Thép Trường Thịnh Phát
Ống Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá

Ống Đúc Inox 304: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá

  • Mã: ODINOX304
  • 877
  • Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
  • Độ dầy: 1.24 đến 12.7mm
  • Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ
  • Tiêu Chuẩn: ASTM A312/A312M, ASTM A269/A269M, ASTM A358/A358M
  • Ứng dụng: Ống đúc inox 304 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.

Ống đúc inox 304 là sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao, thường được sản xuất bằng quy trình đúc nóng từ nguyên liệu inox 304. Với thành phần hóa học cân đối và độ bền cao, ống đúc inox 304 thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như hóa dầu, dược phẩm, thực phẩm, hàng không, xây dựng và nhiều ngành khác. Đặc tính chống ăn mòn, khả năng gia công dễ dàng, độ dẻo cao và khả năng hàn nổi bật là những điểm nổi bật của sản phẩm này.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu về ống đúc inox 304:

Ống đúc inox 304 là một loại ống thép không gỉ được sản xuất từ hợp kim inox 304, với thành phần chính là 18% crom và 8% niken. Đây là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp do tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng của nó.
 
 1.1. Tính chất của inox 304:
- Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, làm cho nó thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường ẩm ướt và dễ bị ăn mòn.
- Độ bền cao: Với khả năng chịu áp lực và va đập tốt, ống đúc inox 304 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Gia công dễ dàng: Inox 304 dễ dàng được gia công và tạo hình, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm có độ phức tạp cao.
- Khả năng hàn tốt: Loại vật liệu này có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các phần khác một cách dễ dàng và an toàn.
 
 1.2. Vai trò trong ngành công nghiệp:
Ống đúc inox 304 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
- Công nghiệp hóa dầu: Sử dụng cho hệ thống ống dẫn dầu, cột cốt, và các thiết bị liên quan khác.
- Công nghiệp dược phẩm và thực phẩm: Được sử dụng trong việc sản xuất và vận chuyển các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm.
- Hàng không: Đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo dưỡng các máy bay và hệ thống liên quan.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Được sử dụng cho các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, và các công trình công cộng khác.
 
Với tính linh hoạt và tính chất bền bỉ, ống đúc inox 304 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành công nghiệp.
 
 
Ống đúc Inox 304
 
 

2. Quy Cách Ống Đúc Inox 304

 
Quy cách ống đúc inox 304 (stainless steel 304 seamless pipe) bao gồm các thông số kỹ thuật chính như kích thước (đường kính ngoài, độ dày thành ống), độ dài, và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về quy cách của ống đúc inox 304:
 
 1. Kích thước
- Đường kính ngoài (Outer Diameter - OD): Thường từ 1/8 inch (3.175 mm) đến 24 inch (609.6 mm).
- Độ dày thành ống (Wall Thickness): Từ Schedule 5S đến Schedule 160, tương đương với độ dày từ 0.5 mm đến 12.7 mm.
 
Bảng tra kích thước ống đúc inox 304
 
 2. Độ dài (Length)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét  hoặc 12 mét hoặc theo yêu cầu khác
- Độ dài cắt theo yêu cầu: Có thể cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.
 
 3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards)
- Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials):
  - ASTM A312/A312M: Tiêu chuẩn này dành cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn, được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
  - ASTM A213/A213M: Dành cho các ống liền mạch, thép không gỉ, dùng trong nồi hơi, quá nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt.
  - ASTM A269: Áp dụng cho các ống thép không gỉ liền mạch và hàn dùng trong ứng dụng chung.
 
- Tiêu chuẩn EN (European Norms):
  - EN 10216-5: Quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ liền mạch, sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực.
  - EN 10217-7: Dành cho ống thép không gỉ hàn, sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực.
 
- Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards):
  - JIS G3459: Tiêu chuẩn dành cho các ống thép không gỉ dùng cho hệ thống ống nước và các ứng dụng chung.
 
 4. Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Tối thiểu 515 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Tối thiểu 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation)**: Tối thiểu 40%.
 
 5. Kiểm tra chất lượng (Quality Testing)
- Kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT): Bao gồm kiểm tra siêu âm và kiểm tra bằng hạt từ tính.
- Kiểm tra phá hủy (Destructive Testing): Bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng, và kiểm tra độ giãn dài.
 
 6. Ứng dụng (Applications)
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Do khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Công nghiệp y tế: Dùng trong thiết bị y tế và phẫu thuật.
- Công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong các cấu trúc cần độ bền cao và tính thẩm mỹ.
 
 Kết luận
Quy cách của ống đúc inox 304 bao gồm các thông số kỹ thuật về kích thước, độ dài, tiêu chuẩn kỹ thuật, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng. Các tiêu chuẩn như ASTM, EN, JIS và ISO đều quy định chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.
 
