Ống Inox Công Nghiệp: 201 304 316 Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Thực Tế
- Mã: OINOXCN
- 845
- Đường kính: 6mm - 610mm
- Độ dầy: 0.5mm - 50mm
- Chiều dài: 6m 12m
- Mác: Inox SUS 304, 201, 316
- Tiêu Chuẩn: ASTM, EN, JIS, GB, TCVN: ASTM A312, ASTM A269, EN 10217-7, EN 10216-5, JIS G3459, JIS G3463
- Xuất Sứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản
- Ứng Dụng: Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau: Từ ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, đến ngành xây dựng, đóng tàu, điện năng, và xử lý nước
Ống inox công nghiệp là một loại ống tròn dài, rỗng ruột bên trong được làm từ inox (thép không gỉ) và kim loại có độ bền cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào đặc tính vượt trội như độ cứng, sức bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn.Ống inox công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, truyền dẫn khí, và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
1. Giới Thiệu Về Ống Inox Công Nghiệp
1.1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Ống Inox Công Nghiệp
1.2. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp Trong Các Lĩnh Vực
1.3. Lợi Ích Kinh Tế Và Môi Trường
2. Cấu Tạo Và Đặc Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp
2.1. Thành Phần Cấu Tạo
2.2. Đặc Tính Kỹ Thuật
2.3. Các Loại Ống Inox Công Nghiệp
2.4. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp
3. Phân Loại Ống Inox Công Nghiệp
3.1. Ống Inox 304
3.2. Ống Inox 201
3.3. Ống Inox 316
Thuộc Tính |
Inox 304 |
Inox 201 |
Inox 316 |
---|---|---|---|
Thành Phần Hóa Học |
Crom (Cr) 18-20% Niken (Ni) 8-10.5% Carbon (C) ≤ 0.08% Mangan (Mn) ≤ 2% Silicon (Si) ≤ 0.75% Phosphor (P) ≤0.045% Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03% |
Crom (Cr) 16-18% Niken (Ni) 3.5-5.5% Mangan (Mn) 5.5-7.5% Carbon (C) ≤ 0.15% Silicon (Si) ≤ 1% Phosphor (P) ≤ 0.06% Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03% |
Crom (Cr) 16-18% Niken (Ni) 10-14% Molypden (Mo) 2-3% Carbon (C) ≤ 0.08% Mangan (Mn) ≤ 2% Silicon (Si) ≤ 0.75% Phosphor (P) ≤ 0.045% Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03% |
Đặc Tính Cơ Học |
- Độ bền kéo: 505 MPa - Độ dẻo: Dễ uốn và hàn - Độ cứng (Rockwell B): 70-90 - Khả năng chịu nhiệt: Tốt |
- Độ bền kéo: 520 MPa - Độ dẻo: Kém hơn so với inox 304 - Độ cứng (Rockwell B): 95-100 - Khả năng chịu nhiệt: Tốt |
- Độ bền kéo: 579 MPa - Độ dẻo: Tương đương với inox 304 - Độ cứng (Rockwell B): 95 - Khả năng chịu nhiệt: Xuất sắc |
Khả Năng Chống Ăn Mòn |
- Cao, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm nhẹ |
- Trung bình, thấp hơn inox 304, thích hợp cho môi trường ít ăn mòn |
- Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh |
Khả Năng Chịu Nhiệt |
- Tốt, không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao |
- Tốt |
- Xuất sắc, duy trì độ bền và hình dạng dưới nhiệt độ cao |
Đặc điểm |
Inox 304 |
Inox 201 |
Inox 316 |
Thành phần chính |
18% Cr, 8% Ni |
16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn |
16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo |
Khả năng chống ăn mòn |
Cao |
Trung bình |
Rất cao |
Độ bền kéo |
Tốt |
Cao |
Rất tốt |
Độ dẻo |
Tốt |
Trung bình |
Tốt |
Giá thành |
Cao |
Thấp |
Rất cao |
Ứng dụng chính |
Thực phẩm, y tế, xây dựng |
Trang trí nội thất, công nghiệp nhẹ |
Hóa chất, dầu khí, y tế |
4. Ứng Dụng Của Ống Inox Công Nghiệp
4.1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất và Dầu Khí
4.2. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống
4.3. Ngành Y Tế và Dược Phẩm
4.4. Ngành Xây Dựng và Kiến Trúc
4.5. Ngành Đóng Tàu và Hàng Hải
4.6. Ngành Điện và Năng Lượng
4.7. Ngành Xử Lý Nước và Môi Trường
5. Ưu Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp
5.1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời
5.2. Độ Bền Cơ Học Cao
5.3. Tính Thẩm Mỹ Cao
5.4. Tính An Toàn và Vệ Sinh
5.5. Tính Đa Dụng và Linh Hoạt
5.6. Độ Bền và Tuổi Thọ Cao
5.7. Hiệu Quả Kinh Tế
6. Nhược Điểm Của Ống Inox Công Nghiệp
6.1. Chi Phí Cao
6.2. Khó Gia Công
6.3. Trọng Lượng Nặng
6.4. Ảnh Hưởng Bởi Điều Kiện Hóa Học
6.5. Hiệu Suất Ở Nhiệt Độ Cao
6.6. Dễ Bị Trầy Xước
7. So Sánh Ống Inox 304, 201, 316
7.1. Thành Phần Hóa Học
7.2. Đặc Tính Cơ Học và Vật Lý
7.3. Ứng Dụng
7.4. So Sánh Chi Tiết
Đặc tính |
Inox 304 |
Inox 201 |
Inox 316 |
Khả năng chống ăn mòn |
Cao |
Trung bình |
Rất cao |
Độ bền kéo |
505 MPa |
520 MPa |
579 MPa |
Độ dẻo |
Tốt, dễ uốn và hàn |
Kém hơn 304 nhưng vẫn dễ hàn |
Tương đương với 304 |
Độ cứng (Rockwell B) |
70-90 |
95-100 |
95 |
Khả năng chịu nhiệt |
Tốt |
Tốt, nhưng kém hơn 304 |
Xuất sắc |
Giá thành |
Cao |
Thấp |
Rất cao |
Ứng dụng chính |
Thực phẩm, y tế, xây dựng |
Trang trí nội thất, thiết bị gia dụng |
Hóa chất, dầu khí, y tế, hàng hải |
8. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp
9. Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Ống Inox Công Nghiệp
9.1. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Tại Việt Nam
9.2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Tại Trung Quốc
9.3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Inox Công Nghiệp Quốc Tế
10. Giá Cả Và Bảng Giá Tham Khảo
10.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả
10.2. Bảng Giá Tham Khảo
