ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT
- Mã: OKHP
- 2.584
- Sản Phầm: Ống kẽm, Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Ống Tôn Kẽm Cuốn, Thép Hộp Vuông Mạ kẽm, Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
- Quy Cách Ống Kẽm: D12.7, D13.8, D15.9, D19.1, D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2,D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8, D141.3, D168.3, D219.1, D273.0, D323.8, D355.6
- Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm, 4.2mm, 4.5mm, 4.78mm, 5.16mm, 5.56mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.14mm, 8.18 đến 12.7mm
- Quy Cách Thép Hộp Vuông Mạ kẽm: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
- Quy Cách Thép Hộp Chữ Nhật Mạ kẽm: 13 x 26mm, 20 x 40mm, 25 x 50mm, 30 x 60mm, 40 x 80mm, 50 x 100mm, 60 x 120mm, 100 x 150mm 100 x 200, 200 x 300mm
- Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm đến 10mm
- Chiều Dài: 6m-12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: TCVN BS 1387:1985 Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A53/A53M, ASTM A500/A500M, JIS G 3466:2015. BSEN 10255:2004
- Ứng Dụng: Ống kẽm, Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Ống Tôn Kẽm Cuốn, Thép Hộp Vuông, Thép Hộp Chữ Nhật được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình như nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và cấu trúc công nghiệp. Nó cũng được áp dụng trong hệ thống cấp nước, điện và thoát nước, cũng như sản xuất nội thất và các vật dụng gia đình như bàn ghế, tủ quần áo và hàng rào.
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất từ thép carbon chất lượng tốt, được mạ kẽm bền bỉ để chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Các đặc điểm nổi bật của ống bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Quy cách sản phẩm đa dạng từ đường kính nhỏ đến lớn, từ 10mm đến 610mm, và độ dày từ 1.65mm đến 50mm. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao như ASTM, JIS, DIN, giúp đảm bảo tính đồng nhất và an toàn trong sử dụng. Đặc tính cơ lý và hóa lý của ống thép mạ kẽm Hoà Phát đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, từ khả năng chịu áp lực đến khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và hệ thống cấp nước.
QUY CÁCH ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT
Bảng Quy Cách Ống Thép Mạ Kẽm Hoà Phát:
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống thép mạ kẽm hoà phát 12.7 |
12.7 |
0.7 |
6 |
1.24 |
17.000 - 19.000 |
2 |
12.7 |
0.8 |
6 |
1.41 |
17.000 - 19.000 |
|
3 |
12.7 |
0.9 |
6 |
1.57 |
17.000 - 19.000 |
|
4 |
12.7 |
1.0 |
6 |
1.73 |
17.000 - 19.000 |
|
5 |
12.7 |
1.1 |
6 |
1.89 |
17.000 - 19.000 |
|
6 |
12.7 |
1.2 |
6 |
2.04 |
17.000 - 19.000 |
|
7 |
12.7 |
1.4 |
6 |
2.34 |
17.000 - 19.000 |
|
8 |
12.7 |
1.5 |
6 |
2.49 |
17.000 - 19.000 |
|
9 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 13.8 |
13.8 |
0.7 |
6 |
1.36 |
17.000 - 19.000 |
10 |
13.8 |
0.8 |
6 |
1.54 |
17.000 - 19.000 |
|
11 |
13.8 |
0.9 |
6 |
1.72 |
17.000 - 19.000 |
|
12 |
13.8 |
1.0 |
6 |
1.89 |
17.000 - 19.000 |
|
13 |
13.8 |
1.1 |
6 |
2.07 |
17.000 - 19.000 |
|
14 |
13.8 |
1.2 |
6 |
2.24 |
17.000 - 19.000 |
|
15 |
13.8 |
1.4 |
6 |
2.57 |
17.000 - 19.000 |
|
16 |
13.8 |
1.5 |
6 |
2.73 |
17.000 - 19.000 |
|
17 |
Ống thép mạ kẽm hoà phát phi 15.9 |
15.9 |
0.7 |
6 |
1.57 |
17.000 - 19.000 |
18 |
15.9 |
0.8 |
6 |
1.79 |
17.000 - 19.000 |
|
19 |
15.9 |
0.9 |
6 |
2.00 |
17.000 - 19.000 |
|
20 |
15.9 |
1.0 |
6 |
2.20 |
17.000 - 19.000 |
|
21 |
15.9 |
1.1 |
6 |
2.41 |
17.000 - 19.000 |
|
22 |
15.9 |
1.2 |
6 |
2.61 |
17.000 - 19.000 |
|
23 |
15.9 |
1.4 |
6 |
3.00 |
17.000 - 19.000 |
|
24 |
15.9 |
1.5 |
6 |
3.20 |
17.000 - 19.000 |
|
25 |
15.9 |
1.8 |
6 |
3.76 |
17.000 - 19.000 |
|
26 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 19.1 |
19.1 |
0.7 |
6 |
1.91 |
17.000 - 19.000 |
27 |
19.1 |
0.8 |
6 |
2.17 |
17.000 - 19.000 |
|
28 |
19.1 |
0.9 |
6 |
2.42 |
17.000 - 19.000 |
|
29 |
19.1 |
1.0 |
6 |
2.68 |
17.000 - 19.000 |
|
30 |
19.1 |
1.1 |
6 |
2.93 |
17.000 - 19.000 |
|
31 |
19.1 |
1.2 |
6 |
3.18 |
17.000 - 19.000 |
|
32 |
19.1 |
1.4 |
6 |
3.67 |
17.000 - 19.000 |
|
33 |
19.1 |
1.5 |
6 |
3.91 |
17.000 - 19.000 |
|
34 |
19.1 |
1.8 |
6 |
4.61 |
17.000 - 19.000 |
|
35 |
19.1 |
2.0 |
6 |
5.06 |
17.000 - 19.000 |
|
36 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 21.2 |
21.2 |
0.7 |
6 |
2.12 |
17.000 - 19.000 |
37 |
21.2 |
0.8 |
6 |
2.41 |
17.000 - 19.000 |
|
38 |
21.2 |
0.9 |
6 |
2.70 |
17.000 - 19.000 |
|
39 |
21.2 |
1.0 |
6 |
2.99 |
17.000 - 19.000 |
|
40 |
21.2 |
1.1 |
6 |
3.27 |
17.000 - 19.000 |
|
41 |
21.2 |
1.2 |
6 |
3.55 |
17.000 - 19.000 |
|
42 |
21.2 |
1.4 |
6 |
4.10 |
17.000 - 19.000 |
|
43 |
21.2 |
1.5 |
6 |
4.37 |
17.000 - 19.000 |
|
44 |
21.2 |
1.8 |
6 |
5.17 |
17.000 - 19.000 |
|
45 |
21.2 |
2.0 |
6 |
5.68 |
17.000 - 19.000 |
|
46 |
21.2 |
2.3 |
6 |
6.43 |
17.000 - 19.000 |
|
47 |
21.2 |
2.5 |
6 |
6.92 |
17.000 - 19.000 |
|
48 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 26.65 |
26.65 |
0.8 |
6 |
3.06 |
17.000 - 19.000 |
49 |
26.65 |
0.9 |
6 |
3.43 |
17.000 - 19.000 |
|
50 |
26.65 |
1.0 |
6 |
3.80 |
17.000 - 19.000 |
|
51 |
26.65 |
1.1 |
6 |
4.16 |
17.000 - 19.000 |
|
52 |
26.65 |
1.2 |
6 |
4.52 |
17.000 - 19.000 |
|
53 |
26.65 |
1.4 |
6 |
5.23 |
17.000 - 19.000 |
|
54 |
26.65 |
1.5 |
6 |
5.58 |
17.000 - 19.000 |
|
55 |
26.65 |
1.8 |
6 |
6.62 |
17.000 - 19.000 |
|
56 |
26.65 |
2.0 |
6 |
7.29 |
17.000 - 19.000 |
|
57 |
26.65 |
2.3 |
6 |
8.29 |
17.000 - 19.000 |
|
58 |
26.65 |
2.5 |
6 |
8.93 |
17.000 - 19.000 |
|
59 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 33.5 |
33.5 |
1.0 |
6 |
4.81 |
17.000 - 19.000 |
60 |
33.5 |
1.1 |
6 |
5.27 |
17.000 - 19.000 |
|
61 |
33.5 |
1.2 |
6 |
5.74 |
17.000 - 19.000 |
|
62 |
33.5 |
1.4 |
6 |
6.65 |
17.000 - 19.000 |
|
63 |
33.5 |
1.5 |
6 |
7.10 |
17.000 - 19.000 |
|
64 |
33.5 |
1.8 |
6 |
8.44 |
17.000 - 19.000 |
|
65 |
33.5 |
2.0 |
6 |
9.32 |
17.000 - 19.000 |
|
66 |
33.5 |
2.3 |
6 |
10.62 |
17.000 - 19.000 |
|
67 |
33.5 |
2.5 |
6 |
11.47 |
17.000 - 19.000 |
|
68 |
33.5 |
2.8 |
6 |
12.72 |
17.000 - 19.000 |
|
69 |
33.5 |
3.0 |
6 |
13.54 |
17.000 - 19.000 |
|
70 |
33.5 |
3.2 |
6 |
14.35 |
17.000 - 19.000 |
|
71 |
33.5 |
3.5 |
6 |
15.54 |
17.000 - 19.000 |
|
72 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 38.1 |
38.1 |
1.0 |
6 |
5.49 |
17.000 - 19.000 |
73 |
38.1 |
1.1 |
6 |
6.02 |
17.000 - 19.000 |
|
74 |
38.1 |
1.2 |
6 |
6.55 |
17.000 - 19.000 |
|
75 |
38.1 |
1.4 |
6 |
7.60 |
17.000 - 19.000 |
|
76 |
38.1 |
1.5 |