ống đúc inox 304
 

3. Giá Ống Đúc Inox 304

 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đúc Inox 304
 
Giá ống đúc inox 304 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính:
 
1. Giá Nguyên Liệu Thô:
   - Giá thép không gỉ: Giá của inox 304 chủ yếu phụ thuộc vào giá thép không gỉ trên thị trường quốc tế. Giá này biến động theo giá của các nguyên liệu chính như nickel, chromium, và molybdenum.
   - Giá nguyên liệu phụ: Các nguyên liệu phụ khác như sắt và carbon cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
 
2. Nhu Cầu Thị Trường:
   - Cầu cao: Khi nhu cầu về ống đúc inox 304 tăng, giá thường sẽ tăng theo do cung cầu không cân bằng.
   - Cầu thấp: Ngược lại, khi nhu cầu giảm, giá có thể giảm để kích thích tiêu thụ.
 
3. Chi Phí Sản Xuất:
   - Công nghệ sản xuất: Chi phí công nghệ và kỹ thuật tiên tiến có thể làm tăng giá thành sản phẩm.
   - Chi phí lao động: Mức lương và chi phí lao động cũng ảnh hưởng đến giá thành sản xuất ống inox.
 
4. Chi Phí Vận Chuyển:
   - Vận chuyển quốc tế: Chi phí vận chuyển từ nhà sản xuất đến các điểm phân phối và bán lẻ ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng của sản phẩm.
   - Vận chuyển nội địa: Chi phí vận chuyển từ kho đến địa điểm của khách hàng cũng là một yếu tố cần xem xét.
 
5. Thuế và Phí:
   - Thuế nhập khẩu: Thuế suất áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu có thể làm tăng giá thành của ống đúc inox 304.
   - Phí bảo vệ môi trường: Các khoản phí liên quan đến bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá thành.
 
6. Chính Sách Kinh Tế và Chính Trị:
   - Chính sách thương mại: Các chính sách thương mại và thuế quan giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến giá thép không gỉ và các sản phẩm từ inox.
   - Biến động kinh tế: Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu có thể ảnh hưởng đến giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
 
7. Tỷ Giá Hối Đoái:
   - Tỷ giá ngoại tệ: Biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và các ngoại tệ chính cũng ảnh hưởng đến giá thành khi nhập khẩu nguyên liệu hoặc sản phẩm.
 
8. Cạnh Tranh Thị Trường:
   - Cạnh tranh nội địa: Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp trong nước có thể làm giảm giá thành sản phẩm.
   - Cạnh tranh quốc tế: Sự cạnh tranh với các nhà cung cấp quốc tế có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng sản phẩm.
 
9. Quy Cách và Chất Lượng Sản Phẩm:
   - Kích thước và độ dày: Quy cách cụ thể về kích thước và độ dày của ống đúc inox 304 cũng ảnh hưởng đến giá thành.
   - Chất lượng và tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn thường đi kèm với giá thành cao hơn.
 
10. Khối Lượng Đặt Hàng:
    - Số lượng đặt hàng lớn: Khi đặt hàng với số lượng lớn, giá thường sẽ được ưu đãi hơn so với đơn hàng nhỏ lẻ.
    - Đơn hàng đặc biệt: Các đơn hàng đặc biệt với yêu cầu riêng về kỹ thuật hoặc chất lượng cũng có thể ảnh hưởng đến giá.
 
Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống đúc inox 304 sẽ giúp doanh nghiệp và khách hàng có thể dự đoán và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả hơn. Để có giá cụ thể và chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá cập nhật và các ưu đãi hiện có.
 
 Bảng Báo Giá Ống Đúc Inox 304
 
Bảng báo giá ống đúc inox 304 có thể thay đổi tùy thuộc vào đường kính, độ dày, chiều dài và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số kích thước phổ biến của ống đúc inox 304:
 

