Thép Trường Thịnh Phát
Ống Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ ThuậtỐng Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Ống Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

  • Mã: OINOX304
  • 1.522
  • Đường kính: 10.3mm đến 610mm
  • Độ dầy: 0.8mm đến 50mm
  • Chiều dài: 6m 12m
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Thái Lan
  • Tiêu Chuẩn: ASTM , JIS, DIN, GB, ISO
  • Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, y tế và xây dựng.

Ống inox 304 là sản phẩm được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hóa học ổn định và tính linh hoạt cao, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, y tế và xây dựng. Ống inox 304 có bề mặt bóng mịn, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền vững và an toàn.

Chi tiết sản phẩm

 1. Giới Thiệu Về Ống Inox 304

Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Thành phần chính của inox 304 bao gồm khoảng 18% crom và 8% nickel, cùng với các nguyên tố khác như carbon, mangan và silicon. Sự kết hợp này mang lại cho inox 304 những tính chất vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
 

 1. Lý do inox 304 được sử dụng phổ biến

 
1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường axit và kiềm, cũng như trong môi trường muối. Điều này làm cho inox 304 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và đồ uống.
 
2. Độ bền cao: Inox 304 có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay gãy. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc, cũng như trong sản xuất các thiết bị công nghiệp.
 
3. Dễ gia công: Inox 304 có tính dẻo dai và khả năng uốn cong tốt, dễ dàng gia công và tạo hình. Nó có thể được hàn và gia công bằng các phương pháp khác nhau mà không ảnh hưởng đến chất lượng và tính chất của vật liệu.
 
4. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng và khả năng giữ được vẻ ngoài đẹp mắt trong thời gian dài làm cho inox 304 được ưa chuộng trong các ứng dụng trang trí, như sản xuất nội thất, trang thiết bị nhà bếp và các sản phẩm gia dụng khác.
 
5. An toàn vệ sinh: Inox 304 không phản ứng với thực phẩm và đồ uống, không gây ra bất kỳ phản ứng hóa học nào có hại cho sức khỏe con người. Do đó, nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.

 2. Sự khác biệt giữa inox 304 và các loại inox khác

 
1. Inox 304 vs Inox 201: Inox 201 chứa ít nickel hơn so với inox 304, thay vào đó sử dụng mangan để giảm chi phí. Mặc dù có khả năng chống ăn mòn và độ bền tương đối tốt, inox 201 không thể sánh bằng inox 304 trong các môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu cao về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
 
2. Inox 304 vs Inox 316: Inox 316 chứa thêm molypden (2-3%) so với inox 304, tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua như nước biển và các hóa chất ăn mòn. Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Tuy nhiên, inox 304 vẫn là lựa chọn phổ biến hơn do chi phí thấp hơn và đủ đáp ứng các yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
 
3. Inox 304 vs Inox 304L: Inox 304L là phiên bản carbon thấp của inox 304, giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Inox 304L thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hàn nhiều.
 
Inox 304 là một loại vật liệu đa dụng với nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao làm cho inox 304 trở thành một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
 
 
Ống inox 304
 

 2. Thành Phần Hóa Học Của Ống Inox 304

1. Các nguyên tố chính trong inox 304 (crom, nickel, carbon)

Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, được biết đến với thành phần hóa học độc đáo bao gồm các nguyên tố chính như crom (Cr), nickel (Ni), và carbon (C). Ngoài ra, inox 304 còn chứa một số nguyên tố khác như mangan (Mn), silicon (Si), photpho (P), lưu huỳnh (S), và nitơ (N).
 

 2. Tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố

Thành phần hóa học điển hình của inox 304 được thể hiện dưới dạng phần trăm trọng lượng (%wt), như sau:
- Crom (Cr): 18-20%
- Nickel (Ni): 8-10.5%
- Carbon (C): tối đa 0.08%
- Mangan (Mn): tối đa 2%
- Silicon (Si): tối đa 0.75%
- Photpho (P): tối đa 0.045%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0.03%
- Nitơ (N): tối đa 0.10%
- Sắt (Fe): Còn lại (khoảng 65-70%)
 

 3. Ảnh hưởng của từng thành phần đến tính chất của inox 304

 
1. Crom (Cr)
Crom là yếu tố quan trọng nhất trong thành phần của inox 304, đóng vai trò chính trong việc tạo ra lớp màng oxide bảo vệ trên bề mặt thép không gỉ, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Hàm lượng crom từ 18-20% giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và có chứa axit nhẹ.
 
2. Nickel (Ni)
Nickel làm tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox 304. Với hàm lượng từ 8-10.5%, nickel giúp ổn định cấu trúc austenite của thép không gỉ, duy trì tính dẻo và độ bền ngay cả ở nhiệt độ thấp. Nickel cũng cải thiện khả năng hàn và gia công của inox 304, làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi kỹ thuật cao.
 
3. Carbon (C)
Carbon là nguyên tố có ảnh hưởng lớn đến tính cứng và độ bền của thép không gỉ. Tuy nhiên, trong inox 304, hàm lượng carbon được giữ ở mức thấp (tối đa 0.08%) để giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua tại các ranh giới hạt trong quá trình hàn. Điều này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết (intergranular corrosion) của inox 304, đặc biệt sau khi hàn.
 
4. Mangan (Mn)
Mangan được thêm vào inox 304 với hàm lượng tối đa 2%, giúp cải thiện độ bền kéo và độ dẻo của vật liệu. Mangan cũng đóng vai trò như một chất khử oxy, giúp loại bỏ oxy khỏi thép lỏng trong quá trình luyện kim, cải thiện chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
 
5. Silicon (Si)
Silicon, với hàm lượng tối đa 0.75%, giúp cải thiện tính chất cơ học của inox 304, bao gồm độ cứng và độ bền. Silicon cũng cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, làm cho inox 304 phù hợp với các ứng dụng nhiệt.
 
6. Photpho (P) và Lưu huỳnh (S)
Photpho và lưu huỳnh là các nguyên tố không mong muốn trong thép không gỉ, nhưng chúng vẫn tồn tại ở mức thấp do quá trình sản xuất. Photpho (tối đa 0.045%) và lưu huỳnh (tối đa 0.03%) cần được kiểm soát chặt chẽ vì chúng có thể làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của inox 304.
 
7. Nitơ (N)
Nitơ được thêm vào với hàm lượng tối đa 0.10% để tăng cường độ bền kéo và độ cứng mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của inox 304. Nitơ cũng cải thiện tính chất cơ học của vật liệu, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn.
 
8. Sắt (Fe)
Sắt là nguyên tố cơ bản của thép không gỉ, chiếm phần lớn trong thành phần của inox 304. Sắt tạo nền tảng cho cấu trúc kim loại, kết hợp với các nguyên tố hợp kim khác để tạo ra các tính chất đặc trưng của inox 304.
Thành phần hóa học đặc trưng của inox 304 với tỷ lệ các nguyên tố chính như crom, nickel, và carbon đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra những tính chất vượt trội của vật liệu này. Inox 304 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và tính thẩm mỹ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
 
Ống inox 304
 

 3. Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Ống Inox 304

Ống inox 304 được biết đến với các đặc điểm kỹ thuật vượt trội, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật chi tiết của ống inox 304:
 

 1. Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ bền kéo là khả năng chịu lực kéo của vật liệu trước khi bị đứt. Đối với ống inox 304, độ bền kéo tiêu chuẩn thường nằm trong khoảng:
- Độ bền kéo tối thiểu: 515 MPa (megapascal) hoặc khoảng 75,000 psi (pound per square inch).
Độ bền kéo cao này cho phép ống inox 304 chịu được áp lực và lực kéo lớn mà không bị biến dạng hay gãy. Điều này làm cho ống inox 304 phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng nặng như trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và xây dựng.
 

 2. Độ giãn dài (Elongation)

Độ giãn dài đo lường khả năng của vật liệu kéo dài trước khi bị đứt, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm của chiều dài ban đầu. Đối với ống inox 304, độ giãn dài thường là:
- Độ giãn dài tối thiểu: 40%
Điều này có nghĩa là ống inox 304 có thể kéo dài thêm 40% so với chiều dài ban đầu trước khi bị đứt. Độ giãn dài cao cho thấy tính dẻo của vật liệu, giúp ống inox 304 có khả năng chịu đựng các biến dạng cơ học mà không bị phá vỡ. Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu phải linh hoạt và không dễ gãy.
 

 3. Độ cứng (Hardness)

Độ cứng đo lường khả năng chống biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực. Độ cứng thường được đo bằng phương pháp Rockwell (HRB) hoặc Brinell (HB). Đối với ống inox 304, độ cứng thường nằm trong khoảng:
- Độ cứng Rockwell (HRB): 70-90
- Độ cứng Brinell (HB): 123-201
Độ cứng vừa phải của ống inox 304 đảm bảo rằng nó có thể chịu được các va chạm và tác động cơ học trong quá trình sử dụng mà không bị biến dạng quá nhiều. Tuy nhiên, độ cứng không quá cao cũng giúp ống inox 304 dễ dàng gia công, cắt, và hàn, làm cho nó trở thành lựa chọn linh hoạt trong sản xuất và xây dựng.
 