6 |
8.12 |
17.000 - 19.000 |
|
77 |
38.1 |
1.8 |
6 |
9.67 |
17.000 - 19.000 |
|
78 |
38.1 |
2.0 |
6 |
10.68 |
17.000 - 19.000 |
|
79 |
38.1 |
2.3 |
6 |
12.18 |
17.000 - 19.000 |
|
80 |
38.1 |
2.5 |
6 |
13.17 |
17.000 - 19.000 |
|
81 |
38.1 |
2.8 |
6 |
14.63 |
17.000 - 19.000 |
|
82 |
38.1 |
3.0 |
6 |
15.58 |
17.000 - 19.000 |
|
83 |
38.1 |
3.2 |
6 |
16.53 |
17.000 - 19.000 |
|
84 |
38.1 |
3.5 |
6 |
17.92 |
17.000 - 19.000 |
|
85 |
17.000 - 19.000 |
|||||
86 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 42.2 |
42.2 |
1.1 |
6 |
6.69 |
17.000 - 19.000 |
87 |
42.2 |
1.2 |
6 |
7.28 |
17.000 - 19.000 |
|
88 |
42.2 |
1.4 |
6 |
8.45 |
17.000 - 19.000 |
|
89 |
42.2 |
1.5 |
6 |
9.03 |
17.000 - 19.000 |
|
90 |
42.2 |
1.8 |
6 |
10.76 |
17.000 - 19.000 |
|
91 |
42.2 |
2.0 |
6 |
11.90 |
17.000 - 19.000 |
|
92 |
42.2 |
2.3 |
6 |
13.58 |
17.000 - 19.000 |
|
93 |
42.2 |
2.5 |
6 |
14.69 |
17.000 - 19.000 |
|
94 |
42.2 |
2.8 |
6 |
16.32 |
17.000 - 19.000 |
|
95 |
42.2 |
3.0 |
6 |
17.40 |
17.000 - 19.000 |
|
96 |
42.2 |
3.2 |
6 |
18.47 |
17.000 - 19.000 |
|
97 |
42.2 |
3.5 |
6 |
20.04 |
17.000 - 19.000 |
|
98 |
42.2 |
3.8 |
6 |
21.59 |
17.000 - 19.000 |
|
99 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 48.1 |
48.1 |
1.4 |
6 |
9.67 |
17.000 - 19.000 |
100 |
48.1 |
1.5 |
6 |
10.34 |
17.000 - 19.000 |
|
101 |
48.1 |
1.8 |
6 |
12.33 |
17.000 - 19.000 |
|
102 |
48.1 |
2.0 |
6 |
13.64 |
17.000 - 19.000 |
|
103 |
48.1 |
2.3 |
6 |
15.59 |
17.000 - 19.000 |
|
104 |
48.1 |
2.5 |
6 |
16.87 |
17.000 - 19.000 |
|
105 |
48.1 |
2.8 |
6 |
18.77 |
17.000 - 19.000 |
|
106 |
48.1 |
3.0 |
6 |
20.02 |
17.000 - 19.000 |
|
107 |
48.1 |
3.2 |
6 |
21.26 |
17.000 - 19.000 |
|
108 |
48.1 |
3.5 |
6 |
23.1 |
17.000 - 19.000 |
|
109 |
48.1 |
3.8 |
6 |
24.91 |
17.000 - 19.000 |
|
110 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.1 |
17.000 - 19.000 |
|
111 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 59.9 |
59.9 |
1.4 |
6 |
12.12 |
17.000 - 19.000 |
112 |
59.9 |
1.5 |
6 |
12.96 |
17.000 - 19.000 |
|
113 |
59.9 |
1.8 |
6 |
15.47 |
17.000 - 19.000 |
|
114 |
59.9 |
2.0 |
6 |
17.13 |
17.000 - 19.000 |
|
115 |
59.9 |
2.3 |
6 |
19.60 |
17.000 - 19.000 |
|
116 |
59.9 |
2.5 |
6 |
21.23 |
17.000 - 19.000 |
|
117 |
59.9 |
2.8 |
6 |
23.66 |
17.000 - 19.000 |
|
118 |
59.9 |
3.0 |
6 |
25.26 |
17.000 - 19.000 |
|
119 |
59.9 |
3.2 |
6 |
26.85 |
17.000 - 19.000 |
|
120 |
59.9 |
3.5 |
6 |
29.21 |
17.000 - 19.000 |
|
121 |
59.9 |
3.8 |
6 |
31.54 |
17.000 - 19.000 |
|
122 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
17.000 - 19.000 |
|
123 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 75.6 |
75.6 |
1.5 |
6 |
16.45 |
17.000 - 19.000 |
124 |
75.6 |
1.8 |
6 |
19.66 |
17.000 - 19.000 |
|
125 |
75.6 |
2.0 |
6 |
21.78 |
17.000 - 19.000 |
|
126 |
75.6 |
2.3 |
6 |
24.95 |
17.000 - 19.000 |
|
127 |
75.6 |
2.5 |
6 |
27.04 |
17.000 - 19.000 |
|
128 |
75.6 |
2.8 |
6 |
30.16 |
17.000 - 19.000 |
|
129 |
75.6 |
3.0 |
6 |
32.23 |
17.000 - 19.000 |
|
130 |
75.6 |
3.2 |
6 |
34.28 |
17.000 - 19.000 |
|
131 |
75.6 |
3.5 |
6 |
37.34 |
17.000 - 19.000 |
|
132 |
75.6 |
3.8 |
6 |
40.37 |
17.000 - 19.000 |
|
133 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
17.000 - 19.000 |
|
134 |
75.6 |
4.3 |
6 |
45.37 |
17.000 - 19.000 |
|
135 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
17.000 - 19.000 |
|
136 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 88.3 |
88.3 |
1.5 |
6 |
19.27 |
17.000 - 19.000 |
137 |
88.3 |
1.8 |
6 |
23.04 |
17.000 - 19.000 |
|
138 |
88.3 |
2.0 |
6 |
25.54 |
17.000 - 19.000 |
|
139 |
88.3 |
2.3 |
6 |
29.27 |
17.000 - 19.000 |
|
140 |
88.3 |
2.5 |
6 |
31.74 |
17.000 - 19.000 |
|
141 |
88.3 |
2.8 |
6 |
35.42 |
17.000 - 19.000 |
|
142 |
88.3 |
3.0 |
6 |
37.87 |
17.000 - 19.000 |
|
143 |
88.3 |
3.2 |
6 |
40.30 |
17.000 - 19.000 |
|
144 |
88.3 |
3.5 |
6 |
43.92 |
17.000 - 19.000 |
|
145 |
88.3 |
3.8 |
6 |
47.51 |
17.000 - 19.000 |
|
146 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
17.000 - 19.000 |
|
147 |
88.3 |
4.3 |
6 |
53.45 |
17.000 - 19.000 |
|
148 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
17.000 - 19.000 |
|
149 |
88.3 |
5 |
6 |
61.63 |
17.000 - 19.000 |
|
150 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 108.0 |
108 |
1.8 |
6 |
28.29 |
17.000 - 19.000 |
151 |
108 |
2.0 |
6 |
31.37 |
17.000 - 19.000 |
|
152 |
108 |
2.3 |
6 |
35.97 |
17.000 - 19.000 |
|
153 |
108 |
2.5 |
6 |
39.03 |
17.000 - 19.000 |
|
154 |
108 |
2.8 |
6 |
43.59 |
17.000 - 19.000 |
|
155 |
108 |
3.0 |
6 |
46.61 |
17.000 - 19.000 |
|
156 |
108 |
3.2 |
6 |
49.62 |
17.000 - 19.000 |
|
157 |
108 |
3.5 |
6 |
54.12 |
17.000 - 19.000 |
|
158 |
108 |
3.8 |
6 |
58.59 |
17.000 - 19.000 |
|
159 |
108 |
4.0 |
6 |
61.56 |
17.000 - 19.000 |
|
160 |
108 |
4.3 |
6 |
65.98 |
17.000 - 19.000 |
|
161 |
108 |
4.5 |
6 |
68.92 |
17.000 - 19.000 |
|
162 |
108 |
5.0 |
6 |
76.20 |
17.000 - 19.000 |
|
163 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 113.5 |
113.5 |
1.8 |
6 |
29.75 |
17.000 - 19.000 |
164 |
113.5 |
2.0 |
6 |
33.00 |
17.000 - 19.000 |
|
165 |
113.5 |
2.3 |
6 |
37.84 |
17.000 - 19.000 |
|
166 |
113.5 |
2.5 |
6 |
41.06 |
17.000 - 19.000 |
|
167 |
113.5 |
2.8 |
6 |
45.86 |
17.000 - 19.000 |
|
168 |
113.5 |
3.0 |
6 |
49.05 |
17.000 - 19.000 |
|
169 |
113.5 |
3.2 |
6 |
52.23 |
17.000 - 19.000 |
|
170 |
113.5 |
3.5 |
6 |
59.97 |
17.000 - 19.000 |
|
171 |
113.5 |
3.8 |
6 |
61.68 |
17.000 - 19.000 |
|
172 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
17.000 - 19.000 |
|
173 |
113.5 |
4.3 |
6 |
69.48 |
17.000 - 19.000 |
|
174 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
17.000 - 19.000 |
|
175 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
17.000 - 19.000 |
|
176 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
17.000 - 19.000 |
|
177 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 126.8 |
126.8 |
1.8 |
6 |
33.29 |
20.000 - 24.000 |
178 |
126.8 |
2.0 |
6 |
36.93 |
20.000 - 24.000 |
|
179 |
126.8 |
2.3 |
6 |
42.37 |
20.000 - 24.000 |
|
180 |
126.8 |
2.5 |
6 |
45.98 |
20.000 - 24.000 |
|
181 |
126.8 |
2.8 |
6 |
51.37 |
20.000 - 24.000 |
|
182 |
126.8 |
3.0 |
6 |
54.96 |
20.000 - 24.000 |
|
183 |
126.8 |
3.2 |
6 |
58.52 |
20.000 - 24.000 |
|
184 |
126.8 |
3.5 |
6 |
63.86 |
20.000 - 24.000 |
|
185 |
126.8 |
3.8 |
6 |
69.16 |
20.000 - 24.000 |
|
186 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
20.000 - 24.000 |
|
187 |
126.8 |
4.3 |
6 |
77.94 |
20.000 - 24.000 |
|
188 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
20.000 - 24.000 |
|
