Ống thép đúc được chế tạo từ thép chất lượng cao và trải qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Điều này làm cho ống thép đúc trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu áp lực.
Nhờ vào quy trình mạ kẽm, ống thép đúc có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa và tác động của môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn.
Ống thép đúc có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các dự án công nghiệp và xây dựng. Từ các ống nhỏ cho đến các ống lớn có đường kính và độ dày cao, sự đa dạng này giúp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể.
Ống thép đúc dễ dàng cắt, hàn và gia công, giúp quá trình lắp đặt và sử dụng trở nên thuận tiện hơn. Khả năng này cho phép ứng dụng ống thép đúc trong nhiều loại công trình khác nhau mà không gặp khó khăn về kỹ thuật.
Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để dẫn dầu, khí tự nhiên và các loại khí khác. Độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt của ống thép đúc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển các chất lỏng và khí có tính ăn mòn cao.
Trong các hệ thống thoát nước và cấp nước, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực nước lớn. Điều này giúp đảm bảo sự bền vững và tuổi thọ của hệ thống.
Ống thép đúc được sử dụng trong xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu, đường hầm và các công trình xây dựng lớn khác. Độ bền và khả năng chịu lực của ống thép đúc giúp tăng cường tính an toàn và ổn định của các công trình này.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, ống thép đúc được sử dụng để vận chuyển các hóa chất ăn mòn và chất lỏng khác. Khả năng chống ăn mòn của ống thép đúc giúp bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
Ống thép đúc cũng được sử dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Điều này đảm bảo hệ thống PCCC hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy trong trường hợp khẩn cấp.
2. Tại Sao Ống Thép Đúc Là Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Dự Án Của Bạn?
1. Giới Thiệu Chung
Khi lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng, công nghiệp, hay cơ sở hạ tầng, ống thép đúc luôn nổi bật như một lựa chọn hàng đầu. Sở hữu nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong ứng dụng, ống thép đúc đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của các dự án hiện đại.
2. Độ Bền Vượt Trội
a. Khả Năng Chịu Áp Lực:
Ống thép đúc được chế tạo từ thép nguyên khối, giúp chúng có khả năng chịu áp lực rất tốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, và các chất lỏng có áp suất cao. Độ bền của ống thép đúc giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ hoặc rò rỉ, đảm bảo an toàn cho cả hệ thống và môi trường xung quanh.
b. Chống Mài Mòn và Ăn Mòn:
Lớp mạ kẽm bên ngoài ống thép đúc bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây ăn mòn như độ ẩm, hóa chất và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Khả năng chống mài mòn và ăn mòn này giúp kéo dài tuổi thọ của ống, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
3. Đa Dạng Kích Thước và Quy Cách
Ống thép đúc có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ các ống nhỏ dùng trong hệ thống ống nước gia đình đến các ống lớn phục vụ cho các dự án công nghiệp quy mô lớn. Sự đa dạng này giúp dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của dự án.
4. Tính Ứng Dụng Cao
a. Công Nghiệp Dầu Khí:
Trong ngành công nghiệp dầu khí, ống thép đúc được sử dụng rộng rãi để vận chuyển dầu và khí tự nhiên. Khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn cao giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
b. Xây Dựng Cơ Sở Hạ Tầng:
Ống thép đúc là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng như cầu đường, đường hầm và các công trình xây dựng lớn. Độ bền và khả năng chịu lực của ống thép đúc giúp tăng cường tính ổn định và an toàn của các công trình.
c. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất:
Ống thép đúc được sử dụng để vận chuyển các hóa chất ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất. Khả năng chống ăn mòn của ống thép đúc bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
d. Hệ Thống Thoát Nước và Cấp Nước:
Trong các hệ thống thoát nước và cấp nước, ống thép đúc đóng vai trò quan trọng nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực nước lớn, đảm bảo sự bền vững và tuổi thọ của hệ thống.
5. Dễ Dàng Gia Công và Lắp Đặt
Ống thép đúc dễ dàng cắt, hàn và gia công theo yêu cầu cụ thể của từng dự án. Khả năng này giúp quá trình lắp đặt trở nên thuận tiện hơn và tiết kiệm thời gian. Điều này cũng cho phép tạo ra các kết nối chắc chắn và an toàn, đảm bảo hiệu suất của hệ thống trong thời gian dài.
6. Chi Phí Hiệu Quả
Mặc dù chi phí ban đầu của ống thép đúc có thể cao hơn so với một số loại ống khác, nhưng độ bền và tuổi thọ lâu dài của chúng giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn và mài mòn của ống thép đúc giúp tránh được những sự cố không mong muốn, tiết kiệm chi phí sửa chữa và duy trì hệ thống.
7. Tiêu Chuẩn Chất Lượng Cao
Ống thép đúc thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, API, và ISO. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn khắt khe của các dự án.
Như vậy: Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính linh hoạt và chi phí hiệu quả, ống thép đúc là lựa chọn tốt nhất cho nhiều dự án khác nhau. Từ công nghiệp dầu khí, xây dựng cơ sở hạ tầng đến ngành công nghiệp hóa chất và hệ thống cấp thoát nước, ống thép đúc đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn ống thép đúc không chỉ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho dự án mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
3. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Đúc Hiện Nay
Ống thép đúc là một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, việc sản xuất ống thép đúc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc phổ biến hiện nay:
1. Tiêu Chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials)
a. ASTM A106:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc cacbon chịu áp lực cao. Ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A106 thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí và các ứng dụng nhiệt độ cao.
b. ASTM A53:
Đây là tiêu chuẩn cho ống thép đúc cacbon mạ kẽm hoặc không mạ kẽm. ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như dẫn nước, khí, hơi nước và các ứng dụng cơ khí.
c. ASTM A333:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc hợp kim và cacbon dùng trong các điều kiện nhiệt độ thấp. ASTM A333 được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống truyền dẫn trong môi trường lạnh.
2. Tiêu Chuẩn API (American Petroleum Institute)
a. API 5L:
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép đúc dùng trong hệ thống dẫn dầu khí. API 5L bao gồm các loại ống thép đúc cacbon và hợp kim, đảm bảo chất lượng và độ bền trong các điều kiện áp suất và môi trường khắc nghiệt.
b. API 5CT:
Tiêu chuẩn này dành cho ống thép đúc sử dụng trong khoan dầu khí. API 5CT đảm bảo rằng ống có khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt trong quá trình khoan và khai thác dầu khí.
3. Tiêu Chuẩn ISO (International Organization for Standardization)
a. ISO 3183:
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho ống thép đúc dùng trong hệ thống dẫn dầu khí. ISO 3183 tương tự như API 5L, nhưng áp dụng trên phạm vi quốc tế rộng rãi hơn.
b. ISO 11960:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc dùng trong khoan và khai thác dầu khí, tương đương với API 5CT. ISO 11960 đảm bảo rằng ống có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
4. Tiêu Chuẩn EN (European Norms)
a. EN 10216-1:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc không hợp kim dùng trong các điều kiện chịu áp lực. EN 10216-1 đảm bảo rằng ống thép có độ bền và độ dẻo dai phù hợp cho các ứng dụng áp lực cao.
b. EN 10216-2:
Tiêu chuẩn này dành cho ống thép đúc hợp kim chịu áp lực cao. EN 10216-2 bao gồm các yêu cầu kỹ thuật về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt độ cao.
5. Tiêu Chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards)
a. JIS G3454:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc cacbon dùng trong các ứng dụng dẫn nước, khí và dầu. JIS G3454 đảm bảo độ bền và độ dẻo dai của ống thép trong các điều kiện áp lực.
b. JIS G3455:
Tiêu chuẩn này dành cho ống thép đúc cacbon chịu áp lực cao, tương tự như ASTM A106. JIS G3455 được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống dẫn dầu và khí chịu áp lực cao.
