Thép Trường Thịnh Phát
Ống Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng GiáỐng Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá

Ống Đúc Inox 316: Quy Cách, Tiêu Chuẩn Và Bảng Giá

  • Mã: ODINOX316
  • 334
  • Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
  • Độ dầy: 1.24 đến 12.7mm
  • Chiều dài: 6m 12m hoặc theo yêu cầu
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ
  • Tiêu Chuẩn: ASTM A312/A312M, ASTM A269/A269M, ASTM A358/A358M
  • Ứng dụng: Ống đúc inox 316 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt trong việc gia công và hàn nối.

Ống đúc inox 316 là sản phẩm thép không gỉ có chất lượng cao, với thành phần hóa học cân đối và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm và y tế. Ống đúc inox 316 của Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết chất lượng, đa dạng về kích thước và giá cả cạnh tranh, đem lại sự an tâm cho các công trình và dự án.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu về ống đúc inox 316:

Ống đúc inox 316 là loại thép không gỉ cao cấp, nổi bật với độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời. Được sản xuất từ hợp kim chứa khoảng 18% Crom, 10% Nickel và 2-3% Molypdenum, inox 316 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh mẽ hơn so với inox 304. Nhờ những tính chất vượt trội này, ống đúc inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
 
 Đặc Điểm Nổi Bật
- Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, ngay cả trong môi trường nước biển và hóa chất công nghiệp.
- Chịu Nhiệt Tốt: Khả năng chịu nhiệt cao giúp ống inox 316 hoạt động ổn định trong các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao.
- Độ Bền Cao: Độ bền kéo và độ dẻo của inox 316 đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cao cho các công trình sử dụng.
 
 Ứng Dụng
- Ngành Công Nghiệp Hóa Chất: Dùng trong hệ thống ống dẫn hóa chất, bình chứa và thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành Hàng Hải: Sử dụng trong các cấu trúc tàu biển, thiết bị ngầm và các bộ phận máy móc tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm: Được ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và sản xuất dược phẩm do khả năng chống ô nhiễm và dễ dàng vệ sinh.
- Ngành Dầu Khí: Sử dụng trong giàn khoan dầu, đường ống dẫn dầu và các thiết bị xử lý dầu khí.
Ống đúc inox 316 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chống ăn mòn cao, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Với các đặc điểm vượt trội, loại vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.
 
 
Ống đúc Inox 316
 
 

2. Thành Phần Hoá Học Của Ống Đúc Inox 316

 Các Nguyên Tố Chính Cấu Thành Inox 316

Inox 316 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa các nguyên tố hóa học chính sau:
- Chromium (Cr): Khoảng 16-18%
- Nickel (Ni): Khoảng 10-14%
- Molybdenum (Mo): Khoảng 2-3%
- Carbon (C): Tối đa 0.08%
- Manganese (Mn): Tối đa 2%
- Silicon (Si): Tối đa 0.75%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.045%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Nitrogen (N): Khoảng 0.10%

 Ảnh Hưởng Của Từng Thành Phần Đến Tính Chất Của Inox 316

1. Chromium (Cr):
   - Chức năng: Tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
   - Ảnh hưởng: Tăng hàm lượng chromium cải thiện khả năng chống gỉ, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa.
2. Nickel (Ni):
   - Chức năng: Tăng cường độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
   - Ảnh hưởng: Nickel giúp inox 316 duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm.
3. Molybdenum (Mo):
   - Chức năng: Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ (kẽ nứt và rỗ) và chống ăn mòn trong môi trường chloride.
   - Ảnh hưởng: Molybdenum làm tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và các hóa chất khắc nghiệt.
4. Carbon (C):
   - Chức năng: Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép.
   - Ảnh hưởng: Hàm lượng carbon thấp trong inox 316 giúp giảm thiểu sự kết tủa của cacbua tại ranh giới hạt trong quá trình hàn, làm tăng khả năng chống ăn mòn liên kết.
5. Manganese (Mn):
   - Chức năng: Giúp cải thiện khả năng gia công và ổn định cấu trúc Austenitic.
   - Ảnh hưởng: Manganese tăng cường độ cứng và độ dẻo dai, mặc dù tác động ít hơn so với các nguyên tố khác.
6. Silicon (Si):
   - Chức năng: Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
   - Ảnh hưởng: Silicon cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn axit yếu.
7. Phosphorus (P) và Sulfur (S):
   - Chức năng: Được thêm vào với lượng rất nhỏ.
   - Ảnh hưởng: Hàm lượng thấp giúp duy trì độ dẻo dai và độ bền, nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực nếu vượt quá giới hạn cho phép.
8. Nitrogen (N):
   - Chức năng: Cải thiện độ bền và độ dẻo dai.
   - Ảnh hưởng: Nitrogen tăng cường tính chất cơ học và chống ăn mòn, đồng thời duy trì cấu trúc Austenitic.
Các thành phần hóa học này kết hợp lại để tạo ra inox 316 với các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
 
