Thép Trường Thịnh Phát
Quy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới NhấtQuy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới Nhất

Quy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới Nhất

  • Mã: QCOINOX
  • 211
  • Đường kính: 10.3mm đến 609.6mm
  • Độ dầy: 1.24 đến 50mm
  • Chiều dài: 6m-12m
  • Tiêu chuẩn: ASTM A312
  • Xuất Sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia
  • Ứng Dụng: Ống inox đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, y tế, xây dựng và ô tô

Quy cách ống inox đúc là tập hợp các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dày thành, chiều dài và trọng lượng, tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A312, A358, A778 và B36.19. Sản phẩm đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dầu khí và y tế.

Chi tiết sản phẩm
Quy cách ống inox đúc là tập hợp các thông số kỹ thuật cụ thể nhằm định nghĩa các đặc tính vật lý và hình học của sản phẩm. Đối với mỗi loại ống inox đúc, các thông số này bao gồm đường kính, độ dày thành, chiều dài và trọng lượng. Các quy định về quy cách thường được xác định bởi các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế như ASTM (Hiệp hội tiêu chuẩn và vật liệu Mỹ) và JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản).
 
Các đường kính và độ dày thành thường được xác định dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng, ví dụ như áp lực làm việc, môi trường hoạt động và khả năng chịu tải. Chiều dài tiêu chuẩn của ống inox đúc thường là 6 mét hoặc 12 mét, tuy nhiên, cũng có thể có các chiều dài tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng.
 
Trọng lượng của ống inox đúc thường được tính toán dựa trên các thông số kỹ thuật khác như đường kính, độ dày và chiều dài, thông qua các phương pháp tính toán tiêu chuẩn hoặc thông qua các bảng tra trọng lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất.
 
Những quy cách này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong quá trình sử dụng. Đồng thời, việc tuân thủ các quy cách cũng giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và đồng nhất của các hệ thống và công trình mà ống inox đúc được sử dụng.
 

1. Giới Thiệu Chung Về Ống Inox Đúc

 Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Inox Đúc

Ống inox đúc, thường được gọi là ống thép không gỉ đúc, là một loại vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc điểm nổi bật sau:
 
- Độ Bền Cao: Ống inox đúc có khả năng chịu lực tốt, chịu được áp lực cao mà không bị biến dạng hay gãy vỡ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn Xuất Sắc: Với hàm lượng crom và niken cao, ống inox đúc có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, nước biển hay môi trường có độ ẩm cao.
- Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt: Ống inox đúc có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị oxi hóa hay mất đi tính chất cơ học, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt.
- Tính Thẩm Mỹ Cao: Với bề mặt sáng bóng và khả năng duy trì vẻ ngoài đẹp mắt, ống inox đúc thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Dễ Dàng Gia Công: Ống inox đúc có thể được cắt, hàn, uốn và gia công thành nhiều hình dạng khác nhau mà không ảnh hưởng đến chất lượng, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Tính Từ Tính Thấp: Ống inox đúc có từ tính thấp, giảm thiểu sự sai lệch khi vận hành gần từ trường, phù hợp cho các thiết bị và máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

 Ứng Dụng Rộng Rãi Của Ống Inox Đúc Trong Công Nghiệp

Ống inox đúc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc điểm nổi bật trên. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
 
- Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm: Sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống do khả năng chống gỉ và dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Ngành Xây Dựng: Dùng trong các công trình xây dựng, cầu đường, và kết cấu hạ tầng nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ống inox đúc còn được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước và khí.
- Ngành Dầu Khí: Ống inox đúc được sử dụng trong các giàn khoan, hệ thống dẫn dầu và khí, nhờ khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành Y Tế: Chế tạo các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và các ứng dụng khác trong ngành y tế do tính an toàn với sức khỏe và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành Ô Tô Và Vận Tải: Sản xuất các bộ phận ô tô, hệ thống ống xả và các ứng dụng khác trong ngành vận tải nhờ vào độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành Hóa Chất: Ống inox đúc được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, hệ thống ống dẫn hóa chất nhờ vào khả năng chịu được các tác động của các loại hóa chất ăn mòn.
- Ngành Năng Lượng: Dùng trong các nhà máy điện, hệ thống ống dẫn nước và khí trong các nhà máy điện hạt nhân và điện than do khả năng chịu nhiệt và áp lực cao.
 
Với những đặc điểm và ứng dụng nổi bật như trên, ống inox đúc là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

2. Thành Phần Hóa Học Của Ống Inox Đúc

 Các Nguyên Tố Chính Cấu Thành Ống Inox Đúc

- Sắt (Fe):
  - Là nguyên tố chính, chiếm phần lớn trong thành phần hóa học của inox, tạo nên nền tảng cấu trúc và tính chất cơ bản của ống inox đúc.
- Carbon (C):
  - Thường chiếm tỷ lệ rất nhỏ, dưới 0.08%. Carbon giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của inox nhưng lại giảm độ dẻo dai.
- Crom (Cr):
  - Chiếm khoảng 18-20% trong inox 304 và 16-18% trong inox 316. Crom là yếu tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn, hình thành một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt khỏi bị oxy hóa.
- Niken (Ni):
  - Chiếm khoảng 8-10.5% trong inox 304 và 10-14% trong inox 316. Niken cải thiện độ dẻo dai, độ bền và khả năng chống ăn mòn của inox.
- Molypden (Mo):
  - Có mặt trong inox 316 với tỷ lệ khoảng 2-3%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clo và axit.
- Mangan (Mn):
  - Thường có tỷ lệ dưới 2%. Mangan giúp cải thiện độ cứng và độ dẻo dai của inox.
- Silic (Si):
  - Chiếm dưới 1%, giúp cải thiện độ cứng và độ bền nhiệt của inox.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S):
  - Thường có mặt với tỷ lệ rất nhỏ, dưới 0.045%. Phốt pho và lưu huỳnh giúp cải thiện tính gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn nếu có tỷ lệ quá cao.

