Thép Trường Thịnh Phát
thép hộp 100x200

thép hộp 100x200

  • Mã: th100x200
  • 108
Chi tiết sản phẩm

1. Tổng Quan Về Thép Hộp 100x200 | Đầy Đủ & Chuẩn SEO

1.1. Thép Hộp 100x200 Là Gì?

Thép hộp 100x200 là thép hộp chữ nhật có kích thước 100mm x 200mm, được sản xuất theo dạng thanh dài 6m hoặc 12m. Đây là loại thép hộp có kết cấu chắc chắn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép công nghiệp và dân dụng.


1.2. Phân Loại Thép Hộp 100x200

Thép hộp đen 100x200

Đặc điểm: Màu đen nguyên bản, không có lớp mạ bảo vệ.
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, dễ gia công, hàn cắt linh hoạt.
Nhược điểm: Dễ bị oxy hóa và gỉ sét nếu không được bảo vệ bằng sơn chống gỉ.
Ứng dụng: Dùng cho kết cấu nhà xưởng, chế tạo cơ khí, khung giàn giáo.

Thép hộp mạ kẽm 100x200

Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân giúp chống gỉ sét.
Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao, ít phải bảo trì.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
Ứng dụng: Dùng cho công trình ngoài trời, hệ thống mái che, kết cấu cầu đường.


1.3. Ưu Điểm Của Thép Hộp 100x200

Chịu lực tốt, độ bền cao – Được sản xuất từ thép chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải tốt.
Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng – Phù hợp với nhiều phương pháp hàn, cắt, uốn tạo hình.
Ứng dụng linh hoạt – Sử dụng trong xây dựng, cơ khí, sản xuất nội thất, kết cấu thép.
Khả năng chống gỉ (đối với thép hộp mạ kẽm) – Giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì.


1.4. Nhược Điểm Của Thép Hộp 100x200

Thép hộp đen dễ bị gỉ nếu không được sơn bảo vệ hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Giá thành cao hơn khi độ dày tăng lên, ảnh hưởng đến ngân sách công trình.
Thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn thép hộp đen, nhưng đổi lại có tuổi thọ lâu dài hơn.


1.5. Ứng Dụng Của Thép Hộp 100x200

Xây dựng – Làm khung nhà thép, cột trụ, dầm chịu lực, giàn mái.
Cơ khí chế tạo – Sản xuất máy móc, kết cấu xe tải, băng tải.
Kết cấu công trình ngoài trời – Làm giàn giáo, cầu đường, hệ thống biển quảng cáo lớn.
Trang trí nội thất – Ứng dụng trong cửa sắt, lan can, bàn ghế sắt mỹ thuật.


1.6. Vì Sao Nên Chọn Thép Hộp 100x200?

Kết cấu chắc chắn, tuổi thọ cao, thích hợp cho công trình có yêu cầu chịu tải lớn.
Dễ thi công và linh hoạt trong sản xuất, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Chi phí hợp lý, đặc biệt khi chọn loại thép hộp đen cho công trình trong nhà.
Bảo trì đơn giản, đặc biệt đối với thép hộp mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.

Kết Luận: Thép hộp 100x200 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, cơ khí, kết cấu thép. Khi chọn mua, cần xác định loại thép (đen hay mạ kẽm), độ dày và tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý.

2. Phân Loại Thép Hộp 100x200 | Chi Tiết & Chuẩn SEO

Thép hộp 100x200 là một trong những loại thép hộp chữ nhật có kích thước lớn, thường được sử dụng trong công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và kết cấu thép công nghiệp. Dựa theo lớp phủ bề mặt, thép hộp 100x200 được chia thành hai loại chính: Thép hộp đenThép hộp mạ kẽm.

2.1. Thép Hộp Đen 100x200

 Định nghĩa

Thép hộp đen 100x200 là loại thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó hàn định hình thành dạng hộp chữ nhật nhưng không phủ lớp mạ kẽm.

 Đặc điểm của thép hộp đen 100x200

Bề mặt màu đen tự nhiên do quá trình cán thép.
Không có lớp mạ kẽm bảo vệ, dễ bị oxy hóa và ăn mòn.
Dễ hàn, dễ cắt, thuận tiện cho gia công cơ khí.
Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
Cần sơn phủ chống gỉ nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

 Ứng dụng của thép hộp đen 100x200

Kết cấu nhà thép – Dùng làm cột trụ, hệ thống dầm chịu lực.
Chế tạo cơ khí – Sản xuất máy móc công nghiệp, khung xe tải.
Giàn giáo & Băng tải – Sử dụng trong các công trình xây dựng, nhà xưởng.
Làm nội thất công nghiệpBàn ghế, kệ sắt, khung cửa thép.

Lưu ý: Nếu sử dụng thép hộp đen trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt, cần sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm bổ sung để kéo dài tuổi thọ.


