Thép Trường Thịnh Phát
TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP ĐÚC

TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP ĐÚC

  • Mã: OTD
  • 1.643
  • Sản Phẩm: Tiêu Chuẩn ASTM A106, ASTM A53, API 5L
  • Xuất sứ: Quốc Tế, Mỹ, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dầu khí, xây dựng, ô tô, công nghiệp hóa chất và năng lượng. Chúng được dùng để vận chuyển và phân phối dầu và khí đốt, xây dựng cơ sở hạ tầng, sản xuất các bộ phận ô tô, đường ống dẫn nước, hóa chất và trong ngành công nghiệp sản xuất điện từ năng lượng tái tạo.

Tiêu chuẩn ống thép đúc quy định các yêu cầu kỹ thuật và quy cách sản phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A106/A106M, API 5L, và EN 10210 cung cấp các thông số về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, độ bền kéo, độ bền chảy, và thử nghiệm kiểm tra chất lượng. Các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng chịu áp suất, độ bền, và tính dẻo của ống thép đúc, đảm bảo phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng, và dầu khí. Khi lựa chọn ống thép đúc, cần đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu về chất lượng.

Chi tiết sản phẩm

Tiêu chuẩn ống thép đúc là các quy định về chất lượng, kích thước và các thông số kỹ thuật khác của ống thép đúc được áp dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, dẫn dầu, dẫn khí, v.v. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ASTM, API, DIN, BS, JIS, GB/T. Việc tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của dự án và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Hãy xác định rõ tiêu chuẩn áp dụng khi mua ống thép đúc để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

1. Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M
Loại ống: Ống thép đúc liền mạch dùng trong hệ thống đường ống áp suất cao, dẫn khí đốt, chất lỏng, hoặc hơi.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Quy định thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước, và các yêu cầu kiểm tra chất lượng.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong hệ thống đường ống công nghiệp, nồi hơi, và nhà máy nhiệt điện.
2. Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M
Loại ống: Ống thép hàn và đúc liền mạch dùng cho các hệ thống đường ống dẫn nước, khí đốt, và các ứng dụng khác.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Xác định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, và thử nghiệm cơ lý.
Ứng dụng: Thường được dùng cho hệ thống đường ống công nghiệp và xây dựng.
3. Tiêu chuẩn API 5L
Loại ống: Dành cho ống thép đúc dùng trong ngành công nghiệp dầu khí.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và quy trình kiểm tra chất lượng.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt, và các sản phẩm dầu khí khác.
4. Tiêu chuẩn EN 10210
Loại ống: Tiêu chuẩn châu Âu dành cho ống thép đúc liền mạch dùng trong kết cấu xây dựng và công nghiệp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Xác định các yêu cầu về kích thước, tính chất cơ lý, và quy trình sản xuất.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong kết cấu thép và xây dựng.
5. Tiêu chuẩn JIS G3445
Loại ống: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản dành cho ống thép đúc liền mạch dùng trong cơ khí và kết cấu.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Xác định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, và tính chất cơ lý.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và kết cấu xây dựng.
Tóm lại
Tiêu chuẩn ống thép đúc phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, yêu cầu kỹ thuật, và khu vực địa lý. Các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM, API, EN, và JIS đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn. Khi lựa chọn ống thép đúc, bạn cần đảm bảo sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn hiểu rõ hơn về một tiêu chuẩn cụ thể, mình sẵn lòng giúp bạn.