Các đặc điểm kỹ thuật của ống inox 304 như độ bền kéo, độ giãn dài, và độ cứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong thực tế. Với độ bền kéo cao, ống inox 304 có thể chịu được áp lực và lực kéo lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng nặng. Độ giãn dài cao cho thấy tính dẻo của vật liệu, giúp nó linh hoạt trong các môi trường làm việc khác nhau mà không dễ bị gãy. Độ cứng vừa phải giúp ống inox 304 chịu được va chạm cơ học và dễ dàng gia công, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
 
Ống inox 304 không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt mà còn mang lại tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng hiện đại.
 
 
Ống inox 304
 
 

 4. Tính Chất Cơ Học Của Ống Inox 304

Ống inox 304, hay còn gọi là thép không gỉ 304, nổi tiếng với các tính chất cơ học vượt trội, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các tính chất cơ học chi tiết của ống inox 304:
 

 1. Khả Năng Chịu Lực

Khả năng chịu lực của ống inox 304 là một trong những ưu điểm nổi bật nhất. Khả năng này được xác định bởi các thông số kỹ thuật quan trọng như độ bền kéo và độ bền nén.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Ống inox 304 có độ bền kéo tối thiểu là 515 MPa (megapascal) hoặc khoảng 75,000 psi (pound per square inch). Điều này cho thấy ống inox 304 có thể chịu được lực kéo rất lớn mà không bị đứt.
- Độ bền nén (Compressive Strength): Mặc dù thường ít được đề cập hơn độ bền kéo, độ bền nén của inox 304 cũng rất cao, giúp nó chịu được các lực nén mạnh trong các ứng dụng như kết cấu xây dựng và thiết bị công nghiệp.
Nhờ khả năng chịu lực tuyệt vời, ống inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững cao như khung sườn công trình, đường ống dẫn dầu khí, và thiết bị cơ khí nặng.
 

 2. Khả Năng Uốn Cong Và Tạo Hình

Một trong những tính chất cơ học quan trọng khác của ống inox 304 là khả năng uốn cong và tạo hình. Khả năng này được thể hiện qua tính dẻo của vật liệu:
- Độ giãn dài (Elongation): Với độ giãn dài tối thiểu là 40%, inox 304 có thể được kéo dài thêm 40% so với chiều dài ban đầu trước khi bị đứt. Điều này cho thấy tính dẻo dai và khả năng chịu biến dạng tốt của vật liệu.
- Khả năng uốn cong: Inox 304 có thể được uốn cong và tạo hình mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao và hình dạng phức tạp như sản xuất các bộ phận ô tô, thiết bị y tế, và hệ thống ống dẫn.
- Khả năng gia công (Workability): Inox 304 dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và đánh bóng. Tính gia công tốt giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều quy trình sản xuất khác nhau.
 

 3. Độ Dẻo Dai (Toughness)

Độ dẻo dai là khả năng của vật liệu chịu được va đập mạnh mà không bị gãy hoặc biến dạng nghiêm trọng. Inox 304 thể hiện độ dẻo dai cao qua các thông số:
- Độ cứng (Hardness): Inox 304 có độ cứng Rockwell (HRB) trong khoảng 70-90 và độ cứng Brinell (HB) từ 123-201. Độ cứng vừa phải giúp vật liệu có khả năng chống lại các va chạm cơ học mà không bị biến dạng quá mức
- Khả năng chống va đập (Impact Resistance): Inox 304 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó không dễ bị nứt hoặc gãy khi bị tác động lực đột ngột. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng trong các ứng dụng như cấu trúc xây dựng và thiết bị công nghiệp chịu tải trọng động.
- Tính bền bỉ (Durability): Đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt của inox 304 góp phần vào độ bền bỉ của vật liệu, cho phép nó hoạt động lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất, và nhiệt độ cao.
Ống inox 304 có các tính chất cơ học vượt trội như khả năng chịu lực, khả năng uốn cong và tạo hình, cùng độ dẻo dai cao. Khả năng chịu lực mạnh mẽ giúp ống inox 304 đáp ứng tốt các yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp nặng và xây dựng. Khả năng uốn cong và tạo hình tốt giúp vật liệu linh hoạt trong sản xuất và thiết kế các bộ phận phức tạp. Độ dẻo dai cao đảm bảo rằng ống inox 304 có thể chịu được các va đập và tác động lực mạnh mà không bị hư hại, duy trì hiệu suất và độ bền trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với những đặc điểm này, ống inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
 
Ống inox 304
 

 5. Khả Năng Chịu Nhiệt Của Ống Inox 304

 
Ống inox 304, thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, được biết đến với khả năng chịu nhiệt vượt trội. Khả năng này giúp inox 304 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Dưới đây là các khía cạnh chi tiết về khả năng chịu nhiệt của ống inox 304.
 

1. Nhiệt Độ Làm Việc Tối Đa Và Tối Thiểu

 
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Ống inox 304 có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 870°C (1600°F) trong môi trường không liên tục và 925°C (1700°F) trong môi trường liên tục. Ở nhiệt độ này, inox 304 vẫn giữ được cấu trúc và độ bền mà không bị phá vỡ hoặc biến dạng.
 
- Nhiệt độ làm việc tối thiểu: Inox 304 cũng hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp, xuống đến -196°C (-320°F). Ở nhiệt độ rất thấp này, inox 304 vẫn duy trì độ dẻo dai và không trở nên giòn, điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường cryogenic (nhiệt độ cực thấp) như lưu trữ và vận chuyển khí lỏng.
 

 2. Khả Năng Chống Oxi Hóa Ở Nhiệt Độ Cao

 
- Chống oxi hóa: Inox 304 có khả năng chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao nhờ vào thành phần crom (18%) và nickel (8%) trong hợp kim. Crom tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxi hóa tiếp tục vào bên trong. Điều này giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn và mất mát vật chất.
 
- Hiệu suất ở nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ lên đến 870°C, inox 304 vẫn giữ được khả năng chống oxi hóa và không bị mất độ bóng hoặc hình dạng. Điều này quan trọng trong các ứng dụng như nồi hơi, lò nung, và các thiết bị công nghiệp khác yêu cầu vật liệu chịu nhiệt tốt.
 

 3. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Tính Chất Cơ Học

 
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Ở nhiệt độ cao, độ bền kéo của inox 304 giảm dần. Ví dụ, ở nhiệt độ 600°C, độ bền kéo giảm xuống khoảng 205 MPa so với 515 MPa ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, inox 304 vẫn giữ được một phần đáng kể độ bền, đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng nhiệt độ cao.
 
- Độ giãn dài (Elongation): Khả năng giãn dài của inox 304 tăng lên khi nhiệt độ tăng. Điều này có nghĩa là vật liệu trở nên dẻo hơn ở nhiệt độ cao, giúp nó hấp thụ năng lượng và chịu được sự biến dạng mà không bị nứt hoặc gãy.
 
- Độ cứng (Hardness): Độ cứng của inox 304 giảm khi nhiệt độ tăng. Ở nhiệt độ phòng, độ cứng Rockwell của inox 304 là khoảng 70-90 HRB, nhưng ở nhiệt độ cao, độ cứng giảm, làm cho vật liệu trở nên mềm hơn và dễ bị biến dạng hơn.
 
- Tính dẻo dai (Toughness): Ở nhiệt độ thấp, inox 304 duy trì tính dẻo dai tốt. Ở nhiệt độ cực thấp, inox 304 không trở nên giòn, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cryogenic. Ở nhiệt độ cao, mặc dù độ cứng giảm, tính dẻo dai vẫn được duy trì đến một mức độ nhất định, giúp vật liệu chịu được va đập và tác động lực.
 
Khả năng chịu nhiệt của ống inox 304 là một trong những ưu điểm nổi bật, giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Với khả năng hoạt động tốt ở cả nhiệt độ rất cao và rất thấp, cùng với khả năng chống oxi hóa và duy trì các tính chất cơ học quan trọng, inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và chế tạo máy. Sự đa dụng và độ tin cậy của inox 304 trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.

 

Ống inox 304

 

 6. Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Ống Inox 304

Ống inox 304 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, là một trong những lợi ích chính khi sử dụng loại vật liệu này trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ tin cậy cao.
 
 Khả Năng Chống ăn Mòn Trong Môi Trường axit và Kiềm
Inox 304 thường có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường axit như axit acetic, axit citric và axit oxalic. Nó cũng khá ổn định trong môi trường kiềm như dung dịch kiềm và ammonium hydroxide. Điều này làm cho ống inox 304 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa học, thực phẩm và y tế.
 
 Khả Năng Chống ăn Mòn Trong Môi Trường Muối
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường muối, bao gồm cả muối nước biển. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng liên quan đến ngành công nghiệp hàng hải, xây dựng tàu thủy và các cấu trúc tiếp xúc với môi trường nước mặn.
 
 Các Ứng Dụng Cụ Thể Liên Quan Đến Tính Chống ăn Mòn
- Ứng Dụng Trong Ngành Hóa Học: Ống inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa học như lọc và xử lý hóa chất, sản xuất thuốc, và trong ngành công nghiệp xử lý nước.
- Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm: Do khả năng chống ăn mòn tốt và tính an toàn với thực phẩm, inox 304 thường được sử dụng trong sản xuất và chế biến thực phẩm và đồ uống.
- Ứng Dụng Trong Ngành Y Tế: Trong lĩnh vực y tế, ống inox 304 được sử dụng cho các thiết bị y tế, các thiết bị y tế và trong các ứng dụng y tế khác do khả năng chống ăn mòn và tính an toàn với cơ thể.
- Ứng Dụng Trong Xây Dựng: Inox 304 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực có khả năng tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nước mặn.
Khả năng chống ăn mòn của ống inox 304 là một trong những đặc điểm quan trọng giúp nó phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
 
 
Ống inox 304
 
 

 7. Các Loại Bề Mặt Của Ống Inox 304

Ống inox 304 được sản xuất với nhiều loại bề mặt khác nhau để phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ và chức năng cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là chi tiết về các loại bề mặt phổ biến của ống inox 304:
 
 Bề Mặt BA (Bright Annealed)
- Mô Tả: Bề mặt này có độ bóng cao, được tạo ra bằng cách ủ sáng trong môi trường khí trơ. Quá trình này giúp bề mặt inox 304 trở nên sáng bóng, mịn màng và phản chiếu ánh sáng tốt.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi thẩm mỹ cao như đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, trang trí nội thất và các thiết bị y tế. Bề mặt BA cũng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm vì dễ dàng vệ sinh và chống ăn mòn tốt.
 
 Bề Mặt HL (Hairline)
- Mô Tả: Bề mặt HL có các đường sọc mịn, song song, tạo ra một hiệu ứng "hairline". Quá trình này thường bao gồm việc chà nhám hoặc đánh bóng bề mặt với các vật liệu mài mòn đặc biệt.
- Ứng Dụng: Phù hợp cho các ứng dụng cần bề mặt thẩm mỹ nhưng không quá bóng, như vỏ thang máy, cửa inox, thiết bị nhà bếp và các cấu trúc kiến trúc. Bề mặt HL giúp che giấu vết xước nhỏ và giữ cho sản phẩm trông mới lâu hơn.
 
 Bề Mặt No.1 (Hot Rolled)
- Mô Tả: Bề mặt No.1 là bề mặt nguyên bản của thép sau khi cán nóng, ủ và làm sạch bằng axit. Bề mặt này có màu xám đục, hơi thô ráp.
- Ứng Dụng: Được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về thẩm mỹ như kết cấu xây dựng, các thiết bị công nghiệp, ống dẫn dầu khí và hóa chất. Bề mặt No.1 thường được dùng cho các ứng dụng mà sự chống ăn mòn và độ bền cơ học quan trọng hơn là hình thức bên ngoài.
 
 Bề Mặt No.4 (Brushed)
- Mô Tả: Bề mặt No.4 có các vết xước mịn, đều, được tạo ra bằng cách đánh bóng với bột mài. Kết quả là một bề mặt mờ, nhưng vẫn sáng và hấp dẫn.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ và chức năng tốt như mặt trước của thiết bị gia dụng, bảng điều khiển, tủ điện và các bề mặt tiếp xúc trong môi trường công cộng. Bề mặt No.4 dễ làm sạch và che giấu vết bẩn cũng như vết xước nhỏ.
 
 Ứng Dụng Của Từng Loại Bề Mặt
- Bề Mặt BA: Ứng dụng chủ yếu trong các sản phẩm đòi hỏi vẻ ngoài sáng bóng và dễ vệ sinh như thiết bị nhà bếp, đồ trang trí và dụng cụ y tế.
- Bề Mặt HL: Phù hợp cho các sản phẩm cần vẻ ngoài mịn màng, thẩm mỹ cao nhưng không quá bóng loáng, như vỏ thang máy và các tấm ốp tường.
- Bề Mặt No.1: Sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng và xây dựng, nơi tính thẩm mỹ không phải là ưu tiên hàng đầu.
- Bề Mặt No.4: Lý tưởng cho các sản phẩm cần bề mặt đẹp mắt nhưng vẫn phải thực tế và dễ bảo trì, như các thiết bị gia dụng và công cộng.
Mỗi loại bề mặt mang lại các lợi ích riêng và được lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ thẩm mỹ đến khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
 
 
Ống inox 304
 

 8. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Inox 304

Ống inox 304 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau để đảm bảo chất lượng và phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn này được thiết lập bởi các tổ chức quốc tế uy tín, bao gồm ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Norms), và nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác. Dưới đây là chi tiết về các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng đối với ống inox 304.
 

 1. Tiêu Chuẩn ASTM

Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống inox 304, đặc biệt trong các ứng dụng tại Mỹ và các thị trường quốc tế. Các tiêu chuẩn ASTM liên quan đến ống inox 304 bao gồm:
 
- ASTM A312: Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu đối với ống thép không gỉ liền mạch và hàn, sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
 
- ASTM A213: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống thép không gỉ liền mạch và hàn, được sử dụng trong nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và các ứng dụng nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này yêu cầu kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống.
 
- ASTM A269: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống thép không gỉ liền mạch và hàn sử dụng trong các ứng dụng chung, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng.
 

 2. Tiêu Chuẩn JIS

Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Các tiêu chuẩn JIS liên quan đến ống inox 304 bao gồm:
 
- JIS G3459: Tiêu chuẩn này quy định về các ống thép không gỉ sử dụng cho hệ thống ống nước và các ứng dụng chung. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các phương pháp kiểm tra để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
 
- JIS G3468: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống thép không gỉ liền mạch và hàn sử dụng trong các ứng dụng chịu áp suất. Tiêu chuẩn này yêu cầu kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống.
 

 3. Tiêu Chuẩn EN

Tiêu chuẩn EN (European Norms) là tiêu chuẩn châu Âu, được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và các khu vực khác. Các tiêu chuẩn EN liên quan đến ống inox 304 bao gồm:
 
- EN 10216-5: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ liền mạch sử dụng trong các ứng dụng chịu áp suất. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng.
 
- EN 10217-7: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống thép không gỉ hàn sử dụng trong các ứng dụng chịu áp suất. Tiêu chuẩn này yêu cầu kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống.
 

 4. Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Khác

Ngoài các tiêu chuẩn ASTM, JIS và EN, ống inox 304 còn tuân thủ một số tiêu chuẩn quốc tế khác như:
 
- GB/T (Trung Quốc): Tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và các phương pháp kiểm tra chất lượng.
 
- DIN (Đức): Tiêu chuẩn DIN của Đức cũng quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ, tương tự như các tiêu chuẩn EN và ASTM.
 
- ISO (International Organization for Standardization): Tiêu chuẩn ISO cung cấp các hướng dẫn quốc tế về ống thép không gỉ, bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng.
 
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống inox 304. Các tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN và các tiêu chuẩn quốc tế khác cung cấp các quy định chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học và các phương pháp kiểm tra chất lượng, giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng của ống inox 304 mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình và thiết bị sử dụng loại vật liệu này.

 

Ống inox 304

 

 9. Quy Cách Kích Thước Ống Inox 304

Ống inox 304 được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng các yêu cầu đa dạng từ các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các chi tiết về quy cách kích thước của ống inox 304, bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống.
 
 Đường Kính Ngoài (Outside Diameter)
Đường kính ngoài của ống inox 304 rất đa dạng, từ các kích thước nhỏ dành cho các ứng dụng nhẹ nhàng, đến các kích thước lớn hơn phục vụ trong các công trình công nghiệp và xây dựng. Các kích thước phổ biến bao gồm:
- Kích Thước Nhỏ: 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm, 15 mm, 18 mm
- Kích Thước Trung Bình: 21 mm, 27 mm, 34 mm, 42 mm, 48 mm, 60 mm
- Kích Thước Lớn: 76 mm, 89 mm, 102 mm, 114 mm, 127 mm, 141 mm, 168 mm
- Kích Thước Đặc Biệt: Có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng cho các dự án cụ thể
 
 Độ Dày Thành Ống (Wall Thickness)
Độ dày thành ống inox 304 cũng được sản xuất với nhiều lựa chọn khác nhau để phù hợp với áp lực và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng. Một số độ dày phổ biến bao gồm:
- Độ Dày Mỏng: 0.5 mm, 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm
- Độ Dày Trung Bình: 1.5 mm, 2.0 mm, 2.5 mm, 3.0 mm
- Độ Dày Lớn: 4.0 mm, 5.0 mm, 6.0 mm, 8.0 mm, 10.0 mm
- Độ Dày Đặc Biệt: Trên 10 mm, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng
 
 Chiều Dài Ống (Length)
Ống inox 304 được cung cấp với chiều dài tiêu chuẩn và chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Các tùy chọn chiều dài phổ biến bao gồm:
- Chiều Dài Tiêu Chuẩn: 
  - 6 mét (phổ biến nhất)
  - 3 mét
  - 1 mét (dành cho các ứng dụng nhỏ hoặc yêu cầu đặc biệt)
- Chiều Dài Tùy Chỉnh:
  - Có thể cắt theo kích thước yêu cầu cụ thể của khách hàng để phù hợp với dự án hoặc ứng dụng cụ thể
  - Chiều dài cắt theo yêu cầu giúp giảm lãng phí vật liệu và chi phí sản xuất cho các dự án lớn
 Tổng Kết
Việc chọn kích thước đúng của ống inox 304 rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong ứng dụng. Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống đều phải phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể. Các nhà sản xuất và nhà cung cấp ống inox 304 thường có các bảng quy cách chi tiết để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp cho dự án của mình.