2.2. Thép Hộp Mạ Kẽm 100x200

 Định nghĩa

Thép hộp mạ kẽm 100x200 là thép hộp được phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân giúp chống ăn mòn và tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.

 Đặc điểm của thép hộp mạ kẽm 100x200

Bề mặt sáng bóng, có lớp kẽm bảo vệ giúp chống gỉ sét, oxy hóa.
Tuổi thọ cao hơn, chịu được thời tiết khắc nghiệt và hóa chất ăn mòn.
Không cần sơn chống gỉ, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Giá thành cao hơn so với thép hộp đen, nhưng bù lại có độ bền tốt hơn.

 Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm 100x200

Kết cấu thép ngoài trời – Làm khung nhà xưởng, dầm cầu đường, giàn giáo.
Nhà thép tiền chế – Sử dụng trong nhà máy, khu công nghiệp, bãi đỗ xe.
Kết cấu mái che & lan canMái hiên, nhà chờ, hàng rào bảo vệ.
Cơ khí chế tạo – Dùng trong băng chuyền, hệ thống cột đỡ, khung xe tải.

Lưu ý: Thép hộp mạ kẽm có chi phí ban đầu cao hơn nhưng giúp tiết kiệm chi phí bảo trìtăng tuổi thọ công trình lên đến 50 năm.


2.3. So Sánh Thép Hộp Đen Và Thép Hộp Mạ Kẽm 100x200

Tiêu chí Thép hộp đen 100x200 Thép hộp mạ kẽm 100x200
Màu sắc Đen tự nhiên Sáng bóng, phủ lớp kẽm
Chống gỉ sét Kém, cần sơn bảo vệ Tốt, chống ăn mòn hiệu quả
Độ bền Trung bình Cao hơn, tuổi thọ dài
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn thép hộp đen
Ứng dụng Công trình trong nhà, cơ khí chế tạo Công trình ngoài trời, kết cấu thép chịu lực

Kết luận:

  • Nếu công trình trong nhà, ít tiếp xúc với nước, nên chọn thép hộp đen 100x200 để tiết kiệm chi phí.
  • Nếu công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, thép hộp mạ kẽm 100x200 là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 100x200 | Chi Tiết & Chuẩn SEO

Thép hộp 100x200 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tếtiêu chuẩn trong nước, đảm bảo chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực và tính an toàn trong xây dựng và công nghiệp.

Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất áp dụng cho thép hộp 100x200:


 3.1. Tiêu Chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản)

 Giới thiệu về JIS G3466

JIS G3466 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards) quy định về thép hộp kết cấu dùng trong công trình xây dựng, cơ khí, kết cấu thép chịu lực.

 Đặc điểm của thép hộp 100x200 theo JIS G3466

✔ Đảm bảo cơ tính tốt, độ bền cao, chịu lực tốt.
✔ Thành phần thép có hàm lượng Cacbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si) tối ưu, giúp tăng khả năng chịu tải.
✔ Bề mặt mịn, ít lỗ khí, giảm nguy cơ ăn mòn, rỉ sét.
✔ Thích hợp cho kết cấu công trình, cầu đường, giàn giáo, dầm chịu lực.

 Ứng dụng tiêu chuẩn JIS G3466

Nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp.
Cầu đường, hệ thống dầm cột.
Kết cấu khung thép chịu lực.


 3.2. Tiêu Chuẩn ASTM A500 (Mỹ)

 Giới thiệu về ASTM A500

ASTM A500 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials), chuyên áp dụng cho thép hộp kết cấu chịu lực cao.

 Đặc điểm của thép hộp 100x200 theo ASTM A500

✔ Độ bền kéo cao (tối thiểu 400 MPa – 450 MPa).
✔ Khả năng chịu uốn tốt, phù hợp với kết cấu thép cần độ bền lớn.
✔ Được sử dụng cho hệ thống kết cấu dầm, cột thép, khung nhà tiền chế.
✔ Tuổi thọ cao, đảm bảo độ bền lên đến 50 năm nếu bảo quản đúng cách.

 Ứng dụng tiêu chuẩn ASTM A500

Nhà thép tiền chế, kết cấu dầm cầu đường.
Khung thép công trình cao tầng, nhà xưởng lớn.
Các kết cấu chịu lực trong công nghiệp nặng.


 3.3. Tiêu Chuẩn EN 10219 (Châu Âu)

 Giới thiệu về EN 10219

EN 10219 là tiêu chuẩn Châu Âu (European Standard) quy định về thép hộp kết cấu dạng hàn nguội, được sử dụng phổ biến tại các nước EU và thị trường quốc tế.

 Đặc điểm của thép hộp 100x200 theo EN 10219

✔ Quy định độ dày đồng đều, đảm bảo tính chính xác trong thi công.
✔ Được sản xuất từ thép có độ tinh khiết cao, giảm thiểu tạp chất gây rỉ sét.
✔ Tính ổn định cao, không bị cong vênh trong quá trình thi công.
✔ Thích hợp với các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.

