









Thép Hộp 75x125
- Mã: th 75x125
- 131
- Thép Hộp : 75x125
- Độ dầy: 1.2-2.5mm
- Chiều dài: 6-8m
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc
- Ứng dụng: Thép hộp 75x125 được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, khung giàn, mái che, cổng rào và nội thất công nghiệp.
Thép hộp 75x125 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước chiều rộng 75mm và chiều cao 125mm, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng. Sản phẩm có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, bề mặt phẳng đẹp và dễ gia công, lắp đặt. Thép hộp này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng, mái che, khung giàn, và nội thất. Có hai loại phổ biến là thép hộp đen 75x125 và thép hộp mạ kẽm 75x125, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhà và ngoài trời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu cả độ bền lẫn tính thẩm mỹ.
✅ 1. Thép hộp 75x125 là gì?
Thép hộp 75x125 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước mặt cắt ngang rộng 75mm và cao 125mm. Đây là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất nội thất nhờ đặc tính chịu lực tốt, dễ gia công và tuổi thọ cao.
✅ Đặc điểm hình dáng của thép hộp 75x125
-
Hình dạng: Hộp chữ nhật, hai cạnh không bằng nhau
-
Kích thước mặt cắt: 75mm x 125mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây (có thể cắt theo yêu cầu)
-
Độ dày: Từ 1.2mm đến 5.0mm tùy mục đích sử dụng
-
Dạng sản phẩm: Có thể là thép hộp đen 75x125 hoặc thép hộp mạ kẽm 75x125
✅ Chất liệu và tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp 75x125 thường được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép cán nóng, tùy theo yêu cầu về độ cứng và tính chất sử dụng. Một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến bao gồm:
-
JIS G3466 (Nhật Bản)
-
ASTM A500 (Hoa Kỳ)
-
BS EN 10210 (Anh Quốc)
-
TCVN 3783:1983 (Việt Nam)
✅ Vai trò của thép hộp 75x125 trong xây dựng
Là một trong những kích thước hộp thép được ưa chuộng, thép hộp 75x125 giữ vai trò kết cấu chịu lực hoặc làm khung đỡ trong các hạng mục như:
-
Cột nhà, giàn mái
-
Khung cửa sắt lớn, vách ngăn
-
Kết cấu nhà tiền chế, xưởng sản xuất
-
Các ứng dụng cần độ bền và kích thước hộp lớn
✅ Vì sao nên chọn thép hộp 75x125?
-
✅ Kích thước lớn, thích hợp cho các công trình quy mô vừa và lớn
-
✅ Độ dày đa dạng, dễ lựa chọn theo tải trọng yêu cầu
-
✅ Có thể chọn giữa hộp đen (giá rẻ, dễ hàn) và hộp mạ kẽm (chống gỉ, độ bền cao ngoài trời)
-
✅ Phù hợp nhiều tiêu chuẩn, dễ dàng thi công và lắp đặt
✅ 2. Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 75x125
Thép hộp 75x125 là một sản phẩm thép hộp chữ nhật kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cao về kết cấu chịu lực. Nhờ có cấu trúc rỗng, thành dày và tỷ lệ chiều dài – chiều rộng hài hòa, loại thép này không chỉ đảm bảo độ cứng vững cho công trình mà còn dễ dàng trong thi công và vận chuyển.
✅ Kích thước cơ bản và hình dạng tiêu chuẩn
Thép hộp 75x125 được thiết kế theo dạng hộp chữ nhật với thông số tiêu chuẩn như sau:
-
Chiều rộng mặt hộp (A): 75mm
-
Chiều cao mặt hộp (B): 125mm
-
Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6.000mm (6 mét)
-
Sai số cho phép: ±5mm với chiều dài, ±0.2mm với kích thước mặt cắt
-
Hình dạng cạnh: Cạnh vuông hoặc bo nhẹ tùy theo dây chuyền cán
Hình dạng hộp chữ nhật với tỷ lệ 3:5 giúp thép hộp 75x125 có khả năng chịu tải trọng đồng đều theo cả hai phương, đặc biệt tốt khi dùng làm dầm ngang hoặc trụ đứng.
✅ Độ dày thành thép và trọng lượng tương ứng
Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của công trình, người dùng có thể lựa chọn nhiều độ dày khác nhau. Dưới đây là bảng tham khảo chi tiết:
Độ dày (mm) | Trọng lượng trung bình (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
1.2 | 18.00 | 3.00 |
1.4 | 20.80 | 3.47 |
1.8 | 26.60 | 4.43 |
2.0 | 29.40 | 4.90 |
2.5 | 36.60 | 6.10 |
3.0 | 43.80 | 7.30 |
3.5 | 51.00 | 8.50 |
4.0 | 58.20 | 9.70 |
5.0 | 72.60 | 12.10 |
✅ Ghi chú: Trọng lượng tính toán có thể chênh lệch 5% tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và độ dày thực tế.