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc Inox DN6 Phi 10.3

Ống đúc inox

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

70-100

Ống đúc Inox DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

70-100

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

70-100

Ống đúc Inox DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

70-100

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

70-100

Ống đúc Inox DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

70-100

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

70-100

Ống đúc Inox DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

60-90

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

60-90

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

60-90

Ống đúc Inox DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

60-90

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

60-90

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

60-90

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

60-90

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

60-90

Ống đúc Inox DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

60-90

Ống đúc Inox DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

60-90

Ống đúc Inox DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

60-90

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

60-90

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

60-90

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

60-90

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

60-90

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

60-90

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

60-90

Ống đúc Inox DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

60-90

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

60-90

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

60-90

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

60-90

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

60-90

Ống đúc Inox DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

60-90

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

60-90

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

60-90

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

60-90

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

60-90

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

60-90

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

60-90

Ống đúc Inox DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

60-90

Ống đúc Inox DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

60-90

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

60-90

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

60-90

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

60-90

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

60-90

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

60-90

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

60-90

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

60-90

Ống đúc Inox DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

60-90

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

60-90

Ống đúc Inox DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

60-90

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

60-90

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

60-90

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

60-90

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

60-90

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

60-90

Ống đúc Inox DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

60-90

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

60-90

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

60-90

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

60-90

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

60-90

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

60-90

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

60-90

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

60-90

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

60-90

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

60-90

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

60-90

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

60-90

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

60-90

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

60-90

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

60-90

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

60-90

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

60-90

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

60-90

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

60-90

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

60-90

Ống đúc Inox DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

70-100

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

70-100

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

70-100

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

70-100

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

70-100

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

70-100

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

70-100

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

70-100

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

70-100

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

70-100

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

70-100

Ống đúc Inox DN300 Phi 323.9

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

70-100

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

70-100

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

70-100

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

70-100

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

70-100

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

70-100

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

70-100

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

70-100

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

70-100

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

70-100

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

70-100

Ống đúc Inox DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

70-120

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

70-120

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

70-120

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

70-120

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

70-120

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

70-120

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

70-120

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

70-120

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

70-120

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

70-120

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

70-120

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

70-120

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

70-120

Ống đúc Inox DN400 phi 406.4

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

70-120

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

70-120

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

70-120

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

70-120

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

70-120

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

70-120

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

70-120

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

70-120

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

70-120

Ống đúc Inox  DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

70-120

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

70-120

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

70-120

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

70-120

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

70-120

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

70-120

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

70-120

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

70-120

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

70-120

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

70-120

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

70-120

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

70-120

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

70-120

Ống đúc Inox DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

70-120

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

70-120

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

70-120

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

70-120

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

70-120

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

70-120

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

70-120

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

70-120

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

70-120

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

70-120

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

70-120

Ống đúc Inox DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

70-120

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

70-120

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

70-120

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

70-120

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

70-120

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

70-120

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

70-120

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

70-120

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

70-120

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

70-120

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

70-120

 

Ống đúc inox 304

 

 Ghi chú:
1. Đơn Giá: Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có giá chính xác và cập nhật nhất.
2. Chiều Dài: Chiều dài tiêu chuẩn của ống đúc inox 304 là 6m (20 feet). Tuy nhiên, khách hàng có thể yêu cầu cắt theo chiều dài khác theo nhu cầu sử dụng.
3. Đơn Vị Tính: Đơn giá được tính theo mét (VNĐ/m).
4. Chất Lượng: Ống đúc inox 304 đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, ISO với chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ).
 
 Quy Trình Đặt Hàng và Thanh Toán:
1. Đặt Hàng: Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại văn phòng công ty.
2. Xác Nhận Đơn Hàng: Sau khi đặt hàng, bộ phận kinh doanh sẽ xác nhận đơn hàng và thời gian giao hàng.
3. Thanh Toán: Thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc qua các hình thức thanh toán khác theo thỏa thuận.
4. Giao Hàng: Hàng sẽ được giao tới địa chỉ khách hàng cung cấp trong thời gian thỏa thuận.
 
 Liên Hệ:
- Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
- Điện thoại: 0916415019
 
Khách hàng có nhu cầu mua ống đúc inox 304 hoặc cần thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

4. Thành phần hóa học của inox 304:

 Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học của inox 304, bao gồm các con số cụ thể và ứng dụng của từng thành phần:
 
1. Crom (Cr):
   - Tỷ lệ: Thường từ 18% đến 20%.
   - Ứng dụng: Crom là thành phần chính giúp tạo ra khả năng chống ăn mòn của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
 
2. Niken (Ni):
   - Tỷ lệ: Thường từ 8% đến 10.5%.
   - Ứng dụng: Niken cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng tính dẻo cho inox 304, làm cho nó phù hợp cho việc gia công và uốn cong trong sản xuất.
 
3. Carbon (C):
   - Tỷ lệ: Thường dưới 0.08%.
   - Ứng dụng: Carbon giúp cải thiện độ cứng và độ chịu nhiệt của inox 304, đồng thời giảm nguy cơ bị oxy hóa và cải thiện tính hàn của vật liệu.
 
4. Mangan (Mn):
   - Tỷ lệ: Thường từ 2% đến 2.5%.
   - Ứng dụng: Mangan giúp cải thiện tính dẻo và khả năng hàn của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và tính linh hoạt.
 
5. Silic (Si):
   - Tỷ lệ: Thường từ 1% đến 1.5%.
   - Ứng dụng: Silic cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bóng của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn.
 
6. Lưu huỳnh (S):
   - Tỷ lệ: Thường dưới 0.03%.
   - Ứng dụng: Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng gia công và độ bền của inox 304, đồng thời giảm nguy cơ bị nứt khi gia công.
 
7. Phốtpho (P):
   - Tỷ lệ: Thường dưới 0.045%.
   - Ứng dụng: Phốtpho giúp cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
 
8. Nitơ (N):
   - Tỷ lệ: Thường dưới 0.1%.
   - Ứng dụng: Nitơ giúp cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng hàn của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
 
9. Đồng (Cu):
   - Tỷ lệ: Thường dưới 2%.
   - Ứng dụng: Đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox 304, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiều độ ẩm hoặc gặp nhiều yếu tố ăn mòn.
 