TIÊU CHUẨN ASTM A106

Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M là một trong những tiêu chuẩn quan trọng của Viện Tiêu chuẩn và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM), được sử dụng để sản xuất ống thép đúc liền mạch cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống áp suất cao, hơi nóng, và dầu khí. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu kỹ thuật và quy cách sản phẩm để đảm bảo chất lượng và độ an toàn. Dưới đây là các chi tiết chính của tiêu chuẩn ASTM A106/A106M:
1. Phân Loại Ống Thép
ASTM A106/A106M chia ống thép đúc thành ba cấp (grades):
Grade A: Độ bền kéo thấp nhất trong ba loại, thường dùng cho ứng dụng áp suất thấp và không quá nghiêm trọng.
Grade B: Độ bền kéo trung bình, phổ biến nhất, dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Grade C: Độ bền kéo và khả năng chịu áp suất cao nhất, dùng cho các ứng dụng áp suất lớn và chịu lực cao.
2. Thành Phần Hóa Học
Tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học của ống thép đúc, bao gồm hàm lượng các nguyên tố chính như carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh, silicon, và đồng. Các giới hạn thành phần hóa học đảm bảo ống thép có đủ độ bền và tính chất cơ lý phù hợp với ứng dụng công nghiệp.
3. Kích Thước và Quy Cách
ASTM A106/A106M quy định các kích thước tiêu chuẩn cho ống thép đúc:
Đường kính ngoài: Từ 1/8 inch đến 48 inch (tương đương 3 mm đến 1200 mm).
Độ dày thành ống: Phụ thuộc vào đường kính ngoài và ứng dụng.
Chiều dài: Tiêu chuẩn là 12 mét, nhưng có thể cắt theo yêu cầu riêng.
4. Tính Chất Cơ Lý
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về tính chất cơ lý của ống thép đúc, bao gồm:
Độ bền kéo: Giá trị tối thiểu cho từng cấp ống (Grade A, B, C).
Độ bền chảy: Giá trị tối thiểu cho từng cấp.
Độ dẻo: Được xác định thông qua các thử nghiệm như thử nghiệm độ kéo và thử nghiệm độ uốn.
5. Kiểm Tra và Thử Nghiệm
ASTM A106/A106M yêu cầu các kiểm tra và thử nghiệm sau đây để đảm bảo ống thép đạt tiêu chuẩn chất lượng:
Thử nghiệm áp suất thủy lực: Đảm bảo ống thép chịu được áp suất cao.
Thử nghiệm không phá hủy: Bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy để phát hiện khuyết điểm bên trong ống.
Kiểm tra kích thước: Đảm bảo ống thép đạt kích thước quy định.
Thử nghiệm cơ lý: Kiểm tra độ bền kéo, độ dẻo, và độ bền chảy.
6. Chất Lượng Bề Mặt
Ống thép phải có bề mặt sạch sẽ, không có các khuyết điểm nghiêm trọng như nứt, vết lõm, hoặc khuyết tật bề mặt khác. Bề mặt ống thép phải được bảo vệ khỏi gỉ sét trước khi vận chuyển và lắp đặt.
7. Ứng Dụng
Ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106/A106M thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu áp suất cao và nhiệt độ cao:
Hệ thống đường ống công nghiệp: Dẫn hơi, chất lỏng, hoặc khí đốt.
Nhà máy nhiệt điện và nhà máy hóa chất: Đòi hỏi khả năng chịu áp suất cao.
Ứng dụng trong dầu khí: Dẫn dầu, khí, và các sản phẩm dầu khí.
Tóm Lại
Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M đặt ra các yêu cầu kỹ thuật quan trọng cho ống thép đúc liền mạch, đảm bảo tính chất cơ lý, kích thước, và kiểm tra chất lượng. Khi lựa chọn ống thép theo tiêu chuẩn này, cần xem xét mục đích sử dụng, điều kiện môi trường, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc muốn hiểu rõ hơn về các thử nghiệm và kiểm tra, mình sẵn lòng giúp đỡ.
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý là những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và khả năng sử dụng của ống thép. Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học và tính chất cơ lý theo tiêu chuẩn ASTM A106/A106M, thường được sử dụng để sản xuất ống thép đúc liền mạch cho các ứng dụng công nghiệp chịu áp suất và nhiệt độ cao.
Thành Phần Hóa Học Theo ASTM A106/A106M
Tiêu chuẩn này quy định giới hạn hàm lượng của các nguyên tố chính trong thép để đảm bảo độ bền và tính dẻo. Thành phần hóa học xác định các đặc tính như độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chịu nhiệt. Các nguyên tố chính bao gồm:
1. Carbon (C)
Grade A: Tối đa 0.25%
Grade B: Tối đa 0.30%
Grade C: Tối đa 0.35%
Carbon là nguyên tố quan trọng ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon càng cao, thép càng cứng, nhưng có thể giảm tính dẻo.
2. Mangan (Mn)
Grade A: 0.27% - 0.93%
Grade B: 0.29% - 1.06%
Grade C: 0.29% - 1.06%
Mangan giúp cải thiện độ dẻo và độ bền kéo của thép. Hàm lượng mangan cao hơn thường dẫn đến thép có độ bền tốt hơn.
3. Phốt pho (P)
Grade A, B, C: Tối đa 0.035%
Phốt pho cao có thể gây ra tính giòn trong thép, do đó tiêu chuẩn giới hạn hàm lượng này để đảm bảo độ bền và độ dẻo.
4. Lưu huỳnh (S)
Grade A, B, C: Tối đa 0.035%
Lưu huỳnh cũng gây giòn vỡ trong thép, do đó cần giữ hàm lượng thấp để đảm bảo tính dẻo.
5. Silicon (Si)
Grade A: 0.10% - 0.35%
Grade B, C: 0.10% - 0.40%
Silicon giúp tăng cường độ bền kéo và giảm tính giòn của thép. Nó cũng hỗ trợ khả năng hàn của thép.
Tính Chất Cơ Lý Theo ASTM A106/A106M
Tính chất cơ lý của ống thép xác định khả năng chịu lực, độ dẻo, và độ bền kéo. Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M quy định các thông số cơ lý cụ thể như sau:
1. Độ Bền Kéo (Tensile Strength)
Đây là lực tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt gãy. Các giá trị tiêu chuẩn:
Grade A: Tối thiểu 48.000 psi (331 MPa)
Grade B: Tối thiểu 60.000 psi (414 MPa)
Grade C: Tối thiểu 70.000 psi (483 MPa)
2. Độ Bền Chảy (Yield Strength)
Là lực mà thép bắt đầu biến dạng dẻo mà không phục hồi lại được. Các giá trị tiêu chuẩn:
Grade A: Tối thiểu 30.000 psi (207 MPa)
Grade B: Tối thiểu 35.000 psi (241 MPa)
Grade C: Tối thiểu 40.000 psi (276 MPa)
3. Độ Dẻo (Ductility)
Được đo bằng độ giãn dài sau khi kéo đứt. Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M yêu cầu các giá trị độ dẻo khác nhau cho từng cấp ống, xác định qua thử nghiệm kéo.
Các Yêu Cầu Khác
Tiêu chuẩn ASTM A106/A106M cũng quy định các yêu cầu khác về thử nghiệm áp suất, kiểm tra không phá hủy, và chất lượng bề mặt để đảm bảo ống thép đúc đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và độ bền.
Kết Luận
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý là hai yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A106/A106M. Khi lựa chọn ống thép, bạn cần xem xét các yếu tố này để đảm bảo ống thép đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với ứng dụng cụ thể. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn hiểu rõ hơn về các thử nghiệm và tiêu chuẩn liên quan, mình luôn sẵn lòng giải đáp.