 Ứng dụng tiêu chuẩn EN 10219

Công trình xây dựng đạt chuẩn Châu Âu.
Hệ thống kết cấu dầm, cột, khung thép siêu bền.
Dự án cầu đường, nhà ga, sân bay.


 3.4. Tiêu Chuẩn TCVN 3783-83 (Việt Nam)

 Giới thiệu về TCVN 3783-83

TCVN 3783-83 là tiêu chuẩn do Bộ Khoa học & Công nghệ Việt Nam ban hành, quy định về yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của thép hộp dùng trong xây dựng và công nghiệp.

 Đặc điểm của thép hộp 100x200 theo TCVN 3783-83

✔ Áp dụng với thép hộp đen & thép hộp mạ kẽm, đảm bảo độ dày và kích thước tiêu chuẩn.
✔ Quy định chặt chẽ về hàm lượng Cacbon, Mangan, Silic, giúp đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực.
✔ Được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.

 Ứng dụng tiêu chuẩn TCVN 3783-83

Nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cột trụ chịu lực.
Công trình xây dựng dân dụng, nhà ở, kho bãi.
Ứng dụng cơ khí chế tạo, làm khung máy móc.


 So Sánh Các Tiêu Chuẩn Thép Hộp 100x200

Tiêu chuẩn Quốc gia áp dụng Độ bền & chịu lực Độ bền chống gỉ Ứng dụng phổ biến
JIS G3466 Nhật Bản Cao Trung bình Nhà thép tiền chế, cầu đường
ASTM A500 Mỹ Rất cao Cao Công trình chịu lực lớn
EN 10219 Châu Âu Cao Cao Dự án xây dựng chuẩn EU
TCVN 3783-83 Việt Nam Trung bình Trung bình Xây dựng dân dụng, công nghiệp

 Kết Luận

Thép hộp 100x200 theo JIS G3466 phù hợp cho các công trình kết cấu thép cần độ bền cao như nhà xưởng, nhà khung thép.
Thép hộp 100x200 theo ASTM A500 là lựa chọn tối ưu cho công trình chịu tải trọng lớn, kết cấu dầm cầu, nhà cao tầng.
Thép hộp 100x200 theo EN 10219 được sử dụng trong các dự án tiêu chuẩn châu Âu, yêu cầu chất lượng và độ chính xác cao.
Thép hộp 100x200 theo TCVN 3783-83 thích hợp cho xây dựng dân dụng, công nghiệp tại Việt Nam với chi phí hợp lý.

 

 

4. Kích Thước Và Trọng Lượng Thép Hộp 100x200 | Chi Tiết & Chuẩn SEO

Thép hộp 100x200 là một trong những loại thép hộp chữ nhật lớn, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu thép và cơ khí chế tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước tiêu chuẩn, độ dày và trọng lượng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.


 4.1. Kích Thước Tiêu Chuẩn Thép Hộp 100x200

 Kích thước phổ biến

Chiều rộng x Chiều cao: 100mm x 200mm.
Chiều dài thanh thép: 6m hoặc 12m (tùy theo yêu cầu của khách hàng).

 Độ dày đa dạng

Thép hộp 100x200 có nhiều độ dày khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công trình dân dụng, công nghiệp và cơ khí chế tạo.

 Sai số kích thước tiêu chuẩn

✔ Độ dày có sai số ±0.1mm - ±0.3mm tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.
✔ Chiều dài thanh thép có thể chênh lệch ±10mm - ±20mm.


 4.2. Bảng Trọng Lượng Thép Hộp 100x200 Theo Độ Dày

Dưới đây là bảng trọng lượng thép hộp 100x200 theo từng độ dày, giúp bạn dễ dàng tính toán tải trọng và chi phí thi công.

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng thanh 6m (kg/thanh) Trọng lượng thanh 12m (kg/thanh)
2.0mm ~32.50 kg/m ~195.0 kg/thanh ~390.0 kg/thanh
2.5mm ~40.50 kg/m ~243.0 kg/thanh ~486.0 kg/thanh
3.0mm ~48.10 kg/m ~288.6 kg/thanh ~577.2 kg/thanh
3.5mm ~55.30 kg/m ~331.8 kg/thanh ~663.6 kg/thanh
4.0mm ~62.10 kg/m ~372.6 kg/thanh ~745.2 kg/thanh

Lưu ý:
Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5% do quy trình sản xuất của từng nhà máy.
✔ Khi mua thép hộp nên kiểm tra trọng lượng thực tế để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.