6. Các Tiêu Chuẩn Khác
a. GOST (Russian Standard):
GOST 8731 và GOST 8732 là các tiêu chuẩn của Nga áp dụng cho ống thép đúc. Chúng đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt độ cao.
b. GB (Chinese Standard):
GB/T 8163 và GB/T 5310 là các tiêu chuẩn Trung Quốc dành cho ống thép đúc chịu áp lực. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng ống thép đáp ứng được các yêu cầu về độ bền và độ dẻo dai trong các ứng dụng áp lực cao.
Kết Luận
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn của sản phẩm. Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, ISO, EN, JIS, GOST và GB đều đưa ra các yêu cầu kỹ thuật cụ thể về vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng. Hiểu và áp dụng đúng các tiêu chuẩn này giúp các nhà sản xuất cung cấp các sản phẩm ống thép đúc đạt chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường và đảm bảo sự an toàn trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
4. So Sánh Ống Thép Đúc Với Các Loại Ống Thép Khác
Việc lựa chọn loại ống thép phù hợp cho các dự án công nghiệp và xây dựng là một quyết định quan trọng. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa ống thép đúc và các loại ống thép khác, bao gồm ống thép hàn, ống thép không gỉ và ống thép mạ kẽm.
1. Ống Thép Đúc (Seamless Steel Pipe)
a. Quy Trình Sản Xuất:
Ống thép đúc được sản xuất bằng cách đúc từ phôi thép nguyên khối, sau đó kéo dài và định hình thành ống. Quá trình này không tạo ra mối hàn, giúp ống thép đúc có bề mặt mịn và khả năng chịu lực tốt.
b. Ưu Điểm:
- Độ Bền Cao: Khả năng chịu áp lực và tải trọng tốt do không có mối hàn.
- Chống Rò Rỉ: Không có mối hàn nên giảm nguy cơ rò rỉ.
- Đa Dạng Kích Thước: Có thể sản xuất trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
- Chống Ăn Mòn: Đặc biệt là khi được mạ kẽm.
c. Nhược Điểm:
- Chi Phí Cao: Quy trình sản xuất phức tạp dẫn đến giá thành cao.
- Sản Xuất Khó Khăn: Khó sản xuất các ống có đường kính lớn.
2. Ống Thép Hàn (Welded Steel Pipe)
a. Quy Trình Sản Xuất:
Ống thép hàn được sản xuất bằng cách uốn cong tấm thép và hàn các mép lại với nhau. Có hai loại chính: ống hàn thẳng và ống hàn xoắn.
b. Ưu Điểm:
- Giá Thành Thấp: Chi phí sản xuất thấp hơn so với ống thép đúc.
- Sản Xuất Đơn Giản: Quy trình sản xuất ít phức tạp hơn, dễ sản xuất trong các đường kính lớn.
- Đa Dạng: Có nhiều loại hình dạng và kích thước.
c. Nhược Điểm:
- Độ Bền Thấp Hơn: Khả năng chịu áp lực và tải trọng thấp hơn do có mối hàn.
- Nguy Cơ Rò Rỉ: Mối hàn có thể là điểm yếu gây ra rò rỉ.
- Chống Ăn Mòn Kém Hơn: Mối hàn dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý kỹ.
3. Ống Thép Không Gỉ (Stainless Steel Pipe)
a. Quy Trình Sản Xuất:
Ống thép không gỉ có thể được sản xuất dưới dạng đúc hoặc hàn, nhưng được làm từ hợp kim thép chứa hàm lượng cao crom và niken.
b. Ưu Điểm:
- Chống Ăn Mòn Tốt: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi Thọ Cao: Độ bền cao, ít cần bảo trì.
- Thẩm Mỹ Cao: Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ tốt.
c. Nhược Điểm:
- Chi Phí Cao: Giá thành cao hơn so với thép cacbon do chứa hợp kim đắt tiền.
- Khó Gia Công: Khó gia công hơn so với thép cacbon.
4. Ống Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel Pipe)
a. Quy Trình Sản Xuất:
Ống thép mạ kẽm được sản xuất bằng cách nhúng ống thép vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ kẽm bảo vệ.
b. Ưu Điểm:
- Chống Ăn Mòn Tốt: Lớp kẽm bảo vệ chống lại sự ăn mòn và gỉ sét.
- Giá Thành Hợp Lý: Chi phí sản xuất tương đối thấp.
- Dễ Gia Công: Dễ cắt, hàn và gia công theo yêu cầu.
c. Nhược Điểm:
- Tuổi Thọ Lớp Mạ: Lớp mạ kẽm có thể bị mòn theo thời gian, cần bảo dưỡng.
- Chịu Áp Lực Thấp Hơn: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực rất cao.
Kết Luận
Mỗi loại ống thép có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng dự án:
- Ống Thép Đúc: Thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao và cần độ bền vượt trội.
- Ống Thép Hàn: Lựa chọn kinh tế hơn cho các dự án không yêu cầu quá cao về áp lực và độ bền.
- Ống Thép Không Gỉ: Lý tưởng cho các môi trường ăn mòn mạnh và yêu cầu cao về thẩm mỹ và tuổi thọ.
- Ống Thép Mạ Kẽm: Phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và cần chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.
Việc lựa chọn loại ống thép phù hợp sẽ đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và kinh tế cho dự án của bạn.
5. Bí Quyết Lựa Chọn Ống Thép Đúc Chất Lượng Cao
Lựa chọn ống thép đúc chất lượng cao là yếu tố quan trọng quyết định sự an toàn và hiệu quả của các dự án công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn chọn được ống thép đúc chất lượng cao:
1. Kiểm Tra Tiêu Chuẩn Sản Xuất
a. Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
Đảm bảo ống thép đúc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, ISO, EN và JIS. Các tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
b. Chứng Nhận Chất Lượng:
Kiểm tra các chứng nhận chất lượng của sản phẩm từ các tổ chức kiểm định uy tín. Chứng nhận này là minh chứng cho việc ống thép đã trải qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
2. Đánh Giá Nhà Cung Cấp
a. Uy Tín và Kinh Nghiệm:
Lựa chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành. Nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt.
b. Đánh Giá Phản Hồi Khách Hàng:
Tìm hiểu phản hồi từ khách hàng đã sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp. Phản hồi tích cực là dấu hiệu cho thấy sản phẩm và dịch vụ của nhà cung cấp đạt chất lượng cao.
3. Kiểm Tra Vật Liệu
a. Chất Lượng Nguyên Liệu:
Đảm bảo ống thép đúc được làm từ nguyên liệu chất lượng cao, như thép cacbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ. Chất lượng nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu lực của ống.
b. Quy Trình Xử Lý Nhiệt:
Kiểm tra xem ống thép đã được xử lý nhiệt đúng quy trình để đạt độ cứng và độ bền cần thiết. Quy trình xử lý nhiệt đảm bảo ống thép không bị giòn và có khả năng chịu tải tốt.
4. Kiểm Tra Kỹ Thuật Sản Xuất
a. Kích Thước và Độ Dày:
Đảm bảo ống thép có kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu của dự án. Sự đồng đều về kích thước và độ dày giúp ống thép đạt hiệu suất tốt trong quá trình sử dụng.
b. Bề Mặt và Mối Hàn:
Kiểm tra bề mặt ống thép để đảm bảo không có các khuyết tật như vết nứt, vết lõm hay mối hàn kém chất lượng. Bề mặt mịn và mối hàn chắc chắn là dấu hiệu của ống thép đúc chất lượng cao.
