Ống Thép Đúc Mạ Kẽm: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn và Quy Cách
- Mã: OTDMK
- 840
- Đường kính: Phi 10.3mm đến phi 609.6mm
- Độ dầy: Từ 1.73mm đến 40mm
- Chiều dài: 6m - 12m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: ASTM A123, ASTM A106, ASTM A53, API 5L
- Xuất Sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam
- Ứng dụng: Ống thép đúc mạ kẽm, với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, phù hợp cho các hệ thống ống nước, điện, và làm nền tảng cho cơ sở hạ tầng, từ hệ thống thoát nước đến cấu trúc xây dựng.
Ống thép đúc mạ kẽm là sản phẩm thép được tạo ra thông qua quá trình đúc và sau đó được mạ kẽm để tạo lớp phủ bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hóa. Với bảng giá đa dạng, tiêu chuẩn chất lượng cao và quy cách sản phẩm linh hoạt, ống thép đúc mạ kẽm đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM A123 và ASTM A153 đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Ống thép đúc mạ kẽm được ứng dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống điện, cũng như trong cơ sở hạ tầng và trang trí nội thất.
Giới Thiệu Về Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
1. Định Nghĩa và Mô Tả Tổng Quan về Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Ống thép đúc mạ kẽm là loại ống được sản xuất từ thép thông thường, sau đó được phủ một lớp mạ kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nhiệt. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt của ống khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
2. Lợi Ích và Ứng Dụng Phổ Biến của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
- Bảo Vệ Chống Oxy Hóa: Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ chống lại oxy hóa, giúp ống thép đúc mạ kẽm duy trì được vẻ đẹp và tính chất cơ học.
- Chống Ăn Mòn: Mạ kẽm cũng tăng khả năng chống ăn mòn của ống, làm cho chúng phù hợp với các môi trường ẩm ướt và axit.
- Đa Dạng Ứng Dụng: Ống thép đúc mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, hệ thống cấp nước và khí, hệ thống ống dẫn dầu và khí đốt, công nghiệp ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác.
- Tính Chất Kỹ Thuật Tốt: Ống thép đúc mạ kẽm thường có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng, đảm bảo tính ổn định trong quá trình sử dụng.
Với những lợi ích trên, ống thép đúc mạ kẽm trở thành lựa chọn phổ biến và ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Ống thép đúc mạ kẽm được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể, cả quốc tế và quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
a. Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
1. ASTM A123: Tiêu chuẩn ASTM A123 quy định yêu cầu về mạ kẽm nhúng nóng trên sản phẩm thép và liên quan đến độ dày lớp mạ, phương pháp thử nghiệm, và yêu cầu về bề mặt.
2. ASTM A153: Tiêu chuẩn ASTM A153 xác định yêu cầu về lớp mạ kẽm cho các sản phẩm thép, bao gồm ống, bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện.
b. Tiêu Chuẩn Quốc Gia:
1. JIS G 3302: Tiêu chuẩn này được áp dụng cho ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, xác định các yêu cầu về chất lượng và quy cách của ống.
2. GB/T 13912: Tiêu chuẩn này của Trung Quốc quy định về phương pháp mạ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm thép, bao gồm ống thép.
Các tiêu chuẩn này cung cấp một khung quy định rõ ràng về quy trình sản xuất, chất lượng và yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo rằng các ống thép đúc mạ kẽm đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng cao và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Quy Cách Sản Phẩm của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Ống thép đúc mạ kẽm được sản xuất với nhiều quy cách sản phẩm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là mô tả và liệt kê các quy cách sản phẩm phổ biến:
1. Đường Kính:
- Ống thép đúc mạ kẽm có đường kính thường được sản xuất trong một loạt các kích thước từ nhỏ đến lớn, bắt đầu từ 1/8 inch đến hơn 12 inch.
- Các kích thước đường kính phổ biến bao gồm 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch, 2 inch và 4 inch.
2. Độ Dày:
- Độ dày của ống thép đúc mạ kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tiêu chuẩn sản xuất.
- Các độ dày thông thường được sử dụng là ống có độ dày từ 1mm đến 5mm.
3. Độ Dài:
- Ống thép đúc mạ kẽm thường được cung cấp trong các độ dài tiêu chuẩn, như 6 mét (20 feet) hoặc 12 mét (40 feet).