 Ảnh Hưởng Của Thành Phần Hóa Học Đến Tính Chất Của Ống

- Khả Năng Chống Ăn Mòn:
  - Hàm lượng crom cao giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn của inox. Niken và molypden cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo và axit.
- Độ Bền và Độ Dẻo Dai:
  - Niken giúp tăng cường độ bền và độ dẻo dai, làm cho inox có khả năng chịu lực tốt hơn và không dễ bị nứt gãy dưới tác động mạnh.
- Độ Cứng:
  - Carbon và mangan cải thiện độ cứng của inox, làm cho nó có khả năng chịu mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, hàm lượng carbon quá cao có thể làm giảm độ dẻo dai.
- Khả Năng Gia Công:
  - Silic và mangan giúp cải thiện tính gia công của inox, làm cho quá trình cắt, uốn và hàn dễ dàng hơn. Phốt pho và lưu huỳnh cũng đóng góp vào khả năng gia công nhưng cần được kiểm soát ở mức độ thấp để không làm giảm tính chất cơ học.
- Khả Năng Chịu Nhiệt:
  - Crom và silic tăng cường khả năng chịu nhiệt của inox, làm cho nó không dễ bị biến dạng hay hỏng hóc ở nhiệt độ cao.
 
Thành phần hóa học của ống inox đúc là yếu tố quan trọng quyết định đến các tính chất cơ học và hóa học của sản phẩm. Việc kiểm soát tỉ lệ các nguyên tố trong quá trình sản xuất giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng của ống inox trong các ứng dụng khác nhau. Hiểu rõ về thành phần hóa học giúp người dùng lựa chọn được loại ống inox phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng cụ thể.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

3. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Inox Đúc

 1. Tiêu Chuẩn ASTM A312

Tiêu chuẩn ASTM A312 là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép không gỉ Austenitic hàn và đúc. Đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của tiêu chuẩn này:
- Phạm Vi Áp Dụng: ASTM A312 quy định các yêu cầu cho ống thép không gỉ Austenitic hàn và đúc, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và áp suất cao.
- Vật Liệu: Ống phải được làm từ các loại thép không gỉ Austenitic như 304, 304L, 316, 316L.
- Kích Thước Và Dung Sai: Quy định kích thước danh nghĩa, độ dày thành ống, dung sai chiều dài, đường kính trong và ngoài.
- Yêu Cầu Về Cơ Tính: Yêu cầu độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống.
- Phương Pháp Thử Nghiệm: Bao gồm thử nghiệm kéo, thử nghiệm áp lực và kiểm tra không phá hủy (NDT) để đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của ống.
- Yêu Cầu Về Xử Lý Nhiệt: Ống phải được xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn và loại bỏ ứng suất dư.
 

 2. Tiêu Chuẩn ASTM A358

Tiêu chuẩn ASTM A358 quy định cho ống thép không gỉ Austenitic hàn điện với các đường kính lớn. Đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của tiêu chuẩn này:
- Phạm Vi Áp Dụng: ASTM A358 dành cho ống thép không gỉ Austenitic hàn điện có đường kính lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kích thước lớn và chịu áp lực.
- Vật Liệu: Sử dụng các loại thép không gỉ Austenitic như 304, 304L, 316, 316L.
- Kích Thước Và Dung Sai: Đường kính lớn, độ dày thành ống và dung sai được quy định chi tiết.
- Yêu Cầu Về Cơ Tính: Độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống.
- Phương Pháp Thử Nghiệm: Thử nghiệm kéo, thử nghiệm áp lực, và các thử nghiệm không phá hủy (NDT) cần thiết để đảm bảo chất lượng.
- Yêu Cầu Về Xử Lý Nhiệt: Ống cần được xử lý nhiệt đúng cách để đảm bảo các đặc tính cơ học và loại bỏ ứng suất dư.
 

 3. Tiêu Chuẩn ASTM A778

Tiêu chuẩn ASTM A778 quy định cho ống thép không gỉ Austenitic hàn không qua xử lý nhiệt. Đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của tiêu chuẩn này:
- Phạm Vi Áp Dụng: ASTM A778 áp dụng cho ống thép không gỉ Austenitic hàn không qua xử lý nhiệt, thường sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chất cơ học cao.
- Vật Liệu: Thép không gỉ Austenitic như 304, 304L, 316, 316L.
- Kích Thước Và Dung Sai: Quy định về kích thước danh nghĩa, độ dày thành ống và dung sai.
- Yêu Cầu Về Cơ Tính: Mặc dù không yêu cầu xử lý nhiệt, nhưng ống vẫn cần đáp ứng các yêu cầu cơ tính nhất định.
- Phương Pháp Thử Nghiệm: Bao gồm các thử nghiệm cơ học cơ bản và kiểm tra không phá hủy (NDT) để đảm bảo chất lượng.
- Ứng Dụng: Thường dùng trong các hệ thống đường ống không chịu áp lực cao hoặc không yêu cầu xử lý nhiệt.
 

 4. Tiêu Chuẩn B36.19 và B36.10

Tiêu chuẩn B36.19 và B36.10 quy định kích thước và các yêu cầu chung cho ống thép không gỉ. Đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của tiêu chuẩn này:
- Phạm Vi Áp Dụng: B36.19 dành cho ống thép không gỉ, trong khi B36.10 chủ yếu áp dụng cho ống thép carbon và thép hợp kim.
- Kích Thước Danh Nghĩa (NPS): Quy định kích thước danh nghĩa của ống, thường được đo bằng inch và dùng cho cả tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- Độ Dày Thành Ống (Schedule): Các chỉ số danh nghĩa về độ dày thành ống, được gọi là "Schedule" (Sch.), ví dụ Sch.10, Sch.40.
- Dung Sai Kích Thước: Quy định về dung sai kích thước, bao gồm dung sai đường kính, độ dày thành và chiều dài.
- Yêu Cầu Về Cơ Tính: Mặc dù tiêu chuẩn chính là về kích thước, các yêu cầu về cơ tính cũng được đề cập để đảm bảo chất lượng ống.
- Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí đến các công trình xây dựng và nhà máy sản xuất.
 