5. Kiểm Tra Đặc Tính Kỹ Thuật
a. Khả Năng Chịu Áp Lực:
Đảm bảo ống thép có khả năng chịu áp lực cao, phù hợp với ứng dụng của dự án. Khả năng chịu áp lực giúp ống thép hoạt động an toàn và hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt.
b. Khả Năng Chống Ăn Mòn:
Kiểm tra khả năng chống ăn mòn của ống thép, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt. Ống thép đúc mạ kẽm hoặc thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
6. Thử Nghiệm và Kiểm Định
a. Thử Nghiệm Áp Lực:
Thực hiện các thử nghiệm áp lực để kiểm tra khả năng chịu tải của ống thép. Thử nghiệm này giúp đảm bảo ống thép không bị biến dạng hoặc hỏng hóc dưới áp lực cao.
b. Kiểm Định Không Phá Hủy:
Sử dụng các phương pháp kiểm định không phá hủy như siêu âm, từ tính hoặc tia X để kiểm tra các khuyết tật bên trong ống thép. Kiểm định này giúp phát hiện các lỗi không nhìn thấy được bằng mắt thường.
7. Hỗ Trợ Kỹ Thuật và Dịch Vụ Sau Bán Hàng
a. Tư Vấn Kỹ Thuật:
Chọn nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ trong quá trình chọn lựa và sử dụng ống thép. Sự hỗ trợ kỹ thuật kịp thời giúp giải quyết các vấn đề phát sinh và đảm bảo hiệu quả của dự án.
b. Dịch Vụ Sau Bán Hàng:
Đảm bảo nhà cung cấp có chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng tốt. Dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp giúp bảo trì, sửa chữa và thay thế sản phẩm khi cần thiết.
Kết Luận
Việc lựa chọn ống thép đúc chất lượng cao đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức về các tiêu chuẩn sản xuất, đặc tính kỹ thuật và quy trình kiểm định. Bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng tiêu chuẩn sản xuất, đánh giá nhà cung cấp, kiểm tra vật liệu, kỹ thuật sản xuất, đặc tính kỹ thuật và thực hiện các thử nghiệm cần thiết, bạn có thể đảm bảo lựa chọn được ống thép đúc phù hợp, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của dự án và đảm bảo an toàn, hiệu quả trong quá trình sử dụng.
6. Ứng Dụng Đa Dạng Của Ống Thép Đúc Trong Công Nghiệp và Xây Dựng
Ống thép đúc là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính bền vững, khả năng chịu áp lực cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là các ứng dụng đa dạng của ống thép đúc trong các lĩnh vực khác nhau.
1. Công Nghiệp Dầu Khí
a. Hệ Thống Đường Ống:
Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dẫn dầu và khí nhờ khả năng chịu áp lực cao và tính bền vững. Các ống này thường được sử dụng để vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên và các sản phẩm dầu khí khác từ các giàn khoan đến các nhà máy chế biến và phân phối.
b. Khoan Dầu:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong các thiết bị khoan dầu, giúp đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong quá trình khai thác.
2. Công Nghiệp Hóa Chất
a. Đường Ống Chuyển Hóa Chất:
Trong ngành công nghiệp hóa chất, ống thép đúc được sử dụng để vận chuyển các hóa chất ăn mòn và nguy hiểm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực tốt.
b. Thiết Bị Sản Xuất:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong các thiết bị sản xuất và xử lý hóa chất, đảm bảo độ bền và an toàn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
3. Công Nghiệp Năng Lượng
a. Nhà Máy Điện:
Trong các nhà máy điện, ống thép đúc được sử dụng trong hệ thống nồi hơi, đường ống dẫn hơi và nước, giúp chịu được nhiệt độ và áp lực cao.
b. Năng Lượng Hạt Nhân:
Ống thép đúc cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân, nơi yêu cầu các tiêu chuẩn an toàn và độ bền rất cao.
4. Công Nghiệp Ô Tô và Hàng Không
a. Hệ Thống Xả:
Ống thép đúc được sử dụng trong hệ thống xả của các phương tiện vận tải như ô tô và máy bay, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
b. Khung Gầm và Kết Cấu:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong các bộ phận khung gầm và kết cấu, đảm bảo độ bền và độ ổn định.
5. Công Nghiệp Xây Dựng
a. Kết Cấu Thép:
Ống thép đúc được sử dụng trong các kết cấu thép của tòa nhà và cầu đường, nhờ vào khả năng chịu lực và bền vững.
b. Hệ Thống Ống Cấp Thoát Nước:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong hệ thống ống cấp thoát nước, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
6. Công Nghiệp Đóng Tàu
a. Kết Cấu Thân Tàu:
Trong ngành đóng tàu, ống thép đúc được sử dụng trong kết cấu thân tàu, giúp tàu chịu được áp lực và tác động của nước biển.
b. Hệ Thống Đường Ống Trên Tàu:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong hệ thống đường ống trên tàu, giúp vận chuyển nhiên liệu và các chất lỏng khác an toàn và hiệu quả.
7. Công Nghiệp Cơ Khí
a. Máy Móc và Thiết Bị:
Ống thép đúc được sử dụng trong các bộ phận của máy móc và thiết bị công nghiệp, nhờ vào độ bền và khả năng chống mài mòn.
b. Hệ Thống Ống Dẫn:
Ống thép đúc còn được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn khí nén và chất lỏng trong các nhà máy sản xuất.
8. Ngành Giao Thông Vận Tải
a. Cầu và Đường Cao Tốc:
Ống thép đúc được sử dụng trong các kết cấu cầu và đường cao tốc, nhờ vào khả năng chịu lực và bền vững.
b. Hệ Thống Giao Thông Ngầm:
Trong các hệ thống giao thông ngầm, ống thép đúc được sử dụng để xây dựng các đường hầm và hệ thống thoát nước.
Kết Luận
Ống thép đúc là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và đa dạng ứng dụng. Việc sử dụng ống thép đúc giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền cho các dự án công nghiệp và xây dựng, từ hệ thống đường ống dẫn dầu khí, nhà máy điện, kết cấu thép, đến ngành đóng tàu và giao thông vận tải. Chọn ống thép đúc chất lượng cao từ các nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các ứng dụng trong thực tế.
7. Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc: Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm
Quy trình sản xuất ống thép đúc là một chuỗi các bước công phu và chính xác để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình sản xuất ống thép đúc, từ nguyên liệu đến thành phẩm.
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
a. Chọn Lựa Nguyên Liệu:
Nguyên liệu chính để sản xuất ống thép đúc thường là thép cacbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ. Việc lựa chọn loại thép phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo chất lượng ống thép.
b. Xử Lý Nguyên Liệu:
Nguyên liệu thép thô được xử lý qua các bước như nấu chảy, loại bỏ tạp chất và pha trộn hợp kim để đạt được thành phần hóa học mong muốn.
2. Đúc Phôi Thép
a. Nấu Chảy và Đúc:
Thép được nấu chảy trong lò và đổ vào khuôn đúc để tạo thành phôi thép. Quá trình đúc phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh các khuyết tật như rỗ khí hay nứt vỡ trong phôi.
b. Làm Nguội:
Phôi thép sau khi đúc được làm nguội từ từ để giảm thiểu ứng suất và tăng cường tính đồng nhất của vật liệu.
3. Gia Công Phôi Thép
a. Cắt Phôi:
Phôi thép được cắt thành các đoạn ngắn theo chiều dài yêu cầu của ống thép. Quá trình này cần độ chính xác cao để đảm bảo các đoạn phôi có chiều dài đều nhau.
b. Xử Lý Bề Mặt:
Các đoạn phôi thép được xử lý bề mặt để loại bỏ các tạp chất và làm sạch bề mặt trước khi đưa vào quy trình tiếp theo.
4. Đùn Ống Thép
a. Gia Nhiệt:
Phôi thép được gia nhiệt đến nhiệt độ thích hợp để trở nên mềm và dễ dàng đùn ép thành ống.
b. Đùn Ép:
Phôi thép nóng chảy được đưa vào máy đùn ép để tạo hình ống. Quá trình đùn ép đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo ống thép có đường kính và độ dày đồng nhất.