 
Ống đúc Inox 304
 
 

5. Ứng dụng của ống đúc inox 304:

Ống đúc inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và có nhiều ứng dụng đa dạng nhờ vào các tính chất vượt trội của nó. Dưới đây là một số lĩnh vực phổ biến mà ống đúc inox 304 thường được áp dụng:
 
 3.1. Công nghiệp hóa dầu và khí đốt
- Inox 304 được sử dụng trong việc sản xuất ống dẫn và hệ thống dẫn dầu và khí đốt do khả năng chịu đựng cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ăn mòn cao.
 
 3.2. Công nghiệp dược phẩm và thực phẩm
- Do tính không gỉ và khả năng chống ăn mòn tốt, ống đúc inox 304 được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ các chất lỏng và hóa chất trong quá trình sản xuất dược phẩm và thực phẩm.
 
 3.3. Ngành hàng không
- Trong ngành hàng không, ống đúc inox 304 thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nhiên liệu và khí nén, nơi tính chịu đựng và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
 
 3.4. Ngành công nghiệp xây dựng
- Inox 304 thường được sử dụng trong các dự án xây dựng như hệ thống cấp nước và thoát nước, cửa và cửa sổ, lan can và bậc thang do tính bền vững và khả năng chống ăn mòn.
 
 3.5. Các ứng dụng khác
- Ngoài các lĩnh vực trên, ống đúc inox 304 còn được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, ngành công nghiệp hóa chất và ngành công nghiệp sản xuất máy móc, đồ gia dụng, và nhiều ứng dụng khác.
 
Ống đúc inox 304 là một vật liệu đa năng và đáng tin cậy, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất cao của nó.
 
 
Ống đúc Inox 304
 
 

6. Đặc điểm kỹ thuật của ống đúc inox 304:

4.1. Độ bền: Inox 304 có mức độ bền cao, được đánh giá là đủ mạnh mẽ để chịu được áp lực và tác động trong quá trình vận hành. Điều này là kết quả của thành phần hóa học cũng như cấu trúc tinh thể của nó, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu tính chịu lực cao.
 
4.2. Độ dẻo: Với khả năng tạo hình tốt, ống đúc inox 304 có thể uốn cong mà không gây ra hiện tượng gãy, biến dạng hoặc bị nứt. Khả năng này làm cho việc cắt, uốn, hàn và gia công ống trở nên dễ dàng hơn, giúp tạo ra các sản phẩm hoặc công trình với hình dạng và kích thước đa dạng.
 
4.3. Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 được biết đến với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, axit và kiềm. Thành phần hóa học của nó, đặc biệt là Crom và Niken, tạo ra một lớp oxide bảo vệ trên bề mặt, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn và oxy hóa, làm tăng độ bền và tuổi thọ của ống.
 
4.4. Khả năng hàn: Ống đúc inox 304 có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các bộ phận khác một cách đáng tin cậy. Quá trình hàn không chỉ dễ dàng mà còn tạo ra các kết nối mạnh mẽ và kín đáo, đảm bảo tính chịu lực và tính kín khít của hệ thống.
 
Những đặc điểm này khiến ống đúc inox 304 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, chế tạo máy móc và nhiều lĩnh vực khác đòi hỏi sự đáng tin cậy và hiệu suất cao.
 
Ống đúc Inox 304
 

7. Ưu điểm của inox 304:

1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất, giúp sản phẩm duy trì độ bền và tuổi thọ cao.
 
2. Độ bền: Ống đúc Inox 304 có độ bền cao, chịu được áp lực và va đập mà không biến dạng hay vỡ vụn, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
 
3. Khả năng gia công: Inox 304 dễ dàng được cắt, hàn, uốn cong và định hình theo yêu cầu của sản phẩm cuối cùng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất.
 
4. Khả năng hàn tốt: Ống đúc Inox 304 có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng kết nối với các bộ phận khác mà không cần sử dụng phụ kiện nối.
 
5. Tính linh hoạt: Với tính linh hoạt cao, ống đúc Inox 304 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc làm ống dẫn nước đến việc làm các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp.
 
6. Dễ vệ sinh và bảo quản: Bề mặt của Inox 304 dễ lau chùi và không bám dính bẩn, giúp duy trì sự sạch sẽ và vệ sinh cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
 
7. Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
 
8. Tính thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng và bóng loáng, Inox 304 mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho các sản phẩm và công trình sử dụng nó.
 
9. An toàn cho sức khỏe: Inox 304 không chứa chất độc hại và không tạo ra hương vị hay mùi khó chịu, là lựa chọn an toàn cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
 
10. Tuổi thọ cao: Với khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính ổn định, ống đúc Inox 304 có tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài sử dụng.
 
