Quy Cách Ống Thép Đúc: Kích Thước, Tiêu Chuẩn và Bảng Giá
- Mã: BQCOTD
- 428
- Đường kính: 10.3mm đến 606.9mm
- Độ dầy: 1.73mm đến 50mm
- Chiều dài: 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ASTM, API, DIN, GB
- Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam
- Ứng Dụng: Ống thép đúc đóng vai trò quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Quy cách ống thép đúc bao gồm đường kính ngoài từ 10.3 đến 606.9mm, độ dày từ 1.73 mm đến 50 mm, và chiều dài thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu. Các tiêu chuẩn sản xuất quan trọng như ASTM, JIS, DIN cần tuân thủ. Ống có độ bền cao, chịu áp lực tốt và chống ăn mòn. Có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp dầu khí và hệ thống cấp thoát nước. Khách hàng nên chú ý đến các tiêu chí chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn khi lựa chọn ống thép đúc
Ống thép đúc đóng vai trò quan trọng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Việc chọn lựa sản phẩm phù hợp, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và quy cách sản xuất sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các dự án của bạn. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của ống thép đúc trước khi quyết định mua hàng, và luôn hợp tác với các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo nhận được sản phẩm chất lượng nhất.
1. Giới Thiệu Về Ống Thép Đúc
Ống thép đúc là một loại ống thép được sản xuất thông qua quá trình đúc nguyên khối, tạo ra sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt. Quá trình sản xuất này liên quan đến việc nấu chảy thép trong lò, sau đó đổ vào khuôn để tạo hình ống. Sau khi thép nguội và cứng lại, nó sẽ trải qua các công đoạn gia công và xử lý bổ sung để đạt được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cần thiết.
Đặc Điểm Cơ Bản Của Ống Thép Đúc
1. Độ Bền Cao: Nhờ quá trình đúc nguyên khối, ống thép đúc có cấu trúc liên kết nội tại mạnh mẽ, giúp chịu được áp lực lớn và các tác động cơ học mà không bị biến dạng.
2. Khả Năng Chịu Áp Lực Tốt: Ống thép đúc thường được sử dụng trong các hệ thống chịu áp lực cao như đường ống dẫn dầu, khí, và hơi nước nhờ khả năng chịu áp lực tốt mà không bị rò rỉ hay vỡ.
3. Kháng Ăn Mòn: Ống thép đúc có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau, bao gồm cả thép không gỉ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của ống trong các môi trường khắc nghiệt.
4. Đa Dạng Về Kích Thước và Quy Cách: Ống thép đúc có thể được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Ứng Dụng Của Ống Thép Đúc
Ống thép đúc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những đặc tính ưu việt của nó:
1. Ngành Công Nghiệp Dầu Khí: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu và khí nhờ khả năng chịu áp lực và kháng ăn mòn cao.
2. Ngành Xây Dựng: Sử dụng làm khung sườn cho các công trình xây dựng, cột chịu lực, và các kết cấu thép khác.
3. Hệ Thống Cấp Thoát Nước: Dùng trong hệ thống dẫn nước, đặc biệt là các hệ thống yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn.
4. Công Nghiệp Hóa Chất: Được sử dụng trong các nhà máy hóa chất để dẫn các loại chất lỏng và khí có tính ăn mòn cao.
5. Ngành Điện Lực: Sử dụng trong các nhà máy điện để dẫn hơi nước và các chất lỏng khác trong hệ thống làm mát và hệ thống nồi hơi.
Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, ống thép đúc đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án công nghiệp và xây dựng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và độ bền cho các công trình.
2. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Đúc
Ống thép đúc phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng. Các tiêu chuẩn này quy định về các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, độ dày, và các phương pháp thử nghiệm nhằm đảm bảo ống thép đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và chất lượng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia phổ biến:
1. ASTM (American Society for Testing and Materials)
- ASTM A53: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại ống thép đúc dùng cho hệ thống dẫn nước, khí, và hơi nước. ASTM A53 quy định về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ dẻo, và các phương pháp thử nghiệm cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- ASTM A106: Tiêu chuẩn này chủ yếu áp dụng cho ống thép đúc dùng trong hệ thống dẫn hơi nước và các ứng dụng chịu áp lực cao. ASTM A106 yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ lý tính, và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo ống thép có thể chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
2. JIS (Japanese Industrial Standards)
- JIS G3454: Tiêu chuẩn này quy định về ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn nước, khí, và hơi nước với áp lực trung bình. JIS G3454 bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- JIS G3455: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn nước, khí, và hơi nước với áp lực cao. JIS G3455 quy định về các yêu cầu kỹ thuật, bao gồm thành phần hóa học, độ bền kéo, độ dẻo, và các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu sử dụng.
