ỐNG THÉP MẠ KẼM
- Mã: OTMK
- 15.042
- Đường kính: 10.3mm đến 610mm
- Độ dày: 1.73mm đến 50mm
- Chiều dài: 6m đến 12m Hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53 và API 5L
- Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga
- Ứng dụng: Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống dẫn dầu và khí, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất ô tô, hàng hải, và ngành công nghiệp hóa chất. Độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định của ống thép mạ kẽm là những lợi ích chính khiến nó trở thành vật liệu ưa chuộng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Ống thép mạ kẽm là sản phẩm được sản xuất từ ống thép thông thường sau khi được tráng một lớp mạ kẽm bên ngoài. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt của ống khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng để tạo ra hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống ống dẫn dầu, đường ống dẫn khí và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, ống thép mạ kẽm còn được ưa chuộng vì khả năng chịu lực cao, dễ gia công và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
KHÁI NIỆM ỐNG THÉP MẠ KẼM?
Ống thép mạ kẽm là loại ống thép có bề mặt được phủ một lớp mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hóa. Quá trình mạ kẽm tạo ra một lớp phủ chống ăn mòn, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của ống, đồng thời giữ cho bề mặt của ống luôn sáng bóng và hấp dẫn. Ống thép mạ kẽm thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống dẫn khí và dầu, và các công trình hạ tầng khác
QUY CÁCH ỐNG THÉP MẠ KẼM
ỐNG HÀN MẠ KẼM
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM (THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Ống thép mạ kẽm 12.7 |
12.7 |
0.7 |
6 |
1.24 |
17.000 - 19.000 |
2 |
12.7 |
0.8 |
6 |
1.41 |
17.000 - 19.000 |
|
3 |
12.7 |
0.9 |
6 |
1.57 |
17.000 - 19.000 |
|
4 |
12.7 |
1.0 |
6 |
1.73 |
17.000 - 19.000 |
|
5 |
12.7 |
1.1 |
6 |
1.89 |
17.000 - 19.000 |
|
6 |
12.7 |
1.2 |
6 |
2.04 |
17.000 - 19.000 |
|
7 |
12.7 |
1.4 |
6 |
2.34 |
17.000 - 19.000 |
|
8 |
12.7 |
1.5 |
6 |
2.49 |
17.000 - 19.000 |
|
9 |
Ống thép mạ kẽm phi 13.8 |
13.8 |
0.7 |
6 |
1.36 |
17.000 - 19.000 |
10 |
13.8 |
0.8 |
6 |
1.54 |
17.000 - 19.000 |
|
11 |
13.8 |
0.9 |
6 |
1.72 |
17.000 - 19.000 |
|
12 |
13.8 |
1.0 |
6 |
1.89 |
17.000 - 19.000 |
|
13 |
13.8 |
1.1 |
6 |
2.07 |
17.000 - 19.000 |
|
14 |
13.8 |
1.2 |
6 |
2.24 |
17.000 - 19.000 |
|
15 |
13.8 |
1.4 |
6 |
2.57 |
17.000 - 19.000 |
|
16 |
13.8 |
1.5 |
6 |
2.73 |
17.000 - 19.000 |
|
17 |
Ống thép mạ kẽm phi 15.9 |
15.9 |
0.7 |
6 |
1.57 |
17.000 - 19.000 |
18 |
15.9 |
0.8 |
6 |
1.79 |
17.000 - 19.000 |
|
19 |
15.9 |
0.9 |
6 |
2.00 |
17.000 - 19.000 |
|
20 |
15.9 |
1.0 |
6 |
2.20 |
17.000 - 19.000 |
|
21 |
15.9 |
1.1 |
6 |
2.41 |
17.000 - 19.000 |
|
22 |
15.9 |
1.2 |
6 |
2.61 |
17.000 - 19.000 |
|
23 |
15.9 |
1.4 |
6 |
3.00 |
17.000 - 19.000 |
|
24 |
15.9 |
1.5 |
6 |
3.20 |
17.000 - 19.000 |
|
25 |
15.9 |
1.8 |
6 |
3.76 |
17.000 - 19.000 |
|
26 |
Ống thép mạ kẽm phi 19.1 |
19.1 |
0.7 |
6 |
1.91 |
17.000 - 19.000 |
27 |
19.1 |
0.8 |
6 |
2.17 |
17.000 - 19.000 |
|
28 |
19.1 |
0.9 |
6 |
2.42 |
17.000 - 19.000 |
|
29 |
19.1 |
1.0 |
6 |
2.68 |
17.000 - 19.000 |
|
30 |
19.1 |
1.1 |
6 |
2.93 |
17.000 - 19.000 |
|
31 |
19.1 |
1.2 |
6 |
3.18 |
17.000 - 19.000 |
|
32 |
19.1 |
1.4 |
6 |
3.67 |
17.000 - 19.000 |
|
33 |
19.1 |
1.5 |
6 |
3.91 |
17.000 - 19.000 |
|
34 |
19.1 |
1.8 |
6 |
4.61 |
17.000 - 19.000 |
|
35 |
19.1 |
2.0 |
6 |
5.06 |
17.000 - 19.000 |
|
36 |
Ống thép mạ kẽm phi 21.2 |
21.2 |
0.7 |
6 |
2.12 |
17.000 - 19.000 |
37 |
21.2 |
0.8 |
6 |
2.41 |
17.000 - 19.000 |
|
38 |
21.2 |
0.9 |
6 |
2.70 |
17.000 - 19.000 |
|
39 |
21.2 |
1.0 |
6 |
2.99 |
17.000 - 19.000 |
|
40 |
21.2 |
1.1 |
6 |
3.27 |
17.000 - 19.000 |
|
41 |
21.2 |
1.2 |
6 |
3.55 |
17.000 - 19.000 |
|
42 |
21.2 |
1.4 |
6 |
4.10 |
17.000 - 19.000 |
|
43 |
21.2 |
1.5 |
6 |
4.37 |
17.000 - 19.000 |
|
44 |
21.2 |
1.8 |
6 |
5.17 |
17.000 - 19.000 |
|
45 |
21.2 |
2.0 |
6 |
5.68 |
17.000 - 19.000 |
|
46 |
21.2 |
2.3 |
6 |
6.43 |
17.000 - 19.000 |
|
47 |
21.2 |
2.5 |
6 |
6.92 |
17.000 - 19.000 |
|
48 |
Ống thép mạ kẽm phi 26.65 |
26.65 |
0.8 |
6 |
3.06 |
17.000 - 19.000 |
49 |
26.65 |
0.9 |
6 |
3.43 |
17.000 - 19.000 |
|
50 |
26.65 |
1.0 |
6 |
3.80 |
17.000 - 19.000 |
|
51 |
26.65 |
1.1 |
6 |
4.16 |
17.000 - 19.000 |
|
52 |
26.65 |
1.2 |
6 |
4.52 |
17.000 - 19.000 |
|
53 |
26.65 |
1.4 |
6 |
5.23 |
17.000 - 19.000 |
|
54 |
26.65 |
1.5 |
6 |
5.58 |
17.000 - 19.000 |
|
55 |
26.65 |
1.8 |
6 |
6.62 |
17.000 - 19.000 |
|
56 |
26.65 |
2.0 |
6 |
7.29 |
17.000 - 19.000 |
|
57 |
26.65 |
2.3 |
6 |
8.29 |
17.000 - 19.000 |
|
58 |
26.65 |
2.5 |
6 |
8.93 |
17.000 - 19.000 |
|
59 |
Ống thép mạ kẽm phi 33.5 |
33.5 |
1.0 |
6 |
4.81 |
17.000 - 19.000 |
60 |
33.5 |
1.1 |
6 |
5.27 |
17.000 - 19.000 |
|
61 |
33.5 |
1.2 |
6 |
5.74 |
17.000 - 19.000 |
|
62 |
33.5 |
1.4 |
6 |
6.65 |
17.000 - 19.000 |
|
63 |
33.5 |
1.5 |
6 |
7.10 |
17.000 - 19.000 |
|
64 |
33.5 |
1.8 |
6 |
8.44 |
17.000 - 19.000 |
|
65 |
33.5 |
2.0 |
6 |
9.32 |
17.000 - 19.000 |
|
66 |
33.5 |
2.3 |
6 |
10.62 |
17.000 - 19.000 |
|
67 |
33.5 |
2.5 |
6 |
11.47 |