189 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.11 |
20.000 - 24.000 |
|
190 |
126.8 |
6.0 |
6 |
107.25 |
20.000 - 24.000 |
|
191 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 141.3 |
141.3 |
3.96 |
6 |
80.46 |
20.000 - 24.000 |
192 |
141.3 |
4.78 |
6 |
96.54 |
20.000 - 24.000 |
|
193 |
141.3 |
5.56 |
6 |
111.66 |
20.000 - 24.000 |
|
194 |
141.3 |
6.55 |
6 |
130.62 |
20.000 - 24.000 |
|
195 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 168.3 |
168.3 |
3.96 |
6 |
96.24 |
20.000 - 24.000 |
196 |
168.3 |
4.78 |
6 |
115.62 |
20.000 - 24.000 |
|
197 |
168.3 |
5.56 |
6 |
133.86 |
20.000 - 24.000 |
|
198 |
168.3 |
6.35 |
6 |
152.16 |
20.000 - 24.000 |
|
199 |
168.3 |
7.11 |
6 |
169.50 |
20.000 - 24.000 |
|
200 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 219.1 |
219.1 |
3.96 |
6 |
126.00 |
20.000 - 24.000 |
201 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
20.000 - 24.000 |
|
202 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
20.000 - 24.000 |
|
203 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
20.000 - 24.000 |
|
204 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
20.000 - 24.000 |
|
205 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
20.000 - 24.000 |
|
206 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
20.000 - 24.000 |
|
207 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
20.000 - 24.000 |
|
208 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
20.000 - 24.000 |
|
209 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
20.000 - 24.000 |
|
210 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
20.000 - 24.000 |
|
211 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
20.000 - 24.000 |
|
212 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
20.000 - 24.000 |
|
213 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 273.0 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
20.000 - 24.000 |
214 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
20.000 - 24.000 |
|
215 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
20.000 - 24.000 |
|
216 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
20.000 - 24.000 |
|
217 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
20.000 - 24.000 |
|
218 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
20.000 - 24.000 |
|
219 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
20.000 - 24.000 |
|
220 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
20.000 - 24.000 |
|
221 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
20.000 - 24.000 |
|
222 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
20.000 - 24.000 |
|
223 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 323.8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
20.000 - 24.000 |
224 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
20.000 - 24.000 |
|
225 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
20.000 - 24.000 |
|
226 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
20.000 - 24.000 |
|
227 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
20.000 - 24.000 |
|
228 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
20.000 - 24.000 |
|
229 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
20.000 - 24.000 |
|
230 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
20.000 - 24.000 |
|
231 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
20.000 - 24.000 |
|
232 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
20.000 - 24.000 |
|
233 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
20.000 - 24.000 |
|
234 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 355.6 |
355.6 |
4.78 |
6 |
247.74 |
20.000 - 24.000 |
235 |
355.6 |
6.35 |
6 |
328.02 |
20.000 - 24.000 |
|
236 |
355.6 |
7.93 |
6 |
407.52 |
20.000 - 24.000 |
|
237 |
355.6 |
9.53 |
6 |
487.50 |
20.000 - 24.000 |
|
238 |
355.6 |
11.13 |
6 |
565.56 |
20.000 - 24.000 |
|
239 |
355.6 |
12.7 |
6 |
644.04 |
20.000 - 24.000 |
|
240 |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
|
241 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 42.2 |
42.2 |
4.0 |
6 |
22.61 |
20.000 - 24.000 |
242 |
42.2 |
4.2 |
6 |
23.62 |
20.000 - 24.000 |
|
243 |
42.2 |
4.5 |
6 |
25.10 |
20.000 - 24.000 |
|
244 |
42.2 |
5 |
6 |
27.5 |
20.000 - 24.000 |
|
245 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 48.1 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.10 |
20.000 - 24.000 |
246 |
48.1 |
4.2 |
6 |
27.28 |
20.000 - 24.000 |
|
247 |
48.1 |
4.5 |
6 |
29.03 |
20.000 - 24.000 |
|
248 |
48.1 |
4.8 |
6 |
30.75 |
20.000 - 24.000 |
|
249 |
48.1 |
5.0 |
6 |
31.89 |
20.000 - 24.000 |
|
250 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 59.9 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
20.000 - 24.000 |
251 |
59.9 |
4.2 |
6 |
34.62 |
20.000 - 24.000 |
|
252 |
59.9 |
4.5 |
6 |
36.89 |
20.000 - 24.000 |
|
253 |
59.9 |
4.8 |
6 |
39.13 |
20.000 - 24.000 |
|
254 |
59.9 |
5.0 |
6 |
40.62 |
20.000 - 24.000 |
|
255 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 75.6 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
20.000 - 24.000 |
256 |
75.6 |
4.2 |
6 |
44.37 |
20.000 - 24.000 |
|
257 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
20.000 - 24.000 |
|
258 |
75.6 |
4.8 |
6 |
50.29 |
20.000 - 24.000 |
|
259 |
75.6 |
5.0 |
6 |
52.23 |
20.000 - 24.000 |
|
260 |
75.6 |
5.2 |
6 |
54.17 |
20.000 - 24.000 |
|
261 |
75.6 |
5.5 |
6 |
57.05 |
20.000 - 24.000 |
|
262 |
75.6 |
6.0 |
6 |
61.79 |
20.000 - 24.000 |
|
263 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 88.3 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
20.000 - 24.000 |
264 |
88.3 |
4.2 |
6 |
52.27 |
20.000 - 24.000 |
|
265 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
20.000 - 24.000 |
|
266 |
88.3 |
4.8 |
6 |
59.31 |
20.000 - 24.000 |
|
267 |
88.3 |
5.0 |
6 |
61.63 |
20.000 - 24.000 |
|
268 |
88.3 |
5.2 |
6 |
63.94 |
20.000 - 24.000 |
|
269 |
88.3 |
5.5 |
6 |
67.39 |
20.000 - 24.000 |
|
270 |
88.3 |
6.0 |
6 |
73.07 |
20.000 - 24.000 |
|
271 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 113.5 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
20.000 - 24.000 |
272 |
113.5 |
4.2 |
6 |
67.93 |
20.000 - 24.000 |
|
273 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
20.000 - 24.000 |
|
274 |
113.5 |
4.8 |
6 |
77.20 |
20.000 - 24.000 |
|
275 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
20.000 - 24.000 |
|
276 |
113.5 |
5.2 |
6 |
83.33 |
20.000 - 24.000 |
|
277 |
113.5 |
5.5 |
6 |
87.89 |
20.000 - 24.000 |
|
278 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