 

Ống inox 304

 

 10. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox 304

Sản xuất ống inox 304 đòi hỏi một quy trình chính xác và nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Quy trình này bao gồm nhiều bước từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, sử dụng các công nghệ hiện đại như đúc, hàn, cán nóng và cán lạnh. Dưới đây là các chi tiết về quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng ống inox 304.
 
 Các Bước Sản Xuất Từ Nguyên Liệu Thô Đến Thành Phẩm
 
1. Lựa Chọn Nguyên Liệu Thô:
   - Chọn loại thép không gỉ 304 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng. Thép 304 chứa 18% crom và 8% nickel, cùng với các thành phần khác như carbon, mangan, silic và phosphor.
 
2. Nấu Chảy Nguyên Liệu:
   - Nguyên liệu thô được nấu chảy trong lò luyện để đạt được nhiệt độ thích hợp, làm cho các kim loại hợp kim hóa hoàn toàn với nhau.
 
3. Đúc Phôi Thép:
   - Thép nóng chảy được đúc thành phôi thép, thường là dạng hình trụ hoặc hình vuông. Phôi thép này sẽ là nguyên liệu chính cho các bước tiếp theo.
 
4. Gia Công Phôi Thép:
   - Phôi thép được gia công sơ bộ để loại bỏ các tạp chất và bề mặt không đồng đều, chuẩn bị cho quá trình cán.
 
5. Cán Nóng:
   - Phôi thép được đưa qua quá trình cán nóng, nơi nhiệt độ cao làm mềm thép, dễ dàng cán mỏng thành dạng ống với đường kính và độ dày mong muốn.
 
6. Cán Lạnh:
   - Sau khi cán nóng, ống thép được làm nguội và tiếp tục cán lạnh để đạt được kích thước chính xác và bề mặt nhẵn mịn. Quá trình này cũng giúp cải thiện tính chất cơ học của ống.
 
7. Hàn Ống:
   - Đối với ống inox hàn, các tấm thép được cuộn lại và hàn dọc theo chiều dài ống. Hàn thường sử dụng công nghệ hàn TIG (Tungsten Inert Gas) hoặc hàn laser để đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
 
8. Gia Công Nhiệt (Annealing):
   - Sau khi hình thành, ống được gia công nhiệt để giảm ứng suất nội tại và cải thiện độ dẻo dai. Quá trình này thường được thực hiện trong lò gia nhiệt ở nhiệt độ cao, sau đó làm nguội từ từ.
 
9. Gia Công Cơ Học:
   - Ống inox được gia công cơ học để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Các bước này bao gồm cắt, uốn, và gia công đầu ống theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
 
 Công Nghệ Sản Xuất (Đúc, Hàn, Cán Nóng/Lạnh)
 
- Đúc:
  - Quá trình đúc sử dụng thép nóng chảy để tạo thành các phôi thép ban đầu. Đúc có thể thực hiện bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc khuôn.
 
- Hàn:
  - Hàn TIG và hàn laser là hai phương pháp phổ biến để hàn ống inox 304, đảm bảo mối hàn mạnh mẽ và bền vững.
 
- Cán Nóng:
  - Cán nóng ở nhiệt độ cao giúp thép dễ dàng biến dạng và tạo thành hình dạng ống cơ bản. Quá trình này cũng giúp loại bỏ các tạp chất bề mặt.
 
- Cán Lạnh:
  - Cán lạnh ở nhiệt độ thấp sau khi cán nóng giúp cải thiện độ chính xác kích thước và bề mặt của ống, đồng thời tăng cường tính chất cơ học.
 
 Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
 
1. Kiểm Tra Nguyên Liệu Thô:
   - Trước khi sản xuất, nguyên liệu thô được kiểm tra thành phần hóa học và cơ lý để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu.
 
2. Kiểm Tra Trong Quá Trình Sản Xuất:
   - Trong suốt quá trình sản xuất, các mẫu ống được lấy ra để kiểm tra độ dày, đường kính và bề mặt. Các kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, kiểm tra từ tính và kiểm tra X-ray cũng được thực hiện để phát hiện các khuyết tật bên trong.
 
3. Kiểm Tra Thành Phẩm:
   - Sau khi hoàn thành, ống inox 304 được kiểm tra lần cuối về kích thước, độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng. Các kiểm tra này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.
 
4. Kiểm Tra Bề Mặt:
   - Bề mặt ống được kiểm tra trực quan để phát hiện các vết xước, vết lõm hoặc các khuyết tật bề mặt khác. Các bề mặt như BA, HL, No.1 và No.4 được kiểm tra để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng thẩm mỹ.
 
5. Kiểm Tra Đóng Gói:
   - Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Mỗi lô hàng đều được ghi nhãn rõ ràng với các thông tin về kích thước, tiêu chuẩn và lô sản xuất.
 
Tổng Kết
 
Quy trình sản xuất ống inox 304 đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát chặt chẽ ở từng bước để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao. Từ lựa chọn nguyên liệu thô, các công nghệ sản xuất hiện đại đến kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, tất cả đều nhằm mục đích tạo ra các sản phẩm ống inox 304 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cao nhất.
 
 
Ống inox 304
 
 

 11. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Inox 304

Ống inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính linh hoạt và dễ dàng gia công. Dưới đây là chi tiết về các ứng dụng thực tiễn của ống inox 304 trong một số ngành công nghiệp chủ đạo.
 

 Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống

 
- Vệ sinh và an toàn thực phẩm:
  - Ống inox 304 không phản ứng với thực phẩm và đồ uống, không tạo ra các hợp chất có hại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  - Khả năng chống ăn mòn của inox 304 giúp duy trì độ sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không bị nhiễm khuẩn.
 
- Dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng:
  - Các bề mặt nhẵn mịn của ống inox 304 rất dễ làm sạch, giúp duy trì môi trường sản xuất sạch sẽ.
  - Khả năng chịu nhiệt tốt cho phép vệ sinh bằng nước nóng và hơi nước, thích hợp cho các quy trình tiệt trùng và vệ sinh trong ngành thực phẩm và đồ uống.
 
- Ứng dụng cụ thể:
  - Dùng trong hệ thống đường ống dẫn nước uống, nước ngọt, sữa và các sản phẩm từ sữa.
  - Sử dụng trong các thiết bị sản xuất bia, rượu, nước giải khát.
  - Áp dụng trong các hệ thống chế biến và đóng gói thực phẩm.
 

 Ngành Xây Dựng và Kiến Trúc

 
- Độ bền và tính thẩm mỹ:
  - Ống inox 304 có độ bền cao, khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  - Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ, phù hợp với các thiết kế kiến trúc hiện đại và sang trọng.
 
- Dễ dàng gia công và lắp đặt:
  - Tính dẻo và dễ uốn cong của ống inox 304 giúp dễ dàng gia công theo các hình dạng và kích thước mong muốn.
  - Các công trình xây dựng thường sử dụng ống inox 304 cho hệ thống ống nước, hệ thống thông gió, lan can, và các cấu trúc trang trí.
 
- Ứng dụng cụ thể:
  - Dùng trong hệ thống ống nước và thoát nước của các tòa nhà cao tầng.
  - Sử dụng trong lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc khác.
  - Ứng dụng trong hệ thống cửa sổ, cửa ra vào và mặt dựng.
 

 Ngành Y Tế và Dược Phẩm

 
- Khả năng chống ăn mòn và tính vệ sinh cao:
  - Ống inox 304 không bị ăn mòn bởi các hóa chất thường gặp trong môi trường y tế và dược phẩm.
  - Dễ dàng làm sạch và khử trùng, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong các ứng dụng y tế.
 
- An toàn và không gây dị ứng:
  - Inox 304 là loại vật liệu an toàn, không gây dị ứng hay phản ứng phụ, phù hợp cho các thiết bị y tế và dược phẩm.
  - Khả năng tương thích sinh học tốt, không gây hại cho cơ thể con người.
 