5. Xử Lý Nhiệt
a. Ủ Nóng:
Ống thép sau khi đùn ép được ủ nóng để làm giảm ứng suất nội tại và tăng cường độ bền vật liệu.
b. Tôi và Ram:
Các ống thép có thể được tôi và ram để đạt được các tính chất cơ học mong muốn như độ cứng, độ dẻo và khả năng chống mài mòn.
6. Gia Công Hoàn Thiện
a. Cắt Gọt:
Ống thép được cắt gọt và mài nhẵn các đầu để đảm bảo kích thước chính xác và bề mặt mịn màng.
b. Kiểm Tra và Đo Lường:
Các ống thép được kiểm tra kích thước, độ dày và các tính chất cơ học để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
7. Mạ Kẽm (Nếu Cần Thiết)
a. Làm Sạch Bề Mặt:
Ống thép được làm sạch bề mặt bằng phương pháp hóa học hoặc cơ học để loại bỏ tạp chất và dầu mỡ.
b. Mạ Kẽm:
Ống thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để phủ một lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn. Quá trình này giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét của ống thép.
8. Kiểm Tra Chất Lượng
a. Kiểm Tra Không Phá Hủy:
Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, X-ray hoặc từ tính được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong ống thép.
b. Kiểm Tra Áp Lực:
Ống thép được kiểm tra áp lực để đảm bảo khả năng chịu áp suất cao mà không bị rò rỉ hay biến dạng.
9. Đóng Gói và Vận Chuyển
a. Đóng Gói:
Các ống thép được đóng gói cẩn thận để bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Việc đóng gói cũng phải tuân theo các tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo hàng hóa được giao đến khách hàng trong tình trạng tốt nhất.
b. Vận Chuyển:
Ống thép được vận chuyển đến các khách hàng hoặc công trình xây dựng theo các phương tiện vận tải phù hợp, đảm bảo đúng tiến độ và an toàn.
Kết Luận
Quy trình sản xuất ống thép đúc từ nguyên liệu đến thành phẩm đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Từ việc chọn lựa nguyên liệu, đúc phôi, đùn ép, xử lý nhiệt, gia công hoàn thiện đến kiểm tra chất lượng và mạ kẽm, mỗi bước trong quy trình đều đóng vai trò quan trọng để đảm bảo ống thép đúc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất. Việc tuân thủ quy trình này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp nâng cao hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
8. Những Lợi Ích Khi Sử Dụng Ống Thép Đúc Trong Xây Dựng
Ống thép đúc là một vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội mà nó mang lại. Dưới đây là những lợi ích chính của việc sử dụng ống thép đúc trong các dự án xây dựng.
1. Độ Bền Cao
a. Khả Năng Chịu Lực:
Ống thép đúc có khả năng chịu lực rất tốt, có thể chịu được tải trọng lớn và áp lực cao mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này giúp tăng cường độ bền và độ an toàn cho các công trình xây dựng.
b. Khả Năng Chống Mài Mòn:
Thép đúc có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và giảm chi phí bảo trì.
2. Chống Ăn Mòn
a. Mạ Kẽm:
Ống thép đúc thường được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm bảo vệ giúp ống thép đúc chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như mưa, gió, và độ ẩm cao.
b. Chống Gỉ Sét:
Khả năng chống gỉ sét giúp ống thép đúc duy trì độ bền và tính thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
3. Đa Dạng Kích Thước và Quy Cách
a. Tùy Chỉnh Kích Thước:
Ống thép đúc có thể được sản xuất với nhiều kích thước và quy cách khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong thiết kế và thi công.
b. Đáp Ứng Nhiều Ứng Dụng:
Với nhiều loại kích thước và quy cách, ống thép đúc có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ kết cấu khung nhà, cột trụ, đến hệ thống ống dẫn nước và khí.
4. An Toàn và Ổn Định
a. Khả Năng Chịu Nhiệt:
Ống thép đúc có khả năng chịu nhiệt cao, không bị biến dạng hay mất tính cơ học ở nhiệt độ cao, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
b. Ổn Định Kết Cấu:
Với khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng, ống thép đúc giúp duy trì sự ổn định của kết cấu công trình, đặc biệt là trong các công trình có quy mô lớn và yêu cầu độ an toàn cao.
5. Tiết Kiệm Chi Phí
a. Chi Phí Bảo Trì Thấp:
Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, ống thép đúc giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong suốt vòng đời sử dụng của công trình.
b. Hiệu Quả Kinh Tế:
Ống thép đúc có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây dựng khác, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ vào tuổi thọ dài và chi phí vận hành thấp.
6. Thân Thiện Với Môi Trường
a. Tái Chế:
Thép là vật liệu có thể tái chế 100%, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng ống thép đúc góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
b. Giảm Lượng Phế Thải:
Quy trình sản xuất và gia công ống thép đúc được kiểm soát chặt chẽ, giúp giảm thiểu lượng phế thải và tác động xấu đến môi trường.
Kết Luận
Việc sử dụng ống thép đúc trong xây dựng mang lại nhiều lợi ích vượt trội, từ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, đa dạng kích thước, đến sự an toàn và ổn định của kết cấu. Ngoài ra, ống thép đúc còn giúp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Với những ưu điểm này, ống thép đúc là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững trong dài hạn.
9. Giá Cả Ống Thép Đúc: Yếu Tố Ảnh Hưởng và Cách Tính Toán
Giá cả của ống thép đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và có thể biến đổi theo thời gian. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của ống thép đúc và cách tính toán giá trị của sản phẩm.
1. Nguyên Liệu và Chất Lượng
a. Loại Thép:
Sử dụng thép cacbon, thép hợp kim hay thép không gỉ sẽ ảnh hưởng đến giá cả của ống thép đúc, với thép không gỉ thường có giá cao hơn.
b. Chất Lượng:
Ống thép đúc có chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM sẽ có giá cao hơn so với sản phẩm không tuân thủ.
2. Kích Thước và Quy Cách
a. Đường Kính và Độ Dày:
Ống thép đúc có kích thước lớn và độ dày cao thường có giá cao hơn. Điều này do vật liệu và công nghệ sản xuất cần nhiều tài nguyên hơn.
b. Chiều Dài:
Chiều dài của ống thép đúc cũng ảnh hưởng đến giá cả, với các đoạn dài hơn thường có giá trị cao hơn.
3. Tiêu Chuẩn và Quy Định
a. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn:
Các ống thép đúc được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, DIN thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất.
b. Quy Định Đặc Biệt:
Các yêu cầu đặc biệt về chất lượng, kiểm tra hoặc xử lý bề mặt có thể làm tăng giá thành của ống thép đúc.
4. Thị Trường và Tình Hình Cung Cầu
a. Tình Hình Cung Cầu:
Giá cả của ống thép đúc cũng phụ thuộc vào tình hình cung cầu trên thị trường. Nếu có nhu cầu cao nhưng nguồn cung ít, giá có thể tăng cao.
b. Tình Hình Thị Trường:
Biến động giá cả của các nguyên liệu, như thép, kẽm và năng lượng cũng có thể ảnh hưởng đến giá của ống thép đúc.
Cách Tính Toán Giá Cả
Giá cả của ống thép đúc thường được tính dựa trên các yếu tố như nguyên liệu, kích thước, tiêu chuẩn và tình hình thị trường. Các công ty sản xuất và nhà cung cấp thường có các phương pháp tính toán riêng dựa trên các yếu tố này để đưa ra giá cả hợp lý và cạnh tranh cho khách hàng.
Kết Luận
Giá cả của ống thép đúc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và có thể biến đổi theo thời gian. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cách tính toán giúp người tiêu dùng và nhà quản lý dự án có quyết định đúng đắn và tiết kiệm chi phí trong việc mua sắm và sử dụng ống thép đúc.