20.000 - 24.000 |
|
279 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát 126.8 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
20.000 - 24.000 |
280 |
126.8 |
4.2 |
6 |
76.19 |
20.000 - 24.000 |
|
281 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
20.000 - 24.000 |
|
282 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.22 |
20.000 - 24.000 |
|
283 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 219,1 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
20.000 - 24.000 |
284 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
20.000 - 24.000 |
|
285 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
20.000 - 24.000 |
|
286 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
20.000 - 24.000 |
|
287 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
20.000 - 24.000 |
|
288 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
20.000 - 24.000 |
|
289 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
20.000 - 24.000 |
|
290 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
20.000 - 24.000 |
|
291 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
20.000 - 24.000 |
|
292 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
20.000 - 24.000 |
|
293 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
20.000 - 24.000 |
|
294 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
20.000 - 24.000 |
|
295 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 273 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
20.000 - 24.000 |
296 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
20.000 - 24.000 |
|
297 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
20.000 - 24.000 |
|
298 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
20.000 - 24.000 |
|
299 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
20.000 - 24.000 |
|
300 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
20.000 - 24.000 |
|
301 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
20.000 - 24.000 |
|
302 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
20.000 - 24.000 |
|
303 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
20.000 - 24.000 |
|
304 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
20.000 - 24.000 |
|
305 |
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát Siêu Dầy 323,8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
20.000 - 24.000 |
306 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
20.000 - 24.000 |
|
307 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
20.000 - 24.000 |
|
308 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
20.000 - 24.000 |
|
309 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
20.000 - 24.000 |
|
310 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
20.000 - 24.000 |
|
311 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
20.000 - 24.000 |
|
312 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
20.000 - 24.000 |
|
313 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
20.000 - 24.000 |
|
314 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
20.000 - 24.000 |
|
315 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
20.000 - 24.000 |
Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hoà Phát
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
CHIỀU DÀI (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 |
21,2 |
1,6 |
6 |
4,64 |
21.000 - 24.000 |
2 |
21,2 |
1,9 |
6 |
5,42 |
21.000 - 24.000 |
|
3 |
21,2 |
2,1 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
|
4 |
21,2 |
2,3 |
6 |
6,43 |
21.000 - 24.000 |
|
5 |
21,2 |
2,6 |
6 |
7,15 |
21.000 - 24.000 |
|
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 |
26,65 |
1,6 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
7 |
26,65 |
1,9 |
6 |
6,95 |
21.000 - 24.000 |
|
8 |
26,65 |
2,1 |
6 |
7,62 |
21.000 - 24.000 |
|
9 |
26,65 |
2,3 |
6 |
8,28 |
21.000 - 24.000 |
|
10 |
26,65 |
2,6 |
6 |
9,25 |
21.000 - 24.000 |
|
11 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 |
33,5 |
1,6 |
6 |
7,55 |
21.000 - 24.000 |
12 |
33,5 |
1,9 |
6 |
8,88 |
21.000 - 24.000 |
|
13 |
33,5 |
2,1 |
6 |
9,75 |
21.000 - 24.000 |
|
14 |
33,5 |
2,3 |
6 |
10,61 |
21.000 - 24.000 |
|
15 |
33,5 |
2,5 |
6 |
11,46 |
21.000 - 24.000 |
|
16 |
33,5 |
2,6 |
6 |
11,88 |
21.000 - 24.000 |
|
17 |
33,5 |
2,9 |
6 |
13,12 |
21.000 - 24.000 |
|
18 |
33,5 |
3,2 |
6 |
14,34 |
21.000 - 24.000 |
|
19 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 |
42,2 |
1,6 |
6 |
9,61 |
21.000 - 24.000 |
20 |
42,2 |
1,9 |
6 |
11,32 |
21.000 - 24.000 |
|
21 |
42,2 |
2,1 |
6 |
12,45 |
21.000 - 24.000 |
|
22 |
42,2 |
2,3 |
6 |
13,57 |
21.000 - 24.000 |
|
23 |
42,2 |
2,6 |
6 |
15,23 |
21.000 - 24.000 |
|
24 |
42,2 |
2,9 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
25 |
42,2 |
3,2 |
6 |
18,46 |
21.000 - 24.000 |
|
26 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 |
48,1 |
1,6 |
6 |
11,00 |
21.000 - 24.000 |
27 |
48,1 |
1,9 |
6 |
12,98 |
21.000 - 24.000 |
|
28 |
48,1 |
2,1 |
6 |
14,29 |
21.000 - 24.000 |
|
29 |
48,1 |
2,3 |
6 |
15,58 |
21.000 - 24.000 |
|
30 |
48,1 |
2,5 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
31 |
48,1 |
2,6 |
6 |
17,50 |
21.000 - 24.000 |
|
32 |
48,1 |
2,7 |
6 |
18,13 |
21.000 - 24.000 |
|
33 |
48,1 |
2,9 |
6 |
19,39 |
21.000 - 24.000 |
|
34 |
48,1 |
3,2 |
6 |
21,25 |
21.000 - 24.000 |
|
35 |
48,1 |
3,6 |
6 |
23,69 |
21.000 - 24.000 |
|
36 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 |
59,9 |
1,9 |
6 |
16,30 |
21.000 - 24.000 |
37 |
59,9 |
2,1 |
6 |
17,95 |
21.000 - 24.000 |
|
38 |
59,9 |
2,3 |
6 |
19,59 |
21.000 - 24.000 |
|
39 |
59,9 |
2,6 |
6 |
22,03 |
21.000 - 24.000 |
|
40 |
59,9 |
2,7 |
6 |
22,84 |
21.000 - 24.000 |
|
41 |
59,9 |
2,9 |
6 |
24,45 |
21.000 - 24.000 |
|
42 |
59,9 |
3,2 |
6 |
26,83 |
21.000 - 24.000 |
|
43 |
59,9 |
3,6 |
6 |
29,98 |
21.000 - 24.000 |
|
44 |
59,9 |
4 |
6 |
33,07 |
21.000 - 24.000 |
|
45 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 |
75,6 |
2,1 |
6 |
22,83 |
21.000 - 24.000 |
46 |
75,6 |
2,3 |
6 |
24,93 |
21.000 - 24.000 |
|
47 |
75,6 |
2,5 |
6 |
27,03 |
21.000 - 24.000 |
|
48 |
75,6 |
2,6 |
6 |
28,07 |
21.000 - 24.000 |
|
49 |
75,6 |
2,7 |
6 |
29,11 |
21.000 - 24.000 |
|
50 |
75,6 |
2,9 |
6 |
31,18 |
21.000 - 24.000 |
|
51 |
75,6 |
3,2 |
6 |
34,26 |
21.000 - 24.000 |
|
52 |
75,6 |
3,6 |
6 |
38,33 |
21.000 - 24.000 |
|
53 |
75,6 |
4 |
6 |
42,36 |
21.000 - 24.000 |
|
54 |
75,6 |
4,5 |
6 |
47,32 |
21.000 - 24.000 |
|
55 |
75,6 |
5 |
6 |
52,21 |
21.000 - 24.000 |
|
56 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 |
88,3 |
2,1 |
