Thép Trường Thịnh Phát
Giá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh HưởngGiá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Giá Ống Đúc Inox 304: Cập Nhật Mới Nhất 2024 và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

  • Mã: GODINOX304
  • 1.944
  • Đường kính: 10.3mm đến 609.6mm
  • Độ dầy: 1.24mm đến 40mm
  • Chiều dài: 6m - 12m hoăc theo yêu cầu khác
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Tiêu Chuẩn: ASTM A312, ASTM A269, ASTM A358
  • Ứng dụng: Ống đúc inox 304 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.
Ống đúc inox 304 là sản phẩm thép không gỉ với đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Với thành phần hợp kim chính là Crom và Niken, inox 304 thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, xây dựng, y tế và ô tô. Đặc biệt, inox 304 thường được chọn lựa vì khả năng chịu nhiệt tốt và dễ dàng gia công, hàn nối.
 
Chất lượng và giá thành của ống đúc inox 304 thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, nguồn gốc sản phẩm và thị trường cung cầu. Tuy nhiên, với công nghệ sản xuất tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, các sản phẩm ống đúc inox 304 tại các đơn vị uy tín thường đảm bảo chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường.
Chi tiết sản phẩm

Giới Thiệu Chung Về Ống Đúc Inox 304

1. Tổng Quan Về Ống Đúc Inox 304

Ống đúc inox 304 là loại sản phẩm thép không gỉ (stainless steel) được sản xuất theo quy trình đúc nguyên khối, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép không gỉ 304 thuộc dòng Austenitic, chứa hàm lượng crom và niken cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đồng thời tăng độ dẻo và tính hàn.

2. Thành Phần Hóa Học

- Chromium (Cr): 18-20% - Tạo nên lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn.
- Nickel (Ni): 8-10.5% - Tăng khả năng chống ăn mòn và giữ cho thép không bị nhiễm từ tính.
- Carbon (C): Tối đa 0.08% - Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ bị ăn mòn rỗ và tăng độ dẻo.
- Manganese (Mn): Tối đa 2%, Silicon (Si): Tối đa 1%, và Phosphorus (P) và Sulfur (S): Tối đa 0.045% và 0.03% - Đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và gia công thép.

3. Đặc Tính Nổi Bật

- Độ bền cơ học cao: Ống đúc inox 304 có khả năng chịu lực tốt, ít biến dạng dưới tác động của ngoại lực.
- Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa: Với hàm lượng crom và niken cao, ống đúc inox 304 chống lại sự ăn mòn từ các hóa chất, nước muối và các môi trường khắc nghiệt khác.
- Khả năng chịu nhiệt: Ống đúc inox 304 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 870°C và thậm chí lên đến 925°C trong một số trường hợp đặc biệt.
- Khả năng chịu áp lực cao: Được sử dụng trong các hệ thống chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu khí, nồi hơi và các ứng dụng công nghiệp nặng khác.

4. Ứng Dụng Rộng Rãi

Ống đúc inox 304 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống nhờ những đặc tính ưu việt của nó:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống nhờ khả năng chống gỉ và vệ sinh dễ dàng.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Dùng trong các hệ thống đường ống, giàn khoan dầu, và các thiết bị chịu ăn mòn hóa chất.
- Ngành y tế: Chế tạo các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật do inox 304 không phản ứng với các chất hóa học và an toàn với sức khỏe.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình xây dựng như lan can, cầu thang, hệ thống ống dẫn nước, do khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
- Ngành ô tô và vận tải: Sản xuất các bộ phận ô tô, hệ thống ống xả nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt.
 
Ống đúc inox 304 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với những ưu điểm nổi bật này, nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và công trình quan trọng, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
 
giá ống đúc inox 304
 
 

Quy Cách Ống Đúc Inox 304

Quy cách ống đúc inox 304 (stainless steel 304 seamless pipe) bao gồm các thông số kỹ thuật chính như kích thước (đường kính ngoài, độ dày thành ống), độ dài, và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về quy cách của ống đúc inox 304:
 
 Kích thước
Đường kính ngoài (Outer Diameter - OD): Thường từ 1/8 inch (3.175 mm) đến 24 inch (609.6 mm).
Độ dày thành ống (Wall Thickness): Từ Schedule 5S đến Schedule 160, tương đương với độ dày từ 0.5 mm đến 12.7 mm.
 