Bảng Giá Ống Thép Đúc Đen
Giá ống thép đúc đen thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất và thị trường cung cầu. Trong một số trường hợp, giá có thể thay đổi do các yếu tố khác như nguồn cung cầu, chi phí vận chuyển và biến động giá nguyên liệu như thép. Để biết giá chính xác, quý khách hàng có thể tham khảo từ các nhà cung cấp và nhà phân phối uy tín trên thị trường.
STT |
Tên Sản Phẩm |
Kích thước INCHES |
ĐK danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
1 |
Ống phi 10.3 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
1,73 |
SCH40 |
0,37 |
25.000-29.000 |
2 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
2,41 |
SCH80 |
0,53 |
25.000-29.000 |
3 |
Ống phi 13.7 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
2,24 |
SCH40 |
0,63 |
25.000-29.000 |
4 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
3,02 |
SCH80 |
0,8 |
25.000-29.000 |
5 |
Ống phi 17.1 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
2,31 |
SCH40 |
0,84 |
25.000-29.000 |
6 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
3,2 |
SCH80 |
1,1 |
25.000-29.000 |
7 |
Ống thép đúc 21 |
½" |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
SCH40 |
1,27 |
22.000-27.000 |
8 |
½" |
DN15 |
21,3 |
3,73 |
SCH80 |
1,62 |
22.000-27.000 |
9 |
½" |
DN15 |
21,3 |
7,47 |
XXS |
2,55 |
22.000-27.000 |
10 |
Ống thép đúc phi 27 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
22.000-27.000 |
11 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
22.000-27.000 |
12 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
5,56 |
SCH160 |
2,9 |
22.000-27.000 |
13 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
7,82 |
XXS |
3,64 |
22.000-27.000 |
14 |
Ống thép đúc phi 34 |
1" |
DN25 |
33,4 |
3,4 |
SCH40 |
2,51 |
20.000-24.000 |
15 |
1" |
DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
20.000-24.000 |
16 |
1" |
DN25 |
33,4 |
6,35 |
SCH160 |
4,23 |
20.000-24.000 |
17 |
1" |
DN25 |
33,4 |
9,09 |
XXS |
5,45 |
20.000-24.000 |
18 |
Ống thép đúc phi 42 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
20.000-22.000 |
19 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
4,85 |
SCH80 |
4,47 |
20.000-22.000 |
20 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
6,35 |
SCH160 |
5,61 |
20.000-22.000 |
21 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
20.000-22.000 |
22 |
Ống thép đúc phi 48 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
19.000-21.000 |
23 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
19.000-21.000 |
24 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
7,14 |
SCH160 |
7,24 |
19.000-21.000 |
25 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
10,15 |
XXS |
9,54 |
19.000-21.000 |
26 |
Ống thép đúc phi 60 |
2" |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
19.000-21.000 |
27 |
2" |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
19.000-21.000 |
28 |
2" |
DN50 |
60,3 |
8,74 |
SCH160 |
11,11 |
19.000-21.000 |
29 |
2" |
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
19.000-21.000 |
30 |
Ống thép đúc phi 76 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
19.000-21.000 |
31 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
19.000-21.000 |
32 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
9,53 |
SCH160 |
15,61 |
19.000-21.000 |
33 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
19.000-21.000 |
34 |
Ống thép đúc phi 90 |
3" |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
SCH40 |
11,29 |
19.000-21.000 |
35 |
3" |
DN80 |
88,9 |
7,62 |
SCH80 |
15,27 |
19.000-21.000 |
36 |
3" |
DN80 |
88,9 |
11,13 |
SCH160 |
21,34 |
19.000-21.000 |
37 |
3" |
DN80 |
88,9 |
15,24 |
XXS |
27,67 |
19.000-21.000 |
38 |
Ống thép đúc phi 114 |
4" |
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
19.000-21.000 |
39 |
4" |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
19.000-21.000 |
40 |
4" |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
19.000-21.000 |
41 |
4" |
DN100 |
114,3 |
11,13 |
SCH120 |
28,3 |
19.000-21.000 |
42 |
4" |
DN100 |
114,3 |
13,49 |
SCH160 |
33,52 |
19.000-21.000 |
43 |
4" |
DN100 |
114,3 |
17,12 |
XXS |
41,01 |
19.000-21.000 |
44 |
Ống thép đúc phi 141 |
5" |
DN125 |
141,3 |
5 |
SCH30 |
16,8 |
19.000-21.000 |
45 |
5" |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
19.000-21.000 |
46 |
5" |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
19.000-21.000 |
47 |
5" |
DN125 |
141,3 |
12,7 |
SCH120 |
40,26 |
19.000-21.000 |
48 |
5" |
DN125 |
141,3 |
15,88 |
SCH160 |
49,09 |
19.000-21.000 |
49 |
5" |
DN125 |
141,3 |
19,05 |
XXS |
57,4 |
19.000-21.000 |
50 |
Ống thép đúc phi 168 |
6" |
DN150 |
168,3 |
6,35 |
SCH30 |
25,35 |
19.000-21.000 |
51 |
6" |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
19.000-21.000 |
52 |
6" |
DN150 |
168,3 |
10,97 |
SCH80 |
42,54 |
19.000-21.000 |
53 |
6" |
DN150 |
168,3 |
14,27 |
SCH120 |
54,18 |
19.000-21.000 |
54 |
6" |
DN150 |
168,3 |
18,26 |
SCH160 |
67,53 |
19.000-21.000 |
55 |
6" |
DN150 |
168,3 |
21,95 |
XXS |
79,18 |
19.000-21.000 |
56 |
Ống thép đúc phi 219 |
8" |
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
19.000-21.000 |
57 |
8" |
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
19.000-21.000 |
58 |
8" |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
19.000-21.000 |
59 |
8" |
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
19.000-21.000 |
60 |
8" |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
19.000-21.000 |
61 |
8" |
DN200 |
219,1 |
15,09 |
SCH100 |
75,88 |
19.000-21.000 |
62 |
8" |
DN200 |
219,1 |
18,26 |
SCH120 |
90,4 |
19.000-21.000 |
63 |
8" |
DN200 |
219,1 |
20,62 |
SCH140 |
100,88 |
19.000-21.000 |
64 |
8" |
DN200 |
219,1 |
23,01 |
SCH160 |
111,22 |
19.000-21.000 |
65 |
8" |
DN200 |
219,1 |
22,23 |
XXS |
107,87 |
19.000-21.000 |
66 |
8" |
DN200 |
219,1 |
30 |
|
139,83 |
19.000-21.000 |
67 |
8" |
DN200 |
219,1 |
40 |
|
176,59 |
19.000-21.000 |
68 |
8" |
DN200 |
219,1 |
50 |
|
208,41 |
19.000-21.000 |
69 |
Ống thép đúc phi 273 |
10" |
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
19.000-22.000 |
70 |
10" |
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
19.000-22.000 |
71 |
10" |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
19.000-22.000 |
72 |
10" |
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
19.000-22.000 |
73 |
10" |
DN250 |
273,1 |
15,09 |
SCH80 |
95,97 |
19.000-22.000 |
74 |
10" |
DN250 |
273,1 |
18,26 |
SCH100 |
114,7 |
19.000-22.000 |
75 |
10" |
DN250 |
273,1 |
21,44 |
SCH120 |
133 |
19.000-22.000 |
76 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
19.000-22.000 |
77 |
10" |
DN250 |
273,1 |
28,58 |
SCH160 |
172,26 |
19.000-22.000 |
78 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
XXS |
155,08 |
19.000-22.000 |
79 |
10" |
DN250 |
273,1 |
30 |
|
179,77 |
19.000-22.000 |
80 |
10" |
DN250 |
273,1 |
40 |
|
229,83 |
19.000-22.000 |
81 |
10" |
DN250 |
273,1 |
50 |
|
274,96 |
19.000-22.000 |
82 |
Ống thép đúc phi 323.9 |
12" |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
19.000-22.000 |
83 |
12" |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
19.000-22.000 |
84 |
12" |
DN300 |
323,9 |
9,53 |
STD |
73,85 |
19.000-22.000 |
85 |
12" |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
19.000-22.000 |
86 |
12" |
DN300 |
323,9 |
14,27 |
SCH60 |
108,91 |
19.000-22.000 |
87 |
12" |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
XS |
97,42 |
19.000-22.000 |
88 |
12" |
DN300 |
323,9 |
17,48 |
SCH80 |
132,03 |
19.000-22.000 |
89 |
12" |
DN300 |
323,9 |
21,44 |
SCH100 |
159,84 |
19.000-22.000 |
90 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
19.000-22.000 |
91 |
12" |
DN300 |
323,9 |
28,58 |
SCH140 |
208,04 |
19.000-22.000 |
92 |
12" |
DN300 |
323,9 |
33,32 |
SCH160 |
238,65 |
19.000-22.000 |
93 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
XXS |
186,89 |
19.000-22.000 |
94 |
12" |
DN300 |
323,9 |
30 |
|
217,33 |
19.000-22.000 |
95 |
12" |
DN300 |
323,9 |
40 |
|
279,91 |
19.000-22.000 |
96 |
12" |
DN300 |
323,9 |
50 |
|
337,57 |
19.000-22.000 |
97 |
Ống thép đúc phi 355 |
14" |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
19.000-22.000 |
98 |
14" |
DN350 |
355,6 |
7,92 |
SCH20 |
67,87 |
19.000-22.000 |
99 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
SCH30 |
81,29 |
19.000-22.000 |
100 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
STD |
81,29 |
19.000-22.000 |
101 |
14" |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
SCH40 |
94,5 |
19.000-22.000 |
102 |
14" |
DN350 |
355,6 |
15,09 |
SCH60 |
126,65 |
19.000-22.000 |
103 |
14" |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
XS |
107,34 |
19.000-22.000 |
104 |
14" |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
19.000-22.000 |
105 |
14" |
DN350 |
355,6 |
23,83 |
SCH100 |
194,88 |
19.000-22.000 |
106 |
14" |
DN350 |
355,6 |
27,79 |
SCH120 |
224,55 |
19.000-22.000 |
107 |
14" |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
19.000-22.000 |
108 |
14" |
DN350 |
355,6 |
35,71 |
SCH160 |
281,57 |
19.000-22.000 |
109 |
14" |
DN350 |
355,6 |
40 |
|
311,17 |
19.000-22.000 |
110 |
14" |
DN350 |
355,6 |
50 |
|
376,64 |
19.000-22.000 |
111 |
Ống thép đúc phi 406 |
16" |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
19.000-22.000 |
112 |
16" |
DN400 |
406,4 |
7,92 |
SCH20 |
77,79 |
19.000-22.000 |
113 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
19.000-22.000 |
114 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
STD |
93,23 |
19.000-22.000 |
115 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
19.000-22.000 |
116 |
16" |
DN400 |
406,4 |
16,66 |
SCH60 |
160,05 |
19.000-22.000 |
117 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
XS |
123,24 |
19.000-22.000 |
118 |
16" |
DN400 |
406,4 |
21,44 |
SCH80 |
203,44 |
19.000-22.000 |
119 |
16" |
DN400 |
406,4 |
26,19 |
SCH100 |
245,45 |
19.000-22.000 |
120 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30,96 |
SCH120 |
286,51 |
19.000-22.000 |
121 |
16" |
DN400 |
406,4 |
36,53 |
SCH140 |
333,04 |
19.000-22.000 |
122 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40,49 |
SCH160 |
365,19 |
19.000-22.000 |
123 |
16" |
DN400 |
406,4 |
25,4 |
|
238,54 |
19.000-22.000 |
124 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30 |
|
278,34 |
19.000-22.000 |
125 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40 |
|
361,26 |
19.000-22.000 |
126 |
16" |
DN400 |
406,4 |
50 |
|
439,25 |
19.000-22.000 |
127 |
Ống thép đúc phi 457 |
18" |
DN450 |
457 |
6,35 |
SCH10 |
70,54 |
19.000-22.000 |
128 |
18" |
DN450 |
457 |
7,92 |
SCH20 |
87,67 |
19.000-22.000 |
129 |
18" |
DN450 |
457 |
11,13 |
SCH30 |
122,32 |
19.000-22.000 |
130 |
18" |
DN450 |
457 |
9,53 |
STD |
105,11 |
19.000-22.000 |
131 |
18" |
DN450 |
457 |
14,27 |
SCH40 |
155,73 |
19.000-22.000 |
132 |
18" |
DN450 |
457 |
23,8 |
SCH80 |
254,14 |
19.000-22.000 |
133 |
18" |
DN450 |
457 |
12,7 |
XS |
139,08 |
19.000-22.000 |
134 |
Ống thép đúc phi 508 |
20" |
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH10 |
78,52 |
19.000-22.000 |
135 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH20 |
117,09 |
19.000-22.000 |
136 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH30 |
155,05 |
19.000-22.000 |
137 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
STD |
117,09 |
19.000-22.000 |
138 |
20" |
DN500 |
508 |
15,09 |
SCH40 |
183,34 |
19.000-22.000 |
139 |
20" |
DN500 |
508 |
20,62 |
SCH60 |
247,72 |
19.000-22.000 |
140 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
XS |
155,05 |
19.000-22.000 |
141 |
20" |
DN500 |
508 |
23,88 |
SCH80 |
284,96 |
19.000-22.000 |
142 |
20" |
DN500 |
508 |
29,36 |
SCH100 |
346,39 |
19.000-22.000 |
143 |
20" |
DN500 |
508 |
34,93 |
SCH120 |
407,31 |
19.000-22.000 |
144 |
20" |
DN500 |
508 |
39,67 |
SCH140 |
457,95 |
19.000-22.000 |
145 |
20" |
DN500 |
508 |
45,24 |
SCH160 |
516,03 |
19.000-22.000 |
146 |
Ống thép đúc phi 610 |
24" |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH10 |
94,48 |
19.000-22.000 |
147 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH20 |
141,05 |
19.000-22.000 |
148 |
24" |
DN600 |
610 |
14,27 |
SCH30 |
209,54 |
19.000-22.000 |
149 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
STD |
141,05 |
19.000-22.000 |
150 |
24" |
DN600 |
610 |
17,48 |
SCH40 |
255,3 |
19.000-22.000 |
151 |
24" |
DN600 |
610 |
24,61 |
SCH60 |
355,1 |
19.000-22.000 |
152 |
24" |
DN600 |
610 |
12,7 |
XS |
186,98 |
19.000-22.000 |
153 |
24" |
DN600 |
610 |
30,96 |
SCH80 |
441,88 |
19.000-22.000 |
154 |
24" |
DN600 |
610 |
38,39 |
SCH100 |
540,9 |
19.000-22.000 |
155 |
24" |
DN600 |
610 |
46,023 |
SCH120 |
639,79 |
19.000-22.000 |
156 |
24" |
DN600 |
610 |
52,37 |
SCH140 |
719,83 |
19.000-22.000 |
157 |
24" |
DN600 |
610 |
59,54 |
SCH160 |
807,86 |
19.000-22.000 |
Bảng Giá Ống Thép Đúc Mạ Kẽm
Giá của ống thép đúc mạ kẽm thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất và thị trường cung cầu. Các yếu tố khác như chất lượng mạ kẽm, độ bền, và ứng dụng cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả. Để biết thông tin chi tiết và giá cả chính xác, bạn nên tham khảo từ các nhà cung cấp và nhà phân phối uy tín trên thị trường.
STT |
Kích thước INCHES |
ĐK danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3 |
1 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
1,73 |
SCH40 |
0,37 |
35.000-39.000 |
2 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
2,41 |
SCH80 |
0,53 |
35.000-39.000 |
|
|
3 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
2,24 |
SCH40 |
0,63 |
35.000-39.000 |
4 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
3,02 |
SCH80 |
0,8 |
35.000-39.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1 |
5 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
2,31 |
SCH40 |
0,84 |
35.000-39.000 |
6 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
3,2 |
SCH80 |
1,1 |
35.000-39.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3 |
7 |
½" |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
SCH40 |
1,27 |
27.000-35.000 |
8 |
½" |
DN15 |
21,3 |
3,73 |
SCH80 |
1,62 |
27.000-35.000 |
9 |
½" |
DN15 |
21,3 |
7,47 |
XXS |
2,55 |
27.000-35.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7 |
10 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
27.000-35.000 |
11 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
27.000-35.000 |
12 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
5,56 |
SCH160 |
2,9 |
27.000-35.000 |
13 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
7,82 |
XXS |
3,64 |
27.000-35.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4 |
14 |
1" |
DN25 |
33,4 |
3,4 |
SCH40 |
2,51 |
27.000-32.000 |
15 |
1" |
DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
27.000-32.000 |
16 |
1" |
DN25 |
33,4 |
6,35 |
SCH160 |
4,23 |
27.000-32.000 |
17 |
1" |
DN25 |
33,4 |
9,09 |
XXS |
5,45 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2 |
18 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
27.000-32.000 |
19 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
4,85 |
SCH80 |
4,47 |
27.000-32.000 |
20 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
6,35 |
SCH160 |
5,61 |
27.000-32.000 |
21 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3 |
22 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
27.000-32.000 |
23 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
27.000-32.000 |
24 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
7,14 |
SCH160 |
7,24 |
27.000-32.000 |
25 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
10,15 |
XXS |
9,54 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3 |
26 |
2" |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
27.000-32.000 |
27 |
2" |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
27.000-32.000 |
28 |
2" |
DN50 |
60,3 |
8,74 |
SCH160 |
11,11 |
27.000-32.000 |
29 |
2" |
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76 |
30 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
27.000-32.000 |
31 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
27.000-32.000 |
32 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
9,53 |
SCH160 |
15,61 |
27.000-32.000 |
33 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9 |
34 |
3" |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
SCH40 |
11,29 |
27.000-32.000 |
35 |
3" |
DN80 |
88,9 |
7,62 |
SCH80 |
15,27 |
27.000-32.000 |
36 |
3" |
DN80 |
88,9 |
11,13 |
SCH160 |
21,34 |
27.000-32.000 |
37 |
3" |
DN80 |
88,9 |
15,24 |
XXS |
27,67 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3 |
38 |
4" |
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
27.000-32.000 |
39 |
4" |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
27.000-32.000 |
40 |
4" |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
27.000-32.000 |
41 |
4" |
DN100 |
114,3 |
11,13 |
SCH120 |
28,3 |
27.000-32.000 |
42 |
4" |
DN100 |
114,3 |
13,49 |
SCH160 |
33,52 |
27.000-32.000 |
43 |
4" |
DN100 |
114,3 |
17,12 |
XXS |
41,01 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3 |
44 |
5" |
DN125 |
141,3 |
5 |
SCH30 |
16,8 |
27.000-32.000 |
45 |
5" |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
27.000-32.000 |
46 |
5" |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
27.000-32.000 |
47 |
5" |
DN125 |
141,3 |
12,7 |
SCH120 |
40,26 |
27.000-32.000 |
48 |
5" |
DN125 |
141,3 |
15,88 |
SCH160 |
49,09 |
27.000-32.000 |
49 |
5" |
DN125 |
141,3 |
19,05 |
XXS |
57,4 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3 |
50 |
6" |
DN150 |
168,3 |
6,35 |
SCH30 |
25,35 |
27.000-32.000 |
51 |
6" |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
27.000-32.000 |
52 |
6" |
DN150 |
168,3 |
10,97 |
SCH80 |
42,54 |
27.000-32.000 |
53 |
6" |
DN150 |
168,3 |
14,27 |
SCH120 |
54,18 |
27.000-32.000 |
54 |
6" |
DN150 |
168,3 |
18,26 |
SCH160 |
67,53 |
27.000-32.000 |
55 |
6" |
DN150 |
168,3 |
21,95 |
XXS |
79,18 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1 |
56 |
8" |
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
27.000-32.000 |
57 |
8" |
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
27.000-32.000 |
58 |
8" |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
27.000-32.000 |
59 |
8" |
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
27.000-32.000 |
60 |
8" |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
27.000-32.000 |
61 |
8" |
DN200 |
219,1 |
15,09 |
SCH100 |
75,88 |
27.000-32.000 |
62 |
8" |
DN200 |
219,1 |
18,26 |
SCH120 |
90,4 |
27.000-32.000 |
63 |
8" |
DN200 |
219,1 |
20,62 |
SCH140 |
100,88 |
27.000-32.000 |
64 |
8" |
DN200 |
219,1 |
23,01 |
SCH160 |
111,22 |
27.000-32.000 |
65 |
8" |
DN200 |
219,1 |
22,23 |
XXS |
107,87 |
27.000-32.000 |
66 |
8" |
DN200 |
219,1 |
30 |
|
139,83 |
27.000-32.000 |
67 |
8" |
DN200 |
219,1 |
40 |
|
176,59 |
27.000-32.000 |
68 |
8" |
DN200 |
219,1 |
50 |
|
208,41 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1 |
69 |
10" |
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
27.000-32.000 |
70 |
10" |
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
27.000-32.000 |
71 |
10" |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
27.000-32.000 |
72 |
10" |
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
27.000-32.000 |
73 |
10" |
DN250 |
273,1 |
15,09 |
SCH80 |
95,97 |
27.000-32.000 |
74 |
10" |
DN250 |
273,1 |
18,26 |
SCH100 |
114,7 |
27.000-32.000 |
75 |
10" |
DN250 |
273,1 |
21,44 |
SCH120 |
133 |
27.000-32.000 |
76 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
27.000-32.000 |
77 |
10" |
DN250 |
273,1 |
28,58 |
SCH160 |
172,26 |
27.000-32.000 |
78 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
XXS |
155,08 |
27.000-32.000 |
79 |
10" |
DN250 |
273,1 |
30 |
|
179,77 |
27.000-32.000 |
80 |
10" |
DN250 |
273,1 |
40 |
|
229,83 |
27.000-32.000 |
81 |
10" |
DN250 |
273,1 |
50 |
|
274,96 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323,9 |
82 |
12" |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
27.000-32.000 |
83 |
12" |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
27.000-32.000 |
84 |
12" |
DN300 |
323,9 |
9,53 |
STD |
73,85 |
27.000-32.000 |
85 |
12" |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
27.000-32.000 |
86 |
12" |
DN300 |
323,9 |
14,27 |
SCH60 |
108,91 |
27.000-32.000 |
87 |
12" |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
XS |
97,42 |
27.000-32.000 |
88 |
12" |
DN300 |
323,9 |
17,48 |
SCH80 |
132,03 |
27.000-32.000 |
89 |
12" |
DN300 |
323,9 |
21,44 |
SCH100 |
159,84 |
