1.5

19,63

22.500

441.741

F90 x 1.8

23,48

22.500

528.292

F90 x 2.0

26,03

22.500

585.660

F90 x 2.3

29,83

22.500

671.213

F90 x 2.5

32,35

23.500

760.268

F90 x 2.8

36,11

23.500

848.580

F90 x 3.0

38,60

23.500

907.108

F90 x 3.2

41,08

23.500

965.357

F90 x 3.5

44,77

23.500

1.052.210

F90 x 3.8

48,44

23.500

1.138.438

F90 x 4.0

50,88

24.500

1.246.451

F90 x 4.2

53,30

24.500

1.305.730

F90 x 4.5

56,90

24.500

1.394.104

F90 x 4.8

60,48

24.500

1.481.827

F90 x 5.0

62,85

24.500

1.539.946

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F101.6 x 1.4

20,75

22.500

466.798

F101.6 x 1.5

22,21

22.500

499.641

F101.6 x 1.8

26,57

22.500

597.773

F101.6 x 2.0

29,46

22.500

662.861

F101.6 x 2.5

36,64

22.500

824.417

F101.6 x 2.8

40,91

23.500

961.465

F101.6 x 3.0

43,75

23.500

1.028.056

F101.6 x 3.2

46,57

23.500

1.094.368

F101.6 x 3.5

50,78

23.500

1.193.316

F101.6 x 3.8

54,96

23.500

1.291.638

F101.6 x 4.0

57,74

24.500

1.414.577

F101.6 x 4.5

64,62

24.500

1.583.246

F101.6 x 5.0

71,43

24.500

1.750.104

F101.6 x 5.5

78,17

24.500

1.915.150

F101.6 x 6.0

84,83

24.500

2.078.384

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F114 x 1.4

23,38

22.500

525.963

F114 x 1.8

29,95

22.500

673.842

F114 x 2.0

33,22

22.500

747.382

F114 x 2.5

41,34

22.500

930.068

F114 x 2.8

49,38

22.500

1.111.091

F114 x 3.0

57,35

23.500

1.347.802

F114 x 3.8

65,25

23.500

1.533.395

F114 x 4.0

73,07

23.500

1.717.249

F114 x 4.5

80,82

24.000

1.939.778

F114 x 5.0

88,50

24.000

2.123.994

F114 x 6.0

96,10

24.000

2.306.437

F114 x 7.0

111,08

24.000

2.665.996

F114 x 8.0

125,77

24.000

3.018.457

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F127 x 3.0

55,02

23.500

1.292.889

F127 x 3.5

63,93

23.500

1.502.289

F127 x 4.0

72,76

23.500

1.709.950

F127 x 4.5

81,53

23.500

1.915.874

F127 x 5.0

90,22

24.000

2.165.168

F127 x 5.5

98,83

24.000

2.371.924

F127 x 6.0

107,37

24.000

2.576.905

F127 x 7.0

124,23

24.000

2.981.543

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F141 x 3.96

80,43

23.500

1.890.213

F141 x 4.78

96,51

23.500

2.267.998

F141 x 5.16

103,89

23.500

2.441.484

F141 x 5.56

111,62

23.500

2.623.017

F141 x 6.35

126,74

24.500

3.105.012

F141 x 6.55

130,53

24.500

3.198.061

F141 x 9.53