17.000 - 19.000 |
|
68 |
33.5 |
2.8 |
6 |
12.72 |
17.000 - 19.000 |
|
69 |
33.5 |
3.0 |
6 |
13.54 |
17.000 - 19.000 |
|
70 |
33.5 |
3.2 |
6 |
14.35 |
17.000 - 19.000 |
|
71 |
33.5 |
3.5 |
6 |
15.54 |
17.000 - 19.000 |
|
72 |
Ống thép mạ kẽm phi 38.1 |
38.1 |
1.0 |
6 |
5.49 |
17.000 - 19.000 |
73 |
38.1 |
1.1 |
6 |
6.02 |
17.000 - 19.000 |
|
74 |
38.1 |
1.2 |
6 |
6.55 |
17.000 - 19.000 |
|
75 |
38.1 |
1.4 |
6 |
7.60 |
17.000 - 19.000 |
|
76 |
38.1 |
1.5 |
6 |
8.12 |
17.000 - 19.000 |
|
77 |
38.1 |
1.8 |
6 |
9.67 |
17.000 - 19.000 |
|
78 |
38.1 |
2.0 |
6 |
10.68 |
17.000 - 19.000 |
|
79 |
38.1 |
2.3 |
6 |
12.18 |
17.000 - 19.000 |
|
80 |
38.1 |
2.5 |
6 |
13.17 |
17.000 - 19.000 |
|
81 |
38.1 |
2.8 |
6 |
14.63 |
17.000 - 19.000 |
|
82 |
38.1 |
3.0 |
6 |
15.58 |
17.000 - 19.000 |
|
83 |
38.1 |
3.2 |
6 |
16.53 |
17.000 - 19.000 |
|
84 |
38.1 |
3.5 |
6 |
17.92 |
17.000 - 19.000 |
|
85 |
17.000 - 19.000 |
|||||
86 |
Ống thép mạ kẽm phi 42.2 |
42.2 |
1.1 |
6 |
6.69 |
17.000 - 19.000 |
87 |
42.2 |
1.2 |
6 |
7.28 |
17.000 - 19.000 |
|
88 |
42.2 |
1.4 |
6 |
8.45 |
17.000 - 19.000 |
|
89 |
42.2 |
1.5 |
6 |
9.03 |
17.000 - 19.000 |
|
90 |
42.2 |
1.8 |
6 |
10.76 |
17.000 - 19.000 |
|
91 |
42.2 |
2.0 |
6 |
11.90 |
17.000 - 19.000 |
|
92 |
42.2 |
2.3 |
6 |
13.58 |
17.000 - 19.000 |
|
93 |
42.2 |
2.5 |
6 |
14.69 |
17.000 - 19.000 |
|
94 |
42.2 |
2.8 |
6 |
16.32 |
17.000 - 19.000 |
|
95 |
42.2 |
3.0 |
6 |
17.40 |
17.000 - 19.000 |
|
96 |
42.2 |
3.2 |
6 |
18.47 |
17.000 - 19.000 |
|
97 |
42.2 |
3.5 |
6 |
20.04 |
17.000 - 19.000 |
|
98 |
42.2 |
3.8 |
6 |
21.59 |
17.000 - 19.000 |
|
99 |
Ống thép mạ kẽm phi 48.1 |
48.1 |
1.4 |
6 |
9.67 |
17.000 - 19.000 |
100 |
48.1 |
1.5 |
6 |
10.34 |
17.000 - 19.000 |
|
101 |
48.1 |
1.8 |
6 |
12.33 |
17.000 - 19.000 |
|
102 |
48.1 |
2.0 |
6 |
13.64 |
17.000 - 19.000 |
|
103 |
48.1 |
2.3 |
6 |
15.59 |
17.000 - 19.000 |
|
104 |
48.1 |
2.5 |
6 |
16.87 |
17.000 - 19.000 |
|
105 |
48.1 |
2.8 |
6 |
18.77 |
17.000 - 19.000 |
|
106 |
48.1 |
3.0 |
6 |
20.02 |
17.000 - 19.000 |
|
107 |
48.1 |
3.2 |
6 |
21.26 |
17.000 - 19.000 |
|
108 |
48.1 |
3.5 |
6 |
23.1 |
17.000 - 19.000 |
|
109 |
48.1 |
3.8 |
6 |
24.91 |
17.000 - 19.000 |
|
110 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.1 |
17.000 - 19.000 |
|
111 |
Ống thép mạ kẽm phi 59.9 |
59.9 |
1.4 |
6 |
12.12 |
17.000 - 19.000 |
112 |
59.9 |
1.5 |
6 |
12.96 |
17.000 - 19.000 |
|
113 |
59.9 |
1.8 |
6 |
15.47 |
17.000 - 19.000 |
|
114 |
59.9 |
2.0 |
6 |
17.13 |
17.000 - 19.000 |
|
115 |
59.9 |
2.3 |
6 |
19.60 |
17.000 - 19.000 |
|
116 |
59.9 |
2.5 |
6 |
21.23 |
17.000 - 19.000 |
|
117 |
59.9 |
2.8 |
6 |
23.66 |
17.000 - 19.000 |
|
118 |
59.9 |
3.0 |
6 |
25.26 |
17.000 - 19.000 |
|
119 |
59.9 |
3.2 |
6 |
26.85 |
17.000 - 19.000 |
|
120 |
59.9 |
3.5 |
6 |
29.21 |
17.000 - 19.000 |
|
121 |
59.9 |
3.8 |
6 |
31.54 |
17.000 - 19.000 |
|
122 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
17.000 - 19.000 |
|
123 |
Ống thép mạ kẽm phi 75.6 |
75.6 |
1.5 |
6 |
16.45 |
17.000 - 19.000 |
124 |
75.6 |
1.8 |
6 |
19.66 |
17.000 - 19.000 |
|
125 |
75.6 |
2.0 |
6 |
21.78 |
17.000 - 19.000 |
|
126 |
75.6 |
2.3 |
6 |
24.95 |
17.000 - 19.000 |
|
127 |
75.6 |
2.5 |
6 |
27.04 |
17.000 - 19.000 |
|
128 |
75.6 |
2.8 |
6 |
30.16 |
17.000 - 19.000 |
|
129 |
75.6 |
3.0 |
6 |
32.23 |
17.000 - 19.000 |
|
130 |
75.6 |
3.2 |
6 |
34.28 |
17.000 - 19.000 |
|
131 |
75.6 |
3.5 |
6 |
37.34 |
17.000 - 19.000 |
|
132 |
75.6 |
3.8 |
6 |
40.37 |
17.000 - 19.000 |
|
133 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
17.000 - 19.000 |
|
134 |
75.6 |
4.3 |
6 |
45.37 |
17.000 - 19.000 |
|
135 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
17.000 - 19.000 |
|
136 |
Ống thép mạ kẽm phi 88.3 |
88.3 |
1.5 |
6 |
19.27 |
17.000 - 19.000 |
137 |
88.3 |
1.8 |
6 |
23.04 |
17.000 - 19.000 |
|
138 |
88.3 |
2.0 |
6 |
25.54 |
17.000 - 19.000 |
|
139 |
88.3 |
2.3 |
6 |
29.27 |
17.000 - 19.000 |
|
140 |
88.3 |
2.5 |
6 |
31.74 |
17.000 - 19.000 |
|
141 |
88.3 |
2.8 |
6 |
35.42 |
17.000 - 19.000 |
|
142 |
88.3 |
3.0 |
6 |
37.87 |
17.000 - 19.000 |
|
143 |
88.3 |
3.2 |
6 |
40.30 |
17.000 - 19.000 |
|
144 |
88.3 |
3.5 |
6 |
43.92 |
17.000 - 19.000 |
|
145 |
88.3 |
3.8 |
6 |
47.51 |
17.000 - 19.000 |
|
146 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
17.000 - 19.000 |
|
147 |
88.3 |
4.3 |
6 |
53.45 |
17.000 - 19.000 |
|
148 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
17.000 - 19.000 |
|
149 |
88.3 |
5 |
6 |
61.63 |
17.000 - 19.000 |
|
150 |
Ống thép mạ kẽm phi 108.0 |
108 |
1.8 |
6 |
28.29 |
17.000 - 19.000 |
151 |
108 |
2.0 |
6 |
31.37 |
17.000 - 19.000 |
|
152 |
108 |
2.3 |
6 |
35.97 |
17.000 - 19.000 |
|
153 |
108 |
2.5 |
6 |
39.03 |
17.000 - 19.000 |
|
154 |
108 |
2.8 |
6 |
43.59 |
17.000 - 19.000 |
|
155 |
108 |
3.0 |
6 |
46.61 |
17.000 - 19.000 |
|
156 |
108 |
3.2 |
6 |
49.62 |
17.000 - 19.000 |
|
157 |
108 |
3.5 |
6 |
54.12 |
17.000 - 19.000 |
|
158 |
108 |
3.8 |
6 |
58.59 |
17.000 - 19.000 |
|
159 |
108 |
4.0 |
6 |
61.56 |
17.000 - 19.000 |
|
160 |
108 |
4.3 |
6 |
65.98 |
17.000 - 19.000 |
|
161 |
108 |
4.5 |
6 |
68.92 |
17.000 - 19.000 |
|
162 |
108 |
5.0 |
6 |
76.20 |
17.000 - 19.000 |
|
163 |
Ống thép mạ kẽm phi 113.5 |
113.5 |