27.000-32.000 |
90 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
27.000-32.000 |
91 |
12" |
DN300 |
323,9 |
28,58 |
SCH140 |
208,04 |
27.000-32.000 |
92 |
12" |
DN300 |
323,9 |
33,32 |
SCH160 |
238,65 |
27.000-32.000 |
93 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
XXS |
186,89 |
27.000-32.000 |
94 |
12" |
DN300 |
323,9 |
30 |
|
217,33 |
27.000-32.000 |
95 |
12" |
DN300 |
323,9 |
40 |
|
279,91 |
27.000-32.000 |
96 |
12" |
DN300 |
323,9 |
50 |
|
337,57 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
97 |
14" |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
27.000-32.000 |
98 |
14" |
DN350 |
355,6 |
7,92 |
SCH20 |
67,87 |
27.000-32.000 |
99 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
SCH30 |
81,29 |
27.000-32.000 |
100 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
STD |
81,29 |
27.000-32.000 |
101 |
14" |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
SCH40 |
94,5 |
27.000-32.000 |
102 |
14" |
DN350 |
355,6 |
15,09 |
SCH60 |
126,65 |
27.000-32.000 |
103 |
14" |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
XS |
107,34 |
27.000-32.000 |
104 |
14" |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
27.000-32.000 |
105 |
14" |
DN350 |
355,6 |
23,83 |
SCH100 |
194,88 |
27.000-32.000 |
106 |
14" |
DN350 |
355,6 |
27,79 |
SCH120 |
224,55 |
27.000-32.000 |
107 |
14" |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
27.000-32.000 |
108 |
14" |
DN350 |
355,6 |
35,71 |
SCH160 |
281,57 |
27.000-32.000 |
109 |
14" |
DN350 |
355,6 |
40 |
|
311,17 |
27.000-32.000 |
110 |
14" |
DN350 |
355,6 |
50 |
|
376,64 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
111 |
16" |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
27.000-32.000 |
112 |
16" |
DN400 |
406,4 |
7,92 |
SCH20 |
77,79 |
27.000-32.000 |
113 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
27.000-32.000 |
114 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
STD |
93,23 |
27.000-32.000 |
115 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
27.000-32.000 |
116 |
16" |
DN400 |
406,4 |
16,66 |
SCH60 |
160,05 |
27.000-32.000 |
117 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
XS |
123,24 |
27.000-32.000 |
118 |
16" |
DN400 |
406,4 |
21,44 |
SCH80 |
203,44 |
27.000-32.000 |
119 |
16" |
DN400 |
406,4 |
26,19 |
SCH100 |
245,45 |
27.000-32.000 |
120 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30,96 |
SCH120 |
286,51 |
27.000-32.000 |
121 |
16" |
DN400 |
406,4 |
36,53 |
SCH140 |
333,04 |
27.000-32.000 |
122 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40,49 |
SCH160 |
365,19 |
27.000-32.000 |
123 |
16" |
DN400 |
406,4 |
25,4 |
|
238,54 |
27.000-32.000 |
124 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30 |
|
278,34 |
27.000-32.000 |
125 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40 |
|
361,26 |
27.000-32.000 |
126 |
16" |
DN400 |
406,4 |
50 |
|
439,25 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457 |
127 |
18" |
DN450 |
457 |
6,35 |
SCH10 |
70,54 |
27.000-32.000 |
128 |
18" |
DN450 |
457 |
7,92 |
SCH20 |
87,67 |
27.000-32.000 |
129 |
18" |
DN450 |
457 |
11,13 |
SCH30 |
122,32 |
27.000-32.000 |
130 |
18" |
DN450 |
457 |
9,53 |
STD |
105,11 |
27.000-32.000 |
131 |
18" |
DN450 |
457 |
14,27 |
SCH40 |
155,73 |
27.000-32.000 |
132 |
18" |
DN450 |
457 |
23,8 |
SCH80 |
254,14 |
27.000-32.000 |
133 |
18" |
DN450 |
457 |
12,7 |
XS |
139,08 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508 |
134 |
20" |
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH10 |
78,52 |
27.000-32.000 |
135 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH20 |
117,09 |
27.000-32.000 |
136 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH30 |
155,05 |
27.000-32.000 |
137 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
STD |
117,09 |
27.000-32.000 |
138 |
20" |
DN500 |
508 |
15,09 |
SCH40 |
183,34 |
27.000-32.000 |
139 |
20" |
DN500 |
508 |
20,62 |
SCH60 |
247,72 |
27.000-32.000 |
140 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
XS |
155,05 |
27.000-32.000 |
141 |
20" |
DN500 |
508 |
23,88 |
SCH80 |
284,96 |
27.000-32.000 |
142 |
20" |
DN500 |
508 |
29,36 |
SCH100 |
346,39 |
27.000-32.000 |
143 |
20" |
DN500 |
508 |
34,93 |
SCH120 |
407,31 |
27.000-32.000 |
144 |
20" |
DN500 |
508 |
39,67 |
SCH140 |
457,95 |
27.000-32.000 |
145 |
20" |
DN500 |
508 |
45,24 |
SCH160 |
516,03 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610 |
146 |
24" |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH10 |
94,48 |
27.000-32.000 |
147 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH20 |
141,05 |
27.000-32.000 |
148 |
24" |
DN600 |
610 |
14,27 |
SCH30 |
209,54 |
27.000-32.000 |
149 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
STD |
141,05 |
27.000-32.000 |
150 |
24" |
DN600 |
610 |
17,48 |
SCH40 |
255,3 |
27.000-32.000 |
151 |
24" |
DN600 |
610 |
24,61 |
SCH60 |
355,1 |
27.000-32.000 |
152 |
24" |
DN600 |
610 |
12,7 |
XS |
186,98 |
27.000-32.000 |
153 |
24" |
DN600 |
610 |
30,96 |
SCH80 |
441,88 |
27.000-32.000 |
154 |
24" |
DN600 |
610 |
38,39 |
SCH100 |
540,9 |
27.000-32.000 |
155 |
24" |
DN600 |
610 |
46,023 |
SCH120 |
639,79 |
27.000-32.000 |
156 |
24" |
DN600 |
610 |
52,37 |
SCH140 |
719,83 |
27.000-32.000 |
157 |
24" |
DN600 |
610 |
59,54 |
SCH160 |
807,86 |
27.000-32.000 |
10. Bảo Quản và Sử Dụng Ống Thép Đúc Hiệu Quả
Việc bảo quản và sử dụng ống thép đúc một cách hiệu quả là điều quan trọng để đảm bảo độ bền và tính an toàn của công trình xây dựng. Dưới đây là một số chỉ dẫn cụ thể để thực hiện điều này.
1. Bảo Quản
a. Bảo Vệ Khỏi Ẩm Ướt:
Ống thép đúc dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc với nước và độ ẩm cao. Do đó, cần phải bảo vệ ống tránh khỏi tiếp xúc trực tiếp với mưa hoặc nước từ môi trường.
b. Sơn Phủ Bảo Vệ:
Việc sơn phủ bảo vệ có thể giúp ống thép đúc chống lại ăn mòn và gỉ sét. Chọn loại sơn phù hợp với điều kiện môi trường nơi ống sẽ được sử dụng.
c. Lưu Trữ Đúng Cách:
Ống thép đúc cần được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với đất đá hoặc vật liệu khác có thể gây hỏng hóc.
2. Sử Dụng
a. Kiểm Tra Trước Khi Lắp Đặt:
Trước khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng và trạng thái của ống thép đúc để đảm bảo không có vấn đề nào ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng.
b. Sử Dụng Phù Hợp:
Ống thép đúc cần được sử dụng theo các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình vận hành.
c. Bảo Trì Định Kỳ:
Thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ như làm sạch, kiểm tra và bảo dưỡng để duy trì hiệu suất và độ bền của ống thép đúc trong thời gian dài.
3. Loại Bỏ Sự Hỏng Hóc
a. Thay Thế Khi Cần:
Nếu phát hiện ống thép đúc bị hỏng hoặc gỉ sét nặng, cần phải thay thế bằng ống mới để tránh nguy cơ sự cố và tai nạn.
b. Xử Lý Chất Thải Đúng Cách:
Loại bỏ các ống thép đúc cũ hoặc hỏng hóc theo quy định về xử lý chất thải để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
Kết Luận
Bảo quản và sử dụng ống thép đúc hiệu quả là điều quan trọng để đảm bảo độ bền và tính an toàn của công trình xây dựng. Bằng cách tuân thủ các chỉ dẫn bảo quản và sử dụng đúng cách, người dùng có thể tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ống thép đúc, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.