- Tuy nhiên, có thể cung cấp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng với độ dài tùy chỉnh.
4. Các Yêu Cầu Khác:
- Ngoài các yếu tố cơ bản như đường kính, độ dày và độ dài, ống thép đúc mạ kẽm cũng có thể có các yêu cầu khác như kiểu đầu nối (nối ren, nối mặt bích), bề mặt hoàn thiện, và độ chính xác kích thước.
5. Các Loại Kích Thước và Quy Cách Phổ Biến:
- Các quy cách phổ biến của ống thép đúc mạ kẽm bao gồm ống tròn, ống vuông và ống hình chữ nhật.
- Đối với ống tròn, các kích thước phổ biến là từ 1/2 inch đến 6 inch đường kính ngoài.
Quy cách sản phẩm của ống thép đúc mạ kẽm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng, đồng thời đảm bảo tính chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Bảng Giá của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Giá của ống thép đúc mạ kẽm phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng, dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng chính đến bảng giá của sản phẩm:
1. Kích Thước:
- Kích thước của ống thép đúc mạ kẽm là một yếu tố quyết định trong xác định giá cả. Các ống có kích thước lớn thường có giá cao hơn so với các ống có kích thước nhỏ hơn do yêu cầu nguyên vật liệu và công nghệ sản xuất phức tạp hơn.
2. Tiêu Chuẩn:
- Sự tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng và sản xuất quốc tế như ASTM hoặc JIS có thể làm tăng giá trị của ống thép đúc mạ kẽm. Các tiêu chuẩn cao cấp thường đòi hỏi quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, từ đó tăng chi phí sản xuất và giá thành của sản phẩm.
3. Chất Lượng:
- Chất lượng của ống thép đúc mạ kẽm, bao gồm độ dày lớp mạ, độ bền và khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng đến giá của sản phẩm. Các ống có chất lượng cao thường có giá cao hơn do đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao hơn.
4. Thị Trường:
- Tình trạng cung và cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá cả của ống thép đúc mạ kẽm. Nhu cầu cao hơn so với nguồn cung có thể dẫn đến tăng giá, trong khi ngược lại có thể làm giảm giá cả.
5. Biến Động Giá Cả:
- Các yếu tố như biến động giá nguyên liệu, chi phí lao động và chi phí sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá cả của ống thép đúc mạ kẽm. Các biến động này có thể làm thay đổi giá trị của sản phẩm theo thời gian.
Phân tích và đánh giá các yếu tố trên sẽ giúp hiểu rõ hơn về cơ cấu giá và dự báo xu hướng giá của ống thép đúc mạ kẽm trên thị trường.
Cơ Chế Xây Dựng Bảng Giá của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Xây dựng bảng giá cho ống thép đúc mạ kẽm là quá trình phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố quyết định giá cả và cần sử dụng các phương pháp tính toán chính xác. Dưới đây là mô tả cách xây dựng bảng giá và cách thể hiện thông tin để người tiêu dùng dễ hiểu:
1. Yếu Tố Quyết Định Giá:
- Kích Thước và Quy Cách: Đường kính, độ dày và độ dài của ống là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả. Các kích thước lớn thường có giá cao hơn do yêu cầu nguyên vật liệu và công nghệ sản xuất phức tạp hơn.
- Tiêu Chuẩn và Chất Lượng: Sự tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng cao và chất lượng sản phẩm cũng ảnh hưởng đến giá cả. Ống đúng tiêu chuẩn và có chất lượng cao thường có giá cao hơn.
- Chi Phí Sản Xuất: Chi phí nguyên liệu, lao động, vận chuyển và các chi phí sản xuất khác cũng được tính vào giá sản phẩm.
2. Phương Pháp Tính Giá:
- Giá Cố Định: Một số nhà sản xuất có thể áp dụng giá cố định cho các kích thước và quy cách cụ thể, giúp đơn giản hóa quá trình báo giá và mua bán.
- Tính Toán Theo Kích Thước: Giá có thể được tính dựa trên đơn vị độ dài (mét hoặc feet) hoặc trọng lượng (kg hoặc pound), phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Tính Toán Theo Quy Cách Đặc Biệt: Các yêu cầu đặc biệt như bề mặt hoàn thiện, kiểu đầu nối và các yêu cầu khác có thể được tính vào giá sản phẩm.