- Ứng dụng cụ thể:
  - Dùng trong sản xuất các thiết bị y tế như bàn mổ, giường bệnh, xe đẩy và các dụng cụ phẫu thuật.
  - Sử dụng trong hệ thống ống dẫn và lưu trữ thuốc, hóa chất trong ngành dược phẩm.
  - Ống inox 304 còn được sử dụng trong các hệ thống xử lý và cung cấp nước sạch trong bệnh viện.
 

 Ngành Dầu Khí và Hóa Chất

 
- Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt:
  - Ống inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa nhiều hóa chất, axit và bazơ.
  - Chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các quy trình sản xuất và xử lý hóa chất.
 
- Độ bền cao và độ tin cậy:
  - Độ bền và độ tin cậy cao giúp ống inox 304 chịu được áp lực lớn và các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong ngành dầu khí và hóa chất.
  - Khả năng duy trì tính chất cơ học tốt ở các nhiệt độ khác nhau, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.
 
- Ứng dụng cụ thể:
  - Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu, khí và hóa chất.
  - Dùng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng, và các bình chứa hóa chất.
  - Ống inox 304 còn được ứng dụng trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất và các cơ sở sản xuất năng lượng.
 
Ống inox 304 với các đặc tính ưu việt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Từ ngành thực phẩm, đồ uống, xây dựng, y tế, đến dầu khí và hóa chất, ống inox 304 đều đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sử dụng.
 
 
Ống inox 304
 

 12. So Sánh Ống Inox 304 Và Ống Inox 316

 

 1. So Sánh Về Thành Phần Hóa Học

 
Inox 304:
- Crom (Cr): Khoảng 18-20%.
- Nickel (Ni): Khoảng 8-10.5%.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%.
- Mangan (Mn): Tối đa 2%.
- Silicon (Si): Tối đa 1%.
- Phosphorus (P): Tối đa 0.045%.
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%.
 
Inox 316:
- Crom (Cr): Khoảng 16-18%.
- Nickel (Ni): Khoảng 10-14%.
- Molypden (Mo): Khoảng 2-3%.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%.
- Mangan (Mn): Tối đa 2%.
- Silicon (Si): Tối đa 1%.
- Phosphorus (P): Tối đa 0.045%.
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%.
 
So sánh:
- Inox 316 có thêm thành phần Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
- Inox 304 có tỷ lệ Crom và Nickel cao, nhưng không có Molypden, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường hóa chất mạnh.
 

 2. So Sánh Về Tính Chất Cơ Học

 
Inox 304:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40%.
- Độ cứng (Hardness): Khoảng 70 HRC (Rockwell Hardness).
 
Inox 316:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 485 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 50%.
- Độ cứng (Hardness): Khoảng 80 HRC (Rockwell Hardness).
 
So sánh:
- Inox 316 có độ bền kéo thấp hơn nhưng độ giãn dài cao hơn, làm cho nó dẻo hơn và dễ uốn cong, tạo hình hơn so với inox 304.
- Độ cứng của inox 316 cao hơn, làm cho nó chịu được mài mòn tốt hơn trong một số ứng dụng.
 

 3. So Sánh Về Khả Năng Chống Ăn Mòn

 
Inox 304:
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nhiều loại hóa chất hữu cơ, axit yếu.
- Dễ bị ăn mòn trong môi trường chứa clorua, như nước biển và môi trường công nghiệp hóa chất mạnh.
 
Inox 316:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các hóa chất mạnh.
- Thích hợp cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
 
So sánh:
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua và các hóa chất ăn mòn.
- Inox 304 vẫn phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường nhưng không nên sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh và nước biển.
 

 4. Ứng Dụng Của Từng Loại Inox

 
Inox 304:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Hệ thống ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chế biến.
- Ngành xây dựng: Lan can, cầu thang, hệ thống thông gió.
- Ngành y tế: Thiết bị phẫu thuật, bàn mổ, giường bệnh.
- Ngành sản xuất: Các thiết bị và bộ phận máy móc không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
 
Inox 316:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng hóa học.
- Ngành hàng hải: Cấu trúc tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, hệ thống xử lý nước biển.
- Ngành dầu khí: Ống dẫn dầu, thiết bị khoan và sản xuất.
- Ngành y tế và dược phẩm: Thiết bị y tế, hệ thống sản xuất và xử lý dược phẩm.
 
So sánh:
- Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phổ thông, nơi yêu cầu chống ăn mòn vừa phải và không tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Inox 316, với khả năng chống ăn mòn cao hơn, được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường biển và các ngành công nghiệp hóa chất, nơi đòi hỏi vật liệu phải chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
 
 Kết Luận
 
Việc lựa chọn giữa ống inox 304 và ống inox 316 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Inox 304 là lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng thông thường, trong khi inox 316 với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu kỹ thuật cao.
 
Ống inox 304
 

 13. Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Inox 304

 
 Độ Bền Cao và Tuổi Thọ Dài
 
Inox 304 là loại thép không gỉ được biết đến với độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt. Điều này làm cho ống inox 304 có thể chịu được áp lực và trọng lượng lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Đặc biệt, inox 304 có khả năng chống lại các tác động cơ học như va đập, mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các ứng dụng khắt khe.
 
- Độ bền kéo: Khoảng 515 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực và kéo dài tuổi thọ trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C (1600°F) mà không bị mất đi các tính chất cơ học, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao.
 
 Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt
 
Một trong những lợi ích nổi bật của ống inox 304 là khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Inox 304 chứa khoảng 18-20% crom, tạo ra một lớp màng oxit mỏng bảo vệ bề mặt thép khỏi sự tấn công của các chất ăn mòn trong môi trường.
 
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm: Inox 304 có thể chống lại các axit hữu cơ và vô cơ yếu, kiềm, và nhiều hợp chất hóa học khác, làm cho nó phù hợp với ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối: Mặc dù không chống ăn mòn tốt như inox 316 trong môi trường nước biển, inox 304 vẫn hoạt động tốt trong các điều kiện tiếp xúc với muối ở mức độ thấp đến trung bình.
 
 Dễ Dàng Vệ Sinh và Bảo Trì
 
Inox 304 có bề mặt mịn và sáng bóng, rất dễ dàng để làm sạch và bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.
 
- Khả năng chống bám bẩn: Bề mặt inox 304 không bám bẩn dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian và công sức vệ sinh.
- Khả năng kháng khuẩn: Inox 304 có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật trên bề mặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
 
 Tính Thẩm Mỹ Cao
 
Inox 304 không chỉ có tính năng vượt trội về cơ học và hóa học mà còn có tính thẩm mỹ cao. Bề mặt sáng bóng, mịn màng và dễ dàng đánh bóng của inox 304 mang lại vẻ ngoài sang trọng và chuyên nghiệp cho các sản phẩm và công trình.
 
- Bề mặt hoàn thiện đa dạng: Ống inox 304 có thể được hoàn thiện với nhiều loại bề mặt khác nhau như BA (Bright Annealed), HL (Hairline), No.1 (Hot Rolled), No.4 (Brushed), đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật của các ứng dụng khác nhau.
- Khả năng giữ bề mặt sáng bóng lâu dài: Inox 304 có khả năng giữ bề mặt sáng bóng và không bị xỉn màu theo thời gian, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
 
 Kết Luận
 
Sử dụng ống inox 304 mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, cũng như tính thẩm mỹ cao. Những đặc tính này làm cho inox 304 trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng, từ xây dựng, sản xuất đến y tế và thực phẩm. Việc đầu tư vào ống inox 304 không chỉ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các công trình và thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
 
Ống inox 304
 

 14. Hướng Dẫn Lựa Chọn Ống Inox 304 Phù Hợp

 

1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng và Môi Trường Áp Dụng

 
Việc đầu tiên và quan trọng nhất khi lựa chọn ống inox 304 là phải xác định rõ nhu cầu sử dụng và môi trường áp dụng. Điều này giúp đảm bảo rằng loại ống bạn chọn sẽ phù hợp với điều kiện làm việc và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
 
- Ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể: Xác định ngành công nghiệp của bạn và ứng dụng cụ thể của ống inox. Ví dụ, ống inox 304 dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống cần có khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, trong khi ống dùng trong ngành xây dựng cần có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Môi trường làm việc: Xem xét các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, sự tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường ăn mòn. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và kiềm nhẹ, nhưng nếu môi trường có nồng độ clorua cao (như gần biển), có thể cần cân nhắc sử dụng inox 316.
- Yêu cầu về vệ sinh và an toàn: Trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và y tế, tiêu chuẩn vệ sinh rất quan trọng. Inox 304 với bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và kháng khuẩn tự nhiên là lựa chọn lý tưởng.
 

 2. Lựa Chọn Kích Thước và Độ Dày Phù Hợp

 
Kích thước và độ dày của ống inox 304 là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm.
 