✅ Loại vật liệu sử dụng
-
Thép cuộn cán nóng: phổ biến với độ dẻo dai, phù hợp cho thép hộp đen 75x125, dễ hàn và chịu lực tốt
-
Thép cuộn cán nguội: dùng cho sản phẩm yêu cầu bề mặt nhẵn, chính xác cao
-
Thép mạ kẽm nhúng nóng: áp dụng cho thép hộp mạ kẽm 75x125, giúp chống oxy hóa vượt trội trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời
✅ Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Các nhà sản xuất thép hộp uy tín tại Việt Nam và thế giới đều tuân thủ các bộ tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng đồng đều:
-
TCVN 3783:1983 – Tiêu chuẩn Việt Nam về thép kết cấu hàn
-
JIS G3466 (Nhật Bản): thép hộp dùng trong xây dựng và cơ khí
-
ASTM A500 (Mỹ): quy định yêu cầu cơ lý cho thép hộp hình
-
BS EN 10210 (Châu Âu): thép hộp kết cấu cán nóng
Mỗi lô hàng đạt chuẩn đều đi kèm chứng chỉ chất lượng CO – CQ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và độ bền theo cam kết.
✅ Bề mặt hoàn thiện và phương pháp xử lý chống gỉ
-
Thép hộp đen 75x125:
✅ Bề mặt đen xám, có lớp oxit tự nhiên do cán nóng
✅ Cần được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nếu sử dụng ngoài trời
✅ Giá thành rẻ hơn, phù hợp với công trình trong nhà hoặc khô ráo -
Thép hộp mạ kẽm 75x125:
✅ Được xử lý bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân
✅ Bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn cao, thích hợp cho các vùng biển hoặc môi trường hóa chất
✅ Tuổi thọ cao, bảo trì ít, tiết kiệm chi phí lâu dài
✅ Khả năng thi công và ứng dụng thực tế
Với cấu trúc rỗng và trọng lượng vừa phải, thép hộp 75x125:
-
✅ Dễ dàng cắt, hàn, khoan, đột lỗ theo yêu cầu
-
✅ Phù hợp với máy móc gia công cơ khí hiện đại
-
✅ Dễ vận chuyển, thi công nhanh, tiết kiệm nhân công
-
✅ Ứng dụng đa dạng trong làm dầm thép, cột nhà, khung mái, nhà xưởng, nhà tiền chế, lan can, cửa cổng, kệ đỡ hàng hóa..
✅ 3. Ưu điểm của thép hộp 75x125
Trong ngành xây dựng, cơ khí và kết cấu thép hiện đại, thép hộp 75x125 được xem là một lựa chọn đáng tin cậy bởi sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật cả về mặt cơ lý, độ bền, khả năng ứng dụng và tính kinh tế. Những ưu điểm dưới đây không chỉ giúp sản phẩm này được ưa chuộng trên thị trường, mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình và giảm thiểu chi phí lâu dài cho chủ đầu tư.
✅ 1. Chịu tải trọng lớn và ổn định trong kết cấu
Cấu tạo hộp rỗng với hai mặt chịu lực chính (75mm và 125mm) giúp sản phẩm này có khả năng:
-
Chịu được lực nén, lực kéo và lực xoắn lớn hơn nhiều so với thép ống tròn cùng trọng lượng
-
Phân bố tải đều trên mặt cắt, giảm điểm yếu tại các vị trí hàn hoặc nối
-
Ít bị biến dạng khi chịu tải dài hạn, phù hợp làm dầm ngang, cột dọc, giằng chịu lực…
Đặc biệt, trong kết cấu nhà tiền chế, nhà xưởng lớn hoặc mái vòm không gian, thép hộp chữ nhật 75x125 giúp tăng độ cứng vững tổng thể, giảm rủi ro sụp lún hoặc rung động.
✅ 2. Tính linh hoạt cao trong lựa chọn độ dày và tải trọng
Một trong những ưu điểm quan trọng của thép hộp 75x125 là sự đa dạng độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm, đáp ứng từ nhu cầu nhẹ đến công trình chịu tải nặng.
-
Độ dày nhỏ (1.2 – 2.0mm): phù hợp làm vách che, khung cửa, hàng rào, không yêu cầu tải trọng lớn
-
Độ dày trung bình (2.5 – 3.5mm): dùng cho kết cấu khung, giằng chịu lực vừa, mái hiên
-
Độ dày lớn (4.0 – 5.0mm): lý tưởng cho cột chống chính, dầm ngang trong nhà thép tiền chế, sàn tầng lửng...
Sự linh hoạt này giúp đơn vị thi công tối ưu chi phí, tránh tình trạng “dư tải”, đồng thời đảm bảo an toàn công trình.
✅ 3. Độ bền cao, tuổi thọ vượt trội
Thép hộp 75x125, đặc biệt là loại mạ kẽm nhúng nóng, có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt:
-
Chống gỉ sét tốt, hạn chế ăn mòn khi tiếp xúc với nước, hóa chất, không khí ẩm
-
Tuổi thọ sử dụng trung bình từ 20 – 50 năm nếu thi công đúng kỹ thuật
-
Với thép hộp đen, chỉ cần được sơn chống gỉ kỹ lưỡng, có thể sử dụng tốt trên 10 năm ở điều kiện bình thường
Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình ven biển, công trình công nghiệp, trạm điện, nhà xưởng sản xuất hóa chất…
✅ 4. Dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí
Thép hộp 75x125 có mặt cắt phẳng, thành thép đồng đều, giúp quá trình thi công:
-
Dễ cắt, khoan, hàn, lắp ghép bằng máy móc phổ biến
-
Không cần gia công thêm mặt phẳng như thép hình chữ U, I
-
Có thể kết hợp dễ dàng với bulong, bản mã, thanh giằng… trong thi công
-
Giảm thời gian thi công thực tế từ 15% – 30% so với các loại kết cấu truyền thống như bê tông hoặc thép I
Việc tiết kiệm thời gian thi công không chỉ giúp rút ngắn tiến độ mà còn giảm được nhiều chi phí liên quan như nhân công, vận hành máy móc và chi phí gián tiếp khác.
✅ 5. Tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực
Với cấu trúc hộp chắc chắn, dễ gia công và độ bền cao, thép hộp 75x125 được sử dụng rộng rãi trong:
-
✅ Xây dựng công nghiệp: kết cấu nhà xưởng, khung thép tiền chế, sàn đỡ thiết bị
-
✅ Xây dựng dân dụng: nhà ở, biệt thự, khung mái hiên, lan can, hàng rào, cầu thang
-
✅ Nội thất – trang trí: bàn ghế sắt, khung kệ trang trí, hệ thống giàn phơi
-
✅ Giao thông – hạ tầng: trụ biển báo, trụ đèn, lan can cầu
-
✅ Cơ khí chế tạo: khung máy, khung băng chuyền, kệ hàng nặng, container...
✅ 6. Thẩm mỹ tốt, dễ sơn phủ và mạ màu
-
Bề mặt phẳng, cứng, không bị rỗ như một số thép ống tròn hoặc thép cán
-
Dễ dàng phun sơn tĩnh điện, mạ màu, sơn công nghiệp để tạo màu sắc theo thiết kế
-
Khi sử dụng làm hạng mục ngoại thất (cổng, lan can, hàng rào...) vẫn giữ được nét cứng cáp, hiện đại mà không cần thêm nhiều vật liệu trang trí
Đây là điểm cộng lớn trong các thiết kế nhà hiện đại, minimal hoặc công trình hướng đến tính thẩm mỹ bền vững.
✅ 7. Giá cả hợp lý, tiết kiệm chi phí lâu dài
So với thép hình I, U hoặc thép ống tròn cùng khả năng chịu lực, thép hộp chữ nhật 75x125 có lợi thế về:
-
Chi phí sản xuất thấp hơn
-
Dễ thi công hơn, tiết kiệm vật tư phụ trợ
-
Chi phí bảo trì thấp, đặc biệt là loại mạ kẽm nhúng nóng
Tổng chi phí cho một công trình sử dụng thép hộp thường giảm từ 10 – 20% so với các phương án kết cấu thép khác.
✅ 4. Ứng dụng thực tế của thép hộp 75x125
Với cấu tạo hình chữ nhật cân đối, khả năng chịu tải tốt, dễ gia công và độ bền cao, thép hộp 75x125 đang là lựa chọn ưu tiên cho hàng loạt công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí và trang trí nội – ngoại thất.
Những ứng dụng dưới đây không chỉ thể hiện tính linh hoạt của sản phẩm mà còn giúp khách hàng hiểu rõ thép hộp chữ nhật 75x125 có thể áp dụng thực tế vào đâu, hiệu quả ra sao và lợi ích mang lại là gì.