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kgx1.000) |
DN15 |
21,3 |
2 |
0,96 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
2,5 |
1,17 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
3 |
1,37 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
3,5 |
1,55 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
4 |
1,72 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
4,5 |
1,88 |
60-80 |
DN15 |
21,3 |
5 |
2,03 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
2 |
1,23 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
2,5 |
1,51 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
3 |
1,77 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
3,5 |
2,02 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
4 |
2,26 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
4,5 |
2,49 |
60-80 |
DN20 |
26,7 |
5 |
2,7 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
2 |
1,56 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
2,5 |
1,92 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
3 |
2,27 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
3,5 |
2,61 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
4 |
2,93 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
4,5 |
3,24 |
60-80 |
DN25 |
33,4 |
5 |
3,54 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
2 |
2 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
2,5 |
2,47 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
3 |
2,93 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
3,5 |
3,37 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
4 |
3,8 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
4,5 |
4,22 |
60-80 |
DN32 |
42,2 |
5 |
4,63 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
2 |
2,31 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
2,5 |
2,85 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
3 |
3,38 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
3,5 |
3,9 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
4 |
4,41 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
4,5 |
4,91 |
60-80 |
DN40 |
48,3 |
5 |
5,39 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
2 |
2,9 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
2,5 |
3,6 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
3 |
4,28 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
3,5 |
4,95 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
4 |
5,61 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
4,5 |
6,25 |
60-80 |
DN50 |
60,3 |
5 |
6,88 |
60-80 |
DN65 |
76 |
2 |
3,69 |
60-80 |
DN65 |
76 |
2,5 |
4,58 |
60-80 |
DN65 |
76 |
3 |
5,45 |
60-80 |
DN65 |
76 |
3,5 |
6,32 |
60-80 |
DN65 |
76 |
4 |
7,17 |
60-80 |
DN65 |
76 |
4,5 |
8,01 |
60-80 |
DN65 |
76 |
5 |
8,84 |
60-80 |
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kgx1.000) |
DN80 |
88,9 |
2 |
4,33 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2 |
4,33 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
2,5 |
5,38 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3 |
6,42 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
3,5 |
7,44 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN90 |
88,9 |
4 |
8,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
4,5 |
9,46 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN80 |
88,9 |
5 |
10,45 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2 |
5,59 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2 |
5,59 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2,5 |
6,96 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
2,5 |
6,96 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3 |
8,31 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3 |
8,31 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3,5 |
9,66 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
3,5 |
9,66 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4 |
10,99 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4 |
10,99 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4,5 |
12,3 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
4,5 |
12,3 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
5 |
13,61 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
5 |
13,61 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
6 |
16,18 |
60-80 |
DN100 |
114,3 |
6 |
16,18 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2 |
6,94 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2 |
6,94 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2,5 |
8,64 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
2,5 |
8,64 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3 |
10,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3 |
10,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3,5 |
12,01 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
3,5 |
12,01 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4 |
13,68 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4 |
13,68 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4,5 |
15,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
4,5 |
15,33 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
5 |
16,97 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