Với những tiêu chuẩn kỹ thuật trên, ống inox đúc được sản xuất đảm bảo đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, độ bền và tính an toàn, phục vụ tốt cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

4. Quy Cách Đường Kính Ống Inox Đúc

 Các Kích Thước Đường Kính Phổ Biến

Ống inox đúc có nhiều kích thước đường kính khác nhau để phù hợp với các yêu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Dưới đây là một số kích thước đường kính phổ biến:
- Đường kính nhỏ: Thường từ 1/8 inch (3.18 mm) đến 2 inch (50.8 mm). Các kích thước này thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ hơn, chẳng hạn như các hệ thống dẫn nước và các thiết bị y tế.
- Đường kính trung bình: Từ 2 inch (50.8 mm) đến 12 inch (304.8 mm). Những kích thước này phổ biến trong các hệ thống ống dẫn công nghiệp và xây dựng.
- Đường kính lớn: Trên 12 inch (304.8 mm). Ống inox đúc có đường kính lớn thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu khí, các công trình xây dựng lớn, và các nhà máy chế biến công nghiệp.

 Đường Kính Danh Nghĩa và Thực Tế

Đường kính danh nghĩa (NPS - Nominal Pipe Size) và đường kính thực tế là hai thông số quan trọng khi lựa chọn ống inox đúc. 
- Đường kính danh nghĩa (NPS):
  - Đây là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng để chỉ định ống trong hệ thống Bắc Mỹ.
  - Đường kính danh nghĩa không phải là đường kính thực tế của ống, mà là một chỉ số để xác định các kích thước của ống.
  - Ví dụ: NPS 1 inch có đường kính thực tế khác nhau tùy thuộc vào độ dày của ống (Schedule).
- Đường kính thực tế:
  - Đây là kích thước đo thực tế của đường kính bên ngoài hoặc bên trong của ống.
  - Đường kính ngoài (OD - Outside Diameter) và đường kính trong (ID - Inside Diameter) được sử dụng để đo kích thước thực tế của ống.
  - Ví dụ: Một ống có NPS 1 inch thường có đường kính ngoài thực tế khoảng 1.315 inch (33.4 mm), tuy nhiên, đường kính trong sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ dày thành ống (Schedule).
 

 Các Độ Dày Thành Ống (Schedule)

Độ dày thành ống (Schedule) cũng là yếu tố quan trọng khi xác định kích thước của ống inox đúc. Dưới đây là một số mức độ dày phổ biến:
- Schedule 10 (Sch. 10): Độ dày thành ống tương đối mỏng, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu áp lực cao.
- Schedule 40 (Sch. 40): Độ dày thành ống tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- Schedule 80 (Sch. 80): Độ dày thành ống dày hơn, được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu áp lực cao hơn.
- Schedule 160 (Sch. 160): Độ dày thành ống rất dày, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu khí và các ứng dụng yêu cầu chịu áp lực rất cao.
 

 Bảng Kích Thước Tham Khảo

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3

Ống đúc inox

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

Ống đúc Inox DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

Ống đúc Inox DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

Ống đúc Inox DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

Ống đúc Inox DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

Ống đúc Inox DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

Ống đúc Inox DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

Ống đúc Inox DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

Ống đúc Inox DN300 Phi 325

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

Ống đúc Inox DN400 phi 406

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

Ống đúc Inox   DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

Ống đúc Inox  DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

Ống đúc Inox DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

 

 Lưu Ý Khi Lựa Chọn Đường Kính Ống
 
- Xác định đúng nhu cầu sử dụng: Đường kính và độ dày thành ống cần phù hợp với yêu cầu chịu áp lực và ứng dụng cụ thể.
- Tham khảo tư vấn từ chuyên gia: Nhận tư vấn từ các chuyên gia và nhà cung cấp để chọn được loại ống phù hợp nhất với công trình và ngân sách.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo rằng ống inox đúc được cung cấp bởi nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
 
Với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về các quy cách đường kính ống inox đúc và cách lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

5. Quy Cách Độ Dày Thành Ống Inox Đúc

 Các Độ Dày Phổ Biến

Độ dày thành ống inox đúc, được gọi là "Schedule" (Sch.), là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng chịu áp lực và ứng dụng của ống. Dưới đây là các độ dày phổ biến:
- Schedule 5 (Sch. 5): Độ dày rất mỏng, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu áp lực cao, như trong hệ thống thoát nước hoặc các ứng dụng phi công nghiệp.
- Schedule 10 (Sch. 10): Độ dày mỏng, phù hợp cho các hệ thống dẫn nước, dẫn khí và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.
- Schedule 20 (Sch. 20): Độ dày vừa phải, sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí và các chất lỏng không gây ăn mòn mạnh.
- Schedule 40 (Sch. 40): Độ dày trung bình, là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng, và cơ khí, bao gồm cả hệ thống chịu áp lực.
- Schedule 80 (Sch. 80): Độ dày dày hơn, được sử dụng trong các hệ thống chịu áp lực cao, ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, và hệ thống hơi nước.
- Schedule 160 (Sch. 160): Độ dày rất dày, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt chịu áp lực rất cao, như trong ngành công nghiệp nặng và hệ thống đường ống sâu dưới lòng đất.
 

 Ảnh Hưởng Của Độ Dày Đến Ứng Dụng

- Khả năng chịu áp lực:
  - Ống có độ dày lớn (Sch. 80, Sch. 160) có khả năng chịu áp lực cao hơn, thích hợp cho các hệ thống dẫn hơi, dầu khí, và các chất lỏng có áp lực lớn.
  - Đối với các ứng dụng có áp lực thấp, ống có độ dày mỏng (Sch. 5, Sch. 10) thường đủ để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, đồng thời giúp giảm chi phí.
 