 4.3. Cách Tính Trọng Lượng Thép Hộp 100x200

Bạn có thể tự tính trọng lượng thép hộp bằng công thức tiêu chuẩn:

Công thức tính trọng lượng thép hộp:

Trọng lượng (kg/m)=(2×Chieˆˋu rộng+2×Chieˆˋu cao4×Độ daˋy)×Độ daˋy×7.85\text{Trọng lượng (kg/m)} = \left(2 \times \text{Chiều rộng} + 2 \times \text{Chiều cao} - 4 \times \text{Độ dày}\right) \times \text{Độ dày} \times 7.85

Trong đó:
Chiều rộng = 100mm
Chiều cao = 200mm
Độ dày = Theo từng loại

Ví dụ:
Thép hộp 100x200 dày 3.0mm

(2×100+2×2004×3.0)×3.0×7.85=48.10 kg/m(2 \times 100 + 2 \times 200 - 4 \times 3.0) \times 3.0 \times 7.85 = 48.10 \text{ kg/m}

 Nếu thanh thép dài 6m, tổng trọng lượng: 48.10 × 6 = 288.6 kg/thanh.

 Nếu thanh thép dài 12m, tổng trọng lượng: 48.10 × 12 = 577.2 kg/thanh.


 4.4. Ảnh Hưởng Của Độ Dày Đến Chất Lượng & Ứng Dụng

Độ dày Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng phổ biến
2.0mm - 2.5mm Nhẹ, dễ thi công, giá rẻ Chịu lực kém, dễ móp méo Cửa cổng, hàng rào, lan can
3.0mm - 3.5mm Chịu lực tốt, độ bền cao Giá thành cao hơn Khung nhà thép, giàn giáo, cơ khí
4.0mm trở lên Rất chắc chắn, chịu tải lớn Nặng, khó thi công Kết cấu công trình, cầu đường, nhà xưởng lớn

 Kết Luận

Thép hộp 100x200 có nhiều độ dày, phù hợp với từng loại công trình khác nhau.
Cần kiểm tra trọng lượng thực tế khi mua để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.
Chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền công trình.

5. Ứng Dụng Của Thép Hộp 100x200 | Chi Tiết & Chuẩn SEO

Thép hộp 100x200 là một trong những loại thép hộp chữ nhật lớn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời. Nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, thép hộp 100x200 trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình quan trọng.

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép hộp 100x200 trong thực tế.


 5.1. Ứng Dụng Trong Xây Dựng

Kết cấu nhà thép: Sử dụng làm khung nhà xưởng, khung nhà tiền chế, nhà dân dụng, giúp tăng độ bền và chịu tải tốt.
Cột trụ & dầm chịu lực: Nhờ vào kết cấu chắc chắn, thép hộp 100x200 được dùng làm cột trụ, dầm chịu lực, xà gồ trong các công trình lớn.
Hệ thống mái che, sàn thép: Ứng dụng trong hệ thống mái hiên, giàn mái, sàn thép nâng giúp công trình kiên cố hơn.
Hàng rào, lan can cầu thang: Dùng trong hệ thống lan can, hàng rào bảo vệ cho nhà ở, công trình công cộng.

Ưu điểm khi sử dụng trong xây dựng:
✅ Chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng.
✅ Dễ gia công, lắp đặt nhanh chóng.


 5.2. Ứng Dụng Trong Cơ Khí Chế Tạo

Khung máy móc, băng tải: Thép hộp 100x200 là vật liệu lý tưởng trong sản xuất băng tải, khung máy công nghiệp nhờ vào khả năng chịu tải cao.
Khung xe tải, xe container: Được dùng để chế tạo khung gầm xe tải, rơ-moóc container, đảm bảo độ cứng vững và độ bền cao.
Gia công cơ khí chính xác: Ứng dụng trong gia công linh kiện máy móc, khuôn mẫu, bộ phận chịu lực.
Khung thang máy, hệ thống nâng hạ: Được sử dụng trong kết cấu thang máy, hệ thống nâng hạ công nghiệp giúp đảm bảo an toàn và ổn định.

Ưu điểm khi sử dụng trong cơ khí chế tạo:
✅ Chịu lực cao, ít biến dạng khi gia công.
✅ Dễ hàn, cắt, tạo hình theo yêu cầu kỹ thuật.
✅ Độ bền cao, chống chịu tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.


 5.3. Ứng Dụng Trong Kết Cấu Ngoài Trời

Giàn giáo, khung giàn mái che: Dùng trong hệ thống giàn giáo xây dựng, khung mái che, nhà xe giúp tăng cường độ an toàn.
Cầu đường, lan can cầu vượt: Sử dụng trong kết cấu lan can cầu vượt, trụ cầu, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
Biển quảng cáo lớn: Dùng để làm khung biển quảng cáo ngoài trời, chịu được tác động của thời tiết.
Cổng chào, khung gian hàng triển lãm: Thép hộp 100x200 là vật liệu phổ biến trong các công trình trang trí đô thị, gian hàng triển lãm.