Bảng tra kích thước ống đúc inox 304
 
 
giá ống đúc inox 304
 
 

Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Đúc Inox 304

1. Tiêu Chuẩn ASTM A312

- Đặc tả: Đây là tiêu chuẩn quốc tế dành cho ống thép không gỉ Austenitic được sản xuất thông qua phương pháp hàn và đúc. 
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ và áp suất cao.
- Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc, khả năng chịu nhiệt và áp suất, cũng như tính chống ăn mòn.

2. Tiêu Chuẩn ASTM A358

- Đặc tả: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép không gỉ Austenitic hàn điện, đặc biệt là các ống có đường kính lớn.
- Ứng dụng: Chủ yếu trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và các hệ thống ống dẫn công nghiệp.
- Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo chất lượng mối hàn, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

3. Tiêu Chuẩn ASTM A778

- Đặc tả: Quy định về ống thép không gỉ Austenitic hàn không qua xử lý nhiệt.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
- Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu, khả năng chống ăn mòn và độ bền.

4. Tiêu Chuẩn B36.19

- Đặc tả: Tiêu chuẩn này quy định về kích thước, dung sai và các yêu cầu chung khác cho ống thép không gỉ.
- Ứng dụng: Được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng.
- Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo các kích thước chuẩn xác và các tính chất cơ học phù hợp với yêu cầu sử dụng.

5. Tiêu Chuẩn B36.10

- Đặc tả: Quy định kích thước ống thép không gỉ và các phụ kiện kèm theo.
- Ứng dụng: Sử dụng trong việc thiết kế và lắp đặt hệ thống đường ống cho nhiều ngành công nghiệp.
- Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo các tiêu chuẩn về kích thước, khả năng chịu áp lực và tính chống ăn mòn.
 
Ống đúc inox 304 được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Các tiêu chuẩn như ASTM A312, A358, A778, B36.19 và B36.10 không chỉ định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, kích thước, mà còn về khả năng chịu nhiệt, áp lực và tính chống ăn mòn. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp ống đúc inox 304 đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dầu khí, hóa chất, thực phẩm, đến xây dựng và y tế.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đúc Inox 304

1. Nguyên Liệu Thô và Giá Thành Sản Xuất

- Giá inox nguyên liệu: Giá của thép không gỉ nguyên liệu, chủ yếu là hợp kim chứa Crôm và Niken, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành ống đúc inox 304. Biến động giá của các kim loại này trên thị trường quốc tế có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong giá ống.
- Chi phí sản xuất và gia công: Chi phí sản xuất bao gồm công nghệ sản xuất, năng lượng, lao động và các chi phí vận hành khác. Sự phức tạp của quy trình gia công cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm cuối cùng.

2. Quy Cách và Kích Thước Ống

- Đường kính ống: Ống có đường kính lớn thường có giá cao hơn do cần nhiều nguyên liệu hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
- Độ dày thành ống: Ống có thành dày đòi hỏi nhiều nguyên liệu hơn và quá trình gia công cũng phức tạp hơn, dẫn đến giá cao hơn.
- Chiều dài ống: Ống dài hơn đòi hỏi quy trình sản xuất đặc biệt và chi phí vận chuyển cao hơn, do đó giá thành cũng sẽ cao hơn.

3. Xuất Xứ và Nguồn Gốc Sản Phẩm

- Ống inox nhập khẩu: Ống inox nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, và Trung Quốc có mức giá khác nhau tùy thuộc vào chất lượng và chi phí vận chuyển. 
- Sản xuất trong nước: Ống inox sản xuất trong nước có thể có giá cạnh tranh hơn do giảm được chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu, nhưng chất lượng cũng phải được đảm bảo tương đương với sản phẩm nhập khẩu.

4. Nhu Cầu Thị Trường và Thời Điểm Mua Hàng

- Biến động thị trường: Giá ống đúc inox 304 có thể thay đổi theo thời gian dựa trên sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường. Khi nhu cầu cao, giá có xu hướng tăng và ngược lại.
- Thời điểm mua hàng: Các yếu tố kinh tế toàn cầu, chính sách thương mại, và tình hình sản xuất tại các quốc gia cung cấp nguyên liệu thô cũng ảnh hưởng đến giá thành. Mua hàng vào thời điểm thị trường ít biến động hoặc có nhiều ưu đãi có thể giúp giảm chi phí.
 