6 |
26,77 |
21.000 - 24.000 |
57 |
88,3 |
2,3 |
6 |
29,25 |
21.000 - 24.000 |
|
58 |
88,3 |
2,5 |
6 |
31,72 |
21.000 - 24.000 |
|
59 |
88,3 |
2,6 |
6 |
32,95 |
21.000 - 24.000 |
|
60 |
88,3 |
2,7 |
6 |
34,18 |
21.000 - 24.000 |
|
61 |
88,3 |
2,9 |
6 |
36,63 |
21.000 - 24.000 |
|
62 |
88,3 |
3,2 |
6 |
40,27 |
21.000 - 24.000 |
|
63 |
88,3 |
3,6 |
6 |
45,10 |
21.000 - 24.000 |
|
64 |
88,3 |
4 |
6 |
49,87 |
21.000 - 24.000 |
|
65 |
88,3 |
4,5 |
6 |
55,77 |
21.000 - 24.000 |
|
66 |
88,3 |
5 |
6 |
61,60 |
21.000 - 24.000 |
|
67 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 |
113,5 |
2,5 |
6 |
41,04 |
21.000 - 24.000 |
68 |
113,5 |
2,7 |
6 |
44,24 |
21.000 - 24.000 |
|
69 |
113,5 |
2,9 |
6 |
47,44 |
21.000 - 24.000 |
|
70 |
113,5 |
3 |
6 |
49,03 |
21.000 - 24.000 |
|
71 |
113,5 |
3,2 |
6 |
52,20 |
21.000 - 24.000 |
|
72 |
113,5 |
3,6 |
6 |
58,51 |
21.000 - 24.000 |
|
73 |
113,5 |
4 |
6 |
64,78 |
21.000 - 24.000 |
|
74 |
113,5 |
4,5 |
6 |
72,54 |
21.000 - 24.000 |
|
75 |
113,5 |
5 |
6 |
80,23 |
21.000 - 24.000 |
|
76 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 |
141,3 |
3,96 |
6 |
80,43 |
21.000 - 24.000 |
77 |
141,3 |
4,78 |
6 |
96,51 |
21.000 - 24.000 |
|
78 |
141,3 |
5,16 |
6 |
103,89 |
21.000 - 24.000 |
|
79 |
141,3 |
5,56 |
6 |
111,62 |
21.000 - 24.000 |
|
80 |
141,3 |
6,35 |
6 |
126,74 |
21.000 - 24.000 |
|
81 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 |
168,3 |
3,96 |
6 |
96,25 |
21.000 - 24.000 |
82 |
168,3 |
4,78 |
6 |
115,60 |
21.000 - 24.000 |
|
83 |
168,3 |
5,16 |
6 |
124,50 |
21.000 - 24.000 |
|
84 |
168,3 |
5,56 |
6 |
133,82 |
21.000 - 24.000 |
|
85 |
168,3 |
6,35 |
6 |
152,09 |
21.000 - 24.000 |
|
86 |
168,3 |
7,11 |
6 |
169,50 |
21.000 - 24.000 |
|
87 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 |
219,1 |
3,96 |
6 |
126,00 |
21.000 - 24.000 |
88 |
219,1 |
4,78 |
6 |
151,51 |
21.000 - 24.000 |
|
89 |
219,1 |
5,16 |
6 |
163,26 |
21.000 - 24.000 |
|
90 |
219,1 |
5,56 |
6 |
175,59 |
21.000 - 24.000 |
|
91 |
219,1 |
6,35 |
6 |
199,80 |
21.000 - 24.000 |
|
92 |
219,1 |
7,11 |
6 |
222,91 |
21.000 - 24.000 |
|
93 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 |
273 |
4,78 |
6 |
189,61 |
21.000 - 24.000 |
94 |
273 |
5,16 |
6 |
204,40 |
21.000 - 24.000 |
|
95 |
273 |
5,56 |
6 |
219,91 |
21.000 - 24.000 |
|
96 |
273 |
6,35 |
6 |
250,42 |
21.000 - 24.000 |
|
97 |
273 |
7,09 |
6 |
278,82 |
21.000 - 24.000 |
|
98 |
273 |
7,8 |
6 |
305,93 |
21.000 - 24.000 |
|
99 |
273 |
8,74 |
6 |
341,58 |
21.000 - 24.000 |
|
100 |
273 |
9,27 |
6 |
361,57 |
21.000 - 24.000 |
|
101 |
273 |
11,13 |
6 |
431,05 |
21.000 - 24.000 |
|
102 |
273 |
12,7 |
6 |
488,91 |
21.000 - 24.000 |
|
103 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 |
323,8 |
4,78 |
6 |
225,53 |
21.000 - 24.000 |
104 |
323,8 |
5,16 |
6 |
243,16 |
21.000 - 24.000 |
|
105 |
323,8 |
5,56 |
6 |
261,69 |
21.000 - 24.000 |
|
106 |
323,8 |
6,35 |
6 |
298,13 |
21.000 - 24.000 |
|
107 |
323,8 |
7,14 |
6 |
334,38 |
21.000 - 24.000 |
|
108 |
323,8 |
7,92 |
6 |
370,00 |
21.000 - 24.000 |
|
109 |
323,8 |
8,38 |
6 |
390,92 |
21.000 - 24.000 |
|
110 |
323,8 |
9,52 |
6 |
442,49 |
21.000 - 24.000 |
|
111 |
323,8 |
10,31 |
6 |
478,01 |
21.000 - 24.000 |
|
112 |
323,8 |
11,13 |
6 |
514,67 |
21.000 - 24.000 |
|
113 |
323,8 |
12,7 |
6 |
584,32 |
21.000 - 24.000 |
|
114 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
355,6 |
6,35 |
6 |
327,99 |
21.000 - 24.000 |
115 |
355,6 |
7,14 |
6 |
367,96 |
21.000 - 24.000 |
|
116 |
355,6 |
7,92 |
6 |
407,24 |
21.000 - 24.000 |
|
117 |
355,6 |
8,74 |
6 |
448,35 |
21.000 - 24.000 |
|
118 |
355,6 |
9,52 |
6 |
487,26 |
21.000 - 24.000 |
|
119 |
355,6 |
11,13 |
6 |
567,02 |
21.000 - 24.000 |
|
120 |
355,6 |
11,91 |
6 |
605,38 |
21.000 - 24.000 |
|
121 |
355,6 |
12,7 |
6 |
644,05 |
21.000 - 24.000 |
|
122 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
406,4 |
6,35 |
6 |
375,70 |
21.000 - 24.000 |
123 |
406,4 |
7,14 |
6 |
421,60 |
21.000 - 24.000 |
|
124 |
406,4 |
7,92 |
6 |
466,75 |
21.000 - 24.000 |
|
125 |
406,4 |
8,74 |
6 |
514,01 |
21.000 - 24.000 |
|
126 |
406,4 |
9,52 |
6 |
558,79 |
21.000 - 24.000 |
|
127 |
406,4 |
11,13 |
6 |
650,64 |
21.000 - 24.000 |
|
128 |
406,4 |
12,7 |
6 |
739,47 |
21.000 - 24.000 |
Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm Hoà Phát
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 0.7 x 6m |
2.46 |
17.000 – 19.000 |
2 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 0.8 x 6m |
2.79 |
17.000 – 19.000 |
3 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 0.9 x 6m |
3.12 |
17.000 – 19.000 |
4 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 1.0 x 6m |
3.45 |
17.000 – 19.000 |
5 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 1.1 x 6m |
3.77 |
17.000 – 19.000 |
6 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 1.2 x 6m |
4.08 |
17.000 – 19.000 |
7 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 1.4 x 6m |
4.7 |
17.000 – 19.000 |
8 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
13 x 26 x 1.5 x 6m |
5.00 |
17.000 – 19.000 |
9 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 0.7 x 6m |
3.85 |
17.000 – 19.000 |
10 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 0.8 x 6m |
4.38 |
17.000 – 19.000 |
11 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 0.9 x 6m |
4.90 |
17.000 – 19.000 |
12 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.0 x 6m |
5.43 |
17.000 – 19.000 |
13 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.1 x 6m |
5.94 |
17.000 – 19.000 |
14 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.2 x 6m |
6.46 |
17.000 – 19.000 |
15 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.4 x 6m |
7.47 |
17.000 – 19.000 |
16 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.5 x 6m |
7.97 |
17.000 – 19.000 |
17 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 1.8 x 6m |
9.44 |
17.000 – 19.000 |
18 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 2.0 x 6m |
10.4 |
17.000 – 19.000 |
19 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 2.5 x 6m |
12.72 |
17.000 – 19.000 |
20 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
20 x 40 x 3.0 x 6m |
14.92 |
17.000 – 19.000 |
21 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 0.7 x 6m |
4.83 |
17.000 – 19.000 |
22 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 0.8 x 6m |
5.51 |
17.000 – 19.000 |
23 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 0.9 x 6m |
6.18 |
17.000 – 19.000 |
24 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.0 x 6m |
6.84 |
17.000 – 19.000 |