Ưu điểm khi sử dụng trong kết cấu ngoài trời:
✅ Chống chịu tốt với thời tiết, đặc biệt khi sử dụng thép hộp mạ kẽm.
✅ Tăng độ bền cho công trình ngoài trời, ít bị gỉ sét.
✅ Đáp ứng tốt yêu cầu về thẩm mỹ và độ chắc chắn.


 5.4. Ứng Dụng Trong Nội Thất

Cửa cổng sắt nghệ thuật: Dùng trong sản xuất cửa cổng sắt mỹ thuật, vừa chắc chắn vừa mang tính thẩm mỹ cao.
Bàn ghế, kệ sắt: Thép hộp 100x200 được dùng làm khung bàn ghế, kệ để hàng, kệ sách nhờ vào độ bền cao, dễ gia công.
Cầu thang sắt, lan can ban công: Sử dụng trong lan can cầu thang, ban công, giàn phơi đồ tạo nét sang trọng cho công trình.
Khung giường sắt, vách ngăn phòng: Ứng dụng phổ biến trong sản xuất giường sắt, vách ngăn văn phòng, showroom.

Ưu điểm khi sử dụng trong nội thất:
✅ Độ bền cao, ít bị cong vênh theo thời gian.
✅ Dễ sơn tĩnh điện, tạo màu sắc đa dạng, thẩm mỹ.
✅ Tiết kiệm chi phí so với các vật liệu gỗ hoặc inox.


 Kết Luận

Thép hộp 100x200 là vật liệu đa dụng, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu ngoài trời và nội thất.
Lựa chọn loại thép phù hợp (đen hoặc mạ kẽm) tùy theo môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền tối ưu.
Tiết kiệm chi phí, dễ gia công, giúp tối ưu hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình.

 

6. Báo Giá Thép Hộp 100x200 Mới Nhất | Cập Nhật & Chi Tiết

Thép hộp 100x200 là loại thép chữ nhật cỡ lớn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép. Giá thép hộp 100x200 có sự thay đổi tùy theo loại thép, độ dày, đơn vị cung cấp và tình hình thị trường.

Dưới đây là bảng báo giá mới nhất giúp bạn tham khảo và lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu.


 6.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp 100x200

Loại thép:

  • Thép hộp đen: Giá rẻ hơn do không có lớp mạ kẽm bảo vệ.
  • Thép hộp mạ kẽm: Giá cao hơn do có lớp kẽm chống gỉ, tuổi thọ dài hơn.

Độ dày của thép:

  • Độ dày càng lớn, trọng lượng càng cao, giá thành sẽ đắt hơn.

Nguồn nguyên liệu đầu vào:

  • Giá thép thay đổi theo giá quặng sắt, than cốc, nguyên liệu sản xuất trên thị trường thế giới.

Tình hình thị trường thép:

  • Cung - cầu, thuế nhập khẩu, giá vận chuyển cũng ảnh hưởng đến giá thép trong nước.

Nhà cung cấp:

  • Mỗi đơn vị phân phối có chính sách giá và chiết khấu khác nhau.

 6.2. Báo Giá Thép Hộp 100x200 (Cập Nhật Mới Nhất)

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại thép hộp 100x200 phổ biến:

Loại thép Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/thanh 6m)
Thép hộp đen 100x200 2.5mm 1.800.000 - 2.000.000
Thép hộp đen 100x200 3.5mm 2.500.000 - 2.800.000
Thép hộp mạ kẽm 100x200 3.5mm 3.000.000 - 3.300.000

Lưu ý:
✅ Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời gian.
✅ Giá có thể chênh lệch giữa các nhà cung cấp và địa phương.
✅ Đơn hàng số lượng lớn có thể được chiết khấu ưu đãi.


 6.3. Mẹo Mua Thép Hộp 100x200 Giá Tốt

So sánh giá giữa các đơn vị cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín với giá hợp lý.
Mua số lượng lớn: Được hưởng chiết khấu cao, giảm chi phí vận chuyển.
Kiểm tra chứng nhận CO, CQ: Đảm bảo chất lượng sản phẩm đúng tiêu chuẩn.
Đặt hàng đúng thời điểm: Giá thép thường biến động, nên theo dõi thị trường để mua lúc giá thấp.


 Kết Luận

Giá thép hộp 100x200 phụ thuộc vào loại thép, độ dày, thị trường và nhà cung cấp.
Thép hộp đen giá rẻ hơn, phù hợp công trình trong nhà, còn thép hộp mạ kẽm bền hơn, thích hợp môi trường ngoài trời.
Theo dõi giá thép thường xuyên, đặt hàng số lượng lớn để được chiết khấu tốt nhất.