3. Thể Hiện Thông Tin trên Bảng Giá:
- Bảng giá cần được thiết kế một cách rõ ràng và dễ đọc, liệt kê các thông tin cần thiết như kích thước, quy cách, giá cả và thông tin liên hệ của nhà cung cấp.
- Sử dụng biểu đồ, bảng biểu và các hình thức trực quan khác để hiển thị thông tin một cách dễ hiểu và tiện lợi cho người tiêu dùng.
Việc xây dựng bảng giá cần phải minh bạch và dễ hiểu để người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Bảng Giá Tham Khảo cho Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá cả của ống thép đúc mạ kẽm, dưới đây là một bảng giá tham khảo cũng như hướng dẫn cách tính giá dựa trên yêu cầu cụ thể:
STT | Kích thước INCHES | ĐK danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3 | |||||||
1 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 1,73 | SCH40 | 0,37 | 35.000-39.000 |
2 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 2,41 | SCH80 | 0,53 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 13.7 | |||||||
3 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | 35.000-39.000 |
4 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,8 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1 | |||||||
5 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | 35.000-39.000 |
6 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 3,2 | SCH80 | 1,1 | 35.000-39.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3 | |||||||
7 | ½" | DN15 | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | 27.000-35.000 |
8 | ½" | DN15 | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | 27.000-35.000 |
9 | ½" | DN15 | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7 | |||||||
10 | ¾" | DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | 27.000-35.000 |
11 | ¾" | DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 | 27.000-35.000 |
12 | ¾" | DN20 | 26,7 | 5,56 | SCH160 | 2,9 | 27.000-35.000 |
13 | ¾" | DN20 | 26,7 | 7,82 | XXS | 3,64 | 27.000-35.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4 | |||||||
14 | 1" | DN25 | 33,4 | 3,4 | SCH40 | 2,51 | 27.000-32.000 |
15 | 1" | DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | 27.000-32.000 |
16 | 1" | DN25 | 33,4 | 6,35 | SCH160 | 4,23 | 27.000-32.000 |
17 | 1" | DN25 | 33,4 | 9,09 | XXS | 5,45 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2 | |||||||
18 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | 27.000-32.000 |
19 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 4,85 | SCH80 | 4,47 | 27.000-32.000 |
20 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | 27.000-32.000 |
21 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3 | |||||||
22 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | 27.000-32.000 |
23 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | 27.000-32.000 |
24 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,24 | 27.000-32.000 |
25 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 10,15 | XXS | 9,54 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3 | |||||||
26 | 2" | DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 | 27.000-32.000 |
27 | 2" | DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | 27.000-32.000 |
28 | 2" | DN50 | 60,3 | 8,74 | SCH160 | 11,11 | 27.000-32.000 |
29 | 2" | DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76 | |||||||
30 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 | 27.000-32.000 |
31 | 2 ½" | DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 | 27.000-32.000 |
32 | 2 ½" | DN65 | 76 | 9,53 | SCH160 | 15,61 | 27.000-32.000 |
33 | 2 ½" | DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9 | |||||||
34 | 3" | DN80 | 88,9 | 5,49 | SCH40 | 11,29 | 27.000-32.000 |
35 | 3" | DN80 | 88,9 | 7,62 | SCH80 | 15,27 | 27.000-32.000 |
36 | 3" | DN80 | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,34 | 27.000-32.000 |
37 | 3" | DN80 | 88,9 | 15,24 | XXS | 27,67 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3 | |||||||
38 | 4" | DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 | 27.000-32.000 |
39 | 4" | DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | 27.000-32.000 |
40 | 4" | DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 | 27.000-32.000 |
41 | 4" | DN100 | 114,3 | 11,13 | SCH120 | 28,3 | 27.000-32.000 |
42 | 4" | DN100 | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,52 | 27.000-32.000 |
43 | 4" | DN100 | 114,3 | 17,12 | XXS | 41,01 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3 | |||||||
44 | 5" | DN125 | 141,3 | 5 | SCH30 | 16,8 | 27.000-32.000 |
45 | 5" | DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 | 27.000-32.000 |
46 | 5" | DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 | 27.000-32.000 |
47 | 5" | DN125 | 141,3 | 12,7 | SCH120 | 40,26 | 27.000-32.000 |
48 | 5" | DN125 | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,09 | 27.000-32.000 |