1.8 |
6 |
29.75 |
17.000 - 19.000 |
164 |
113.5 |
2.0 |
6 |
33.00 |
17.000 - 19.000 |
|
165 |
113.5 |
2.3 |
6 |
37.84 |
17.000 - 19.000 |
|
166 |
113.5 |
2.5 |
6 |
41.06 |
17.000 - 19.000 |
|
167 |
113.5 |
2.8 |
6 |
45.86 |
17.000 - 19.000 |
|
168 |
113.5 |
3.0 |
6 |
49.05 |
17.000 - 19.000 |
|
169 |
113.5 |
3.2 |
6 |
52.23 |
17.000 - 19.000 |
|
170 |
113.5 |
3.5 |
6 |
59.97 |
17.000 - 19.000 |
|
171 |
113.5 |
3.8 |
6 |
61.68 |
17.000 - 19.000 |
|
172 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
17.000 - 19.000 |
|
173 |
113.5 |
4.3 |
6 |
69.48 |
17.000 - 19.000 |
|
174 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
17.000 - 19.000 |
|
175 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
17.000 - 19.000 |
|
176 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
17.000 - 19.000 |
|
177 |
Ống thép mạ kẽm phi 126.8 |
126.8 |
1.8 |
6 |
33.29 |
20.000 - 24.000 |
178 |
126.8 |
2.0 |
6 |
36.93 |
20.000 - 24.000 |
|
179 |
126.8 |
2.3 |
6 |
42.37 |
20.000 - 24.000 |
|
180 |
126.8 |
2.5 |
6 |
45.98 |
20.000 - 24.000 |
|
181 |
126.8 |
2.8 |
6 |
51.37 |
20.000 - 24.000 |
|
182 |
126.8 |
3.0 |
6 |
54.96 |
20.000 - 24.000 |
|
183 |
126.8 |
3.2 |
6 |
58.52 |
20.000 - 24.000 |
|
184 |
126.8 |
3.5 |
6 |
63.86 |
20.000 - 24.000 |
|
185 |
126.8 |
3.8 |
6 |
69.16 |
20.000 - 24.000 |
|
186 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
20.000 - 24.000 |
|
187 |
126.8 |
4.3 |
6 |
77.94 |
20.000 - 24.000 |
|
188 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
20.000 - 24.000 |
|
189 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.11 |
20.000 - 24.000 |
|
190 |
126.8 |
6.0 |
6 |
107.25 |
20.000 - 24.000 |
|
191 |
Ống thép mạ kẽm phi 141.3 |
141.3 |
3.96 |
6 |
80.46 |
20.000 - 24.000 |
192 |
141.3 |
4.78 |
6 |
96.54 |
20.000 - 24.000 |
|
193 |
141.3 |
5.56 |
6 |
111.66 |
20.000 - 24.000 |
|
194 |
141.3 |
6.55 |
6 |
130.62 |
20.000 - 24.000 |
|
195 |
Ống thép mạ kẽm phi 168.3 |
168.3 |
3.96 |
6 |
96.24 |
20.000 - 24.000 |
196 |
168.3 |
4.78 |
6 |
115.62 |
20.000 - 24.000 |
|
197 |
168.3 |
5.56 |
6 |
133.86 |
20.000 - 24.000 |
|
198 |
168.3 |
6.35 |
6 |
152.16 |
20.000 - 24.000 |
|
199 |
168.3 |
7.11 |
6 |
169.50 |
20.000 - 24.000 |
|
200 |
Ống thép mạ kẽm phi 219.1 |
219.1 |
3.96 |
6 |
126.00 |
20.000 - 24.000 |
201 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
20.000 - 24.000 |
|
202 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
20.000 - 24.000 |
|
203 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
20.000 - 24.000 |
|
204 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
20.000 - 24.000 |
|
205 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
20.000 - 24.000 |
|
206 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
20.000 - 24.000 |
|
207 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
20.000 - 24.000 |
|
208 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
20.000 - 24.000 |
|
209 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
20.000 - 24.000 |
|
210 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
20.000 - 24.000 |
|
211 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
20.000 - 24.000 |
|
212 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
20.000 - 24.000 |
|
213 |
Ống thép mạ kẽm phi 273.0 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
20.000 - 24.000 |
214 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
20.000 - 24.000 |
|
215 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
20.000 - 24.000 |
|
216 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
20.000 - 24.000 |
|
217 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
20.000 - 24.000 |
|
218 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
20.000 - 24.000 |
|
219 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
20.000 - 24.000 |
|
220 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
20.000 - 24.000 |
|
221 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
20.000 - 24.000 |
|
222 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
20.000 - 24.000 |
|
223 |
Ống thép mạ kẽm phi 323.8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
20.000 - 24.000 |
224 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
20.000 - 24.000 |
|
225 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
20.000 - 24.000 |
|
226 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
20.000 - 24.000 |
|
227 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
20.000 - 24.000 |
|
228 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
20.000 - 24.000 |
|
229 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
20.000 - 24.000 |
|
230 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
20.000 - 24.000 |
|
231 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
20.000 - 24.000 |
|
232 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
20.000 - 24.000 |
|
233 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
20.000 - 24.000 |
|
234 |
Ống thép mạ kẽm phi 355.6 |
355.6 |
4.78 |
6 |
247.74 |
20.000 - 24.000 |
235 |
355.6 |
6.35 |
6 |
328.02 |
20.000 - 24.000 |
|
236 |
355.6 |
7.93 |
6 |
407.52 |
20.000 - 24.000 |
|
237 |
355.6 |
9.53 |
6 |
487.50 |
20.000 - 24.000 |
|
238 |
355.6 |
11.13 |
6 |
565.56 |