Giá ống đúc inox 304 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ giá nguyên liệu thô, chi phí sản xuất và gia công, quy cách và kích thước ống, đến xuất xứ và nguồn gốc sản phẩm. Bên cạnh đó, yếu tố thị trường và thời điểm mua hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định giá sản phẩm. Hiểu rõ các yếu tố này giúp người mua có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định mua hàng thông minh.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

Bảng Giá Ống Đúc Inox 304 Theo Quy Cách

Giá ống đúc inox 304 thường được xác định dựa trên hai yếu tố chính là đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành ống (mm). Dưới đây là một ví dụ chi tiết về bảng giá ống đúc inox 304 theo các quy cách phổ biến:
 Bảng Báo Giá Ống Đúc Inox 304
 
Bảng báo giá ống đúc inox 304 có thể thay đổi tùy thuộc vào đường kính, độ dày, chiều dài và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số kích thước phổ biến của ống đúc inox 304:
 

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3

Ống đúc inox

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

70-100

Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

70-100

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

70-100

Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

70-100

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

70-100

Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

70-100

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

70-100

Ống đúc Inox DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

60-90

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

60-90

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

60-90

Ống đúc Inox DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

60-90

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

60-90

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

60-90

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

60-90

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

60-90

Ống đúc Inox DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

60-90

Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

60-90

Ống đúc Inox DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

60-90

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

60-90

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

60-90

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

60-90

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

60-90

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

60-90

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

60-90

Ống đúc Inox DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

60-90

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

60-90

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

60-90

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

60-90

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

60-90

Ống đúc Inox DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

60-90

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

60-90

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

60-90

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

60-90

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

60-90

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

60-90

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

60-90

Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

60-90

Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

60-90

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

60-90

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

60-90

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

60-90

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

60-90

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

60-90

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

60-90

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

60-90

Ống đúc Inox DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

60-90

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

60-90

Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

60-90

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

60-90

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

60-90

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

60-90

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

60-90

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

60-90

Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

60-90

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

60-90

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

60-90

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

60-90

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

60-90

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

60-90

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

60-90

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

60-90

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

60-90

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

60-90

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

60-90

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

60-90

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

60-90

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

60-90

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

60-90

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

60-90

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

60-90

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

60-90

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

60-90

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

60-90

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

70-100

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

70-100

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

70-100

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

70-100

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

70-100

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

70-100

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

70-100

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

70-100

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

70-100

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

70-100

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

70-100

Ống đúc Inox DN300 Phi 323.9

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

70-100

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

70-100

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

70-100

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

70-100

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

70-100

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

70-100

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

70-100

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

70-100

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

70-100

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

70-100

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

70-100

Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

70-120

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

70-120

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

70-120

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

70-120

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

70-120

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

70-120

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

70-120

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

70-120

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

70-120

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

70-120

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

70-120

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

70-120

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

70-120

Ống đúc Inox DN400 phi 406.4

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

70-120

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

70-120

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

70-120

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

70-120

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

70-120

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

70-120

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

70-120

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

70-120

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

70-120

Ống đúc Inox  DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

70-120

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

70-120

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

70-120

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

70-120

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

70-120

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

70-120

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

70-120

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

70-120

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

70-120

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

70-120

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

70-120

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

70-120

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

70-120

Ống đúc Inox DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

70-120

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

70-120

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

70-120

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

70-120

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

70-120

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

70-120

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

70-120

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

70-120

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

70-120

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

70-120

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

70-120

Ống đúc Inox DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

70-120

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

70-120

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

70-120

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

70-120

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

70-120

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

70-120

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

70-120

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

70-120

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

70-120

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

70-120

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

70-120

 

Giá ống đúc inox 304 phụ thuộc vào đường kính danh nghĩa (DN), độ dày thành ống (mm), chiều dài ống và trọng lượng ống (kg/m). Các yếu tố này kết hợp với nhau tạo ra một bảng giá chi tiết giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ. Bảng giá trên chỉ là ví dụ, giá thực tế có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như giá nguyên liệu, chi phí sản xuất, và biến động thị trường.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Đúc Inox 304

 1. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm

Ống đúc inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nhờ vào những đặc tính vượt trội như:
- Khả năng chống gỉ: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, không bị gỉ sét khi tiếp xúc với các loại thực phẩm và chất lỏng.
- Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt nhẵn và chống bám bẩn giúp ống inox 304 dễ dàng làm sạch, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Không phản ứng hóa học: Inox 304 không phản ứng với thực phẩm, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến chất lượng và mùi vị của sản phẩm.