Ống đúc Inox 304
 

8. Khả năng chịu nhiệt của inox 304:

Inox 304 là một vật liệu có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi tính ổn định ở nhiệt độ cao. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về khả năng chịu nhiệt của inox 304 và ứng dụng của nó trong môi trường có nhiệt độ cao:
 
- Chịu được nhiệt độ cao: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao.
 
- Ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt: Inox 304 thường được sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị chịu nhiệt như lò nung, lò nướng, bình chứa và các bộ phận khác trong các quy trình sản xuất yêu cầu nhiệt độ cao.
 
- Tính ổn định ở nhiệt độ cao: Mặc dù inox 304 có thể chịu nhiệt độ cao, nhưng cần phải lưu ý rằng nó có thể mất đi một số tính chất cơ học và hóa học ở nhiệt độ cao hơn. Do đó, trong môi trường có nhiệt độ cao, việc kiểm soát và giám sát nhiệt độ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của vật liệu.
 
- Ứng dụng trong công nghiệp: Khả năng chịu nhiệt của inox 304 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm, sản xuất giấy và bất kỳ quy trình sản xuất nào đòi hỏi sự ổn định ở nhiệt độ cao.
 
Ống đúc Inox 304
 
 

9. Tính linh hoạt và tạo hình của inox 304:

Inox 304 có tính linh hoạt và khả năng tạo hình tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều quá trình sản xuất khác nhau. Dưới đây là mô tả về tính linh hoạt và khả năng tạo hình của inox 304:
 
- Tính linh hoạt: Inox 304 có khả năng co giãn và uốn cong mà không bị gãy, giúp cho việc điều chỉnh hình dạng của vật liệu trở nên dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất. Điều này làm cho inox 304 được sử dụng rộng rãi trong việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu tính linh hoạt cao.
 
- Khả năng tạo hình: Inox 304 có khả năng tạo hình tốt, có thể được cắt, uốn cong, dập và hàn để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước khác nhau. Tính năng này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất thiết bị y tế cho đến sản xuất phụ kiện nội thất.
 
- Ứng dụng trong sản xuất: Khả năng linh hoạt và tạo hình của inox 304 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Nó được sử dụng trong sản xuất ống, tấm, thanh và các sản phẩm hình dạng phức tạp khác trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, y tế và năng lượng tái tạo.
 
- Tiện ích trong gia công: Inox 304 có thể được gia công một cách dễ dàng bằng các phương pháp như cắt, uốn cong, dập và hàn mà không gây ra hiện tượng nứt gãy. Điều này giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình sản xuất và làm giảm chi phí sản xuất.
 
Ống đúc Inox 304
 
 

10. Tính dẻo của inox 304:

Tính dẻo của inox 304 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là phân tích về khả năng dẻo của inox 304 và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp:
 
- Khả năng chịu biến dạng mà không gãy: Inox 304 có tính dẻo cao, có khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt và chịu biến dạng, như trong sản xuất các bộ phận máy móc hoặc các thành phần kết cấu.
 
- Ứng dụng trong sản xuất linh kiện máy móc: Tính dẻo của inox 304 làm cho nó phù hợp cho việc sản xuất các linh kiện máy móc và thiết bị kỹ thuật yêu cầu sự uốn cong và điều chỉnh dễ dàng. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất các trục, bánh răng, và các bộ phận máy khác trong ngành công nghiệp.
 
- Sử dụng trong ngành y tế: Khả năng dẻo của inox 304 cũng làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành y tế, nơi mà sự uốn cong và điều chỉnh có thể cần thiết. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế như ống thông tiểu, đồ nội soi, và các thiết bị phẫu thuật.
 
- Tính linh hoạt trong quá trình gia công: Khả năng dẻo của inox 304 cũng làm cho việc gia công nó trở nên dễ dàng hơn. Nó có thể được uốn cong, cắt, đánh bóng và hàn mà không gây ra hiện tượng nứt gãy, giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.
 
Ống đúc Inox 304
 
 

11. Tính hàn của inox 304:

Tính hàn của inox 304 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và ứng dụng của vật liệu này. Dưới đây là một thảo luận về tính hàn của inox 304 và tầm quan trọng của tính năng này:
 
- Khả năng hàn tốt: Inox 304 có khả năng hàn tốt, là một trong những tính năng quan trọng giúp nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp. Quá trình hàn inox 304 thường diễn ra dễ dàng và không cần sử dụng nhiều công nghệ đặc biệt, giảm thiểu các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình sản xuất.
 
- Sự quan trọng của tính hàn trong sản xuất: Tính năng hàn của inox 304 là quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu kết nối và lắp ráp trong quá trình sản xuất. Các bộ phận và thành phần được làm từ inox 304 thường được hàn để tạo ra các cấu trúc hoặc thiết bị hoàn chỉnh. Việc có khả năng hàn tốt giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế và sản xuất, cũng như giảm thiểu lượng rác thải và chi phí trong quá trình gia công.
 