185,72

24.500

4.550.154

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F168 x 3.96

96,25

23.500

2.261.814

F168 x 4.78

115,60

23.500

2.716.547

F168 x 5.16

124,50

23.500

2.925.692

F168 x 5.56

133,82

23.500

3.144.760

F168 x 6.35

152,09

23.500

3.574.153

F168 x 7.11

169,50

24.000

4.067.893

F168 x 8.0

189,66

24.000

4.551.822

F168 x 10.97

255,25

25.000

6.381.294

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F219 x 3.96

126,00

24.000

3.023.975

F219 x 4.78

151,51

24.000

3.636.239

F219 x 5.16

163,26

24.000

3.918.352

F219 x 5.56

175,59

24.000

4.214.207

F219 x 6.35

199,80

24.000

4.795.182

F219 x 8.18

255,17

24.500

6.251.550

F219 x 9.53

295,37

25.500

7.532.042

F219 x 12.7

387,67

25.500

9.885.625

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F273 x 4.78

189,68

24.500

4.647.267

F273 x 5.16

204,47

24.500

5.009.610

F273 x 5.56

220,00

24.500

5.389.893

F273 x 6.35

250,51

24.500

6.137.546

F273 x 9.27

361,70

25.500

9.223.477

F273 x 10.31

400,70

25.500

10.217.820

F273 x 12.7

489,10

26.500

12.961.078

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F325 x 4.78

226,37

24.500

5.546.168

F325 x 5.16

244,08

24.500

5.979.972

F325 x 5.56

262,67

24.500

6.435.477

F325 x 6.35

299,25

24.500

7.331.693

F325 x 9.53

444,63

25.500

11.338.137

F325 x 10.31

479,84

25.500

12.235.799

F325 x 12.7

586,58

26.500

15.544.335

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F355 x 5.16

267,43

24.500

6.552.092

F355 x 5.56

287,83

24.500

7.051.948

F355 x 6.35

327,99

24.500

8.035.757

F355 x 7.92

366,45

24.500

8.977.937

F355 x 9.53

487,76

25.500

12.437.915

F355 x 10.31

526,49

25.500

13.425.591

F355 x 12.7

644,05

26.500

17.067.411

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F406 x 5.16

306,20

24.500

7.501.888

F406 x 5.56

329,61

24.500

8.075.371

F406 x 6.35

375,70

24.500

9.204.594

F406 x 7.92

466,75

24.500

11.435.321

F406 x 9.53

559,36

25.500

14.263.691

F406 x 10.31

603,95

25.500

15.400.800

F406 x 12.7

739,47

26.500

19.595.916

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F508 x 6.35

471,11

25.500

12.013.382

F508 x 7.92

585,75

25.500

14.936.726

F508 x 9.53

702,56

25.500

17.915.241

F508 x 10.31

758,87

25.500

19.351.218

F508 x 12.7

930,30

25.500

23.722.627

 

