Ống Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá
- Mã: ODINOX304
- 6.224
- Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
- Độ dầy: 1.24 đến 12.7mm
- Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu
- Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ
- Tiêu Chuẩn: ASTM A312/A312M, ASTM A269/A269M, ASTM A358/A358M
- Ứng dụng: Ống đúc inox 304 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.
Ống đúc inox 304 là sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao, thường được sản xuất bằng quy trình đúc nóng từ nguyên liệu inox 304. Với thành phần hóa học cân đối và độ bền cao, ống đúc inox 304 thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như hóa dầu, dược phẩm, thực phẩm, hàng không, xây dựng và nhiều ngành khác. Đặc tính chống ăn mòn, khả năng gia công dễ dàng, độ dẻo cao và khả năng hàn nổi bật là những điểm nổi bật của sản phẩm này.
1. Giới thiệu về ống đúc inox 304:
2. Quy Cách Ống Đúc Inox 304
3. Giá Ống Đúc Inox 304
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống đúc Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN300 Phi 323.9 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
70-100 |
Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN400 phi 406.4 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
70-120 |
Ống đúc Inox DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
70-120 |
4. Thành phần hóa học của inox 304:
5. Ứng dụng của ống đúc inox 304:
6. Đặc điểm kỹ thuật của ống đúc inox 304:
7. Ưu điểm của inox 304:
8. Khả năng chịu nhiệt của inox 304:
9. Tính linh hoạt và tạo hình của inox 304:
10. Tính dẻo của inox 304:
11. Tính hàn của inox 304:
12. Tính chất cơ học của inox 304:
13. Tính vật lý của inox 304:
14. Lựa chọn và sử dụng inox 304 trong công trình:
15. Các loại bề mặt của inox 304:
16. Quy trình sản xuất ống đúc inox 304:
17. Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng và bảo quản inox 304:
18. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Đúc Inox 304 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát