THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
- Mã: HV HP
- 2.373
- Tên Sản Phầm: Thép Hộp Vuông Hoà Phát
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất: ASTM A500
- Quy Cách: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm, 150x150mm, 200x200mm, 250x250mm
- Độ Dày: 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.8mm, 4.0mm 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm đến 12.7mm
- Chiều Dài: 6m Hoặc Theo Yêu Cầu Khách Hàng
- Ứng Dụng: Ống thép hộp vuông Hoà Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, trang trí nội thất và các ứng dụng khác, nhưng nhu cầu cụ thể phụ thuộc vào từng dự án.
KHÁI NIỆM THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT LÀ GÌ?
Thép hộp vuông Hoà Phát là loại ống thép có hình dạng hộp vuông được sản xuất và cung cấp bởi Tập đoàn Hòa Phát - một trong những tập đoàn thép hàng đầu tại Việt Nam. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của ống thép hộp vuông Hoà Phát:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT THAM KHẢO
STT |
TÊN HÀNG HOÁ |
QUY CÁCH |
KHỐI LƯỢNG kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.7 x 6 |
1.47 |
16.000 – 19.000 |
2 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6 |
1.66 |
16.000 – 19.000 |
3 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 0.8 x 6 |
1.85 |
16.000 – 19.000 |
4 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.0 x 6 |
2.03 |
16.000 – 19.000 |
5 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.1 x 6 |
2.21 |
16.000 – 19.000 |
6 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.2 x 6 |
2.39 |
16.000 – 19.000 |
7 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
12 x 12 x 1.4 x 6 |
2.72 |
16.000 – 19.000 |
8 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.7 x 6 |
1.74 |
16.000 – 19.000 |
9 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6 |
1.97 |
16.000 – 19.000 |
10 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 0.8 x 6 |
2.19 |
16.000 – 19.000 |
11 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.0 x 6 |
2.41 |
16.000 – 19.000 |
12 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.1 x 6 |
2.63 |
16.000 – 19.000 |
13 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.2 x 6 |
2.84 |
16.000 – 19.000 |
14 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.4 x 6 |
3.25 |
16.000 – 19.000 |
15 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
14 x 14 x 1.5 x 6 |
3.45 |
16.000 – 19.000 |
16 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.7 x 6 |
2.00 |
16.000 – 19.000 |
17 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.8 x 6 |
2.27 |
16.000 – 19.000 |
18 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 0.9 x 6 |
2.53 |
16.000 – 19.000 |
19 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.0 x 6 |
2.79 |
16.000 – 19.000 |
20 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.1 x 6 |
3.04 |
16.000 – 19.000 |
21 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.2 x 6 |
3.29 |
16.000 – 19.000 |
22 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.4 x 6 |
3.78 |
16.000 – 19.000 |
23 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
16 x 16 x 1.5 x 6 |
4.01 |
16.000 – 19.000 |
24 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.7 x 6 |
2.53 |
16.000 – 19.000 |
25 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.8 x 6 |
2.87 |
16.000 – 19.000 |
26 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 0.9 x 6 |
3.21 |
16.000 – 19.000 |
27 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.0 x 6 |
3.54 |
16.000 – 19.000 |
28 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.1 x 6 |
3.87 |
16.000 – 19.000 |
29 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.2 x 6 |
4.2 |
16.000 – 19.000 |
30 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.4 x 6 |
4.83 |
16.000 – 19.000 |
31 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.5 x 6 |
5.14 |
16.000 – 19.000 |
32 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 1.8 x 6 |
6.05 |
16.000 – 19.000 |
33 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
20 x 20 x 2.0 x 6 |
6.63 |
16.000 – 19.000 |
34 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.7 x 6 |
3.19 |
16.000 – 19.000 |
35 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.8 x 6 |
3.62 |
16.000 – 19.000 |
36 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 0.9 x 6 |
4.06 |
16.000 – 19.000 |
37 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.0 x 6 |
4.48 |
16.000 – 19.000 |
38 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.1 x 6 |
4.91 |
16.000 – 19.000 |
39 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.2 x 6 |
5.33 |
16.000 – 19.000 |
40 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.4 x 6 |
6.15 |
16.000 – 19.000 |
41 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.5 x 6 |
6.56 |
16.000 – 19.000 |
42 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 1.8 x 6 |
7.75 |
16.000 – 19.000 |
43 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
25 x 25 x 2.0 x 6 |
8.52 |
16.000 – 19.000 |
44 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.7 x 6 |
3.85 |
16.000 – 19.000 |
45 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.8 x 6 |
4.38 |
16.000 – 19.000 |
46 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 0.9 x 6 |
4.9 |
16.000 – 19.000 |
47 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.0 x 6 |
5.43 |
16.000 – 19.000 |
48 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.1 x 6 |
5.94 |
16.000 – 19.000 |
49 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.2 x 6 |
6.46 |
16.000 – 19.000 |
50 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.4 x 6 |
7.47 |
16.000 – 19.000 |
51 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.5 x 6 |
7.97 |
16.000 – 19.000 |
52 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 1.8 x 6 |
9.44 |
16.000 – 19.000 |
53 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.0 x 6 |
10.4 |
16.000 – 19.000 |
54 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.5 x 6 |
12.72 |
16.000 – 19.000 |
55 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 2.8 x 6 |
14.05 |
16.000 – 19.000 |
56 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
30 x 30 x 3.0 x 6 |
14.92 |
16.000 – 19.000 |
57 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.7 x 6 |
5.16 |
16.000 – 19.000 |
58 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.8 x 6 |
5.88 |
16.000 – 19.000 |
59 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 0.9 x 6 |
6.6 |
16.000 – 19.000 |
60 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.0 x 6 |
7.31 |
16.000 – 19.000 |
61 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.1 x 6 |
8.02 |
16.000 – 19.000 |
62 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.2 x 6 |
8.72 |
16.000 – 19.000 |
63 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.4 x 6 |
10.11 |
16.000 – 19.000 |
64 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.5 x 6 |
10.8 |
16.000 – 19.000 |
65 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 1.8 x 6 |
12.83 |
16.000 – 19.000 |
66 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.0 x 6 |
14.17 |
16.000 – 19.000 |
67 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 2.5 x 6 |
17.43 |
16.000 – 19.000 |
68 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
40 x 40 x 3.0 x 6 |
20.57 |
16.000 – 19.000 |
69 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.0 x 6 |
9.19 |
16.000 – 19.000 |
70 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.1 x 6 |
10.09 |
16.000 – 19.000 |
71 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.2 x 6 |
10.98 |
16.000 – 19.000 |
72 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.4 x 6 |
12.74 |
16.000 – 19.000 |
73 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.5 x 6 |
13.62 |
16.000 – 19.000 |
74 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 1.8 x 6 |
16.22 |
16.000 – 19.000 |
75 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.0 x 6 |
17.94 |
16.000 – 19.000 |
76 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 2.5 x 6 |
22.14 |
16.000 – 19.000 |
77 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.0 x 6 |
26.23 |
16.000 – 19.000 |
78 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
50 x 50 x 3.5 x 6 |
30.20 |
16.000 – 19.000 |
79 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.1 x 6 |
12.16 |
16.000 – 19.000 |
80 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.2 x 6 |
13.24 |
16.000 – 19.000 |
81 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.4 x 6 |
15.38 |
16.000 – 19.000 |
82 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.5 x 6 |
16.45 |
16.000 – 19.000 |
83 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 1.8 x 6 |
19.61 |
16.000 – 19.000 |
84 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.0 x 6 |
21.7 |
16.000 – 19.000 |
85 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 2.5 x 6 |
26.85 |
16.000 – 19.000 |
86 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.0 x 6 |
31.88 |
16.000 – 19.000 |
87 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
60 x 60 x 3.5 x 6 |
36.79 |
16.000 – 19.000 |
88 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.4 x 6 |
19.41 |
16.000 – 19.000 |
89 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.5 x 6 |
20.69 |
16.000 – 19.000 |
90 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 1.8 x 6 |
24.69 |
16.000 – 19.000 |
91 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.0 x 6 |
27.34 |
16.000 – 19.000 |
92 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 2.5 x 6 |
33.89 |
16.000 – 19.000 |
93 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.0 x 6 |
40.33 |
16.000 – 19.000 |
94 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
75 x 75 x 3.5 x 6 |
46.69 |
16.000 – 19.000 |
95 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.4 x 6 |
23.30 |
16.000 – 19.000 |
96 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.5 x 6 |
24.93 |
16.000 – 19.000 |
97 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 1.8 x 6 |
29.79 |
16.000 – 19.000 |
98 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.0 x 6 |
33.01 |
16.000 – 19.000 |
99 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.3 x 6 |
37.8 |
16.000 – 19.000 |
100 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 2.5 x 6 |
40.98 |
16.000 – 19.000 |
101 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.0 x 6 |
48.83 |
16.000 – 19.000 |
102 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 3.5 x 6 |
56.58 |
16.000 – 19.000 |
103 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
90 x 90 x 4.0 x 6 |
64.21 |
16.000 – 19.000 |
104 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 1.8 x 6 |
33.30 |
16.000 – 19.000 |
105 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.0 x 6 |
36.78 |
16.000 – 19.000 |
106 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.5 x 6 |
45.69 |
16.000 – 19.000 |
107 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 2.8 x 6 |
50.98 |
16.000 – 19.000 |
108 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.0 x 6 |
54.49 |
16.000 – 19.000 |
109 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.2 x 6 |
57.97 |
16.000 – 19.000 |
110 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 3.5 x 6 |
63.17 |
16.000 – 19.000 |
111 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 4.0 x 6 |
71.74 |
16.000 – 19.000 |
112 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
100 x 100 x 5.0 x 6 |
88.55 |
16.000 – 19.000 |
113 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.5 x 6 |
69.24 |
17.000 – 20.000 |
114 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 2.8 x 6 |
77.36 |
17.000 – 20.000 |
115 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.0 x 6 |
82.75 |
17.000 – 20.000 |
116 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.2 x 6 |
88.12 |
17.000 – 20.000 |
117 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.5 x 6 |
96.14 |
17.000 – 20.000 |
118 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 3.8 x 6 |
104.12 |
17.000 – 20.000 |
119 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 4.0 x 6 |
109.42 |
17.000 – 20.000 |
120 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
150 x 150 x 5.0 x 6 |
136.59 |
17.000 – 20.000 |
121 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 10 x 6 |
357.96 |
17.000 – 20.000 |
122 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 12 x 6 |
425.03 |
17.000 – 20.000 |
123 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 4.0 x 6 |
147.10 |
17.000 – 20.000 |
124 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 5.0 x 6 |
182.75 |
17.000 – 20.000 |
125 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 6.0 x 6 |
217.94 |
17.000 – 20.000 |
126 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
200 x 200 x 8.0 x 6 |
286.97 |
17.000 – 20.000 |
127 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 4.0 x 6 |
184.78 |
17.000 – 20.000 |
128 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 5.0 x 6 |
229.85 |
17.000 – 20.000 |
129 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 6.0 x 6 |
274.46 |
17.000 – 20.000 |
130 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 8.0 x 6 |
362.33 |
17.000 – 20.000 |
131 |
Thép Hộp Vuông Hoà Phát |
250 x 250 x 10 x 6 |
448.39 |
17.000 – 20.000 |
Giới Thiệu Tổng Quan Về Ống Thép Hoà Phát
SẢN PHẨM ỐNG THÉP HOÀ PHÁT
ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
PHÂN LOẠI THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
Thép hộp có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên việc xử lý bề mặt:
Thép hộp vuông Hoà Phát thường được phân loại dựa trên kích thước, độ dày và chất lượng. Dưới đây là một số phân loại thông dụng:
ỨNG DỤNG THÉP HỘP VUÔNG HOÀ PHÁT
Những sản phẩm công ty Thép Trường Thịnh Phát đang cung cấp