ỐNG INOX HÀN MÁC SUS 201 304 316
- Mã: INOX H304
- 1.343
- Đường kính: 10mm-610mm
- Độ dầy: 0.5ly-50ly
- Chiều dài: 3m-6m-9m
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc Malaysia Đài Loan Hàn Quốc
- Ứng dụng: Công nghiệp xử lý nước thải, Công nghiệp cấp thoát nước, Bia và công nghiệp rượu, Dầu khí, Hóa chất, Khí hơi nước
CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT Chúng tôi là nhà cung cấp với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nhập khẩu và chúng tôi cung cấp Ống Inox Đúc từ 1/2 inch đến 34 inch
Ống hàn inox 201 304 hay còn gọi là ống inox có đường hàn được sản xuất bằng công nghệ hàn điện đa kim loại cho mối hàn đẹp và luôn đảm bảo mọi yếu tố kỹ thuật. Đây là công nghệ sản xuất ống inox công nghiệp hiện đại, tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay mà các nước công nghiệp phát triển đang áp dụng.
Quy Cách Ống Inox hàn 304
Ngoài ra Còn sản xuất quy cách Ống Inox Theo quy cách
Quy Cách Tiêu chuẩn Ống Inox
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống Inox DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống đúc inox |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
60-90 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
60-90 |
Ống Inox DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
60-90 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
60-90 |
Ống Inox DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
60-90 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
60-90 |
Ống Inox DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
60-90 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
60-90 |
Ống Inox DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống Inox DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống Inox DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống Inox DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống Inox DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống Inox DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống Inox DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống Inox DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống Inox DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống Inox DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống Inox DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống Inox DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống Inox DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
60-90 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
60-90 |
Ống Inox DN300 Phi 325 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
60-90 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
60-90 |
Ống Inox DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
60-90 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
60-90 |
Ống Inox DN400 phi 406 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
60-90 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
60-90 |
Ống Inox DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
60-90 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
60-90 |
Ống Inox DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
60-90 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
60-90 |
Ống Inox DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống đúc inox |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
60-90 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
60-90 |
Quy Cách Ống Inox Công Nghiệp 304
Thành Phần Hoá Học