3. DIN (Deutsches Institut für Normung)
- DIN 1629: Tiêu chuẩn này quy định về ống thép đúc dùng trong các hệ thống dẫn nước, khí, và hơi nước với áp lực trung bình và cao. DIN 1629 yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ lý tính, và các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- DIN 2448: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc dùng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. DIN 2448 bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, và các phương pháp thử nghiệm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.
Các Yêu Cầu Chung
- Thành Phần Hóa Học: Quy định về tỉ lệ các nguyên tố như carbon, mangan, silic, phosphor, lưu huỳnh, và các nguyên tố hợp kim khác.
- Tính Chất Cơ Học: Bao gồm độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng, và khả năng chịu áp lực.
- Kích Thước và Độ Dày: Được quy định rõ ràng về đường kính ngoài, độ dày thành ống, và chiều dài ống.
- Phương Pháp Thử Nghiệm: Bao gồm các thử nghiệm không phá hủy như kiểm tra bằng tia X, siêu âm, và các thử nghiệm cơ học như uốn, kéo, và thử độ cứng.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn cho ống thép đúc mà còn giúp các nhà sản xuất và khách hàng có cơ sở chung để đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
3. Quy Cách Ống Thép Đúc Theo Kích Thước
1. Đường Kính Ngoài
Ống thép đúc được sản xuất với nhiều kích thước đường kính khác nhau để phù hợp với các ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và xây dựng. Đường kính ngoài (OD) của ống thép đúc thường dao động từ:
- 1/8 inch đến 36 inch** (DN 6 - DN 900)
Điều này cho phép ống thép đúc được sử dụng trong các hệ thống từ nhỏ, như ống dẫn khí trong các thiết bị gia đình, đến các hệ thống lớn, như ống dẫn dầu khí trong ngành công nghiệp năng lượng.
2. Độ Dày Thành Ống
Độ dày thành ống là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống thép đúc. Độ dày của thành ống có thể thay đổi để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng:
- Từ 1 mm đến 150 mm**
Độ dày mỏng hơn thường được sử dụng cho các hệ thống áp lực thấp hoặc trong các ứng dụng không chịu tải trọng lớn. Ngược lại, độ dày lớn hơn được sử dụng trong các hệ thống áp lực cao hoặc các môi trường khắc nghiệt, nơi cần khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao.
3. Chiều Dài
Ống thép đúc thường được sản xuất với các chiều dài tiêu chuẩn để thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng dự án, ống thép đúc cũng có thể được cắt theo kích thước yêu cầu:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét, 12 mét
- Chiều dài tùy chỉnh: Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng
Điều này giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình sử dụng, lắp đặt ống thép đúc cho các công trình xây dựng và hệ thống công nghiệp.
Ví Dụ Về Quy Cách Cụ Thể
1. Ống Đường Kính Nhỏ:
- Đường kính ngoài: 1/8 inch (DN 6)
- Độ dày thành ống: 1.73 mm
- Chiều dài:6 mét
2. Ống Đường Kính Trung Bình:
- Đường kính ngoài: 6 inch (DN 150)
- Độ dày thành ống: 8.18 mm
- Chiều dài: 6 mét
3. Ống Đường Kính Lớn:
- Đường kính ngoài: 36 inch (DN 900)
- Độ dày thành ống: 50 mm
- Chiều dài: 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
Tầm Quan Trọng Của Quy Cách
Việc nắm rõ các quy cách sản phẩm của ống thép đúc giúp các nhà thầu, kỹ sư, và người mua hàng lựa chọn đúng loại ống cần thiết cho dự án của mình. Đảm bảo ống thép đúc có kích thước và độ dày phù hợp không chỉ giúp tăng độ an toàn và hiệu quả của hệ thống mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.
5. Phương Pháp Sản Xuất Ống Thép Đúc
Quy Trình Sản Xuất
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu: Quá trình bắt đầu với việc chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết như thép và các hợp kim phụ trợ.
2. Nấu Nóng Thép: Nguyên liệu được đưa vào lò nung và nấu nóng đến nhiệt độ cần thiết, làm cho thép trở nên dẻo và dễ đúc.
