Ống Inox 304: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
- Mã: OINOX304
- 1.522
- Đường kính: 10.3mm đến 610mm
- Độ dầy: 0.8mm đến 50mm
- Chiều dài: 6m 12m
- Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Thái Lan
- Tiêu Chuẩn: ASTM , JIS, DIN, GB, ISO
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, y tế và xây dựng.
Ống inox 304 là sản phẩm được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hóa học ổn định và tính linh hoạt cao, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, y tế và xây dựng. Ống inox 304 có bề mặt bóng mịn, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền vững và an toàn.
1. Giới Thiệu Về Ống Inox 304
1. Lý do inox 304 được sử dụng phổ biến
2. Sự khác biệt giữa inox 304 và các loại inox khác
2. Thành Phần Hóa Học Của Ống Inox 304
1. Các nguyên tố chính trong inox 304 (crom, nickel, carbon)
2. Tỷ lệ phần trăm của từng nguyên tố
3. Ảnh hưởng của từng thành phần đến tính chất của inox 304
3. Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Ống Inox 304
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
2. Độ giãn dài (Elongation)
3. Độ cứng (Hardness)
4. Tính Chất Cơ Học Của Ống Inox 304
1. Khả Năng Chịu Lực
2. Khả Năng Uốn Cong Và Tạo Hình
3. Độ Dẻo Dai (Toughness)
5. Khả Năng Chịu Nhiệt Của Ống Inox 304
1. Nhiệt Độ Làm Việc Tối Đa Và Tối Thiểu
2. Khả Năng Chống Oxi Hóa Ở Nhiệt Độ Cao
3. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Tính Chất Cơ Học
6. Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Ống Inox 304
7. Các Loại Bề Mặt Của Ống Inox 304
8. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Ống Inox 304
1. Tiêu Chuẩn ASTM
2. Tiêu Chuẩn JIS
3. Tiêu Chuẩn EN
4. Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Khác
9. Quy Cách Kích Thước Ống Inox 304
10. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox 304
11. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Ống Inox 304
Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống
Ngành Xây Dựng và Kiến Trúc
Ngành Y Tế và Dược Phẩm
Ngành Dầu Khí và Hóa Chất
12. So Sánh Ống Inox 304 Và Ống Inox 316
1. So Sánh Về Thành Phần Hóa Học
2. So Sánh Về Tính Chất Cơ Học
3. So Sánh Về Khả Năng Chống Ăn Mòn
4. Ứng Dụng Của Từng Loại Inox
13. Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Inox 304
14. Hướng Dẫn Lựa Chọn Ống Inox 304 Phù Hợp
1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng và Môi Trường Áp Dụng
2. Lựa Chọn Kích Thước và Độ Dày Phù Hợp
3. Tham Khảo Tư Vấn Từ Chuyên Gia và Nhà Cung Cấp Uy Tín
15. Tư Vấn Và Mua Hàng Ống Inox 304
16. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Inox 304 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
17. Các Sản Phẩm Ống Inox 304 Đang Cung Cấp Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
18. Giá Ống Inox 304: Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Bảng Giá Ống Inox 304 Tham Khảo
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống Inox 304 DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống inox 304 |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống Inox 304 DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN300 Phi 325 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN400 phi 406 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
70-120 |
Bảng Giá Ống Inox Hàn 304 Công Nghiệp Tham Khảo
Đường kính (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg)x1.000 |
DN15 |
21,3 |
2 |
0,96 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
2,5 |
1,17 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
3 |
1,37 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
3,5 |
1,55 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
4 |
1,72 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
4,5 |
1,88 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
5 |
2,03 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
2 |
1,23 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
2,5 |
1,51 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
3 |
1,77 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
3,5 |
2,02 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
4 |
2,26 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
4,5 |
2,49 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
5 |
2,7 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
2 |
1,56 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
2,5 |
1,92 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
3 |
2,27 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
3,5 |
2,61 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
4 |
2,93 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
4,5 |
3,24 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
5 |
3,54 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
2 |
2 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
2,5 |
2,47 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
3 |
2,93 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
3,5 |
3,37 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
4 |
3,8 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
4,5 |
4,22 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
5 |
4,63 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
2 |
2,31 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
2,5 |
2,85 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
3 |
3,38 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
3,5 |
3,9 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
4 |
4,41 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
4,5 |
4,91 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
5 |
5,39 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
2 |
2,9 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
2,5 |
3,6 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
3 |
4,28 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
3,5 |
4,95 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
4 |
5,61 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
4,5 |
6,25 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
5 |
6,88 |
60-80 |
DN65 |
76 |
2 |
3,69 |
60-80 |
DN65 |
76 |
2,5 |
4,58 |
60-80 |
DN65 |
76 |
3 |
5,45 |
60-80 |
DN65 |
76 |
3,5 |
6,32 |
60-80 |
DN65 |
76 |
4 |
7,17 |
60-80 |
DN65 |
76 |
4,5 |
8,01 |
60-80 |
DN65 |
76 |
5 |
8,84 |
60-80 |
Đường kính (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg)x1.000 |
DN80 |
88,9 |
2 |
4,33 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2 |
4,33 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2 |
5,59 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2 |
5,59 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2,5 |
6,96 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2,5 |
6,96 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3 |