- Khả năng chống ăn mòn:
  - Ống inox có độ dày lớn cung cấp lớp bảo vệ dày hơn chống lại sự ăn mòn từ môi trường, hóa chất, và nước biển, do đó kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
  - Trong các môi trường ít ăn mòn, độ dày mỏng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt mà không làm tăng chi phí không cần thiết.
 
- Khả năng gia công và lắp đặt:
  - Ống có độ dày mỏng dễ dàng hơn trong việc gia công, uốn cong, và hàn nối, phù hợp cho các dự án cần tốc độ thi công nhanh và độ phức tạp cao.
  - Ống có độ dày lớn cần thiết bị và kỹ thuật gia công chuyên dụng hơn, nhưng đảm bảo độ bền và an toàn trong các hệ thống có yêu cầu kỹ thuật cao.
 
- Trọng lượng và vận chuyển:
  - Ống có độ dày mỏng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí vận hành.
  - Ống có độ dày lớn nặng hơn, đòi hỏi thiết bị nâng hạ và vận chuyển chuyên dụng, nhưng mang lại độ ổn định và an toàn cao.
 

 Bảng Tham Khảo Độ Dày Thành Ống

 
quy cách ống đúc inox
 Lưu Ý Khi Lựa Chọn Độ Dày Thành Ống
 
- Xác định áp lực và môi trường sử dụng: Lựa chọn độ dày thành ống dựa trên yêu cầu áp lực và môi trường hoạt động cụ thể của dự án.
- Tham khảo tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo rằng ống được chọn đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan như ASTM A312, A358, A778, B36.19, và B36.10.
- Tư vấn từ chuyên gia và nhà cung cấp: Tham khảo ý kiến từ chuyên gia và chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết.
 
Với các thông tin chi tiết về quy cách độ dày thành ống inox đúc, bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng và đảm bảo hiệu quả lâu dài cho công trình của mình.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

6. Quy Cách Chiều Dài Ống Inox Đúc

 Chiều Dài Tiêu Chuẩn

Ống inox đúc thường được sản xuất với các chiều dài tiêu chuẩn để thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của hầu hết các dự án. Các chiều dài tiêu chuẩn bao gồm:
- 6 mét (20 feet): Đây là chiều dài phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
- 12 mét (40 feet): Chiều dài này thích hợp cho các dự án yêu cầu ít mối nối hơn, giúp giảm thiểu các điểm yếu tiềm tàng và tiết kiệm chi phí lắp đặt.

 Chiều Dài Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu

Trong một số trường hợp đặc biệt, khách hàng có thể yêu cầu các chiều dài ống khác với tiêu chuẩn để phù hợp hơn với thiết kế và nhu cầu cụ thể của dự án. Các tùy chọn chiều dài tùy chỉnh có thể bao gồm:
- Đoạn ngắn (dưới 6 mét): Được sử dụng cho các ứng dụng đặc thù, nơi không gian lắp đặt bị hạn chế hoặc cần các đoạn ống ngắn cho các chi tiết kỹ thuật.
- Đoạn dài (trên 12 mét): Trong một số trường hợp, các dự án đặc biệt có thể yêu cầu các đoạn ống dài hơn để giảm thiểu số lượng mối nối và tăng cường tính liền mạch của hệ thống.
 
 Lợi Ích Của Chiều Dài Tùy Chỉnh
- Giảm số lượng mối nối: Sử dụng các đoạn ống dài hơn tiêu chuẩn giúp giảm số lượng mối nối, từ đó giảm nguy cơ rò rỉ và cải thiện độ bền của hệ thống.
- Tối ưu hóa chi phí lắp đặt: Việc lựa chọn chiều dài phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí lắp đặt, giảm thiểu chi phí hàn nối và kiểm tra mối nối.
- Phù hợp với thiết kế đặc biệt: Các dự án có yêu cầu thiết kế đặc biệt có thể yêu cầu các chiều dài tùy chỉnh để đáp ứng tốt nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu vận hành.
 
 Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Lựa Chọn Chiều Dài
- Đặc điểm kỹ thuật của dự án: Xác định chiều dài ống cần thiết dựa trên thiết kế và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
- Khả năng vận chuyển và lắp đặt: Xem xét khả năng vận chuyển và lắp đặt để lựa chọn chiều dài ống phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thi công.
- Chi phí và thời gian: So sánh chi phí và thời gian sản xuất giữa việc sử dụng chiều dài tiêu chuẩn và chiều dài tùy chỉnh để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
 
 Lưu Ý Khi Đặt Hàng Ống Inox Đúc Với Chiều Dài Tùy Chỉnh
- Liên hệ nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo rằng bạn làm việc với các nhà cung cấp uy tín có khả năng sản xuất và cung cấp ống inox đúc theo các chiều dài tùy chỉnh một cách chính xác và kịp thời.
- Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo rằng ống inox đúc được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, ASME, để đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Thảo luận chi tiết yêu cầu kỹ thuật: Cung cấp chi tiết các yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng để nhà cung cấp có thể tư vấn và sản xuất sản phẩm phù hợp nhất.
 
Việc hiểu rõ quy cách chiều dài của ống inox đúc sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa chi phí.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

7. Quy Cách Trọng Lượng Ống Inox Đúc

 Cách Tính Trọng Lượng Ống Inox Đúc

Trọng lượng của ống inox đúc được tính dựa trên kích thước và độ dày của ống. Công thức tính trọng lượng của ống thép không gỉ như sau:
 
Trọng lượng (kg)=[(Đường kính ngoài - Độ dày) x Độ dày x Chiều dài x 0.02491]
 
Trong đó:
- Đường kính ngoài (OD): Đường kính bên ngoài của ống, đơn vị là mm.
- Độ dày (T): Độ dày thành ống, đơn vị là mm.
- Chiều dài (L): Chiều dài của ống, đơn vị là mét.
- 0.02491: Hệ số chuyển đổi từ thể tích sang trọng lượng đối với thép không gỉ, đơn vị là kg/cm³.
 