BẢNG GIÁ THÉP HÀN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F21 x 1.9

         5,42

26.600

144.259

F21 x 2.1

         5,93

26.600

157.792

F21 x 2.3

         6,43

26.600

171.010

F21 x 2,6

         7,15

26.600

190.247

F21 x 2.9

         7,85

26.600

208.776

F21 x 3,2

         8,52

26.600

226.597

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F27 x 1.9

         7,05

26.600

187.612

F27 x 2.1

         7,73

26.600

205.708

F27 x 2.3

         8,40

26.600

223.489

F27 x 2.6

         9,38

26.600

249.572

F27 x 2.9

        10,34

26.600

274.946

F27 x 3,2

        11,26

26.600

299.612

F27 x 3.6

        12,46

26.600

331.399

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F34 x 1.9

         9,02

26.600

239.933

F34 x 2.1

         9,91

26.600

263.537

F34 x 2.3

        10,78

26.600

286.827

F34 x 2.5

        12,07

26.600

321.170

F34 x 2.9

        13,34

26.600

354.806

F34 x 3.2

        14,58

26.600

387.733

F34 x 3.6

        16,19

26.600

430.535

F34 x 4.0

        17,75

26.600

472.078

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F42 x 1.9

        11,32

26.600

301.225

F42 x 2.1

        12,45

26.600

331.280

F42 x 2.3

        13,57

26.600

361.021

F42 x 2.6

        15,23

26.600

405.043

F42 x 2.9

        16,86

26.600

448.356

F42 x 3.2

        18,46

26.600

490.961

F42 x 3.6

        20,55

26.600

546.666

F42 x 4.0

        22,60

26.600

601.112

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F49 x 1.9

        13,24

26.600

352.052

F49 x 2.1

        14,57

26.600

387.458

F49 x 2.3

        15,89

26.600

422.549

F49 x 2.6

        17,84

26.600

474.595

F49 x 2.9

        19,77

26.600

525.934

F49 x 3.2

        21,68

26.600

576.564

F49 x 3.6

        24,17

26.600

642.970

F49 x 4.0

        26,62

26.600

708.116

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F60 x 1.9

        16,33

26.600

434.272

F60 x 2.1

        17,98

26.600

478.333

F60 x 2.3

        19,63

26.600

522.079

F60 x 2.6

        22,07

26.600

587.107

F60 x 2.9

        24,49

26.600

651.428

F60 x 3.2

        26,88

26.600

715.040

F60 x 3.6

        30,03

26.600

798.755

F60 x 4.2

        34,66

26.600

921.968

F60 x 4.5

        36,94

26.600

982.512

F60 x 5.0

        40,67

26.600

1.081.845

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F76 x 1.9

        20,82

26.600

553.865

F76 x 2.1

        22,95

26.600

610.514

F76 x 2.3

        25,07

26.600

666.849

F76 x 2.5

        28,22

26.600

750.761

F76 x 2.9

        31,35

26.600

833.965

F76 x 3.2

        34,45

26.600

916.460

F76 x 3.6

        38,55

26.600

1.025.353

F76 x 4.0

        42,59

26.600

1.132.986

F76 x 4.5

        47,58

26.600

1.265.758

F76 x 5.0

        52,50

26.600

1.396.563

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F90 x 1.9

        24,76

26.600

                     658.509

F90 x 2.1

        27,30

26.600

                     726.173

F90 x 2.3

        29,83

26.600

                     793.523

F90 x 2.6

        33,61

26.600

                     893.958

F90 x 2.9

        37,36

26.600

                     993.684

F90 x 3.2

        41,08

26.600

                   1.092.702

F90 x 3.6

        46,00

26.600

                   1.223.625

F90 x 4.0

        50,88

26.600

                   1.353.289

F90 x 4.5

        56,90

26.600

                   1.513.599

F90 x 5.0

        62,85

26.600

                   1.671.942

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F101.6 x 1.9

        28,02

26.600

                     745.214

F101.6 x 2.1

        30,90

26.600

                     822.005

F101.6 x 2.3

        33,78

26.600

                     898.482

F101.6 x 2.5

        38,07

26.600

                   1.012.607

F101.6 x 2.9

        42,33

26.600

                   1.126.023

F101.6 x 3.2

        46,57

26.600

                   1.238.732

F101.6 x 3.6

        52,18

26.600

                   1.387.908

F101.6 x 4.0

        57,74

26.600

                   1.535.826

F101.6 x 4.5

        64,62

26.600

                   1.718.953

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F114 x 1.9

        31,58

26.600

                     840.141

F114 x 2.1

        34,85

26.600

                     926.924

F114 x 2.3

        38,10

26.600

                   1.013.393

F114 x 2.6

        42,95

26.600

                   1.142.507

F114 x 2.9

        47,78

26.600

                   1.270.912

F114 x 3.2

        52,58

26.600

                   1.398.609

F114 x 3.6

        58,94

26.600

                   1.567.770

F114 x 4.0

        65,25

26.600

                   1.735.672

F114 x 5.0

        80,82