3. Đúc Thành Ống: Thép nóng chảy được đúc vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng và kích thước mong muốn của ống thép.
4. Làm Lạnh và Cắt: Sau khi đúc, ống thép sẽ được làm lạnh bằng nước hoặc khí, sau đó được cắt thành các đoạn ngắn với chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
5. Kiểm Tra Chất Lượng: Mỗi ống thép sau khi sản xuất đều được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp thử nghiệm như kiểm tra siêu âm, kiểm tra bằng tia X, và kiểm tra độ bền.
6. Hoàn Thiện và Đóng Gói: Các ống sau khi qua kiểm tra sẽ được xử lý bề mặt, như mạ kẽm, mạ crom, hoặc sơn phủ, sau đó được đóng gói và chuẩn bị cho giao hàng.
Công Nghệ và Thiết Bị Sử Dụng
1. Lò Nung: Các lò nung được sử dụng để nấu nóng nguyên liệu thép đến nhiệt độ cần thiết trước khi đúc.
2. Khuôn Đúc: Các khuôn đúc có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình dạng và kích thước chính xác của ống thép.
3. Máy Đúc: Máy đúc được sử dụng để đúc thép nóng chảy vào khuôn đúc để tạo ra các ống thép có hình dạng và kích thước mong muốn.
4. Thiết Bị Làm Lạnh: Sau khi đúc, các ống thép sẽ được làm lạnh bằng nước hoặc khí để giảm nhiệt độ và tạo ra cấu trúc tinh thể ổn định.
5. Thiết Bị Kiểm Tra Chất Lượng: Bao gồm các thiết bị như máy kiểm tra siêu âm, máy kiểm tra bằng tia X, và thiết bị kiểm tra độ bền, đảm bảo mọi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Quy trình sản xuất ống thép đúc đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát chất lượng cao từ việc chế biến nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo rằng mỗi ống thép đều đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cao nhất.
6. Các Loại Ống Thép Đúc Phổ Biến
Phân Loại Theo Mục Đích Sử Dụng
1. Ống Thép Đúc Công Nghiệp: Thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống cấp khí, và trong ngành công nghiệp sản xuất.
2. Ống Thép Đúc Xây Dựng: Sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụ, công trình công nghiệp và dân dụ, hệ thống thoát nước và hệ thống cấp nước.
3. Ống Thép Đúc Dẫn Dầu và Khí: Được sử dụng để vận chuyển dầu, khí và các chất lỏng khác trong các hệ thống dẫn dầu và khí.
4. Ống Thép Đúc Cấp Nước và Xử Lý Nước: Sử dụng trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước, bao gồm cả các ống cấp nước sạch và ống xử lý nước thải.
Đặc Điểm của Từng Loại
1. Ống Thép Đúc Công Nghiệp: Thường có độ dày và đường kính lớn, chịu được áp lực và va đập cao, được gia công bề mặt để chống ăn mòn.
2. Ống Thép Đúc Xây Dựng: Có các kích thước và độ dày đa dạng, dễ lắp đặt, chịu được tác động từ môi trường xây dựng.
3. Ống Thép Đúc Dẫn Dầu và Khí: Thường có chất lượng cao, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, được chế tạo từ các hợp kim đặc biệt để chống ăn mòn và xâm thực.
4. Ống Thép Đúc Cấp Nước và Xử Lý Nước: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm để đảm bảo không gỉ và an toàn cho nước sạch.
Các loại ống thép đúc phổ biến được thiết kế và sản xuất để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất cao trong sử dụng.
7. Ưu Điểm Của Ống Thép Đúc
1. Độ Bền Cao: Ống thép đúc được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao và thông qua quy trình sản xuất chính xác, do đó có độ bền cao, giúp gia tăng tuổi thọ và độ ổn định của hệ thống ống.
2. Khả Năng Chịu Áp Lực Tốt: Với cấu trúc chắc chắn và độ dày vững chắc, ống thép đúc có khả năng chịu áp lực và va đập tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ tin cậy cao.
3. Khả Năng Chống Ăn Mòn và Mài Mòn: Thép là một trong những vật liệu có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, giúp ống thép đúc duy trì tính nguyên vẹn của hình dạng và chất lượng dài lâu trong môi trường khắc nghiệt.
Những ưu điểm trên làm cho ống thép đúc trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng, từ công nghiệp đến xây dựng, nơi đòi hỏi tính bền vững và hiệu suất cao.