TIÊU CHUẨN ASTM A53

Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho ống thép đen và nhúng nóng, bao gồm:
1. Thành phần hóa học: ASTM A53 yêu cầu một thành phần hóa học cụ thể cho thép, bao gồm hàm lượng carbon, manganese, phosphorus, sulfur và silicon, để đảm bảo tính chất cơ lý của ống.
Carbon (C): Đa phần nằm trong khoảng từ 0.25% đến 0.30%.
Manganese (Mn): Thường có nồng độ từ 0.60% đến 1.20%.
Phosphorus (P): Nồng độ thường không vượt quá 0.05%.
Sulfur (S): Nồng độ thường không vượt quá 0.045%.
Silicon (Si): Thường có tỷ lệ từ 0.10% đến 0.35%.
2. Tính chất cơ học: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về tính chất cơ học như giới hạn chảy, độ căng, độ giãn dài và độ cứng của ống, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của sản phẩm.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Thường đạt từ 205 MPa đến 330 MPa.
Độ căng (Tensile Strength): Thường nằm trong khoảng từ 330 MPa đến 415 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Thường có giá trị từ 20% đến 30%.
Độ cứng (Hardness): Thường đo bằng thang Rockwell B (HRB) hoặc Brinell (HB), có giá trị từ 60 đến 90 HRB hoặc từ 120 đến 180 HB.
3. Kích thước: ASTM A53 xác định kích thước của ống dựa trên kích thước danh định (nominal pipe size - NPS) và chỉ số danh định (schedule), bao gồm cả đường kính ngoài, độ dày thành ống và đường kính trong thực tế.
4. Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn này cũng quy định các tiêu chuẩn sản xuất, bao gồm quy trình hàn, nhúng nóng và tráng kẽm, để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm.
Tóm lại, ASTM A53 đặt ra các tiêu chuẩn chặt chẽ về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước và quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của ống thép.
Phân Loại Tiêu Chuẩn ASTM A53
ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A53 được phân loại thành ba loại chính:
Loại E (Electric-resistance welded): Được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở. Có hai mác thép Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
Loại F (Furnace-butt welded continuous welded Pipe): Sản xuất bằng phương pháp hàn ống thép, hàn liên tục. Chỉ có mác thép Grade A (GrA).
Loại S (Seamless): Sản xuất bằng phương pháp đúc. Có hai mác thép Grade A (GrA) và Grade B (GrB).
 