8,31 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3 |
8,31 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3,5 |
9,66 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3,5 |
9,66 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4 |
10,99 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4 |
10,99 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4,5 |
12,3 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4,5 |
12,3 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
5 |
13,61 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
5 |
13,61 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
6 |
16,18 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
6 |
16,18 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2 |
6,94 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2 |
6,94 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2,5 |
8,64 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2,5 |
8,64 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3 |
10,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3 |
10,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3,5 |
12,01 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3,5 |
12,01 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4 |
13,68 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4 |
13,68 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4,5 |
15,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4,5 |
15,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
5 |
16,97 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
5 |
16,97 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
6 |
20,21 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
6 |
20,21 |
60-80 |
Đường kính (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg)x1.000 |
DN150 |
168,3 |
2 |
8,28 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2 |
8,28 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2,5 |
10,32 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2,5 |
10,32 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3 |
12,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3 |
12,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3,5 |
14,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3,5 |
14,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4 |
16,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4 |
16,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4,5 |
18,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4,5 |
18,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
5 |
20,33 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
5 |
20,33 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
6 |
24,25 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
6 |
24,25 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
7 |
28,11 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
7 |
28,11 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
8 |
31,93 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
8 |
31,93 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2 |
10,81 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2 |
10,81 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2,5 |
13,48 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2,5 |
13,48 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3 |
16,14 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3 |
16,14 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3,5 |
18,79 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3,5 |
18,79 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4 |
21,42 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4 |
21,42 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4,5 |
24,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4,5 |
24,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
5 |
26,66 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
5 |
26,66 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
6 |
31,84 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
6 |
31,84 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
7 |
36,97 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
8 |
42,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
9 |
47,08 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
10 |
52,07 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
11 |
57 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
2 |
13,5 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
2,5 |
16,84 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
3 |
20,18 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
3,5 |
23,5 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
4 |
26,8 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
4,5 |
30,1 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
5 |
33,38 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
6 |
39,91 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
7 |
46,38 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
8 |
52,81 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
9 |
59,19 |
60-80 |
Đường kính (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg)x1.000 |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
50,21 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
65,84 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
9,53 |
74,6 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
80,51 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
98,41 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
55,22 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
7,92 |
68,57 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
82,12 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
82,12 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
95,47 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
108,44 |
65-85 |
Đường kính (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg)x1.000 |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
63,25 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
7,92 |
78,58 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
94,18 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
94,18 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
124,5 |
65-85 |
DN450 |
457 |
6,35 |
71,26 |
65-85 |
DN450 |
457 |
7,92 |
88,56 |
65-85 |
DN450 |
457 |
11,13 |
123,57 |
65-85 |
DN450 |
457 |
9,53 |
106,18 |
65-85 |
DN500 |
508 |
6,35 |
79,32 |
65-85 |
DN500 |
508 |
9,53 |
118,29 |
65-85 |
DN500 |
508 |
12,7 |
156,63 |
65-85 |
DN500 |
508 |
9,53 |
118,29 |
65-85 |
DN500 |
508 |
15,09 |
185,21 |
65-85 |
DN600 |
610 |
6,35 |
95,45 |
65-85 |
DN600 |
610 |
9,53 |
142,49 |
65-85 |
DN600 |
610 |
12,7 |
188,89 |
65-85 |