- Đường kính ngoài: Chọn đường kính ngoài của ống phù hợp với yêu cầu của hệ thống hoặc thiết bị mà bạn định sử dụng. Đường kính phổ biến của ống inox 304 có thể từ vài mm đến hàng trăm mm.
- Độ dày thành ống**: Độ dày của thành ống quyết định khả năng chịu áp lực và độ bền của ống. Các độ dày phổ biến bao gồm 0.5mm, 1mm, 2mm, 3mm, và có thể dày hơn tùy theo yêu cầu cụ thể. Đối với các ứng dụng chịu áp lực cao, cần chọn ống có độ dày lớn hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Chiều dài ống: Chiều dài tiêu chuẩn của ống inox thường là 6m hoặc 12m. Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp cũng cung cấp dịch vụ cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
 

 3. Tham Khảo Tư Vấn Từ Chuyên Gia và Nhà Cung Cấp Uy Tín

 
Để đảm bảo lựa chọn ống inox 304 phù hợp nhất, việc tham khảo tư vấn từ các chuyên gia và lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất cần thiết.
 
- Tư vấn chuyên gia: Các chuyên gia kỹ thuật có thể giúp bạn đánh giá các yếu tố kỹ thuật và điều kiện môi trường cụ thể, từ đó đưa ra các đề xuất lựa chọn phù hợp nhất. Họ cũng có thể cung cấp thông tin về các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao. Nhà cung cấp uy tín thường cung cấp đầy đủ các chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm.
- Đánh giá dịch vụ hỗ trợ và hậu mãi: Một nhà cung cấp tốt không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn có dịch vụ hỗ trợ khách hàng và chính sách hậu mãi tốt. Họ có thể cung cấp dịch vụ cắt, uốn theo yêu cầu, giao hàng đúng hẹn và hỗ trợ kỹ thuật sau khi bán hàng.
 
Việc lựa chọn ống inox 304 phù hợp đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như nhu cầu sử dụng, môi trường áp dụng, kích thước và độ dày của ống, cũng như tư vấn từ chuyên gia và nhà cung cấp uy tín. Bằng cách làm theo các hướng dẫn trên, bạn có thể đảm bảo rằng mình sẽ chọn được loại ống inox 304 phù hợp nhất cho ứng dụng của mình, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
 
 
Ống inox 304
 

 15. Tư Vấn Và Mua Hàng Ống Inox 304

Địa Chỉ và Nhà Cung Cấp Uy Tín
 
Việc chọn địa chỉ và nhà cung cấp uy tín là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình mua hàng ống inox 304. Một nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật tốt
 
- Tìm kiếm nhà cung cấp qua các kênh uy tín: Bạn có thể tìm kiếm nhà cung cấp ống inox 304 qua các kênh uy tín như các trang web thương mại điện tử, hội chợ triển lãm ngành công nghiệp, hoặc các diễn đàn chuyên ngành.
- Đánh giá nhà cung cấp: Trước khi quyết định mua hàng, nên đánh giá kỹ lưỡng nhà cung cấp thông qua các tiêu chí như lịch sử hoạt động, phản hồi từ khách hàng cũ, và các chứng nhận về chất lượng sản phẩm.
- Tham khảo ý kiến từ chuyên gia: Nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia trong ngành để có thêm thông tin về các nhà cung cấp uy tín.
 
Một số nhà cung cấp ống inox 304 uy tín tại Việt Nam bao gồm:
- Công ty TNHH Thép Trường Thịnh Phát: Được biết đến với sự uy tín và chất lượng, cung cấp đa dạng các loại ống inox đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.
 
 Quy Trình Đặt Hàng và Thanh Toán
 
Quy trình đặt hàng và thanh toán cũng là một yếu tố quan trọng cần nắm rõ để đảm bảo việc mua hàng diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
 
- Liên hệ nhà cung cấp: Sau khi chọn được nhà cung cấp uy tín, liên hệ trực tiếp để trao đổi thông tin về sản phẩm cần mua. Cung cấp đầy đủ các thông tin như kích thước, độ dày, chiều dài, và số lượng ống inox 304 cần mua.
- Nhận báo giá: Nhà cung cấp sẽ gửi báo giá chi tiết cho sản phẩm bạn yêu cầu. Kiểm tra kỹ các thông tin trong báo giá để đảm bảo chính xác và hợp lý.
-Xác nhận đơn hàng: Sau khi đồng ý với báo giá, xác nhận đơn hàng với nhà cung cấp. Đơn hàng sẽ bao gồm các thông tin chi tiết về sản phẩm, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, và các điều khoản thanh toán.
- Thanh toán: Quy trình thanh toán thường linh hoạt, có thể thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng, thanh toán trực tiếp tại công ty, hoặc thanh toán khi nhận hàng (COD). Đảm bảo rằng bạn nhận được hóa đơn và các chứng từ liên quan sau khi thanh toán.
 
 Dịch Vụ Hậu Mãi và Hỗ Trợ Kỹ Thuật
 
Một trong những lý do quan trọng để chọn nhà cung cấp uy tín là họ thường cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
 
- Bảo hành sản phẩm: Kiểm tra chính sách bảo hành của nhà cung cấp. Thường thì các sản phẩm ống inox 304 sẽ có bảo hành từ 6 tháng đến 1 năm, tùy vào điều kiện cụ thể.
- Dịch vụ hậu mãi: Một số nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hậu mãi như hỗ trợ lắp đặt, bảo trì và sửa chữa sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi mà sự cố kỹ thuật có thể gây ra thiệt hại lớn.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp uy tín sẽ có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng sản phẩm. Họ có thể cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và vận hành, cũng như giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm.
- Đào tạo và hướng dẫn sử dụng: Một số nhà cung cấp còn cung cấp dịch vụ đào tạo cho nhân viên của bạn về cách sử dụng và bảo trì ống inox 304 đúng cách, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Việc tư vấn và mua hàng ống inox 304 đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp, quy trình đặt hàng và thanh toán, cũng như các dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật. Bằng cách chọn lựa các nhà cung cấp uy tín và tuân theo quy trình đặt hàng chuyên nghiệp, bạn có thể đảm bảo rằng mình sẽ nhận được sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn trong các ứng dụng thực tế.
 
 
Ống inox 304
 

16. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Inox 304 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

 
 1. Chất Lượng Sản Phẩm Đảm Bảo
 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát** cam kết cung cấp các sản phẩm ống inox 304 chất lượng cao. Mọi sản phẩm đều được kiểm tra và chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM, JIS, và EN, đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được các ống inox với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tuổi thọ dài. Chất lượng sản phẩm luôn là ưu tiên hàng đầu của Trường Thịnh Phát, giúp bạn an tâm sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe nhất.
 
 2. Đội Ngũ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp
 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên và chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép không gỉ. Họ không chỉ có kiến thức sâu rộng về các sản phẩm inox mà còn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì. Đội ngũ này đảm bảo rằng mọi yêu cầu kỹ thuật của bạn sẽ được đáp ứng một cách chính xác và hiệu quả.
 
 3. Dịch Vụ Hậu Mãi Tận Tâm
 
Trường Thịnh Phát hiểu rằng dịch vụ hậu mãi là một phần không thể thiếu trong quá trình mua hàng. Công ty cung cấp các dịch vụ hậu mãi toàn diện bao gồm bảo hành sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật, và dịch vụ bảo trì. Khách hàng luôn được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp, đảm bảo rằng mọi vấn đề phát sinh sẽ được giải quyết kịp thời, giúp quá trình sử dụng sản phẩm của bạn diễn ra suôn sẻ.
 
 4. Chính Sách Giá Cả Cạnh Tranh
 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát luôn cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều đối tượng khách hàng. Chính sách giá cả hợp lý kết hợp với chất lượng sản phẩm cao cấp giúp Trường Thịnh Phát trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và cá nhân cần mua ống inox 304.
 
 5. Đa Dạng Sản Phẩm và Quy Cách
 
Trường Thịnh Phát cung cấp đa dạng các loại ống inox 304 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dù bạn cần ống inox cho các ứng dụng công nghiệp nặng, xây dựng, hay y tế, công ty đều có sẵn các sản phẩm phù hợp. Sự đa dạng về quy cách và kích thước giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của dự án.
 
 6. Quy Trình Đặt Hàng và Giao Hàng Nhanh Chóng
 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp quy trình đặt hàng đơn giản và hiệu quả. Khách hàng có thể dễ dàng liên hệ, nhận tư vấn và đặt hàng qua các kênh trực tuyến hoặc trực tiếp tại văn phòng. Bên cạnh đó, công ty cũng cam kết thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tiến độ công việc.
 