 2. Ngành Xây Dựng và Dầu Khí

Ống đúc inox 304 đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng và dầu khí nhờ vào:
- Khả năng chịu áp lực cao: Đặc tính chịu lực tốt giúp ống inox 304 thích hợp cho các hệ thống dẫn dầu, khí và các công trình yêu cầu khả năng chịu áp lực lớn.
- Chống ăn mòn: Ống inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường biển và môi trường có hóa chất.
- Độ bền cao: Với độ bền vượt trội, ống inox 304 đảm bảo sự an toàn và tuổi thọ lâu dài cho các công trình xây dựng và dầu khí.

 3. Ngành Y Tế

Trong lĩnh vực y tế, ống đúc inox 304 được sử dụng để chế tạo các thiết bị y tế và dụng cụ phẫu thuật nhờ:
- Không phản ứng với chất hóa học: Inox 304 không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học thường dùng trong y tế, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với cơ thể người.
- An toàn với sức khỏe: Vật liệu inox 304 không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
- Dễ vệ sinh và tiệt trùng: Bề mặt inox 304 nhẵn mịn và dễ vệ sinh, giúp các thiết bị y tế dễ dàng được tiệt trùng và đảm bảo vệ sinh.

 4. Ngành Ô Tô và Vận Tải

Ống đúc inox 304 cũng được ứng dụng trong ngành ô tô và vận tải với các ưu điểm:
- Độ bền cao: Inox 304 có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm cả nhiệt độ cao và áp lực lớn.
- Khả năng chịu nhiệt: Ống inox 304 chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các bộ phận như hệ thống ống xả và các chi tiết động cơ.
- Chống ăn mòn: Đặc tính chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các bộ phận ô tô làm từ inox 304.
 
Ống đúc inox 304 với những đặc tính ưu việt như khả năng chống gỉ, chịu nhiệt, chịu áp lực cao và dễ vệ sinh đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Từ công nghiệp thực phẩm, xây dựng, dầu khí, y tế cho đến ô tô và vận tải, inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của các sản phẩm và công trình.
 
giá ống đúc inox 304
 

Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Đúc Inox 304

 1. Độ Bền Vượt Trội và Khả Năng Chịu Áp Lực Cao

- Độ bền cơ học cao: Ống đúc inox 304 được biết đến với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của nhiều ngành công nghiệp nặng.
- Chịu áp lực cao: Sản phẩm có khả năng chịu áp lực lớn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chịu tải trọng nặng và áp suất cao, như hệ thống dẫn dầu, khí, và các công trình xây dựng.

 2. Khả Năng Chống Ăn Mòn và Oxy Hóa

- Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, không bị ảnh hưởng bởi môi trường hóa chất, nước muối và các điều kiện khắc nghiệt khác. Điều này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong thời gian dài.
- Chống oxy hóa: Ống inox 304 có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ bề mặt và duy trì tính thẩm mỹ, không bị gỉ sét khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

 3. Tính Từ Tính Thấp và Khả Năng Dễ Gia Công

- Tính từ tính thấp: Inox 304 có tính từ tính rất thấp, điều này giúp giảm thiểu sai lệch khi vận hành thiết bị gần từ trường, đảm bảo độ chính xác và an toàn cho các thiết bị và máy móc.
- Dễ dàng gia công: Inox 304 dễ dàng gia công và hàn nối, phù hợp với nhiều phương pháp hàn khác nhau. Điều này giúp cho quá trình sản xuất và lắp đặt trở nên thuận lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
 
Sử dụng ống đúc inox 304 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, từ độ bền cao, khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và oxy hóa, đến tính từ tính thấp và dễ dàng gia công. Những đặc điểm này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
 
giá ống đúc inox 304
 

Cách Lựa Chọn Ống Đúc Inox 304 Phù Hợp

 1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng và Môi Trường Áp Dụng

- Yêu Cầu Cụ Thể: Xác định rõ mục đích sử dụng của ống đúc inox 304 trong công trình, bao gồm áp suất, nhiệt độ, môi trường hoạt động, và các yêu cầu kỹ thuật khác.
- Kích Thước và Độ Dày: Lựa chọn ống có kích thước (đường kính, chiều dài) và độ dày phù hợp với yêu cầu của công trình, đảm bảo đáp ứng được tải trọng và áp suất đặt ra.

 2. Tham Khảo Tư Vấn Từ Chuyên Gia và Nhà Cung Cấp Uy Tín

- Tư Vấn Chuyên Môn: Tìm hiểu và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và kỹ sư có kinh nghiệm về lĩnh vực ống đúc inox 304, để hiểu rõ về các yêu cầu kỹ thuật và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Nhà Cung Cấp Uy Tín: Chọn lựa nhà cung cấp ống đúc inox 304 có uy tín, đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt.
 