20.000 - 24.000 |
|
239 |
355.6 |
12.7 |
6 |
644.04 |
20.000 - 24.000 |
|
240 |
ĐK NGOÀI (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
Chiều Dài (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
|
241 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 42.2 |
42.2 |
4.0 |
6 |
22.61 |
20.000 - 24.000 |
242 |
42.2 |
4.2 |
6 |
23.62 |
20.000 - 24.000 |
|
243 |
42.2 |
4.5 |
6 |
25.10 |
20.000 - 24.000 |
|
244 |
42.2 |
5 |
6 |
27.5 |
20.000 - 24.000 |
|
245 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 48.1 |
48.1 |
4.0 |
6 |
26.10 |
20.000 - 24.000 |
246 |
48.1 |
4.2 |
6 |
27.28 |
20.000 - 24.000 |
|
247 |
48.1 |
4.5 |
6 |
29.03 |
20.000 - 24.000 |
|
248 |
48.1 |
4.8 |
6 |
30.75 |
20.000 - 24.000 |
|
249 |
48.1 |
5.0 |
6 |
31.89 |
20.000 - 24.000 |
|
250 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 59.9 |
59.9 |
4.0 |
6 |
33.09 |
20.000 - 24.000 |
251 |
59.9 |
4.2 |
6 |
34.62 |
20.000 - 24.000 |
|
252 |
59.9 |
4.5 |
6 |
36.89 |
20.000 - 24.000 |
|
253 |
59.9 |
4.8 |
6 |
39.13 |
20.000 - 24.000 |
|
254 |
59.9 |
5.0 |
6 |
40.62 |
20.000 - 24.000 |
|
255 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 75.6 |
75.6 |
4.0 |
6 |
42.38 |
20.000 - 24.000 |
256 |
75.6 |
4.2 |
6 |
44.37 |
20.000 - 24.000 |
|
257 |
75.6 |
4.5 |
6 |
47.34 |
20.000 - 24.000 |
|
258 |
75.6 |
4.8 |
6 |
50.29 |
20.000 - 24.000 |
|
259 |
75.6 |
5.0 |
6 |
52.23 |
20.000 - 24.000 |
|
260 |
75.6 |
5.2 |
6 |
54.17 |
20.000 - 24.000 |
|
261 |
75.6 |
5.5 |
6 |
57.05 |
20.000 - 24.000 |
|
262 |
75.6 |
6.0 |
6 |
61.79 |
20.000 - 24.000 |
|
263 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 88.3 |
88.3 |
4.0 |
6 |
49.90 |
20.000 - 24.000 |
264 |
88.3 |
4.2 |
6 |
52.27 |
20.000 - 24.000 |
|
265 |
88.3 |
4.5 |
6 |
55.80 |
20.000 - 24.000 |
|
266 |
88.3 |
4.8 |
6 |
59.31 |
20.000 - 24.000 |
|
267 |
88.3 |
5.0 |
6 |
61.63 |
20.000 - 24.000 |
|
268 |
88.3 |
5.2 |
6 |
63.94 |
20.000 - 24.000 |
|
269 |
88.3 |
5.5 |
6 |
67.39 |
20.000 - 24.000 |
|
270 |
88.3 |
6.0 |
6 |
73.07 |
20.000 - 24.000 |
|
271 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 113.5 |
113.5 |
4.0 |
6 |
64.81 |
20.000 - 24.000 |
272 |
113.5 |
4.2 |
6 |
67.93 |
20.000 - 24.000 |
|
273 |
113.5 |
4.5 |
6 |
72.58 |
20.000 - 24.000 |
|
274 |
113.5 |
4.8 |
6 |
77.20 |
20.000 - 24.000 |
|
275 |
113.5 |
5.0 |
6 |
80.27 |
20.000 - 24.000 |
|
276 |
113.5 |
5.2 |
6 |
83.33 |
20.000 - 24.000 |
|
277 |
113.5 |
5.5 |
6 |
87.89 |
20.000 - 24.000 |
|
278 |
113.5 |
6.0 |
6 |
95.44 |
20.000 - 24.000 |
|
279 |
Ống thép mạ kẽm 126.8 |
126.8 |
4.0 |
6 |
72.68 |
20.000 - 24.000 |
280 |
126.8 |
4.2 |
6 |
76.19 |
20.000 - 24.000 |
|
281 |
126.8 |
4.5 |
6 |
81.43 |
20.000 - 24.000 |
|
282 |
126.8 |
5.0 |
6 |
90.22 |
20.000 - 24.000 |
|
283 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 219,1 |
219.1 |
4.78 |
6 |
151.56 |
20.000 - 24.000 |
284 |
219.1 |
5.16 |
6 |
163.32 |
20.000 - 24.000 |
|
285 |
219.1 |
5.56 |
6 |
175.68 |
20.000 - 24.000 |
|
286 |
219.1 |
6.35 |
6 |
199.86 |
20.000 - 24.000 |
|
287 |
219.1 |
7.04 |
6 |
217.86 |
20.000 - 24.000 |
|
288 |
219.1 |
7.92 |
6 |
247.44 |
20.000 - 24.000 |
|
289 |
219.1 |
8.18 |
6 |
255.3 |
20.000 - 24.000 |
|
290 |
219.1 |
8.74 |
6 |
272.04 |
20.000 - 24.000 |
|
291 |
219.1 |
9.52 |
6 |
295.2 |
20.000 - 24.000 |
|
292 |
219.1 |
10.31 |
6 |
318.48 |
20.000 - 24.000 |
|
293 |
219.1 |
11.13 |
6 |
342.48 |
20.000 - 24.000 |
|
294 |
219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
20.000 - 24.000 |
|
295 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 273 |
273 |
4.78 |
6 |
189.72 |
20.000 - 24.000 |
296 |
273 |
5.16 |
6 |
204.48 |
20.000 - 24.000 |
|
297 |
273 |
5.56 |
6 |
220.02 |
20.000 - 24.000 |
|
298 |
273 |
6.35 |
6 |
250.5 |
20.000 - 24.000 |
|
299 |
273 |
7.09 |
6 |
278.94 |
20.000 - 24.000 |
|
300 |
273 |
7.8 |
6 |
306.06 |
20.000 - 24.000 |
|
301 |
273 |
8.74 |
6 |
341.76 |
20.000 - 24.000 |
|
302 |
273 |
9.27 |
6 |
361.74 |
20.000 - 24.000 |
|
303 |
273 |
11.13 |
6 |
431.22 |
20.000 - 24.000 |
|
304 |
273 |
12.7 |
6 |
489.12 |
20.000 - 24.000 |
|
305 |
Ống thép mạ kẽm Siêu Dầy 323,8 |
323.8 |
5.16 |
6 |
243.3 |
20.000 - 24.000 |
306 |
323.8 |
5.56 |
6 |
261.78 |
20.000 - 24.000 |
|
307 |
323.8 |
6.35 |
6 |
298.26 |
20.000 - 24.000 |
|
308 |
323.8 |
7.14 |
6 |
334.5 |
20.000 - 24.000 |
|
309 |
323.8 |
7.92 |
6 |
370.14 |
20.000 - 24.000 |
|
310 |
323.8 |
8.38 |
6 |
391.08 |
20.000 - 24.000 |
|
311 |
323.8 |
8.74 |
6 |
407.4 |
20.000 - 24.000 |
|
312 |
323.8 |
9.52 |
6 |
442.68 |
20.000 - 24.000 |
|
313 |
323.8 |
10.31 |
6 |
478.2 |
20.000 - 24.000 |
|
314 |
323.8 |
11.13 |
6 |
514.92 |
20.000 - 24.000 |
|
315 |
323.8 |
12.7 |
6 |
584.58 |
20.000 - 24.000 |
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG ( THAM KHẢO)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
CHIỀU DÀI (m) |
TRỌNG LƯỢNG (kg/cây) |
GIÁ THAM KHẢO (đ/kg) |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21,2 |
21,2 |
1,6 |
6 |
4,64 |
21.000 - 24.000 |
2 |
21,2 |
1,9 |
6 |
5,42 |
21.000 - 24.000 |
|
3 |
21,2 |
2,1 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
|
4 |
21,2 |
2,3 |
6 |
6,43 |
21.000 - 24.000 |
|
5 |
21,2 |
2,6 |
6 |
7,15 |
21.000 - 24.000 |
|
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 26,65 |
26,65 |
1,6 |
6 |
5,93 |
21.000 - 24.000 |
7 |
26,65 |
1,9 |
6 |
6,95 |
21.000 - 24.000 |
|
8 |
26,65 |
2,1 |
6 |
7,62 |
21.000 - 24.000 |
|
9 |
26,65 |
2,3 |
6 |
8,28 |
21.000 - 24.000 |
|
10 |
26,65 |
2,6 |
6 |
9,25 |
21.000 - 24.000 |
|
11 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 33,5 |
33,5 |
1,6 |
6 |
7,55 |
21.000 - 24.000 |
12 |
33,5 |
1,9 |
6 |
8,88 |
21.000 - 24.000 |
|
13 |
33,5 |
2,1 |
6 |
9,75 |
21.000 - 24.000 |
|
14 |
33,5 |
2,3 |
6 |
10,61 |
21.000 - 24.000 |
|
15 |
33,5 |
2,5 |
6 |
11,46 |
21.000 - 24.000 |
|
16 |
33,5 |
2,6 |
6 |
11,88 |
21.000 - 24.000 |
|
17 |
33,5 |
2,9 |
6 |
13,12 |
21.000 - 24.000 |
|
18 |
33,5 |
3,2 |
6 |
14,34 |
21.000 - 24.000 |
|
19 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 42,2 |
42,2 |
1,6 |
6 |
9,61 |
21.000 - 24.000 |
20 |
42,2 |
1,9 |
6 |
11,32 |
21.000 - 24.000 |
|
21 |
42,2 |
2,1 |
6 |
12,45 |
21.000 - 24.000 |
|
22 |
42,2 |
2,3 |
6 |
13,57 |
21.000 - 24.000 |
|
23 |
42,2 |
2,6 |
6 |
15,23 |
21.000 - 24.000 |
|
24 |
42,2 |
2,9 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
25 |
42,2 |
3,2 |
6 |
18,46 |
21.000 - 24.000 |
|
26 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 48,1 |
48,1 |
1,6 |
6 |
11,00 |
21.000 - 24.000 |
27 |
48,1 |
1,9 |
6 |
12,98 |
21.000 - 24.000 |
|
28 |
48,1 |
2,1 |
6 |
14,29 |
21.000 - 24.000 |
|
29 |
48,1 |
2,3 |
6 |
15,58 |
21.000 - 24.000 |
|
30 |
48,1 |
2,5 |
6 |
16,86 |
21.000 - 24.000 |
|
31 |
48,1 |
2,6 |
6 |
17,50 |
21.000 - 24.000 |
|
32 |
48,1 |
2,7 |
6 |
18,13 |
21.000 - 24.000 |
|
33 |
48,1 |
2,9 |
6 |
19,39 |
21.000 - 24.000 |
|
34 |
48,1 |
3,2 |
6 |
21,25 |
21.000 - 24.000 |
|
35 |
48,1 |
3,6 |
6 |
23,69 |
21.000 - 24.000 |
|
36 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 59,9 |
59,9 |
1,9 |
6 |
16,30 |
21.000 - 24.000 |
37 |
59,9 |
2,1 |
6 |
17,95 |
21.000 - 24.000 |
|
38 |
59,9 |
2,3 |
6 |
19,59 |
21.000 - 24.000 |
|
39 |
59,9 |
2,6 |
6 |
22,03 |
21.000 - 24.000 |
|
40 |
59,9 |
2,7 |
6 |
22,84 |
21.000 - 24.000 |
|
41 |
59,9 |
2,9 |
6 |
24,45 |
21.000 - 24.000 |
|
42 |
59,9 |
3,2 |
6 |
26,83 |
21.000 - 24.000 |
|
43 |
59,9 |
3,6 |
6 |
29,98 |
21.000 - 24.000 |
|
44 |
59,9 |
4 |
6 |
33,07 |
21.000 - 24.000 |
|
45 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 75,6 |
75,6 |
2,1 |
6 |
22,83 |
21.000 - 24.000 |
46 |
75,6 |
2,3 |
6 |
24,93 |
21.000 - 24.000 |
|
47 |
75,6 |
2,5 |
6 |
27,03 |
21.000 - 24.000 |
|
48 |
75,6 |
2,6 |
6 |
28,07 |
21.000 - 24.000 |
|
49 |
75,6 |
2,7 |
6 |
29,11 |
21.000 - 24.000 |
|
50 |
75,6 |
2,9 |
6 |
31,18 |
21.000 - 24.000 |
|
51 |
75,6 |
3,2 |
6 |
34,26 |
21.000 - 24.000 |
|
52 |
75,6 |
3,6 |
6 |
38,33 |
21.000 - 24.000 |
|
53 |
75,6 |
4 |
6 |
42,36 |
21.000 - 24.000 |
|
54 |
75,6 |
4,5 |
6 |
47,32 |
21.000 - 24.000 |
|
55 |
75,6 |
5 |
6 |
52,21 |
21.000 - 24.000 |
|
56 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 88,3 |
88,3 |
2,1 |
6 |
26,77 |
21.000 - 24.000 |
57 |
88,3 |
2,3 |
6 |
29,25 |
21.000 - 24.000 |
|
58 |
88,3 |
2,5 |
6 |
31,72 |
21.000 - 24.000 |
|
59 |
88,3 |
2,6 |
6 |
32,95 |
21.000 - 24.000 |
|
60 |
88,3 |
2,7 |
6 |
34,18 |
21.000 - 24.000 |
|
61 |
88,3 |
2,9 |
6 |
36,63 |
21.000 - 24.000 |
|
62 |
88,3 |
3,2 |
6 |
40,27 |
21.000 - 24.000 |
|
63 |
88,3 |
3,6 |
6 |
45,10 |
21.000 - 24.000 |
|
64 |
88,3 |
4 |
6 |
49,87 |
21.000 - 24.000 |
|
65 |
88,3 |
4,5 |
6 |
55,77 |
21.000 - 24.000 |
|
66 |
88,3 |
5 |
6 |
61,60 |
21.000 - 24.000 |
|
67 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 113,5 |
113,5 |
2,5 |
6 |
41,04 |
21.000 - 24.000 |
68 |
113,5 |
2,7 |
6 |
44,24 |
21.000 - 24.000 |
|
69 |
113,5 |
2,9 |
6 |
47,44 |
21.000 - 24.000 |
|
70 |
113,5 |
3 |
6 |
49,03 |
21.000 - 24.000 |
|
71 |
113,5 |
3,2 |
6 |
52,20 |
21.000 - 24.000 |
|
72 |
113,5 |
3,6 |
6 |
58,51 |
21.000 - 24.000 |
|
73 |
113,5 |
4 |
6 |
64,78 |
21.000 - 24.000 |
|
74 |
113,5 |
4,5 |
6 |
72,54 |
21.000 - 24.000 |
|
75 |
113,5 |
5 |
6 |
80,23 |
21.000 - 24.000 |
|
76 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 141,3 |
141,3 |
3,96 |
6 |
80,43 |
21.000 - 24.000 |
77 |
141,3 |
4,78 |
6 |
96,51 |
21.000 - 24.000 |
|
78 |
141,3 |
5,16 |
6 |
103,89 |
21.000 - 24.000 |
|
79 |
141,3 |
5,56 |
6 |
111,62 |
21.000 - 24.000 |
|
80 |
141,3 |
6,35 |
6 |
126,74 |
21.000 - 24.000 |
|
81 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 168,3 |
168,3 |
3,96 |
6 |
96,25 |
21.000 - 24.000 |
82 |
168,3 |
4,78 |
6 |
115,60 |
21.000 - 24.000 |
|
83 |
168,3 |
5,16 |
6 |
124,50 |
21.000 - 24.000 |
|
84 |
168,3 |
5,56 |
6 |
133,82 |
21.000 - 24.000 |
|
85 |
168,3 |
6,35 |
6 |
152,09 |
21.000 - 24.000 |
|
86 |
168,3 |
7,11 |
6 |
169,50 |
21.000 - 24.000 |
|
87 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 219,1 |
219,1 |
3,96 |
6 |
126,00 |
21.000 - 24.000 |
88 |
219,1 |
4,78 |
6 |
151,51 |
21.000 - 24.000 |
|
89 |
219,1 |
5,16 |
6 |
163,26 |
21.000 - 24.000 |
|
90 |
219,1 |
5,56 |
6 |
175,59 |
21.000 - 24.000 |
|
91 |
219,1 |
6,35 |
6 |
199,80 |
21.000 - 24.000 |
|
92 |
219,1 |
7,11 |
6 |
222,91 |
21.000 - 24.000 |
|
93 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 273,0 |
273 |
4,78 |
6 |
189,61 |
21.000 - 24.000 |
94 |
273 |
5,16 |
6 |
204,40 |