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Tính hàn của inox 304 là một yếu tố quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa dầu, công nghiệp thực phẩm, y tế và hàng không. Khả năng hàn tốt của vật liệu này cho phép nó được sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao, đồng thời đảm bảo độ bền và an toàn của sản phẩm cuối cùng.
 
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Khả năng hàn tốt của inox 304 giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất. Việc có thể hàn các bộ phận mà không cần phải sử dụng nhiều thiết bị phức tạp giúp tăng hiệu suất lao động và giảm thiểu lượng rác thải, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
 
Ống đúc Inox 304
 

12. Tính chất cơ học của inox 304:

1. Độ bền: Inox 304 có độ bền kéo trung bình khoảng 515 MPa (megapascal), với độ dãn tối thiểu là 40% khi thử nghiệm kéo.
 
2. Độ dẻo: Độ dẻo của inox 304 được thể hiện thông qua độ co giãn tại suy giảm gấp đôi, thường là khoảng 50% khi thử nghiệm.
 
3. Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường khác nhau. Đặc biệt, nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nitric 65% và kiềm carbonate 25%.
 
4. Khả năng hàn: Inox 304 thường được hàn bằng phương pháp hàn TIG (tungsten inert gas) hoặc hàn MIG (metal inert gas). Điểm nóng chảy của nó khoảng 1400-1450°C và điểm đông cứng là khoảng 1398°C.
 
5. Hiệu suất sản phẩm: Tính chất cơ học vượt trội của inox 304 giúp tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao, độ bền và độ tin cậy cao trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ ngành công nghiệp đến y tế và gia dụng.
 
Những con số này cung cấp một cái nhìn cụ thể và chi tiết về tính chất cơ học của inox 304, giúp hiểu rõ hơn về khả năng và ứng dụng của vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tính chất cơ học của inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất và ứng dụng của sản phẩm. Dưới đây là một đánh giá về các tính chất cơ học của inox 304 và ảnh hưởng của chúng đối với hiệu suất sản phẩm:
 
- Độ bền: Inox 304 có độ bền cao, là một trong những tính chất quan trọng giúp nó chịu được áp lực và tải trọng trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho inox 304 được ưa chuộng trong việc sản xuất các bộ phận hoặc cấu trúc yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.
 
- Độ dẻo: Tính chất cơ học của inox 304 cũng bao gồm độ dẻo, cho phép nó uốn cong mà không bị gãy hoặc biến dạng quá nhiều. Sự linh hoạt này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự uốn cong và định hình phức tạp.
 
- Khả năng chống ăn mòn: Tính chất cơ học của inox 304 góp phần vào khả năng chống ăn mòn của vật liệu này. Khả năng chống ăn mòn tốt làm cho inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường ẩm ướt, hoặc tiếp xúc với các chất hoá học ăn mòn.
 
- Khả năng hàn: Tính chất cơ học của inox 304 cũng ảnh hưởng đến khả năng hàn của vật liệu. Điều này quan trọng trong việc tạo ra các kết nối mạnh mẽ và chắc chắn giữa các bộ phận hoặc cấu trúc, tăng khả năng hoạt động và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
 
- Hiệu suất sản phẩm: Tất cả các tính chất cơ học của inox 304 đều ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Sự kết hợp của độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn giúp tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao, đáng tin cậy và lâu bền trong quá trình sử dụng.
 
 
Ống đúc Inox 304
 

13. Tính vật lý của inox 304:

  Tính vật lý của inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách vật liệu này phản ứng và hoạt động trong các điều kiện môi trường khác nhau. Dưới đây là một phân tích về tính vật lý của inox 304 và vai trò của chúng trong các ứng dụng thực tế:
 
- Từ tính: Inox 304 là một hợp kim austenit, nên từ tính của nó là rất yếu. Điều này có ý nghĩa trong việc ngăn chặn hiện tượng từ tính trong các ứng dụng cần độ chính xác cao và ổn định về từ tính, như các thiết bị điện tử.
 
- Tính chống ăn mòn: Tính vật lý của inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng chống ăn mòn. Khả năng này là kết quả của cấu trúc austenit của nó, cùng với thành phần cơ bản như Crom và Niken, tạo ra một lớp oxide bảo vệ bề mặt, ngăn chặn sự tiếp xúc của chất ăn mòn.
 
- Ảnh hưởng của môi trường: Tính vật lý của inox 304 thay đổi theo môi trường. Trong môi trường có axit hoặc muối, khả năng chống ăn mòn của nó có thể được cải thiện hoặc giảm đi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Điều này cần được xem xét kỹ lưỡng khi áp dụng trong các ứng dụng thực tế.
 