 
 

3. Quy Cách Ống Đúc Inox 316

Các Kích Thước Đường Kính Phổ Biến
 
Ống đúc inox 316 có nhiều kích thước đường kính khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong nhiều ngành công nghiệp. Các kích thước đường kính phổ biến bao gồm:
- Đường kính nhỏ: 1/8 inch (3.175 mm) đến 1/2 inch (12.7 mm)
- Đường kính trung bình: 3/4 inch (19.05 mm) đến 2 inch (50.8 mm)
- Đường kính lớn: 2.5 inch (63.5 mm) đến 8 inch (203.2 mm)
- Đường kính cực lớn: 10 inch (254 mm) trở lên, tùy theo yêu cầu cụ thể
 
 Đường Kính Danh Nghĩa Và Thực Tế
Trong hệ thống ống thép, có sự khác biệt giữa đường kính danh nghĩa và đường kính thực tế:
- Đường kính danh nghĩa (Nominal Diameter - DN): Đây là tên gọi tiêu chuẩn dùng để chỉ kích thước danh nghĩa của ống. Đường kính danh nghĩa thường được sử dụng để phân loại và đặt tên cho các loại ống. Ví dụ, một ống DN 50 sẽ có đường kính danh nghĩa là 50 mm.
- Đường kính thực tế (Actual Outside Diameter - OD): Đây là kích thước thực tế đo được từ bề mặt ngoài của ống. Đường kính thực tế thường khác so với đường kính danh nghĩa. Ví dụ, một ống DN 50 có thể có đường kính thực tế là 60.3 mm.
 
Ví dụ về các kích thước:
- Ống DN 25:
  - Đường kính danh nghĩa: 25 mm
  - Đường kính thực tế: 33.4 mm
- Ống DN 50:
  - Đường kính danh nghĩa: 50 mm
  - Đường kính thực tế: 60.3 mm
- Ống DN 100:
  - Đường kính danh nghĩa: 100 mm
  - Đường kính thực tế: 114.3 mm
Lưu ý khi chọn đường kính ống:
- Ứng dụng: Lựa chọn đường kính ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, ví dụ như hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, hoặc sử dụng trong ngành y tế.
- Tiêu chuẩn: Đảm bảo đường kính ống phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ASME, hoặc tiêu chuẩn ISO.
- Khả năng chịu áp lực: Đường kính và độ dày của ống cần phải đảm bảo chịu được áp lực làm việc của hệ thống.
 
Sự khác biệt giữa đường kính danh nghĩa và thực tế cần được chú ý để tránh nhầm lẫn trong quá trình thiết kế và lắp đặt, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.
 
 
Bảng tra kích thước ống đúc inox 316
 
 2. Độ dài (Length)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét  hoặc 12 mét hoặc theo yêu cầu khác
- Độ dài cắt theo yêu cầu: Có thể cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.
 
 3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards)
 
Ống đúc inox 316 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất trong sản xuất và sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
 Tiêu Chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials):
1. ASTM A312/A312M: Áp dụng cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn, thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
2. ASTM A213/A213M: Dành cho các ống thép không gỉ liền mạch, được sử dụng trong các thiết bị như nồi hơi và thiết bị trao đổi nhiệt.
3. ASTM A269: Quy định các yêu cầu cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn, thích hợp cho các ứng dụng chung.
 
 Tiêu Chuẩn EN (European Norms):
4. EN 10216-5: Định rõ các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ liền mạch, thường sử dụng trong các ứng dụng chịu áp lực.
5. EN 10217-7: Dành cho ống thép không gỉ hàn, được áp dụng trong các ứng dụng chịu áp lực.
 
 Tiêu Chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards):
6. JIS G3459: Tiêu chuẩn này quy định về các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép không gỉ, đặc biệt là trong hệ thống ống nước và các ứng dụng chung.
 
Tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất mà còn giúp đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của sản phẩm khi sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
 
 4. Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
 
Tính chất cơ học của ống đúc inox 316 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số con số cụ thể:
- Độ dãn dài kéo (Elongation): Trung bình khoảng 40%.
- Giới hạn chảy (Yield Strength):Tối thiểu 205 MPa.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Tối thiểu 515 MPa.
- Độ cứng (Hardness): Trung bình 95 HRB (Độ cứng Rockwell B) hoặc 217 HB (Độ cứng Brinell).
- Độ co giãn (Elongation): Tối thiểu 40%.
- Độ dẻo dai (Modulus of Elasticity): Khoảng 193 GPa.
- Độ bền nứt (Fracture Toughness): Trung bình 110 MPa√m.
 