✅ 1. Ứng dụng trong xây dựng dân dụng
Thép hộp 75x125 thường được sử dụng nhiều trong các công trình nhà ở, biệt thự, nhà phố với các hạng mục như:
-
Làm cột, kèo, xà gồ mái nhà – đặc biệt phù hợp với hệ khung thép mái tôn hoặc mái kính
-
Khung cửa cổng, cửa chính, cửa sổ – vững chắc, thẩm mỹ, dễ phối màu sơn
-
Hệ lan can, hàng rào, cầu thang – chịu lực tốt, không cong vênh theo thời gian
-
Khung giàn hoa, khung kính mặt tiền, phù hợp phong cách hiện đại
Ưu điểm khi sử dụng loại này trong dân dụng là: thi công nhanh, ít hao hụt vật tư, chi phí hợp lý và độ bền lâu dài.
✅ 2. Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp – nhà thép tiền chế
Trong lĩnh vực nhà xưởng, nhà kho, showroom hoặc nhà tiền chế, thép hộp đen 75x125 hoặc thép hộp mạ kẽm 75x125 đều được dùng nhiều ở các vị trí trọng yếu:
-
Dầm chịu lực, đà ngang, hệ khung chính
-
Cột trụ giữa kho, chịu tải động từ sàn lửng hoặc thiết bị treo
-
Hệ giằng chéo, xà gồ mái, thanh phụ đỡ mái tôn
-
Cửa trượt công nghiệp, khung tường che chắn
Đây là ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao, đồng thời cần vật liệu có tuổi thọ lớn, kháng gỉ, tiết kiệm chi phí bảo trì – điều mà thép hộp chữ nhật 75x125 đáp ứng rất tốt.
✅ 3. Ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí, chế tạo máy
Với khả năng gia công chính xác, dễ hàn nối và độ bền cao, thép hộp 75x125 được dùng để chế tạo:
-
Khung máy móc, khung bàn thao tác trong nhà máy
-
Kệ chứa hàng, khung giá đỡ, giá sắt trong kho hàng công nghiệp
-
Băng chuyền, thang nâng, khung bọc bảo vệ thiết bị
Các xưởng cơ khí ưa chuộng sử dụng sản phẩm này vì nó giảm thời gian cắt gọt, đồng thời có khả năng chịu rung, chịu tải động cơ tốt.
✅ 4. Ứng dụng trong ngành nội thất – trang trí
Thép hộp mạ kẽm 75x125 hoặc thép hộp sơn tĩnh điện còn được sử dụng trong:
-
Khung bàn ghế, tủ kệ, giường khung sắt
-
Kệ trang trí, giá sách, khung đèn, giàn trồng cây
-
Cột trụ mái hiên, cột trang trí sân vườn
Ưu điểm của thép hộp dạng này là dễ sơn màu, tạo kiểu dáng theo yêu cầu và vẫn giữ được nét khỏe khoắn, hiện đại cho không gian.
✅ 5. Ứng dụng trong công trình hạ tầng, giao thông
Trong nhiều công trình ngoài trời hoặc kết cấu hạ tầng, thép hộp 75x125 cũng đóng vai trò quan trọng:
-
Trụ đèn đường, trụ biển báo giao thông
-
Lan can cầu, cột chắn bảo vệ lề đường
-
Khung bảng hiệu công ty, khung mái che ngoài trời
-
Cột đỡ mái che trạm dừng chân, nhà xe, nhà chờ xe buýt
Với loại thép hộp mạ kẽm 75x125, các công trình ngoài trời có thể sử dụng lên đến 20 – 30 năm mà không lo hoen gỉ hay hư hỏng do thời tiết.
✅ 6. Ứng dụng trong ngành vận tải và container
Loại thép này cũng có mặt trong lĩnh vực sản xuất container, đóng khung xe tải, xe chuyên dụng:
-
Khung sườn thùng xe tải, xe ben
-
Khung gia cố container kho, container văn phòng
-
Cột đỡ sàn, khung thép cố định hàng hóa
Với độ cứng cao và hình dáng chữ nhật chắc chắn, thép hộp 75x125 giúp các kết cấu vận tải chịu lực va đập, chấn động và tải trọng lớn trong quá trình di chuyển.
✅ 7. Ứng dụng trong các công trình nông nghiệp – trang trại
Trong trang trại, nhà lưới, nhà màng hoặc chuồng trại chăn nuôi:
-
Khung trụ nhà lưới, giàn đỡ cây, giàn treo vật tư
-
Khung che nắng, mái hiên, hàng rào bảo vệ
-
Khung chuồng trại cho gia súc, gia cầm
Đặc biệt với loại thép hộp mạ kẽm 75x125, việc chống ẩm, chống gỉ tốt giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì trong môi trường nhiều hóa chất và hơi ẩm cao.