49 | 5" | DN125 | 141,3 | 19,05 | XXS | 57,4 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3 | |||||||
50 | 6" | DN150 | 168,3 | 6,35 | SCH30 | 25,35 | 27.000-32.000 |
51 | 6" | DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 | 27.000-32.000 |
52 | 6" | DN150 | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,54 | 27.000-32.000 |
53 | 6" | DN150 | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,18 | 27.000-32.000 |
54 | 6" | DN150 | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,53 | 27.000-32.000 |
55 | 6" | DN150 | 168,3 | 21,95 | XXS | 79,18 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1 | |||||||
56 | 8" | DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 | 27.000-32.000 |
57 | 8" | DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 | 27.000-32.000 |
58 | 8" | DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 | 27.000-32.000 |
59 | 8" | DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 | 27.000-32.000 |
60 | 8" | DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 | 27.000-32.000 |
61 | 8" | DN200 | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,88 | 27.000-32.000 |
62 | 8" | DN200 | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,4 | 27.000-32.000 |
63 | 8" | DN200 | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,88 | 27.000-32.000 |
64 | 8" | DN200 | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,22 | 27.000-32.000 |
65 | 8" | DN200 | 219,1 | 22,23 | XXS | 107,87 | 27.000-32.000 |
66 | 8" | DN200 | 219,1 | 30 | 139,83 | 27.000-32.000 | |
67 | 8" | DN200 | 219,1 | 40 | 176,59 | 27.000-32.000 | |
68 | 8" | DN200 | 219,1 | 50 | 208,41 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1 | |||||||
69 | 10" | DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 | 27.000-32.000 |
70 | 10" | DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 | 27.000-32.000 |
71 | 10" | DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 | 27.000-32.000 |
72 | 10" | DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 | 27.000-32.000 |
73 | 10" | DN250 | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 95,97 | 27.000-32.000 |
74 | 10" | DN250 | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,7 | 27.000-32.000 |
75 | 10" | DN250 | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133 | 27.000-32.000 |
76 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 | 27.000-32.000 |
77 | 10" | DN250 | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,26 | 27.000-32.000 |
78 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | XXS | 155,08 | 27.000-32.000 |
79 | 10" | DN250 | 273,1 | 30 | 179,77 | 27.000-32.000 | |
80 | 10" | DN250 | 273,1 | 40 | 229,83 | 27.000-32.000 | |
81 | 10" | DN250 | 273,1 | 50 | 274,96 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323,9 | |||||||
82 | 12" | DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 | 27.000-32.000 |
83 | 12" | DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 | 27.000-32.000 |
84 | 12" | DN300 | 323,9 | 9,53 | STD | 73,85 | 27.000-32.000 |
85 | 12" | DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 | 27.000-32.000 |
86 | 12" | DN300 | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,91 | 27.000-32.000 |
87 | 12" | DN300 | 323,9 | 12,7 | XS | 97,42 | 27.000-32.000 |
88 | 12" | DN300 | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,03 | 27.000-32.000 |
89 | 12" | DN300 | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,84 | 27.000-32.000 |
90 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 | 27.000-32.000 |
91 | 12" | DN300 | 323,9 | 28,58 | SCH140 | 208,04 | 27.000-32.000 |
92 | 12" | DN300 | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,65 | 27.000-32.000 |
93 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | XXS | 186,89 | 27.000-32.000 |
94 | 12" | DN300 | 323,9 | 30 | 217,33 | 27.000-32.000 | |
95 | 12" | DN300 | 323,9 | 40 | 279,91 | 27.000-32.000 | |
96 | 12" | DN300 | 323,9 | 50 | 337,57 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 | |||||||
97 | 14" | DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 | 27.000-32.000 |
98 | 14" | DN350 | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,87 | 27.000-32.000 |
99 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,29 | 27.000-32.000 |
100 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | STD | 81,29 | 27.000-32.000 |
101 | 14" | DN350 | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,5 | 27.000-32.000 |
102 | 14" | DN350 | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,65 | 27.000-32.000 |
103 | 14" | DN350 | 355,6 | 12,7 | XS | 107,34 | 27.000-32.000 |
104 | 14" | DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 | 27.000-32.000 |