 Cách Sử Dụng Bảng Tra Trọng Lượng

1. Xác Định Kích Thước Ống: Xác định đường kính ngoài và độ dày của ống inox đúc mà bạn cần sử dụng.
2. Tra Cứu Trọng Lượng: Sử dụng bảng trên để tra cứu trọng lượng trên mét tương ứng với kích thước đã xác định.
3. Tính Trọng Lượng Tổng: Nhân trọng lượng trên mét với chiều dài ống thực tế để tính trọng lượng tổng của ống.

 Ảnh Hưởng Của Trọng Lượng Đến Ứng Dụng

- Vận Chuyển và Lắp Đặt: Trọng lượng của ống inox đúc ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển và lắp đặt. Ống nhẹ hơn sẽ dễ dàng vận chuyển và lắp đặt hơn.
- Tính Toán Kết Cấu: Trong các ứng dụng kỹ thuật, trọng lượng của ống là yếu tố quan trọng trong việc tính toán kết cấu và chịu tải của hệ thống.
- Chi Phí Sản Xuất và Nguyên Vật Liệu: Trọng lượng cũng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lượng nguyên vật liệu sử dụng. Các ống có trọng lượng lớn hơn thường có chi phí sản xuất cao hơn.
 
 Lưu Ý Khi Tính Toán Trọng Lượng
- Độ Chính Xác Của Kích Thước: Đảm bảo đo đạc chính xác đường kính ngoài và độ dày của ống để tính toán trọng lượng đúng.
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: Trọng lượng ống có thể thay đổi dựa trên tiêu chuẩn sản xuất và chất liệu thép không gỉ cụ thể.
- Sự Biến Đổi Trong Sản Xuất: Một số biến đổi nhỏ trong quá trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của ống. Nên xem xét dung sai cho phép khi tính toán.
 
Việc hiểu rõ quy cách trọng lượng của ống inox đúc sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa chi phí cho dự án của mình.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

 8. Quy Cách Bề Mặt Ống Inox Đúc

 
 Bề Mặt BA (Bright Annealed)
- Mô tả: Bề mặt BA có độ bóng sáng như gương, được tạo ra bằng cách ủ sáng sau khi cán nguội.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các thiết bị gia dụng, gương nhỏ, dụng cụ nhà bếp, và các vật dụng yêu cầu bề mặt sáng bóng.
 
 Bề Mặt HL (Hairline)
- Mô tả: Bề mặt HL có hoa văn sọc (trầy xước) tạo ra bằng máy đánh bóng với miếng đánh bóng số 4, tạo nên những đường sọc mịn trên bề mặt.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nội thất và ngoại thất, cửa và khung cửa, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
 
 Bề Mặt No.2B
- Mô tả: Bề mặt No.2B được gia công nhẵn trên nền mặt số 2D, có độ bóng trung bình và không quá sáng.
- Ứng dụng: Đây là bề mặt tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng, từ các thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, đến các công trình xây dựng, nhờ vào khả năng kết hợp tính chất cơ lý tốt và thẩm mỹ.
 
 Bề Mặt No.1
- Mô tả: Bề mặt No.1 được làm sạch hóa học và ủ sau khi cán nóng, có bề mặt thô và màu xám.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các bồn chứa và dụng cụ công nghiệp, đặc biệt trong ngành hóa chất và xây dựng, nơi không yêu cầu độ bóng cao.
 
 Bề Mặt No.4
- Mô tả: Bề mặt No.4 được đánh bóng với mật độ 150 – 180 grit, có màu trắng bạc và độ bóng mịn.
- Ứng dụng: Phù hợp cho bồn tắm, trang trí nội ngoại thất các tòa nhà, công nghiệp chế biến thực phẩm, và các ứng dụng yêu cầu bề mặt mịn và sáng.
 

 Ứng Dụng Của Từng Loại Bề Mặt

- Bề Mặt BA:
  - Gia dụng: Tủ lạnh, lò vi sóng, nồi cơm điện.
  - Trang trí: Các bề mặt trang trí nội thất cao cấp.
 
- Bề Mặt HL:
  - Kiến trúc: Cửa ra vào, tấm ốp tường.
  - Nội thất: Bàn, ghế, tủ kệ.
 
- Bề Mặt No.2B:
  - Y tế: Thiết bị y tế, bàn mổ.
  - Thực phẩm: Bồn chứa, bàn chế biến.
 
- Bề Mặt No.1:
  - Hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp.
  - Xây dựng: Cột, dầm chịu lực.
 
- Bề Mặt No.4:
  - Nội thất: Bồn tắm, các thiết bị vệ sinh.
  - Thực phẩm: Dụng cụ chế biến thực phẩm, bề mặt làm việc trong nhà bếp công nghiệp.
Việc lựa chọn bề mặt phù hợp cho ống inox đúc sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và thẩm mỹ của sản phẩm trong các ứng dụng cụ thể. Mỗi loại bề mặt có những ưu điểm riêng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của từng ngành công nghiệp.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

 9. Các Loại Ống Inox Đúc Theo Vật Liệu

 
Trong ngành công nghiệp, có một số loại vật liệu inox phổ biến được sử dụng cho việc sản xuất ống đúc, mỗi loại đều có các tính chất riêng biệt và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là hai loại chính:
 

 Ống Inox 304 và 304L

- Inox 304:
  - Thành phần: Chứa khoảng 18% crom và 8% nickel.
  - Đặc điểm: Được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và ăn mòn thông thường. Khả năng hàn tốt và dễ gia công.
  - Ứng dụng: Phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, thiết bị gia dụng, và các công trình xây dựng. Được sử dụng nhiều trong các bộ phận như bồn chứa, ống dẫn và phụ kiện y tế.
 