Việc lựa chọn ống đúc inox 304 phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về nhu cầu sử dụng cụ thể của công trình và sự hỗ trợ từ các chuyên gia và nhà cung cấp uy tín. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và môi trường áp dụng.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

Mua Ống Đúc Inox 304 Ở Đâu?

Tại Sao Nên Mua Ống Đúc Inox 304 Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
 
 1. Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm ống đúc inox 304 đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A312, ASTM A358, ASTM A778. Chúng tôi chỉ nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm từ những nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng vượt trội và độ bền cao cho các công trình của bạn.
 
 2. Kinh Nghiệm Hơn 10 Năm Trong Ngành
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm inox, Trường Thịnh Phát đã khẳng định được uy tín và sự chuyên nghiệp trên thị trường. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và luôn nỗ lực mang đến những giải pháp tối ưu nhất.
 
 3. Đa Dạng Sản Phẩm
Chúng tôi cung cấp ống đúc inox 304 với nhiều quy cách khác nhau, từ đường kính nhỏ (1/2 inch) đến đường kính lớn (34 inch), phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật của các công trình công nghiệp và dân dụng. Bề mặt và bên trong ống có thể được phủ một lớp kẽm và 3PE theo yêu cầu để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
 
 4. Giá Cả Cạnh Tranh
Trường Thịnh Phát luôn đưa ra mức giá cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Chúng tôi hiểu rằng chi phí là một yếu tố quan trọng đối với khách hàng, do đó, chúng tôi luôn tối ưu hóa quy trình nhập khẩu và phân phối để mang lại giá trị tốt nhất.
 
 5. Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp
Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chi tiết, giúp khách hàng hiểu rõ về đặc điểm và ứng dụng của từng loại sản phẩm.
 
 6. Hỗ Trợ Giao Hàng Nhanh Chóng
Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, đảm bảo tiến độ cho các dự án của khách hàng. Với hệ thống kho bãi và vận chuyển hiện đại, Trường Thịnh Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu về thời gian và địa điểm giao hàng.
 
 7. Chính Sách Bảo Hành Uy Tín
Các sản phẩm ống đúc inox 304 của chúng tôi đều được bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất và công ty, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
 
 8. Sự Hài Lòng Của Khách Hàng
Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Trường Thịnh Phát không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng và vượt qua sự mong đợi của khách hàng. Những phản hồi tích cực từ khách hàng chính là động lực để chúng tôi phát triển và hoàn thiện hơn mỗi ngày.
 
Hãy đến với Công Ty Thép Trường Thịnh Phát để trải nghiệm những sản phẩm ống đúc inox 304 chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu của bạn.
 
- Tóm tắt những điểm nổi bật của ống đúc inox 304: Nhấn mạnh vào các ưu điểm như độ bền, khả năng chống ăn mòn và đa dạng ứng dụng.
- Khuyến nghị về việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm: Đề xuất các lĩnh vực nên sử dụng và lưu ý khi chọn mua sản phẩm.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống Đúc Inox 304

 1. Ống Đúc Inox 304 có độ bền như thế nào so với các loại vật liệu khác?
- Inox 304 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, vượt trội hơn so với nhiều loại vật liệu khác như thép carbon hay nhôm.
 
 2. Giá cả của ống đúc inox 304 so với các loại vật liệu khác là như thế nào?
- Giá ống đúc inox 304 thường cao hơn so với các vật liệu khác do tính chất đặc biệt của nó. Tuy nhiên, khi tính toán chi phí vận hành và bảo trì, inox 304 thường có chi phí tổng thấp hơn.
 
 3. Quy cách kích thước và độ dày của ống đúc inox 304 có những điều cần lưu ý?
- Ống đúc inox 304 có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Việc lựa chọn quy cách phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí của công trình.
 
 4. Ứng dụng phổ biến của ống đúc inox 304 là gì?
- Ống đúc inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, xây dựng, y tế, ô tô và nhiều lĩnh vực khác do khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính linh hoạt.
 
 5. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm khi mua ống đúc inox 304?
- Luôn lựa chọn những nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm trong ngành để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm. Đồng thời, nên kiểm tra nguồn gốc và chứng nhận chất lượng của sản phẩm trước khi mua.
 
 
giá ống đúc inox 304
 

 So Sánh Ống Đúc Inox 304 và Ống Đúc Inox 31

 1. Thành Phần Hóa Học:
- Ống Đúc Inox 304: Chứa khoảng 18-20% Crom và 8-10,5% Niken, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan, Silic và Carbon.
- Ống Đúc Inox 316: Tương tự như ống inox 304, nhưng có thêm khoảng 2-3% Molypden.
 