105 | 14" | DN350 | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,88 | 27.000-32.000 |
106 | 14" | DN350 | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,55 | 27.000-32.000 |
107 | 14" | DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 | 27.000-32.000 |
108 | 14" | DN350 | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,57 | 27.000-32.000 |
109 | 14" | DN350 | 355,6 | 40 | 311,17 | 27.000-32.000 | |
110 | 14" | DN350 | 355,6 | 50 | 376,64 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 | |||||||
111 | 16" | DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 | 27.000-32.000 |
112 | 16" | DN400 | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,79 | 27.000-32.000 |
113 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 | 27.000-32.000 |
114 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | STD | 93,23 | 27.000-32.000 |
115 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 | 27.000-32.000 |
116 | 16" | DN400 | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,05 | 27.000-32.000 |
117 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | XS | 123,24 | 27.000-32.000 |
118 | 16" | DN400 | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,44 | 27.000-32.000 |
119 | 16" | DN400 | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,45 | 27.000-32.000 |
120 | 16" | DN400 | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,51 | 27.000-32.000 |
121 | 16" | DN400 | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,04 | 27.000-32.000 |
122 | 16" | DN400 | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,19 | 27.000-32.000 |
123 | 16" | DN400 | 406,4 | 25,4 | 238,54 | 27.000-32.000 | |
124 | 16" | DN400 | 406,4 | 30 | 278,34 | 27.000-32.000 | |
125 | 16" | DN400 | 406,4 | 40 | 361,26 | 27.000-32.000 | |
126 | 16" | DN400 | 406,4 | 50 | 439,25 | 27.000-32.000 | |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457 | |||||||
127 | 18" | DN450 | 457 | 6,35 | SCH10 | 70,54 | 27.000-32.000 |
128 | 18" | DN450 | 457 | 7,92 | SCH20 | 87,67 | 27.000-32.000 |
129 | 18" | DN450 | 457 | 11,13 | SCH30 | 122,32 | 27.000-32.000 |
130 | 18" | DN450 | 457 | 9,53 | STD | 105,11 | 27.000-32.000 |
131 | 18" | DN450 | 457 | 14,27 | SCH40 | 155,73 | 27.000-32.000 |
132 | 18" | DN450 | 457 | 23,8 | SCH80 | 254,14 | 27.000-32.000 |
133 | 18" | DN450 | 457 | 12,7 | XS | 139,08 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508 | |||||||
134 | 20" | DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 | 27.000-32.000 |
135 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 | 27.000-32.000 |
136 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 | 27.000-32.000 |
137 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | STD | 117,09 | 27.000-32.000 |
138 | 20" | DN500 | 508 | 15,09 | SCH40 | 183,34 | 27.000-32.000 |
139 | 20" | DN500 | 508 | 20,62 | SCH60 | 247,72 | 27.000-32.000 |
140 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | XS | 155,05 | 27.000-32.000 |
141 | 20" | DN500 | 508 | 23,88 | SCH80 | 284,96 | 27.000-32.000 |
142 | 20" | DN500 | 508 | 29,36 | SCH100 | 346,39 | 27.000-32.000 |
143 | 20" | DN500 | 508 | 34,93 | SCH120 | 407,31 | 27.000-32.000 |
144 | 20" | DN500 | 508 | 39,67 | SCH140 | 457,95 | 27.000-32.000 |
145 | 20" | DN500 | 508 | 45,24 | SCH160 | 516,03 | 27.000-32.000 |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610 | |||||||
146 | 24" | DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 | 27.000-32.000 |
147 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 | 27.000-32.000 |
148 | 24" | DN600 | 610 | 14,27 | SCH30 | 209,54 | 27.000-32.000 |
149 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | STD | 141,05 | 27.000-32.000 |
150 | 24" | DN600 | 610 | 17,48 | SCH40 | 255,3 | 27.000-32.000 |
151 | 24" | DN600 | 610 | 24,61 | SCH60 | 355,1 | 27.000-32.000 |
152 | 24" | DN600 | 610 | 12,7 | XS | 186,98 | 27.000-32.000 |
153 | 24" | DN600 | 610 | 30,96 | SCH80 | 441,88 | 27.000-32.000 |
154 | 24" | DN600 | 610 | 38,39 | SCH100 | 540,9 | 27.000-32.000 |
155 | 24" | DN600 | 610 | 46,023 | SCH120 | 639,79 | 27.000-32.000 |
156 | 24" | DN600 | 610 | 52,37 | SCH140 | 719,83 | 27.000-32.000 |
157 | 24" | DN600 | 610 | 59,54 | SCH160 | 807,86 | 27.000-32.000 |
Bảng giá tham khảo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về giá cả của ống thép đúc mạ kẽm, tuy nhiên, để có giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá cụ thể và chi tiết hơn.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Ống thép đúc mạ kẽm cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm. Dưới đây là đánh giá về các tiêu chuẩn này và cách kiểm tra chất lượng:
1. ASTM A123 - Tiêu Chuẩn Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
- Tiêu chuẩn này xác định yêu cầu về lớp mạ kẽm trên bề mặt các sản phẩm thép, bao gồm ống thép đúc mạ kẽm.