✅ 5. Các loại thép hộp 75x125 phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, thép hộp 75x125 được sản xuất và phân phối với nhiều chủng loại khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công, kết cấu và môi trường sử dụng. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn đúng loại phù hợp, tránh lãng phí và tăng hiệu quả công trình.
Dưới đây là các dòng sản phẩm thép hộp chữ nhật 75x125 phổ biến nhất hiện nay, phân theo chất liệu bề mặt, độ dày, tiêu chuẩn kỹ thuật và thương hiệu sản xuất.
✅ Thép hộp đen 75x125
Thép hộp đen 75x125 là loại được sản xuất từ thép cán nóng, chưa qua quá trình mạ kẽm, có màu xám đen đặc trưng. Đây là dòng sản phẩm phổ thông, giá thành rẻ, dễ gia công.
✅ Màu đen tự nhiên, không xử lý bề mặt
✅ Cần sơn chống gỉ khi dùng ngoài trời
✅ Độ dày phổ biến: từ 1.2mm đến 5.0mm
✅ Giá rẻ, dễ tìm mua
✅ Ứng dụng: Làm giàn mái, hàng rào, kết cấu trong nhà, cổng sắt, khung cửa, kệ thép, khung máy
✅ Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ hàn cắt, phù hợp công trình dân dụng và nội thất trong nhà
✅ Lưu ý: Không nên sử dụng lâu dài ở nơi ẩm thấp hoặc vùng ven biển nếu không xử lý bề mặt kỹ
✅ Thép hộp mạ kẽm 75x125
Thép hộp mạ kẽm 75x125 được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống gỉ, chống oxy hóa.
✅ Mạ kẽm điện phân (mạ kẽm lạnh): lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng
✅ Mạ kẽm nhúng nóng: lớp kẽm dày, bảo vệ tối đa trong môi trường khắc nghiệt
✅ Màu ánh bạc, bề mặt mịn hoặc sần nhẹ
✅ Độ dày: từ 1.2mm đến 4.5mm, phổ biến nhất là 2.0 – 3.5mm
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, JIS, BS, TCVN...
✅ Ứng dụng: Công trình ngoài trời, nhà xưởng, nhà tiền chế, cột đèn, biển quảng cáo
✅ Ưu điểm: Chống rỉ sét cực tốt, tuổi thọ cao đến 30 – 50 năm, không cần sơn phủ lại
✅ Thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 75x125
Là loại thép hộp mạ kẽm được phun sơn tĩnh điện bên ngoài để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa vượt trội.
✅ Màu sắc đa dạng: xám, đen mờ, trắng sữa, vàng đồng…
✅ Bề mặt bóng đẹp, dễ lau chùi
✅ Chống tia UV và ăn mòn gấp 2 – 3 lần thép hộp đen
✅ Thích hợp sử dụng ở nơi có yêu cầu cao về thẩm mỹ
✅ Ứng dụng: Trang trí nội – ngoại thất, nhà hàng, showroom, công trình biệt thự, khu nghỉ dưỡng
✅ Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, ít cần bảo trì, sang trọng và phù hợp thiết kế hiện đại
✅ Thép hộp 75x125 cắt theo yêu cầu
Một số đơn vị cung cấp như Công ty Thép Trường Thịnh Phát hỗ trợ khách hàng:
✅ Cắt thép hộp theo chiều dài yêu cầu: 3m, 4m, 6m, hoặc theo thông số riêng
✅ Gia công cắt, đục lỗ, hàn sẵn, bắn bulong, sơn phủ
✅ Giao hàng tận nơi, có xe cẩu nâng hạ chuyên dụng
✅ Đóng gói gọn gàng, phù hợp thi công công trình lớn
✅ Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, giảm hao hụt, thi công nhanh chóng và chính xác
✅ Thép hộp 75x125 thương hiệu trong nước và nhập khẩu
✅ Sản phẩm nội địa: Hòa Phát, Nam Kim, Hoa Sen, Tôn Đông Á, Pomina
✅ Hàng nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng ASTM, JIS, CO/CQ đầy đủ
✅ Sự lựa chọn phù hợp cho các công trình quy mô lớn và yêu cầu kỹ thuật cao
✅ Lưu ý: Ưu tiên chọn đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo hàng chính hãng, giấy tờ đầy đủ
✅ Tóm tắt phân loại thép hộp 75x125
Loại thép hộp | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Thép hộp đen 75x125 | Giá rẻ, dễ gia công, cần sơn chống gỉ | Dân dụng, khung sắt, nội thất trong nhà |
Thép hộp mạ kẽm 75x125 | Chống gỉ tốt, dùng ngoài trời lâu dài | Nhà xưởng, nhà thép, công trình hạ tầng |
Thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện | Thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng | Trang trí, biệt thự, nhà hàng, showroom |
Cắt theo yêu cầu | Linh hoạt về kích thước & xử lý bề mặt | Công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao |
Thương hiệu trong nước/nhập khẩu | Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng | Công trình cao cấp, yêu cầu CO/CQ, độ chính xác cao |
✅ 6. Bảng tra trọng lượng thép hộp 75x125 theo độ dày
Thép hộp 75x125 có nhiều độ dày khác nhau, từ mỏng (1.2mm) đến dày (5.0mm). Mỗi độ dày sẽ có trọng lượng riêng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, tải trọng và cách ứng dụng trong công trình.
