










Giá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2025 và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Mã: GODINOX304
- 2.942
- Đường kính: 10.3mm đến 609.6mm
- Độ dầy: 1.24mm đến 40mm
- Chiều dài: 6m - 12m hoăc theo yêu cầu khác
- Xuất sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Tiêu Chuẩn: ASTM A312, ASTM A269, ASTM A358
- Ứng dụng: Ống đúc inox 304 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.
Giới Thiệu Chung Về Ống Đúc Inox 304
1. Tổng Quan Về Ống Đúc Inox 304
2. Thành Phần Hóa Học
3. Đặc Tính Nổi Bật
4. Ứng Dụng Rộng Rãi
.jpg)
Quy Cách Ống Đúc Inox 304

.jpg)
Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Đúc Inox 304
1. Tiêu Chuẩn ASTM A312
2. Tiêu Chuẩn ASTM A358
3. Tiêu Chuẩn ASTM A778
4. Tiêu Chuẩn B36.19
5. Tiêu Chuẩn B36.10
.jpg)
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đúc Inox 304
1. Nguyên Liệu Thô và Giá Thành Sản Xuất
2. Quy Cách và Kích Thước Ống
3. Xuất Xứ và Nguồn Gốc Sản Phẩm
4. Nhu Cầu Thị Trường và Thời Điểm Mua Hàng
.jpg)
Bảng Giá Ống Đúc Inox 304 Theo Quy Cách
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN300 Phi 323.9 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN400 phi 406.4 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
70-120 |
.jpg)
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Đúc Inox 304
1. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm
2. Ngành Xây Dựng và Dầu Khí
3. Ngành Y Tế
4. Ngành Ô Tô và Vận Tải
.jpg)
Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Đúc Inox 304
1. Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chịu Áp Lực Cao
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn và Oxy Hóa
3. Tính Từ Tính Thấp và Khả Năng Dễ Gia Công
.jpg)
Cách Lựa Chọn Ống Đúc Inox 304 Phù Hợp
1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng và Môi Trường Áp Dụng
2. Tham Khảo Tư Vấn Từ Chuyên Gia và Nhà Cung Cấp Uy Tín
.jpg)
Mua Ống Đúc Inox 304 Ở Đâu?
.jpg)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống Đúc Inox 304
.jpg)
So Sánh Ống Đúc Inox 304 và Ống Đúc Inox 31
.jpg)
So Sánh Ống Đúc Inox 304 và Ống Hàn Inox 304
.jpg)