25 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.1 x 6m |
7.5 |
17.000 – 19.000 |
26 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.2 x 6m |
8.15 |
17.000 – 19.000 |
27 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.4 x 6m |
9.45 |
17.000 – 19.000 |
28 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.5 x 6m |
10.09 |
17.000 – 19.000 |
29 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 1.8 x 6m |
11.98 |
17.000 – 19.000 |
30 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 2.0 x 6m |
13.23 |
17.000 – 19.000 |
31 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 2.5 x 6m |
16.25 |
17.000 – 19.000 |
32 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
25 x 50 x 3.0 x 6m |
19.16 |
17.000 – 19.000 |
33 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 0.8 x 6m |
6.64 |
17.000 – 19.000 |
34 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
31 x 60 x 0.9 x 6m |
7.45 |
17.000 – 19.000 |
35 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.0 x 6m |
8.25 |
17.000 – 19.000 |
36 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.1 x 6m |
9.05 |
17.000 – 19.000 |
37 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.2 x 6m |
9.85 |
17.000 – 19.000 |
38 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.4 x 6m |
11.43 |
17.000 – 19.000 |
39 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.5 x 6m |
12.21 |
17.000 – 19.000 |
40 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 1.8 x 6m |
14.53 |
17.000 – 19.000 |
41 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 2.0 x 6m |
16.05 |
17.000 – 19.000 |
42 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 2.5 x 6m |
19.78 |
17.000 – 19.000 |
43 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
30 x 60 x 3.0 x 6m |
23.4 |
17.000 – 19.000 |
44 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 1.1 x 6m |
12.16 |
17.000 – 19.000 |
45 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 1.2 x 6m |
13.24 |
17.000 – 19.000 |
46 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 1.4 x 6m |
15.38 |
17.000 – 19.000 |
47 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 1.5 x 6m |
16.45 |
17.000 – 19.000 |
48 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 1.8 x 6m |
19.61 |
17.000 – 19.000 |
49 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 2.0 x 6m |
21.70 |
17.000 – 19.000 |
50 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 2.5 x 6m |
26.85 |
17.000 – 19.000 |
51 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 3.0 x 6m |
31.88 |
17.000 – 19.000 |
52 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 3.2 x 6m |
33.86 |
17.000 – 19.000 |
53 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
40 x 80 x 3.5 x 6m |
36.79 |
17.000 – 19.000 |
54 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 1.4 x 6m |
19.33 |
17.000 – 19.000 |
55 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 1.5 x 6m |
20.68 |
17.000 – 19.000 |
56 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 1.8 x 6m |
24.69 |
17.000 – 19.000 |
57 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 2.0 x 6m |
27.34 |
17.000 – 19.000 |
58 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 2.5 x 6m |
33.89 |
17.000 – 19.000 |
59 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 3.0 x 6m |
40.33 |
17.000 – 19.000 |
60 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 3.5 x 6m |
46.69 |
17.000 – 19.000 |
61 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
50 x 100 x 4.0 x 6m |
46.69 |
17.000 – 19.000 |
62 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 1.5 x 6m |
24.93 |
17.000 – 19.000 |
63 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 1.8 x 6m |
29.79 |
17.000 – 19.000 |
64 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 2.0 x 6m |
33.01 |
17.000 – 19.000 |
65 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 2.5 x 6m |
40.98 |
17.000 – 19.000 |
66 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 2.8 x 6m |
45.7 |
17.000 – 19.000 |
67 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 3.0 x 6m |
48.83 |
17.000 – 19.000 |
68 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 3.2 x 6m |
51.94 |
17.000 – 19.000 |
69 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 3.5 x 6m |
56.58 |
17.000 – 19.000 |
70 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 3.8 x 6m |
61.17 |
17.000 – 19.000 |
71 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
60 x 120 x 4.0 x 6m |
64.21 |
17.000 – 19.000 |
72 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 2.5 x 6m |
57.46 |
20.000 – 25.000 |
73 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 2.8 x 6m |
64.17 |
20.000 – 25.000 |
74 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 3.2 x 6m |
73.04 |
20.000 – 25.000 |
75 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 3.5 x 6m |
79.66 |
20.000 – 25.000 |
76 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 3.8 x 6m |
86.23 |
20.000 – 25.000 |
77 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 4.0 x 6m |
90.58 |
20.000 – 25.000 |
78 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 150 x 4.5 x 6m |
101.40 |
20.000 – 25.000 |
79 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 2.5 x 6m |
69.24 |
20.000 – 25.000 |
80 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 2.8 x 6m |
77.36 |
20.000 – 25.000 |
81 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 3.0 x 6m |
82.75 |
20.000 – 25.000 |
82 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 3.2 x 6m |
88.12 |
20.000 – 25.000 |
83 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 3.5 x 6m |
96.14 |
20.000 – 25.000 |
84 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 3.8 x 6m |
104.12 |
20.000 – 25.000 |
85 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 4.0 x 6m |
109.42 |
20.000 – 25.000 |
86 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
100 x 200 x 4.5 x 6m |
122.59 |
20.000 – 25.000 |
87 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 4.0 x 6m |
184.78 |
20.000 – 25.000 |
88 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 4.5 x 6m |
207.37 |
20.000 – 25.000 |
89 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 5.0 x 6m |
229.85 |
20.000 – 25.000 |
90 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 5.5 x 6m |
252.21 |
20.000 – 25.000 |
91 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 6.0 x 6m |
274.46 |
20.000 – 25.000 |
92 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 6.5 x 6m |
296.60 |
20.000 – 25.000 |
93 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 7.0 x 6m |