Việc nắm rõ bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật 75x125 giúp:
✅ Ước lượng chính xác khối lượng cần mua
✅ Dễ tính chi phí vận chuyển, gia công, thi công
✅ Lập dự toán xây dựng, báo giá vật tư nhanh chóng
✅ Tránh lãng phí do mua dư hoặc thiếu vật liệu
✅ Công thức tính trọng lượng thép hộp 75x125
Công thức tiêu chuẩn:
Trọng lượng (kg/m) = [(Chiều rộng + Chiều cao) x 2 x Độ dày x 7.85] / 1000
Trong đó:
✅ Chiều rộng = 75mm
✅ Chiều cao = 125mm
✅ Độ dày: 1.2mm – 5.0mm
✅ 7.85 là khối lượng riêng của thép (g/cm³)
✅ Bảng tra trọng lượng thép hộp 75x125 (chiều dài tiêu chuẩn 6m)
Độ dày (mm) | Trọng lượng thép hộp (Kg/m) | Trọng lượng thanh 6m (Kg/thanh) |
---|---|---|
1.2 mm | 11.8 Kg/m | 70.8 Kg |
1.4 mm | 13.7 Kg/m | 82.2 Kg |
1.5 mm | 14.6 Kg/m | 87.6 Kg |
1.8 mm | 17.4 Kg/m | 104.4 Kg |
2.0 mm | 19.2 Kg/m | 115.2 Kg |
2.5 mm | 23.9 Kg/m | 143.4 Kg |
3.0 mm | 28.6 Kg/m | 171.6 Kg |
3.5 mm | 33.3 Kg/m | 199.8 Kg |
4.0 mm | 38.0 Kg/m | 228.0 Kg |
4.5 mm | 42.6 Kg/m | 255.6 Kg |
5.0 mm | 47.3 Kg/m | 283.8 Kg |
✅ Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch ±5% tùy nhà sản xuất, tiêu chuẩn sản xuất và phương pháp cán
✅ Cách sử dụng bảng trọng lượng hiệu quả
✅ Xác định độ dày phù hợp với tải trọng yêu cầu công trình
✅ Nhân trọng lượng mỗi mét với tổng số mét cần dùng để ước tính tổng khối lượng
✅ So sánh trọng lượng và giá thành giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm 75x125
✅ Lập bảng dự toán chi tiết cho từng hạng mục: nhà xưởng, mái che, khung kết cấu...
✅ Tư vấn chọn độ dày thép hộp 75x125 phù hợp
Loại công trình | Độ dày khuyến nghị | Lý do chọn |
---|---|---|
Công trình dân dụng nhỏ | 1.2mm – 2.0mm | Trọng lượng nhẹ, dễ thi công |
Cổng rào, khung sắt ngoài trời | 2.0mm – 3.0mm | Chịu lực tốt, chống gió, thời tiết |
Nhà xưởng, nhà thép tiền chế | 3.0mm – 4.5mm | Chịu tải lớn, bền bỉ, tuổi thọ cao |
Kết cấu chịu lực đặc biệt | 4.5mm – 5.0mm | Tăng độ cứng, chống võng, an toàn tuyệt đối |
✅ 7. Báo giá thép hộp 75x125 mới nhất hôm nay
Bảng giá thép hộp 75x125 là thông tin được rất nhiều khách hàng, kỹ sư công trình và nhà thầu xây dựng quan tâm trong quá trình lập dự toán và chuẩn bị vật tư. Tuy nhiên, giá thép luôn biến động theo thời điểm và thị trường chung, nên việc cập nhật bảng giá mới nhất mỗi ngày là vô cùng cần thiết.