- Tính năng trong sản xuất: Tính vật lý của inox 304, bao gồm khả năng chịu nhiệt, dẻo, và tạo hình, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các quy trình sản xuất yêu cầu sự linh hoạt và độ bền cao. Các tính năng này giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
 
 
Ống đúc Inox 304
 
 

14. Lựa chọn và sử dụng inox 304 trong công trình:

 Việc lựa chọn và sử dụng inox 304 trong các công trình và sản phẩm đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về tính chất và ứng dụng của vật liệu này. Dưới đây là hướng dẫn về việc lựa chọn và sử dụng inox 304 cho các công trình và sản phẩm cụ thể:
 
- Xác định yêu cầu công trình: Trước hết, cần xác định rõ các yêu cầu cụ thể của công trình, bao gồm điều kiện môi trường, yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
 
- Kiểm tra tính chất kỹ thuật: Tính chất kỹ thuật của inox 304, bao gồm độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn, cần được kiểm tra và so sánh với yêu cầu cụ thể của công trình.
 
- Xem xét ứng dụng cụ thể: Dựa trên tính chất của inox 304, xem xét xem liệu nó phù hợp cho ứng dụng cụ thể trong công trình. Ví dụ, trong các môi trường có axit, có thể cần phải xem xét các loại bề mặt đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn.
 
- Sử dụng theo chỉ định: Sau khi chọn lựa inox 304, việc sử dụng nó theo chỉ định của nhà sản xuất là cực kỳ quan trọng. Điều này đảm bảo rằng vật liệu được áp dụng một cách đúng đắn và an toàn.
 
- Bảo trì và bảo dưỡng: Cuối cùng, việc bảo trì và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của inox 304 trong công trình. Cần thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ để đảm bảo rằng vật liệu vẫn hoạt động ở mức tối ưu.
 
Việc lựa chọn và sử dụng inox 304 đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức kỹ thuật, nhưng với sự hiểu biết đúng đắn, nó có thể đem lại hiệu quả cao và độ bền lâu dài cho các công trình và sản phẩm.
 
 
Ống đúc Inox 304
 

15. Các loại bề mặt của inox 304:

 Việc lựa chọn loại bề mặt phù hợp là quan trọng trong việc sử dụng inox 304 trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là mô tả về các loại bề mặt phổ biến của inox 304 và ứng dụng của chúng:
 
- BA (Bright Annealed): Được làm bóng bằng quá trình ủ bóng sau khi cán nguội, tạo ra bề mặt sáng bóng như gương. Thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, gương nhỏ, vật liệu xây dựng, và các sản phẩm cần bề mặt sáng bóng.
 
- HL (Hairline): Có vân kẻ sọc bề mặt, được tạo ra bằng cách đánh bóng bằng máy để tạo ra vân sọc. Thường được ứng dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, cửa, khuôn cửa và các ứng dụng thẩm mỹ khác.
 
- No.2B: Bề mặt nhẵn bóng sau quá trình xử lý bề mặt No.2D. Đây là loại bề mặt tiêu chuẩn và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
 
- No.1: Bề mặt được làm sạch bằng hóa chất và ủ sau quá trình cán nóng. Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp như bồn chứa, dụng cụ trong ngành công nghiệp hóa chất.
 
- No.4: Bề mặt được đánh bóng với mật độ mịn từ 150 đến 180 mesh, tạo ra một bề mặt trắng bạc hấp dẫn. Thường được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, chế biến công nghiệp thực phẩm và các ứng dụng thẩm mỹ khác.
 
Các loại bề mặt khác như No.2D, No.3, No.8, Dull cũng có sẵn trên thị trường, và lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, yêu cầu thẩm mỹ và tiêu chuẩn của sản phẩm.
 
 
Ống đúc Inox 304
 
 

16. Quy trình sản xuất ống đúc inox 304:

Quy trình sản xuất ống đúc inox 304 đòi hỏi các bước chính xác từ nguyên liệu ban đầu đến sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là trình bày về quy trình sản xuất này:
 
1. Chọn nguyên liệu: Lựa chọn nguyên liệu chất lượng cao là bước đầu tiên. Thép không gỉ 304 được chọn với các thành phần cốt lõi như Crom, Niken và Carbon được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
 
2. Chế biến nguyên liệu: Nguyên liệu thép được chế biến để chuẩn bị cho quá trình sản xuất. Các giai đoạn này bao gồm cán nóng, cán lạnh và cắt.
 
3. Đúc ống: Nguyên liệu được đúc thành hình dạng ống sử dụng các phương pháp như đúc liền mạch hoặc đúc hợp kim.
 
4. Tạo hình và cắt: Ống đúc được định hình và cắt theo kích thước cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
 
5. Gia công và hoàn thiện: Ống đúc được gia công để loại bỏ bất kỳ sự không đồng nhất nào và hoàn thiện với các bước như gia công cơ bản, tạo hình cuối cùng và làm sạch bề mặt.
 