318.62 |
20.000 – 25.000 |
94 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 7.5 x 6m |
340.53 |
20.000 – 25.000 |
95 |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm |
200 x 300 x 8.0 x 6m |
289.38 |
20.000 – 25.000 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm Hoà Phát:
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM HOÀ PHÁT (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢM PHẨM |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 0.7 x 6m |
1.47 |
17.000 - 19.000 |
2 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.66 |
17.000 - 19.000 |
3 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 0.8 x 6m |
1.85 |
17.000 - 19.000 |
4 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 1.0 x 6m |
2.03 |
17.000 - 19.000 |
5 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 1.1 x 6m |
2.21 |
17.000 - 19.000 |
6 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 1.2 x 6m |
2.39 |
17.000 - 19.000 |
7 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
12 x 12 x 1.4 x 6m |
2.72 |
17.000 - 19.000 |
8 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 0.7 x 6m |
1.74 |
17.000 - 19.000 |
9 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
1.97 |
17.000 - 19.000 |
10 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 0.8 x 6m |
2.19 |
17.000 - 19.000 |
11 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 1.0 x 6m |
2.41 |
17.000 - 19.000 |
12 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 1.1 x 6m |
2.63 |
17.000 - 19.000 |
13 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 1.2 x 6m |
2.84 |
17.000 - 19.000 |
14 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 1.4 x 6m |
3.25 |
17.000 - 19.000 |
15 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
14 x 14 x 1.5 x 6m |
3.45 |
17.000 - 19.000 |
16 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 0.7 x 6m |
2.00 |
17.000 - 19.000 |
17 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 0.8 x 6m |
2.27 |
17.000 - 19.000 |
18 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 0.9 x 6m |
2.53 |
17.000 - 19.000 |
19 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 1.0 x 6m |
2.79 |
17.000 - 19.000 |
20 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 1.1 x 6m |
3.04 |
17.000 - 19.000 |
21 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 1.2 x 6m |
3.29 |
17.000 - 19.000 |
22 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 1.4 x 6m |
3.78 |
17.000 - 19.000 |
23 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
16 x 16 x 1.5 x 6m |
4.01 |
17.000 - 19.000 |
24 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 0.7 x 6m |
2.53 |
17.000 - 19.000 |
25 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 0.8 x 6m |
2.87 |
17.000 - 19.000 |
26 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 0.9 x 6m |
3.21 |
17.000 - 19.000 |
27 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.0 x 6m |
3.54 |
17.000 - 19.000 |
28 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.1 x 6m |
3.87 |
17.000 - 19.000 |
29 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.2 x 6m |
4.2 |
17.000 - 19.000 |
30 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.4 x 6m |
4.83 |
17.000 - 19.000 |
31 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.5 x 6m |
5.14 |
17.000 - 19.000 |
32 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 1.8 x 6m |
6.05 |
17.000 - 19.000 |
33 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
20 x 20 x 2.0 x 6m |
6.63 |
17.000 - 19.000 |
34 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 0.7 x 6m |
3.19 |
17.000 - 19.000 |
35 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 0.8 x 6m |
3.62 |
17.000 - 19.000 |
36 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 0.9 x 6m |
4.06 |
17.000 - 19.000 |
37 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.0 x 6m |
4.48 |
17.000 - 19.000 |
38 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.1 x 6m |
4.91 |
17.000 - 19.000 |
39 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.2 x 6m |
5.33 |
17.000 - 19.000 |
40 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.4 x 6m |
6.15 |
17.000 - 19.000 |
41 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.5 x 6m |
6.56 |
17.000 - 19.000 |
42 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 1.8 x 6m |
7.75 |
17.000 - 19.000 |
43 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
25 x 25 x 2.0 x 6m |
8.52 |
17.000 - 19.000 |
44 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 0.7 x 6m |
3.85 |
17.000 - 19.000 |
45 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 0.8 x 6m |
4.38 |
17.000 - 19.000 |
46 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 0.9 x 6m |
4.9 |
17.000 - 19.000 |
47 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.0 x 6m |
5.43 |
17.000 - 19.000 |
48 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.1 x 6m |
5.94 |
17.000 - 19.000 |
49 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.2 x 6m |
6.46 |
17.000 - 19.000 |
50 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.4 x 6m |
7.47 |
17.000 - 19.000 |
51 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.5 x 6m |
7.97 |
17.000 - 19.000 |
52 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 1.8 x 6m |
9.44 |
17.000 - 19.000 |
53 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 2.0 x 6m |
10.4 |
17.000 - 19.000 |
54 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 2.5 x 6m |
12.72 |
17.000 - 19.000 |
55 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 2.8 x 6m |
14.05 |
17.000 - 19.000 |
56 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
30 x 30 x 3.0 x 6m |
14.92 |
17.000 - 19.000 |
57 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 0.7 x 6m |
5.16 |
17.000 - 19.000 |
58 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 0.8 x 6m |
5.88 |
17.000 - 19.000 |
59 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 0.9 x 6m |
6.6 |
17.000 - 19.000 |
60 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.0 x 6m |
7.31 |
17.000 - 19.000 |
61 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.1 x 6m |
8.02 |
17.000 - 19.000 |
62 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.2 x 6m |
8.72 |
17.000 - 19.000 |
63 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.4 x 6m |
10.11 |
17.000 - 19.000 |
64 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.5 x 6m |
10.8 |
17.000 - 19.000 |
65 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 1.8 x 6m |
12.83 |
17.000 - 19.000 |