21.000 - 24.000 |
|
95 |
273 |
5,56 |
6 |
219,91 |
21.000 - 24.000 |
|
96 |
273 |
6,35 |
6 |
250,42 |
21.000 - 24.000 |
|
97 |
273 |
7,09 |
6 |
278,82 |
21.000 - 24.000 |
|
98 |
273 |
7,8 |
6 |
305,93 |
21.000 - 24.000 |
|
99 |
273 |
8,74 |
6 |
341,58 |
21.000 - 24.000 |
|
100 |
273 |
9,27 |
6 |
361,57 |
21.000 - 24.000 |
|
101 |
273 |
11,13 |
6 |
431,05 |
21.000 - 24.000 |
|
102 |
273 |
12,7 |
6 |
488,91 |
21.000 - 24.000 |
|
103 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 323,8 |
323,8 |
4,78 |
6 |
225,53 |
21.000 - 24.000 |
104 |
323,8 |
5,16 |
6 |
243,16 |
21.000 - 24.000 |
|
105 |
323,8 |
5,56 |
6 |
261,69 |
21.000 - 24.000 |
|
106 |
323,8 |
6,35 |
6 |
298,13 |
21.000 - 24.000 |
|
107 |
323,8 |
7,14 |
6 |
334,38 |
21.000 - 24.000 |
|
108 |
323,8 |
7,92 |
6 |
370,00 |
21.000 - 24.000 |
|
109 |
323,8 |
8,38 |
6 |
390,92 |
21.000 - 24.000 |
|
110 |
323,8 |
9,52 |
6 |
442,49 |
21.000 - 24.000 |
|
111 |
323,8 |
10,31 |
6 |
478,01 |
21.000 - 24.000 |
|
112 |
323,8 |
11,13 |
6 |
514,67 |
21.000 - 24.000 |
|
113 |
323,8 |
12,7 |
6 |
584,32 |
21.000 - 24.000 |
|
114 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 355,6 |
355,6 |
6,35 |
6 |
327,99 |
21.000 - 24.000 |
115 |
355,6 |
7,14 |
6 |
367,96 |
21.000 - 24.000 |
|
116 |
355,6 |
7,92 |
6 |
407,24 |
21.000 - 24.000 |
|
117 |
355,6 |
8,74 |
6 |
448,35 |
21.000 - 24.000 |
|
118 |
355,6 |
9,52 |
6 |
487,26 |
21.000 - 24.000 |
|
119 |
355,6 |
11,13 |
6 |
567,02 |
21.000 - 24.000 |
|
120 |
355,6 |
11,91 |
6 |
605,38 |
21.000 - 24.000 |
|
121 |
355,6 |
12,7 |
6 |
644,05 |
21.000 - 24.000 |
|
122 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 406,4 |
406,4 |
6,35 |
6 |
375,70 |
21.000 - 24.000 |
123 |
406,4 |
7,14 |
6 |
421,60 |
21.000 - 24.000 |
|
124 |
406,4 |
7,92 |
6 |
466,75 |
21.000 - 24.000 |
|
125 |
406,4 |
8,74 |
6 |
514,01 |
21.000 - 24.000 |
|
126 |
406,4 |
9,52 |
6 |
558,79 |
21.000 - 24.000 |
|
127 |
406,4 |
11,13 |
6 |
650,64 |
21.000 - 24.000 |
|
128 |
406,4 |
12,7 |
6 |
739,47 |
21.000 - 24.000 |
ỐNG THÉP ĐÚC MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC MẠ KẼM NHÚNG NÓNG (THAM KHẢO)
STT |
Tên Sản Phẩm |
Kích thước INCHES |
ĐK danh nghĩa (DN) |
Đường Kính ngoài (Ø) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 10.3 |
||||||||
1 |
Ống phi 10.3 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
1,73 |
SCH40 |
0,37 |
35.000-39.000 |
2 |
1/8" |
DN6 |
10,3 |
2,41 |
SCH80 |
0,53 |
35.000-39.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 13.7 |
||||||||
3 |
Ống phi 13.7 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
2,24 |
SCH40 |
0,63 |
35.000-39.000 |
4 |
1/4" |
DN8 |
13,7 |
3,02 |
SCH80 |
0,8 |
35.000-39.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 17.1 |
||||||||
5 |
Ống phi 17.1 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
2,31 |
SCH40 |
0,84 |
35.000-39.000 |
6 |
3/8" |
DN10 |
17,1 |
3,2 |
SCH80 |
1,1 |
35.000-39.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 21.3 |
||||||||
7 |
Ống thép đúc 21 |
½" |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
SCH40 |
1,27 |
27.000-35.000 |
8 |
½" |
DN15 |
21,3 |
3,73 |
SCH80 |
1,62 |
27.000-35.000 |
|
9 |
½" |
DN15 |
21,3 |
7,47 |
XXS |
2,55 |
27.000-35.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 26.7 |
||||||||
10 |
Ống thép đúc phi 27 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
27.000-35.000 |
11 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
27.000-35.000 |
|
12 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
5,56 |
SCH160 |
2,9 |
27.000-35.000 |
|
13 |
¾" |
DN20 |
26,7 |
7,82 |
XXS |
3,64 |
27.000-35.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 33.4 |
||||||||
14 |
Ống thép đúc phi 34 |
1" |
DN25 |
33,4 |
3,4 |
SCH40 |
2,51 |
27.000-32.000 |
15 |
1" |
DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
27.000-32.000 |
|
16 |
1" |
DN25 |
33,4 |
6,35 |
SCH160 |
4,23 |
27.000-32.000 |
|
17 |
1" |
DN25 |
33,4 |
9,09 |
XXS |
5,45 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 42.2 |
||||||||
18 |
Ống thép đúc phi 42 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
27.000-32.000 |
19 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
4,85 |
SCH80 |
4,47 |
27.000-32.000 |
|
20 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
6,35 |
SCH160 |
5,61 |
27.000-32.000 |
|
21 |
1 ¼" |
DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 48.3 |
||||||||
22 |
Ống thép đúc phi 48 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
27.000-32.000 |
23 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
27.000-32.000 |
|
24 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
7,14 |
SCH160 |
7,24 |
27.000-32.000 |
|
25 |
1 ½" |
DN40 |
48,3 |
10,15 |
XXS |
9,54 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 60.3 |
||||||||
26 |
Ống thép đúc phi 60 |
2" |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
27.000-32.000 |
27 |
2" |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
27.000-32.000 |
|
28 |
2" |
DN50 |
60,3 |
8,74 |
SCH160 |
11,11 |
27.000-32.000 |
|
29 |
2" |
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 76 |
||||||||
30 |
Ống thép đúc phi 76 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