- Inox 304L:
  - Thành phần: Là phiên bản "low carbon" của 304, có lượng carbon thấp hơn.
  - Đặc điểm: Giảm nguy cơ hiện tượng oxi hóa nhiệt độ cao và ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbua crom tại vùng hàn. Điều này làm cho 304L trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàn.
  - Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng y tế, thực phẩm và những nơi yêu cầu khả năng hàn tốt. Cũng được dùng trong các hệ thống ống nước, hệ thống xử lý nước thải và các công trình xây dựng.

 Ống Inox 316 và 316L

- Inox 316:
  - Thành phần: Chứa khoảng 18% crom, 10% nickel và thêm 2-3% molypdenum.
  - Đặc điểm: Molypdenum tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và hóa chất mạnh. Độ bền và độ cứng cao hơn so với inox 304.
  - Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, hàng hải, và dầu khí. Thích hợp cho các thiết bị và bồn chứa trong môi trường ăn mòn mạnh.
 
- Inox 316L:
  - Thành phần: Là phiên bản "low carbon" của 316, giảm nguy cơ hiện tượng oxi hóa và kết tủa tại vùng hàn.
  - Đặc điểm: Tương tự như inox 316, nhưng có khả năng hàn tốt hơn và giảm nguy cơ ăn mòn tại các mối hàn. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hàn liên tục và khả năng chống ăn mòn cao.
  - Ứng dụng: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao như y tế, dược phẩm, và thực phẩm. Cũng được sử dụng trong các hệ thống đường ống, thiết bị hàng hải và các công trình ngoài khơi.
 
Các loại ống inox đúc như 304, 304L, 316 và 316L đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhiều môi trường và yêu cầu khác nhau. Việc chọn lựa loại vật liệu phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Hiểu rõ về các loại vật liệu này giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất cho các ứng dụng của mình.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

 10. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox Đúc

 
Quy trình sản xuất ống inox đúc là một quy trình phức tạp và cần sự chính xác cao để đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Dưới đây là một số bước quan trọng trong quy trình sản xuất:
1. Chuẩn bị Nguyên Liệu: Sản xuất ống inox đúc bắt đầu với việc chuẩn bị nguyên liệu, bao gồm tấm inox và các vật liệu khác như hợp kim, carbon, và molypdenum nếu cần.
2. Định Hình Ống: Nguyên liệu được định hình thành các ống dài và thẳng qua các quy trình như cán nóng, cán lạnh, và rèn.
3. Đúc Ống: Quá trình đúc tiếp tục bằng cách sử dụng khuôn đúc. Nguyên liệu được đưa vào khuôn và định hình theo khuôn để tạo ra hình dạng và kích thước cuối cùng của ống.
4. Tẩy Các Chất Gỉ: Sau quá trình đúc, ống được tẩy rửa để loại bỏ các chất gỉ hoặc bụi bẩn còn tồn đọng trên bề mặt.
5. Gia Công Bổ Sung (Nếu Cần): Trong một số trường hợp, ống có thể cần qua các bước gia công bổ sung như cắt, mài, hoặc rèn lại để đạt được kích thước hoặc hình dạng cuối cùng.
6. Kiểm Tra Chất Lượng: Mỗi ống được kiểm tra chất lượng cẩn thận để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền, và kiểm tra bề mặt.
7. Bao Bì và Giao Hàng: Cuối cùng, các ống được bao bì và đóng gói đúng cách trước khi giao hàng đến khách hàng. Đảm bảo rằng sản phẩm được vận chuyển an toàn và không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
Quy trình sản xuất ống inox đúc đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát chất lượng từng bước để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về độ chính xác và độ bền.
 
 
 
quy cách ống inox đúc
 

 11. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Inox Đúc

 
Ống inox đúc là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội về độ bền, chịu nhiệt, và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của ống inox đúc:
 
1. Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Trong các nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống, ống inox đúc được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn nước, hệ thống chất lỏng và các thiết bị liên quan. Đặc tính không gỉ và khả năng chịu nhiệt của inox giúp đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
 
2. Ngành Xây Dựng và Dầu Khí: Trong ngành xây dựng, ống inox đúc được ứng dụng trong việc xây dựng các hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, và hệ thống cấp dẫn khí. Trong ngành dầu khí, inox được sử dụng cho các ứng dụng chịu áp lực và ăn mòn như ống dẫn dầu và khí.
 
3. Ngành Y Tế và Dược Phẩm: Trong ngành y tế, ống inox đúc được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như ống dẫn máu, dụng cụ phẫu thuật, và các thiết bị y tế khác. Sự an toàn, không gỉ và không gây phản ứng hóa học của inox đảm bảo tính chất lượng của các sản phẩm y tế và dược phẩm.
 
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

 12. So Sánh Ống Inox Đúc Và Ống Inox Hàn

Ống Inox Đúc (Seamless Stainless Steel Pipe):

- Ưu Điểm:
  - Độ Bền Cao: Ống đúc có cấu trúc liền mạch, không có mối hàn, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu áp lực.
  - Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn: Thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt độ và áp suất cao.
  - Độ Chính Xác Cao: Độ dày thành ống đều và chính xác hơn, giúp đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
  
- Nhược Điểm:
  - Chi Phí Cao: Quy trình sản xuất phức tạp hơn, đòi hỏi thiết bị và kỹ thuật cao, dẫn đến giá thành cao hơn so với ống hàn.
  - Kích Thước Giới Hạn: Khó sản xuất các ống có kích thước lớn hơn một cách kinh tế.
 