6. Kiểm tra chất lượng: Mỗi ống đúc được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, bao gồm kiểm tra kích thước, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
 
7. Đóng gói và vận chuyển: Ống đúc được đóng gói một cách an toàn và chuyển đến các địa điểm sử dụng cuối cùng, sẵn sàng cho việc lắp đặt và sử dụng.
 
Quy trình này cần sự chính xác và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sản xuất ra các ống đúc inox 304 chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
 
Ống đúc Inox 304
 
 

17. Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng và bảo quản inox 304:

Việc bảo dưỡng và bảo quản inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:
 
1. Vệ sinh định kỳ: Sự vệ sinh định kỳ là yếu tố then chốt trong việc bảo dưỡng inox 304. Loại bỏ bụi bẩn và các chất cặn giúp duy trì bề mặt sạch và ngăn ngừa sự hình thành của gỉ.
 
2. Sử dụng dung dịch phù hợp: Khi làm sạch inox 304, nên sử dụng các dung dịch vệ sinh phù hợp để không làm hỏng bề mặt và độ bền của nó.
 
3. Tránh va chạm và va đập: Tránh va chạm mạnh mẽ và va đập vào bề mặt inox 304 để ngăn ngừa sự hình thành vết trầy xước và giảm độ bền của sản phẩm.
 
4. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự hỏng hóc hoặc mài mòn, từ đó có thể thực hiện biện pháp sửa chữa kịp thời.
 
5. Bảo quản đúng cách: Bảo quản inox 304 ở môi trường có độ ẩm thấp và thoáng khí để tránh sự oxi hóa và gỉ sét.
 
6. Sử dụng phụ kiện phù hợp: Khi lắp đặt hoặc sử dụng inox 304, hãy sử dụng phụ kiện và vật liệu phù hợp để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của sản phẩm.
 
7. Sửa chữa kịp thời: Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần phải sửa chữa ngay lập tức để ngăn ngừa sự phát triển của sự hỏng hóc và bảo vệ sản phẩm khỏi các tổn thương nặng hơn.
 
Tổng quát, việc bảo dưỡng và bảo quản inox 304 đúng cách không chỉ giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm mà còn đảm bảo sự an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng.
 
Ống đúc Inox 304
 

18. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Đúc Inox 304 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

Việc mua ống đúc inox 304 tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát mang lại nhiều lợi ích và tin cậy về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên chọn mua ống đúc inox 304 tại công ty này:
 
1. Chất lượng đảm bảo: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo theo các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế. Điều này giúp bạn yên tâm về độ bền và hiệu suất của ống đúc inox 304.
 
2. Đa dạng sản phẩm: Công ty cung cấp một loạt các loại và kích thước ống đúc inox 304, từ những sản phẩm tiêu chuẩn đến các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
 
3. Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Công ty có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng trong việc tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến ống đúc inox 304.
 
4. Giá cả cạnh tranh: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo sự hài lòng và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
 
5. Dịch vụ sau bán hàng tốt: Sau khi mua sản phẩm, bạn sẽ được hỗ trợ trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và bảo dưỡng sản phẩm. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của công ty sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề.
 
6. Uy tín và danh tiếng: Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã có uy tín và danh tiếng trên thị trường trong nhiều năm qua, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
 
Tóm lại, việc mua ống đúc inox 304 tại Công ty Thép Trường Thịnh Phát không chỉ mang lại sự tin cậy về chất lượng sản phẩm mà còn đem lại các dịch vụ hỗ trợ và lợi ích cho khách hàng
 
Ống đúc inox 304

 

19. Sản Phẩm Inox Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp

Dưới đây là một số sản phẩm inox 304 mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp:
 
1. Ống đúc Inox 304: Cung cấp ống đúc inox 304 có độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
2. Tấm Inox 304: Cung cấp tấm inox 304 với độ bóng và độ dày khác nhau, từ các tấm sáng bóng cho đến các tấm không bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong sản xuất và xây dựng.
 
3. Ống hàn Inox 304: Được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho việc sử dụng trong lắp đặt và xây dựng.
 
4. Phụ kiện ống Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như măng sông, khuôn đúc, kẹp ống, van, nắp ống, vv. đều được sản xuất từ inox 304, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao.
 
5. Dây Inox 304: Cung cấp dây inox 304 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho việc gia công và sản xuất các sản phẩm cần đến vật liệu inox.
 
6. Phụ kiện trang trí Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như thanh la, đinh tán, ốc vít, tấm la, vv. được sản xuất từ inox 304, phục vụ cho việc trang trí nội thất và ngoại thất.
 
7. Ống Inox 304 vuông và chữ nhật: Cung cấp các loại ống inox 304 có dạng vuông và chữ nhật, phục vụ cho việc sản xuất và lắp đặt các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
 
Đây chỉ là một số sản phẩm chính mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp từ inox 304. Công ty còn có thể cung cấp các sản phẩm khác theo yêu cầu của khách hàng.
0916.415.019