26.600

                   2.149.920

F114 x 6.0

        96,10

26.600

                   2.556.300

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F127 x 3.0

        55,02

26.600

                   1.463.441

F127 x 3.5

        63,93

26.600

                   1.700.463

F127 x 4.0

        72,76

26.600

                   1.935.518

F127 x 4.5

        81,53

26.600

                   2.168.607

F127 x 5.0

        90,22

26.600

                   2.399.728

F127 x 5.5

        98,83

26.600

                   2.628.882

F127 x 6.0

      107,37

26.600

                   2.856.070

F127 x 7.0

      124,23

26.600

                   3.304.544

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F141 x 3.96

        80,43

26.600

                   2.139.560

F141 x 4.78

        96,51

26.600

                   2.567.180

F141 x 5.16

      103,89

26.600

                   2.763.552

F141 x 5.56

      111,62

26.600

                   2.969.032

F141 x 6.35

      126,74

26.600

                   3.371.156

F141 x 6.55

      130,53

26.600

                   3.472.180

F141 x 9.53

      185,72

26.600

                   4.940.167

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F168 x 3.96

        96,25

26.600

                   2.560.181

F168 x 4.78

      115,60

26.600

                   3.074.900

F168 x 5.16

      124,50

26.600

                   3.311.634

F168 x 5.56

      133,82

26.600

                   3.559.601

F168 x 6.35

      152,09

26.600

                   4.045.637

F168 x 7.11

      169,50

27.000

                   4.576.379

F168 x 8.0

      189,66

27.000

                   5.120.800

F168 x 10.97

      255,25

27.000

                   6.891.797

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F219 x 3.96

      126,00

26.600

                   3.351.572

F219 x 4.78

      151,51

26.600

                   4.030.165

F219 x 5.16

      163,26

26.600

                   4.342.841

F219 x 5.56

      175,59

26.600

                   4.670.746

F219 x 6.35

      199,80

26.600

                   5.314.660

F219 x 8.18

      255,17

27.500

                   7.017.046

F219 x 9.53

      295,37

28.500

                   8.418.165

F219 x 12.7

      387,67

28.500

                 11.048.640

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F273 x 4.78

      189,68

27.000

                   5.121.477

F273 x 5.16

      204,47

27.000

                   5.520.794

F273 x 5.56

      220,00

27.000

                   5.939.882

F273 x 6.35

      250,51

27.000

                   6.763.827

F273 x 9.27

      361,70

28.000

                 10.127.739

F273 x 10.31

      400,70

28.000

                 11.219.567

F273 x 12.7

      489,10

28.000

                 13.694.724

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F325 x 4.78

      226,37

28.000

                   6.338.477

F325 x 5.16

      244,08

28.000

                   6.834.253

F325 x 5.56

      262,67

28.000

                   7.354.831

F325 x 6.35

      299,25

28.000

                   8.379.078

F325 x 9.53

      444,63

29.000

                 12.894.352

F325 x 10.31

      479,84

29.000

                 13.915.223

F325 x 12.7

      586,58

29.000

                 17.010.781

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F355 x 5.16

      267,43

29.000

                   7.755.538

F355 x 5.56

      287,83

29.000

                   8.347.204

F355 x 6.35

      327,99

29.000

                   9.511.712

F355 x 7.92

      366,45

30.000

                 10.993.392

F355 x 9.53

      487,76

30.000

                 14.632.841

F355 x 10.31

      526,49

30.000

                 15.794.813

F355 x 12.7

      644,05

30.000

                 19.321.597

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F406 x 5.16

      306,20

29.000

                   8.879.786

F406 x 5.56

      329,61

29.000

                   9.558.602

F406 x 6.35

      375,70

29.000

                 10.895.234

F406 x 7.92

      466,75

30.000

                 14.002.434

F406 x 9.53

      559,36

30.000

                 16.780.812

F406 x 10.31

      603,95

30.000

                 18.118.588

F406 x 12.7

      739,47

30.000

                 22.184.056

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F508 x 6.35

      471,11

31.000

                 14.604.503

F508 x 7.92

      585,75

31.000

                 18.158.372

F508 x 9.53

      702,56

31.000

                 21.779.313

F508 x 10.31

      758,87

31.000

                 23.525.011

F508 x 12.7

      930,30

31.000

                 28.839.272

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG HÀN MẠ KẼM

       