5 |
16,97 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
6 |
20,21 |
60-80 |
DN125 |
141,3 |
6 |
20,21 |
60-80 |
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kgx1.000) |
DN150 |
168,3 |
2 |
8,28 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2 |
8,28 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2,5 |
10,32 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
2,5 |
10,32 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3 |
12,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3 |
12,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3,5 |
14,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
3,5 |
14,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4 |
16,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4 |
16,36 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4,5 |
18,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
4,5 |
18,35 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
5 |
20,33 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
5 |
20,33 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
6 |
24,25 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
6 |
24,25 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
7 |
28,11 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
7 |
28,11 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
8 |
31,93 |
60-80 |
DN150 |
168,3 |
8 |
31,93 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2 |
10,81 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2 |
10,81 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2,5 |
13,48 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
2,5 |
13,48 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3 |
16,14 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3 |
16,14 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3,5 |
18,79 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
3,5 |
18,79 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4 |
21,42 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4 |
21,42 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4,5 |
24,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
4,5 |
24,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
5 |
26,66 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
5 |
26,66 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
6 |
31,84 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
6 |
31,84 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
7 |
36,97 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
8 |
42,05 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
9 |
47,08 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
10 |
52,07 |
60-80 |
DN200 |
219,1 |
11 |
57 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
2 |
13,5 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
2,5 |
16,84 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
3 |
20,18 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
3,5 |
23,5 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
4 |
26,8 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
4,5 |
30,1 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
5 |
33,38 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
6 |
39,91 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
7 |
46,38 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
8 |
52,81 |
60-80 |
DN250 |
273,1 |
9 |
59,19 |
60-80 |
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kgx1.000) |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
50,21 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
65,84 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
9,53 |
74,6 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
80,51 |
65-85 |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
98,41 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
55,22 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
7,92 |
68,57 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
82,12 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
82,12 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
95,47 |
65-85 |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
108,44 |
65-85 |
Đường kính danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kgx1.000) |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
63,25 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
7,92 |
78,58 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
94,18 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
94,18 |
65-85 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
124,5 |
65-85 |
DN450 |
457 |
6,35 |
71,26 |
65-85 |
DN450 |
457 |
7,92 |
88,56 |
65-85 |
DN450 |
457 |
11,13 |
123,57 |
65-85 |
DN450 |
457 |
9,53 |
106,18 |
65-85 |
DN500 |
508 |
6,35 |
79,32 |
65-85 |
DN500 |
508 |
9,53 |
118,29 |
65-85 |
DN500 |
508 |
12,7 |
156,63 |
65-85 |
DN500 |
508 |
9,53 |
118,29 |
65-85 |
DN500 |
508 |
15,09 |
185,21 |
65-85 |
DN600 |
610 |
6,35 |
95,45 |
65-85 |
DN600 |
610 |
9,53 |
142,49 |
65-85 |
DN600 |
610 |
12,7 |
188,89 |
65-85 |
Giá Ống Inox Công Nghiệp 304, 316 Theo Tiêu Chuẩn ASTM
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống Inox 304 DN6 Phi 10.3 |
||||||
Ống inox 304 |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