8. Ứng Dụng Của Ống Thép Đúc
1. Trong Ngành Xây Dựng: Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để tạo ra các hệ thống cấp nước, cấp khí, hệ thống thoát nước, và hệ thống cấp điện. Các ống thép đúc cung cấp tính linh hoạt và độ bền cần thiết cho các công trình xây dựng dân dụ và công nghiệp.
2. Trong Công Nghiệp Dầu Khí: Ống thép đúc được sử dụng để vận chuyển dầu, khí và các chất lỏng khác trong các hệ thống dẫn dầu và khí. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu áp lực cao, các ống thép đúc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động ổn định của các cơ sở sản xuất dầu khí.
3. Trong Hệ Thống Cấp Thoát Nước và Các Ngành Công Nghiệp Khác: Ống thép đúc cũng được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước của các công trình dân dụ và công nghiệp, cũng như trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất và chế biến kim loại, hóa chất, và năng lượng.
Ống thép đúc không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển và phân phối các chất lỏng và khí trong các ngành công nghiệp, mà còn là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng hệ thống cấp thoát nước và cung cấp nước cho các khu dân cư và khu công nghiệp.
9. Bảng Giá Tham Khảo Cho Các Loại Ống Thép Đúc
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả
1. Kích Thước và Quy Cách: Đường kính, độ dày và chiều dài của ống thép đúc sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Các kích thước lớn và đặc biệt có thể đòi hỏi công nghệ sản xuất phức tạp, làm tăng chi phí sản xuất và giá thành.
2. Chất Liệu: Loại thép sử dụng trong sản xuất ống cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Thép carbon thông thường sẽ có giá thành thấp hơn so với các loại thép hợp kim hoặc thép không gỉ.
3. Thị Trường: Tình hình cung cầu trên thị trường cũng có thể ảnh hưởng đến giá của ống thép đúc. Sự biến động của giá nguyên liệu và chi phí sản xuất có thể làm thay đổi giá cả.
Giá Tham Khảo Cho Các Kích Thước và Quy Cách Khác Nhau
1. Ống Thép Đúc Đen: Giá thường dao động từ 19.000 đ đến 25.000 đ mỗi kg, phụ thuộc vào kích thước và chất liệu.
2. Ống Thép Đúc Mạ Kẽm: Giá có thể từ 22.000 đ đến 28.000 đ mỗi kg, tùy thuộc vào đặc điểm kỹ thuật và phủ bề mặt.
3. Ống Thép hàn Giá thường thấp hơn so với các loại ống thép đúc thông thường, có thể từ 17.000 đ đến 20.000 mỗi kg, phụ thuộc vào thành phần hợp kim và yêu cầu kỹ thuật.
Bảng giá tham khảo trên chỉ mang tính chất tương đối và có thể thay đổi tùy theo thị trường và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Đề nghị liên hệ với nhà cung cấp để có thông tin giá cụ thể và chính xác nhất.
Bảng Giá Ống Thép Đúc Tham khảo
STT | Kích thước INCHES | ĐK danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày (SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/kg) |
Ống thép đúc phi 10,3 | |||||||
1 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 1,73 | SCH40 | 0,37 | 25.000-27.000 |
2 | 1/8" | DN6 | 10,3 | 2,41 | SCH80 | 0,53 | 25.000-27.000 |
Thép ống đúc phi 13,7 | |||||||
3 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 2,24 | SCH40 | 0,63 | 25.000-27.000 |
4 | 1/4" | DN8 | 13,7 | 3,02 | SCH80 | 0,8 | 25.000-27.000 |
Ống thép đúc phi 17,1 | |||||||
5 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 2,31 | SCH40 | 0,84 | 25.000-27.000 |
6 | 3/8" | DN10 | 17,1 | 3,2 | SCH80 | 1,1 | 25.000-27.000 |
Ống thép đúc phi 21,3 | |||||||
7 | ½" | DN15 | 21,3 | 2,77 | SCH40 | 1,27 | 21.000-25.000 |
8 | ½" | DN15 | 21,3 | 3,73 | SCH80 | 1,62 | 21.000-25.000 |
9 | ½" | DN15 | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 26,7 | |||||||
10 | ¾" | DN20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 | 21.000-25.000 |