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F21 x 1.1

3,27

24.000

78.478

F21 x 1.2

3,55

24.000

85.187

F21 x 1.4

4,10

24.000

98.391

F21 x 1.5

4,37

24.000

104.886

F21 x 1.8

5,16

24.000

123.947

F21 x 2.0

5,68

24.000

136.299

F21 x 2.3

6,43

24.500

157.509

F21 x 2,5

6,91

24.500

169.394

F21 x 2.8

7,62

24.500

186.678

F21 x 3,0

8,08

24.500

197.838

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F27 x 1.0

3,85

24.000

92.286

F27 x 1.1

4,21

24.000

101.124

F27 x 1.2

4,58

24.000

109.891

F27 x 1.4

5,30

24.000

127.213

F27 x 1.5

5,66

24.000

135.767

F27 x 1.8

6,71

24.000

161.003

F27 x 2.0

7,39

24.500

181.170

F27 x 2.5

9,06

24.500

221.933

F27 x 2.8

10,02

24.500

245.522

F27 x 3

10,65

24.500

260.885

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F34 x 1.0

4,88

24.000

117.132

F34 x 1.1

5,35

24.000

128.455

F34 x 1.2

5,82

24.000

139.707

F34 x 1.4

6,75

24.000

161.997

F34 x 1.5

7,21

24.000

173.036

F34 x 1.8

8,57

24.000

205.726

F34 x 2.0

9,47

24.500

231.898

F34 x 2.3

10,78

24.500

264.182

F34 x 2.5

11,65

24.500

285.343

F34 x 2.3

12,92

24.500

316.540

F34 x 3.0

13,75

24.600

338.352

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F42 x 1.0

6,09

24.000

146.238

F42 x 1.1

6,69

24.000

160.471

F42 x 1.2

7,28

24.000

174.633

F42 x 1.4

8,45

24.000

202.745

F42 x 1.5

9,03

24.000

216.694

F42 x 1.8

10,75

24.000

258.116

F42 x 2.0

11,89

24.500

291.322

F42 x 2.3

13,57

24.500

332.520

F42 x 2.5

14,68

24.500

359.623

F42 x 2.8

16,32

24.500

399.734

F42 x 3.0

17,39

24.600

427.851

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F49 x 1.1

7,79

24.000

187.021

F49 x 1.2

8,48

24.000

203.597

F49 x 1.4

9,86

24.000

236.536

F49 x 1.5

10,54

24.000

252.899

F49 x 1.8

12,57

24.000

301.562

F49 x 2.0

13,90

24.000

333.649

F49 x 2.3

15,89

24.500

389.190

F49 x 2.5

17,19

24.500

421.221

F49 x 2.8

19,13

24.500

468.723

F49 x 3.0

20,41

24.500

500.030

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F60 x 1.1

9,58

24.000

229.969

F60 x 1.2

10,44

24.000

250.450

F60 x 1.4

12,13

24.000

291.197

F60 x 1.5

12,98

24.000

311.465

F60 x 1.8

15,49

24.000

371.841

F60 x 2.0

17,16

24.000

411.737

F60 x 2.5

21,26

24.500

520.864

F60 x 2.8

23,69

24.500

580.324

F60 x 3.0

25,29

24.500

619.602

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F76 x 1.1

12,18

24.000

292.440

F76 x 1.2

13,27

24.000

318.599

F76 x 1.4

15,45

24.000

370.705

F76 x 1.5

16,53

24.000

396.652

F76 x 1.8

19,75

24.000

474.065

F76 x 2.0

21,89

24.000

525.319

F76 x 2.5

27,18

24.500

665.800

F76 x 2.8

30,31

24.500

742.653

F76 x 3.0

32,39

24.500

793.525

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F90 x 1.4

18,34

22.500

412.757

F90 x 1.5

19,63

22.500

441.741

F90 x 1.8

23,48

22.500

528.292

F90 x 2.0

26,03

22.500

585.660

F90 x 2.3

29,83

22.500

671.213

F90 x 2.5

32,35

23.500

760.268

F90 x 2.8

36,11

23.500

848.580

F90 x 3.0

38,60

23.500

907.108

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F101.6 x 1.4

20,75

24.000

497.918

F101.6 x 1.5

22,21

24.000

532.951

F101.6 x 1.8

26,57

24.000

637.624

F101.6 x 2.0

29,46

24.000

707.052

F101.6 x 2.5

36,64

24.000

879.378

F101.6 x 2.8

40,91

24.500

1.002.378

F101.6 x 3.0

43,75

24.500

1.071.803

Quy Cách

Kg/cây

Đơn giá (đ/kg)

Thành Tiền (đ/cây)

F114 x 1.4

23,38

24.000

561.027

F114 x 1.8

29,95

24.000

718.765

F114 x 2.0

33,22

24.000

797.208

F114 x 2.5

41,34

24.000

992.073

F114 x 2.8

49,38

24.000

1.185.163

F114 x 3.0

57,35

24.000

1.376.479

Đầu tiên chúng ta cần hiểu Thép ống là gì?

 
Thép ống là loại ống hình trụ được làm 100% từ Thép và được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất và cơ sở hạ tầng. Những đặc điểm làm nên sự tiện lợi của Thép ống đó là về độ dài ống, phần phía trong rỗng nên được sử dụng chính cho hầu hết việc vận chuyển nước, khí đốt và những mục đích liên quan tới tính chất của ống.
Ngoài ra, trung bình một năm có hàng triệu sản phẩm Thép ống được sản xuất và vì tính linh hoạt và tính chất của nó nên khiến Thép ống trở thành sản phẩm đa dụng và được ứng dụng nhiều nhất trong ngành nghề liên quan đến việc sử dụng Thép.
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 

Ứng dụng của Thép ống là gì?