 7. Hỗ Trợ Tư Vấn Kỹ Thuật và Đào Tạo
 
Ngoài việc cung cấp sản phẩm, Trường Thịnh Phát còn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật và đào tạo cho khách hàng. Đội ngũ chuyên gia của công ty sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng, lắp đặt và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của ống inox 304, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
 
 8. Thương Hiệu Uy Tín và Được Khách Hàng Tin Tưởng
 
Trường Thịnh Phát là một thương hiệu uy tín trong ngành thép không gỉ tại Việt Nam, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn. Sự uy tín này được xây dựng dựa trên cam kết về chất lượng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo và chính sách hậu mãi tận tâm. Việc chọn mua ống inox 304 từ một thương hiệu uy tín như Trường Thịnh Phát giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và dịch vụ nhận được.
 
Lựa chọn mua ống inox 304 của Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một quyết định đúng đắn và mang lại nhiều lợi ích. Với chất lượng sản phẩm đảm bảo, dịch vụ hậu mãi tận tâm, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và chính sách giá cả cạnh tranh, Trường Thịnh Phát đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm các giải pháp thép không gỉ chất lượng cao cho các ứng dụng đa dạng.
 
Ống inox 304
 

 17. Các Sản Phẩm Ống Inox 304 Đang Cung Cấp Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp một loạt các sản phẩm ống inox 304 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là chi tiết về các sản phẩm ống inox 304 mà Trường Thịnh Phát hiện đang cung cấp:
 
 1. Ống Inox 304 Hàn
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 6mm đến 250mm.
- Độ dày thành ống: Từ 0.5mm đến 10mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: BA (Bright Annealed), HL (Hairline), No.1 (Hot Rolled), No.4 (Brushed).
 
Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu khung nhà, lan can, và các chi tiết nội thất.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đường ống dẫn nước, dẫn sữa, và các loại chất lỏng thực phẩm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Đường ống dẫn hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.
 
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 13.7mm đến 610mm.
- Độ dày thành ống: Từ 1.5mm đến 50mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: BA, HL, No.1, No.4.
 
Ứng dụng:
- Ngành dầu khí và hóa chất: Đường ống chịu áp lực cao, chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp nặng: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu, dẫn khí, và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Ngành y tế: Sản xuất các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và các hệ thống dẫn khí y tế.
 
 3. Ống Inox 304 Công Nghiệp
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 6mm đến 610mm.
- Độ dày thành ống: Từ 1mm đến 50mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: BA, HL, No.1, No.4.
 
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Sản xuất các hệ thống dẫn dung dịch, dẫn khí trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Ngành chế tạo máy: Sử dụng làm các chi tiết máy, hệ thống dẫn chất lỏng và khí nén.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng trong sản xuất các thiết bị và máy móc chế biến thực phẩm.
 
 4. Ống Inox 304 Trang Trí
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 10mm đến 114.3mm.
- Độ dày thành ống: Từ 0.5mm đến 3mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: BA, HL, No.1, No.4, và các bề mặt đặc biệt theo yêu cầu.
 
Ứng dụng:
- Nội thất và ngoại thất: Sử dụng trong các thiết kế nội thất, trang trí, lan can, cầu thang, và các sản phẩm nghệ thuật.
- Ngành kiến trúc: Làm cột trang trí, ốp tường, và các chi tiết kiến trúc khác.
- Ngành quảng cáo: Sử dụng trong sản xuất các bảng hiệu, khung biển quảng cáo và các kết cấu trang trí khác.
 
 5. Ống Inox 304 Cán Nóng (Hot Rolled)
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 21.3mm đến 610mm.
- Độ dày thành ống: Từ 2mm đến 50mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: No.1.
 
Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu chịu lực, hệ thống ống dẫn công nghiệp.
- Ngành đóng tàu: Làm khung và các bộ phận cấu trúc của tàu.
- Ngành công nghiệp nặng: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao và độ bền lớn.
 
 6. Ống Inox 304 Cán Lạnh (Cold Rolled)
 
Đặc điểm:
- Đường kính ngoài (OD): Từ 6mm đến 219.1mm.
- Độ dày thành ống: Từ 0.5mm đến 8mm.
- Chiều dài: 6m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt hoàn thiện: BA, HL, No.4.
 
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Dùng trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng và khí.
- Ngành điện tử: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt.
- Ngành sản xuất xe hơi: Làm các chi tiết trong hệ thống ống xả và các bộ phận chịu nhiệt.
 
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp đa dạng các sản phẩm ống inox 304 đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Với cam kết về chất lượng, dịch vụ hậu mãi tận tâm và đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, Trường Thịnh Phát là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các sản phẩm ống inox 304 của Trường Thịnh Phát không chỉ đa dạng về chủng loại và kích thước mà còn đảm bảo về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.
 
 
Ống inox 304
 

 18. Giá Ống Inox 304: Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

 
Giá ống inox 304 được ảnh hưởng bởi một số yếu tố quan trọng, từ nguyên liệu đến quy trình sản xuất và yêu cầu thị trường. Dưới đây là các yếu tố cụ thể có thể ảnh hưởng đến giá của ống inox 304:
 
1. Nguyên Liệu Thô và Chi Phí Sản Xuất: Giá thành của nguyên liệu thô, như tấm inox, thanh inox, và hợp kim inox, có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng của ống inox 304. Ngoài ra, chi phí sản xuất, bao gồm công nghệ sản xuất và lao động, cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá.
 
2. Quy Cách và Kích Thước Ống: Đường kính, độ dày và chiều dài của ống inox 304 cũng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Các quy cách đặc biệt và kích thước lớn thường đòi hỏi quy trình sản xuất và vận chuyển phức tạp hơn, từ đó tăng chi phí và giá thành.
 
3. Xuất Xứ và Nguồn Gốc Sản Phẩm: Ống inox 304 nhập khẩu có thể có giá cao hơn so với sản phẩm trong nước do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu. Nguồn gốc sản phẩm cũng ảnh hưởng đến độ tin cậy và chất lượng của ống inox.
 
4. Nhu Cầu Thị Trường và Thời Điểm Mua Hàng: Tình trạng cung - cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá của ống inox 304. Trong một số thời kỳ, khi nhu cầu tăng cao hoặc nguồn cung bị gián đoạn, giá có thể tăng đột ngột. Ngược lại, trong thời kỳ cung cầu cân bằng, giá có thể ổn định hoặc giảm.
 
5. Đặc Điểm Kỹ Thuật và Bảo Đảm Chất Lượng: Các đặc điểm kỹ thuật đặc biệt, như độ bền, khả năng chống ăn mòn, và bề mặt hoàn thiện, cũng ảnh hưởng đến giá của ống inox 304. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao thường có giá cao hơn.
 
Tóm lại, giá của ống inox 304 phụ thuộc vào một loạt các yếu tố, từ nguyên liệu đến quy trình sản xuất và yêu cầu thị trường. Để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu cụ thể, việc tìm hiểu và tham khảo nhiều nguồn thông tin là rất quan trọng.
 

Bảng Giá Ống Inox 304 Tham Khảo

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống Inox 304 DN6 Phi 10.3

Ống  inox 304

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

70-100

Ống Inox 304 DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

70-100

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

70-100

Ống Inox 304 DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

70-100

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

70-100

Ống Inox 304 DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

70-100

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

70-100

Ống Inox 304 DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

60-90

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

60-90

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

60-90

Ống Inox 304 DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

60-90

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

60-90

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

60-90

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

60-90

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

60-90

Ống Inox 304 DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

60-90

Ống Inox 304 DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

60-90

Ống Inox 304 DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

60-90

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

60-90

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

60-90

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

60-90

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

60-90

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

60-90

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

60-90

Ống Inox 304 DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

60-90

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

60-90

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

60-90

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

60-90

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

60-90

Ống Inox 304 DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

60-90

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

60-90

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

60-90

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

60-90

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

60-90

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

60-90

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

60-90

Ống Inox 304 DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

60-90

Ống Inox 304 DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

60-90

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

60-90

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

60-90

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

60-90

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

60-90

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

60-90

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

60-90

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

60-90

Ống Inox 304 DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

60-90

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

60-90

Ống Inox 304 DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

60-90

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

60-90

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

60-90

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

60-90

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

60-90

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

60-90

Ống Inox 304 DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

60-90

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

60-90

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

60-90

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

60-90

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

60-90

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

60-90

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

60-90

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

60-90

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

60-90

Ống Inox 304 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

60-90

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

60-90

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

60-90

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

60-90

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

60-90

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

60-90

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

60-90

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

60-90

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

60-90

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

60-90

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

60-90

Ống Inox 304 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

70-100

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

70-100

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

70-100

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

70-100

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

70-100

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

70-100

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

70-100

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

70-100

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

70-100

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

70-100

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

70-100

Ống Inox 304 DN300 Phi 325

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

70-100

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

70-100

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

70-100

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

70-100

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

70-100

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

70-100

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

70-100

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

70-100

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

70-100

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

70-100

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

70-100

Ống Inox 304 DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

70-120

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

70-120

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

70-120

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

70-120

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

70-120

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

70-120

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

70-120

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

70-120

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

70-120

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

70-120

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

70-120

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

70-120

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

70-120

Ống Inox 304 DN400 phi 406

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

70-120

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

70-120

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

70-120

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

70-120

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

70-120

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

70-120

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

70-120

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

70-120

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

70-120

Ống Inox 304 DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

70-120

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

70-120

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

70-120

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

70-120

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

70-120

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

70-120

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

70-120

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

70-120

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

70-120

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

70-120

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

70-120

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

70-120

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

70-120

Ống Inox 304 DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

70-120

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

70-120

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

70-120

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

70-120

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

70-120

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

70-120

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

70-120

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

70-120

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

70-120

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

70-120

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

70-120

Ống Inox 304 DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

70-120

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

70-120

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

70-120

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

70-120

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

70-120

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

70-120

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

70-120

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

70-120

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

70-120

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

70-120

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

70-120

 