70-100 |
DN6 |
1/8" |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN8 Phi 13.7 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
70-100 |
DN8 |
1/4" |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN10 Phi 17.1 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
70-100 |
DN10 |
3/8" |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN15 Phi 21.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
70-100 |
DN15 |
1/2" |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN20 Phi 27 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
60-90 |
DN 20 |
3/4" |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN25 Phi 34 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN25 |
1" |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
60-90 |
DN25 |
1" |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN32 Phi 42 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
60-90 |
DN32 |
1 1/4" |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN40 Phi 48.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
60-90 |
DN40 |
1 1/2" |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN50 Phi 60 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN50 |
2" |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
60-90 |
DN50 |
2" |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN65 Phi 76 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN65 |
2 1/2" |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
60-90 |
DN65 |
2 1/2" |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN80 Phi 90 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN80 |
3" |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
60-90 |
DN80 |
3" |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN90 Phi 101.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
60-90 |
DN90 |
3 1/2" |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN100 Phi 114.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN100 |
4" |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
60-90 |
DN100 |
4" |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN120 Phi 127 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
60-90 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
60-90 |
|
Ống Inox 304 DN125 Phi 141.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN125 |
5" |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
60-90 |
DN125 |
5" |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN150 Phi 168.3 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
60-90 |
|
DN150 |
6" |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
60-90 |
DN150 |
6" |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN200 |
8" |
219,1 |
2,77 |
SCH5 |
14,77 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
60-90 |
DN200 |
8" |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
60-90 |
Ống Inox 304 DN250 Phi 273 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN250 |
10" |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
70-100 |
DN250 |
10" |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN300 Phi 325 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN300 |
12" |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
70-100 |
DN300 |
12" |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
70-100 |
Ống Inox 304 DN350 Phi 355.6 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN350 |
14" |
355,6 |
3962 |
SCH5s |
34,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
4775 |
SCH5 |
41,29 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
7925 |
SCH20 |
67,92 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
9525 |
SCH30 |
81,25 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
15062 |
SCH60 |
126,43 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
27762 |
SCH120 |
224,34 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
70-120 |
DN350 |
14" |
355,6 |
35712 |
SCH160 |
281,59 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN400 phi 406 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN400 |
16" |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
70-120 |
DN400 |
16" |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN450 Phi 457 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
70-120 |
DN450 |
18" |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN500 Phi 508 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
70-120 |
DN500 |
20" |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
70-120 |
Ống Inox 304 DN600 Phi 610 |
||||||
Quy Cách Ống Inox |
Đường Kính (Inch) |
Đường kính (O.D) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng (kg/m) |
Bảng Giá |
Ống inox 304 |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
(đ/kgx1000 đ) |
|
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
70-120 |
DN600 |
24" |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
70-120 |
10.3. Các Lưu Ý Khi Chọn Mua
11. Lựa Chọn Đơn Vị Cung Cấp Ống Inox Công Nghiệp Uy Tín
11.1. Tiêu Chí Lựa Chọn Đơn Vị Cung Cấp
11.2. Các Bước Thực Hiện Lựa Chọn
12. Các Bước Thi Công Và Lắp Đặt Ống Inox Công Nghiệp
13. Bảo Trì Và Bảo Dưỡng Ống Inox Công Nghiệp
14. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Ống Inox Công Nghiệp