✅ Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 75x125
Giá thép hộp 75x125 phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính tác động trực tiếp đến báo giá:
✅ Loại thép: Thép hộp đen thường rẻ hơn thép hộp mạ kẽm, do không qua xử lý bề mặt chống gỉ
✅ Độ dày: Độ dày càng lớn, khối lượng thép tăng theo, dẫn đến đơn giá cao hơn
✅ Thương hiệu & xuất xứ: Thép nhập khẩu (Nhật, Hàn, Trung Quốc) thường có giá khác so với hàng nội địa như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim...
✅ Số lượng mua: Mua sỉ, mua theo lô công trình lớn sẽ có giá chiết khấu ưu đãi hơn
✅ Thị trường thép thế giới: Tình hình giá nguyên liệu (phôi thép, than cốc), chính sách xuất nhập khẩu, tỷ giá USD... ảnh hưởng trực tiếp
✅ Chi phí vận chuyển: Tùy khoảng cách giao hàng, loại xe, có cẩu hay không, giá có thể thay đổi
✅ Bảng giá thép hộp 75x125 tham khảo hôm nay
Loại thép hộp 75x125 | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Đơn giá (VNĐ/thanh 6m) |
---|---|---|---|
Thép hộp đen 75x125 | 1.2 mm | 57.000 – 59.000 | 342.000 – 354.000 |
Thép hộp đen 75x125 | 2.0 mm | 82.000 – 85.000 | 492.000 – 510.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125 | 1.2 mm | 62.000 – 65.000 | 372.000 – 390.000 |
Thép hộp mạ kẽm 75x125 | 2.0 mm | 89.000 – 92.000 | 534.000 – 552.000 |
Thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện | 2.0 mm | Liên hệ báo giá | Tùy màu & độ hoàn thiện |
✅ Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo ngày, theo khu vực hoặc theo số lượng mua
✅ Hướng dẫn cách cập nhật giá thép hộp 75x125 nhanh nhất
Để không bị sai lệch thông tin khi lập dự toán hay đặt hàng, bạn nên:
✅ Gọi trực tiếp hotline để nhận báo giá chi tiết theo độ dày và số lượng yêu cầu
✅ Yêu cầu báo giá qua Zalo hoặc Email để có chứng từ làm hồ sơ dự toán công trình
✅ Theo dõi website hoặc fanpage của đại lý uy tín để cập nhật nhanh giá mới
✅ So sánh báo giá của nhiều đơn vị, chọn nơi uy tín, giao hàng nhanh và hỗ trợ công nợ (nếu có)
✅ Gợi ý đơn vị cung cấp thép hộp 75x125 uy tín
Nếu bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp thép hộp chữ nhật 75x125 với giá tốt, đầy đủ CO CQ, vận chuyển tận nơi thì có thể tham khảo:
✅ Công ty Thép Trường Thịnh Phát
-
Hotline: 0916 415 019
-
Địa chỉ: Giao hàng toàn quốc, có xe tải và cẩu nâng hạ
✅ Ưu điểm khi mua tại đây:
-
Cung cấp đầy đủ thép hộp đen và mạ kẽm 75x125
-
Có sẵn hàng trong kho, giao nhanh trong ngày
-
Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn
-
Hỗ trợ xuất hóa đơn VAT, CO, CQ đầy đủ cho công trình
-
Nhận gia công theo yêu cầu: cắt, đục lỗ, sơn phủ, đóng gói...
✅ 8. Ứng dụng thực tế của thép hộp 75x125 trong công trình
Thép hộp 75x125 là một trong những dòng thép hộp chữ nhật được sử dụng rất phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, và kết cấu thép nhờ vào kích thước vừa phải, độ chịu lực cao, dễ gia công và bền bỉ theo thời gian.
Với chiều rộng 75mm và chiều cao 125mm, dòng thép này có thể dùng cho nhiều hạng mục khác nhau từ khung kèo, mái che, cho đến các chi tiết nội thất hiện đại, đảm bảo cả yếu tố kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
✅ Các hạng mục thường dùng thép hộp 75x125
✅ Khung nhà thép tiền chế
Thép hộp chữ nhật 75x125 thường dùng làm xà gồ, dầm phụ hoặc giằng mái cho các nhà thép tiền chế do khả năng chịu uốn, chịu tải tốt.
✅ Cổng, hàng rào, lan can
Kích thước hộp vuông vức, dễ hàn nối, sơn tĩnh điện nên rất phù hợp cho các công trình ngoại thất. Đặc biệt thép hộp mạ kẽm 75x125 giúp chống gỉ hiệu quả khi lắp đặt ngoài trời.
✅ Khung bảng quảng cáo, nhà che trạm điện
Với khối lượng nhẹ hơn thép hình H nhưng vẫn đủ cứng cáp, thép hộp này là lựa chọn lý tưởng để làm khung pano, billboard, nhà che máy móc ngoài trời.