27.000-32.000 |
31 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
27.000-32.000 |
|
32 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
9,53 |
SCH160 |
15,61 |
27.000-32.000 |
|
33 |
2 ½" |
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 88.9 |
||||||||
34 |
Ống thép đúc phi 90 |
3" |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
SCH40 |
11,29 |
27.000-32.000 |
35 |
3" |
DN80 |
88,9 |
7,62 |
SCH80 |
15,27 |
27.000-32.000 |
|
36 |
3" |
DN80 |
88,9 |
11,13 |
SCH160 |
21,34 |
27.000-32.000 |
|
37 |
3" |
DN80 |
88,9 |
15,24 |
XXS |
27,67 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 114.3 |
||||||||
38 |
Ống thép đúc phi 114 |
4" |
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
27.000-32.000 |
39 |
4" |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
27.000-32.000 |
|
40 |
4" |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
27.000-32.000 |
|
41 |
4" |
DN100 |
114,3 |
11,13 |
SCH120 |
28,3 |
27.000-32.000 |
|
42 |
4" |
DN100 |
114,3 |
13,49 |
SCH160 |
33,52 |
27.000-32.000 |
|
43 |
4" |
DN100 |
114,3 |
17,12 |
XXS |
41,01 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 141.3 |
||||||||
44 |
Ống thép đúc phi 141 |
5" |
DN125 |
141,3 |
5 |
SCH30 |
16,8 |
27.000-32.000 |
45 |
5" |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
27.000-32.000 |
|
46 |
5" |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
27.000-32.000 |
|
47 |
5" |
DN125 |
141,3 |
12,7 |
SCH120 |
40,26 |
27.000-32.000 |
|
48 |
5" |
DN125 |
141,3 |
15,88 |
SCH160 |
49,09 |
27.000-32.000 |
|
49 |
5" |
DN125 |
141,3 |
19,05 |
XXS |
57,4 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 168.3 |
||||||||
50 |
Ống thép đúc phi 168 |
6" |
DN150 |
168,3 |
6,35 |
SCH30 |
25,35 |
27.000-32.000 |
51 |
6" |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
27.000-32.000 |
|
52 |
6" |
DN150 |
168,3 |
10,97 |
SCH80 |
42,54 |
27.000-32.000 |
|
53 |
6" |
DN150 |
168,3 |
14,27 |
SCH120 |
54,18 |
27.000-32.000 |
|
54 |
6" |
DN150 |
168,3 |
18,26 |
SCH160 |
67,53 |
27.000-32.000 |
|
55 |
6" |
DN150 |
168,3 |
21,95 |
XXS |
79,18 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 219.1 |
||||||||
56 |
Ống thép đúc phi 219 |
8" |
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
27.000-32.000 |
57 |
8" |
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
27.000-32.000 |
|
58 |
8" |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
27.000-32.000 |
|
59 |
8" |
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
27.000-32.000 |
|
60 |
8" |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
27.000-32.000 |
|
61 |
8" |
DN200 |
219,1 |
15,09 |
SCH100 |
75,88 |
27.000-32.000 |
|
62 |
8" |
DN200 |
219,1 |
18,26 |
SCH120 |
90,4 |
27.000-32.000 |
|
63 |
8" |
DN200 |
219,1 |
20,62 |
SCH140 |
100,88 |
27.000-32.000 |
|
64 |
8" |
DN200 |
219,1 |
23,01 |
SCH160 |
111,22 |
27.000-32.000 |
|
65 |
8" |
DN200 |
219,1 |
22,23 |
XXS |
107,87 |
27.000-32.000 |
|
66 |
8" |
DN200 |
219,1 |
30 |
139,83 |
27.000-32.000 |
||
67 |
8" |
DN200 |
219,1 |
40 |
176,59 |
27.000-32.000 |
||
68 |
8" |
DN200 |
219,1 |
50 |
208,41 |
27.000-32.000 |
||
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 273.1 |
||||||||
69 |
Ống thép đúc phi 273 |
10" |
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
27.000-32.000 |
70 |
10" |
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
27.000-32.000 |
|
71 |
10" |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
27.000-32.000 |
|
72 |
10" |
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
27.000-32.000 |
|
73 |
10" |
DN250 |
273,1 |
15,09 |
SCH80 |
95,97 |
27.000-32.000 |
|
74 |
10" |
DN250 |
273,1 |
18,26 |
SCH100 |
114,7 |
27.000-32.000 |
|
75 |
10" |
DN250 |
273,1 |
21,44 |
SCH120 |
133 |
27.000-32.000 |
|
76 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
27.000-32.000 |
|
77 |
10" |
DN250 |
273,1 |
28,58 |
SCH160 |
172,26 |
27.000-32.000 |
|
78 |
10" |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
XXS |
155,08 |
27.000-32.000 |
|
79 |
10" |
DN250 |
273,1 |
30 |
179,77 |
27.000-32.000 |
||
80 |
10" |
DN250 |
273,1 |
40 |
229,83 |
27.000-32.000 |
||
81 |
10" |
DN250 |
273,1 |
50 |
274,96 |
27.000-32.000 |
||
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 323.9 |
||||||||
82 |
Ống thép đúc phi 323.9 |
12" |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
27.000-32.000 |
83 |
12" |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
27.000-32.000 |
|
84 |
12" |
DN300 |
323,9 |
9,53 |
STD |
73,85 |
27.000-32.000 |
|
85 |
12" |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
27.000-32.000 |
|
86 |
12" |
DN300 |
323,9 |
14,27 |
SCH60 |
108,91 |
27.000-32.000 |
|
87 |
12" |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
XS |
97,42 |
27.000-32.000 |
|
88 |
12" |
DN300 |
323,9 |
17,48 |
SCH80 |
132,03 |
27.000-32.000 |
|
89 |
12" |
DN300 |
323,9 |
21,44 |
SCH100 |
159,84 |
27.000-32.000 |
|
90 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
27.000-32.000 |
|
91 |
12" |
DN300 |
323,9 |
28,58 |
SCH140 |
208,04 |
27.000-32.000 |
|
92 |
12" |
DN300 |
323,9 |
33,32 |
SCH160 |
238,65 |
27.000-32.000 |
|
93 |
12" |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
XXS |
186,89 |
27.000-32.000 |