- Kiểm tra chất lượng bao gồm đo độ dày lớp mạ, kiểm tra bề mặt và thử nghiệm chống bong tróc.
2. ASTM A153 - Tiêu Chuẩn Mạ Kẽm Cho Sản Phẩm Thép:
- Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về lớp mạ kẽm cho các sản phẩm thép, bao gồm ống thép đúc mạ kẽm.
- Kiểm tra chất lượng bao gồm đo độ dày lớp mạ, kiểm tra độ bền và đánh giá chất lượng bề mặt.
3. JIS G 3302 - Tiêu Chuẩn Mạ Kẽm cho Ống Thép (Nhật Bản):
- Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, xác định các yêu cầu về chất lượng và quy cách của ống.
- Kiểm tra chất lượng theo các quy định cụ thể của tiêu chuẩn, bao gồm kiểm tra độ dày lớp mạ, độ chính xác kích thước và chất lượng bề mặt.
4. GB/T 13912 - Tiêu Chuẩn Mạ Kẽm (Trung Quốc):
- Tiêu chuẩn này của Trung Quốc xác định yêu cầu về phương pháp mạ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm thép, bao gồm ống thép đúc mạ kẽm.
- Kiểm tra chất lượng theo các quy định cụ thể của tiêu chuẩn, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng và an toàn.
Các tiêu chuẩn chất lượng này đảm bảo rằng ống thép đúc mạ kẽm được sản xuất và sử dụng một cách an toàn và hiệu quả, và quy định cách kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Ưu Nhược Điểm của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Việc sử dụng ống thép đúc mạ kẽm có nhiều ưu và nhược điểm, đáp ứng được các yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các điểm mạnh và điểm yếu của loại ống này:
Ưu Điểm:
1. Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt của ống khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn cao.
2. Đa Dạng Kích Thước: Ống thép đúc mạ kẽm có sẵn trong nhiều kích thước và quy cách khác nhau, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Dễ Gia Công: Thép mạ kẽm dễ cắt, hàn và gia công, giúp việc lắp đặt và sử dụng trở nên dễ dàng và tiện lợi.
4. Giá Thành Hợp Lý: So với một số vật liệu khác như thép không gỉ, ống thép đúc mạ kẽm thường có giá thành thấp hơn, đồng thời vẫn đảm bảo được hiệu suất và độ bền.
Nhược Điểm:
1. Dễ Bị Va Đập: Lớp mạ kẽm có thể bong tróc hoặc hỏng hóc khi tiếp xúc với các vật liệu sắt, kim loại hoặc trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
2. Hạn Chế Trong Môi Trường Cao pH: Ống thép đúc mạ kẽm không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ pH cao, do có thể gây ra sự hòa tan của lớp mạ kẽm.
3. Không Thích Hợp cho Nước Nóng: Trong môi trường nước nóng, lớp mạ kẽm có thể bong tróc, gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ của ống.
4. Khả Năng Tăng Áp Suất Hãm: Trong một số trường hợp, lớp mạ kẽm có thể tạo ra các tắc nghẽn nhỏ, gây ra tăng áp suất hãm trong hệ thống ống nước.