Elements Type S (Seamless) Type E (Electric-resistance Welded) Type F (Furnace-welded Pipe)
  Gr. A Gr. B Gr. A
Carbon max. % 0.25 0.30* 0.25
Manganese % 0.95 1.2 0.95
Phosphorous, max. % 0.05 0.05 0.05
Sulfur, max. % 0.045 0.045 0.045
Copper, max.% 0.4 0.4 0.4
Nickel, max. % 0.4 0.4 0.4
Chromium, max. % 0.4 0.4 0.4
Molybdenum, max. % 0.15 0.15 0.15
Vanadium, max. % 0.08 0.08 0.08

 

Loại - Lớp Cường độ chảy, min (psi) Cường độ kéo, min (psi)
Loại E và S - Grade A 30,000 (205 MPa) 48,000 (330 MPa)
Loại E và S - Grade B 35,000 (240 MPa) 60,000 (415 MPa)
Loại F - Grade A 30,000 (205 MPa) 48,000 (330 MPa)

Đặc Điểm Tiêu Chuẩn ASTM A53

Tiêu chuẩn ASTM A53 có một số đặc điểm quan trọng như sau:
Đa dạng ứng dụng: ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hệ thống dẫn nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cấp khí, cũng như trong công trình xây dựng và công nghiệp.
Thành phần hóa học ổn định: Tiêu chuẩn này quy định một phạm vi cụ thể cho thành phần hóa học của thép, đảm bảo tính ổn định và chất lượng của ống.
Tính chất cơ học đáng tin cậy: ASTM A53 yêu cầu các tính chất cơ học như giới hạn chảy, độ căng và độ giãn dài đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn của các ống thép.
Kích thước đa dạng: Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhiều loại kích thước ống, từ nhỏ đến lớn, phục vụ nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau.
Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: ASTM A53 đưa ra các yêu cầu rõ ràng về quy trình kiểm tra và kiểm soát chất lượng, giúp đảm bảo mỗi lô hàng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng 
Ứng Dụng Tiêu Chuẩn ASTM A53
Ứng dụng trong ngành dầu khí: Ống ASTM A53 được sử dụng để vận chuyển dầu khí và chất lỏng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý hàng hóa, ứng dụng hàng hải và công nghiệp dầu khí.
Xây dựng kết cấu thép: ASTM A53 là vật liệu phổ biến cho các ứng dụng kết cấu như cột, bollard, cột biển báo và giá đỡ kết cấu.
Ống dẫn kim loại: Ống dẫn kim loại ASTM A53 được sử dụng như là vỏ bọc bền để bảo vệ dây dẫn điện và định tuyến chúng trong toàn bộ tòa nhà hoặc công trình.
Ống con lăn băng tải: ASTM A53 cũng có thể được sử dụng để sản xuất ống con lăn băng tải, một phần không thể thiếu của hệ thống băng tải để vận chuyển sản phẩm rời như than, cát và quặng sắt.
Ứng dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng: ASTM A53 được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống cấp và thoát nước, cũng như các công trình công cộng khác như cống, cầu và đường.
Hệ thống cung cấp nước: Ống thép ASTM A53 thích hợp cho các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và công nghiệp nhờ vào khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng trong công nghiệp xây dựng và xây lắp: ASTM A53 là vật liệu chính cho việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.
Hệ thống cấp và xử lý hóa chất: Với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao, ASTM A53 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hóa chất.
Ứng dụng trong năng lượng điện: ASTM A53 được sử dụng để xây dựng các hệ thống dẫn nước, làm mát và dẫn khí cho các nhà máy điện.
Hệ thống cấp nước công nghiệp: Ống thép ASTM A53 được sử dụng để cung cấp nước cho các nhà máy sản xuất và khu công nghiệp.