Ống inox 304

 

Bảng Giá Ống Inox Hàn 304 Công Nghiệp Tham Khảo

 

Đường kính (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)x1.000

DN15

21,3

2

0,96

60-80

DN15

21,3

2,5

1,17

60-80

DN15

21,3

3

1,37

60-80

DN15

21,3

3,5

1,55

60-80

DN15

21,3

4

1,72

60-80

DN15

21,3

4,5

1,88

60-80

DN15

21,3

5

2,03

60-80

DN20

26,7

2

1,23

60-80

DN20

26,7

2,5

1,51

60-80

DN20

26,7

3

1,77

60-80

DN20

26,7

3,5

2,02

60-80

DN20

26,7

4

2,26

60-80

DN20

26,7

4,5

2,49

60-80

DN20

26,7

5

2,7

60-80

DN25

33,4

2

1,56

60-80

DN25

33,4

2,5

1,92

60-80

DN25

33,4

3

2,27

60-80

DN25

33,4

3,5

2,61

60-80

DN25

33,4

4

2,93

60-80

DN25

33,4

4,5

3,24

60-80

DN25

33,4

5

3,54

60-80

DN32

42,2

2

2

60-80

DN32

42,2

2,5

2,47

60-80

DN32

42,2

3

2,93

60-80

DN32

42,2

3,5

3,37

60-80

DN32

42,2

4

3,8

60-80

DN32

42,2

4,5

4,22

60-80

DN32

42,2

5

4,63

60-80

DN40

48,3

2

2,31

60-80

DN40

48,3

2,5

2,85

60-80

DN40

48,3

3

3,38

60-80

DN40

48,3

3,5

3,9

60-80

DN40

48,3

4

4,41

60-80

DN40

48,3

4,5

4,91

60-80

DN40

48,3

5

5,39

60-80

DN50

60,3

2

2,9

60-80

DN50

60,3

2,5

3,6

60-80

DN50

60,3

3

4,28

60-80

DN50

60,3

3,5

4,95

60-80

DN50

60,3

4

5,61

60-80

DN50

60,3

4,5

6,25

60-80

DN50

60,3

5

6,88

60-80

DN65

76

2

3,69

60-80

DN65

76

2,5

4,58

60-80

DN65

76

3

5,45

60-80

DN65

76

3,5

6,32

60-80

DN65

76

4

7,17

60-80

DN65

76

4,5

8,01

60-80

DN65

76

5

8,84

60-80

Đường kính (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)x1.000

DN80

88,9

2

4,33

60-80

DN80

88,9

2,5

5,38

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN80

88,9

4

8,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN90

88,9

2

4,33

60-80

DN90

88,9

2,5

5,38

60-80

DN90

88,9

2,5

5,38

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN90

88,9

4

8,46

60-80

DN90

88,9

4

8,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN100

114,3

2

5,59

60-80

DN100

114,3

2

5,59

60-80

DN100

114,3

2,5

6,96

60-80

DN100

114,3

2,5

6,96

60-80

DN100

114,3

3

8,31

60-80

DN100

114,3

3

8,31

60-80

DN100

114,3

3,5

9,66

60-80

DN100

114,3

3,5

9,66

60-80

DN100

114,3

4

10,99

60-80

DN100

114,3

4

10,99

60-80

DN100

114,3

4,5

12,3

60-80

DN100

114,3

4,5

12,3

60-80

DN100

114,3

5

13,61

60-80

DN100

114,3

5

13,61

60-80

DN100

114,3

6

16,18

60-80

DN100

114,3

6

16,18

60-80

DN125

141,3

2

6,94

60-80

DN125

141,3

2

6,94

60-80

DN125

141,3

2,5

8,64

60-80

DN125

141,3

2,5

8,64

60-80

DN125

141,3

3

10,33

60-80

DN125

141,3

3

10,33

60-80

DN125

141,3

3,5

12,01

60-80

DN125

141,3

3,5

12,01

60-80

DN125

141,3

4

13,68

60-80

DN125

141,3

4

13,68

60-80

DN125

141,3

4,5

15,33

60-80

DN125

141,3

4,5

15,33

60-80

DN125

141,3

5

16,97

60-80

DN125

141,3

5

16,97

60-80

DN125

141,3

6

20,21

60-80

DN125

141,3

6

20,21

60-80

Đường kính (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)x1.000

DN150

168,3

2

8,28

60-80

DN150

168,3

2

8,28

60-80

DN150

168,3

2,5

10,32

60-80

DN150

168,3

2,5

10,32

60-80

DN150

168,3

3

12,35

60-80

DN150

168,3

3

12,35

60-80

DN150

168,3

3,5

14,36

60-80

DN150

168,3

3,5

14,36

60-80

DN150

168,3

4

16,36

60-80

DN150

168,3

4

16,36

60-80

DN150

168,3

4,5

18,35

60-80

DN150

168,3

4,5

18,35

60-80

DN150

168,3

5

20,33

60-80

DN150

168,3

5

20,33

60-80

DN150

168,3

6

24,25

60-80

DN150

168,3

6

24,25

60-80

DN150

168,3

7

28,11

60-80

DN150

168,3

7

28,11

60-80

DN150

168,3

8

31,93

60-80

DN150

168,3

8

31,93

60-80

DN200

219,1

2

10,81

60-80

DN200

219,1

2

10,81

60-80

DN200

219,1

2,5

13,48

60-80

DN200

219,1

2,5

13,48

60-80

DN200

219,1

3

16,14

60-80

DN200

219,1

3

16,14

60-80

DN200

219,1

3,5

18,79

60-80

DN200

219,1

3,5

18,79

60-80

DN200

219,1

4

21,42

60-80

DN200

219,1

4

21,42

60-80

DN200

219,1

4,5

24,05

60-80

DN200

219,1

4,5

24,05

60-80

DN200

219,1

5

26,66

60-80

DN200

219,1

5

26,66

60-80

DN200

219,1

6

31,84

60-80

DN200

219,1

6

31,84

60-80

DN200

219,1

7

36,97

60-80

DN200

219,1

8

42,05

60-80

DN200

219,1

9

47,08

60-80

DN200

219,1

10

52,07

60-80

DN200

219,1

11

57

60-80

DN250

273,1

2

13,5

60-80

DN250

273,1

2,5

16,84

60-80

DN250

273,1

3

20,18

60-80

DN250

273,1

3,5

23,5

60-80

DN250

273,1

4

26,8

60-80

DN250

273,1

4,5

30,1

60-80

DN250

273,1

5

33,38

60-80

DN250

273,1

6

39,91

60-80

DN250

273,1

7

46,38

60-80

DN250

273,1

8

52,81

60-80

DN250

273,1

9

59,19

60-80

Đường kính (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)x1.000

DN300

323,9

6,35

50,21

65-85

DN300

323,9

8,38

65,84

65-85

DN300

323,9

9,53

74,6

65-85

DN300

323,9

10,31

80,51

65-85

DN300

323,9

12,7

98,41

65-85

DN350

355,6

6,35

55,22

65-85

DN350

355,6

7,92

68,57

65-85

DN350

355,6

9,53

82,12

65-85

DN350

355,6

9,53

82,12

65-85

DN350

355,6

11,13

95,47

65-85

DN350

355,6

12,7

108,44

65-85

Đường kính (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kg)x1.000

DN400

406,4

6,35

63,25

65-85

DN400

406,4

7,92

78,58

65-85

DN400

406,4

9,53

94,18

65-85

DN400

406,4

9,53

94,18

65-85

DN400

406,4

12,7

124,5

65-85

DN450

457

6,35

71,26

65-85

DN450

457

7,92

88,56

65-85

DN450

457

11,13

123,57

65-85

DN450

457

9,53

106,18

65-85

DN500

508

6,35

79,32

65-85

DN500

508

9,53

118,29

65-85

DN500

508

12,7

156,63

65-85

DN500

508

9,53

118,29

65-85

DN500

508

15,09

185,21

65-85

DN600

610

6,35

95,45

65-85

DN600

610

9,53

142,49

65-85

DN600

610

12,7

188,89

65-85

 

Ống inox 304

 

0916.415.019