Tóm lại, việc sử dụng ống thép đúc mạ kẽm có nhiều ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, đa dạng kích thước và giá thành hợp lý, tuy nhiên, cần lưu ý các nhược điểm như dễ bị va đập và hạn chế trong môi trường cụ thể.
Ứng Dụng của Ống Thép Đúc Mạ Kẽm trong Công Nghiệp và Xây Dựng
Ống thép đúc mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và trong các dự án xây dựng khác nhau, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến và tính năng của loại ống này trong từng lĩnh vực cụ thể:
1. Hệ Thống Ống Nước và Xả:
- Trong công nghiệp và xây dựng, ống thép đúc mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống ống nước và xả do khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
2. Hệ Thống Ống Dẫn Khí:
- Trong các nhà máy sản xuất, nhà xưởng và các khu công nghiệp, ống thép đúc mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn khí, gas hoặc hơi nước.
3. Hệ Thống Điện và Đèn Chiếu Sáng:
- Trong các dự án xây dựng, ống thép đúc mạ kẽm thường được sử dụng để lắp đặt hệ thống dây điện, ống dẫn cáp và hệ thống đèn chiếu sáng do khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.
4. Hệ Thống Ống Điều Hòa và Làm Lạnh:
- Trong các tòa nhà, trung tâm mua sắm và khu vực công nghiệp, ống thép đúc mạ kẽm thường được sử dụng trong hệ thống ống điều hòa và làm lạnh do khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
5. Ứng Dụng Trang Trí và Xây Dựng Nội Thất:
- Ống thép đúc mạ kẽm cũng có thể được sử dụng để làm các sản phẩm trang trí và xây dựng nội thất như cầu thang, lan can, tay nắm cửa, vách ngăn, v.v., nhờ vào tính linh hoạt và mạ kẽm bền bỉ.
6. Ứng Dụng Cơ Sở Hạ Tầng:
- Trong các dự án cơ sở hạ tầng như cầu, đường sắt và hệ thống thoát nước, ống thép đúc mạ kẽm thường được sử dụng để chịu lực và chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, ống thép đúc mạ kẽm có nhiều ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chống ăn mòn và độ bền bỉ, là một vật liệu quan trọng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và các hệ thống công nghiệp.
Làm Sao Để Mua Ống Thép Đúc Mạ Kẽm Hiệu Quả Nhất
Để mua ống thép đúc mạ kẽm một cách hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các bước sau:
1. Nắm rõ nhu cầu: Xác định cụ thể mục đích sử dụng, kích thước, độ dày và số lượng ống cần mua.
2. Tìm nhà cung cấp đáng tin cậy: Dùng các công cụ tìm kiếm trực tuyến hoặc yêu cầu giới thiệu từ người quen để tìm nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành thép.
3. Liên hệ và yêu cầu báo giá: Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và yêu cầu báo giá cho sản phẩm cụ thể bạn đang cần.
4. So sánh giá và chất lượng: So sánh giá cả và chất lượng của các báo giá từ các nhà cung cấp khác nhau. Hãy cân nhắc cả về giá trị sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
5. Kiểm tra uy tín và đánh giá từ khách hàng khác: Tìm hiểu về uy tín của nhà cung cấp qua đánh giá từ các khách hàng trước đó hoặc qua các diễn đàn trực tuyến.
6. Thỏa thuận và xác nhận đơn hàng: Thảo luận chi tiết về các điều khoản về giao hàng, thanh toán và bảo hành. Xác nhận đơn hàng sau khi đạt được thỏa thuận.
7. Kiểm tra hàng hóa khi nhận: Kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm khi nhận hàng để đảm bảo rằng chúng đúng chất lượng và quy cách bạn đã đặt. Đảm bảo rằng không có vấn đề gì trước khi thanh toán hoàn toàn.
8. Theo dõi tiến trình giao hàng: Theo dõi tiến trình giao hàng để đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được giao đúng thời hạn và địa điểm.
Sử Dụng Và Bảo Quản Ống Thép Mạ Kẽm
Để sử dụng và bảo quản ống thép đúc mạ kẽm một cách hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Sử dụng đúng mục đích: Đảm bảo sử dụng ống thép đúc mạ kẽm cho mục đích mà nó được thiết kế, như hệ thống ống nước, điện, hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng.