11 | ¾" | DN20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 | 21.000-25.000 |
12 | ¾" | DN20 | 26,7 | 5,56 | SCH160 | 2,9 | 21.000-25.000 |
13 | ¾" | DN20 | 26,7 | 7,82 | XXS | 3,64 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 33,4 | |||||||
14 | 1" | DN25 | 33,4 | 3,4 | SCH40 | 2,51 | 21.000-25.000 |
15 | 1" | DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 | 21.000-25.000 |
16 | 1" | DN25 | 33,4 | 6,35 | SCH160 | 4,23 | 21.000-25.000 |
17 | 1" | DN25 | 33,4 | 9,09 | XXS | 5,45 | 21.000-25.000 |
Ống thép đúc phi 42,2 | |||||||
18 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 | 19.000-21.000 |
19 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 4,85 | SCH80 | 4,47 | 19.000-21.000 |
20 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 6,35 | SCH160 | 5,61 | 19.000-21.000 |
21 | 1 ¼" | DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 48,3 | |||||||
22 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 | 19.000-21.000 |
23 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 | 19.000-21.000 |
24 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 7,14 | SCH160 | 7,24 | 19.000-21.000 |
25 | 1 ½" | DN40 | 48,3 | 10,15 | XXS | 9,54 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 60,3 | |||||||
26 | 2" | DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 | 19.000-21.000 |
27 | 2" | DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 | 19.000-21.000 |
28 | 2" | DN50 | 60,3 | 8,74 | SCH160 | 11,11 | 19.000-21.000 |
29 | 2" | DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 76 | |||||||
30 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 | 19.000-21.000 |
31 | 2 ½" | DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 | 19.000-21.000 |
32 | 2 ½" | DN65 | 76 | 9,53 | SCH160 | 15,61 | 19.000-21.000 |
33 | 2 ½" | DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 88,9 | |||||||
34 | 3" | DN80 | 88,9 | 5,49 | SCH40 | 11,29 | 19.000-21.000 |
35 | 3" | DN80 | 88,9 | 7,62 | SCH80 | 15,27 | 19.000-21.000 |
36 | 3" | DN80 | 88,9 | 11,13 | SCH160 | 21,34 | 19.000-21.000 |
37 | 3" | DN80 | 88,9 | 15,24 | XXS | 27,67 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 114,3 | |||||||
38 | 4" | DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 | 19.000-21.000 |
39 | 4" | DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 | 19.000-21.000 |
40 | 4" | DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 | 19.000-21.000 |
41 | 4" | DN100 | 114,3 | 11,13 | SCH120 | 28,3 | 19.000-21.000 |
42 | 4" | DN100 | 114,3 | 13,49 | SCH160 | 33,52 | 19.000-21.000 |
43 | 4" | DN100 | 114,3 | 17,12 | XXS | 41,01 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 141,3 | |||||||
44 | 5" | DN125 | 141,3 | 5 | SCH30 | 16,8 | 19.000-21.000 |
45 | 5" | DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 | 19.000-21.000 |
46 | 5" | DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 | 19.000-21.000 |
47 | 5" | DN125 | 141,3 | 12,7 | SCH120 | 40,26 | 19.000-21.000 |
48 | 5" | DN125 | 141,3 | 15,88 | SCH160 | 49,09 | 19.000-21.000 |
49 | 5" | DN125 | 141,3 | 19,05 | XXS | 57,4 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 168,3 | |||||||
50 | 6" | DN150 | 168,3 | 6,35 | SCH30 | 25,35 | 19.000-21.000 |
51 | 6" | DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 | 19.000-21.000 |
52 | 6" | DN150 | 168,3 | 10,97 | SCH80 | 42,54 | 19.000-21.000 |
53 | 6" | DN150 | 168,3 | 14,27 | SCH120 | 54,18 | 19.000-21.000 |
54 | 6" | DN150 | 168,3 | 18,26 | SCH160 | 67,53 | 19.000-21.000 |
55 | 6" | DN150 | 168,3 | 21,95 | XXS | 79,18 | 19.000-21.000 |
Ống thép đúc phi 219,1 | |||||||
56 | 8" | DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 | 19.000-21.000 |
57 | 8" | DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 | 19.000-21.000 |