7. Cách Lựa Chọn Thép Hộp 100x200 Chất Lượng | Hướng Dẫn Chi Tiết

Thép hộp 100x200 là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và kết cấu thép công nghiệp. Tuy nhiên, để mua được thép chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn, bạn cần biết cách kiểm tra sản phẩm. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng giúp bạn chọn được thép hộp 100x200 tốt nhất.


 7.1. Kiểm Tra Bề Mặt Thép

Không bị nứt, cong vênh: Bề mặt thép phải phẳng, không có dấu hiệu biến dạng.
Không bị rỉ sét, oxy hóa: Đặc biệt quan trọng với thép hộp đen, vì loại này dễ bị ăn mòn nếu bảo quản không đúng cách.
Lớp mạ kẽm đồng đều (nếu là thép mạ kẽm): Thép hộp mạ kẽm cần có lớp phủ sáng bóng, không bị bong tróc hoặc loang lổ.

Mẹo kiểm tra nhanh:
Dùng mắt thường quan sát để phát hiện vết nứt, xước hoặc gỉ sét.
Dùng tay sờ bề mặt để kiểm tra độ trơn nhẵn và độ dày lớp mạ kẽm.


 7.2. Đo Độ Dày Thực Tế Của Thép

Sử dụng thước kẹp (Panme) để đo độ dày chính xác.
✔ Độ dày thực tế phải đúng hoặc gần với độ dày tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
✔ Một số nhà sản xuất có thể làm thép mỏng hơn so với công bố để giảm giá thành, vì vậy cần kiểm tra cẩn thận.

Ví dụ:

  • Thép hộp 100x200 dày 3.0mm nhưng đo thực tế chỉ khoảng 2.7mm – 2.8mm → Đây có thể là thép kém chất lượng.

 7.3. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Có đầy đủ chứng nhận CO, CQ:

  • CO (Certificate of Origin) – Giấy chứng nhận xuất xứ, đảm bảo nguồn gốc thép.
  • CQ (Certificate of Quality) – Giấy chứng nhận chất lượng, đảm bảo thép đúng tiêu chuẩn.

Có thương hiệu, kinh nghiệm lâu năm: Nhà cung cấp lớn thường có nguồn hàng ổn định, đảm bảo chất lượng.
Chính sách bảo hành rõ ràng: Nên chọn đơn vị có cam kết về chất lượng và chính sách đổi trả hợp lý.

Mẹo lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
Tìm hiểu đánh giá khách hàng trên website, diễn đàn ngành thép.

So sánh giá và chất lượng giữa các nhà phân phối trước khi đặt hàng.


 7.4. So Sánh Giá – Đảm Bảo Mua Đúng Hàng Chất Lượng

Không mua thép giá quá rẻ: Thép giá rẻ bất thường có thể là hàng kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn.
So sánh giá giữa nhiều nhà cung cấp để tìm ra mức giá hợp lý nhất.
Xem xét chi phí vận chuyển: Một số đơn vị cung cấp giá thấp nhưng phí vận chuyển cao.

Lưu ý khi xem giá thép:
 Giá thép hộp 100x200 dao động tùy vào độ dày, loại thép (đen/mạ kẽm).
 Giá có thể thay đổi theo thị trường, cần cập nhật thường xuyên trước khi đặt hàng.


 Kết Luận

Kiểm tra bề mặt thép kỹ lưỡng để tránh mua phải thép lỗi, bị gỉ.
Dùng thước đo độ dày thực tế để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.
Chọn nhà cung cấp uy tín, có CO, CQ để đảm bảo chất lượng.
So sánh giá cả hợp lý, tránh mua thép giá rẻ kém chất lượng.

8. Cách Bảo Quản Thép Hộp 100x200 Đúng Cách | Hạn Chế Gỉ Sét, Tăng Tuổi Thọ

Thép hộp 100x200 được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép công nghiệp. Tuy nhiên, nếu không bảo quản đúng cách, thép có thể bị gỉ sét, cong vênh hoặc giảm chất lượng theo thời gian. Dưới đây là những phương pháp bảo quản thép hộp 100x200 hiệu quả nhất, giúp giữ được độ bền lâu dài.


 8.1. Lưu Kho Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát

Không để thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất – Cần có kệ kê cao tối thiểu 30cm – 50cm để tránh ẩm.
Kho bãi phải có mái che – Giúp hạn chế ảnh hưởng của mưa nắng, độ ẩm.
Đặt thép hộp theo chiều ngang, xếp gọn gàng để không bị cong vênh.
Thông gió tốt – Giúp hạn chế hơi nước đọng gây rỉ sét.

Mẹo bảo quản kho thép
 Nếu kho có nền đất, hãy sử dụng tấm lót gỗ hoặc pallet để cách ly thép với độ ẩm.
 Kiểm tra kho định kỳ để phát hiện kịp thời dấu hiệu oxy hóa.