2. Bảo quản đúng cách: Lưu trữ ống trong môi trường khô ráo và thoáng mát để ngăn ẩm và sự oxy hóa. Tránh lưu trữ nơi có tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt hoặc các chất hóa học gây ăn mòn.
3. Bảo vệ bề mặt: Tránh va đập và côn trùng có thể gây hỏng hóc hoặc làm mất lớp mạ kẽm bảo vệ. Sử dụng bao bì hoặc vật liệu bảo vệ phù hợp khi cần thiết.
4. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu của hỏng hóc hoặc ăn mòn. Thay thế hoặc sửa chữa các phần bị hỏng một cách nhanh chóng để tránh sự hỏng hóc lan rộng.
5. Vệ sinh định kỳ: Dọn dẹp và vệ sinh các bề mặt ống định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và chất bám, ngăn chặn sự hình thành của các vết ăn mòn.
6. Sử dụng phụ kiện phù hợp: Sử dụng phụ kiện và kết nối phù hợp để đảm bảo tính kín đáo và hiệu suất của hệ thống ống.
7. Bảo trì định kỳ: Thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ như sơn lại lớp mạ kẽm hoặc thay thế phụ kiện cũ để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của ống.
Mua Ống Thép Mạ Kẽm Ở Đâu Giá Tốt, Chất Lượng Cao
Tại sao nên mua ống thép mạ kẽm của Công ty Thép Trường Thịnh Phát? Dưới đây là những lý do bạn nên xem xét:
1. Chất lượng đảm bảo: Công ty Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn ngành thép. Ống thép mạ kẽm của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất lượng và độ bền.
2. Đa dạng sản phẩm: Chúng tôi cung cấp một loạt các loại ống thép mạ kẽm với đa dạng kích thước, độ dày và quy cách để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Từ các ống nhỏ cho các dự án cá nhân đến các đơn đặt hàng lớn cho các dự án công nghiệp.
3. Giá cả cạnh tranh: Với mục tiêu mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
4. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm: Chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi yêu cầu.
5. Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng và cam kết giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và an toàn đến tay khách hàng.
6. Kinh nghiệm và uy tín: Với nhiều năm hoạt động trong ngành thép, Công ty Thép Trường Thịnh Phát đã xây dựng được uy tín vững chắc và được biết đến như một đối tác đáng tin cậy trong cộng đồng doanh nghiệp.
Khi mua ống thép mạ kẽm của chúng tôi, bạn không chỉ đang mua sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng một dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi.
Kết Luận và Khuyến Khích
Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về bảng giá, tiêu chuẩn và quy cách của ống thép đúc mạ kẽm, một sản phẩm quan trọng và phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là tổng kết các điểm quan trọng đã được trình bày:
- Bảng Giá: Chúng ta đã xem xét cách xây dựng bảng giá, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cách thức tính toán giá trị dựa trên yêu cầu cụ thể.
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: Chúng ta đã giới thiệu về các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia liên quan đến sản xuất ống thép đúc mạ kẽm, cùng với cách kiểm tra chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn này.
- Quy Cách Sản Phẩm: Đã mô tả các quy cách sản phẩm thông thường của ống thép đúc mạ kẽm và liệt kê các loại kích thước và quy cách phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp.
- Ưu Nhược Điểm: Chúng ta đã đánh giá các ưu và nhược điểm của việc sử dụng ống thép đúc mạ kẽm, đồng thời mô tả những điểm phù hợp nhất và những điểm cần lưu ý khi sử dụng.
- Ứng Dụng: Cuối cùng, chúng ta đã trình bày các ứng dụng phổ biến của ống thép đúc mạ kẽm trong công nghiệp và xây dựng, từ hệ thống ống nước đến cơ sở hạ tầng và trang trí nội thất.
Khuyến khích độc giả nắm vững thông tin đã được trình bày và tìm hiểu thêm về sản phẩm này. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp chất lượng, hãy đảm bảo kiểm tra các tiêu chuẩn và chất lượng sản phẩm trước khi quyết định mua. Chúc bạn thành công trong việc tìm hiểu và áp dụng sản phẩm ống thép đúc mạ kẽm trong các dự án của mình!