66 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 2.0 x 6m |
14.17 |
17.000 - 19.000 |
67 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 2.5 x 6m |
17.43 |
17.000 - 19.000 |
68 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
40 x 40 x 3.0 x 6m |
20.57 |
17.000 - 19.000 |
69 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.0 x 6m |
9.19 |
17.000 - 19.000 |
70 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.1 x 6m |
10.09 |
17.000 - 19.000 |
71 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.2 x 6m |
10.98 |
17.000 - 19.000 |
72 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.4 x 6m |
12.74 |
17.000 - 19.000 |
73 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.5 x 6m |
13.62 |
17.000 - 19.000 |
74 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 1.8 x 6m |
16.22 |
17.000 - 19.000 |
75 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 2.0 x 6m |
17.94 |
17.000 - 19.000 |
76 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 2.5 x 6m |
22.14 |
17.000 - 19.000 |
77 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 3.0 x 6m |
26.23 |
17.000 - 19.000 |
78 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
50 x 50 x 3.5 x 6m |
30.20 |
17.000 - 19.000 |
79 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 1.1 x 6m |
12.16 |
17.000 - 19.000 |
80 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 1.2 x 6m |
13.24 |
17.000 - 19.000 |
81 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 1.4 x 6m |
15.38 |
17.000 - 19.000 |
82 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 1.5 x 6m |
16.45 |
17.000 - 19.000 |
83 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 1.8 x 6m |
19.61 |
17.000 - 19.000 |
84 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 2.0 x 6m |
21.7 |
17.000 - 19.000 |
85 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 2.5 x 6m |
26.85 |
17.000 - 19.000 |
86 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 3.0 x 6m |
31.88 |
17.000 - 19.000 |
87 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 3.5 x 6m |
36.79 |
17.000 - 19.000 |
88 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
60 x 60 x 4.0 x 6m |
42.20 |
17.000 - 19.000 |
89 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 1.4 x 6m |
19.41 |
17.000 - 19.000 |
90 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 1.5 x 6m |
20.69 |
17.000 - 19.000 |
91 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 1.8 x 6m |
24.69 |
17.000 - 19.000 |
92 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 2.0 x 6m |
27.34 |
17.000 - 19.000 |
93 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 2.5 x 6m |
33.89 |
17.000 - 19.000 |
94 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 3.0 x 6m |
40.33 |
17.000 - 19.000 |
95 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
75 x 75 x 3.5 x 6m |
46.69 |
17.000 - 19.000 |
96 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 1.4 x 6m |
23.30 |
17.000 - 19.000 |
97 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 1.5 x 6m |
24.93 |
17.000 - 19.000 |
98 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 1.8 x 6m |
29.79 |
17.000 - 19.000 |
99 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 2.0 x 6m |
33.01 |
17.000 - 19.000 |
100 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 2.3 x 6m |
37.8 |
17.000 - 19.000 |
101 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 2.5 x 6m |
40.98 |
17.000 - 19.000 |
102 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 3.0 x 6m |
48.83 |
17.000 - 19.000 |
103 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 3.5 x 6m |
56.58 |
17.000 - 19.000 |
104 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
90 x 90 x 4.0 x 6m |
64.21 |
17.000 - 19.000 |
105 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 1.8 x 6m |
33.30 |
17.000 - 19.000 |
106 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 2.0 x 6m |
36.78 |
17.000 - 19.000 |
107 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 2.5 x 6m |
45.69 |
17.000 - 19.000 |
108 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 2.8 x 6m |
50.98 |
17.000 - 19.000 |
109 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 3.0 x 6m |
54.49 |
17.000 - 19.000 |
110 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 3.2 x 6m |
57.97 |
20.000 - 25.000 |
111 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 3.5 x 6m |
63.17 |
20.000 - 25.000 |
112 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 4.0 x 6m |
71.74 |
20.000 - 25.000 |
113 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
100 x 100 x 5.0 x 6m |
88.55 |
20.000 - 25.000 |
114 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 2.5 x 6m |
69.24 |
20.000 - 25.000 |
115 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 2.8 x 6m |
77.36 |
20.000 - 25.000 |
116 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 3.0 x 6m |
82.75 |
20.000 - 25.000 |
117 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 3.2 x 6m |
88.12 |
20.000 - 25.000 |
118 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 3.5 x 6m |
96.14 |
20.000 - 25.000 |
119 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 3.8 x 6m |
104.12 |
20.000 - 25.000 |
120 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 4.0 x 6m |
109.42 |
20.000 - 25.000 |
121 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
150 x 150 x 5.0 x 6m |
136.59 |
20.000 - 25.000 |
122 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 10 x 6m |
357.96 |
20.000 - 25.000 |
123 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 12 x 6m |
425.03 |
20.000 - 25.000 |
124 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 4.0 x 6m |
147.10 |
20.000 - 25.000 |
125 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 5.0 x 6m |
182.75 |
20.000 - 25.000 |
126 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 6.0 x 6m |
217.94 |
20.000 - 25.000 |
127 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
200 x 200 x 8.0 x 6m |
286.97 |
20.000 - 25.000 |
128 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
250 x 250 x 4.0 x 6m |
184.78 |
20.000 - 25.000 |
129 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
250 x 250 x 5.0 x 6m |
229.85 |
20.000 - 25.000 |
130 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
250 x 250 x 6.0 x 6m |
274.46 |
20.000 - 25.000 |
131 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
250 x 250 x 8.0 x 6m |
362.33 |
20.000 - 25.000 |
132 |
Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm |
250 x 250 x 10 x 6m |
448.39 |
20.000 - 25.000 |
Bảng Tra Tiêu Chuẩn Ống Thép Hoà Phát