 8.2. Không Để Thép Tiếp Xúc Với Nước, Hóa Chất Ăn Mòn

Tránh để thép hộp tiếp xúc với nước mưa, hơi ẩm vì dễ gây oxy hóa.
Không để gần các hóa chất có tính axit, bazơ mạnh vì sẽ làm ăn mòn thép nhanh hơn.
Đối với thép hộp đen, nếu đã bị gỉ, nên làm sạch và sơn chống gỉ ngay để tránh lan rộng.

Lưu ý quan trọng:
 Nếu thép đã tiếp xúc với nước, hãy lau khô ngay và kiểm tra bề mặt thường xuyên.
 Khi thép hộp bị dính dầu hoặc bụi bẩn, có thể dùng khăn khô lau sạch trước khi cất giữ.


 8.3. Sơn Chống Gỉ Hoặc Bôi Dầu Bảo Vệ Khi Lưu Trữ Lâu Dài

Đối với thép hộp đen:

  • Sơn một lớp sơn chống gỉ để bảo vệ bề mặt.
  • Nếu lưu trữ trong thời gian dài, có thể dùng dầu bảo vệ kim loại để chống oxy hóa.

Đối với thép hộp mạ kẽm:

  • Không cần sơn nhưng cần kiểm tra lớp kẽm có bị bong tróc không.
  • Nếu phát hiện lớp mạ bị trầy xước, có thể dùng sơn kẽm phủ lại để tránh gỉ sét.

Mẹo bảo vệ thép hộp lâu dài:
 Dùng mỡ chống gỉ hoặc dầu bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn.
Phủ bạt hoặc nilon nếu lưu trữ ngoài trời để hạn chế tiếp xúc với không khí ẩm.


 8.4. Xếp Chồng Gọn Gàng, Tránh Va Đập Gây Móp Méo

Không xếp chồng quá cao – Tránh gây áp lực lên các thanh thép phía dưới.
Xếp theo từng lô, theo kích thước để dễ dàng kiểm kê và xuất kho.
Sử dụng dây đai thép cố định khi vận chuyển để tránh rung lắc, va đập.

Lưu ý khi xếp dỡ thép hộp:
 Dùng bàn nâng hoặc xe nâng để di chuyển thép hộp có kích thước lớn.
 Tránh kéo lê thép trên bề mặt bê tông để hạn chế trầy xước.


 Kết Luận

Lưu trữ thép hộp 100x200 ở nơi khô ráo, có mái che để hạn chế độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với nước, hóa chất ăn mòn để tăng tuổi thọ thép.
Sơn chống gỉ hoặc bôi dầu bảo vệ khi lưu trữ lâu dài.
Xếp chồng gọn gàng, tránh va đập gây cong vênh, móp méo.

9. So Sánh Thép Hộp 100x200 Đen Và Mạ Kẽm | Nên Chọn Loại Nào?

Thép hộp 100x200 có hai loại phổ biếnthép hộp đenthép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp nhất.


 9.1. Thép Hộp Đen 100x200

✔ Đặc điểm:
✅ Có màu đen tự nhiên, không được phủ lớp mạ bảo vệ.
✅ Được sản xuất từ thép cán nóng, không qua xử lý bề mặt.

✔ Ưu điểm:

Giá rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
Dễ gia công, hàn cắt linh hoạt.
Độ bền cơ học cao, phù hợp cho nhiều công trình.

✔ Nhược điểm:
 Dễ bị oxy hóa, gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
 Cần sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ khi sử dụng lâu dài.

✔ Ứng dụng:
Công trình xây dựng trong nhà: Khung nhà, kệ sắt, cột đỡ.
Kết cấu thép: Chế tạo máy, khung xe tải, băng tải.
Cơ khí chế tạo: Làm dầm chịu lực, xà gồ thép.

Lưu ý: Để kéo dài tuổi thọ, cần sơn bảo vệ hoặc bảo quản trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước.


 9.2. Thép Hộp Mạ Kẽm 100x200

✔ Đặc điểm:
✅ Được phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân giúp chống gỉ sét.
✅ Có màu sáng bóng, bề mặt trơn nhẵn, ít bị oxy hóa.

✔ Ưu điểm:
Chống gỉ sét tốt, chịu được môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
Độ bền cao, không cần sơn chống gỉ.
Tiết kiệm chi phí bảo trì, không phải gia công lại nhiều lần.

✔ Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với thép hộp đen.
 Khó hàn hơn vì lớp mạ kẽm có thể ảnh hưởng đến quá trình hàn.

✔ Ứng dụng:
Công trình ngoài trời: Hàng rào, lan can, mái che.
Cầu đường, nhà thép tiền chế, kết cấu ngoài trời.
Dự án có yêu cầu chống ăn mòn cao: Hệ thống đường ống, khung sắt ngoài trời.

Lưu ý: Khi hàn thép mạ kẽm, cần loại bỏ lớp mạ tại vị trí hàn để tránh ảnh hưởng đến mối hàn.


 9.3. Bảng So Sánh Chi Tiết Thép Hộp Đen Và Mạ Kẽm 100x200

Tiêu chí Thép Hộp Đen 100x200 Thép Hộp Mạ Kẽm 100x200
Bề mặt Màu đen tự nhiên, không có lớp mạ Phủ lớp kẽm sáng bóng, chống gỉ
Khả năng chống gỉ Dễ bị gỉ sét nếu không sơn bảo vệ Chống gỉ tốt, bền bỉ hơn
Độ bền Tốt, nhưng kém hơn thép mạ kẽm Cao hơn do có lớp mạ bảo vệ
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn do có lớp kẽm
Dễ gia công Dễ hàn, cắt, uốn Khó hàn hơn do lớp mạ kẽm
Ứng dụng Công trình trong nhà, cơ khí chế tạo Công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt

 9.4. Nên Chọn Thép Hộp Đen Hay Mạ Kẽm?

Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí, chỉ sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước -> Chọn thép hộp đen.
Nếu công trình ở ngoài trời, chịu thời tiết khắc nghiệt, cần độ bền cao -> Chọn thép hộp mạ kẽm.

Gợi ý:
✔ Nếu dùng thép hộp đen, nên sơn chống gỉ để kéo dài tuổi thọ.
✔ Nếu công trình quan trọng, yêu cầu chống ăn mòn lâu dài, hãy chọn thép hộp mạ kẽm để tiết kiệm chi phí bảo trì.


 Kết Luận

Thép hộp đen 100x200: Giá rẻ, dễ gia công nhưng dễ gỉ sét. Phù hợp công trình trong nhà.
Thép hộp mạ kẽm 100x200: Chống gỉ tốt, độ bền cao, phù hợp công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt.
Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại thép phù hợp.

10. Xu Hướng Sử Dụng Thép Hộp 100x200 Hiện Nay | Cập Nhật Mới Nhất

Trong những năm gần đây, thép hộp 100x200 ngày càng được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép nhờ độ bền cao, chịu lực tốt và dễ thi công. Dưới đây là những xu hướng mới nhất trong việc sử dụng loại thép hộp này.


 10.1. Nhu Cầu Thép Hộp Mạ Kẽm Tăng Mạnh

Thép hộp mạ kẽm 100x200 đang được ưa chuộng hơn nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao.
✅ Phù hợp với công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, không cần sơn bảo vệ nhiều lần.
Xu hướng xây dựng hiện đại ưu tiên vật liệu có độ bền lâu dài, ít bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.

Dự báo: Trong tương lai, tỷ lệ sử dụng thép hộp mạ kẽm sẽ tiếp tục tăng cao, đặc biệt trong các công trình dân dụng, nhà thép tiền chế, kết cấu ngoài trời.


 10.2. Ứng Dụng Ngày Càng Rộng Rãi Trong Kết Cấu Thép Và Cơ Khí

Thép hộp 100x200 được sử dụng nhiều hơn trong kết cấu nhà xưởng, dầm chịu lực, giàn giáo, thay thế dần thép hình chữ I hoặc H.
✅ Trong ngành cơ khí, thép hộp này dùng để gia công máy móc, làm khung xe tải, băng tải công nghiệp.
Công trình hạ tầng như cầu đường, hệ thống khung thép lớn cũng sử dụng thép hộp 100x200 để tăng khả năng chịu tải.

Xu hướng chung: Ứng dụng thép hộp 100x200 ngày càng đa dạng và mở rộng, từ dự án dân dụng đến công trình công nghiệp lớn.


 10.3. Xu Hướng Ưu Tiên Thép Hộp Nhẹ, Dễ Gia Công

✅ Nhiều công trình hiện nay yêu cầu vật liệu nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền, giúp giảm tải trọng công trình.
Thép hộp 100x200 có độ dày linh hoạt (từ 2.0mm đến 4.0mm), dễ gia công, cắt uốn theo thiết kế.
✅ Các nhà máy sản xuất tập trung phát triển công nghệ cán mỏng để giảm khối lượng nhưng vẫn đảm bảo cường độ chịu lực.

Dự báo: Thép hộp nhẹ sẽ trở thành xu hướng tất yếu, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, lắp đặt và bảo trì.


 Kết Luận – Thép Hộp 100x200 Có Phải Lựa Chọn Tốt Nhất?

Thép hộp 100x200 là vật liệu bền chắc, chịu lực tốt, phù hợp với xây dựng, cơ khí, nội thất và kết cấu ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm sẽ tiếp tục được ưa chuộng nhờ độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
Lựa chọn loại thép, độ dày phù hợp giúp tối ưu chi phíhiệu quả sử dụng.
 Khi mua thép hộp, nên kiểm tra nguồn gốc, tiêu chuẩn và giá cả để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

 

0916.415.019