






Quy Cách Ống Inox Đúc: Đầy Đủ, Chi Tiết, Cập Nhật Mới Nhất
- Mã: QCOINOX
- 538
- Đường kính: 10.3mm đến 609.6mm
- Độ dầy: 1.24 đến 50mm
- Chiều dài: 6m-12m
- Tiêu chuẩn: ASTM A312
- Xuất Sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia
- Ứng Dụng: Ống inox đúc được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, y tế, xây dựng và ô tô
Quy cách ống inox đúc là tập hợp các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dày thành, chiều dài và trọng lượng, tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A312, A358, A778 và B36.19. Sản phẩm đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dầu khí và y tế.
1. Giới Thiệu Chung Về Ống Inox Đúc
Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Inox Đúc
Ứng Dụng Rộng Rãi Của Ống Inox Đúc Trong Công Nghiệp
.jpg)
2. Thành Phần Hóa Học Của Ống Inox Đúc
Các Nguyên Tố Chính Cấu Thành Ống Inox Đúc
Ảnh Hưởng Của Thành Phần Hóa Học Đến Tính Chất Của Ống
.jpg)
3. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Inox Đúc
1. Tiêu Chuẩn ASTM A312
2. Tiêu Chuẩn ASTM A358
3. Tiêu Chuẩn ASTM A778
4. Tiêu Chuẩn B36.19 và B36.10
.jpg)
4. Quy Cách Đường Kính Ống Inox Đúc
Các Kích Thước Đường Kính Phổ Biến
Đường Kính Danh Nghĩa và Thực Tế
Các Độ Dày Thành Ống (Schedule)
Bảng Kích Thước Tham Khảo
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3 |
|||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
Ống đúc Inox DN20 Phi 27 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
Ống đúc Inox DN25 Phi 34 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
Ống đúc Inox DN32 Phi 42 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
Ống đúc Inox DN50 Phi 60 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Ống đúc Inox DN65 Phi 76 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Ống đúc Inox DN80 Phi 90 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Ống đúc Inox DN120 Phi 127 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
|
Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Ống đúc Inox DN300 Phi 325 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
Ống đúc Inox DN400 phi 406 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Ống đúc Inox DN450 Phi 457 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Ống đúc Inox DN500 Phi 508 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Ống đúc Inox DN600 Phi 610 |
|||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
.jpg)
5. Quy Cách Độ Dày Thành Ống Inox Đúc
Các Độ Dày Phổ Biến
Ảnh Hưởng Của Độ Dày Đến Ứng Dụng
Bảng Tham Khảo Độ Dày Thành Ống

.jpg)
6. Quy Cách Chiều Dài Ống Inox Đúc
Chiều Dài Tiêu Chuẩn
Chiều Dài Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu
.jpg)
7. Quy Cách Trọng Lượng Ống Inox Đúc
Cách Tính Trọng Lượng Ống Inox Đúc
Cách Sử Dụng Bảng Tra Trọng Lượng
Ảnh Hưởng Của Trọng Lượng Đến Ứng Dụng
.jpg)
8. Quy Cách Bề Mặt Ống Inox Đúc
Ứng Dụng Của Từng Loại Bề Mặt
.jpg)
9. Các Loại Ống Inox Đúc Theo Vật Liệu
Ống Inox 304 và 304L
Ống Inox 316 và 316L
.jpg)
10. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox Đúc
.jpg)
11. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Inox Đúc
.jpg)
12. So Sánh Ống Inox Đúc Và Ống Inox Hàn
Ống Inox Đúc (Seamless Stainless Steel Pipe):
Ống Inox Hàn (Welded Stainless Steel Pipe):
.jpg)
13. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Ống Inox Đúc
.jpg)
14. Hướng Dẫn Lựa Chọn Ống Inox Đúc Phù Hợp
Tiêu Chí Chọn Ống Inox Đúc Theo Nhu Cầu
Lưu Ý Khi Chọn Mua Ống Inox Đúc
.jpg)
15. Tại Sao Chọn Mua Ống Inox Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
1. Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo
2. Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp
3. Giá Cả Cạnh Tranh
4. Đa Dạng Sản Phẩm
5. Giao Hàng Nhanh Chóng
6. Uy Tín Và Kinh Nghiệm
.jpg)