Ống Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá
- Mã: ODINOX316
- 1.903
- Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
- Độ dầy: 1.24 đến 12.7mm
- Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu
- Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ
- Tiêu Chuẩn: ASTM A312/A312M, ASTM A269/A269M, ASTM A358/A358M
- Ứng dụng: Ống đúc inox 316 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.
Ống đúc inox 316 là sản phẩm thép không gỉ có chất lượng cao, với thành phần hóa học cân đối và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và y tế. Ống đúc inox 316 của Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết chất lượng, đa dạng về kích thước và giá cả cạnh tranh, đem lại sự an tâm cho các công trình và dự án.
1. Giới thiệu về ống đúc inox 316:
2. Thành Phần Hoá Học Của Ống Đúc Inox 316
Các Nguyên Tố Chính Cấu Thành Inox 316
Ảnh Hưởng Của Từng Thành Phần Đến Tính Chất Của Inox 316
3. Quy Cách Ống Đúc Inox 316
4. Giá Ống Đúc Inox 304
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đúc Inox 316
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc Inox 316 DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
90-120 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
90-120 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
90-120 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
90-120 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
90-120 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
90-120 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
90-120 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
90-120 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
90-120 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
90-120 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
90-120 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
90-120 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
90-120 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
90-120 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
90-120 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
90-120 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
90-120 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
90-120 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
90-120 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
90-120 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
90-120 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
90-120 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
90-120 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
90-120 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
90-120 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
90-120 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
90-120 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
90-120 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
90-120 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
90-120 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
90-120 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
90-120 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
90-120 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
90-120 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
90-120 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
90-120 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
90-120 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
90-120 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
90-120 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
90-120 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
90-120 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
90-120 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
90-120 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
90-120 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
90-120 |
|
Ống đúc Inox 316 DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
90-120 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
90-120 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
90-120 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
90-120 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
90-120 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
90-120 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
90-120 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
90-120 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
90-120 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
90-120 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
90-120 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
90-120 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
90-120 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
90-120 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
90-120 |
Ống đúc Inox 316 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
90-130 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN300 Phi 325 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
90-130 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
90-130 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN400 phi 406 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
90-130 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
90-130 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
90-130 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
90-130 |
Ống đúc Inox 316 DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
90-130 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
90-130 |
5. Ứng dụng của ống đúc inox 316:
6. Đặc điểm kỹ thuật của ống đúc inox 304:
7. Ưu điểm của inox 316:
8. Khả năng chịu nhiệt của inox 316:
9. Tính linh hoạt và tạo hình của inox 316:
10. Tính dẻo của inox 316:
11. Tính hàn của inox 316:
12. Tính chất cơ học của inox 316:
13. Tính vật lý của inox 316:
14. Lựa chọn và sử dụng inox 316 trong công trình:
15. Các loại bề mặt của inox 316:
16. Quy trình sản xuất ống đúc inox 316:
17. Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng và bảo quản inox 316:
18. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Đúc Inox 316 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát