Thép Trường Thịnh Phát
Ống Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực TếỐng Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực Tế

Ống Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực Tế

  • Mã: OINOXCN
  • 845
  • Đường kính: 6mm - 610mm
  • Độ dầy: 0.5mm - 50mm
  • Chiều dài: 6m 12m
  • Mác: Inox SUS 304, 201, 316
  • Tiêu Chuẩn: ASTM, EN, JIS, GB, TCVN: ASTM A312, ASTM A269, EN 10217-7, EN 10216-5, JIS G3459, JIS G3463
  • Xuất Sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản
  • Ứng Dụng: Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau: Từ ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, đến ngành xây dựng, đóng tàu, điện năng, và xử lý nước

Ống inox công nghiệp là một loại ống tròn dài, rỗng ruột bên trong được làm từ inox (thép không gỉ) và kim loại có độ bền cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào đặc tính vượt trội như độ cứng, sức bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.Ống inox công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, truyền dẫn khí, và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới Thiệu Về Ống Inox Công Nghiệp

Tầm Quan Trọng Và Sự Phổ Biến Của Ống Inox Công Nghiệp Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau
Ống inox công nghiệp, với các đặc tính ưu việt về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ an toàn, đã trở thành một trong những vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Sự phổ biến của ống inox công nghiệp không chỉ bởi những ưu điểm kỹ thuật mà còn bởi tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
 

1.1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox (thép không gỉ) công nghiệp được sản xuất từ các hợp kim của sắt và crom, với hàm lượng crom tối thiểu là 10.5%. Sự hiện diện của crom tạo ra một lớp oxit mỏng bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và oxy hóa. Ngoài crom, các hợp kim khác như nickel, molybdenum cũng được thêm vào để tăng cường các đặc tính kỹ thuật khác.
 
Độ bền cao: Ống inox có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và không dễ bị biến dạng dưới tác động của ngoại lực.
Khả năng chống ăn mòn: Lớp oxit bảo vệ giúp ống inox chống lại sự ăn mòn từ môi trường hóa chất, nước biển, và nhiều loại axit.
Độ bền nhiệt: Ống inox có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi các đặc tính cơ học của mình.
Tính vệ sinh: Bề mặt mịn màng và không bị ăn mòn giúp ống inox dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các ngành yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm và y tế.
 

1.2. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp Trong Các Lĩnh Vực

 Ngành Công Nghiệp Dầu Khí
Trong ngành dầu khí, ống inox được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn, thiết bị khai thác, và nhà máy chế biến dầu khí. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao của ống inox giúp chúng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt của ngành này.
 
 Ngành Công Nghiệp Hóa Chất
Ống inox là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hóa chất do khả năng chịu được các tác nhân hóa học mạnh mẽ. Chúng được sử dụng để dẫn truyền các hóa chất, axit, kiềm, và các dung dịch ăn mòn khác trong quá trình sản xuất và xử lý hóa chất.
 
 Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm Và Đồ Uống
Trong ngành thực phẩm và đồ uống, việc sử dụng ống inox đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Chúng không phản ứng với thực phẩm và dễ dàng làm sạch, ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm. Ống inox được sử dụng trong hệ thống sản xuất, chế biến và đóng gói thực phẩm, cũng như trong các nhà máy bia và rượu.
 
 Ngành Công Nghiệp Y Tế
Trong lĩnh vực y tế, ống inox được sử dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và hệ thống dẫn truyền chất lỏng y tế. Độ bền và tính kháng khuẩn của ống inox đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng y tế.
 
 Ngành Công Nghiệp Xây Dựng
Ống inox được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho các hệ thống ống dẫn nước, khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, và các cấu trúc kiến trúc như lan can, cầu thang. Tính thẩm mỹ và độ bền cao của ống inox làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng hiện đại.
 

1.3. Lợi Ích Kinh Tế Và Môi Trường

Lợi ích kinh tế: Mặc dù ống inox có chi phí ban đầu cao hơn so với các loại vật liệu khác, nhưng tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp làm giảm tổng chi phí trong dài hạn. Khả năng tái chế của inox cũng giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ tài nguyên.
Lợi ích môi trường: Sự bền vững và khả năng tái chế 100% của ống inox làm giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Việc sử dụng inox giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
Kết Luận
Ống inox công nghiệp, với những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính vệ sinh, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi của ống inox trong các lĩnh vực như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, y tế và xây dựng khẳng định tầm quan trọng của nó trong việc phát triển các ngành công nghiệp hiện đại. Đồng thời, lợi ích kinh tế và môi trường của ống inox cũng đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của xã hội.
 
 
Ống inox công nghiệp
 

2. Cấu Tạo Và Đặc Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp

Cấu Tạo Và Đặc Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp
Ống inox công nghiệp, thường được gọi là ống thép không gỉ, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Dưới đây là chi tiết về thành phần cấu tạo và các đặc tính kỹ thuật của ống inox công nghiệp.
 

2.1. Thành Phần Cấu Tạo

Ống inox công nghiệp được làm từ hợp kim thép không gỉ, chủ yếu bao gồm các thành phần sau:
 
Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, chiếm khoảng 50-70%.
Crom (Cr): Từ 10.5% đến 30%, tùy thuộc vào loại inox. Crom giúp tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn ngừa quá trình oxy hóa và ăn mòn.
Niken (Ni): Thêm từ 8% đến 20% để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ dẻo dai.
Molypden (Mo): Thêm vào một số loại inox như 316 để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua.
Carbon (C): Thường dưới 0.08%, giúp cải thiện độ cứng và độ bền.
Mangan (Mn), Silicon (Si), Phosphor (P), và Lưu huỳnh (S): Các nguyên tố này thường có mặt với hàm lượng nhỏ để cải thiện tính chất cơ học và sản xuất.
 

2.2. Đặc Tính Kỹ Thuật

Khả Năng Chống Ăn Mòn:
Ống inox công nghiệp có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn hóa học.
Lớp oxit Crom bảo vệ giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, làm cho ống không bị gỉ sét.
 
Độ Bền Cao:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Thép inox có độ bền kéo cao, thường từ 485 MPa trở lên, giúp chịu được lực kéo mạnh mà không bị biến dạng.
Độ bền uốn (Yield Strength): Khả năng chịu uốn tốt, cho phép ống không bị gãy khi uốn cong trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
 
Độ Dẻo Dai:
Độ dẻo (Ductility): Inox có độ dẻo cao, dễ dàng gia công, uốn, và tạo hình mà không bị gãy.
Điều này làm cho inox dễ hàn và nối, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
 
Khả Năng Chịu Nhiệt:
Chịu nhiệt độ cao: Inox có thể chịu được nhiệt độ lên đến 900°C mà không bị biến dạng hoặc mất đi các đặc tính cơ học.
Khả năng chịu nhiệt độ thấp: Inox vẫn giữ được độ dẻo và độ bền ở nhiệt độ rất thấp, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp lạnh.
 
Khả Năng Chống Nhiễm Từ:
Khả năng chống nhiễm từ: Hầu hết các loại inox có tính chất không nhiễm từ hoặc rất ít nhiễm từ, đặc biệt là inox austenitic như 304 và 316.
Điều này làm cho inox lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
 
Tính Thẩm Mỹ Cao:
Bề mặt sáng bóng: Bề mặt inox sáng bóng và đẹp, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng trang trí và kiến trúc.
Dễ vệ sinh: Bề mặt inox ít bám bẩn, dễ vệ sinh, và không phản ứng với hầu hết các loại chất tẩy rửa.
 

2.3. Các Loại Ống Inox Công Nghiệp

Inox 304:
Thành phần: Crom 18-20%, Niken 8-10.5%.
Đặc tính: Khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công và hàn.
Ứng dụng: Dùng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, nội thất.
 
Inox 201:
Thành phần: Crom 16-18%, Niken 3.5-5.5%, Mangan 5.5-7.5%.
Đặc tính: Chống ăn mòn trung bình, độ bền cao, chi phí thấp.
Ứng dụng: Trang trí nội thất, thiết bị gia dụng, ngành công nghiệp nhẹ.
 
Inox 316:
Thành phần: Crom 16-18%, Niken 10-14%, Molypden 2-3%.
Đặc tính: Chống ăn mòn rất cao, đặc biệt trong môi trường clorua và axit mạnh, độ bền cao.
Ứng dụng: Ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, y tế, thực phẩm và dược phẩm.
 

2.4. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp

Ngành Xây Dựng:
Hệ thống ống nước: Ống dẫn nước, hệ thống thoát nước.
Kết cấu: Lan can, cầu thang, cửa sổ.
 
Ngành Công Nghiệp Hóa Chất:
Dẫn hóa chất: Ống dẫn hóa chất, bồn chứa hóa chất.
Thiết bị xử lý: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng.
 
Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm:
Chế biến thực phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, hệ thống ống dẫn.
Sản xuất dược phẩm: Thiết bị sản xuất, hệ thống ống dẫn dược liệu.
 
Ngành Hàng Hải và Dầu Khí:
Thiết bị hàng hải: Vỏ tàu, bộ phận tàu thuyền, thiết bị dưới nước.
Dầu khí: Hệ thống ống dẫn dầu, khí, thiết bị khai thác và chế biến dầu khí.
Kết Luận
Ống inox công nghiệp là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công, và tính thẩm mỹ. Việc lựa chọn loại inox phù hợp (304, 201, 316) phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng.
 

Ống inox công nghiệp

 

3. Phân Loại Ống Inox Công Nghiệp

 Phân Loại Ống Inox Công Nghiệp: Các Loại Ống Inox Phổ Biến Như 304, 201, 316 Và Những Điểm Khác Biệt Của Chúng
 
Ống inox công nghiệp là loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Dưới đây là phân loại chi tiết về các loại ống inox phổ biến như 304, 201, 316 và những điểm khác biệt của chúng.
 

 3.1. Ống Inox 304

Ống inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% tổng lượng thép không gỉ sản xuất trên toàn thế giới. 
 
Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 18-20%
- Niken (Ni): 8-10.5%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 0.75%
- Phosphor (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 
Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chịu được nhiều loại môi trường khác nhau, bao gồm axit nhẹ và môi trường nước biển.
- Độ bền và độ dẻo tốt: Có thể dễ dàng hàn và gia công.
- Sáng bóng và thẩm mỹ: Bề mặt inox 304 sáng bóng, dễ dàng làm sạch, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
- Giá thành: Tương đối cao so với một số loại inox khác nhưng phù hợp với chất lượng.
 
Ứng dụng:
- Sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, y tế, xây dựng, chế tạo thiết bị nhà bếp và trang trí nội thất.
 

 3.2. Ống Inox 201

Ống inox 201 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng niken thấp hơn inox 304, thay vào đó là hàm lượng mangan cao hơn.
 
Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 3.5-5.5%
- Mangan (Mn): 5.5-7.5%
- Carbon (C): ≤ 0.15%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphor (P): ≤ 0.06%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 
Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn trung bình: Thấp hơn so với inox 304, phù hợp với môi trường ít ăn mòn.
- Độ bền kéo cao: Mạnh hơn inox 304 nhưng độ dẻo thấp hơn.
- Giá thành: Thấp hơn so với inox 304, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.
 
Ứng dụng:
- Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành trang trí nội thất, sản xuất thiết bị gia dụng, ngành công nghiệp nhẹ và các ứng dụng không yêu cầu độ chống ăn mòn cao.
 

 3.3. Ống Inox 316

Ống inox 316 là loại thép không gỉ cao cấp, có hàm lượng molypden cao hơn so với inox 304, tăng cường khả năng chống ăn mòn.
 
Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 0.75%
- Phosphor (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 
Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit và nước biển.
- Độ bền cao và dễ hàn: Tương tự như inox 304 nhưng có khả năng chống ăn mòn cao hơn.
- Giá thành: Cao nhất trong ba loại, nhưng chất lượng và hiệu suất vượt trội.
 
Ứng dụng:
- Sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế tạo tàu biển, sản xuất thiết bị y tế, và các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn cao.
 
 So Sánh Tổng Quan
 

Thuộc Tính

Inox 304

Inox 201

Inox 316

Thành Phần Hóa Học

Crom (Cr) 18-20%

Niken (Ni) 8-10.5%

Carbon (C) ≤ 0.08% 

Mangan (Mn) ≤ 2%

Silicon (Si) ≤ 0.75%

Phosphor (P) ≤0.045%

Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03%

Crom (Cr) 16-18%

Niken (Ni) 3.5-5.5%

Mangan (Mn) 5.5-7.5%

Carbon (C) ≤ 0.15%

Silicon (Si) ≤ 1%

Phosphor (P) ≤ 0.06%

Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03%

Crom (Cr) 16-18%

Niken (Ni) 10-14%

Molypden (Mo) 2-3%

Carbon (C) ≤ 0.08%

Mangan (Mn) ≤ 2%

Silicon (Si) ≤ 0.75%

Phosphor (P) ≤ 0.045%

Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03%

Đặc Tính Cơ Học

- Độ bền kéo: 505 MPa 

- Độ dẻo: Dễ uốn và hàn

- Độ cứng (Rockwell B): 70-90

- Khả năng chịu nhiệt: Tốt

- Độ bền kéo: 520 MPa

- Độ dẻo: Kém hơn so với inox 304

- Độ cứng (Rockwell B): 95-100

- Khả năng chịu nhiệt: Tốt

- Độ bền kéo: 579 MPa

- Độ dẻo: Tương đương với inox 304

- Độ cứng (Rockwell B): 95

- Khả năng chịu nhiệt: Xuất sắc

Khả Năng Chống Ăn Mòn

- Cao, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm nhẹ

- Trung bình, thấp hơn inox 304, thích hợp cho môi trường ít ăn mòn

- Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh

Khả Năng Chịu Nhiệt

- Tốt, không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao

- Tốt

- Xuất sắc, duy trì độ bền và hình dạng dưới nhiệt độ cao

 

 

Đặc điểm

Inox 304

Inox 201

Inox 316

Thành phần chính

18% Cr, 8% Ni

16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn

16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo

Khả năng chống ăn mòn

Cao

Trung bình

Rất cao

Độ bền kéo

Tốt

Cao

Rất tốt

Độ dẻo

Tốt

Trung bình

Tốt

Giá thành

Cao

Thấp

Rất cao

Ứng dụng chính

Thực phẩm, y tế, xây dựng

Trang trí nội thất, công nghiệp nhẹ

Hóa chất, dầu khí, y tế

 

 
 Kết Luận
Việc lựa chọn loại ống inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và môi trường sử dụng. Inox 304 phổ biến nhờ vào tính đa dụng và khả năng chống ăn mòn tốt. Inox 201 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí với mức chống ăn mòn vừa phải. Inox 316 là lựa chọn hàng đầu cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao nhất.
 

Ống inox công nghiệp

 

4. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox công nghiệp, nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và bề mặt sáng bóng, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ứng dụng chi tiết của ống inox công nghiệp trong các ngành công nghiệp và xây dựng:
 

4.1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất và Dầu Khí

Đường ống dẫn hóa chất: Ống inox được sử dụng rộng rãi để vận chuyển các loại hóa chất ăn mòn vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của inox.
Đường ống dẫn dầu và khí: Trong ngành dầu khí, ống inox được dùng để dẫn dầu, khí và các chất lỏng khác nhờ khả năng chịu áp lực và điều kiện khắc nghiệt.

4.2. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống

Dây chuyền sản xuất thực phẩm: Inox 304 và 316 thường được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm vì chúng không phản ứng với các loại thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.
Hệ thống dẫn nước và chất lỏng: Ống inox dùng để vận chuyển nước uống và các loại chất lỏng trong ngành thực phẩm và đồ uống.

4.3. Ngành Y Tế và Dược Phẩm

Trang thiết bị y tế: Ống inox được dùng trong các thiết bị y tế như bàn phẫu thuật, thiết bị chẩn đoán và ống dẫn dịch.
Sản xuất dược phẩm: Các thiết bị và đường ống bằng inox được sử dụng để đảm bảo sự sạch sẽ và ngăn ngừa ô nhiễm trong quá trình sản xuất dược phẩm.

4.4. Ngành Xây Dựng và Kiến Trúc

Cấu trúc xây dựng: Ống inox được sử dụng trong các kết cấu xây dựng như cầu, nhà cao tầng và các công trình kiến trúc khác nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực cao.
Trang trí nội ngoại thất: Ống inox dùng để làm lan can, cầu thang, hàng rào và các yếu tố trang trí khác nhờ vào vẻ ngoài sáng bóng và hiện đại.

4.5. Ngành Đóng Tàu và Hàng Hải

Kết cấu tàu thuyền: Ống inox được sử dụng để làm các bộ phận của tàu thuyền do khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
Đường ống dẫn nước biển: Inox dùng trong các hệ thống dẫn nước và chất lỏng trên tàu thuyền.

4.6. Ngành Điện và Năng Lượng

Hệ thống ống dẫn nhiệt: Inox có khả năng chịu nhiệt cao, do đó được sử dụng trong các hệ thống dẫn nhiệt và nhà máy điện.
Thiết bị năng lượng mặt trời: Ống inox được dùng trong các hệ thống năng lượng mặt trời để dẫn nước nóng và các chất lỏng.

4.7. Ngành Xử Lý Nước và Môi Trường

Hệ thống lọc nước: Ống inox được dùng trong các hệ thống lọc và xử lý nước nhờ khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.
Hệ thống xử lý nước thải: Inox được sử dụng để dẫn và xử lý nước thải trong các nhà máy xử lý nước thải.
Tổng Kết
Ống inox công nghiệp với các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, đến ngành xây dựng, đóng tàu, điện năng, và xử lý nước, ống inox luôn đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
 

Ống inox công nghiệp

 

5. Ưu Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox công nghiệp là vật liệu được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Dưới đây là các ưu điểm chi tiết và cụ thể của ống inox công nghiệp:
 

5.1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

Chống ăn mòn hóa học: Ống inox có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và các hợp chất hữu cơ.
Chống ăn mòn môi trường: Khả năng chống gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, nước biển và các môi trường khắc nghiệt khác giúp inox trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

5.2. Độ Bền Cơ Học Cao

Chịu lực tốt: Inox có độ bền kéo và chịu lực cao, giúp nó chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
Khả năng chịu nhiệt: Ống inox duy trì được độ bền và tính chất cơ học ở cả nhiệt độ thấp và cao, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ khắc nghiệt.

5.3. Tính Thẩm Mỹ Cao

Bề mặt sáng bóng: Inox có bề mặt sáng bóng tự nhiên, không cần phải sơn hoặc phủ lớp bảo vệ, giúp nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt inox nhẵn mịn, không bám bụi và dễ dàng làm sạch, đặc biệt quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.

5.4. Tính An Toàn và Vệ Sinh

Không độc hại: Inox là vật liệu an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người, phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và nước uống.
Chống vi khuẩn: Bề mặt inox không cho phép vi khuẩn phát triển, giữ vệ sinh tốt trong môi trường y tế và thực phẩm.

5.5. Tính Đa Dụng và Linh Hoạt

Dễ gia công: Inox có thể được cắt, hàn, uốn, và gia công dễ dàng, phù hợp với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
Đa dạng ứng dụng: Ống inox có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp nặng đến các ứng dụng dân dụng, từ đường ống dẫn nước đến các công trình kiến trúc.

5.6. Độ Bền và Tuổi Thọ Cao

Tuổi thọ dài: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, ống inox có tuổi thọ dài hơn so với nhiều loại vật liệu khác, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Khả năng tái chế: Inox có thể được tái chế mà không làm giảm chất lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

5.7. Hiệu Quả Kinh Tế

Tiết kiệm chi phí bảo trì: Với tuổi thọ và độ bền cao, việc sử dụng ống inox giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn.
Giá trị lâu dài: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng giá trị sử dụng lâu dài và khả năng tái chế làm cho inox trở thành lựa chọn kinh tế.
Tổng Kết
Ống inox công nghiệp với các ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao, tính thẩm mỹ và vệ sinh, cùng với tính đa dụng và hiệu quả kinh tế, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Sự lựa chọn ống inox không chỉ đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống mà còn mang lại lợi ích về mặt kinh tế và môi trường trong dài hạn.

 

Ống inox công nghiệp

 

6. Nhược Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp

Mặc dù ống inox công nghiệp có nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng nó cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc trước khi sử dụng. Dưới đây là những nhược điểm chi tiết và cụ thể của ống inox công nghiệp:
 

6.1. Chi Phí Cao

Giá thành nguyên liệu: Thép không gỉ (inox) có chi phí sản xuất và nguyên liệu đầu vào cao hơn so với nhiều loại vật liệu khác như thép cacbon hoặc nhựa. Điều này dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng cũng cao hơn.
Chi phí sản xuất: Quy trình sản xuất ống inox yêu cầu các kỹ thuật và thiết bị hiện đại, làm tăng chi phí sản xuất tổng thể.

6.2. Khó Gia Công

Gia công phức tạp: Inox có độ cứng và độ bền cao, khiến quá trình cắt, uốn, và hàn khó khăn hơn so với các vật liệu khác. Điều này đòi hỏi các công cụ và kỹ thuật gia công đặc biệt, cũng như kỹ thuật viên có tay nghề cao.
Khả năng làm mòn dụng cụ: Việc gia công inox có thể làm mòn các dụng cụ cắt nhanh chóng, dẫn đến việc phải thay thế và bảo dưỡng dụng cụ thường xuyên.

6.3. Trọng Lượng Nặng

Trọng lượng riêng lớn: Inox có trọng lượng riêng lớn, dẫn đến sản phẩm có khối lượng nặng. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, đòi hỏi thiết bị nâng hạ chuyên dụng.
Khó khăn trong vận chuyển: Trọng lượng nặng cũng làm tăng chi phí vận chuyển và yêu cầu các phương tiện vận chuyển đặc biệt.

6.4. Ảnh Hưởng Bởi Điều Kiện Hóa Học

Nhạy cảm với một số môi trường: Mặc dù inox có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong một số môi trường chứa axit clohydric (HCl) hoặc các hợp chất clorua, inox có thể bị ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn do ứng suất.
Cần bảo trì đặc biệt: Trong một số ứng dụng, inox cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo không bị ăn mòn cục bộ hoặc hư hỏng do môi trường.

6.5. Hiệu Suất Ở Nhiệt Độ Cao

Giảm độ bền ở nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ rất cao, độ bền của inox có thể giảm, và nó có thể không giữ được tính chất cơ học tối ưu. Điều này hạn chế ứng dụng của inox trong các điều kiện nhiệt độ cực kỳ cao.
Giãn nở nhiệt: Inox có hệ số giãn nở nhiệt cao hơn so với một số loại vật liệu khác, điều này có thể gây ra vấn đề trong các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định kích thước cao.

6.6. Dễ Bị Trầy Xước

Nhạy cảm với vết trầy xước: Bề mặt inox có thể dễ bị trầy xước, làm giảm tính thẩm mỹ. Việc bảo vệ và duy trì bề mặt inox cần được thực hiện cẩn thận.
Chi phí hoàn thiện: Để giữ được bề mặt sáng bóng và chống trầy xước, thường cần các quá trình hoàn thiện đặc biệt, làm tăng thêm chi phí sản xuất.
Tổng Kết
Nhược điểm của ống inox công nghiệp bao gồm chi phí cao, khó khăn trong gia công, trọng lượng nặng, ảnh hưởng bởi một số điều kiện hóa học, hiệu suất giảm ở nhiệt độ cao và dễ bị trầy xước. Mặc dù những nhược điểm này không thể phủ nhận, nhưng với các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, inox vẫn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp. Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu điểm và nhược điểm sẽ giúp đưa ra quyết định sử dụng phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

 

Ống inox công nghiệp

 

7. So Sánh Ống Inox 304, 201, 316

 So Sánh Ống Inox 304, 201, 316: Đặc Tính và Ứng Dụng
 
Ống inox (thép không gỉ) 304, 201, và 316 là ba loại inox phổ biến nhất trong công nghiệp và dân dụng. Mỗi loại có thành phần hóa học, đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là so sánh chi tiết về đặc tính và ứng dụng của chúng.
 

 7.1. Thành Phần Hóa Học

 
Inox 304:
- Crom (Cr): 18-20%
- Niken (Ni): 8-10.5%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 0.75%
- Phosphor (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 
Inox 201:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 3.5-5.5%
- Mangan (Mn): 5.5-7.5%
- Carbon (C): ≤ 0.15%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphor (P): ≤ 0.06%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 
Inox 316:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 0.75%
- Phosphor (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
 

 7.2. Đặc Tính Cơ Học và Vật Lý

 
Inox 304:
- Khả năng chống ăn mòn: Cao, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm nhẹ.
- Độ bền kéo: 505 MPa.
- Độ dẻo: Dễ uốn và hàn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và dẻo dai.
- Độ cứng (Rockwell B): 70-90.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
 
Inox 201:
- Khả năng chống ăn mòn: Trung bình, thấp hơn inox 304, thích hợp cho môi trường ít ăn mòn.
- Độ bền kéo: 520 MPa.
- Độ dẻo: Kém hơn so với inox 304, nhưng vẫn dễ hàn và gia công.
- Độ cứng (Rockwell B): 95-100.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, nhưng không bằng inox 304.
 
Inox 316:
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh.
- Độ bền kéo: 579 MPa.
- Độ dẻo: Tương đương với inox 304, dễ hàn và gia công.
- Độ cứng (Rockwell B): 95.
- Khả năng chịu nhiệt: Xuất sắc, duy trì độ bền và hình dạng dưới nhiệt độ cao.
 

 7.3. Ứng Dụng

 
Inox 304:
- Ngành thực phẩm và đồ uống:** Dùng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống ống dẫn.
- Y tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế.
- Xây dựng: Lan can, cầu thang, cửa sổ.
- Nội thất: Đồ dùng nhà bếp, thiết bị vệ sinh.
 
Inox 201:
- Trang trí nội thất: Lan can, cửa ra vào, đồ dùng nội thất.
- Thiết bị gia dụng: Nồi, chảo, bồn rửa chén.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Thiết bị sản xuất, dụng cụ làm vườn.
- Ứng dụng không đòi hỏi độ chống ăn mòn cao: Bồn chứa, thùng đựng.
 
Inox 316:
- Ngành hóa chất và dầu khí: Hệ thống ống dẫn, bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Vỏ tàu, bộ phận tàu thuyền, thiết bị dưới nước.
- Y tế: Thiết bị cấy ghép, dụng cụ phẫu thuật.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, máy móc sản xuất dược phẩm.
 

7.4. So Sánh Chi Tiết

 

Đặc tính

Inox 304

Inox 201

Inox 316

Khả năng chống ăn mòn

Cao

Trung bình

Rất cao

Độ bền kéo

505 MPa

520 MPa

579 MPa

Độ dẻo

Tốt, dễ uốn và hàn

Kém hơn 304 nhưng vẫn dễ hàn

Tương đương với 304

Độ cứng (Rockwell B)

70-90

95-100

95

Khả năng chịu nhiệt

Tốt

Tốt, nhưng kém hơn 304

Xuất sắc

Giá thành

Cao

Thấp

Rất cao

Ứng dụng chính

Thực phẩm, y tế, xây dựng

Trang trí nội thất, thiết bị gia dụng

Hóa chất, dầu khí, y tế, hàng hải

 
 
 Kết Luận
 
Việc lựa chọn loại ống inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và môi trường sử dụng. 
- Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất nhờ vào tính đa dụng và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Inox 201 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí với mức chống ăn mòn vừa phải.
- Inox 316 là lựa chọn hàng đầu cho các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao nhất và độ bền tốt nhất.

 

Ống inox công nghiệp

 

8. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp

Sản xuất ống inox công nghiệp là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là chi tiết các bước trong quy trình sản xuất ống inox công nghiệp.
 
 8.1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
- Chọn lựa nguyên liệu: Nguyên liệu chính là thép không gỉ dạng cuộn hoặc tấm, thường là các mác thép inox 304, 201, và 316.
- Kiểm tra chất lượng: Nguyên liệu được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học, độ dày, và các tính chất cơ học khác để đảm bảo phù hợp với yêu cầu sản xuất.
 
 8.2. Cắt Nguyên Liệu
- Cắt cuộn thép: Thép không gỉ dạng cuộn được cắt thành các dải dài với chiều rộng phù hợp với kích thước ống cần sản xuất.
- Cắt tấm thép: Thép không gỉ dạng tấm được cắt thành các dải hoặc hình dạng khác nhau theo yêu cầu.
 
 8.3. Định Hình Ống
- Cuộn tròn: Các dải thép không gỉ được đưa vào máy cuộn để cuộn tròn thành hình ống.
- Hàn nối: Sau khi cuộn tròn, các mép của dải thép được hàn lại với nhau bằng phương pháp hàn TIG (hàn điện cực không chảy trong môi trường khí trơ) hoặc hàn laser để tạo thành ống kín.
 
 8.4. Kiểm Tra Và Xử Lý Bề Mặt Hàn
- Kiểm tra mối hàn: Mối hàn được kiểm tra bằng các phương pháp không phá hủy như siêu âm, X-ray để đảm bảo không có lỗ hổng hoặc khuyết tật.
- Xử lý bề mặt mối hàn: Mối hàn được làm sạch và xử lý bề mặt bằng cách đánh bóng hoặc xử lý hóa học để loại bỏ xỉ hàn và các tạp chất.
 
 8.5. Cán Và Uốn Ống
- Cán ống: Ống sau khi hàn được đưa vào máy cán để đảm bảo độ tròn và độ thẳng của ống.
- Uốn ống: Nếu cần, ống sẽ được uốn thành các hình dạng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng cụ thể.
 
 8.6. Xử Lý Nhiệt
- Ủ nhiệt (Annealing): Ống inox được ủ nhiệt ở nhiệt độ cao (thường từ 1040°C đến 1150°C) để giải phóng các ứng suất nội tại và cải thiện cấu trúc vi mô.
- Làm nguội nhanh: Sau khi ủ nhiệt, ống được làm nguội nhanh chóng bằng cách nhúng vào nước hoặc không khí để giữ nguyên các tính chất cơ học.
 
 8.7. Kiểm Tra Chất Lượng
- Kiểm tra kích thước: Đo đạc kích thước của ống bao gồm đường kính ngoài, độ dày thành ống, và độ dài để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra cơ học: Thực hiện các thử nghiệm cơ học như độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo để đảm bảo ống đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra ăn mòn: Kiểm tra khả năng chống ăn mòn của ống bằng các thử nghiệm như phun muối hoặc kiểm tra trong môi trường axit.
 
 8.8. Xử Lý Bề Mặt Cuối Cùng
- Đánh bóng: Ống được đánh bóng bằng cơ học hoặc hóa học để tạo ra bề mặt sáng bóng và mịn màng.
- Tẩy rửa: Ống được tẩy rửa để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất còn sót lại từ quá trình sản xuất.
 
 8.9. Đóng Gói Và Bảo Quản
- Đóng gói: Ống inox được đóng gói cẩn thận để bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Thường sử dụng các vật liệu đóng gói như bọc nhựa, giấy dầu, và thanh gỗ.
- Bảo quản: Ống inox được lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và các hóa chất ăn mòn.
 
 Kết Luận
Quy trình sản xuất ống inox công nghiệp đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ nghiêm ngặt các bước kỹ thuật từ chuẩn bị nguyên liệu, cắt, hàn, cán, xử lý nhiệt, kiểm tra chất lượng, xử lý bề mặt cuối cùng, đến đóng gói và bảo quản. Điều này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp.

 

Ống inox công nghiệp

 

9. Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox công nghiệp được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và mục đích sử dụng. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, giúp các công trình sử dụng ống inox đạt hiệu quả cao và an toàn. Dưới đây là chi tiết các tiêu chuẩn sản xuất ống inox công nghiệp tại Việt Nam, Trung Quốc và các tiêu chuẩn quốc tế.
 

 9.1. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Tại Việt Nam

 
 1.1. Tiêu Chuẩn TCVN (Tiêu Chuẩn Quốc Gia Việt Nam)
- TCVN 4392-1986: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm cho các loại ống inox sử dụng trong công nghiệp.
- TCVN 197-1:2002: Quy định về các phương pháp thử nghiệm cơ lý tính của thép không gỉ, bao gồm kiểm tra độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo.
 
 1.2. Quy Định Về Vật Liệu
- Mác thép inox phổ biến: 304, 201, 316, và các mác thép khác tùy theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Yêu cầu về thành phần hóa học: TCVN quy định cụ thể tỷ lệ các nguyên tố như C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Mo để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của ống inox.
 
 1.3. Quy Định Về Kích Thước và Hình Dạng
- Đường kính ngoài: Được quy định cụ thể cho từng loại ống, đảm bảo độ chính xác cao trong sản xuất.
- Độ dày thành ống: Phải đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn, thường từ 0.5 mm đến 6 mm hoặc hơn tùy theo loại ống và ứng dụng.
 

 9.2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Tại Trung Quốc

Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ ống inox lớn nhất thế giới. Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn, việc sản xuất ống inox tại Trung Quốc phải tuân theo các tiêu chuẩn quốc gia, chủ yếu là tiêu chuẩn GB (Guobiao Standards). Dưới đây là các tiêu chuẩn và quy định chi tiết về vật liệu, kích thước và hình dạng của ống inox công nghiệp theo tiêu chuẩn Trung Quốc.
 
 2.1. Tiêu Chuẩn GB (Guobiao Standards)
 
 GB/T 14975-2012
GB/T 14975-2012 là tiêu chuẩn áp dụng cho các ống inox liền mạch sử dụng trong kết cấu và đường ống công nghiệp. Tiêu chuẩn này quy định:
 
- Vật liệu: Sử dụng các mác thép inox phổ biến như 304, 201, 316L, và các mác thép khác. Những mác thép này được chọn vì khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
- Kích thước và dung sai: Đường kính ngoài và độ dày thành ống được quy định với dung sai chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra cơ lý tính như độ bền kéo, độ dẻo và kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm, để đảm bảo chất lượng ống inox.
 
 GB/T 12771-2008
GB/T 12771-2008 là tiêu chuẩn quy định về các yêu cầu kỹ thuật cho ống inox hàn dùng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này bao gồm:
 
- Vật liệu: Sử dụng các mác thép inox như 304, 201, 316L và các mác thép khác với các đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao.
- Kích thước và dung sai: Quy định chặt chẽ về đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Bao gồm kiểm tra cơ lý tính và kiểm tra không phá hủy như kiểm tra siêu âm và kiểm tra áp lực nước để đảm bảo chất lượng và an toàn của ống inox.
 
 2.2. Quy Định Về Vật Liệu
 
Các tiêu chuẩn GB quy định chi tiết về vật liệu sử dụng trong sản xuất ống inox, bao gồm:
 
- Mác thép inox phổ biến: Các mác thép phổ biến gồm 304, 201, 316L. Những loại thép này được chọn lựa vì khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính dẻo tốt.
- Yêu cầu về thành phần hóa học**: Tương tự các tiêu chuẩn quốc tế, GB quy định cụ thể tỷ lệ các nguyên tố như:
  - C (Carbon): Quy định về hàm lượng carbon để đảm bảo độ bền và độ cứng của ống inox.
  - Mn (Mangan): Tăng cường tính chất cơ học của thép inox.
  - Si (Silicon): Tăng cường khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt.
  - P (Phosphorus) và S (Sulfur)**: Hàm lượng thấp để tránh giảm độ bền và tính dẻo của thép.
  - Cr (Chromium): Tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  - Ni (Nickel): Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của thép inox.
  - Mo (Molybdenum): Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
 
 2.3. Quy Định Về Kích Thước và Hình Dạng
 
Các tiêu chuẩn GB cũng quy định chi tiết về kích thước và hình dạng của ống inox công nghiệp, bao gồm:
 
- Đường kính ngoài: Quy định rõ ràng với dung sai cho phép nhỏ để đảm bảo độ chính xác trong sản xuất. Đường kính ngoài của ống inox thường dao động từ vài mm đến hàng trăm mm tùy theo ứng dụng cụ thể.
- Độ dày thành ống: Phải tuân thủ các tiêu chuẩn quy định, thường từ 0.5 mm đến 6 mm hoặc hơn tùy theo loại ống và ứng dụng. Độ dày thành ống inox được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu áp lực và điều kiện sử dụng khác nhau.
- Chiều dài ống: Quy định cụ thể để đảm bảo tính tiện dụng và dễ dàng trong lắp đặt và sử dụng. Chiều dài ống inox cũng được kiểm tra để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền trong quá trình sử dụng.
 
Kết Luận

 

Việc sản xuất ống inox công nghiệp tại Trung Quốc tuân thủ các tiêu chuẩn GB nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về vật liệu, kích thước và hình dạng của ống inox, từ đó đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn của các ngành công nghiệp hiện đại.
 

 9.3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Quốc Tế

Ống inox công nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến gồm có ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Standards) và JIS (Japanese Industrial Standards). Dưới đây là các tiêu chuẩn cụ thể và các quy định về vật liệu, kích thước và hình dạng của ống inox công nghiệp.
 
 3.1. Tiêu Chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials)
 
 ASTM A312/A312M
ASTM A312/A312M là tiêu chuẩn quy định cho ống inox liền mạch, hàn và hàn chèn dùng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về:
 
- Vật liệu: Mác thép phổ biến bao gồm 304, 304L, 316, 316L, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Kích thước và dung sai: Đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài đều phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra độ bền kéo, độ dẻo, và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo chất lượng ống inox.
 
 ASTM A269
ASTM A269 quy định các yêu cầu cho ống inox dùng trong các ứng dụng như truyền nhiệt và vận chuyển chất lỏng. Tiêu chuẩn này bao gồm:
 
- Vật liệu: Sử dụng các loại inox có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt như 304, 304L, 316, 316L.
- Kích thước và dung sai: Đường kính ngoài và độ dày thành ống được quy định chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất truyền nhiệt và vận chuyển chất lỏng.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Bao gồm kiểm tra cơ lý tính và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo ống inox đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
 
 3.2. Tiêu Chuẩn EN (European Standards)
 
 EN 10217-7
EN 10217-7 là tiêu chuẩn cho ống inox hàn dùng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này quy định:
 
- Vật liệu: Inox dùng phải có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp suất cao. Mác thép phổ biến là 304, 304L, 316, 316L.
- Kích thước và dung sai: Quy định cụ thể về đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống để đảm bảo tính chính xác và độ bền.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Gồm các phương pháp kiểm tra độ bền cơ học và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo chất lượng ống inox.
 
 EN 10216-5
EN 10216-5 quy định về các yêu cầu kỹ thuật cho ống inox liền mạch sử dụng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này bao gồm:
 
- Vật liệu: Sử dụng các loại inox có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Các mác thép phổ biến gồm 304, 304L, 316, 316L.
- Kích thước và dung sai: Quy định chặt chẽ về đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Bao gồm kiểm tra cơ lý tính và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo ống inox đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
 
 3.3. Tiêu Chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards)
 
 JIS G3459
JIS G3459 là tiêu chuẩn cho ống inox dùng trong công nghiệp. Tiêu chuẩn này bao gồm:
 
- Vật liệu: Sử dụng các loại inox có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Mác thép phổ biến là 304, 304L, 316, 316L.
- Kích thước và dung sai: Quy định chi tiết về đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Gồm các phương pháp kiểm tra cơ lý tính và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo chất lượng ống inox.
 
 JIS G3463
JIS G3463 quy định về ống inox hàn dùng trong công nghiệp hóa chất và nhà máy năng lượng. Tiêu chuẩn này bao gồm:
 
- Vật liệu: Sử dụng các loại inox có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Mác thép phổ biến gồm 304, 304L, 316, 316L.
- Kích thước và dung sai: Quy định cụ thể về đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Bao gồm kiểm tra cơ lý tính và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo ống inox đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
 
 3.4. Quy Định Về Vật Liệu
 
Các tiêu chuẩn quốc tế quy định chi tiết về vật liệu sử dụng trong sản xuất ống inox, bao gồm:
 
- Mác thép inox phổ biến: Các mác thép phổ biến bao gồm 304, 304L, 316, 316L. Những loại thép này được chọn lựa do khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Yêu cầu về thành phần hóa học: Quy định cụ thể về tỷ lệ các nguyên tố như C (carbon), Mn (mangan), Si (silicon), P (phosphorus), S (sulfur), Cr (chromium), Ni (nickel), Mo (molybdenum) để đảm bảo các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của ống inox.
 
 3.5. Quy Định Về Kích Thước và Hình Dạng
 
Các tiêu chuẩn quốc tế cũng quy định chi tiết về kích thước và hình dạng của ống inox, bao gồm:
 
- Đường kính ngoài: Quy định rõ ràng với dung sai nhỏ, đảm bảo độ chính xác trong sản xuất. Đường kính ngoài của ống inox thường được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Độ dày thành ống: Phải đạt yêu cầu theo các tiêu chuẩn, thường từ 0.5 mm đến 6 mm hoặc hơn tùy theo loại ống và ứng dụng. Độ dày thành ống inox được kiểm tra để đảm bảo ống có khả năng chịu áp lực và điều kiện sử dụng khác nhau.
- Chiều dài ống: Quy định cụ thể để đảm bảo tính tiện dụng và dễ dàng trong lắp đặt và sử dụng. Chiều dài ống inox cũng được kiểm tra để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền.
 
 Kết Luận
Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN và JIS đặt ra các quy định chi tiết về vật liệu, kích thước và hình dạng của ống inox công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng ống inox sản xuất ra có chất lượng cao, đồng nhất và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp, từ truyền nhiệt, vận chuyển chất lỏng đến sử dụng trong các nhà máy năng lượng và công nghiệp hóa chất.
 
 

10. Giá Cả Và Bảng Giá Tham Khảo

Giá cả của ống inox công nghiệp có thể biến động dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như loại inox, kích thước, độ dày, quy cách sản xuất và cả thị trường cung cấp. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, cũng như bảng giá tham khảo cho một số loại ống inox công nghiệp phổ biến.
 
 
Ống inox công nghiệp
 

10.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả

Loại Inox
Inox 304: Đây là loại phổ biến nhất với khả năng chống ăn mòn và giá cả phải chăng. Giá của inox 304 thường nằm trong phân khúc trung bình.
Inox 201: Có giá thấp hơn inox 304 do chứa ít niken hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn cũng thấp hơn.
Inox 316: Đắt hơn inox 304 do chứa molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Inox 430: Loại này rẻ hơn do không chứa niken, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn và ít được sử dụng trong môi trường công nghiệp.
 
Kích Thước và Độ Dày
Đường kính ngoài: Ống có đường kính lớn hơn sẽ đắt hơn do cần nhiều nguyên liệu hơn.
Độ dày thành ống: Ống có độ dày lớn hơn cũng sẽ đắt hơn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn và khả năng chịu lực tốt hơn.
 
Quy Trình Sản Xuất
Ống đúc: Sản xuất phức tạp hơn và đắt hơn so với ống hàn.
Ống hàn: Dễ sản xuất và giá thành thấp hơn so với ống liền mạch, nhưng khả năng chịu áp lực và độ bền kém hơn.
Thị Trường và Nguồn Cung Cấp
 
Nguồn cung cấp: Inox nhập khẩu thường đắt hơn so với inox sản xuất trong nước do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.
Biến động thị trường: Giá inox có thể biến động do ảnh hưởng của giá niken và các kim loại khác trên thị trường quốc tế.

10.2. Bảng Giá Tham Khảo

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại ống inox phổ biến trên thị trường. Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
 

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kgx1.000)

DN15

21,3

2

0,96

60-80

DN15

21,3

2,5

1,17

60-80

DN15

21,3

3

1,37

60-80

DN15

21,3

3,5

1,55

60-80

DN15

21,3

4

1,72

60-80

DN15

21,3

4,5

1,88

60-80

DN15

21,3

5

2,03

60-80

DN20

26,7

2

1,23

60-80

DN20

26,7

2,5

1,51

60-80

DN20

26,7

3

1,77

60-80

DN20

26,7

3,5

2,02

60-80

DN20

26,7

4

2,26

60-80

DN20

26,7

4,5

2,49

60-80

DN20

26,7

5

2,7

60-80

DN25

33,4

2

1,56

60-80

DN25

33,4

2,5

1,92

60-80

DN25

33,4

3

2,27

60-80

DN25

33,4

3,5

2,61

60-80

DN25

33,4

4

2,93

60-80

DN25

33,4

4,5

3,24

60-80

DN25

33,4

5

3,54

60-80

DN32

42,2

2

2

60-80

DN32

42,2

2,5

2,47

60-80

DN32

42,2

3

2,93

60-80

DN32

42,2

3,5

3,37

60-80

DN32

42,2

4

3,8

60-80

DN32

42,2

4,5

4,22

60-80

DN32

42,2

5

4,63

60-80

DN40

48,3

2

2,31

60-80

DN40

48,3

2,5

2,85

60-80

DN40

48,3

3

3,38

60-80

DN40

48,3

3,5

3,9

60-80

DN40

48,3

4

4,41

60-80

DN40

48,3

4,5

4,91

60-80

DN40

48,3

5

5,39

60-80

DN50

60,3

2

2,9

60-80

DN50

60,3

2,5

3,6

60-80

DN50

60,3

3

4,28

60-80

DN50

60,3

3,5

4,95

60-80

DN50

60,3

4

5,61

60-80

DN50

60,3

4,5

6,25

60-80

DN50

60,3

5

6,88

60-80

DN65

76

2

3,69

60-80

DN65

76

2,5

4,58

60-80

DN65

76

3

5,45

60-80

DN65

76

3,5

6,32

60-80

DN65

76

4

7,17

60-80

DN65

76

4,5

8,01

60-80

DN65

76

5

8,84

60-80

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kgx1.000)

DN80

88,9

2

4,33

60-80

DN80

88,9

2,5

5,38

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN80

88,9

4

8,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN90

88,9

2

4,33

60-80

DN90

88,9

2,5

5,38

60-80

DN90

88,9

2,5

5,38

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3

6,42

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN80

88,9

3,5

7,44

60-80

DN90

88,9

4

8,46

60-80

DN90

88,9

4

8,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

4,5

9,46

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN80

88,9

5

10,45

60-80

DN100

114,3

2

5,59

60-80

DN100

114,3

2

5,59

60-80

DN100

114,3

2,5

6,96

60-80

DN100

114,3

2,5

6,96

60-80

DN100

114,3

3

8,31

60-80

DN100

114,3

3

8,31

60-80

DN100

114,3

3,5

9,66

60-80

DN100

114,3

3,5

9,66

60-80

DN100

114,3

4

10,99

60-80

DN100

114,3

4

10,99

60-80

DN100

114,3

4,5

12,3

60-80

DN100

114,3

4,5

12,3

60-80

DN100

114,3

5

13,61

60-80

DN100

114,3

5

13,61

60-80

DN100

114,3

6

16,18

60-80

DN100

114,3

6

16,18

60-80

DN125

141,3

2

6,94

60-80

DN125

141,3

2

6,94

60-80

DN125

141,3

2,5

8,64

60-80

DN125

141,3

2,5

8,64

60-80

DN125

141,3

3

10,33

60-80

DN125

141,3

3

10,33

60-80

DN125

141,3

3,5

12,01

60-80

DN125

141,3

3,5

12,01

60-80

DN125

141,3

4

13,68

60-80

DN125

141,3

4

13,68

60-80

DN125

141,3

4,5

15,33

60-80

DN125

141,3

4,5

15,33

60-80

DN125

141,3

5

16,97

60-80

DN125

141,3

5

16,97

60-80

DN125

141,3

6

20,21

60-80

DN125

141,3

6

20,21

60-80

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kgx1.000)

DN150

168,3

2

8,28

60-80

DN150

168,3

2

8,28

60-80

DN150

168,3

2,5

10,32

60-80

DN150

168,3

2,5

10,32

60-80

DN150

168,3

3

12,35

60-80

DN150

168,3

3

12,35

60-80

DN150

168,3

3,5

14,36

60-80

DN150

168,3

3,5

14,36

60-80

DN150

168,3

4

16,36

60-80

DN150

168,3

4

16,36

60-80

DN150

168,3

4,5

18,35

60-80

DN150

168,3

4,5

18,35

60-80

DN150

168,3

5

20,33

60-80

DN150

168,3

5

20,33

60-80

DN150

168,3

6

24,25

60-80

DN150

168,3

6

24,25

60-80

DN150

168,3

7

28,11

60-80

DN150

168,3

7

28,11

60-80

DN150

168,3

8

31,93

60-80

DN150

168,3

8

31,93

60-80

DN200

219,1

2

10,81

60-80

DN200

219,1

2

10,81

60-80

DN200

219,1

2,5

13,48

60-80

DN200

219,1

2,5

13,48

60-80

DN200

219,1

3

16,14

60-80

DN200

219,1

3

16,14

60-80

DN200

219,1

3,5

18,79

60-80

DN200

219,1

3,5

18,79

60-80

DN200

219,1

4

21,42

60-80

DN200

219,1

4

21,42

60-80

DN200

219,1

4,5

24,05

60-80

DN200

219,1

4,5

24,05

60-80

DN200

219,1

5

26,66

60-80

DN200

219,1

5

26,66

60-80

DN200

219,1

6

31,84

60-80

DN200

219,1

6

31,84

60-80

DN200

219,1

7

36,97

60-80

DN200

219,1

8

42,05

60-80

DN200

219,1

9

47,08

60-80

DN200

219,1

10

52,07

60-80

DN200

219,1

11

57

60-80

DN250

273,1

2

13,5

60-80

DN250

273,1

2,5

16,84

60-80

DN250

273,1

3

20,18

60-80

DN250

273,1

3,5

23,5

60-80

DN250

273,1

4

26,8

60-80

DN250

273,1

4,5

30,1

60-80

DN250

273,1

5

33,38

60-80

DN250

273,1

6

39,91

60-80

DN250

273,1

7

46,38

60-80

DN250

273,1

8

52,81

60-80

DN250

273,1

9

59,19

60-80

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kgx1.000)

DN300

323,9

6,35

50,21

65-85

DN300

323,9

8,38

65,84

65-85

DN300

323,9

9,53

74,6

65-85

DN300

323,9

10,31

80,51

65-85

DN300

323,9

12,7

98,41

65-85

DN350

355,6

6,35

55,22

65-85

DN350

355,6

7,92

68,57

65-85

DN350

355,6

9,53

82,12

65-85

DN350

355,6

9,53

82,12

65-85

DN350

355,6

11,13

95,47

65-85

DN350

355,6

12,7

108,44

65-85

Đường kính danh nghĩa (DN)

Đường Kính ngoài (Ø)

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (kg/m)

Đơn Giá (đ/kgx1.000)

DN400

406,4

6,35

63,25

65-85

DN400

406,4

7,92

78,58

65-85

DN400

406,4

9,53

94,18

65-85

DN400

406,4

9,53

94,18

65-85

DN400

406,4

12,7

124,5

65-85

DN450

457

6,35

71,26

65-85

DN450

457

7,92

88,56

65-85

DN450

457

11,13

123,57

65-85

DN450

457

9,53

106,18

65-85

DN500

508

6,35

79,32

65-85

DN500

508

9,53

118,29

65-85

DN500

508

12,7

156,63

65-85

DN500

508

9,53

118,29

65-85

DN500

508

15,09

185,21

65-85

DN600

610

6,35

95,45

65-85

DN600

610

9,53

142,49

65-85

DN600

610

12,7

188,89

65-85

 

Ống inox công nghiệp

 

Giá Ống Inox Công Nghiệp 304, 316 Theo Tiêu Chuẩn ASTM

Giá của ống inox công nghiệp có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước, độ dày, loại thép inox, và thị trường cung cầu. Tuy nhiên, để đưa ra một ước lượng chung, ta có thể xem xét giá của các ống inox theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials).
 
Tiêu chuẩn ASTM đặt ra các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật cho sản phẩm inox, bao gồm cả ống inox. Do đó, các ống inox được sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có chất lượng cao và đáng tin cậy. Tuy nhiên, giá cả của chúng có thể cao hơn so với các loại ống không tuân thủ các tiêu chuẩn cao hơn.
 
Trong thị trường hiện nay, giá của ống inox theo tiêu chuẩn ASTM thường dao động từ khoảng 60.000 đ đến 120.000 đ hoặc hơn cho mỗi mét dài, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của ống, cũng như loại thép inox được sử dụng (như 304, 316, vv.). Các yếu tố khác như chi phí vận chuyển, chi phí sản xuất, và chi phí của nguyên liệu cũng ảnh hưởng đến giá cuối cùng của sản phẩm.
 
Ngoài ra, việc mua số lượng lớn có thể giúp giảm giá cho mỗi mét dài của ống inox. Các đơn vị cung cấp thường có chính sách giá ưu đãi cho các đối tác mua hàng sỉ.
 
Tóm lại, giá của ống inox công nghiệp tiêu chuẩn ASTM có thể biến động theo nhiều yếu tố, nhưng thường dao động trong mức giá trung bình và phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng.
 

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống Inox 304 DN6 Phi 10.3

Ống  inox 304

(inch)

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN6

1/8"

10.3

1.24

SCH10

0,28

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.45

SCH30

0,32

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH40

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH80

0.47

70-100

DN6

1/8"

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

70-100

Ống Inox 304 DN8 Phi 13.7

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN8

1/4"

13.7

1.65

SCH10

0,49

70-100

DN8

1/4"

13.7

1.85

SCH30

0,54

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH40

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH80

0.80

70-100

DN8

1/4"

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

70-100

Ống Inox 304 DN10 Phi 17.1

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN10

3/8"

17.1

1.65

SCH10

0,63

70-100

DN10

3/8"

17.1

1.85

SCH30

0,7

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH40

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH80

0.10

70-100

DN10

3/8"

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

70-100

Ống Inox 304 DN15 Phi 21.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN15

1/2"

21.3

2.11

SCH10

1.00

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.41

SCH30

1.12

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH40

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH80

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

70-100

DN15

1/2"

21.3

4.78

160

1.95

70-100

DN15

1/2"

21.3

7.47

SCH. XXS

2.55

70-100

Ống Inox 304 DN20 Phi 27

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN 20

3/4"

26,7

1,65

SCH5

1,02

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,1

SCH10

1,27

60-90

DN 20

3/4"

26,7

2,87

SCH40

1,69

60-90

DN 20

3/4"

26,7

3,91

SCH80

2,2

60-90

DN 20

3/4"

26,7

7,8

XXS

3,63

60-90

Ống Inox 304 DN25 Phi 34

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN25

1"

33,4

1,65

SCH5

1,29

60-90

DN25

1"

33,4

2,77

SCH10

2,09

60-90

DN25

1"

33,4

3,34

SCH40

2,47

60-90

DN25

1"

33,4

4,55

SCH80

3,24

60-90

DN25

1"

33,4

9,1

XXS

5,45

60-90

Ống Inox 304 DN32 Phi 42

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN32

1 1/4"

42,2

1,65

SCH5

1,65

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,77

SCH10

2,69

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

2,97

SCH30

2,87

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

3,56

SCH40

3,39

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

4,8

SCH80

4,42

60-90

DN32

1 1/4"

42,2

9,7

XXS

7,77

60-90

Ống Inox 304 DN40 Phi 48.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN40

1 1/2"

48,3

1,65

SCH5

1,9

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

2,77

SCH10

3,11

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,2

SCH30

3,56

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

3,68

SCH40

4,05

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

5,08

SCH80

5,41

60-90

DN40

1 1/2"

48,3

10,1

XXS

9,51

60-90

Ống Inox 304 DN50 Phi 60

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN50

2"

60,3

1,65

SCH5

2,39

60-90

DN50

2"

60,3

2,77

SCH10

3,93

60-90

DN50

2"

60,3

3,18

SCH30

4,48

60-90

DN50

2"

60,3

3,91

SCH40

5,43

60-90

DN50

2"

60,3

5,54

SCH80

7,48

60-90

DN50

2"

60,3

6,35

SCH120

8,44

60-90

DN50

2"

60,3

11,07

XXS

13,43

60-90

Ống Inox 304 DN65 Phi 76

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN65

2 1/2"

76

2,1

SCH5

3,83

60-90

DN65

2 1/2"

76

3,05

SCH10

5,48

60-90

DN65

2 1/2"

76

4,78

SCH30

8,39

60-90

DN65

2 1/2"

76

5,16

SCH40

9,01

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,01

SCH80

11,92

60-90

DN65

2 1/2"

76

7,6

SCH120

12,81

60-90

DN65

2 1/2"

76

14,02

XXS

21,42

60-90

Ống Inox 304 DN80 Phi 90

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN80

3"

88,9

2,11

SCH5

4,51

60-90

DN80

3"

88,9

3,05

SCH10

6,45

60-90

DN80

3"

88,9

4,78

SCH30

9,91

60-90

DN80

3"

88,9

5,5

SCH40

11,31

60-90

DN80

3"

88,9

7,6

SCH80

15,23

60-90

DN80

3"

88,9

8,9

SCH120

17,55

60-90

DN80

3"

88,9

15,2

XXS

27,61

60-90

Ống Inox 304 DN90 Phi 101.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN90

3 1/2"

101,6

2,11

SCH5

5,17

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

3,05

SCH10

7,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

4,78

SCH30

11,41

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

5,74

SCH40

13,56

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

8,1

SCH80

18,67

60-90

DN90

3 1/2"

101,6

16,2

XXS

34,1

60-90

Ống Inox 304 DN100 Phi 114.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN100

4"

114,3

2,11

SCH5

5,83

60-90

DN100

4"

114,3

3,05

SCH10

8,36

60-90

DN100

4"

114,3

4,78

SCH30

12,9

60-90

DN100

4"

114,3

6,02

SCH40

16,07

60-90

DN100

4"

114,3

7,14

SCH60

18,86

60-90

DN100

4"

114,3

8,56

SCH80

22,31

60-90

DN100

4"

114,3

11,1

SCH120

28,24

60-90

DN100

4"

114,3

13,5

SCH160

33,54

60-90

Ống Inox 304 DN120 Phi 127

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN120

 

127

6,3

SCH40

18,74

60-90

DN120

 

127

9

SCH80

26,18

60-90

Ống Inox 304 DN125 Phi 141.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN125

5"

141,3

2,77

SCH5

9,46

60-90

DN125

5"

141,3

3,4

SCH10

11,56

60-90

DN125

5"

141,3

6,55

SCH40

21,76

60-90

DN125

5"

141,3

9,53

SCH80

30,95

60-90

DN125

5"

141,3

14,3

SCH120

44,77

60-90

DN125

5"

141,3

18,3

SCH160

55,48

60-90

Ống Inox 304 DN150 Phi 168.3

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN150

6"

168,3

2,78

SCH5

11,34

60-90

DN150

6"

168,3

3,4

SCH10

13,82

60-90

DN150

6"

168,3

4,78

 

19,27

60-90

DN150

6"

168,3

5,16

 

20,75

60-90

DN150

6"

168,3

6,35

 

25,35

60-90

DN150

6"

168,3

7,11

SCH40

28,25

60-90

DN150

6"

168,3

11

SCH80

42,65

60-90

DN150

6"

168,3

14,3

SCH120

54,28

60-90

DN150

6"

168,3

18,3

SCH160

67,66

60-90

Ống Inox 304 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN200

8"

219,1

2,77

SCH5

14,77

60-90

DN200

8"

219,1

3,76

SCH10

19,96

60-90

DN200

8"

219,1

6,35

SCH20

33,3

60-90

DN200

8"

219,1

7,04

SCH30

36,8

60-90

DN200

8"

219,1

8,18

SCH40

42,53

60-90

DN200

8"

219,1

10,31

SCH60

53,06

60-90

DN200

8"

219,1

12,7

SCH80

64,61

60-90

DN200

8"

219,1

15,1

SCH100

75,93

60-90

DN200

8"

219,1

18,2

SCH120

90,13

60-90

DN200

8"

219,1

20,6

SCH140

100,79

60-90

DN200

8"

219,1

23

SCH160

111,17

60-90

Ống Inox 304 DN250 Phi 273

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN250

10"

273,1

3,4

SCH5

22,6

70-100

DN250

10"

273,1

4,2

SCH10

27,84

70-100

DN250

10"

273,1

6,35

SCH20

41,75

70-100

DN250

10"

273,1

7,8

SCH30

51,01

70-100

DN250

10"

273,1

9,27

SCH40

60,28

70-100

DN250

10"

273,1

12,7

SCH60

81,52

70-100

DN250

10"

273,1

15,1

SCH80

96,03

70-100

DN250

10"

273,1

18,3

SCH100

114,93

70-100

DN250

10"

273,1

21,4

SCH120

132,77

70-100

DN250

10"

273,1

25,4

SCH140

155,08

70-100

DN250

10"

273,1

28,6

SCH160

172,36

70-100

Ống Inox 304 DN300 Phi 325

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN300

12"

323,9

4,2

SCH5

33,1

70-100

DN300

12"

323,9

4,57

SCH10

35,97

70-100

DN300

12"

323,9

6,35

SCH20

49,7

70-100

DN300

12"

323,9

8,38

SCH30

65,17

70-100

DN300

12"

323,9

10,31

SCH40

79,69

70-100

DN300

12"

323,9

12,7

SCH60

97,42

70-100

DN300

12"

323,9

17,45

SCH80

131,81

70-100

DN300

12"

323,9

21,4

SCH100

159,57

70-100

DN300

12"

323,9

25,4

SCH120

186,89

70-100

DN300

12"

323,9

28,6

SCH140

208,18

70-100

DN300

12"

323,9

33,3

SCH160

238,53

70-100

Ống Inox 304 DN350 Phi 355.6

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN350

14"

355,6

3962

SCH5s

34,34

70-120

DN350

14"

355,6

4775

SCH5

41,29

70-120

DN350

14"

355,6

6,35

SCH10

54,67

70-120

DN350

14"

355,6

7925

SCH20

67,92

70-120

DN350

14"

355,6

9525

SCH30

81,25

70-120

DN350

14"

355,6

11,1

SCH40

94,26

70-120

DN350

14"

355,6

15062

SCH60

126,43

70-120

DN350

14"

355,6

12,7

SCH80S

107,34

70-120

DN350

14"

355,6

19,05

SCH80

158,03

70-120

DN350

14"

355,6

23,8

SCH100

194,65

70-120

DN350

14"

355,6

27762

SCH120

224,34

70-120

DN350

14"

355,6

31,75

SCH140

253,45

70-120

DN350

14"

355,6

35712

SCH160

281,59

70-120

Ống Inox 304 DN400 phi 406

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN400

16"

406,4

4,2

ACH5

41,64

70-120

DN400

16"

406,4

4,78

SCH10S

47,32

70-120

DN400

16"

406,4

6,35

SCH10

62,62

70-120

DN400

16"

406,4

7,93

SCH20

77,89

70-120

DN400

16"

406,4

9,53

SCH30

93,23

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH40

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

16,67

SCH60

160,14

70-120

DN400

16"

406,4

12,7

SCH80S

123,24

70-120

DN400

16"

406,4

21,4

SCH80

203,08

70-120

DN400

16"

406,4

26,2

SCH100

245,53

70-120

DN400

16"

406,4

30,9

SCH120

286

70-120

DN400

16"

406,4

36,5

SCH140

332,79

70-120

DN400

16"

406,4

40,5

SCH160

365,27

70-120

Ống Inox 304 DN450 Phi 457

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,2

SCH 5

46,9

70-120

DN450

18"

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

70-120

DN450

18"

457,2

6,35

SCH 10

70,57

70-120

DN450

18"

457,2

7,92

SCH 20

87,71

70-120

DN450

18"

457,2

11,1

SCH 30

122,05

70-120

DN450

18"

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

70-120

DN450

18"

457,2

14,3

SCH 40

156,11

70-120

DN450

18"

457,2

19,05

SCH 60

205,74

70-120

DN450

18"

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

70-120

DN450

18"

457,2

23,8

SCH 80

254,25

70-120

DN450

18"

457,2

29,4

SCH 100

310,02

70-120

DN450

18"

457,2

34,93

SCH 120

363,57

70-120

DN450

18"

457,2

39,7

SCH 140

408,55

70-120

DN450

18"

457,2

45,24

SCH 160

459,39

70-120

Ống Inox 304 DN500 Phi 508

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN500

20"

508

4,78

SCH 5s

59,29

70-120

DN500

20"

508

4,78

SCH 5

59,29

70-120

DN500

20"

508

5,54

SCH 10s

68,61

70-120

DN500

20"

508

6,35

SCH 10

78,52

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 20

117,09

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 30

155,05

70-120

DN500

20"

508

9,53

SCH 40s

117,09

70-120

DN500

20"

508

15,1

SCH 40

183,46

70-120

DN500

20"

508

20,6

SCH 60

247,49

70-120

DN500

20"

508

12,7

SCH 80s

155,05

70-120

DN500

20"

508

26,2

SCH 80

311,15

70-120

DN500

20"

508

32,5

SCH 100

380,92

70-120

DN500

20"

508

38,1

SCH 120

441,3

70-120

DN500

20"

508

44,45

SCH 140

507,89

70-120

DN500

20"

508

50

SCH 160

564,46

70-120

Ống Inox 304 DN600 Phi 610

Quy Cách Ống Inox

Đường Kính (Inch)

Đường kính (O.D)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng (kg/m)

Bảng Giá

Ống  inox 304

 

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

(đ/kgx1000 đ)

DN600

24"

610

5,54

SCH 5s

82,54

70-120

DN600

24"

610

5,54

SCH 5

82,54

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10s

94,48

70-120

DN600

24"

610

6,35

SCH 10

94,48

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 20

141,05

70-120

DN600

24"

610

14,3

SCH 30

209,97

70-120

DN600

24"

610

9,53

SCH 40s

141,05

70-120

DN600

24"

610

17,45

SCH 40

254,87

70-120

DN600

24"

610

24,6

SCH 60

354,97

70-120

DN600

24"

610

12,7

SCH 80s

186,98

70-120

DN600

24"

610

30,9

SCH 80

441,07

70-120

DN600

24"

610

38,9

SCH 100

547,6

70-120

DN600

24"

610

46

SCH 120

639,49

70-120

DN600

24"

610

52,4

SCH 140

720,2

70-120

DN600

24"

610

59,5

SCH 160

807,37

70-120

 

Ống inox công nghiệp

 

10.3. Các Lưu Ý Khi Chọn Mua

Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Đảm bảo rằng nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng nhận về chất lượng sản phẩm, bao gồm chứng nhận về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật.
Thương hiệu và uy tín nhà cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp có uy tín trên thị trường để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Tính toán kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng: Dựa vào yêu cầu cụ thể của công trình hoặc dự án để chọn loại inox và kích thước phù hợp, tránh lãng phí chi phí.
Kết Luận
Giá cả của ống inox công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại inox, kích thước, độ dày, quy trình sản xuất và tình hình thị trường. Bảng giá tham khảo trên cung cấp cái nhìn tổng quan về chi phí cho một số loại ống inox phổ biến. Khi lựa chọn mua, cần xem xét kỹ các yếu tố này và chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế.

 

11. Lựa Chọn Đơn Vị Cung Cấp Ống Inox Công Nghiệp Uy Tín

Việc lựa chọn đơn vị cung cấp ống inox công nghiệp uy tín là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét cùng với một số đơn vị cung cấp uy tín trên thị trường.
 

11.1. Tiêu Chí Lựa Chọn Đơn Vị Cung Cấp

Chất Lượng Sản Phẩm
Chứng nhận chất lượng: Đơn vị cung cấp cần có chứng nhận về chất lượng sản phẩm, bao gồm các chứng nhận như ISO, ASTM, EN, JIS, và GB.
Kiểm định và thử nghiệm: Các sản phẩm phải được kiểm định và thử nghiệm đúng tiêu chuẩn quốc tế.
 
Kinh Nghiệm và Uy Tín
Thời gian hoạt động: Những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm thường có uy tín và chất lượng dịch vụ tốt hơn.
Đánh giá từ khách hàng: Đánh giá từ khách hàng cũ và hiện tại là yếu tố quan trọng để xác định độ uy tín của nhà cung cấp.
 
Dịch Vụ Hậu Mãi và Bảo Hành
Chính sách bảo hành: Đảm bảo có chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
Dịch vụ hậu mãi: Bao gồm hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt, và tư vấn kỹ thuật.
 
Giá Cả và Chính Sách Thanh Toán
Giá cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm được mức giá hợp lý nhất.
Chính sách thanh toán linh hoạt: Các phương thức thanh toán nên linh hoạt và thuận tiện cho khách hàng.
 
Khả Năng Cung Ứng
Sẵn sàng hàng hóa: Nhà cung cấp phải đảm bảo có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng kịp thời.
Khả năng vận chuyển: Đảm bảo việc vận chuyển diễn ra nhanh chóng và an toàn.

11.2. Các Bước Thực Hiện Lựa Chọn

Nghiên cứu và xác định nhu cầu: Hiểu rõ nhu cầu của dự án và loại ống inox cần sử dụng.
Liên hệ và yêu cầu báo giá: Liên hệ với các nhà cung cấp để nhận báo giá và tư vấn sản phẩm.
So sánh và đánh giá: So sánh các tiêu chí về chất lượng, giá cả, và dịch vụ giữa các nhà cung cấp.
Kiểm tra chứng nhận và đánh giá khách hàng: Xem xét các chứng nhận chất lượng và đánh giá từ khách hàng khác.
Đưa ra quyết định: Chọn nhà cung cấp đáp ứng tốt nhất các yêu cầu và đảm bảo chất lượng.
Lựa chọn đơn vị cung cấp ống inox công nghiệp uy tín đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giá cả và uy tín của nhà cung cấp. Việc nghiên cứu và so sánh giữa các nhà cung cấp sẽ giúp đảm bảo bạn chọn được đối tác phù hợp nhất cho dự án của mình.

 

Ống inox công nghiệp

 

12. Các Bước Thi Công Và Lắp Đặt Ống Inox Công Nghiệp

Việc thi công và lắp đặt ống inox công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình thi công và lắp đặt ống inox công nghiệp.
 
12.1. Chuẩn Bị Vật Liệu Và Thiết Bị
Xác định nhu cầu: Xác định loại ống inox cần sử dụng dựa trên yêu cầu của dự án, bao gồm đường kính, độ dày, và chiều dài của ống.
Kiểm tra vật liệu: Đảm bảo ống inox và các phụ kiện đi kèm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật cần thiết.
Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như máy cắt, máy hàn, máy mài, dụng cụ đo đạc và bảo hộ lao động.
12.2. Lập Kế Hoạch Thi Công
Khảo sát hiện trường: Tiến hành khảo sát khu vực lắp đặt để xác định các điều kiện địa hình, không gian và các yếu tố ảnh hưởng khác.
Lập bản vẽ thi công: Dựa trên kết quả khảo sát, lập bản vẽ chi tiết về vị trí lắp đặt, đường đi của ống, các điểm nối và hệ thống giá đỡ.
Phân công nhiệm vụ: Phân công công việc cụ thể cho từng nhóm thi công, đảm bảo mỗi người đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình.
12.3. Gia Công Ống Inox
Cắt ống: Sử dụng máy cắt để cắt ống inox theo kích thước yêu cầu trong bản vẽ.
Mài nhẵn bề mặt cắt: Mài nhẵn bề mặt cắt để đảm bảo không có cạnh sắc, giúp quá trình hàn được dễ dàng và chắc chắn hơn.
Gia công phụ kiện: Chuẩn bị các phụ kiện như co, tê, mặt bích phù hợp với kích thước và vị trí lắp đặt.
12.4. Lắp Đặt Hệ Thống Giá Đỡ
Đánh dấu vị trí: Đánh dấu vị trí lắp đặt hệ thống giá đỡ trên tường, trần hoặc sàn nhà theo bản vẽ thi công.
Lắp đặt giá đỡ: Sử dụng các dụng cụ cần thiết để cố định giá đỡ vào vị trí đã đánh dấu, đảm bảo chúng chắc chắn và có thể chịu được trọng lượng của ống inox.
12.5. Lắp Đặt Ống Inox
Định vị ống inox: Đặt ống inox vào các giá đỡ, đảm bảo ống được cố định chắc chắn và không bị dịch chuyển.
Hàn ống: Sử dụng máy hàn để hàn các mối nối ống theo đúng kỹ thuật, đảm bảo mối hàn kín và chắc chắn.
Kiểm tra mối hàn: Sau khi hàn, kiểm tra mối hàn bằng phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra bằng tia X hoặc siêu âm để đảm bảo chất lượng mối hàn.
12.6. Kết Nối Với Các Hệ Thống Khác
Kết nối với bơm và van: Lắp đặt các bơm, van và các thiết bị khác vào hệ thống ống inox, đảm bảo các kết nối đúng kỹ thuật và không rò rỉ.
Lắp đặt phụ kiện: Lắp đặt các phụ kiện như đồng hồ đo áp suất, nhiệt độ và các cảm biến cần thiết khác.
12.7. Kiểm Tra Và Chạy Thử
Kiểm tra hệ thống: Kiểm tra toàn bộ hệ thống ống inox để đảm bảo tất cả các mối nối và kết nối đều chắc chắn và không có dấu hiệu rò rỉ.
Chạy thử: Tiến hành chạy thử hệ thống với áp suất và lưu lượng nước, chất lỏng hoặc khí theo yêu cầu của dự án.
Điều chỉnh: Điều chỉnh các van, bơm và thiết bị khác để hệ thống hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tối ưu.
12.8. Hoàn Thiện Và Bàn Giao
Hoàn thiện lắp đặt: Hoàn thiện các công việc còn lại như gắn nhãn mác, sơn chống rỉ, và làm sạch hệ thống.
Kiểm tra lần cuối: Tiến hành kiểm tra lần cuối toàn bộ hệ thống để đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường.
Bàn giao: Bàn giao hệ thống cho chủ đầu tư hoặc đơn vị vận hành, cung cấp đầy đủ tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì.
Kết Luận
Quá trình thi công và lắp đặt ống inox công nghiệp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ các quy trình kỹ thuật và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Việc lựa chọn đúng nhà thầu và đội ngũ thi công chuyên nghiệp sẽ đảm bảo hệ thống ống inox hoạt động hiệu quả và an toàn, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và mục tiêu của dự án.

 

Ống inox công nghiệp

 

13. Bảo Trì Và Bảo Dưỡng Ống Inox Công Nghiệp

Bảo trì và bảo dưỡng ống inox công nghiệp là các hoạt động quan trọng để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả, an toàn và bền vững theo thời gian. Dưới đây là các bước chi tiết và cụ thể để thực hiện bảo trì và bảo dưỡng ống inox công nghiệp.
 
13.1. Lập Kế Hoạch Bảo Trì Định Kỳ
Xác định tần suất bảo trì: Dựa trên yêu cầu sử dụng và điều kiện vận hành, xác định tần suất bảo trì định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hàng năm).
Lập lịch bảo trì: Lập lịch trình bảo trì chi tiết, bao gồm các nhiệm vụ cần thực hiện và thời gian cụ thể.
Phân công nhiệm vụ: Phân công nhiệm vụ cho từng nhân viên kỹ thuật để đảm bảo công việc bảo trì được thực hiện đúng kế hoạch.
13.2. Kiểm Tra Hệ Thống
Kiểm tra trực quan: Thực hiện kiểm tra trực quan toàn bộ hệ thống để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như rò rỉ, nứt gãy, ăn mòn.
Kiểm tra mối hàn: Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, tia X để kiểm tra chất lượng các mối hàn.
Đo lường và giám sát: Sử dụng các thiết bị đo lường để giám sát áp suất, nhiệt độ và lưu lượng trong hệ thống.
13.3. Làm Sạch Ống Inox
Làm sạch bề mặt: Sử dụng các chất tẩy rửa phù hợp để làm sạch bề mặt ngoài của ống, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bã.
Làm sạch bên trong: Sử dụng các phương pháp làm sạch bên trong ống như xả nước, thổi khí hoặc sử dụng chất tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ cặn bám và tạp chất.
13.4. Kiểm Tra Và Thay Thế Phụ Kiện
Kiểm tra phụ kiện: Kiểm tra tình trạng của các phụ kiện như van, co, tê, mặt bích để phát hiện các hư hỏng hoặc hao mòn.
Thay thế phụ kiện hư hỏng: Thay thế ngay các phụ kiện bị hư hỏng hoặc không đạt yêu cầu để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Bảo dưỡng các thiết bị kết nối: Bôi trơn và kiểm tra hoạt động của các thiết bị kết nối như van, bơm để đảm bảo chúng hoạt động trơn tru.
13.5. Xử Lý Ăn Mòn
Phát hiện ăn mòn: Kiểm tra và phát hiện các dấu hiệu ăn mòn trên bề mặt ống và các mối hàn.
Xử lý ăn mòn: Sử dụng các biện pháp xử lý ăn mòn như sơn chống rỉ, mạ kẽm hoặc sử dụng chất chống ăn mòn phù hợp.
Ngăn ngừa ăn mòn: Áp dụng các biện pháp phòng ngừa ăn mòn như kiểm soát môi trường làm việc, sử dụng chất ức chế ăn mòn và duy trì điều kiện vận hành thích hợp.
13.6. Kiểm Tra Độ Kín
Kiểm tra áp suất: Kiểm tra độ kín của hệ thống bằng cách đo áp suất tại các điểm quan trọng, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ.
Thử áp: Thực hiện thử áp lực hệ thống để kiểm tra độ kín của các mối nối và mối hàn, đảm bảo hệ thống chịu được áp suất vận hành.
13.7. Ghi Chép Và Báo Cáo
Ghi chép tình trạng: Ghi chép lại tình trạng của hệ thống sau mỗi lần kiểm tra và bảo dưỡng, bao gồm các lỗi phát hiện, biện pháp xử lý và thay thế.
Lập báo cáo: Lập báo cáo chi tiết về công việc bảo trì và bảo dưỡng đã thực hiện, gửi cho quản lý hoặc chủ đầu tư để theo dõi và đánh giá.
13.8. Đào Tạo Và Nâng Cao Kỹ Năng
Đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho nhân viên kỹ thuật về các quy trình bảo trì và bảo dưỡng, cập nhật các kiến thức mới về công nghệ và kỹ thuật.
Nâng cao kỹ năng: Khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng và chứng chỉ chuyên môn liên quan đến bảo trì và bảo dưỡng ống inox.
Kết Luận
Bảo trì và bảo dưỡng ống inox công nghiệp là hoạt động không thể thiếu để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định, hiệu quả và bền vững. Việc thực hiện đúng các quy trình bảo trì định kỳ, kiểm tra, làm sạch và thay thế phụ kiện kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa hư hỏng, kéo dài tuổi thọ của hệ thống và giảm thiểu chi phí sửa chữa. Ngoài ra, việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công tác bảo trì và bảo dưỡng.

 

Ống inox công nghiệp

 

14. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox công nghiệp là một phần quan trọng trong nhiều hệ thống và ứng dụng khác nhau. Để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của ống inox, người sử dụng cần chú ý đến một số điểm quan trọng dưới đây.
 