Các tính chất cơ học này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng chịu lực và độ bền của ống đúc inox 316 trong các ứng dụng khác nhau, từ môi trường công nghiệp đến y tế và thực phẩm. Đặc biệt, tính chất cơ học ổn định của inox 316 làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao.
 5. Kiểm tra chất lượng (Quality Testing)
- Kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing - NDT): Bao gồm kiểm tra siêu âm và kiểm tra bằng hạt từ tính.
- Kiểm tra phá hủy (Destructive Testing): Bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ cứng, và kiểm tra độ giãn dài.
 
 6. Ứng dụng (Applications)
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Do khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Công nghiệp y tế: Dùng trong thiết bị y tế và phẫu thuật.
- Công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong các cấu trúc cần độ bền cao và tính thẩm mỹ.
 
 Kết luận
Quy cách của ống đúc inox 304 bao gồm các thông số kỹ thuật về kích thước, độ dài, tiêu chuẩn kỹ thuật, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng. Các tiêu chuẩn như ASTM, EN, JIS và ISO đều quy định chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.
 
Ống đúc Inox 316
 

4. Giá Ống Đúc Inox 304

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đúc Inox 316

Giá ống đúc inox 316 phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ nguyên liệu đến thị trường và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả:
1. Nguyên Liệu Thô và Chi Phí Sản Xuất: Giá của inox 316 phụ thuộc vào giá nguyên liệu cần thiết để sản xuất ống, cùng với chi phí sản xuất và gia công.
2. Quy Cách và Kích Thước Ống: Đường kính, độ dày và chiều dài của ống đúc inox 316 ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng. Các kích thước đặc biệt có thể đòi hỏi quy trình gia công phức tạp và do đó có thể tăng giá.
3. Xuất Xứ và Nguồn Gốc Sản Phẩm: Ống đúc inox 316 có thể được nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau hoặc sản xuất trong nước. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và chất lượng sản phẩm.
4. Nhu Cầu Thị Trường và Thời Điểm Mua Hàng: Giá ống đúc inox 316 có thể biến động theo thời gian, phụ thuộc vào cung và cầu trên thị trường. Thời điểm mua hàng có thể ảnh hưởng đến giá cả do tình trạng cung ứng và yêu cầu mua hàng.
Những yếu tố này cùng nhau tạo nên giá thành cuối cùng của ống đúc inox 316 và cũng là những yếu tố quan trọng mà các nhà mua hàng cần xem xét khi đưa ra quyết định mua sản phẩm.
 
 Bảng Báo Giá Ống Đúc Inox 316
 
Bảng báo giá ống đúc inox 316 có thể thay đổi tùy thuộc vào đường kính, độ dày, chiều dài và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số kích thước phổ biến của ống đúc inox 316:

 

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc Inox 316 DN6 Phi 10.3

Ống đúc inox

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

90-120

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

90-120

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

90-120

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

90-120

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

90-120

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

90-120

Ống đúc Inox 316 DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

90-120

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

90-120

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

90-120

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

90-120

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

90-120

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

90-120

Ống đúc Inox 316 DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

90-120

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

90-120

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

90-120

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

90-120

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

90-120

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

90-120

Ống đúc Inox 316  DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

90-120

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

90-120

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

90-120

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

90-120

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

90-120

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

90-120

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

90-120

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

90-120

Ống đúc Inox 316  DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

90-120

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

90-120

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

90-120

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

90-120

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

90-120

Ống đúc Inox 316  DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

90-120

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

90-120

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

90-120

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

90-120

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

90-120

Ống đúc Inox 316 DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

90-120

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

90-120

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

90-120

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

90-120

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

90-120

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

90-120

Ống đúc Inox 316 DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

90-120

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

90-120

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

90-120

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

90-120

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

90-120

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

90-120

Ống đúc Inox 316 DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

90-120

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

90-120

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

90-120

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

90-120

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

90-120

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

90-120

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

90-120

Ống đúc Inox 316 DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

90-120

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

90-120

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

90-120

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

90-120

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

90-120

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

90-120

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

90-120

Ống đúc Inox 316 DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

90-120

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

90-120

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

90-120

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

90-120

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

90-120

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

90-120

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

90-120

Ống đúc Inox 316 DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

90-120

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

90-120

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

90-120

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

90-120

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

90-120

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

90-120

Ống đúc Inox 316 DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

90-120

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

90-120

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

90-120

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

90-120

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

90-120

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

90-120

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

90-120

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

90-120

Ống đúc Inox 316 DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

90-120

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

90-120

Ống đúc Inox 316 DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

90-120

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

90-120

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

90-120

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

90-120

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

90-120

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

90-120

Ống đúc Inox 316 DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

90-120

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

90-120

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

90-120

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

90-120

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

90-120

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

90-120

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

90-120

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

90-120

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

90-120

Ống đúc Inox 316 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

90-120

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

90-120

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

90-120

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

90-120

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

90-120

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

90-120

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

90-120

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

90-120

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

90-120

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

90-120

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

90-120

Ống đúc Inox 316 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

90-130

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

90-130

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

90-130

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

90-130

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

90-130

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

90-130

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

90-130

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

90-130

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

90-130

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

90-130

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

90-130

Ống đúc Inox 316 DN300 Phi 325

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

90-130

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

90-130

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

90-130

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

90-130

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

90-130

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

90-130

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

90-130

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

90-130

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

90-130

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

90-130

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

90-130

Ống đúc Inox 316 DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

90-130

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

90-130

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

90-130

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

90-130

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

90-130

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

90-130

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

90-130

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

90-130

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

90-130

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

90-130

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

90-130

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

90-130

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

90-130

Ống đúc Inox 316 DN400 phi 406

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

90-130

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

90-130

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

90-130

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

90-130

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

90-130

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

90-130

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

90-130

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

90-130

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

90-130

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

90-130

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

90-130

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

90-130

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

90-130

Ống đúc Inox 316 DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

90-130

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

90-130

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

90-130

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

90-130

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

90-130

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

90-130

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

90-130

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

90-130

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

90-130

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

90-130

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

90-130

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

90-130

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

90-130

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

90-130

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

90-130

Ống đúc Inox 316 DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

90-130

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

90-130

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

90-130

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

90-130

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

90-130

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

90-130

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

90-130

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

90-130

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

90-130

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

90-130

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

90-130

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

90-130

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

90-130

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

90-130

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

90-130

Ống đúc Inox 316 DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống đúc inox

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

90-130

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

90-130

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

90-130

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

90-130

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

90-130

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

90-130

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

90-130

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

90-130

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

90-130

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

90-130

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

90-130

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

90-130

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

90-130

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

90-130

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

90-130

 

Ống đúc Inox 316

 

 Ghi chú:
1. Đơn Giá: Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để có giá chính xác và cập nhật nhất.
2. Chiều Dài: Chiều dài tiêu chuẩn của ống đúc inox 304 là 6m (20 feet). Tuy nhiên, khách hàng có thể yêu cầu cắt theo chiều dài khác theo nhu cầu sử dụng.
3. Đơn Vị Tính: Đơn giá được tính theo mét (VNĐ/m).
4. Chất Lượng: Ống đúc inox 304 đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, ISO với chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ).
 
 Quy Trình Đặt Hàng và Thanh Toán:
1. Đặt Hàng: Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại văn phòng công ty.
2. Xác Nhận Đơn Hàng: Sau khi đặt hàng, bộ phận kinh doanh sẽ xác nhận đơn hàng và thời gian giao hàng.
3. Thanh Toán: Thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc qua các hình thức thanh toán khác theo thỏa thuận.
4. Giao Hàng: Hàng sẽ được giao tới địa chỉ khách hàng cung cấp trong thời gian thỏa thuận.
 
 Liên Hệ:
- Công Ty Thép Trường Thịnh Phát
- Điện thoại: 0916415019
 
Khách hàng có nhu cầu mua ống đúc inox 304 hoặc cần thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
 
 
Ống đúc Inox 316
 
 

5. Ứng dụng của ống đúc inox 316:

Ống đúc inox 316 là vật liệu chất lượng cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định và chịu ăn mòn cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống đúc inox 316:
1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất: Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất và dược phẩm do khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và kiềm.
2. Ngành Hàng Hải: Trong ngành công nghiệp hàng hải, ống đúc inox 316 được sử dụng trong hệ thống làm mát, hệ thống dẫn nước và các ứng dụng liên quan đến nước biển vì khả năng chống ăn mòn mặn.
3. Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm: Inox 316 được ưa chuộng trong ngành thực phẩm và dược phẩm vì tính không độc hại, không tạo ra mùi và không làm biến đổi hương vị của sản phẩm.
4. Ngành Dầu Khí: Trong ngành dầu khí, ống đúc inox 316 được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí và hóa chất do khả năng chịu áp lực và ăn mòn cao.
5. Ứng Dụng Công Nghiệp Khác: Ngoài các ngành công nghiệp nêu trên, inox 316 cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất giấy, dược phẩm, thực phẩm và nước uống.
Những tính chất ưu việt của inox 316 như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao đã làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

6. Đặc điểm kỹ thuật của ống đúc inox 304:

Ống đúc inox 316 là một vật liệu chất lượng cao với nhiều đặc điểm kỹ thuật ưu việt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính ổn định và chịu ăn mòn cao. Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của ống đúc inox 316:
1. Thành Phần Hóa Học: Bao gồm khoảng 16-18% Crom, 10-14% Nickel, 2-3% Molypdenum, và các nguyên tố như Silic, Mangan và Carbon.
2. Khả Năng Chống ăn Mòn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit và môi trường mặn.
3. Tính Cơ Học: Ống đúc inox 316 có độ cứng và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt.
4. Bề Mặt: Có thể có các loại bề mặt như BA, HL, No.1, No.4, phục vụ cho các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
5. Kích Thước: Ống đúc inox 316 có các kích thước đường kính và độ dày đa dạng, từ nhỏ đến lớn, phù hợp cho nhiều loại công trình và ứng dụng.
6. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM A312, ASTM A213, ASTM A269, EN 10216-5, EN 10217-7, JIS G3459, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Những đặc điểm kỹ thuật này giúp ống đúc inox 316 trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng, từ ngành hóa chất, thực phẩm đến dầu khí và hàng hải.
 
Ống đúc Inox 316
 

7. Ưu điểm của inox 316:

Inox 316 là một vật liệu vô cùng phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào những ưu điểm vượt trội sau:
1. Khả Năng Chống ăn Mòn: Inox 316 có khả năng chịu ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường axit và môi trường mặn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
2. Tính Cơ Học Ưu Việt: Độ cứng và độ bền của inox 316 là những điểm mạnh nổi bật, giúp nó chịu được áp lực và nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay hỏng hóc.
3. Khả Năng Chịu Nhiệt Độ: Inox 316 có khả năng chịu nhiệt độ tốt, giúp nó hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học.
4. Tính Đa Dạng Trong Ứng Dụng: Với tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực tốt, inox 316 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí.
5. Dễ Gia Công và Bảo Dưỡng: Inox 316 dễ dàng gia công, hàn nối và bảo dưỡng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, inox 316 không chỉ có độ bền cao mà còn có tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp đa dạng.
Ống đúc Inox 316
 

8. Khả năng chịu nhiệt của inox 316:

Inox 316 là một trong những loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt. Đặc điểm này làm cho nó được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định ở nhiệt độ cao. Dưới đây là một số điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt của inox 316:
1. Ổn Định ở Nhiệt Độ Cao: Inox 316 có khả năng chịu nhiệt độ cao đến khoảng 870 độ C (1600 độ F) trong điều kiện không có ảnh hưởng của oxi hóa. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao như trong ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và năng lượng.
2. Ứng Dụng Trong Môi Trường Oxi Hóa: Inox 316 có khả năng chịu ở nhiệt độ cao trong môi trường oxi hóa như lò hơi và lò nung. Trong điều kiện này, nó có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 925 độ C (1700 độ F).
3. Độ Ổn Định Tính Mạnh Mẽ: Thép không gỉ loại này duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao, bao gồm độ cứng và độ bền, giúp tránh biến dạng hay suy yếu cấu trúc khi hoạt động ở điều kiện nhiệt độ cao.
Tóm lại, khả năng chịu nhiệt của inox 316 là một trong những ưu điểm quan trọng, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và ổn định ở nhiệt độ cao.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

9. Tính linh hoạt và tạo hình của inox 316:

Inox 316 có tính linh hoạt và khả năng tạo hình tốt, làm cho nó được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tính linh hoạt và khả năng tạo hình của inox 316:
1. Dễ Gia Công: Inox 316 có khả năng gia công tốt, bao gồm cắt, uốn cong, đấu nối và hàn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chi tiết phức tạp và hình dạng đa dạng.
2. Tính Dẻo dai: Inox 316 có tính dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được áp lực và tải trọng mà không bị biến dạng hoặc gãy gập. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt cao như trong ngành công nghiệp hàng không và hàng hải.
3. Tạo Hình Đa Dạng: Khả năng tạo hình linh hoạt của inox 316 cho phép nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm và cấu trúc có hình dạng đa dạng, từ các bề mặt cong cong mềm mại đến các hình dạng phức tạp và sắc nét.
4. Tính Đồng Đều: Inox 316 có tính đồng đều trong quá trình tạo hình và gia công, giúp đảm bảo sự chính xác và độ hoàn thiện cao cho sản phẩm cuối cùng.
Tóm lại, tính linh hoạt và khả năng tạo hình của inox 316 làm cho nó trở thành một vật liệu ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất thiết bị y tế và hàng không đến xây dựng và công nghệ thực phẩm.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