58 | 8" | DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 | 19.000-21.000 |
59 | 8" | DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 | 19.000-21.000 |
60 | 8" | DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 | 19.000-21.000 |
61 | 8" | DN200 | 219,1 | 15,09 | SCH100 | 75,88 | 19.000-21.000 |
62 | 8" | DN200 | 219,1 | 18,26 | SCH120 | 90,4 | 19.000-21.000 |
63 | 8" | DN200 | 219,1 | 20,62 | SCH140 | 100,88 | 19.000-21.000 |
64 | 8" | DN200 | 219,1 | 23,01 | SCH160 | 111,22 | 19.000-21.000 |
65 | 8" | DN200 | 219,1 | 22,23 | XXS | 107,87 | 19.000-21.000 |
66 | 8" | DN200 | 219,1 | 30 | 139,83 | 19.000-21.000 | |
67 | 8" | DN200 | 219,1 | 40 | 176,59 | 19.000-21.000 | |
68 | 8" | DN200 | 219,1 | 50 | 208,41 | 19.000-21.000 | |
Ống thép đúc phi 273,1 | |||||||
69 | 10" | DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 | 19.000-21.000 |
70 | 10" | DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 | 19.000-21.000 |
71 | 10" | DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 | 19.000-21.000 |
72 | 10" | DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 | 19.000-21.000 |
73 | 10" | DN250 | 273,1 | 15,09 | SCH80 | 95,97 | 19.000-21.000 |
74 | 10" | DN250 | 273,1 | 18,26 | SCH100 | 114,7 | 19.000-21.000 |
75 | 10" | DN250 | 273,1 | 21,44 | SCH120 | 133 | 19.000-21.000 |
76 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 | 19.000-21.000 |
77 | 10" | DN250 | 273,1 | 28,58 | SCH160 | 172,26 | 19.000-21.000 |
78 | 10" | DN250 | 273,1 | 25,4 | XXS | 155,08 | 19.000-21.000 |
79 | 10" | DN250 | 273,1 | 30 | 179,77 | 19.000-21.000 | |
80 | 10" | DN250 | 273,1 | 40 | 229,83 | 19.000-21.000 | |
81 | 10" | DN250 | 273,1 | 50 | 274,96 | 19.000-21.000 | |
Ống thép đúc phi 323,9 | |||||||
82 | 12" | DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 | 20.000-22.000 |
83 | 12" | DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 | 20.000-22.000 |
84 | 12" | DN300 | 323,9 | 9,53 | STD | 73,85 | 20.000-22.000 |
85 | 12" | DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 | 20.000-22.000 |
86 | 12" | DN300 | 323,9 | 14,27 | SCH60 | 108,91 | 20.000-22.000 |
87 | 12" | DN300 | 323,9 | 12,7 | XS | 97,42 | 20.000-22.000 |
88 | 12" | DN300 | 323,9 | 17,48 | SCH80 | 132,03 | 20.000-22.000 |
89 | 12" | DN300 | 323,9 | 21,44 | SCH100 | 159,84 | 20.000-22.000 |
90 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 | 20.000-22.000 |
91 | 12" | DN300 | 323,9 | 28,58 | SCH140 | 208,04 | 20.000-22.000 |
92 | 12" | DN300 | 323,9 | 33,32 | SCH160 | 238,65 | 20.000-22.000 |
93 | 12" | DN300 | 323,9 | 25,4 | XXS | 186,89 | 20.000-22.000 |
94 | 12" | DN300 | 323,9 | 30 | 217,33 | 20.000-22.000 | |
95 | 12" | DN300 | 323,9 | 40 | 279,91 | 20.000-22.000 | |
96 | 12" | DN300 | 323,9 | 50 | 337,57 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 355,6 | |||||||
97 | 14" | DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 | 20.000-22.000 |
98 | 14" | DN350 | 355,6 | 7,92 | SCH20 | 67,87 | 20.000-22.000 |
99 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | SCH30 | 81,29 | 20.000-22.000 |
100 | 14" | DN350 | 355,6 | 9,53 | STD | 81,29 | 20.000-22.000 |
101 | 14" | DN350 | 355,6 | 11,13 | SCH40 | 94,5 | 20.000-22.000 |
102 | 14" | DN350 | 355,6 | 15,09 | SCH60 | 126,65 | 20.000-22.000 |
103 | 14" | DN350 | 355,6 | 12,7 | XS | 107,34 | 20.000-22.000 |
104 | 14" | DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 | 20.000-22.000 |
105 | 14" | DN350 | 355,6 | 23,83 | SCH100 | 194,88 | 20.000-22.000 |
106 | 14" | DN350 | 355,6 | 27,79 | SCH120 | 224,55 | 20.000-22.000 |
107 | 14" | DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 | 20.000-22.000 |
108 | 14" | DN350 | 355,6 | 35,71 | SCH160 | 281,57 | 20.000-22.000 |
109 | 14" | DN350 | 355,6 | 40 | 311,17 | 20.000-22.000 | |
110 | 14" | DN350 | 355,6 | 50 | 376,64 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 406,4 | |||||||
111 | 16" | DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 | 20.000-22.000 |
112 | 16" | DN400 | 406,4 | 7,92 | SCH20 | 77,79 | 20.000-22.000 |
113 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 | 20.000-22.000 |
114 | 16" | DN400 | 406,4 | 9,53 | STD | 93,23 | 20.000-22.000 |
115 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 | 20.000-22.000 |
116 | 16" | DN400 | 406,4 | 16,66 | SCH60 | 160,05 | 20.000-22.000 |
117 | 16" | DN400 | 406,4 | 12,7 | XS | 123,24 | 20.000-22.000 |
118 | 16" | DN400 | 406,4 | 21,44 | SCH80 | 203,44 | 20.000-22.000 |
119 | 16" | DN400 | 406,4 | 26,19 | SCH100 | 245,45 | 20.000-22.000 |
120 | 16" | DN400 | 406,4 | 30,96 | SCH120 | 286,51 | 20.000-22.000 |
121 | 16" | DN400 | 406,4 | 36,53 | SCH140 | 333,04 | 20.000-22.000 |
122 | 16" | DN400 | 406,4 | 40,49 | SCH160 | 365,19 | 20.000-22.000 |
123 | 16" | DN400 | 406,4 | 25,4 | 238,54 | 20.000-22.000 | |
124 | 16" | DN400 | 406,4 | 30 | 278,34 | 20.000-22.000 | |
125 | 16" | DN400 | 406,4 | 40 | 361,26 | 20.000-22.000 | |
126 | 16" | DN400 | 406,4 | 50 | 439,25 | 20.000-22.000 | |
Ống thép đúc phi 457 | |||||||
127 | 18" | DN450 | 457 | 6,35 | SCH10 | 70,54 | 20.000-22.000 |
128 | 18" | DN450 | 457 | 7,92 | SCH20 | 87,67 | 20.000-22.000 |
129 | 18" | DN450 | 457 | 11,13 | SCH30 | 122,32 | 20.000-22.000 |
130 | 18" | DN450 | 457 | 9,53 | STD | 105,11 | 20.000-22.000 |
131 | 18" | DN450 | 457 | 14,27 | SCH40 | 155,73 | 20.000-22.000 |
132 | 18" | DN450 | 457 | 23,8 | SCH80 | 254,14 | 20.000-22.000 |
133 | 18" | DN450 | 457 | 12,7 | XS | 139,08 | 20.000-22.000 |
Ống thép đúc phi 508 | |||||||
134 | 20" | DN500 | 508 | 6,35 | SCH10 | 78,52 | 20.000-22.000 |
135 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | SCH20 | 117,09 | 20.000-22.000 |
136 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | SCH30 | 155,05 | 20.000-22.000 |
137 | 20" | DN500 | 508 | 9,53 | STD | 117,09 | 20.000-22.000 |
138 | 20" | DN500 | 508 | 15,09 | SCH40 | 183,34 | 20.000-22.000 |
139 | 20" | DN500 | 508 | 20,62 | SCH60 | 247,72 | 20.000-22.000 |
140 | 20" | DN500 | 508 | 12,7 | XS | 155,05 | 20.000-22.000 |
141 | 20" | DN500 | 508 | 23,88 | SCH80 | 284,96 | 20.000-22.000 |
142 | 20" | DN500 | 508 | 29,36 | SCH100 | 346,39 | 20.000-22.000 |
143 | 20" | DN500 | 508 | 34,93 | SCH120 | 407,31 | 20.000-22.000 |
144 | 20" | DN500 | 508 | 39,67 | SCH140 | 457,95 | 20.000-22.000 |
145 | 20" | DN500 | 508 | 45,24 | SCH160 | 516,03 | 20.000-22.000 |
Ống thép đúc phi 610 | |||||||
146 | 24" | DN600 | 610 | 6,35 | SCH10 | 94,48 | 20.000-22.000 |
147 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | SCH20 | 141,05 | 20.000-22.000 |
148 | 24" | DN600 | 610 | 14,27 | SCH30 | 209,54 | 20.000-22.000 |
149 | 24" | DN600 | 610 | 9,53 | STD | 141,05 | 20.000-22.000 |
150 | 24" | DN600 | 610 | 17,48 | SCH40 | 255,3 | 20.000-22.000 |
151 | 24" | DN600 | 610 | 24,61 | SCH60 | 355,1 | 20.000-22.000 |
152 | 24" | DN600 | 610 | 12,7 | XS | 186,98 | 20.000-22.000 |
153 | 24" | DN600 | 610 | 30,96 | SCH80 | 441,88 | 20.000-22.000 |
154 | 24" | DN600 | 610 | 38,39 | SCH100 | 540,9 | 20.000-22.000 |
155 | 24" | DN600 | 610 | 46,023 | SCH120 | 639,79 | 20.000-22.000 |
156 | 24" | DN600 | 610 | 52,37 | SCH140 | 719,83 | 20.000-22.000 |
157 | 24" | DN600 | 610 | 59,54 | SCH160 | 807,86 | 20.000-22.000 |
10. Hướng Dẫn Lựa Chọn Ống Thép Đúc
Các Tiêu Chí Cần Xem Xét Khi Chọn Mua
1. Yêu Cầu Kỹ Thuật: Xác định rõ yêu cầu về đường kính, độ dày, chiều dài và chất liệu của ống thép đúc phù hợp với ứng dụng cụ thể.
2. Chất Lượng và Tiêu Chuẩn: Kiểm tra và đảm bảo rằng ống thép đúc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS hoặc DIN để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất.
3. Mục Đích Sử Dụng: Xác định mục đích sử dụng của ống, có phải là trong ngành công nghiệp, xây dựng hay dẫn dầu khí, để chọn loại ống phù hợp.
4. Giá Cả và Ngân Sách: Xem xét ngân sách và so sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm ra sự cân đối giữa chất lượng và giá trị.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
1. Tìm Nhà Cung Cấp Uy Tín: Chọn nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm trong ngành để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.
2. Tư Vấn Kỹ Thuật: Hãy thảo luận với các chuyên gia hoặc kỹ sư về yêu cầu cụ thể của bạn để được tư vấn về loại ống và quy cách phù hợp nhất.
3. Kiểm Tra Chất Lượng: Kiểm tra mẫu ống trước khi mua để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
4. Dịch Vụ Hậu Mãi: Đảm bảo rằng nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm giao hàng đúng hẹn và hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
Việc lựa chọn ống thép đúc phù hợp sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống của bạn, do đó cần thực hiện quá trình này một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
12. Nhà Cung Cấp Ống Thép Đúc Uy Tín
Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những nhà cung cấp uy tín và có uy tín trong lĩnh vực cung cấp ống thép đúc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và sự cam kết về chất lượng sản phẩm, công ty này đã tạo dựng được uy tín cao trong cộng đồng khách hàng.
Lý Do Nên Chọn:
- Sản Phẩm Chất Lượng: Công ty cung cấp các loại ống thép đúc đạt chuẩn chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS và DIN.
- Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng.
- Mức Giá Cạnh Tranh: Công ty cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường, đảm bảo tính hợp lý và công bằng đối với khách hàng.
Sản Phẩm Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Đang Cung Cấp
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp thép và kim loại. Với cam kết về chất lượng hàng đầu, đa dạng sản phẩm, và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến giải pháp thép toàn diện và phù hợp nhất cho mọi nhu cầu sản xuất và xây dựng. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi không ngừng nỗ lực để mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự uy tín và niềm tin từ khách hàng là động lực giúp chúng tôi không ngừng phát triển và hoàn thiện.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thép và kim loại. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú, bao gồm:
1. Thép ống: Bao gồm cả thép ống đúc và thép ống hàn, đa dạng về kích thước và độ dày để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
2. Thép tấm: Sản phẩm thép tấm của chúng tôi có các loại thép chất lượng cao, với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
3. Thép hình: Chúng tôi cung cấp các loại thép hình như thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ H Thép hình chữ V và nhiều loại khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của dự án xây dựng và sản xuất.
4. Thép tròn đặc: Thép tròn đặc của chúng tôi có các mác thép đa dạng như Thép tròn đặc S45C, Thép tròn đặc SS400, CT3, C20 và được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
5. Inox: Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép không gỉ với nhiều loại inox chất lượng như Inox 304, Inox 316, Inox 201, đảm bảo tính ổn định và sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
6. Nhôm: Với các loại nhôm như nhôm 6061, nhôm 7075, nhôm 5052 và nhiều loại khác, chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Với sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm này, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả nhất cho mọi dự án và nhu cầu của khách hàng.