 2. Độ Bền và Khả Năng Chịu Ảnh Hưởng Môi Trường:
- Ống Đúc Inox 304: Có độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường chứa acid sulfuric hay clo.
- Ống Đúc Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn so với ống inox 304, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và chứa acid. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn.
 
 3. Ứng Dụng:
- Ống Đúc Inox 304: Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, xây dựng, y tế, ô tô và nhiều lĩnh vực khác, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền trung bình.
- Ống Đúc Inox 316: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn và oxy hóa cao hơn, như trong ngành hóa chất, công nghiệp biển và công nghệ môi trường.
 
 4. Giá Cả:
- Thường thì ống đúc inox 316 sẽ có giá cao hơn so với ống đúc inox 304 do thành phần hợp kim phong phú hơn và khả năng chịu ăn mòn cao hơn.
 
 5. Tính Linh Hoạt Trong Ứng Dụng:
- Ống Đúc Inox 304: Thích hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt cao và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao.
- Ống Đúc Inox 316: Được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao hơn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và chứa acid.
 
 
giá ống đúc inox 304
 
 

So Sánh Ống Đúc Inox 304 và Ống Hàn Inox 304

 
 1. Phương Pháp Sản Xuất:
- Ống Đúc Inox 304: Được sản xuất thông qua quá trình đúc, trong đó nguyên liệu được nung nóng và đổ vào khuôn để tạo hình.
- Ống Hàn Inox 304: Được sản xuất bằng cách hàn các tấm inox 304 lại với nhau và sau đó gia công thành hình ống.
 
 2. Đặc Điểm Cấu Trúc:
- Ống Đúc Inox 304: Có cấu trúc đồng nhất, không có hàn nối nên ít bị suy giảm độ bền và tính chịu lực.
- Ống Hàn Inox 304: Có các điểm hàn nối, có thể làm giảm độ bền và khả năng chịu lực so với ống đúc.
 
 3. Ứng Dụng:
- Ống Đúc Inox 304: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và đồng đều trong môi trường ăn mòn như ngành thực phẩm, y tế.
- Ống Hàn Inox 304: Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao, chẳng hạn như các ứng dụng trang trí, dân dụng.
 
 4. Khả Năng Gia Công:
- Ống Đúc Inox 304: Không yêu cầu thêm quá trình gia công sau khi sản xuất, giảm thiểu rủi ro gây hỏng hóc.
- Ống Hàn Inox 304: Yêu cầu quy trình hàn kỹ thuật cao và có thể cần thêm các bước gia công như mài, đánh bóng để làm sạch bề mặt.
 
 5. Giá Cả:
- Thường thì ống đúc inox 304 sẽ có giá cao hơn so với ống hàn inox 304 do quá trình sản xuất phức tạp hơn và tính chất đồng đều cao hơn.
 
giá ống đúc inox 304
 

Sản Phẩm Inox Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp

Dưới đây là một số sản phẩm inox 304 mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp:
 
1. Ống đúc Inox 304: Cung cấp ống đúc inox 304 có độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
2. Tấm Inox 304: Cung cấp tấm inox 304 với độ bóng và độ dày khác nhau, từ các tấm sáng bóng cho đến các tấm không bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong sản xuất và xây dựng.
 
3. Ống hàn Inox 304: Được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho việc sử dụng trong lắp đặt và xây dựng.
 
4. Phụ kiện ống Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như măng sông, khuôn đúc, kẹp ống, van, nắp ống, vv. đều được sản xuất từ inox 304, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao.
 
5. Dây Inox 304: Cung cấp dây inox 304 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho việc gia công và sản xuất các sản phẩm cần đến vật liệu inox.
 
6. Phụ kiện trang trí Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như thanh la, đinh tán, ốc vít, tấm la, vv. được sản xuất từ inox 304, phục vụ cho việc trang trí nội thất và ngoại thất.
 
7. Ống Inox 304 vuông và chữ nhật: Cung cấp các loại ống inox 304 có dạng vuông và chữ nhật, phục vụ cho việc sản xuất và lắp đặt các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
 
Đây chỉ là một số sản phẩm chính mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp từ inox 304. Công ty còn có thể cung cấp các sản phẩm khác theo yêu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019