10. Tính dẻo của inox 316:

Inox 316 có đặc tính dẻo, đây là một trong những đặc điểm quan trọng giúp vật liệu này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tính dẻo của inox 316:
1. Khả năng Co Giãn: Inox 316 có khả năng co giãn tốt, cho phép nó chịu được sự biến dạng mà không bị hỏng hoặc gãy. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và độ bền cao như trong ngành công nghiệp hàng không và hàng hải.
2. Dễ Dàng Gia Công: Tính dẻo của inox 316 cũng làm cho nó dễ dàng để gia công và định hình theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nó có thể được uốn cong, cắt, hàn và định hình một cách linh hoạt mà không làm suy giảm tính chất cơ học và chất lượng bề mặt.
3. Độ Bền và Đàn Hồi: Inox 316 có độ bền và đàn hồi cao, cho phép nó chịu được áp lực và tác động môi trường mà không gây ra sự suy giảm về hiệu suất hoặc độ dẻo.
Tóm lại, tính dẻo của inox 316 là một trong những đặc tính quan trọng, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và độ bền.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

11. Tính hàn của inox 316:

Inox 316 là một loại thép không gỉ có tính hàn tốt, điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu quá trình hàn chất lượng cao. Dưới đây là một số đặc điểm về tính hàn của inox 316:
1. Khả Năng Hàn Tốt: Inox 316 có khả năng hàn tốt cả ở các phương pháp hàn khác nhau như hàn TIG (Tungsten Inert Gas), hàn MIG (Metal Inert Gas), và hàn que. Quá trình hàn có thể thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả trên inox 316 mà không gây ra các vấn đề như vết nứt, lỗ hổng hoặc hiện tượng oxi hóa.
2. Giảm Thiểu Sự Tổng Hợp Carbon Hạt: Quá trình hàn inox 316 cần phải kiểm soát chặt chẽ để tránh hiện tượng tạo ra carbon hạt (carbide precipitation), một hiện tượng có thể làm giảm tính chất chống ăn mòn của vật liệu. Điều này thường được đạt được thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm lạnh trong quá trình hàn.
3. Chống Ôxy Hóa: Inox 316 có khả năng chống oxi hóa tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ của hiện tượng oxi hóa trong quá trình hàn. Điều này đảm bảo rằng khu vực hàn và vùng xung quanh không bị ảnh hưởng bởi các tác động có hại từ môi trường nhiệt độ cao.
Tóm lại, tính hàn của inox 316 là một trong những ưu điểm quan trọng, làm cho nó trở thành vật liệu lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu quá trình hàn chất lượng cao.
 
Ống đúc Inox 316
 

12. Tính chất cơ học của inox 316:

Dưới đây là một số con số cụ thể về tính chất cơ học của inox 316:
1. Độ Bền Căng (Tensile Strength): Trung bình khoảng 515 MPa (Megapascal).
2. Độ Dẻo (Elongation): Trung bình khoảng 40% (từ 50 đến 60%).
3. Độ Bền Kéo (Yield Strength): Trung bình khoảng 205 MPa.
4. Độ Cứng (Hardness): Độ cứng Brinell trung bình là 217 HBW (Hardness Brinell, Wide).
5. Điểm Nhiệt Độ Chuyển Pha (Melting Point): Khoảng 1370-1400°C.
6. Tính Dẫn Điện (Electrical Conductivity): Khoảng 2.5% IACS (International Annealed Copper Standard).
7. Tính Dẫn Nhiệt (Thermal Conductivity): Xấp xỉ 16.2 W/(m·K) ở nhiệt độ 100°C.
8. Độ Co Giãn Tĩnh (Modulus of Elasticity): Khoảng 193 GPa.
Các con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể và điều kiện xử lý của vật liệu. Tuy nhiên, chúng cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất cơ học của inox 316 và giúp trong việc đánh giá khả năng ứng dụng của nó trong các ứng dụng khác nhau.
 