TIÊU CHUẨN API 5L

Tiêu chuẩn API 5L là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất trong việc sản xuất và vận chuyển ống dẫn dầu và khí đốt. Dưới đây là các chi tiết về tiêu chuẩn này:
Tiêu chuẩn API 5L là một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất trong việc quản lý và vận hành các hệ thống ống dẫn dầu và khí. Dưới đây là một số điểm chi tiết của tiêu chuẩn này:
Tiêu chuẩn API 5L phân loại ống thép dựa trên các loại và cấp độ khác nhau, bao gồm:
1. API 5L PSL1 và PSL2: Phân loại dựa trên yêu cầu về hiệu suất và chất lượng của ống thép. PSL1 có yêu cầu hiệu suất cơ bản, trong khi PSL2 có các yêu cầu nghiêm ngặt hơn và bao gồm kiểm tra thêm.
2. API 5L Grade A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80: Phân loại dựa trên cường độ chảy và cường độ kéo của thép. Các cấp độ khác nhau phù hợp với các ứng dụng và điều kiện vận hành khác nhau. Đối với mỗi cấp độ, có các giới hạn cụ thể cho thành phần hóa học và tính chất cơ học.
Dưới đây là chi tiết về phân loại các cấp độ trong tiêu chuẩn API 5L:
1. API 5L Grade A và B:
   - Đây là hai cấp độ cơ bản nhất trong tiêu chuẩn, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu tính chịu nhiệt và áp suất cao.
   - Grade A: Có cường độ chảy và cường độ kéo thấp hơn so với Grade B.
   - Grade B: Được sử dụng phổ biến hơn, với khả năng chịu nhiệt và áp suất cao hơn so với Grade A.
2. API 5L Grade X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80:
   - Các cấp độ này thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệt và áp suất cao hơn.
   - Mỗi cấp độ có các giới hạn cụ thể cho thành phần hóa học và tính chất cơ học để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
   - Cấp độ cao hơn có cường độ chảy và cường độ kéo càng cao, thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về áp suất và nhiệt độ cao.
Thông tin chi tiết về các giới hạn cụ thể cho mỗi cấp độ có thể được tìm thấy trong tài liệu tiêu chuẩn API 5L.
Dưới đây là thông tin chi tiết về phân loại các cấp độ trong tiêu chuẩn API 5L:
1. API 5L Grade A và B:
   - Grade A: Có cường độ chảy tối thiểu là 30,000 psi (205 MPa) và cường độ kéo tối thiểu là 48,000 psi (330 MPa).
   - Grade B: Có cường độ chảy tối thiểu là 35,000 psi (240 MPa) và cường độ kéo tối thiểu là 60,000 psi (415 MPa).
2. API 5L Grade X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80:
   - Mỗi cấp độ có các giới hạn cụ thể cho thành phần hóa học và tính chất cơ học.
   - Ví dụ, Grade X42 có cường độ chảy tối thiểu là 42,000 psi (290 MPa) và cường độ kéo tối thiểu là 60,000 psi (415 MPa), trong khi Grade X70 có cường độ chảy tối thiểu là 70,000 psi (485 MPa) và cường độ kéo tối thiểu là 82,000 psi (565 MPa).
3. API 5L Grade X Grades:
   - Các cấp độ X gồm X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 và X80, mỗi cấp độ đều có các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
   - Cấp độ X80 có cường độ chảy và cường độ kéo cao nhất trong số các cấp độ này, thường được sử dụng cho các ứng dụng có áp suất và nhiệt độ cao.
Các thông số cụ thể cho mỗi cấp độ được quy định trong tài liệu tiêu chuẩn API 5L, bao gồm yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và thử nghiệm.
3. Yêu cầu về thành phần hóa học: Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học của thép, như carbon, mangan, sulfur, phosphorus, silicon, và các nguyên tố hợp kim khác.
4. Yêu cầu về tính chất cơ học: API 5L quy định các giới hạn cho cường độ chảy, cường độ kéo, độ giãn dài và độ cứng của ống thép.
5. Yêu cầu về kích thước: Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu về kích thước bên trong và bên ngoài, độ dày thành và chiều dài của các loại ống.
6.Kiểm tra và chứng nhận: API 5L quy định các phương pháp kiểm tra và yêu cầu về chứng nhận cho sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn.
7. Phiên bản và cập nhật: Tiêu chuẩn API 5L được cập nhật và phát triển liên tục để phản ánh các tiến bộ trong công nghệ và yêu cầu thị trường.
8. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: API 5L được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí và năng lượng để xây dựng và vận hành các hệ thống ống dẫn dầu và khí trên toàn thế giới.
Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Tối đa 0.28%
- Mangan (Mn): Tối đa 1.20%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Silicon (Si): Tối đa 0.45%
- Titanium (Ti): Tối đa 0.04%
Tính chất cơ học:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Tối thiểu 245 MPa (35,500 psi)
- Độ căng (Tensile Strength): Tối thiểu 415 MPa (60,200 psi)
- Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 28%
Thử nghiệm và kiểm tra:
- Thử nghiệm nghiền, thử nghiệm uốn, thử nghiệm dẻo và thử nghiệm gập.
- Kiểm tra vật liệu, kích thước, tính hình học và bề mặt của ống.
Tiêu chuẩn API 5L quy định các yêu cầu kỹ thuật cụ thể để đảm bảo chất lượng của ống thép và sự an toàn trong vận chuyển dầu và khí đốt qua các hệ thống ống dẫn.
 