Ống Inox Hàn (Welded Stainless Steel Pipe):

- Ưu Điểm
  - Chi Phí Thấp Hơn: Quy trình sản xuất đơn giản hơn và ít tốn kém hơn, giúp giảm chi phí sản phẩm.
  - Đa Dạng Về Kích Thước: Dễ dàng sản xuất các ống có kích thước lớn và dài, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong các dự án lớn.
  - Khả Năng Tùy Biến Cao: Dễ dàng điều chỉnh độ dày và kích thước theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  
- Nhược Điểm:
  - Độ Bền Thấp Hơn: Mối hàn là điểm yếu dễ bị ăn mòn và chịu áp lực kém hơn so với ống đúc.
  - Khả Năng Chịu Nhiệt Và Áp Lực Kém Hơn:** Không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
 
 Ứng Dụng Phù Hợp Của Ống Đúc Và Ống Hàn
Ống Inox Đúc:
- Ngành Công Nghiệp Nặng: Sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, và năng lượng hạt nhân, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
- Hệ Thống Ống Dẫn Áp Suất Cao: Thích hợp cho các hệ thống dẫn chất lỏng và khí có áp suất cao, chẳng hạn như hệ thống nồi hơi, hệ thống dẫn dầu và khí.
Ống Inox Hàn:
- Ngành Xây Dựng: Sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí), và cấu trúc thép không gỉ.
- Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành Sản Xuất Ô Tô: Được sử dụng trong sản xuất hệ thống ống xả, khung xe, và các bộ phận khác trong ngành ô tô.
 
Kết luận, ống đúc và ống hàn inox đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau dựa trên yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng. Việc lựa chọn loại ống phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố như độ bền, khả năng chịu áp lực, chi phí và kích thước cần thiết cho từng dự án cụ thể.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 

 13. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Ống Inox Đúc

 
 Chất Lượng Nguyên Liệu Thô
- Nguyên Liệu Đầu Vào: Chất lượng ống inox đúc phụ thuộc lớn vào chất lượng của thép không gỉ sử dụng làm nguyên liệu thô. Thép không gỉ phải có thành phần hóa học đúng chuẩn, không lẫn tạp chất, để đảm bảo tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Hợp Kim Phù Hợp: Các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Nickel (Ni), và Molypden (Mo) phải được kiểm soát chặt chẽ để đạt được các tính chất đặc trưng của inox 304 và các loại inox khác. Việc thiếu hụt hoặc dư thừa các nguyên tố này có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền của ống.
 
 Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Tra Chất Lượng
- Công Nghệ Sản Xuất Hiện Đại: Sử dụng công nghệ đúc liên tục hoặc đúc ly tâm tiên tiến để đảm bảo chất lượng và đồng nhất của sản phẩm. Quy trình đúc hiện đại giúp giảm thiểu khuyết tật, cải thiện cấu trúc hạt và tăng cường tính chất cơ lý của ống inox.
- Kiểm Soát Nhiệt Độ: Quá trình nung chảy và đúc thép không gỉ yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác để tránh sự hình thành các khuyết tật như rỗ khí, nứt gãy hay phân lớp. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Xử Lý Nhiệt Sau Đúc: Thực hiện các quy trình xử lý nhiệt sau đúc như ủ hoặc tôi để cải thiện cấu trúc hạt, giảm ứng suất bên trong và tăng cường các tính chất cơ lý của ống inox.
- Kiểm Tra Chất Lượng: Các bài kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra từ tính, kiểm tra thẩm thấu và kiểm tra tia X được sử dụng để phát hiện các khuyết tật ẩn bên trong ống. Kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, độ dẻo và các tính chất cơ lý khác cũng cần được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế.
 
 Kiểm Soát Quy Trình và Chất Lượng
- Quy Trình Sản Xuất Chặt Chẽ: Mọi khâu trong quy trình sản xuất từ chuẩn bị nguyên liệu, đúc, xử lý nhiệt, gia công bề mặt đến kiểm tra cuối cùng đều phải được thực hiện theo các quy trình chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Nhân Sự Kỹ Thuật Cao: Đội ngũ kỹ thuật và công nhân lành nghề có kiến thức sâu rộng về thép không gỉ và quy trình đúc là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Công Cụ và Thiết Bị Kiểm Tra: Sử dụng các công cụ và thiết bị kiểm tra hiện đại, có độ chính xác cao để phát hiện và loại bỏ kịp thời các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
 
Kết luận, chất lượng ống inox đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố từ chất lượng nguyên liệu thô, quy trình sản xuất, đến kiểm tra chất lượng. Sự kiểm soát chặt chẽ ở mọi khâu là cần thiết để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng trong các ngành công nghiệp.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

 14. Hướng Dẫn Lựa Chọn Ống Inox Đúc Phù Hợp

 Tiêu Chí Chọn Ống Inox Đúc Theo Nhu Cầu

- Mục Đích Sử Dụng:
  - Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống: Lựa chọn ống inox 304 hoặc 316 vì chúng có khả năng chống ăn mòn cao và an toàn cho sức khỏe, dễ vệ sinh.
  - Ngành Xây Dựng và Dầu Khí: Sử dụng ống inox có độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, như ống inox 316.
  - Ngành Y Tế và Dược Phẩm: Chọn ống inox 304L hoặc 316L với khả năng chống gỉ tốt, không phản ứng với các chất hóa học và dễ vệ sinh.
  - Ngành Ô Tô và Vận Tải: Dùng ống inox 304 cho các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
 
- Kích Thước và Độ Dày:
  - Kích Thước Đường Kính: Chọn đường kính ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Các đường kính phổ biến như DN15, DN25, DN50, DN100.
  - Độ Dày Thành Ống:** Tùy theo áp suất và ứng dụng cụ thể, chọn độ dày thành ống thích hợp. Các độ dày phổ biến bao gồm 1mm, 2mm, 3mm.
 
- Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật:
  - Tiêu Chuẩn ASTM: Chọn ống inox đúc theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A312, ASTM A358, ASTM A778, đảm bảo tính chất cơ lý và độ an toàn cao.
 

 Lưu Ý Khi Chọn Mua Ống Inox Đúc

- Xác Định Nhà Cung Cấp Uy Tín:
  - Chọn nhà cung cấp có uy tín, kinh nghiệm lâu năm trong ngành. Xem xét các đánh giá từ khách hàng cũ và tham khảo ý kiến chuyên gia.
  - Kiểm tra giấy chứng nhận chất lượng (COA), giấy chứng nhận xuất xứ (CO), và các chứng từ liên quan.
 
- Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm:
  - Yêu cầu xem mẫu sản phẩm trước khi mua. Kiểm tra bề mặt ống, độ bóng, không có vết nứt, gỉ sét hoặc khuyết tật.
  - Thực hiện các kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm, kiểm tra từ tính để đảm bảo chất lượng.
 
- Giá Cả Hợp Lý:
  - So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Đừng chỉ chọn giá thấp nhất mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
  - Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá như kích thước, độ dày, xuất xứ, và tiêu chuẩn kỹ thuật.
 
- Dịch Vụ Hậu Mãi:
  - Chọn nhà cung cấp có dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
  - Kiểm tra chính sách bảo hành, đổi trả hàng của nhà cung cấp.
 
- Tham Khảo Tư Vấn Chuyên Gia:
  - Nhờ sự tư vấn của các chuyên gia trong ngành để chọn loại ống inox đúc phù hợp với nhu cầu và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
 
Lựa chọn ống inox đúc phù hợp là quá trình cần nhiều xem xét và đánh giá kỹ lưỡng. Đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về sản phẩm, nhà cung cấp và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để có quyết định đúng đắn, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của bạn.
 
 
quy cách ống inox đúc
 

 15. Tại Sao Chọn Mua Ống Inox Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

 1. Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo

- Nguyên Liệu Cao Cấp:
  - Thép Trường Thịnh Phát sử dụng nguyên liệu inox chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Quy Trình Sản Xuất Hiện Đại:
  - Với dây chuyền sản xuất tiên tiến, các sản phẩm ống inox của công ty được chế tạo chính xác, bề mặt hoàn thiện tốt, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
- Kiểm Định Chất Lượng:
  - Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm trước khi xuất xưởng, đảm bảo không có lỗi kỹ thuật hay hư hỏng.
 

 2. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp

- Tư Vấn Kỹ Thuật:
  - Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm của Thép Trường Thịnh Phát sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể, đảm bảo tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.
- Chính Sách Bảo Hành:
  - Công ty cung cấp chế độ bảo hành rõ ràng và minh bạch, cam kết bảo hành sản phẩm trong thời gian dài, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
- Hỗ Trợ Sau Bán Hàng:
  - Thép Trường Thịnh Phát không chỉ bán hàng mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng, cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
 

 3. Giá Cả Cạnh Tranh

- Giá Thành Hợp Lý:
  - Với quy mô lớn và quy trình sản xuất hiệu quả, Thép Trường Thịnh Phát luôn đưa ra mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Chính Sách Chiết Khấu:
  - Công ty thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn, hợp đồng dài hạn, hoặc khách hàng thân thiết.
 

 4. Đa Dạng Sản Phẩm

- Chủng Loại Phong Phú:
  - Thép Trường Thịnh Phát cung cấp nhiều loại ống inox với kích thước, độ dày và bề mặt hoàn thiện khác nhau, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau như xây dựng, thực phẩm, y tế, dầu khí, ô tô, v.v.
- Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu:
  - Ngoài các sản phẩm tiêu chuẩn, công ty còn nhận sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng và khắt khe nhất.
 

 5. Giao Hàng Nhanh Chóng

- Hệ Thống Kho Hàng Lớn:
  - Thép Trường Thịnh Phát có hệ thống kho hàng rộng lớn, luôn sẵn có hàng tồn kho đáp ứng nhu cầu đặt hàng nhanh của khách hàng.
- Dịch Vụ Vận Chuyển Uy Tín:
  - Công ty hợp tác với các đối tác vận chuyển uy tín, đảm bảo giao hàng đúng hẹn, an toàn và nhanh chóng đến mọi miền đất nước.
 

 6. Uy Tín Và Kinh Nghiệm

- Kinh Nghiệm Lâu Năm:
  - Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh inox, Thép Trường Thịnh Phát đã khẳng định uy tín và chất lượng dịch vụ trên thị trường, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
- Đối Tác Đáng Tin Cậy:
  - Công ty là đối tác cung cấp ống inox cho nhiều dự án lớn và các doanh nghiệp uy tín, chứng minh năng lực và độ tin cậy trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
 
Chọn mua ống inox tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát là sự lựa chọn thông minh cho những ai cần sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh. Với sự cam kết về chất lượng, dịch vụ hỗ trợ tận tâm và uy tín đã được khẳng định, Thép Trường Thịnh Phát xứng đáng là đối tác tin cậy của bạn.
 
 
quy cách ống inox đúc
 
 
 

16. Sản Phẩm Inox Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp

Dưới đây là một số sản phẩm inox 304 mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp:
 
1. Ống đúc Inox 304: Cung cấp ống đúc inox 304 có độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
2. Tấm Inox 304: Cung cấp tấm inox 304 với độ bóng và độ dày khác nhau, từ các tấm sáng bóng cho đến các tấm không bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong sản xuất và xây dựng.
 
3. Ống hàn Inox 304: Được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho việc sử dụng trong lắp đặt và xây dựng.
 
4. Phụ kiện ống Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như măng sông, khuôn đúc, kẹp ống, van, nắp ống, vv. đều được sản xuất từ inox 304, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao.
 
5. Dây Inox 304: Cung cấp dây inox 304 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho việc gia công và sản xuất các sản phẩm cần đến vật liệu inox.
 
6. Phụ kiện trang trí Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như thanh la, đinh tán, ốc vít, tấm la, vv. được sản xuất từ inox 304, phục vụ cho việc trang trí nội thất và ngoại thất.
 
7. Ống Inox 304 vuông và chữ nhật: Cung cấp các loại ống inox 304 có dạng vuông và chữ nhật, phục vụ cho việc sản xuất và lắp đặt các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
 
Đây chỉ là một số sản phẩm chính mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp từ inox 304. Công ty còn có thể cung cấp các sản phẩm khác theo yêu cầu của khách hàng.
 
0916.415.019