 
Ống đúc Inox 316
 

13. Tính vật lý của inox 316:

Các tính vật lý của inox 316 bao gồm:
1. Trọng Lượng Riêng (Density): Trung bình khoảng 8 g/cm³, làm cho nó trở thành một vật liệu có trọng lượng nhẹ.
2. Nhiệt Độ Nóng Chảy (Melting Point): Khoảng 1370-1400°C, là nhiệt độ mà inox 316 chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng.
3. Hệ Số Mở Rộng Nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Xấp xỉ 16.5 x 10^-6 /°C trong khoảng nhiệt độ từ 0°C đến 100°C. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc thiết kế và lắp đặt trong các ứng dụng cụ thể.
4. Dẫn Nhiệt (Thermal Conductivity): Xấp xỉ 16.2 W/(m·K) ở nhiệt độ 100°C, cho phép nó truyền nhiệt tốt trong các ứng dụng nhiệt.
5. Tính Dẫn Điện (Electrical Conductivity): Khoảng 2.5% IACS (International Annealed Copper Standard), ít dẫn điện hơn so với các kim loại dẫn điện như đồng.
6. Độ Cứng (Hardness): Độ cứng Brinell trung bình là 217 HBW (Hardness Brinell, Wide), cho biết khả năng chịu lực của vật liệu.
7. Tính Dẻo (Elasticity): Có khả năng uốn cong và trở lại hình dạng ban đầu mà không gây hỏng hóc đáng kể, đặc biệt trong các ứng dụng có yêu cầu độ chính xác cao.
Các tính vật lý này quyết định khả năng và phạm vi sử dụng của inox 316 trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

14. Lựa chọn và sử dụng inox 316 trong công trình:

Việc lựa chọn và sử dụng inox 316 trong công trình cần dựa trên các yếu tố sau:
1. Môi Trường Làm Việc: Inox 316 được ưa chuộng trong môi trường có nhiều axit và hóa chất, như trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, do khả năng chống ăn mòn cao.
2. Điều Kiện Nhiệt Độ: Trong các ứng dụng có nhiệt độ cao, inox 316 có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị ảnh hưởng bởi oxy hóa.
3. Độ Bền và Độ Dẻo: Inox 316 có độ bền và độ dẻo tốt, giúp nó chịu được áp lực và va đập trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
4. Tính Linh Hoạt và Tạo Hình: Khả năng hàn, uốn cong và tạo hình của inox 316 làm cho nó phù hợp cho các công trình yêu cầu độ chính xác cao và thiết kế phức tạp.
5. Chi Phí và Hiệu Quả: Mặc dù inox 316 có chi phí cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng tính ổn định và tuổi thọ dài hạn của nó có thể tạo ra giá trị lâu dài cho các công trình.
Khi sử dụng inox 316 trong công trình, cần lưu ý đến các yếu tố trên để đảm bảo rằng vật liệu được chọn đúng và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
 
Ống đúc Inox 316
 

15. Các loại bề mặt của inox 316:

Ống đúc inox 316 được sản xuất với nhiều loại bề mặt khác nhau để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại bề mặt phổ biến và ứng dụng của chúng trong thực tế:
 1. Bề Mặt BA (Bright Annealed)
- Đặc Điểm: Bề mặt sáng bóng, mịn màng, không có vết sắc nét hoặc vết bóng.
- Ứng Dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sạch sẽ, sáng bóng như trong ngành thực phẩm, y tế, và công nghiệp hóa chất. Bề mặt này cũng được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất do tính thẩm mỹ cao.
 2. Bề Mặt HL (Hairline)
- Đặc Điểm: Bề mặt có gân nổi mịn, tạo ra vẻ đẹp tinh tế và hiện đại.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong trang trí nội thất, cửa ra vào, tay vịn cầu thang, và các sản phẩm trang trí khác. Bề mặt HL tạo ra vẻ đẹp sang trọng và độc đáo, đặc biệt phù hợp với các không gian hiện đại và cao cấp.
 3. Bề Mặt No.1
- Đặc Điểm: Bề mặt không qua xử lý hoặc được xử lý ở nhiệt độ cao, có thể có vết sắc nét hoặc vết bóng.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như trong ngành dầu khí, hóa chất, và xây dựng. Bề mặt này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu mài mòn và áp lực cao.
 4. Bề Mặt No.4
- Đặc Điểm: Bề mặt có hoạt động, mịn màng, không bóng nhưng không mờ.
- Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, cũng như trong sản xuất thiết bị y tế và dược phẩm. Bề mặt No.4 cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu sự an toàn và vệ sinh cao.
 
Ống đúc Inox 316
 
 

16. Quy trình sản xuất ống đúc inox 316:

Quy trình sản xuất ống đúc inox 316 thường bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính là thép không gỉ loại 316, chứa crom, nickel, và molypdenum để tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
2. Nấu thép: Thép được đặt trong lò luyện cách nhiệt và được nấu ở nhiệt độ cao để tan chảy và loại bỏ các tạp chất.
3. Đúc ống: Thép nóng chảy được đúc thành ống thông qua quy trình đúc nóng hoặc đúc liên tục, tạo ra hình dạng và kích thước cụ thể của ống.
4. Tạo hình và làm mát: Ống đúc còn nóng được đưa qua các máy cán và làm mát để cải thiện độ chính xác và tính kết cấu của sản phẩm.
5. Cắt và hoàn thiện: Ống được cắt thành độ dài cụ thể và kiểm tra chất lượng. Sau đó, chúng được gia công và hoàn thiện bề mặt nếu cần thiết.
6. Kiểm tra chất lượng: Mỗi ống đúc sẽ được kiểm tra chất lượng, bao gồm kiểm tra kích thước, độ chính xác, bề mặt, và tính toàn vẹn cấu trúc.
7. Đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn thiện, các ống sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các điểm đích cuối cùng hoặc lưu trữ trong kho để đợi giao hàng.
Quy trình này đảm bảo rằng mỗi ống đúc inox 316 được sản xuất đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật, đồng thời đảm bảo tính đồng đều và độ tin cậy của sản phẩm.
Ống đúc Inox 316
 