 

1. Thép ống đen với công dụng làm ống dẫn khí, nước.

 
Thép ống đen là loại Thép trải qua quá trình cuộn cán nóng. Và để bảo quản được bền lâu hơn thì Thép ống đen được phủ thêm một lớp dầu.
Nhờ vào những ưu điểm nổi trội của thép ống đen như: giảm thiểu được tối đa chi phí bảo trì do độ bền của loại thép này cao, tiết kiệm chi phí, độ cứng lí tưởng phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc biệt là việc được sử dụng nhiều để làm ống dẫn khí, nước thải và khí áp suất cao.
  • Tại những công ty dầu khí, ống thép đen đa số được sử dụng để vận chuyển nước thải và khí đốt, dầu,…
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 
  • Dùng trong lĩnh vực kĩ thuật: thép bóng đèn được sử dụng trong việc làm thành các khung thép hàng phải chịu lực tải cao từ các hướng khác nhau.  Trong xây dựng giàn giáo làm bằng các khung thép luôn đạt hiệu quả cao. Vì không phải đóng đình hay lắp ốc vít nên thời gian thi công cũng được tối ưu hóa. An toàn với người sử dụng với độ chịu lực cao.
  • Dùng trong lĩnh vực sản xuất ô tô: vì tính chất à của chiếc ô tô nên thép ống được sử dụng rất nhiều trong các bộ phận của ô tô.
  • Trong đời sống hằng ngày: làm khung tủ, giường ngủ, cán dao, cán chảo, dụng cụ bếp.
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 

2. Thép ống mạ kẽm được sử dụng làm ống sản xuất nước và hệ thống chữa cháy

 
Thép ống mạ kẽm là loại Thép có kết cấu bên trong rỗng, thành mỏng và chịu được áp lực lớn, điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tác động của các hóa chất, hạn chế được sự ăn mòn nhờ vào lớp mạ kẽm được nhúng nóng phủ bên ngoài Thép.
Nhờ vào những đặc điểm trên mà Thép ống mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng bởi vì tính chịu bền cao của nó, đặc biệt trong việc sản xuất ống nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy như ống dẫn khí gas, chất hóa học,… 
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 

Mua Thép ống ở đâu để có chất lượng cao và giá thành phù hợp?

 
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng Thép ống sẽ không tránh khỏi tình trạng chênh lệch giá và chất lượng thép không đạt chất lượng tối đa và giá thành sẽ cao hơn hoặc bán phá giá để cạnh tranh. Khách hàng có thể tham khảo giá thép ống tại Trường Thịnh Phát để có thể mua được Thép chất lượng cao mà giá thành công khai với người tiêu dùng.
 
Tổng hợp những ứng dụng của Thép ống trong cuộc sống
 
Với nhiều năm gắn bó với ngành công nghiệp thép lắp ráp và trao đổi không ngừng, thép TRƯỜNG THỊNH PHÁT với quy trình chế tạo nghiêm ngặt và khắt khe trên dây chuyền hiện hành và hướng dẫn toàn cầu, chắc chắn sẽ mang đến cho khách hàng những mặt hàng thép tuyệt vời. Chất lượng vững chắc nhất và tuổi thọ cao để tạo ra các tác phẩm có cảm giác cao và giá trị sử dụng lâu dài.
Bài viết liên quan

Tìm hiểu về khái niệm và phân loại các loại Thép xây dựng

Thép là một ngành quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xã hội. Thép không những có...

Cách phân biệt Sắt và Thép trong ngành xây dựng

Sắt và Thép là những nguyên liệu quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay. Khi bạn muốn xây một căn nhà...

Ứng dụng của Thép xây dựng trong cuộc sống

Thép đạt chất lượng cao đồng nghĩa với việc độ bền sẽ cao, mức độ chống chọi với thời tiết cao, sự bền bỉ của Thép...

Những kinh nghiệm để phân biệt Thép chất lượng từ đó đưa ra quyết định đúng đắn

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại Thép khác nhau, xã hội đô thị hóa ngày càng nhiều,...

Những kinh nghiệm lựa chọn Thép xây dựng nhà đạt chuẩn chất lượng an toàn

Để xây dựng nên một ngôi nhà đẹp, kiên cố, bền vững và không xuống cấp theo thời gian và độ khắc...

So sánh hai loại thép ống đúc và thép ống hàn

Thép ống được chia ra làm hai loại là thép ống đúc và thép ống hàn, mỗi loại đều có quy...

0916.415.019