✅ Sàn kỹ thuật, sàn thao tác
Sử dụng kết hợp cùng tôn sàn hoặc tấm grating, thép hộp đen 75x125 đóng vai trò làm khung đỡ chịu lực cho các vị trí cần lắp đặt đường ống, cáp điện công nghiệp.
✅ Khung mái che, khung mái kính, giàn hoa sắt nghệ thuật
Nhờ thiết diện chữ nhật giúp kết nối dễ, khả năng chịu lực đều theo phương đứng và ngang, dòng thép này rất được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
✅ Khung máy, giá đỡ thiết bị công nghiệp
Tại các xưởng sản xuất, thép hộp mạ kẽm 75x125 dùng để làm khung máy, chân đế cho hệ thống băng tải, máy đóng gói, hoặc giá đỡ tải trọng vừa.
✅ Ưu điểm khi sử dụng thép hộp 75x125 trong công trình
✅ Tiết kiệm chi phí: So với thép hình H hay I, loại hộp này nhẹ hơn, dễ vận chuyển và lắp đặt
✅ Dễ thi công: Bề mặt phẳng, dễ cắt gọt, hàn nối, bắt vít, giảm thời gian thi công
✅ Bền đẹp với thời gian: Phiên bản thép hộp mạ kẽm 75x125 có khả năng chống gỉ cao, dùng được trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời
✅ Tính thẩm mỹ cao: Kết cấu vuông vắn, sắc nét, dễ tạo hình, phù hợp với các thiết kế hiện đại
✅ Đa dạng độ dày và chiều dài: Có thể chọn từ 1.2mm đến 5.0mm tùy theo nhu cầu chịu lực
✅ Gợi ý ứng dụng theo loại thép
Loại thép hộp | Ứng dụng phù hợp |
---|---|
Thép hộp đen 75x125 | Kết cấu khô, khung xưởng, nhà kho, làm giằng cứng |
Thép hộp mạ kẽm 75x125 | Cổng rào, lan can, mái hiên, nhà tiền chế, bảng quảng cáo |
Thép hộp mạ kẽm sơn màu | Nội thất, công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và bền màu |
✅ 9. Nơi mua thép hộp 75x125 uy tín, giá tốt
Việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp thép hộp 75x125 uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng vật tư cho công trình, mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí, thời gian giao hàng và tránh những rủi ro về hàng kém chất lượng.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nơi cung cấp thép hộp đen và mạ kẽm 75x125, nhưng không phải đơn vị nào cũng có nguồn hàng ổn định, giá cả minh bạch và chính sách chăm sóc khách hàng chu đáo.
✅ Tiêu chí chọn nơi mua thép hộp 75x125 uy tín
✅ Có kho hàng sẵn, chủ động giao ngay
✅ Cung cấp đầy đủ giấy tờ CO, CQ chứng minh nguồn gốc và chất lượng
✅ Đa dạng chủng loại: đủ các độ dày, chiều dài, hàng đen, hàng mạ, hàng sơn
✅ Báo giá nhanh, minh bạch, cập nhật theo ngày
✅ Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, giao hàng tận chân công trình
✅ Có chính sách chiết khấu, công nợ cho khách sỉ hoặc công trình lớn
✅ Gợi ý địa chỉ mua thép hộp 75x125 chất lượng
✅ Công ty Thép Trường Thịnh Phát
Là đơn vị chuyên phân phối thép hộp các loại với hơn 10 năm kinh nghiệm, Thép Trường Thịnh Phát cam kết:
✅ Giá tốt, ổn định theo từng thời điểm
✅ Hàng sẵn kho: thép hộp đen 75x125, thép hộp mạ kẽm 75x125, từ 1.2mm đến 5.0mm
✅ Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ, hỗ trợ bốc dỡ
✅ Cung cấp đủ hóa đơn VAT, chứng chỉ chất lượng CO, CQ
✅ Phục vụ tận tình – bảo hành uy tín – hậu mãi chu đáo
✅ Thông tin liên hệ đặt hàng nhanh
-
Hotline báo giá trực tiếp: 0916 415 019
-
Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, dự toán cho công trình
-
Có thể gửi bảng báo giá qua Zalo, Gmail, hoặc hỗ trợ gửi file PDF
✅ Cam kết khi mua thép hộp tại Thép Trường Thịnh Phát
✅ Giá cạnh tranh nhất khu vực
✅ Giao hàng nhanh trong vòng 24-48h
✅ Hỗ trợ kỹ thuật, phối hợp với đội thi công
✅ Chiết khấu cao cho đại lý và công trình lớn
✅ Đổi trả dễ dàng nếu sản phẩm lỗi do nhà sản xuất