 

17. Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng và bảo quản inox 316:

Bảo dưỡng và bảo quản inox 316 là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của sản phẩm. Dưới đây là một số lý do tầm quan trọng của việc này:
1. Chống ăn mòn: Bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì lớp oxide bề mặt, làm tăng khả năng chống ăn mòn của inox 316, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
2. Bảo vệ bề mặt: Bảo quản đúng cách giúp ngăn chặn sự xâm nhập của các chất gây ô nhiễm và làm hỏng bề mặt inox, bảo toàn vẻ đẹp và sự bền bỉ của sản phẩm.
3. Đảm bảo vệ sinh: Việc làm sạch và bảo quản thích hợp giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, đảm bảo an toàn vệ sinh cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế hoặc thực phẩm.
4. Dùng lại và tái chế: Bảo quản tốt giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm inox, giúp tối ưu hóa sử dụng và hạn chế lượng chất thải.
5. Tiết kiệm chi phí: Bảo dưỡng thường xuyên giúp tránh được sự hỏng hóc và hao mòn sớm, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế, cũng như tiết kiệm chi phí duy trì.
6. Giữ nguyên giá trị: Việc bảo quản tốt giúp giữ cho inox 316 luôn trong tình trạng tốt nhất, từ đó duy trì giá trị và tính thẩm mỹ của sản phẩm qua thời gian.
Với những lợi ích này, việc bảo dưỡng và bảo quản inox 316 không chỉ đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí và duy trì giá trị qua thời gian.
 
Ống đúc Inox 316
 

18. Tại Sao Lại Chọn Mua Ống Đúc Inox 316 Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

Công ty Thép Trường Thịnh Phát được ưa chuộng cho việc mua ống đúc inox 316 vì một số lý do sau:
1. Chất lượng đảm bảo: Công ty cung cấp sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính chất lượng và độ bền của ống đúc inox 316.
2. Đa dạng sản phẩm: Cung cấp một loạt các loại và kích thước ống đúc inox 316, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các ứng dụng khác nhau.
3. Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Công ty có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng trong quá trình mua sắm và sau bán hàng.
4. Giá cả cạnh tranh: Cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng về cả chất lượng và giá trị.
5. Dịch vụ giao hàng đảm bảo: Công ty cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách an toàn và kịp thời.
6. Uy tín và danh tiếng: Công ty Thép Trường Thịnh Phát được biết đến với uy tín và danh tiếng tốt trong ngành công nghiệp, là sự lựa chọn đáng tin cậy cho việc mua ống đúc inox 316.
 
Ống đúc Inox 316

 

19. Sản Phẩm Inox Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Cung Cấp

Dưới đây là một số sản phẩm inox 316 mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp:
 
1. Ống đúc Inox 316: Cung cấp ống đúc inox 304 có độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
 
2. Tấm Inox 316: Cung cấp tấm inox 304 với độ bóng và độ dày khác nhau, từ các tấm sáng bóng cho đến các tấm không bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong sản xuất và xây dựng.
 
3. Ống hàn Inox 316: Được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho việc sử dụng trong lắp đặt và xây dựng.
 
4. Phụ kiện ống Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như măng sông, khuôn đúc, kẹp ống, van, nắp ống, vv. đều được sản xuất từ inox 304, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao.
 
5. Dây Inox 304: Cung cấp dây inox 304 với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho việc gia công và sản xuất các sản phẩm cần đến vật liệu inox.
 
6. Phụ kiện trang trí Inox 304: Bao gồm các loại phụ kiện như thanh la, đinh tán, ốc vít, tấm la, vv. được sản xuất từ inox 304, phục vụ cho việc trang trí nội thất và ngoại thất.
 
7. Ống Inox 304 vuông và chữ nhật: Cung cấp các loại ống inox 304 có dạng vuông và chữ nhật, phục vụ cho việc sản xuất và lắp đặt các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
 
Đây chỉ là một số sản phẩm chính mà Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp từ inox 304. Công ty còn có thể cung cấp các sản phẩm khác theo yêu cầu của khách hàng.
0916.415.019