|
94 |
12" |
DN300 |
323,9 |
30 |
217,33 |
27.000-32.000 |
||
95 |
12" |
DN300 |
323,9 |
40 |
279,91 |
27.000-32.000 |
||
96 |
12" |
DN300 |
323,9 |
50 |
337,57 |
27.000-32.000 |
||
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 355.6 |
||||||||
97 |
Ống thép đúc phi 355 |
14" |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
27.000-32.000 |
98 |
14" |
DN350 |
355,6 |
7,92 |
SCH20 |
67,87 |
27.000-32.000 |
|
99 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
SCH30 |
81,29 |
27.000-32.000 |
|
100 |
14" |
DN350 |
355,6 |
9,53 |
STD |
81,29 |
27.000-32.000 |
|
101 |
14" |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
SCH40 |
94,5 |
27.000-32.000 |
|
102 |
14" |
DN350 |
355,6 |
15,09 |
SCH60 |
126,65 |
27.000-32.000 |
|
103 |
14" |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
XS |
107,34 |
27.000-32.000 |
|
104 |
14" |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
27.000-32.000 |
|
105 |
14" |
DN350 |
355,6 |
23,83 |
SCH100 |
194,88 |
27.000-32.000 |
|
106 |
14" |
DN350 |
355,6 |
27,79 |
SCH120 |
224,55 |
27.000-32.000 |
|
107 |
14" |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
27.000-32.000 |
|
108 |
14" |
DN350 |
355,6 |
35,71 |
SCH160 |
281,57 |
27.000-32.000 |
|
109 |
14" |
DN350 |
355,6 |
40 |
311,17 |
27.000-32.000 |
||
110 |
14" |
DN350 |
355,6 |
50 |
376,64 |
27.000-32.000 |
||
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 406.4 |
||||||||
111 |
Ống thép đúc phi 406 |
16" |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
27.000-32.000 |
112 |
16" |
DN400 |
406,4 |
7,92 |
SCH20 |
77,79 |
27.000-32.000 |
|
113 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
27.000-32.000 |
|
114 |
16" |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
STD |
93,23 |
27.000-32.000 |
|
115 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
27.000-32.000 |
|
116 |
16" |
DN400 |
406,4 |
16,66 |
SCH60 |
160,05 |
27.000-32.000 |
|
117 |
16" |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
XS |
123,24 |
27.000-32.000 |
|
118 |
16" |
DN400 |
406,4 |
21,44 |
SCH80 |
203,44 |
27.000-32.000 |
|
119 |
16" |
DN400 |
406,4 |
26,19 |
SCH100 |
245,45 |
27.000-32.000 |
|
120 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30,96 |
SCH120 |
286,51 |
27.000-32.000 |
|
121 |
16" |
DN400 |
406,4 |
36,53 |
SCH140 |
333,04 |
27.000-32.000 |
|
122 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40,49 |
SCH160 |
365,19 |
27.000-32.000 |
|
123 |
16" |
DN400 |
406,4 |
25,4 |
238,54 |
27.000-32.000 |
||
124 |
16" |
DN400 |
406,4 |
30 |
278,34 |
27.000-32.000 |
||
125 |
16" |
DN400 |
406,4 |
40 |
361,26 |
27.000-32.000 |
||
126 |
16" |
DN400 |
406,4 |
50 |
439,25 |
27.000-32.000 |
||
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 457 |
||||||||
127 |
Ống thép đúc phi 457 |
18" |
DN450 |
457 |
6,35 |
SCH10 |
70,54 |
27.000-32.000 |
128 |
18" |
DN450 |
457 |
7,92 |
SCH20 |
87,67 |
27.000-32.000 |
|
129 |
18" |
DN450 |
457 |
11,13 |
SCH30 |
122,32 |
27.000-32.000 |
|
130 |
18" |
DN450 |
457 |
9,53 |
STD |
105,11 |
27.000-32.000 |
|
131 |
18" |
DN450 |
457 |
14,27 |
SCH40 |
155,73 |
27.000-32.000 |
|
132 |
18" |
DN450 |
457 |
23,8 |
SCH80 |
254,14 |
27.000-32.000 |
|
133 |
18" |
DN450 |
457 |
12,7 |
XS |
139,08 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 508 |
||||||||
134 |
Ống thép đúc phi 508 |
20" |
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH10 |
78,52 |
27.000-32.000 |
135 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH20 |
117,09 |
27.000-32.000 |
|
136 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH30 |
155,05 |
27.000-32.000 |
|
137 |
20" |
DN500 |
508 |
9,53 |
STD |
117,09 |
27.000-32.000 |
|
138 |
20" |
DN500 |
508 |
15,09 |
SCH40 |
183,34 |
27.000-32.000 |
|
139 |
20" |
DN500 |
508 |
20,62 |
SCH60 |
247,72 |
27.000-32.000 |
|
140 |
20" |
DN500 |
508 |
12,7 |
XS |
155,05 |
27.000-32.000 |
|
141 |
20" |
DN500 |
508 |
23,88 |
SCH80 |
284,96 |
27.000-32.000 |
|
142 |
20" |
DN500 |
508 |
29,36 |
SCH100 |
346,39 |
27.000-32.000 |
|
143 |
20" |
DN500 |
508 |
34,93 |
SCH120 |
407,31 |
27.000-32.000 |
|
144 |
20" |
DN500 |
508 |
39,67 |
SCH140 |
457,95 |
27.000-32.000 |
|
145 |
20" |
DN500 |
508 |
45,24 |
SCH160 |
516,03 |
27.000-32.000 |
|
Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng phi 610 |
||||||||
146 |
Ống thép đúc phi 610 |
24" |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH10 |
94,48 |
27.000-32.000 |
147 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH20 |
141,05 |
27.000-32.000 |
|
148 |
24" |
DN600 |
610 |
14,27 |
SCH30 |
209,54 |
27.000-32.000 |
|
149 |
24" |
DN600 |
610 |
9,53 |
STD |
141,05 |
27.000-32.000 |
|
150 |
24" |
DN600 |
610 |
17,48 |
SCH40 |
255,3 |
27.000-32.000 |
|
151 |
24" |
DN600 |
610 |
24,61 |
SCH60 |
355,1 |
27.000-32.000 |
|
152 |
24" |
DN600 |
610 |
12,7 |
XS |
186,98 |
27.000-32.000 |
|
153 |
24" |
DN600 |
610 |
30,96 |
SCH80 |
441,88 |
27.000-32.000 |
|
154 |
24" |
DN600 |
610 |
38,39 |
SCH100 |
540,9 |
27.000-32.000 |
|
155 |
24" |
DN600 |
610 |
46,023 |
SCH120 |
639,79 |
27.000-32.000 |
|
156 |
24" |
DN600 |
610 |
52,37 |
SCH140 |
719,83 |
27.000-32.000 |
|
157 |
24" |
DN600 |
610 |
59,54 |
SCH160 |
807,86 |
27.000-32.000 |