Thành phần hoá học tiêu chuẩn api 5l
 
tính chất cơ lý của tiêu chuẩn api 5l
Thành phần hoá học tiêu chuẩn api 5l
Tính chất cơ lý của tiêu chuẩn api 5l
 
Ứng Dụng Của Tiêu Chuẩn API 5L
1. Dầu khí: Tiêu chuẩn API 5L thường được sử dụng trong việc sản xuất ống dẫn dầu khí, bao gồm cả việc vận chuyển dầu từ giếng dầu đến các cơ sở xử lý hoặc bến cảng.
2. Vận chuyển dầu: API 5L đặt ra các yêu cầu về chất lượng và kích thước của ống thép để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển dầu từ nơi sản xuất đến các điểm tiêu thụ.
3. Dẫn khí đốt: Các ống thép tuân thủ tiêu chuẩn API 5L được sử dụng rộng rãi để xây dựng hệ thống dẫn khí đốt từ nhà máy sản xuất hoặc cơ sở khai thác đến các điểm sử dụng cuối cùng.
4. Xây dựng đường ống: API 5L cung cấp các hướng dẫn về cách xây dựng và vận hành hệ thống đường ống, bao gồm việc chọn lựa và lắp đặt ống thép đúng tiêu chuẩn.
5. Sản xuất ống thép: Các nhà máy sản xuất ống thép sử dụng tiêu chuẩn API 5L để sản xuất các sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng và kỹ thuật.
6. Kết cấu công trình: API 5L cung cấp hướng dẫn về việc sử dụng ống thép trong xây dựng các cấu trúc công trình như cầu, tòa nhà, và các công trình dân dụ.
7. Công nghiệp năng lượng: Ngành công nghiệp năng lượng sử dụng ống thép tiêu chuẩn API 5L để xây dựng và vận hành các hệ thống liên quan đến năng lượng, bao gồm cả năng lượng tái tạo và không tái tạo.
8. Chế biến hóa dầu: API 5L đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nguyên liệu dầu khí từ các cơ sở khai thác đến các cơ sở chế biến hoặc xử lý.
9. Khoan dầu: Trong quá trình khoan dầu, ống thép theo tiêu chuẩn API 5L được sử dụng để tạo ra các giếng dầu và hệ thống dẫn khí tương ứng.
10. Cấu trúc hạ tầng: API 5L đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng cho các ngành công nghiệp và dịch vụ, đảm bảo sự liên kết an toàn và hiệu quả của các hệ thống đường ống.
0916.415.019