14.1. Lựa Chọn Ống Inox Phù Hợp
Chọn loại inox phù hợp: Đảm bảo chọn loại inox (304, 201, 316, 316L) phù hợp với môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Ví dụ, inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Xác định kích thước đúng: Đường kính ngoài và độ dày thành ống phải phù hợp với thiết kế hệ thống và yêu cầu kỹ thuật.
Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo ống inox đạt các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như ASTM, EN, JIS, GB/T để đảm bảo chất lượng và độ bền.
14.2. Lưu Ý Trong Quá Trình Lắp Đặt
Bảo quản trước khi lắp đặt: Ống inox cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn và tránh va đập để không làm hỏng bề mặt ống.
Kiểm tra kỹ trước khi lắp đặt: Kiểm tra kỹ các mối nối, bề mặt ống và các phụ kiện trước khi lắp đặt để phát hiện và xử lý kịp thời các hư hỏng hoặc sai sót.
Sử dụng đúng phương pháp lắp đặt: Đảm bảo sử dụng các phương pháp lắp đặt đúng kỹ thuật, bao gồm hàn, nối ren, hoặc các phương pháp khác phù hợp với từng loại ống và ứng dụng.
14.3. Vận Hành Và Sử Dụng
Kiểm soát áp suất và nhiệt độ: Đảm bảo hệ thống hoạt động trong giới hạn áp suất và nhiệt độ cho phép của ống inox để tránh hư hỏng và đảm bảo an toàn.
Giảm thiểu rung động và va đập: Sử dụng các biện pháp giảm rung và bảo vệ ống inox khỏi va đập trong quá trình vận hành để tránh gãy, nứt và mòn.
Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Hạn chế hoặc tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn mạnh có thể gây hỏng ống inox, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp hóa chất.
14.4. Bảo Trì Định Kỳ
Lập kế hoạch bảo trì định kỳ: Thực hiện các kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo kế hoạch để phát hiện sớm và xử lý các sự cố tiềm ẩn.
Làm sạch thường xuyên: Thực hiện làm sạch bên ngoài và bên trong ống inox để loại bỏ bụi bẩn, cặn bã và các chất gây ăn mòn.
Kiểm tra mối hàn và phụ kiện: Đặc biệt chú ý đến các mối hàn và phụ kiện để đảm bảo chúng luôn trong tình trạng tốt và không bị rò rỉ.
14.5. Đào Tạo Và Nâng Cao Kỹ Năng
Đào tạo nhân viên: Đảm bảo nhân viên vận hành và bảo trì có đủ kiến thức và kỹ năng về ống inox, bao gồm lắp đặt, vận hành, bảo trì và xử lý sự cố.
Cập nhật công nghệ: Khuyến khích nhân viên cập nhật các công nghệ mới và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến ống inox.
14.6. An Toàn Lao Động
Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo nhân viên sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) khi làm việc với ống inox để đảm bảo an toàn.
Tuân thủ quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn lao động và các hướng dẫn kỹ thuật khi lắp đặt và bảo trì ống inox.
Kết Luận
Việc sử dụng ống inox công nghiệp đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống mà còn giúp ngăn ngừa các rủi ro về an toàn và sự cố kỹ thuật. Bằng cách lựa chọn đúng loại ống inox, thực hiện lắp đặt và bảo trì theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, và luôn chú trọng đến an toàn lao động, người sử dụng có thể đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.

 

Ống inox công nghiệp

 

15. Tương Lai Và Xu Hướng Phát Triển Của Ống Inox Công Nghiệp

Ống inox công nghiệp đã và đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, hóa chất, thực phẩm, và năng lượng. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ và yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bảo vệ môi trường, ống inox công nghiệp cũng phải đáp ứng những xu hướng mới và phát triển để duy trì vị thế của mình. Dưới đây là những xu hướng và triển vọng trong tương lai của ống inox công nghiệp.
 
15.1. Tăng Cường Khả Năng Chống Ăn Mòn
Nghiên cứu và phát triển hợp kim mới: Các nhà sản xuất tiếp tục nghiên cứu và phát triển các loại hợp kim inox mới có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất và biển.
Sử dụng lớp phủ bảo vệ: Áp dụng các lớp phủ bảo vệ tiên tiến để tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của ống inox trong các môi trường đặc biệt.
15.2. Ứng Dụng Công Nghệ Sản Xuất Tiên Tiến
Công nghệ sản xuất 4.0: Áp dụng công nghệ tự động hóa và quản lý thông minh trong sản xuất, giúp nâng cao hiệu suất, giảm thiểu lỗi sản xuất và tiết kiệm nguyên vật liệu.
In 3D và sản xuất theo yêu cầu: Sử dụng công nghệ in 3D để sản xuất các bộ phận ống inox có thiết kế phức tạp và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đặc thù của khách hàng.
15.3. Bảo Vệ Môi Trường Và Tính Bền Vững
Sản xuất xanh: Chuyển đổi sang các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải và sử dụng năng lượng tái tạo.
Tái chế và tái sử dụng: Tăng cường việc tái chế và tái sử dụng ống inox cũ để giảm thiểu lượng rác thải kim loại và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
15.4. Đáp Ứng Nhu Cầu Thị Trường Đa Dạng
Phát triển sản phẩm đa dạng: Cung cấp nhiều loại ống inox với kích thước, độ dày và hợp kim khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp khác nhau.
Tùy chỉnh theo yêu cầu: Sản xuất các loại ống inox tùy chỉnh theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện sử dụng riêng biệt.
15.5. An Toàn Và Chất Lượng Cao
Đảm bảo an toàn trong sử dụng: Tiếp tục cải thiện các tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất và sử dụng ống inox, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và an toàn cho người sử dụng.
Kiểm tra và kiểm định chất lượng: Áp dụng các phương pháp kiểm tra và kiểm định chất lượng tiên tiến, đảm bảo các sản phẩm ống inox đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao nhất.
15.6. Tăng Cường Nghiên Cứu Và Phát Triển
Hợp tác nghiên cứu: Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức khoa học để phát triển các công nghệ mới và cải tiến sản phẩm.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng: Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên, đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng để áp dụng các công nghệ mới và quy trình sản xuất tiên tiến.
Kết Luận
Tương lai của ống inox công nghiệp đầy triển vọng với nhiều xu hướng phát triển mạnh mẽ. Từ việc tăng cường khả năng chống ăn mòn, ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng, đến việc đảm bảo an toàn và chất lượng cao, ngành công nghiệp ống inox đang tiến bước mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự phát triển này không chỉ nâng cao hiệu suất và độ bền của ống inox mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.
 
 
Ống inox công nghiệp
 

16. Tại Sao Lại Mua Ống Inox Công Nghiệp Tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

Việc chọn mua ống inox công nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công trình và hiệu suất sử dụng. Công Ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những địa chỉ tin cậy mà khách hàng nên cân nhắc khi có nhu cầu về ống inox công nghiệp. Dưới đây là những lý do tại sao bạn nên chọn mua ống inox công nghiệp tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát.
 
16.1. Chất Lượng Sản Phẩm Cao
Tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm ống inox của Trường Thịnh Phát luôn tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, và JIS, đảm bảo chất lượng vượt trội.
Nguồn nguyên liệu: Công ty sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao, được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
16.2. Đa Dạng Sản Phẩm
Nhiều chủng loại: Trường Thịnh Phát cung cấp đầy đủ các loại ống inox từ 304, 316, 201 đến các hợp kim đặc biệt khác, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
Kích thước và độ dày: Đa dạng về kích thước và độ dày, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình.
16.3. Giá Cả Cạnh Tranh
Giá cả hợp lý: Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý, cạnh tranh trên thị trường, mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.
Chính sách ưu đãi: Công ty thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
16.4. Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm, am hiểu về sản phẩm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp.
Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì sản phẩm, đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm hiệu quả và an toàn.
16.5. Uy Tín Và Kinh Nghiệm
Kinh nghiệm lâu năm: Trường Thịnh Phát có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất ống inox, khẳng định được uy tín và chất lượng trên thị trường.
Dự án tiêu biểu: Công ty đã thực hiện thành công nhiều dự án lớn, được các đối tác trong và ngoài nước tin tưởng và lựa chọn.
16.6. Hệ Thống Phân Phối Rộng Khắp
Phân phối toàn quốc: Mạng lưới phân phối rộng khắp, đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng và kịp thời đến mọi miền đất nước.
Kho hàng lớn: Hệ thống kho hàng lớn, luôn sẵn hàng với số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu cấp bách của khách hàng.
16.7. Cam Kết Về Chất Lượng Và Hậu Mãi
Bảo hành dài hạn: Các sản phẩm ống inox của Trường Thịnh Phát được bảo hành dài hạn, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
Chính sách đổi trả: Chính sách đổi trả linh hoạt, hỗ trợ khách hàng trong trường hợp sản phẩm gặp vấn đề về chất lượng.
Kết Luận
Lựa chọn mua ống inox công nghiệp tại Công Ty Thép Trường Thịnh Phát là một quyết định đúng đắn nhờ vào chất lượng sản phẩm cao, đa dạng về chủng loại, giá cả cạnh tranh, dịch vụ khách hàng tận tâm và uy tín lâu năm. Với những cam kết về chất lượng và hậu mãi, Trường Thịnh Phát chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng trong mọi dự án và công trình.
 
 
Ống inox công nghiệp
 

17. Các Sản Phẩm Inox Công Nghiệp Của Công Ty Thép Trường Thịnh Phát

Công ty Thép Trường Thịnh Phát tự hào là địa chỉ uy tín cung cấp các sản phẩm inox công nghiệp chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và kích thước, phục vụ nhu cầu của các công trình và dự án trong và ngoài nước. Dưới đây là một số sản phẩm inox công nghiệp đang được chúng tôi cung cấp:
 
1. Ống Inox Công Nghiệp
Ống Đúc Inox : Được sản xuất từ các loại thép inox chất lượng cao như ống đúc inox 304, 316, với đa dạng kích thước và độ dày, đáp ứng mọi yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp.
Ống Inox Hàn: Sản phẩm đa dạng về kích thước và độ dày, đảm bảo chất lượng hàn tốt, phù hợp với các công trình xây dựng và lắp đặt hệ thống ống dẫn nước, hệ thống cấp thoát khí.
2. Thanh V Inox Công Nghiệp
Thanh V Inox 304: Sản phẩm chất lượng cao, có độ bền và khả năng chịu lực tốt, được ứng dụng trong xây dựng công trình, lắp đặt cửa và cầu thang.
Thanh V Inox 316: Sản phẩm chịu được tác động của môi trường ẩm ướt và hóa chất, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
3. Tấm Inox Công Nghiệp
Tấm Inox Cán Nóng: Sản phẩm có bề mặt mịn, bóng, dễ dàng gia công và hàn, thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị và linh kiện máy công nghiệp.
Tấm Inox Cán Lạnh: Cung cấp tấm inox với độ bóng cao, độ cứng tốt, phù hợp với các ứng dụng nghệ thuật và trang trí nội thất.
4. Phụ Kiện Inox Công Nghiệp
Phụ Kiện Ống Inox: Bao gồm đầu nối, ren, măng sắt, co giãn, flan, v.v., được sản xuất từ nguyên liệu inox chất lượng, đảm bảo sự kết nối chắc chắn và an toàn trong quá trình sử dụng.
5. Ống Trang Trí Inox
Ống Trang Trí Inox 304: Sản phẩm có độ bóng cao, bề mặt mịn màng, được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, cầu thang, lan can, đèn trang trí, v.v.
Các sản phẩm inox công nghiệp của Công ty Thép Trường Thịnh Phát luôn đảm bảo chất lượng, đa dạng về mẫu mã và kích thước, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, trang trí nội thất và nghệ thuật. Đặc biệt, chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng thông qua sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
0916.415.019